Cây bầu
Tên tiếng Anh: calabash. Tên tiếng Trung: 瓠子. Cây thân thảo, leo, có quả thuôn dài, ruột mềm xốp với nhiều hạt màu trắng. Tương tự: bí xanh.

Tên khoa học: Lagenaria siceraria, thuộc họ Bầu bí, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ châu Phi. 2n = 22.
Tuy là một loài cây rau ăn quả phổ biến, nhưng thời gian sinh trưởng ngắn và tiêu thụ liên tục, rất khó thực hiện công tác thống kê tổng diện tích trồng và sản lượng bầu ở Việt Nam và trên toàn thế giới.
Đặc điểm sinh học của cây bầu
Hệ rễ: Cây bầu có hệ rễ chùm, không có rễ cọc chính. Rễ phát triển rất mạnh, ăn nông và lan rộng ra xung quanh. Rễ có khả năng tái sinh mạnh mẽ, trên các đốt thân khi tiếp xúc với đất ẩm cũng có thể mọc ra rễ phụ, giúp cây hấp thu thêm dinh dưỡng và nước.
Thân và tua cuốn: Thân cây thuộc dạng thân leo, có thể phát triển dài tới 10 m, phân thành nhiều nhánh. Toàn bộ thân được bao phủ bởi một lớp lông mềm, màu trắng. Dọc theo thân là các tua cuốn phân nhánh, một cơ quan chuyên hóa giúp cây bám vào giàn leo hoặc các vật thể khác để vươn lên cao, tiếp cận nhiều ánh sáng hơn.

Lá: Lá bầu là lá đơn, mọc cách trên thân. Phiến lá có hình tim rộng, mép lá có thể nguyên hoặc xẻ thùy nông, có các răng cưa nhỏ. Kích thước lá có thể rất lớn, rộng khoảng 15-40 cm. Bề mặt lá được phủ một lớp lông mịn như nhung, màu trắng. Cuống lá dài, hình trụ và cũng có lông. Một đặc điểm nhận biết khác là khi vò nát, lá tỏa ra mùi xạ hương khá nồng, có thể gây khó chịu cho một số người nhưng lại có tác dụng xua đuổi một số loài côn trùng gây hại.
Hoa: Hoa bầu thuộc loại đơn tính cùng gốc (monoecious), nghĩa là trên cùng một cây có cả hoa đực và hoa cái riêng biệt. Hoa có kích thước lớn, đường kính có thể đạt 10 cm, màu trắng tinh khiết và khá hấp dẫn. Cánh hoa mỏng, mềm và hơi nhăn nheo. Mỗi hoa mọc đơn độc tại nách lá. Quá trình thụ phấn chủ yếu diễn ra nhờ các loài côn trùng như ong, bướm và một phần nhờ gió.
- Hoa đực mọc thành chùm hoặc đơn độc từ nách lá, có cuống dài. Hoa đực chỉ có nhị hoa (chứa phấn hoa) và không có bầu nhụy ở dưới. Số lượng hoa đực thường nhiều hơn hoa cái.
- Hoa cái mọc đơn độc ở nách lá, có cuống ngắn hơn hoa đực. Dễ dàng nhận biết vì ngay dưới các cánh hoa là một bầu nhụy nhỏ có hình dạng của quả bầu sau này (hình cầu, hình trụ dài...). Hoa cái có đầu nhụy để nhận phấn hoa.

Quả: Quả bầu là dạng quả mọng (berry) và thể hiện sự đa dạng hình thái bậc nhất trong thế giới thực vật. Hình dạng quả có thể là hình trụ dài, hình chai, hình tròn (bầu thúng), thon dài và uốn lượn, hoặc có hình dáng đặc trưng như quả hồ lô với phần eo thắt ở giữa. Vỏ quả khi còn non thường mịn, có màu xanh lục nhạt đến xanh đậm, có thể có các đốm trắng đặc trưng (như ở giống bầu sao) hoặc trơn không đốm. Thịt quả khi non có màu trắng, mềm và mọng nước. Khi quả già đi, thịt quả teo lại và khô đi, lớp vỏ ngoài sẽ trải qua quá trình hóa gỗ (lignification), trở nên cực kỳ cứng và không thấm nước, một đặc tính giúp quả khô có thể trôi nổi trên biển.

Hạt: Hạt dẹt, có hình gần giống chữ nhật hoặc hình trứng ngược, có một vành nổi rõ xung quanh, dài khoảng 1-2 cm Vỏ hạt cứng, có màu trắng ngà, trắng đục hoặc hơi nâu. Bên trong là phôi và nội nhũ chứa chất dinh dưỡng dự trữ. Hạt có khả năng nảy mầm cao khi gặp điều kiện thuận lợi về độ ẩm và nhiệt độ.

Các giống bầu phổ biến
Bầu sao: Đây là giống phổ biến và được ưa chuộng bậc nhất, dễ dàng nhận biết nhờ lớp vỏ màu xanh với nhiều đốm trắng loang lổ như những ngôi sao. Giống này có cả dạng quả ngắn và quả dài, nổi tiếng với vị ngọt thanh, dễ trồng, dễ đậu quả và cho năng suất cao. Do đó, bầu sao được trồng rộng rãi ở cả ba miền Bắc, Trung, Nam.
Bầu thước (Bầu ta): Đặc trưng bởi quả hình trụ, thon dài, có thể đạt chiều dài ấn tượng lên đến 1 m. Vỏ quả có màu xanh trơn, không có đốm trắng. Đây cũng là một trong những giống được trồng phổ biến nhất cho mục đích làm thực phẩm.
Bầu thúng: Giống này có quả hình tròn hoặc gần tròn, kích thước lớn, trọng lượng nặng, trông giống như một cái thúng. Do trọng lượng quả lớn, giống này thường mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người trồng.
Bầu hồ lô (Bầu nậm): Đây là giống có hình dáng quả đặc biệt và mang tính biểu tượng nhất, với hình dạng số 8 do có một eo thắt ở giữa. Bầu hồ lô ít khi được trồng để lấy quả non làm thực phẩm. Thay vào đó, nó chủ yếu được trồng với mục đích làm cảnh, hoặc để quả già, vỏ hóa gỗ cứng để chế tác thành các vật dụng truyền thống như bình đựng nước, bình rượu, hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
Giống lai F1 hiện đại là kết quả của công nghệ lai tạo tiên tiến, nhằm tạo ra các giống có năng suất vượt trội, khả năng kháng bệnh tốt, chất lượng quả đồng đều và thời gian sinh trưởng ngắn, đáp ứng yêu cầu của nền nông nghiệp hàng hóa. Các giống lai F1 đang ngày càng chiếm ưu thế trong sản xuất thương mại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây bầu
Nhiệt độ: Bầu là loài cây ưa nhiệt độ cao. Khoảng nhiệt độ lý tưởng cho sự sinh trưởng, ra hoa và đậu quả là 25-35°C. Cây sẽ sinh trưởng kém và khó đậu quả khi nhiệt độ dưới 20°C. Đặc biệt, cây bầu không chịu được sương giá; nhiệt độ quá thấp (dưới 15°C) sẽ làm hạt không nảy mầm, cây con chết hoặc phát triển còi cọc. Ngược lại, nhiệt độ quá cao (trên 40°C) có thể gây cháy lá và ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn.
Ánh sáng: Bầu là cây cực kỳ ưa sáng. Cây cần được chiếu sáng đầy đủ, ít nhất 8-10 giờ mỗi ngày, để quang hợp mạnh, sinh trưởng khỏe và cho năng suất cao. Nếu trồng ở nơi râm mát hoặc thiếu ánh sáng, thân cây sẽ vươn dài, yếu ớt, lá nhỏ, ra hoa ít và chủ yếu là hoa đực, dẫn đến tỷ lệ đậu quả rất thấp. Yêu cầu này giới hạn việc trồng bầu ở những khu vực quang đãng, không bị che bóng.
Độ ẩm: Cây bầu có bộ lá lớn, thoát hơi nước nhiều nên cần một lượng nước tưới dồi dào, đặc biệt là trong giai đoạn ra hoa và nuôi quả. Độ ẩm đất lý tưởng là khoảng 85-90%. Những khu vực có lượng mưa phân bố đều trong mùa sinh trưởng rất thích hợp cho cây bầu. Tuy nhiên, cây không chịu được úng, nên mưa quá nhiều và kéo dài có thể gây thối rễ và phát sinh nấm bệnh. Do đó, việc trồng bầu ở những vùng mưa nhiều đòi hỏi phải có hệ thống thoát nước tốt.
Thổ nhưỡng: Cây bầu không quá kén đất nhưng phát triển tốt nhất trên các loại đất tơi xốp, giàu mùn và chất hữu cơ như đất thịt nhẹ, đất cát pha, đất phù sa ven sông. Rễ bầu cần nhiều oxy để hô hấp, đất trồng phải có khả năng thoát nước tốt. Đất bị nén chặt, bí khí hoặc ngập úng sẽ khiến bộ rễ kém phát triển, dễ bị bệnh và có thể làm chết cây. Độ pH đất thích hợp nhất cho cây bầu nằm trong khoảng 6-7.
Phân bố của cây ớt ở Việt Nam
Nhờ khả năng thích ứng rộng, cây bầu được trồng ở hầu hết các tỉnh thành trên cả nước, từ đồng bằng đến trung du. Tuy nhiên, thời vụ gieo trồng có sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng miền để phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương.
Miền Nam và Miền Trung với khí hậu nóng ẩm quanh năm, về lý thuyết có thể trồng bầu vào bất kỳ thời điểm nào nếu chủ động được nguồn nước tưới.
Miền Bắc do có mùa đông lạnh, thời vụ trồng bầu phức tạp hơn và phải tính toán kỹ lưỡng để tránh giai đoạn ra hoa đậu quả trùng với đợt rét đậm. Thời vụ chính thường được chia thành vụ Xuân (gieo tháng 2-3) và vụ Thu-Đông (gieo tháng 9-10 hoặc 11-12). Nhìn chung, khoảng thời gian từ tháng 11 đến tháng 1 dương lịch được xem là lý tưởng nhất để gieo trồng, vì cây con sẽ phát triển trong điều kiện thời tiết mát mẻ, ít mưa, và giai đoạn ra quả sẽ rơi vào mùa xuân ấm áp.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây bầu
Giai đoạn nảy mầm (5-10 ngày sau gieo): Giai đoạn này bắt đầu khi hạt bầu được gieo vào đất có đủ độ ẩm và nhiệt độ thích hợp (khoảng 25-30°C). Hạt hút nước và trương lên, rễ mầm mọc ra đầu tiên, cắm sâu xuống đất để hút nước và chất dinh dưỡng. Thân mầm đẩy hai lá mầm (lá giả) lên khỏi mặt đất. Hai lá mầm này có nhiệm vụ cung cấp dinh dưỡng dự trữ từ hạt cho cây non. Giai đoạn này kết thúc khi cặp lá thật đầu tiên (lá có hình dạng đặc trưng của cây bầu) xuất hiện.
- Đất cần được cày bừa kỹ, làm sạch cỏ dại. Lên luống rộng khoảng 0,6-0,8 m, cao 20-30 cm (cao hơn vào mùa mưa để thoát nước tốt). Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp được khuyến khích để giữ ẩm cho đất, hạn chế cỏ dại và sâu bệnh từ đất. Mật độ trồng thay đổi tùy theo giống và kiểu làm giàn, thường dao động từ 0,5-1,2 m/cây và 2-5 m/hàng.
- Để tăng tỷ lệ nảy mầm và giúp hạt nảy mầm đồng đều, cần xử lý hạt trước khi gieo. Ngâm hạt trong nước ấm (pha 2 sôi 3 lạnh, nhiệt độ khoảng 40°C) trong khoảng 3-12 giờ. Sau đó, vớt hạt ra, rửa sạch và ủ trong một chiếc khăn ẩm, đặt ở nơi ấm áp cho đến khi hạt nứt nanh (nảy mầm).
- Hạt đã nứt nanh có thể được gieo trực tiếp vào hốc trồng đã chuẩn bị sẵn hoặc gieo vào bầu ươm. Nếu gieo trong bầu ươm, khi cây con phát triển được 2-5 lá thật thì tiến hành đưa ra trồng ngoài đồng ruộng.
Giai đoạn cây con (10-20 NSG): Cây tập trung phát triển bộ rễ để bám chắc vào đất và tăng cường khả năng hút dinh dưỡng. Thân cây bắt đầu vươn cao, các lá thật mới liên tục hình thành. Cây còn khá non nớt và dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Giai đoạn này kết thúc khi thân cây bắt đầu mọc dài ra và xuất hiện các tua cuốn đầu tiên, sẵn sàng cho việc leo giàn.
- Bầu là cây ưa ẩm, cần tưới nước đều đặn 2 lần mỗi ngày vào sáng sớm và chiều mát.
Giai đoạn leo giàn (phát triển thân lá, 20-55 NSG): Đây là giai đoạn cây phát triển mạnh mẽ nhất về thân, lá và các nhánh phụ. Thân cây có thể dài ra rất nhanh mỗi ngày. Tua cuốn phát triển mạnh mẽ giúp cây bám chắc vào giàn.
- Khi cây cao khoảng 1-1,5 mét và bắt đầu xuất hiện tua cuốn, cần tiến hành làm giàn cho cây leo. Giàn có thể làm theo kiểu giàn bằng hoặc giàn chữ A, nhưng phải đảm bảo đủ rộng và chắc chắn. Giàn quá nhỏ hoặc yếu sẽ không cung cấp đủ không gian cho cây phát triển, dẫn đến việc cây cho ít quả, quả bị biến dạng và không đạt tiêu chuẩn thương phẩm. Có thể khoanh dây quanh gốc khi thân dài khoảng 1 m để kích thích ra rễ phụ rồi vun gốc.
- Tất cả các nhánh phụ mọc ra từ phần thân chính, từ gốc lên đến mặt giàn (dưới nách lá thứ 10), cần được tỉa bỏ hoàn toàn. Việc này giúp gốc cây thông thoáng, giảm nguy cơ nấm bệnh và tập trung dinh dưỡng để nuôi thân chính phát triển nhanh, mau chóng leo lên giàn.
Giai đoạn ra hoa, đậu quả (50-60 NSG trở về sau): Hoa đực thường xuất hiện trước hoa cái vài ngày với số lượng nhiều hơn. Hoa cái xuất hiện sau, dễ dàng nhận biết nhờ có bầu quả nhỏ nằm ngay dưới cánh hoa. Quá trình thụ phấn diễn ra (nhờ côn trùng, gió hoặc con người hỗ trợ) khi phấn từ hoa đực được chuyển đến đầu nhụy của hoa cái. Khi hoa cái được thụ phấn thành công và bầu quả non bắt đầu lớn lên.
- Cây bầu ra quả chủ yếu ở các dây nhánh phụ chứ không phải trên thân chính. Do đó, khi cây đã lên giàn, tuyệt đối không tỉa bỏ các nhánh phụ này. Thay vào đó, sau khi thu hoạch quả trên một nhánh nào đó, người trồng nên bấm bỏ ngọn của chính nhánh đó. Thao tác này dồn dinh dưỡng để nuôi các quả còn lại trên cây lớn nhanh hơn và kích thích cây đâm ra các nhánh phụ mới, từ đó tạo ra các lứa quả tiếp theo, giúp kéo dài thời gian thu hoạch và tăng tổng sản lượng.
Giai đoạn thu hoạch (75 NSG trở về sau): Lứa quả đầu tiên có thể được thu hoạch từ ngày thứ 75 sau khi gieo, tùy thuộc vào giống. Giai đoạn thu hoạch có thể kéo dài liên tục trong khoảng 60 ngày nếu cây được chăm sóc tốt, cung cấp đủ nước và dinh dưỡng. Việc thu hoạch quả non thường xuyên cũng kích thích cây tiếp tục ra hoa và đậu các lứa quả tiếp theo.
Quy trình bón phân
Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 0,5-1 tấn phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 50 kg phân Supe lân + 20 kg vôi khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Toàn bộ lượng phân này được trộn đều vào đất trong quá trình làm luống, khoảng 10-15 ngày trước khi trồng cây con.
Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.
- Khoảng 10 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 5 kg Urea + 5 kg KCl.
- Khoảng 25 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 20-20-15 + 5 kg Urea
- Khoảng 40 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 15 kg NPK 20-20-15
- Khoảng 55 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 20 kg NPK 16-16-8+13S
- Khoảng 70 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 30-10-10
Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu xanh hai sọc trắng (Diaphania indica) có thân màu xanh lục trong suốt, dọc trên lưng có hai sọc trắng chạy song song từ đầu đến cuối cơ thể. Sâu non ăn khuyết lá non, ngọn non. Chúng thường nhả tơ cuốn các lá non hoặc ngọn non lại để ẩn náu và ăn bên trong. Sâu non đục vào bên trong quả non gây thối rữa, biến dạng.
Sâu xám (Agrotis ipsilon) có màu xám tro đến nâu đen, lưng có một dải màu nhạt hơn chạy dọc. Sâu xám có tập tính sống dưới lớp đất mặt vào ban ngày và chỉ bò lên cắn phá cây vào ban đêm, cắn đứt ngang thân cây non ngay sát mặt đất.
Rệp muội (Aphis gossypii) có hình quả lê hoặc hình trứng, thường có màu vàng nhạt, xanh lục nhạt đến xanh thẫm hoặc gần như đen. Rệp dùng vòi chích hút (miệng kiểu chích hút) để đâm vào các bộ phận non của cây như đọt non, lá non, nụ hoa và quả non để hút nhựa cây khiến suy kiệt, lá vàng úa, sinh trưởng kém.
Bọ xít (Coridius janus, Anasa tristis) có màu nâu sẫm, xám đen hoặc gần như đen, có các vệt hoặc chấm màu vàng cam chạy dọc theo rìa mép của phần bụng. Khi bị đe dọa hoặc bị bắt, chúng tiết ra một chất lỏng có mùi hôi nồng rất đặc trưng để tự vệ. Bọ xít dùng vòi chích hút đâm sâu vào các bộ phận của cây, chủ yếu là thân, cuống lá, cuống quả và quả non hút nhựa khiến cây bầu còi cọc, yếu ớt. Quả non bị chích hút sẽ ngừng phát triển, biến dạng, chai sần và rụng sớm.
Bọ trĩ (Thrips palmi) có kích thước rất nhỏ, thân mềm, màu vàng nhạt hoặc trắng trong, di chuyển khá nhanh khi bị kinh động. Cả ấu trùng và con trưởng thành đều dùng bộ miệng kiểu giũa-hút rất đặc trưng cào rách lớp biểu bì của lá (hoặc hoa, quả), sau đó chọc vòi vào để hút dịch tế bào đang rỉ ra. Khi bị nặng, các lá non và đọt non sẽ xoăn tít lại, ngóc đầu lên (hiện tượng "đầu lân"), biến dạng, còi cọc và không thể phát triển.
Nhện đỏ (Tetranychus urticae) có 8 chân, khác với côn trùng chỉ có 6 chân, có kích thước rất nhỏ, khó quan sát bằng mắt thường. Màu sắc của chúng thay đổi tùy thuộc vào cây ký chủ, thời tiết và giai đoạn phát triển. Chúng dùng cặp kìm ở miệng đâm thủng lớp biểu bì của lá và hút hết chất diệp lục bên trong tế bào. Mặt trên của lá (đặc biệt là các lá già, lá bánh tẻ ở tầng dưới) xuất hiện các chấm trắng li ti, lấm tấm nhỏ như bụi. Lá dần mất đi màu xanh bóng mượt, chuyển sang màu xanh tái hoặc hơi vàng.
Tuyến trùng (Meloidogyne spp.) có dạng giun, thon dài, di chuyển linh hoạt trong đất để tìm kiếm rễ cây ký chủ. Ấu trùng tuyến trùng dùng một chiếc kim rỗng chọc thủng tế bào rễ và chui vào bên trong. Bộ rễ của cây bị hại xuất hiện rất nhiều u sần, bướu méo mó, có kích thước không đồng đều.
Bệnh sương mai (Pseudoperonospora cubensis) phát triển và lây lan mạnh trong điều kiện mưa nhiều, sương mù dày đặc vào ban đêm và sáng sớm. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, màu xanh nhạt hoặc vàng nhạt, trông như bị úng nước. Các vết bệnh này nhanh chóng lớn dần và bị giới hạn bởi các gân lá, tạo thành các vết bệnh có hình góc cạnh (hình đa giác, hình vuông) rất điển hình. Sau đó, các vết bệnh chuyển dần sang màu vàng nâu, rồi nâu sẫm và khô lại.
Bệnh phấn trắng (Podosphaera xanthii, Erysiphe cichoracearum) phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết ấm áp (20-30°C) và ẩm độ không khí cao. Trên bề mặt lá xuất hiện những đốm nhỏ màu trắng, dạng bột, hình tròn. Các đốm phấn trắng này nhanh chóng lan rộng và liên kết lại với nhau thành từng mảng lớn, có thể bao phủ toàn bộ bề mặt lá, thân và cành. Phần lá bị che phủ sẽ dần chuyển từ màu xanh sang màu vàng nhạt, trở nên khô, giòn, dễ gãy, sau đó cháy xém và rụng sớm.
Bệnh nứt dây chảy nhựa (Didymella bryoniae, Phoma cucurbitacearum) lây lan chủ yếu qua nước mưa, nước tưới bắn tóe vào các vết thương cơ giới của cây. Trên thân, đặc biệt là ở các phần gần gốc hoặc các lóng thân, xuất hiện những vết bệnh úng nước, màu xanh tái hoặc xám nhạt. Vết bệnh nhanh chóng lan rộng, hơi lõm vào, chuyển sang màu nâu và khô đi, vỏ cây tại vị trí bệnh sẽ nứt ra theo chiều dọc. Từ các vết nứt này, một chất dịch (nhựa) có màu hổ phách, nâu đỏ hoặc gần như trong suốt chảy ra.
Bệnh lở cổ rễ (Rhizoctonia solani, Pythium spp.) có thể tấn công hạt giống ngay khi hạt vừa nứt nanh hoặc khi mầm còn đang ở dưới mặt đất. Khi cây con có từ 1-3 lá thật, cổ rễ xuất hiện một vết bệnh úng nước, màu nâu nhạt hoặc hơi xám, sau dó cây con sẽ ngã gục xuống mặt đất và chết.
Bệnh héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) hiện chưa có thuốc đặc trị. Cây đang sinh trưởng bình thường, xanh tốt bỗng dưng bị héo rũ đột ngột vào ban ngày khi trời nắng gắt. Sau vài ngày, tình trạng héo trở nên nghiêm trọng hơn và cây không còn khả năng phục hồi, ngay cả khi đất vẫn đủ ẩm. Dùng dao sắc cắt ngang một đoạn thân gần gốc sẽ thấy các bó mạch dẫn bị hóa nâu hoặc đen. Nếu dùng tay bóp nhẹ vào đoạn thân vừa cắt, sẽ thấy có dịch nhờn, màu trắng đục như sữa chảy ra.
Bệnh khảm virus (CMV, WMV) lây lan qua các vết thương cơ giới và côn trùng như rệp muội. Bề mặt lá xuất hiện những mảng, đốm màu vàng nhạt xen kẽ với những mảng màu xanh đậm không đồng đều, tạo thành dạng loang lổ như tranh khảm. Ngọn cây bị chùn lại, quả bị biến dạng, méo mó, kích thước nhỏ.
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản bầu sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Thời điểm lý tưởng là khoảng 10-12 ngày sau khi hoa cái thụ phấn thành công. Lúc này, quả đạt kích thước tiêu chuẩn của giống, vỏ còn mềm, có lớp lông tơ mịn, màu xanh bóng, và hạt bên trong chỉ vừa mới hình thành, còn rất mềm. Không nên ham để quả quá to vì khi đó quả sẽ già, ăn xơ và kém ngọt (chua). Nếu làm giống, chọn những quả khỏe mạnh, không bị sâu bệnh, dị dạng, nằm ở các vị trí từ giữa thân trở xuống gốc trên giàn. Những quả này cần được để lại trên cây cho đến khi già hoàn toàn, cuống quả teo khô và vỏ hóa gỗ cứng để đảm bảo hạt bên trong đạt chất lượng tốt nhất.
Phương pháp thu hoạch: Sử dụng dụng cụ sắc bén như dao hoặc kéo để cắt dứt khoát phần cuống quả, chừa lại một đoạn cuống dài khoảng 2-5 cm. Thao tác cần nhẹ nhàng, tránh làm rơi, va đập hay gây trầy xước vỏ quả. Không rửa bầu ngay sau khi hái. Nếu bầu dính bẩn, chỉ dùng khăn khô lau sạch. Việc rửa bầu bằng nước sẽ làm tăng độ ẩm, khiến quả nhanh bị thối.
Bảo quản: Dùng giấy báo hoặc màng bọc thực phẩm bọc kín quả bầu lại, đặt vào ngăn mát tủ lạnh, có thể bảo quản bầu tươi được 1-2 tuần. Nếu muốn trữ bầu để sử dụng trong thời gian dài, gọt vỏ bầu, bỏ ruột, cắt thành miếng nhỏ hoặc bào thành sợi tùy theo mục đích nấu ăn. Chần nhanh trong khoảng 1-2 phút rồi vớt ra ngay và ngâm vào một thau nước đá lạnh để làm nguội nhanh. Chia bầu thành các phần vừa đủ cho một lần nấu, cho vào túi zip hoặc hộp đựng thực phẩm chuyên dụng cho ngăn đông. Bầu có thể được bảo quản theo cách này trong 3-6 tháng mà vẫn giữ được chất lượng tương đối tốt.
Ứng dụng của cây bầu
Với vị ngọt mát, thanh dịu và kết cấu mềm mại, quả bầu là một nguyên liệu quen thuộc và được yêu thích trong ẩm thực Việt Nam. Nó có thể được chế biến thành vô số món ăn đa dạng, từ đơn giản đến cầu kỳ, như: luộc chấm mắm, xào (xào tỏi, xào trứng, xào với thịt bò hoặc tôm), nấu canh (canh bầu nấu tôm, canh bầu nấu ngao), nhồi thịt hấp, và thậm chí làm gỏi.

Các bộ phận của cây bầu đã được sử dụng trong y học dân gian từ lâu đời.
Ngoài giá trị thực phẩm và y học, cây bầu, đặc biệt là quả bầu hồ lô, còn mang một vị trí đặc biệt trong đời sống văn hóa và nghệ thuật của người Việt. Ngày nay, quả bầu hồ lô khô đã trở thành một nguồn nguyên liệu độc đáo cho ngành thủ công mỹ nghệ. Qua bàn tay khéo léo và óc sáng tạo của các nghệ nhân, những quả bầu vô tri được biến hóa thành các sản phẩm nghệ thuật có giá trị cao như đèn trang trí, bình hoa, hộp đựng trà, hay các vật phẩm phong thủy. Quy trình chế tác đòi hỏi sự tỉ mỉ qua nhiều công đoạn: chọn quả, phơi khô đúng cách, lấy sạch ruột, sau đó là điêu khắc, vẽ hoa văn, sơn màu và hoàn thiện sản phẩm.
Đàn bầu được cho là bắt nguồn từ việc trong các phiên bản sơ khai, người ta đã sử dụng một quả bầu khô để làm bộ phận khuếch đại âm thanh (hộp cộng hưởng) dù ngày nay đàn bầu hiện đại được làm bằng gỗ.