Cây bồ ngót
Tên tiếng Anh: katuk. Tên tiếng Trung: 守宫木. Cây thân bụi lâu lắm, có lá giàu protein, vitamin C và papaverine.
Tên khoa học: Sauropus androgynus, thuộc họ Thầu dầu, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. 2n = 4x = 52.
Tuy là một loài cây rau ăn lá phổ biến, nhưng thời gian tái sinh ngắn và tiêu thụ liên tục, rất khó thực hiện công tác thống kê tổng diện tích trồng và sản lượng bồ ngót ở Việt Nam và trên toàn thế giới.
Đặc điểm sinh học của cây bồ ngót
Hệ rễ: Cây bồ ngót phát triển hệ rễ ăn nông, nhưng cũng có rễ chính giúp cây bám chắc.

Thân: Thân gỗ nhỏ, nhãn, dạng bụi, mọc thẳng đứng và phân nhiều cành ngay từ gốc. Khi còn non, thân và cành có màu xanh lục, có thể có góc cạnh. Khi già, thân cây hóa gỗ, chuyển sang màu nâu nhạt hoặc xám.

Lá: Lá đơn, mọc so le trên cành, xếp thành hai dãy. Lá mọc dày đặc trên các cành nhỏ, khiến chúng trông giống như lá kép lông chim, nhưng thực chất là lá đơn. Cuống lá rất ngắn, dài khoảng 1-5 mm. Phiến lá hình bầu dục hoặc hình trứng dài, mép lá nguyên (không có răng cưa), dài khoảng 4-7,5 cm, rộng 1,5-3 cm. Màu xanh lục đậm ở mặt trên, nhạt hơn ở mặt dưới.

Hoa: Hoa đơn tính cùng gốc (monoecious), nghĩa là hoa đực và hoa cái riêng biệt nhưng cùng nằm trên một cây. Hoa nhỏ, không có cánh hoa (apetalous), mọc ở kẽ lá. Hoa đực mọc thành cụm nhỏ ở phần dưới của cành, có 6 lá đài màu kem hoặc hơi đỏ, hợp lại thành hình đĩa phẳng, có 3 nhị. Hoa cái thường mọc đơn độc ở các kẽ lá phía trên hoa đực, cuống hoa dài hơn hoa đực (khoảng 6-8 mm), có 6 lá đài màu đỏ sậm hoặc tím, bầu nhụy hình cầu, 3 ô, vòi nhụy 3, chẻ đôi ở đầu.

Quả: Quả nang (quả khô tự nứt khi chín), hình cầu hoặc hơi dẹt (cầu lõm), đường kính khoảng 1,4-1,5 cm. Khi còn non, quả có màu xanh. Khi chín, quả chuyển sang màu trắng ngà, trắng sữa, hoặc đôi khi có màu hồng hay vàng nhạt. Quả chứa 4-6 hạt.

Hạt: Hạt có 3 cạnh (hình tam giác), kích thước khoảng 0,7-1,3 cm. Khi chín, hạt có màu đen. Cây bồ ngót thường được nhân giống chủ yếu bằng cách giâm cành hơn là gieo hạt.
Lá bồ ngót có chứa một hợp chất alkaloid tên là Papaverine. Hợp chất này mang bản chất kép: là một hoạt chất y học, được sử dụng làm thuốc chống co thắt cơ trơn và làm giãn mạch máu. Đây chính là cơ sở khoa học cho công dụng hỗ trợ ổn định huyết áp của rau ngót được đề cập trong y học dân gian. Tuy nhiên, khi được tiêu thụ ở liều lượng cao, papaverine hoạt động như một chất độc. Nguy cơ ngộ độc không liên quan đến việc ăn rau ngót nấu chín trong bữa ăn hàng ngày. Nguy cơ chỉ xảy ra ở những người lạm dụng bồ ngót cho mục đích giảm cân, cụ thể là tiêu thụ nước ép bồ ngót sống với số lượng lớn và kéo dài
Các giống bồ ngót phổ biến
Không giống như nhiều loại cây trồng thương mại khác, cây bồ ngót ở Việt Nam không có quá nhiều giống (cultivar) được đặt tên và đăng ký chính thức. Thay vào đó, người trồng trọt và tiêu dùng thường phân biệt các giống bồ ngót chủ yếu dựa trên đặc điểm hình thái (lá to, lá nhỏ).
Bồ ngót lá nhỏ (rau ngót ta): Phiến lá nhỏ, dày, chắc, thường có màu xanh nhạt. Giống này được nhiều người tin rằng có vị đậm đà, thơm và ngọt hơn so với giống lá to. Cây cũng được cho là sinh trưởng bền, ít bị sâu bệnh và dễ chăm sóc. Nhược điểm là năng suất thấp hơn và tốn công thu hái hơn do lá nhỏ.
Bồ ngót lá to (rau ngót lá to): Phiến lá to, mỏng, mềm, có màu xanh đậm. Thân cây thường mập, sinh trưởng nhanh, cho năng suất rất cao, lá to nên thu hoạch nhanh và tiện lợi. Đây là giống trồng thương mại phổ biến nhất, dùng để kinh doanh và cung cấp cho thị trường. Các giống bồ ngót F1 lá to được lai tạo để tối đa hóa các ưu điểm của giống như cây khỏe, năng suất vượt trội, kháng bệnh tốt và thu hoạch nhanh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây bồ ngót
Nhiệt độ: Bồ ngót là cây ưa ấm, phát triển tối ưu ở nhiệt độ ban ngày trong khoảng 25-35°C. Cây hoàn toàn không chịu được sương giá hoặc điều kiện lạnh kéo dài. Điều này giới hạn sự phân bố của nó ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ấm áp.
Độ ẩm và Lượng mưa: Bồ ngót phát triển mạnh trong điều kiện độ ẩm cao và cần lượng mưa tương đối dồi dào. Cây phát triển tốt nhất vào mùa mưa. Mặc dù có thể chịu hạn trong thời gian ngắn, nhưng khô hạn kéo dài sẽ làm cây còi cọc và rụng lá.
Ánh sáng: Trong môi trường tự nhiên, bồ ngót là một cây trồng tầng dưới (understory plant), ưa thích các khu vực ẩm ướt và có bóng râm. Tuy nhiên, cây có khả năng thích ứng cao và có thể được trồng ở nơi có nắng gắt nếu được cung cấp đủ nước. Trong điều kiện canh tác thương mại với cường độ nắng cao, việc che bóng một phần (partial shade) được khuyến nghị để ngăn ngừa cháy lá và duy trì màu xanh đậm, đầy sức sống của lá.
Thổ nhưỡng: Cây ưa đất tơi xốp, giàu mùn và hữu cơ. Nó có thể mọc trên nhiều loại đất, từ đất thịt nhẹ, đất pha cát đến đất thịt pha sét, nhưng sẽ phát triển kém trên đất sét nặng hoặc đất cát nghèo dinh dưỡng. Bồ ngót cần đất ẩm nhưng phải thoát nước tốt. Cây không chịu được ngập úng; rễ cây sẽ nhanh chóng bị thối nếu bị đọng nước. Độ pH đất tối ưu nằm trong khoảng 5,5-7,5.
Phân bố của cây bồ ngót ở Việt Nam
Bồ ngót theo truyền thống là cây trồng phổ biến trong các vườn gia đình trên khắp Việt Nam và Đông Nam Á. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, bồ ngót đang trải qua quá trình thương mại hóa mạnh mẽ, nổi lên như một cây trồng chuyên canh có giá trị kinh tế cao, đặc biệt tại các tỉnh thuộc Đồng bằng Sông Cửu Long.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây bồ ngót
Phương pháp nhân giống thương mại và hiệu quả nhất cho bồ ngót là nhân giống vô tính bằng cách giâm cành. Mặc dù cây có thể trồng từ hạt, phương pháp này không phổ biến trong sản xuất do tỷ lệ nảy mầm của hạt thường rất thấp và thời gian từ khi gieo đến khi thu hoạch kéo dài hơn đáng kể.
Giai đoạn phục hồi (10-15 ngày sau khi giâm cành): Đây là giai đoạn ban đầu khi cành giâm được trồng xuống đất. Cây tập trung toàn bộ năng lượng để hình thành mô sẹo (callus) tại vết cắt và bắt đầu mọc rễ mới. Lá trên cành giâm có thể héo hoặc rụng bớt, nhưng thân cây vẫn xanh.
- Cành giâm phải được lấy từ những cây mẹ khỏe mạnh, sinh trưởng tốt, lý tưởng là từ những cây đã qua 6-8 lứa thu hoạch (khoảng hơn 1 năm tuổi). Chọn loại cành bánh tẻ (không quá già, không quá non), là những cành vừa bắt đầu hóa nâu.
- Cắt cành thành từng đoạn dài 20 cm. Để tăng tỷ lệ bén rễ và thành công, có thể ngâm các đoạn cành này vào dung dịch kích thích ra rễ (ví dụ như NAA) trước khi trồng.
- Trồng cành giâm với mật độ: cây cách cây 25-30 cm và hàng cách hàng 50-60 cm. Mỗi hố có thể trồng 2 cành (hom) để đảm bảo độ dày của bụi cây. Đặt cành giâm nghiêng một góc 45° so với mặt đất và lấp đất ngập khoảng 2/3 đoạn cành.
Giai đoạn phát triển thân lá (15 ngày sau khi giâm và kéo dài suốt vòng đời): Đây là giai đoạn cây phát triển mạnh mẽ và là giai đoạn chính để thu hoạch. Cây bắt đầu ra rễ non, hút nước và dinh dưỡng. Các chồi ngủ trên thân bắt đầu nảy mầm thành cành và lá mới. Cây bước vào giai đoạn phát triển sinh dưỡng mạnh, liên tục mọc cành và lá non. Khoảng 45-60 ngày (hoặc 2 tháng) sau khi trồng, cây đủ lớn để thu hoạch lứa lá đầu tiên.
- Tưới nước đều đặn mỗi ngày, đặc biệt quan trọng vào mùa khô. Vào mùa mưa, cần giảm lượng nước tưới và đảm bảo hệ thống rãnh (mương) thoát nước tốt để tránh thối rễ.
- Tiến hành đôn xới đất quanh gốc cây. Việc này giúp đất tơi xốp, thoáng khí, phá vỡ lớp váng bề mặt, giúp rễ cây hô hấp tốt hơn và tăng khả năng hấp thụ phân bón và nước.
- Cây đã đạt đủ chiều cao (khoảng 40-50 cm) và sinh khối lá để tiến hành thu hoạch đợt đầu tiên. Chu kỳ thu hoạch khoảng 15-35 ngày (tùy điều kiện chăm sóc và mùa) là có thể thu hoạch lứa tiếp theo. Người trồng thường xuyên cắt tỉa, đốn cành để cây không bị già cỗi và tiếp tục ra lá non.
- Sau khi thu hoạch, cần cắt tỉa bỏ các nhánh cây già, cành khô, cành bị sâu bệnh. Kỹ thuật cắt tỉa cũng nhằm mục đích hãm ngọn, khống chế chiều cao của cây bụi, giúp cây bật nhiều chồi non từ gốc và thân, đồng thời giúp việc thu hoạch các lứa sau dễ dàng hơn.
Một vườn bồ ngót có thể cho thu hoạch liên tục trong vòng 2-3 năm. Nếu được chăm sóc tốt (bón phân, tưới tiêu, cắt tỉa đúng kỹ thuật), vòng đời kinh tế có thể kéo dài đến 4-5 năm. Sau thời gian này, cây bước vào giai đoạn già cỗi, biểu hiện bằng việc sinh trưởng chậm lại và năng suất lá non giảm sút.
Quy trình bón phân
Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 500 kg phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 50 kg phân Supe lân + 20 kg vôi khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Toàn bộ lượng phân này được trộn đều vào đất trong quá trình làm luống, khoảng 10-15 ngày trước khi trồng cây con.
Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.
- Khoảng 10 NST, mỗi 1.000 m2 bón 5 kg Urea + 5 kg KCl.
- Khoảng 25 NST, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 20-20-15 + 5 kg Urea
- Khoảng 45 NST và sau mỗi lứa thu hoạch, mỗi 1.000 m2 bón 20 kg NPK 20-20-15
Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Cây bồ ngót rất ít sâu bệnh và đây là một trong những lý do chính khiến nông dân chọn nó để thay thế các cây trồng mẫn cảm hơn.
Rầy xanh (Empoasca sp.), Bọ trĩ (Thrip sp.) chích vào mô lá và đọt non để hút nhựa. Các đọt non và lá non bị chích hút sẽ không phát triển được. Lá bị xoăn lại, nhăn nhúm, biến dạng, và nhỏ hơn bình thường. Khi bị hại nặng, mép lá và chóp lá non sẽ chuyển sang màu vàng, sau đó nâu và khô cháy.
Nhện đỏ (Tetranychus sp.) dùng miệng (vòi chích) đâm vào tế bào biểu bì của lá để hút dịch cây. Mặt trên lá xuất hiện các đốm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt. Các đốm này ban đầu rời rạc, sau đó liên kết lại thành từng mảng. Lá bị hại nặng sẽ trở nên giòn, khô quéo và rụng sớm, làm cây trơ trụi cành.
Bệnh phấn trắng (Erysiphe sp.) thường bùng phát vào cuối mùa mưa, đầu mùa khô hoặc những giai đoạn có thời tiết ẩm ướt vào ban đêm nhưng khô ráo vào ban ngày. Trên bề mặt lá và cả trên thân, cành non xuất hiện những đốm nhỏ màu trắng xám, nhìn như bột phấn rắc lên. Lớp phấn bao phủ bề mặt lá, cản trở nghiêm trọng quá trình quang hợp và hô hấp của cây. Lá bị bệnh nặng sẽ dần chuyển sang màu vàng, sau đó khô héo, biến dạng và rụng sớm.
Bệnh xoăn lá virus liên quan đến một phức hợp virus, trong đó phổ biến là các loài thuộc nhóm Begomovirus. Lá non mọc ra bị xoăn tít, nhăn nhúm, biến dạng nghiêm trọng (lá có thể xoăn lên trên hoặc cụp xuống). Bề mặt lá loang lổ giữa các mảng xanh đậm (bình thường) và vàng nhạt (bị bệnh). Các đọt non (ngọn) bị sượng, không phát triển, các lóng (đốt thân) ngắn lại, làm các lá mọc dúm dó lại một cục.
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản bồ ngót sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Cây bồ ngót có thể được thu hoạch lứa đầu sau 45-60 ngày. Các lứa tiếp theo được thu hoạch theo chu kỳ 15-35 ngày. Nên thu hoạch khi cây đạt chiều cao nhất định (ví dụ 40-50 cm ) hoặc khi các chồi non đã phát triển đủ lá.
Phương pháp thu hoạch: Dùng dao hoặc kéo cắt ngang cành cách gốc khoảng 10-15 cm.
Bảo quản: Không rửa rau ngót nếu bảo quản trong tủ lạnh. Nước đọng lại sẽ làm lá nhanh bị thâm, úng và thối. Cho rau vào túi nilon (túi zip) hoặc tốt hơn là dùng giấy báo ẩm hoặc khăn ẩm bọc lại, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (ngăn rau củ). Khi thu hoạch số lượng lớn và muốn trữ lâu, phương pháp tốt nhất là cấp đông (chần nhanh, ngâm nước đá lạnh và bảo quản).
Ứng dụng của cây bồ ngót
Bồ ngót được mệnh danh là multigreen do có hàm lượng dinh dưỡng vượt trội, đặc biệt là protein thực vật và vi chất dinh dưỡng. Chứa khoảng 6,4 g protein trên 100 g lá tươi. Đây là hàm lượng protein thực vật rất cao, khiến nó trở thành nguồn đạm quý giá trong chế độ ăn, đặc biệt là ăn chay, giúp hạn chế rối loạn chuyển hóa canxi. Hàm lượng Vitamin C cực cao, đạt 164 mg/100 g. Bồ ngót là nguồn cung cấp khoáng chất dồi dào, bao gồm Canxi (169-233 mg), Sắt (2,7-3,5 mg), Kali (457 mg), Magie (123 mg), Phốt pho (65-98 mg) và Kẽm (0,94 mg).
Bồ ngót là một loại rau lá phổ biến trong các công thức nấu ăn dân tộc ở Nam và Đông Nam Á. Tại Việt Nam, bồ ngót chủ yếu được dùng để nấu canh hoặc xào.

Trong lá bồ ngót chứa hoạt chất Papaverine, có tác dụng giãn mạch máu và chống co thắt cơ trơn. Do đó, ăn rau ngót (đã nấu chín) được cho là giúp hỗ trợ ổn định huyết áp ở người bệnh cao huyết áp, và tốt cho người bị xơ vữa động mạch hoặc tắc mạch.
Các nghiên cứu chỉ ra rau ngót có chứa các hợp chất sterol có thể cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng ham muốn tình dục, hỗ trợ giảm lượng đường trong máu (ngăn ngừa đái tháo đường), và ngăn ngừa béo phì (do giàu chất xơ, ít calo).
Kết luận
Cây bồ ngót là một loài rau ăn lá đặc trưng, có nhiều lợi ích sức khỏe. Để tiếp tục phát huy giá trị của cây bồ ngót, các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc hoàn thiện các quy trình canh tác hữu cơ, và khám phá sâu hơn các hợp chất có hoạt tính sinh học phục vụ cho y dược và công nghiệp.
Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.