Read next

Cây dứa (khóm, thơm)
Tên tiếng Anh: pineapple.
Tên tiếng Trung: 菠萝.
Cây thân thảo có lá sắc nhọn tạo thành hình vương miện trên quả.

Mãng cầu ta (na)
Tên tiếng Anh: sweetsops, sugar apples.
Tên tiếng Trung: 番荔枝.
Cây thân gỗ có quả mềm vỏ xù xì, có nhiều hạt cứng màu đen.

Cây mít
Tên tiếng Anh: jackfruit.
Tên tiếng Trung: 波罗蜜.
Cây thân gỗ có quả lớn vỏ xù xì mọc từ thân, có mùi thơm.