Carl Linnaeus - phân loại học và danh pháp hai phần

Phân loại tự nhiên.

Carl Linnaeus - phân loại học và danh pháp hai phần

Carl Linnaeus (1707–1778) là một nhà sinh vật học và bác sĩ người Thụy Điển, người đã đặt nền móng cho hệ thống danh pháp hiện đại, hệ thống đặt tên cho các sinh vật. Ông được biết đến là "cha đẻ của phân loại học hiện đại. Ông là con trai cả của Nicolaus (Nils) Ingemarsson Linnaeus, một mục sư Lutheran, và Christina Brodersonia. Nền tảng gia đình đã định hình sâu sắc con đường sự nghiệp của Linnaeus. Cha ông không chỉ là một người sùng đạo mà còn là một nhà thực vật học nghiệp dư đầy nhiệt huyết, người đã truyền lại cho con trai mình tình yêu sâu sắc đối với thế giới cây cỏ. Chính Nils là người đầu tiên trong dòng họ lấy họ "Linnæus", một cái tên được Latin hóa từ chữ lind (cây Đoan), theo một cây Đoan cổ thụ mọc trên đất của gia đình. Ông cũng là người thầy đầu tiên của Linnaeus, dạy cho cậu bé tiếng Latin, tôn giáo và địa lý từ khi còn nhỏ, đồng thời dành riêng cho con một mảnh vườn để tự do khám phá và trồng các loài cây hoang dại.

Con đường học vấn chính quy của Linnaeus lại khởi đầu đầy trắc trở. Khi được gửi đến trường Ngữ pháp Hạ cấp tại Växjö vào năm 1717, ông tỏ ra là một học sinh yếu kém, thường xuyên bỏ bê việc học để lang thang ở vùng nông thôn tìm kiếm cây cỏ. Các giáo viên của ông đã chỉ trích nặng nề, cho rằng tài năng của cậu bé không phù hợp với con đường tu sĩ hay học giả, đến mức cha ông từng thất vọng và định cho con đi học nghề đóng giày. Sự nghiệp của Linnaeus có lẽ đã rẽ sang một hướng khác nếu không có sự can thiệp kịp thời của những người thầy có tầm nhìn. Daniel Lannerus, hiệu trưởng của trường và cũng là một người yêu thực vật học, đã nhận ra niềm đam mê và kiến thức đặc biệt của Linnaeus. Ông đã cho Linnaeus toàn quyền sử dụng khu vườn của mình và giới thiệu cậu với Johan Rothman, một bác sĩ và giáo viên tại trường trung học (gymnasium) ở Växjö. Rothman đã nhận ra tài năng thực sự của Linnaeus, hướng ông theo học ngành y và giới thiệu cho ông những công trình quan trọng về thực vật học, bao gồm hệ thống phân loại của Joseph Pitton de Tournefort và các bài luận về tính dục ở thực vật của Sébastian Vaillant.

Quá trình trưởng thành của Linnaeus không phải là sự phát triển của một tài năng được công nhận ngay lập tức, mà là kết quả của một chuỗi các sự hỗ trợ đúng lúc từ những người cố vấn sáng suốt. Chính sự thất bại trong hệ thống giáo dục kinh viện, vốn tập trung vào các môn học cổ điển, đã vô tình đẩy ông vào con đường tự học và quan sát thực tiễn. Điều này phản ánh một cuộc xung đột lớn hơn trong lịch sử khoa học thế kỷ 18: sự đối đầu giữa nền giáo dục truyền thống và phương pháp khoa học thực nghiệm mới nổi, nơi việc quan sát trực tiếp thế giới tự nhiên được đề cao hơn kiến thức sách vở. Linnaeus đã trở thành một minh chứng điển hình cho thấy thiên tài khoa học thường phát triển mạnh mẽ nhất khi được giải phóng khỏi các khuôn khổ giáo điều để theo đuổi đam mê của mình.

Năm 1727, Linnaeus bắt đầu theo học ngành y tại Đại học Lund, nhưng chỉ một năm sau, ông chuyển đến Đại học Uppsala, trung tâm học thuật danh giá nhất Thụy Điển lúc bấy giờ. Tại Uppsala, mặc dù gặp khó khăn về tài chính và chỉ có thể tham dự một vài bài giảng, tài năng của ông lại một lần nữa được ghi nhận. Giáo sư thần học và thực vật học Olof Celsius đã vô cùng ấn tượng với kiến thức của Linnaeus và đã cho ông mượn sách từ thư viện cá nhân, một sự giúp đỡ vô giá. Chẳng bao lâu sau, kiến thức uyên bác của Linnaeus đã khiến các giáo sư kinh ngạc đến mức ông, dù vẫn còn là sinh viên, đã bắt đầu giảng dạy về thực vật học tại vườn bách thảo của trường vào năm 1730.

Một cột mốc quyết định trong sự nghiệp của Linnaeus là chuyến thám hiểm đến Lapland, vùng đất hoang sơ ở cực bắc Scandinavia, vào năm 1732. Được tài trợ bởi Hiệp hội Khoa học Hoàng gia Uppsala, chuyến đi kéo dài sáu tháng này là một phòng thí nghiệm thực địa, nơi các ý tưởng lý thuyết của ông về phân loại được thử thách và hoàn thiện. Ông đã đi bộ và cưỡi ngựa hơn 2.000 km, thu thập và quan sát vô số loài thực vật, chim và khoáng vật. Trong chuyến đi, ông đã mô tả khoảng 100 loài thực vật chưa từng được xác định trước đó và thu thập được khoảng 400 loài. Kết quả của chuyến thám hiểm này là tác phẩm Flora Lapponica (1737), công trình đầu tiên mà trong đó các ý tưởng của ông về danh pháp và phân loại được áp dụng một cách thực tiễn, được coi là cuốn "Flora" (Thực vật chí) hiện đại đầu tiên.

Chính trong chuyến đi Lapland, Linnaeus đã có một khoảnh khắc lóe sáng về nhận thức. Khi quan sát xương hàm dưới của một con ngựa bên vệ đường, ông nhận ra rằng: "Nếu tôi biết được mỗi loài động vật có bao nhiêu chiếc răng và loại răng gì, có bao nhiêu vú và chúng nằm ở đâu, có lẽ tôi sẽ có thể xây dựng được một hệ thống hoàn toàn tự nhiên để sắp xếp tất cả các loài động vật bốn chân". Chuyến đi này không chỉ là một cuộc thu thập mẫu vật đơn thuần; nó là một bài kiểm tra khái niệm đã chứng minh tính thực tiễn của hệ thống non trẻ của ông, củng cố danh tiếng và tạo đà cho giai đoạn sự nghiệp tiếp theo. Hơn nữa, chuyến thám hiểm này còn là hình mẫu cho phương pháp luận khoa học sau này: một hành trình được tài trợ với mục tiêu rõ ràng là lập danh mục tài nguyên thiên nhiên và khám phá tri thức, một sự chuyển dịch quan trọng từ việc "sưu tầm" sang "khám phá khoa học" trong các cuộc thám hiểm của thế kỷ 18 và 19.

Tại Hà Lan, Linnaeus đã gặp gỡ và kết bạn với nhiều nhà khoa học hàng đầu, nhưng mối quan hệ quan trọng nhất là với George Clifford, một giám đốc giàu có của Công ty Đông Ấn Hà Lan và là một nhà thực vật học nhiệt thành. Bị ấn tượng bởi kiến thức của Linnaeus, Clifford đã mời ông làm người phụ trách vườn bách thảo và vườn thú tư nhân của mình tại Hartekamp. Đây là một cơ hội vàng. Clifford không chỉ cung cấp cho Linnaeus một nơi ở và mức lương hậu hĩnh mà còn cho ông quyền tiếp cận với một bộ sưu tập thực vật và động vật sống và được bảo quản khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới, do mạng lưới thương mại toàn cầu của Công ty Đông Ấn Hà Lan mang về. Với nguồn tài chính dồi dào từ Clifford, Linnaeus đã có thể xuất bản một loạt các công trình nền tảng một cách nhanh chóng.

Trong ba năm ngắn ngủi này, ông đã cho ra đời phiên bản đầu tiên của Systema Naturae (1735), một tập sách mỏng chỉ 11 trang nhưng đã đặt ra nền móng cho toàn bộ hệ thống phân loại của ông. Tiếp theo đó là các tác phẩm kinh điển khác như Fundamenta Botanica (1736), Bibliotheca Botanica (1736), và Genera Plantarum (1737). Giai đoạn này cho thấy khoa học thế kỷ 18 không chỉ là công việc của cá nhân thiên tài mà còn phụ thuộc sâu sắc vào các mạng lưới kinh tế và xã hội. Sự nghiệp của Linnaeus được xây dựng trên nền tảng của chủ nghĩa tư bản thương mại và chủ nghĩa đế quốc sơ kỳ. Hệ thống phân loại của ông, một công cụ để sắp xếp tự nhiên, cũng gián tiếp trở thành một công cụ để sắp xếp và thấu hiểu các vùng đất thuộc địa mà châu Âu đang khai thác và kiểm soát.

Linnaeus dựa vào các đặc điểm hình thái để xây dựng hệ thống phân loại

Năm 1738, Linnaeus trở về Thụy Điển, ban đầu hành nghề y tại Stockholm và chuyên điều trị bệnh giang mai. Năm 1739, ông kết hôn với Sara Elisabeth Moraea, con gái của một bác sĩ giàu có. Mặc dù thành công với tư cách là một bác sĩ, ông vẫn khao khát trở lại với thực vật học. Cơ hội đến vào năm 1741 khi ông được bổ nhiệm làm giáo sư y học tại Đại học Uppsala, và ngay sau đó vào năm 1742, ông đã đổi sang ghế giáo sư thực vật học. Với cương vị giáo sư, Linnaeus đã trở thành một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn. Ông là một giảng viên lôi cuốn và truyền cảm hứng, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đến Uppsala để theo học. Ông đã cải tạo lại vườn bách thảo của trường, sắp xếp các loài cây theo hệ thống phân loại của riêng mình và biến nó thành một trong những khu vườn tốt nhất châu Âu. Tuy nhiên, di sản quan trọng nhất của ông với tư cách là một người thầy là việc thành lập một mạng lưới các sinh viên tài năng, những người mà ông trìu mến gọi là "các tông đồ" (apostles).

Linnaeus đã cử 17 trong số những sinh viên xuất sắc nhất của mình tham gia các chuyến thám hiểm đến những vùng đất xa xôi trên khắp thế giới - từ Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Phi, Trung Quốc đến Nhật Bản. Họ đi với tư cách là bác sĩ hoặc tuyên úy trên các con tàu thương mại, với nhiệm vụ thu thập các mẫu thực vật, động vật và hạt giống mới để gửi về cho thầy của mình. Những chuyến đi này vô cùng nguy hiểm; bảy trong số các tông đồ đã không bao giờ trở về. Mạng lưới này là một hình thức sơ khai của khoa học hợp tác toàn cầu. Nó cho phép Linnaeus, một người ít đi lại sau tuổi trẻ, có thể bao quát một phạm vi địa lý mà không một cá nhân nào có thể tự mình làm được. Các mẫu vật và thông tin mà các tông đồ gửi về đã làm phong phú thêm các ấn bản sau này của Systema Naturae, biến nó từ một công trình của châu Âu thành một bách khoa toàn thư về tự nhiên toàn cầu. Đồng thời, các tông đồ cũng là những người truyền bá hệ thống Linnaeus đi khắp thế giới, giúp nó trở thành ngôn ngữ chung của sinh học và củng cố vị thế trung tâm của châu Âu trong việc định nghĩa và kiểm soát tri thức về thế giới tự nhiên.

Danh pháp hai phần (tên khoa học)

Trước khi Carl Linnaeus xuất hiện, lĩnh vực phân loại học là một bức tranh hỗn loạn và thiếu nhất quán. Mặc dù các nhà triết học và tự nhiên học từ thời Aristotle đã cố gắng sắp xếp thế giới sống, nhưng không có một hệ thống nào được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu. Các nhà khoa học thế kỷ 17 như John Ray ở Anh đã có những đóng góp quan trọng, đề xuất khái niệm loài dựa trên khả năng sinh sản và chia thế giới sống thành hai giới là Thực vật và Động vật. Linnaeus cũng đã làm quen với hệ thống phân loại thực vật của nhà thực vật học người Pháp Joseph Pitton de Tournefort, một hệ thống dựa trên cấu trúc của hoa và quả.

Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất của thời kỳ này là danh pháp. Tên của các loài sinh vật thường là một chuỗi mô tả dài bằng tiếng Latin, được gọi là tên đa thức (polynomial names). Ví dụ, một loại cây cà chua có thể được gọi là Solanum caule inermi herbaceo, foliis pinnatis incisis, một cái tên vừa cồng kềnh, vừa không ổn định vì mỗi nhà tự nhiên học có thể thêm hoặc bớt các tính từ mô tả khác nhau. Sự thiếu chuẩn hóa này đã tạo ra một rào cản lớn cho giao tiếp khoa học. Khi các cuộc thám hiểm toàn cầu mang về châu Âu một lượng lớn các loài thực vật và động vật chưa từng được biết đến, sự hỗn loạn trong danh pháp đã trở thành một "cuộc khủng hoảng thông tin sinh học" thực sự. Các nhà khoa học không thể chắc chắn rằng họ đang nói về cùng một loài khi trao đổi thư từ hoặc đọc các công trình của nhau.

Hệ thống của Linnaeus ra đời không phải trong chân không, mà là một giải pháp cấp thiết cho một vấn đề ngày càng trở nên trầm trọng: làm thế nào để quản lý, sắp xếp và giao tiếp hiệu quả về sự đa dạng sinh học khổng lồ đang được khám phá. Cuộc cách mạng của ông không chỉ là về khoa học, mà còn là về quản lý thông tin. Ông đã tạo ra một "hệ điều hành" cho sinh học, một công cụ hạ tầng thiết yếu cho phép các nhà khoa học trên khắp thế giới giao tiếp mà không bị nhầm lẫn, đặt nền móng cho sự phát triển của sinh học như một khoa học toàn cầu.

Đóng góp có lẽ là nổi tiếng và lâu bền nhất của Linnaeus là việc hệ thống hóa và phổ biến danh pháp hai phần (binomial nomenclature). Mặc dù ông không phải là người phát minh ra ý tưởng này, anh em nhà Bauhin ở Thụy Sĩ đã sử dụng các tên gồm hai phần cho một số loài thực vật từ thế kỷ 17, Linnaeus là người đầu tiên áp dụng nó một cách nhất quán và có hệ thống cho toàn bộ thế giới sống, cả thực vật và động vật. Nguyên tắc của hệ thống này rất đơn giản và thanh lịch. Mỗi loài được gán một tên khoa học duy nhất gồm hai phần bằng tiếng Latin: phần đầu tiên là tên Chi (Genus), được viết hoa chữ cái đầu, và phần thứ hai là tên loài (species), không viết hoa. Toàn bộ tên khoa học phải được in nghiêng hoặc gạch chân. Ví dụ, loài người hiện đại được gọi là Homo sapiens, trong đó Homo là tên chi (nghĩa là "người") và sapiens là tên loài (nghĩa là "thông thái"). Tương tự, chó nhà là Canis familiaris và sói xám là Canis lupus, cả hai đều thuộc chi Canis.

Danh pháp hai phần

Sự thành công của danh pháp hai phần nằm ở tính đơn giản, ổn định và khả năng mở rộng của nó. Nó đã thay thế các mô tả dài dòng, khó nhớ bằng một mã định danh duy nhất, ngắn gọn. Quan trọng hơn, nó đã tách biệt hành động đặt tên (nomenclature) khỏi hành động mô tả (description). Một loài có thể được mô tả chi tiết hơn khi có thêm kiến thức mới, nhưng tên khoa học của nó vẫn giữ nguyên. Việc sử dụng tiếng Latin, ngôn ngữ chung của giới học thuật châu Âu thời bấy giờ, đã phá vỡ các rào cản ngôn ngữ quốc gia, tạo ra một ngôn ngữ chung thực sự cho các nhà sinh vật học trên toàn thế giới. Hệ thống này đã "dân chủ hóa" việc truy cập thông tin sinh học. Bất kỳ ai, ở bất kỳ đâu, chỉ cần biết danh pháp hai phần là có thể xác định chính xác một sinh vật và tìm kiếm thông tin về nó trong các tài liệu khoa học. Đây là một bước tiến cách mạng, đặt nền móng không thể thiếu cho các cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học hiện đại ngày nay.

Bên cạnh danh pháp hai phần, Linnaeus còn giới thiệu một hệ thống phân cấp thứ bậc (Bậc phân loại) để sắp xếp các loài vào các nhóm lớn hơn, lồng vào nhau. Hệ thống ban đầu của ông dựa trên năm cấp bậc chính: loài (species), Chi (Genus), Bộ (Order), Lớp (Class), và Giới (Kingdom). Ngày nay, việc đặt tên được quy định bởi các mã danh pháp (nomenclature codes). Có bảy bậc phân loại chính: Giới, Ngành, Lớp, Bộ, Họ, Chi, loài. Ngoài các bậc phân loại chính kể trên còn có nhiều bậc phân loại phụ cho mỗi bậc chính. Các bậc này không bắt buộc và không cố định, tùy vào mỗi hệ thống hoặc phương pháp phân loại mà tồn tại.

Phân loại con người

Một trong những quyết định khoa học táo bạo và gây tranh cãi nhất của Carl Linnaeus là việc xếp loài người vào hệ thống phân loại tự nhiên của mình, bên trong giới Động vật. Trong Systema Naturae, ông đã đặt chi Homo cùng với chi Simia (khỉ và vượn) và Bradypus (con lười) vào bộ Anthropomorpha (sau này đổi thành Primates - bộ Linh trưởng). Bằng cách đặt tên loài người là Homo sapiens, ông đã áp dụng cùng một hệ thống danh pháp hai phần cho con người như cho bất kỳ loài động thực vật nào khác. Hành động này mang tính cách mạng. Nó đã phá vỡ truyền thống triết học và tôn giáo kéo dài hàng ngàn năm của phương Tây, vốn coi con người là một tạo vật đặc biệt, được tạo ra theo hình ảnh của Chúa và đứng tách biệt, bên trên phần còn lại của thế giới tự nhiên. Quyết định của Linnaeus không dựa trên triết học hay thần học, mà dựa trên phương pháp luận khoa học nhất quán của ông: quan sát hình thái. Ông đã thách thức các nhà phê bình chỉ ra một đặc điểm giải phẫu cơ bản nào để phân biệt con người với các loài linh trưởng khác, và khi không có câu trả lời thỏa đáng, ông đã xếp con người vào vị trí hợp lý của nó dựa trên bằng chứng hình thái.

Quyết định này đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt vào thời của ông. Nhiều người coi đó là một sự xúc phạm đến địa vị của con người. Tuy nhiên, từ góc độ lịch sử khoa học, đây là một bước tiến quan trọng. Bằng cách "động vật hóa" con người, Linnaeus đã mở ra cánh cửa cho việc nghiên cứu con người như một đối tượng của khoa học tự nhiên. Điều này không chỉ là một bước dọn đường thiết yếu cho lý thuyết tiến hóa của Darwin về nguồn gốc động vật của con người, mà còn đặt nền móng cho các ngành khoa học như nhân học hình thể và cổ nhân học. Tuy nhiên, hành động này cũng mang một hệ quả hai mặt: khi con người trở thành một đối tượng để phân loại như các loài động vật khác, nó cũng mở ra khả năng phân loại con người thành các nhóm được cho là "cao cấp" và "thấp kém", một con đường dẫn đến những di sản đen tối hơn.

Sau khi xếp con người vào hệ thống của mình, Linnaeus tiếp tục phân loại loài người thành các nhóm nhỏ hơn. Ông không sử dụng thuật ngữ "chủng tộc" (race) mà dùng từ "biến thể/thứ" (varieties). Trong các ấn bản đầu của Systema Naturae, ông chia Homo sapiens thành bốn thứ chính dựa trên nguồn gốc địa lý và màu da: Europaeus albus (người châu Âu trắng), Americanus rubescens (người châu Mỹ đỏ), Asiaticus fuscus (người châu Á vàng/nâu), và Africanus niger (người châu Phi đen). Ban đầu, ông cho rằng những khác biệt này chủ yếu là do ảnh hưởng của khí hậu và môi trường. Tuy nhiên, một sự thay đổi quan trọng và tai hại đã xảy ra trong ấn bản thứ 10 (1758). Linnaeus đã mở rộng các mô tả của mình, gán cho mỗi thứ không chỉ các đặc điểm hình thể mà còn cả các đặc điểm về tính khí, hành vi, trang phục và hình thức quản trị xã hội. Những mô tả này không dựa trên quan sát khoa học khách quan mà phản ánh sâu sắc các định kiến và khuôn mẫu của xã hội châu Âu thế kỷ 18. Hệ thống của ông đã cung cấp một vỏ bọc "khoa học" cho những định kiến này, biến chúng từ những quan điểm văn hóa thành một hệ thống phân loại có vẻ khách quan và có thẩm quyền.

Thứ Đặc điểm được gán
(Màu da, Tính khí, Dáng vẻ)
Đặc điểm hình thể Hành vi, văn hóa
Americanus Đỏ, nóng nảy, thẳng thắn Tóc đen, thẳng, dày; lỗ mũi hở; mặt lấm tấm; cằm không râu Bướng bỉnh, vui vẻ, tự do
Europaeus Trắng, lạc quan, cơ bắp Tóc vàng, mềm; mắt xanh Nhẹ nhàng, sáng dạ, sáng tạo
Asiaticus Vàng, u sầu, cứng nhắc Tóc đen; mắt sẫm Nghiêm khắc, kiêu ngạo, tham lam
Africanus Đen, lãnh đạm, lười biếng Tóc đen, xoăn; da mượt; mũi tẹt; môi dày Xảo quyệt, chậm chạp, cẩu thả

Bảng trên cho thấy rõ tính phân cấp và định kiến trong hệ thống của Linnaeus. Các đặc điểm tích cực như "sáng dạ, sáng tạo" được gán cho người châu Âu, trong khi các đặc điểm tiêu cực nhất như "xảo quyệt, lười biếng, cẩu thả" được dành cho người châu Phi. Trong tất cả các ấn bản, thứ Africanus luôn được xếp ở vị trí cuối cùng trong danh sách. Vì vậy, mặc dù Linnaeus có thể không phải là một "nhà phân biệt chủng tộc sinh học" theo nghĩa hiện đại, ông tin vào một loài người duy nhất và cho rằng sự khác biệt là do môi trường, nhưng công trình của ông đã đặt nền móng vững chắc cho sự ra đời của "phân biệt chủng tộc khoa học" (scientific racism). Bằng cách hệ thống hóa và khoác lên mình chiếc áo khoa học cho các định kiến chủng tộc, ông đã tạo ra một công cụ mạnh mẽ được các thế hệ sau này sử dụng để hợp thức hóa chế độ nô lệ, chủ nghĩa thực dân và các hệ tư tưởng về ưu thế chủng tộc. Di sản này là một ví dụ cảnh báo về việc khoa học có thể bị lạm dụng để hợp thức hóa bất công xã hội, và cho thấy rằng các nhà khoa học không bao giờ hoạt động trong một chân không văn hóa.

Phân loại học như một Bằng chứng cho Tiến hóa

Mối quan hệ giữa Carl Linnaeus và Charles Darwin là một trong những ví dụ hấp dẫn nhất về sự phát triển của tư tưởng khoa học. Linnaeus là một nhà sáng tạo luận sùng đạo, tin rằng các loài được Chúa tạo ra và không thay đổi theo thời gian. Ông coi công việc của mình là khám phá và sắp xếp "kế hoạch của Đấng Sáng tạo". Tuy nhiên, một cách trớ trêu, hệ thống phân loại mà ông tạo ra để tôn vinh sự sáng tạo lại trở thành một trong những bằng chứng mạnh mẽ nhất cho lý thuyết tiến hóa của Darwin một thế kỷ sau đó.

Có một mối quan hệ nhân quả sâu sắc: hệ thống của Linnaeus đã cung cấp mô hình (pattern), và Darwin đã cung cấp quy trình (process) để giải thích mô hình đó. Linnaeus, trong nỗ lực tìm kiếm trật tự thần thánh, đã vô tình vạch ra bản đồ của lịch sử tiến hóa. Hệ thống của ông tồn tại không phải vì nền tảng triết học của nó đúng, mà vì nó đã nắm bắt được một mô hình có thật trong tự nhiên, một mô hình mà chỉ có thuyết tiến hóa mới có thể giải thích một cách trọn vẹn.

Sự ra đời của thuyết tiến hóa của Darwin và sau đó là cuộc cách mạng trong sinh học phân tử đã dẫn đến một sự thay đổi mô hình trong phân loại học, chuyển từ hệ thống học Linnaeus sang hệ thống học phát sinh loài (phylogenetics). Mục tiêu của hệ thống học phát sinh loài không chỉ đơn thuần là đặt tên và sắp xếp các sinh vật, mà là để tái tạo lại lịch sử tiến hóa của chúng và phản ánh các mối quan hệ họ hàng đó trong hệ thống phân loại.

Bằng chứng tiến hóa giải phẫu so sánh

Nền tảng của phát sinh loài là khái niệm về "nhánh" (clade), một nhóm đơn ngành bao gồm một tổ tiên chung và tất cả các hậu duệ của nó. Thay vì dựa vào sự tương đồng hình thái, các nhà khoa học hiện đại sử dụng một lượng lớn dữ liệu, chủ yếu là trình tự DNA và RNA, để xây dựng các "cây phát sinh loài" (phylogenetic trees), những sơ đồ phân nhánh mô tả mối quan hệ tiến hóa giữa các sinh vật. Sự chuyển đổi này đã dẫn đến nhiều thay đổi trong cách chúng ta hiểu về cây sự sống. Nhiều nhóm được xác định bởi Linnaeus dựa trên hình thái đã được xác nhận là các nhánh đơn ngành hợp lệ bằng dữ liệu di truyền (ví dụ, lớp Aves - Chim). Tuy nhiên, nhiều nhóm khác đã được chứng minh là "nhân tạo". Ví dụ, nhóm "Bò sát" (Reptilia) theo định nghĩa truyền thống là một nhóm cận ngành (paraphyletic) vì nó không bao gồm chim, mặc dù chim đã tiến hóa từ một nhóm khủng long trong dòng dõi bò sát. Theo quan điểm phát sinh loài, để "Bò sát" trở thành một nhánh hợp lệ, nó phải bao gồm cả chim.

Sự phát triển này cũng đã mở rộng hệ thống phân loại lên các cấp bậc cao hơn. Hệ thống hai Giới của Linnaeus đã được thay thế lần lượt bởi hệ thống năm Giới của Whittaker (Khởi sinh, Nguyên sinh, Nấm, Thực vật, Động vật) và sau đó là hệ thống ba Lãnh giới (Domain) của Carl Woese (Vi khuẩn - Bacteria, Vi khuẩn cổ - Archaea, và Sinh vật nhân thực - Eukarya), dựa trên những khác biệt cơ bản ở cấp độ phân tử.

Carl Linnaeus là một trong những nhân vật vĩ đại và phức tạp nhất trong lịch sử khoa học. Những đóng góp của ông cho sinh học là không thể phủ nhận và có tầm ảnh hưởng sâu rộng. Ông đã mang lại trật tự cho sự hỗn loạn của phân loại học, tạo ra một ngôn ngữ chung - danh pháp hai phần - cho phép các nhà khoa học trên toàn thế giới giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả. Hệ thống phân cấp của ông, mặc dù được xây dựng trên một nền tảng triết học lỗi thời, đã vô tình nắm bắt được mô hình cơ bản của cây sự sống, cung cấp cho Charles Darwin một trong những bằng chứng quan trọng nhất cho lý thuyết tiến hóa. Ông cũng là một nhà tiên phong trong lĩnh vực sinh thái học, là một trong những người đầu tiên mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng. Di sản của ông vẫn tiếp tục tồn tại, không chỉ trong hàng triệu tên khoa học được sử dụng hàng ngày, mà còn trong những bài học lịch sử quan trọng mà cuộc đời và sự nghiệp của ông để lại cho chúng ta.