Cây cà phê Tên tiếng Anh: coffee tree. Tên tiếng Trung: 咖啡树. Cây thân gỗ có hạt chứa caffeine làm thức uống phổ biến.
Cây cao su Tên tiếng Anh: Rubber tree. Tên tiếng Trung: 橡胶树. Nhựa cây (gọi là mủ) là nguồn chủ lực trong sản xuất cao su tự nhiên.
Cây đậu phộng (lạc) Tên tiếng Anh: Peanut, Groundnut. Tên tiếng Trung: 花生. Loại cây họ đậu có hạt ăn được ở dưới đất.
Cây khoai lang Tên tiếng Anh: Sweet potato. Tên tiếng Trung: 番薯. Cây nông nghiệp với các rễ củ lớn, chứa nhiều tinh bột, có vị ngọt.
Cây khoai mì (sắn) Tên tiếng Anh: Casava. Tên tiếng Trung: 木薯. Một loại cây trồng hàng năm để lấy rễ củ chứa tinh bột ăn được.
Cây ngô (bắp) Tên tiếng Anh: Corn, Maize. Tên tiếng Trung: 玉米. Loài cây lương thực quan trọng của thế giới.