Cây bưởi
Tên tiếng Anh: pomelo. Tên tiếng Trung: 柚子. Cây thân gỗ có quả lớn nhất trong họ Cam chanh.

Tên khoa học: Citrus maxima (Citrus grandis), thuộc họ Cam chanh, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Đông Nam Á.
Quả bưởi không chỉ là một loại thực phẩm thơm ngon, bổ dưỡng, được ưa chuộng trong đời sống hàng ngày mà còn được công nhận là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, với nhiều bộ phận của cây được sử dụng để phòng và chữa bệnh. Hơn thế nữa, bưởi còn là nguồn cung cấp nguyên liệu giá trị cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng các loại bưởi (bao gồm cả chùm) trên toàn thế giới khoảng hơn 400 nghìn ha, với sản lượng quả đạt gần 10 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng bưởi khoảng gần 90 nghìn ha, với sản lượng quả đạt hơn 1,2 triệu tấn.
Đặc điểm sinh học của cây bưởi
Hệ rễ: Về mặt lý thuyết thực vật học, cây bưởi mọc từ hạt sẽ phát triển một hệ rễ cọc điển hình, với rễ chính ăn sâu xuống lòng đất để tìm kiếm nguồn nước và chất dinh dưỡng, giúp cây đứng vững và chịu hạn tốt. Tuy nhiên, trong canh tác nông nghiệp hiện đại, phương pháp nhân giống phổ biến là chiết cành và ghép, đây đều là các hình thức nhân giống vô tính. Cây được trồng từ cành chiết sẽ không có rễ cọc mà phát triển một hệ rễ bất định (rễ chùm) từ thân cành. Cây ghép thì bộ rễ sẽ phụ thuộc vào đặc tính của gốc ghép. Do đó, nhiều tài liệu kỹ thuật mô tả hệ rễ bưởi thương phẩm chủ yếu phát triển ở tầng đất mặt, với độ sâu tối đa chỉ khoảng 50 cm. Sự khác biệt này có ý nghĩa thực tiễn vô cùng quan trọng. Kỹ thuật canh tác phải được điều chỉnh để phù hợp với hệ rễ ăn nông của cây trồng thương phẩm. Các biện pháp như đắp mô cao khi trồng, quản lý tưới tiêu bề mặt, và bón phân trên tầng đất mặt trở nên thiết yếu. Đặc biệt, cần tuyệt đối tránh việc cày xới sâu gần gốc vì có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho bộ rễ, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của cây.

Thân: Bưởi là loài cây thân gỗ, sống lâu năm, có thể đạt chiều cao trung bình từ 3-5 m, nhưng trong điều kiện sinh trưởng tốt có thể cao tới 10-13 m. Vỏ thân cây có màu vàng nhạt hoặc xám, bề mặt thường sần sùi và xuất hiện các kẽ nứt dọc theo thân, đặc biệt ở những cây lâu năm. Tại một số kẽ nứt lớn, người ta có thể quan sát thấy hiện tượng chảy ra một loại gôm nhựa màu vàng cam. Cành non của cây có màu xanh lục, thường phủ một lớp lông tơ mịn và sẽ nhẵn dần khi trưởng thành, trong khi cành già và thân chính có màu nâu đặc trưng.

Cành: Cây bưởi có xu hướng phân nhiều cành nhánh, tạo thành một tán lá xum xuê. Một điểm đặc biệt trong sinh lý phát triển của cây bưởi là sự phân hóa chức năng của các loại cành, điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo hình và tỉa cành để tối ưu hóa năng suất. Trung bình mỗi năm, cây có thể phát triển từ 3 đến 4 đợt cành mới. Các loại cành được phân biệt như sau:
- Cành mang quả: Đây là những nhánh có chức năng sinh sản chính. Chúng thường ngắn, nhỏ, có dạng tròn và chủ yếu mọc ra vào mùa xuân, mùa thuận lợi cho việc ra hoa và đậu quả.
- Cành mẹ: Là những cành khỏe mạnh, tròn mình, phát triển mạnh mẽ trong mùa hè và mùa thu. Chức năng của chúng là tạo ra các cành mang quả cho vụ mùa tiếp theo.
- Cành dinh dưỡng (Cành vượt): Đây là những cành sinh trưởng rất mạnh, thường mọc thẳng đứng lên từ thân chính hoặc các cành lớn bên trong tán. Chúng chủ yếu thực hiện chức năng sinh trưởng dinh dưỡng, nhưng nếu phát triển quá mức sẽ cạnh tranh dinh dưỡng với các cành mang quả và làm cho tán cây rậm rạp, thiếu ánh sáng.
- Sự phân hóa này là cơ sở khoa học cho kỹ thuật cắt tỉa, giúp người nông dân chuyển từ việc "cắt tỉa" thụ động (chỉ loại bỏ cành sâu bệnh) sang "quản lý tán cây" chủ động. Việc nhận diện và giữ lại các "cành mẹ" và "cành mang quả", đồng thời loại bỏ các "cành vượt" không cần thiết, giúp cân bằng giữa sinh trưởng và phát triển, tạo điều kiện cho cây quang hợp tốt hơn, giảm sâu bệnh và tập trung dinh dưỡng để nuôi quả, từ đó tối đa hóa năng suất một cách bền vững.
Lá: Lá bưởi là lá đơn, mọc so le trên cành. Phiến lá có hình trứng hoặc hình bầu dục, hai đầu thường tù, không nhọn. Lá có kích thước tương đối lớn, với chiều dài trung bình từ 11-20 cm và chiều rộng từ 4,5-7 cm. Bề mặt lá dày, khá dai và cứng, mặt trên có màu xanh đậm và bóng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt hơn. Mép lá có thể nguyên hoặc có dạng răng cưa rất nhỏ. Một trong những đặc điểm nhận dạng quan trọng và đặc trưng nhất của lá bưởi là phần cuống lá có rìa cánh rất to, kéo dài và có một đốt (khớp) rõ ràng ở điểm nối với phiến lá. Đặc điểm này khiến một số mô tả ví von lá bưởi có hình dạng tựa như trái hồ lô, với phần eo thắt lại ở giữa. Lá bưởi chứa nhiều túi tinh dầu, khi vò nát sẽ tỏa ra mùi thơm rất đặc trưng.

Hoa: Hoa bưởi thường mọc thành từng chùm ở nách lá hoặc đầu ngọn cành, mỗi chùm có thể chứa 6-10 bông hoa. Hoa có cấu trúc đều, kích thước khá to, màu trắng tinh và tỏa ra một mùi hương thơm ngát, quyến rũ, đặc biệt là vào ban đêm. Mỗi bông hoa thường có 4-5 cánh hoa trắng muốt xòe ra xung quanh, 4-5 lá đài màu xanh, và khoảng 20-25 nhị có bao phấn màu vàng. Hoa bưởi là hoa lưỡng tính, tức là có cả bộ phận đực (nhị) và cái (nhụy) trên cùng một bông, có khả năng tự thụ phấn. Mặc dù cây ra rất nhiều hoa, nhưng tỷ lệ rụng hoa sinh lý cũng rất cao, dẫn đến khả năng đậu quả thực tế tương đối thấp.

Quả: Quả bưởi là bộ phận có giá trị kinh tế cao nhất. Quả có dạng hình cầu to hoặc hơi méo (hình quả lê ở một số giống), với đường kính trung bình dao động 15-30 cm. Trọng lượng quả rất đa dạng tùy theo giống và điều kiện chăm sóc, có thể từ khoảng 800 g (bưởi Diễn) đến hơn 3-5 kg (một số quả bưởi Da Xanh lớn). Vỏ quả dày, bề mặt hơi sần sùi do chứa rất nhiều túi tinh dầu. Màu sắc vỏ thay đổi theo giống và giai đoạn chín. Bên dưới lớp vỏ ngoài là lớp cùi trắng, xốp, có độ dày khác nhau tùy giống. Lớp cùi này bao bọc các múi bưởi bên trong. Mỗi quả có nhiều múi, được ngăn cách bởi các vách màng mỏng. Bên trong múi là các tép bưởi (con tép) mọng nước. Màu sắc của tép bưởi cũng rất đa dạng. Hương vị của quả cũng phong phú, từ ngọt đậm, ngọt thanh, đến chua ngọt hài hòa, và một số giống có thể có vị he đắng nhẹ đặc trưng. Mùa thu hoạch quả với các giống và kỹ thuật canh tác khác nhau có thể cho thu hoạch gần như quanh năm ở một số vùng.

Hạt: Hạt bưởi thường có hình dạng không đều, hơi dẹt, đầu nhọn, tương tự hình giọt nước. Hạt bưởi thuộc loại hạt đơn phôi (monoembryonic), nghĩa là mỗi hạt chỉ chứa một phôi. Khi tách đôi hạt, có thể quan sát thấy hai lá mầm (tử diệp) màu trắng, chứa đầy chất dinh dưỡng dự trữ cho quá trình nảy mầm. Bên ngoài là lớp vỏ lụa mỏng và lớp vỏ cứng bảo vệ.

Việc ra hoa của cây bưởi nói riêng và cây có múi nói chung không phụ thuộc vào quang kỳ (độ dài ngày đêm) mà cần trải qua một giai đoạn "khó khăn" (stress) nhẹ để chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng (ra lá, cành) sang sinh trưởng sinh sản (phân hóa mầm hoa, ra hoa). Các yếu tố stress phổ biến là:
- Stress khô hạn: Thiếu nước trong một khoảng thời gian nhất định.
- Stress nhiệt độ: Một giai đoạn nhiệt độ thấp (lạnh) cũng có tác dụng tương tự. Tuy nhiên, ở điều kiện miền Nam và miền Trung Việt Nam, biện pháp tạo khô hạn ("siết nước") là phổ biến và hiệu quả nhất.
Cây dễ ra hoa khi tỷ lệ C/N trong cây cao. Carbon (C) được tích lũy qua quá trình quang hợp (đường, tinh bột). Nitrogen (N) được cung cấp chủ yếu qua phân bón, thúc đẩy phát triển cành lá. Do đó, các biện pháp kỹ thuật thường nhằm mục đích làm tăng C (kích thích lá già, khoanh vỏ) và giảm N (ngưng bón đạm) tại thời điểm xử lý.
Trước khi siết nước, vườn cần được dọn dẹp, cắt tỉa cành già, cành bệnh, cành vượt để tạo độ thông thoáng. Ngừng tưới nước hoàn toàn. Nếu là vườn có mương, cần rút cạn nước trong mương. Có thể dùng bạt nilon phủ gốc để ngăn nước mưa trong trường hợp có mưa trái mùa. Thời gian kéo dài từ 2-4 tuần, tùy vào độ tuổi của cây và điều kiện đất đai. Quan sát thấy lá cây bắt đầu héo rũ vào giữa trưa nắng và tươi lại vào buổi chiều mát là đạt yêu cầu. Lá hơi chuyển sang màu vàng chanh. Không nên để cây quá héo, suy kiệt.
Trước khi siết nước (tạo mầm hoa), bón phân có hàm lượng Lân (P) và Kali (K) cao để kích thích cây phân hóa mầm hoa. Khi cây đã đủ stress, tiến hành tưới nước trở lại thật đẫm. Tưới liên tục 2-3 ngày để "phá vỡ miên trạng", đánh thức mầm hoa. Có thể dùng Thiourea nồng độ thấp phun lên lá sau khi đã tưới nước đẫm trở lại để hỗ trợ phá vỡ miên trạng, giúp mầm hoa bung ra đồng loạt và mạnh mẽ hơn. Kết hợp bón phân và phun các sản phẩm phân bón NPK có tỷ lệ cân đối hoặc đạm và kali cao hơn để nuôi hoa như 20-20-15, 15-15-15. Có thể phun các sản phẩm chứa Bo (B) và Canxi (Ca) để tăng sức sống hạt phấn, chống rụng hoa và đậu quả tốt hơn.
Cây bưởi có thể xử lý để cây ra hoa và đậu quả tập trung hoặc xử lý để cây ra hoa và quả liên tục (trái chuyền).
Các giống bưởi phổ biến ở Việt Nam
Bưởi Da Xanh: Là giống bưởi đặc sản trứ danh có nguồn gốc từ xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre (cũ). Nhờ chất lượng vượt trội và hiệu quả kinh tế cao, bưởi Da Xanh đã nhanh chóng được nhân rộng và trở thành cây trồng chủ lực tại nhiều tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Quả có dạng hình cầu khá đều, trọng lượng trung bình 1,2-2,5 kg. Vỏ quả khi chín vẫn giữ màu xanh đặc trưng hoặc chỉ hơi ngả vàng, bề mặt bóng, tương đối mỏng (khoảng 14-18 mm) và rất dễ lột. Điểm nhấn giá trị nhất của bưởi Da Xanh là phần ruột bên trong: tép bưởi có màu hồng đỏ đẹp mắt, các tép bó chặt vào nhau, mọng nước nhưng ráo múi (không chảy nước khi tách), và dễ dàng tách khỏi vách múi. Về hương vị, bưởi Da Xanh nổi tiếng với vị ngọt thanh, hầu như không có vị chua, không bị he đắng và mang một mùi thơm dịu nhẹ đặc trưng. Độ ngọt (độ Brix) của quả thường dao động 9,5-12%. Về số lượng hạt, bưởi Da Xanh có sự biến thiên, có thể hoàn toàn không hạt hoặc có khá nhiều hạt, điều này phụ thuộc nhiều vào điều kiện thụ phấn.

Bưởi Năm Roi: Giống bưởi này có một lịch sử thú vị, được cho là do ông Trần Văn Bưởi phát hiện tại làng Mái Dầm (nay thuộc tỉnh Cần Thơ). Tuy nhiên, giống bưởi này lại phát triển mạnh mẽ và cho chất lượng quả ngon nhất khi được trồng tại vùng đất phù sa của tỉnh Vĩnh Long. Quả có hình dạng đặc trưng giống quả lê, tức là phần đáy quả to và thon dần về phía cuống. Trọng lượng quả trung bình, khoảng 1-1,5 kg. Vỏ quả mỏng, khi chín chuyển từ màu xanh sang màu vàng nhạt đẹp mắt. Tép bưởi có màu vàng nhạt, mọng nước nhưng vẫn giữ được độ ráo, các con tép bó chặt vào nhau. Hương vị của bưởi Năm Roi rất đặc trưng, là sự hòa quyện tinh tế giữa vị ngọt và vị chua nhẹ, tạo cảm giác thanh mát, dễ chịu. Đặc tính quý giá và nổi bật nhất của giống bưởi này là rất ít hạt hoặc hoàn toàn không có hạt, tạo sự thuận tiện tối đa cho người thưởng thức.

Bưởi Diễn: Là giống bưởi đặc sản lâu đời của vùng đất Phú Diễn, Hà Nội. Hiện nay, giống bưởi này đã được trồng phổ biến ở nhiều tỉnh thành phía Bắc. Quả có hình tròn dẹt, kích thước tương đối nhỏ so với các giống bưởi khác, trọng lượng chỉ khoảng 0,8-1 kg. Vỏ quả rất mỏng, bề mặt nhẵn, khi chín có màu vàng óng như tơ, rất đẹp mắt. Tép bưởi có màu vàng mượt, vị ngọt đậm, sắc và có hương thơm nồng nàn. Một đặc điểm thú vị là cây bưởi Diễn càng già (trên 15-20 năm tuổi), quả sẽ càng nhỏ lại nhưng hương vị lại càng trở nên thơm ngon và ngọt sắc hơn. Điểm khác biệt lớn nhất của bưởi Diễn so với các giống bưởi khác là chất lượng quả không những không giảm mà còn tăng lên sau khi thu hoạch. Quả bưởi Diễn để càng lâu, vỏ ngoài càng héo đi thì bên trong càng "xuống nước", tép bưởi sẽ trở nên ngọt đậm và thơm hơn rất nhiều. Nhờ đặc tính này và khả năng bảo quản tự nhiên rất tốt (có thể để được từ 3 đến 6 tháng), bưởi Diễn thường được thu hoạch vào dịp giáp Tết Nguyên Đán để có thể bảo quản và sử dụng trong suốt dịp lễ quan trọng nhất năm.

Bưởi Phúc Trạch: Là một trong những báu vật nông sản của tỉnh Hà Tĩnh và cho chất lượng ngon nhất khi được trồng tại chính xã Phúc Trạch. Giống bưởi này được đánh giá là một trong bảy loại cây ăn quả quý hiếm của Việt Nam và bị cấm xuất khẩu giống để bảo tồn nguồn gen. Quả có dạng hình cầu tròn đều, trọng lượng từ 1-1,5 kg. Vỏ quả có màu xanh vàng, bề mặt không quá trơn láng mà hơi ráp. Tép bưởi có màu hồng nhạt hoặc trắng trong, đặc biệt giòn, khi ăn có cảm giác các con tép vỡ trong miệng, khô ráo nhưng vẫn rất mọng nước. Hương vị của bưởi Phúc Trạch được đánh giá rất cao, là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị ngọt đậm sâu và vị chua thanh nhẹ, để lại hậu vị ngọt mát và một hương thơm ngát đặc trưng lan tỏa ngay cả khi chưa bổ quả. Một đặc điểm của giống này là quả thường có khá nhiều hạt (trung bình 50-70 hạt). Bưởi Phúc Trạch cũng có khả năng bảo quản tốt trong điều kiện tự nhiên.

Bưởi Đường lá cam: Là một đặc sản nức tiếng của vùng đất Tân Triều, Đồng Nai. Nổi danh nhờ hương vị độc đáo và những đặc điểm riêng biệt, giống bưởi này đã được cấp chỉ dẫn địa lý, khẳng định thương hiệu và chất lượng. Tên gọi "Đường lá cam" xuất phát từ hai đặc điểm chính của cây. Đường: Chỉ vị ngọt thanh, đặc trưng của quả. Lá cam: Lá có hình dáng và kích thước khá giống với lá cây cam. Quả có dạng quả lê thấp, phần đầu cuống hơi lồi lên. Dáng quả tròn đều, cân đối. Bưởi Đường lá cam có kích thước không quá lớn, trọng lượng trung bình mỗi quả dao động từ 0,7-1.4 kg. Vỏ bưởi tương đối mỏng, dễ dàng cho việc bóc tách. Túi tinh dầu trên vỏ nhỏ và chìm, tạo cảm giác mịn màng khi cầm. Tép bưởi có màu trắng ngà đến vàng nhạt, bó chặt vào nhau và rất dễ tách khỏi vách múi. Tép bưởi rất mọng nước, khi ăn cho cảm giác thanh mát, sảng khoái. Quả có ít hạt hoặc gần như không có hạt, là một ưu điểm lớn so với nhiều giống bưởi khác. Bưởi Đường lá cam có vị ngọt thanh xen lẫn vị chua dịu nhẹ, tạo nên một tổng thể hài hòa, không hề bị gắt hay đắng. Hậu vị ngọt thơm đọng lại nơi đầu lưỡi.

Các giống bưởi khác: Bưởi Đoan Hùng, Bưởi Đỏ Tân Lạc (Phú Thọ), Bưởi Luận Văn (Thanh Hóa)...
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây bưởi
Nhiệt độ: Nhiệt độ là yếu tố giới hạn quan trọng đối với sự phân bố và sinh trưởng của cây bưởi. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho cây bưởi sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ nhất là 23-29°C. Đây là ngưỡng nhiệt độ phổ biến ở các vùng nhiệt đới và á nhiệt đới, nơi cây bưởi có nguồn gốc. Cây có khả năng chống chịu một biên độ nhiệt khá rộng, từ khoảng 12-48°C. Tuy nhiên, khi nhiệt độ xuống dưới 13°C, các hoạt động sinh trưởng của cây sẽ bị chậm lại hoặc ngừng hẳn, và cây có thể bị chết nếu nhiệt độ giảm xuống -5°C. Nhiệt độ không chỉ tác động đến sự sống còn và tốc độ lớn của cây mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến phẩm chất quả. Ví dụ, ở các tỉnh phía Nam Việt Nam, do nhiệt độ trung bình năm cao và ổn định, vỏ quả bưởi khi chín thường chỉ chuyển từ màu xanh sang xanh vàng hoặc vàng nhạt. Ngược lại, ở miền Bắc, với mùa đông có nhiệt độ thấp hơn, sự chênh lệch nhiệt độ giúp quả tích lũy sắc tố tốt hơn, tạo nên màu vỏ vàng óng đặc trưng cho các giống như bưởi Diễn.
Ánh sáng: Bưởi là một loài cây ưa sáng. Để quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả, tạo tiền đề cho năng suất cao, cây cần được cung cấp đủ ánh sáng mặt trời. Cường độ ánh sáng lý tưởng được xác định trong khoảng 10.000-15.000 Lux, mức ánh sáng này tương đương với ánh nắng vào lúc 8-9 giờ sáng hoặc 16 giờ chiều. Để đáp ứng nhu cầu này, vườn bưởi cần được trồng ở những nơi quang đãng, nhận được ít nhất 6-8 giờ nắng trực tiếp mỗi ngày. Việc thiết kế vườn trồng, bao gồm hướng liếp, mật độ cây trồng và kỹ thuật cắt tỉa tạo tán, đều phải nhằm mục đích tối ưu hóa việc tiếp nhận ánh sáng cho toàn bộ tán lá, tránh tình trạng các cành lá che khuất lẫn nhau.
Nước và Độ ẩm: Nước là yếu tố sống còn, đặc biệt quan trọng đối với cây bưởi ở những giai đoạn sinh lý nhạy cảm như ra hoa, đậu quả và phát triển quả. Nhu cầu nước của cây rất cao, thể hiện qua lượng mưa hàng năm phù hợp dao động 1.000-2.000 mm. Độ ẩm đất lý tưởng để rễ cây hoạt động tốt nhất là khoảng 70-80%.
Mặc dù cần nhiều nước, cây bưởi lại cực kỳ mẫn cảm với tình trạng ngập úng. Bộ rễ của cây bưởi cần oxy để hô hấp và hoạt động; nếu đất bị úng nước kéo dài, rễ sẽ bị thiếu oxy, dẫn đến thối rễ, vàng lá, rụng quả và thậm chí có thể làm chết cây. Do đó, một hệ thống tưới tiêu chủ động là bắt buộc trong canh tác bưởi thâm canh. Vào mùa khô, cần tưới nước bổ sung thường xuyên để duy trì độ ẩm cho đất. Ngược lại, vào mùa mưa, vườn phải có hệ thống thoát nước tốt để tránh đọng nước. Một yếu tố cần lưu ý khác là độ mặn của nguồn nước tưới, không nên vượt quá 0.2% (tương đương 2 gram muối/lít nước) để không gây hại cho cây.
Thổ nhưỡng: Cây bưởi có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau, nhưng để đạt năng suất cao và chất lượng quả tốt, các loại đất phù hợp nhất bao gồm đất thịt, đất phù sa ven sông, và đất cát pha. Những loại đất này có khả năng giữ ẩm và dinh dưỡng tốt nhưng vẫn đảm bảo độ thoáng khí. Yêu cầu quan trọng hàng đầu là đất phải tơi xốp, thông thoáng và có khả năng thoát nước tốt. Tầng canh tác (lớp đất mặt giàu dinh dưỡng) phải đủ dày, ít nhất từ 1 m, để bộ rễ có không gian phát triển. Độ pH của đất nên nằm trong khoảng từ 5,5-7,0, đây là ngưỡng pH tối ưu cho sự hấp thụ dinh dưỡng của hầu hết các cây trồng, bao gồm cả bưởi. Đất cần có hàm lượng chất hữu cơ (mùn) cao, trên 3%, để cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng bền vững. Ngoài ra, đất không nên bị nhiễm mặn hoặc phèn nặng, vì các yếu tố này sẽ ức chế sự phát triển của cây. Mực nước ngầm trong đất cần phải thấp, lý tưởng là dưới 0,8 mét so với mặt đất. Đây là lý do tại sao ở các vùng đất trũng như Đồng bằng sông Cửu Long, người nông dân bắt buộc phải áp dụng kỹ thuật đào mương, lên liếp để nâng cao tầng đất canh tác lên khỏi tầm ảnh hưởng của nước ngầm.
Phân bố cây bưởi ở Việt Nam
Với điều kiện khí hậu đa dạng trải dài từ Bắc vào Nam, cây bưởi được trồng rộng rãi trên khắp cả nước, dọc các con sông lớn hình thành nên các vùng sản xuất chuyên canh quy mô lớn với những giống đặc sản riêng biệt.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây bưởi
Giai đoạn cây con: Đây là giai đoạn tính từ khi cây được gieo từ hạt, giâm cành, chiết cành hoặc là cây ghép cho đến khoảng 1 năm tuổi, trước khi được trồng ra vườn sản xuất lớn. Cây tập trung toàn bộ dinh dưỡng để phát triển chiều cao, ra lá mới, phát triển bộ rễ. Hai phương pháp nhân giống vô tính phổ biến nhất trong sản xuất bưởi thương phẩm là chiết cành và ghép cành.
- Chiết cành: Phương pháp này có ưu điểm là cây con giữ được 100% đặc tính của cây mẹ và cho quả sớm. Tuy nhiên, nhược điểm là hệ số nhân giống thấp, cây có xu hướng nhanh già cỗi, tuổi thọ ngắn hơn và dễ lây truyền các bệnh tiềm ẩn từ cây mẹ.
- Ghép cành: Đây là phương pháp được ưa chuộng hơn trong sản xuất quy mô lớn. Nó cho phép nhân giống với số lượng lớn, cây con sinh trưởng khỏe hơn, có tuổi thọ cao hơn và có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi của môi trường (như ngập úng, phèn, mặn, bệnh ở rễ) nhờ tận dụng được ưu thế của gốc ghép. Điều cốt lõi của phương pháp này là phải chọn được cành (mắt ghép) từ những cây mẹ đầu dòng ưu tú, đã được tuyển chọn kỹ lưỡng về năng suất, chất lượng và sạch bệnh.
- Lên liếp, đào mương là biện pháp bắt buộc đối với các vùng đất trũng, có mực nước ngầm cao hoặc dễ bị nhiễm phèn, mặn như ở Đồng bằng sông Cửu Long. Việc này giúp nâng cao tầng canh tác, tạo độ thông thoáng cho rễ và thoát nước tốt trong mùa mưa. Liếp trồng thường được thiết kế rộng từ 6-8 m, mương thoát nước rộng 1-2 m. Hướng của liếp trồng nên được bố trí theo hướng Bắc-Nam hoặc vuông góc với hướng Đông để tất cả các cây trong vườn đều nhận được ánh sáng mặt trời một cách tối ưu.
- Việc thiết lập một hàng rào cây chắn gió xung quanh vườn là một yêu cầu kỹ thuật quan trọng. Hàng cây này giúp giảm tốc độ gió, hạn chế sự gãy cành, rụng hoa, quả non do gió bão, đồng thời ngăn chặn sự di chuyển và lây lan của một số loài sâu bệnh hại theo gió.
- Tốt nhất là vào đầu mùa mưa (tháng 5-6) hoặc cuối mùa mưa (tháng 9-10). Hố trồng cần được đào trước trước khi trồng ít nhất 1 tháng. Đào hố với kích thước khoảng 60x60x60 cm hoặc 80x80x80 cm. Tùy thuộc vào giống và chất đất, khoảng cách trồng phổ biến là 6x6 m hoặc 8x8 m.
- Khi trồng, cần xé bỏ vỏ bầu nilon một cách cẩn thận. Đặt cây giống vào giữa hố sao cho mặt bầu đất cao hơn mặt đất hoặc mặt mô từ 2-3 cm. Tuyệt đối không trồng cây quá sâu vì sẽ làm cổ rễ bị nghẹt, cây chậm phát triển. Khi đặt cây, nên xoay mắt ghép về hướng ngược chiều gió chính để cành ghép không bị gió lớn làm tách, gãy. Đối với cây chiết có ít nhánh, có thể đặt cây nghiêng một góc 45° để kích thích cây phát triển nhiều cành và tạo tán tốt hơn. Sau khi lấp đất, cần nén nhẹ xung quanh gốc, tưới đẫm nước ngay lập tức, và dùng 2-3 cọc tre để cố định cây, giúp cây không bị lay gốc. Cuối cùng, sử dụng rơm rạ hoặc cỏ khô để tủ gốc, giữ ẩm cho cây, lưu ý tủ cách gốc khoảng 10-15 cm để tránh tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (1-3 năm đầu): Đây là giai đoạn cây con sinh trưởng, phát triển thân, cành, lá và bộ rễ. Mục tiêu chính trong giai đoạn này là tạo cho cây một bộ khung tán khỏe mạnh, vững chắc, làm tiền đề cho giai đoạn kinh doanh sau này.
- Cung cấp đủ nước cho cây, đặc biệt trong mùa khô. Giữ cho đất luôn đủ ẩm. Thường xuyên làm sạch cỏ dại quanh gốc. Dùng rơm rạ, cỏ khô để tủ gốc giữ ẩm và hạn chế cỏ dại.
- Tạo hình, tỉa cành là kỹ thuật quan trọng nhất trong giai đoạn này. Giữ lại 1 thân chính khỏe mạnh. Khi cây cao khoảng 60-80cm, bấm ngọn để cây ra cành cấp 1. Chọn giữ lại 3-4 cành cấp 1 khỏe mạnh, mọc đều các hướng. Từ cành cấp 1, tiếp tục tạo cành cấp 2, cấp 3 theo nguyên tắc tương tự để tạo bộ khung tán tròn, đều và thông thoáng. Thường xuyên cắt bỏ các cành vượt, cành mọc xiên, cành sâu bệnh.
- Thường xuyên kiểm tra vườn để phát hiện sớm các loại sâu bệnh hại phổ biến. Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), ưu tiên các biện pháp sinh học, thủ công. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi cần thiết và theo nguyên tắc "4 đúng".
Giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 3-4 trở đi): Cây bắt đầu ra hoa, kết quả và cho thu hoạch. Giai đoạn này lại được chia thành các chu kỳ nhỏ hàng năm, lặp đi lặp lại:
- Phục hồi: Sau khi thu hoạch, cây cần thời gian để phục hồi, tích lũy dinh dưỡng và ra các đợt lộc mới (lộc xuân, lộc hè, lộc thu). Vệ sinh vườn, cắt bỏ cành già, cành sâu bệnh, cành khô, cành vượt, cành mọc yếu trong tán để vườn cây thông thoáng, giảm sâu bệnh và kích thích ra lộc mới. Bón phân để cây phục hồi sức sau một vụ nuôi quả.
- Phân hóa mầm hoa: Đây là quá trình chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản, hình thành nên các mầm hoa. Quá trình này thường diễn ra vào cuối mùa thu, đầu mùa đông. Bón phân NPK có hàm lượng lân và kali cao để thúc đẩy quá trình phân hóa mầm hoa và tăng chất lượng hoa. Ở một số vùng, để bưởi ra hoa đồng loạt, bà con có thể áp dụng biện pháp "siết nước" (ngưng tưới nước trong một khoảng thời gian nhất định rồi tưới lại).
- Ra hoa và thụ phấn: Hoa bưởi nở rộ, diễn ra quá trình thụ phấn và thụ tinh để hình thành quả non. Duy trì độ ẩm đất vừa phải. Tránh tưới quá nhiều gây rụng hoa. Hạn chế bón phân, đặc biệt là phân đạm trong giai đoạn này. Có thể phun bổ sung các vi lượng như Bo, Canxi qua lá để tăng sức sống hạt phấn, tăng tỷ lệ đậu quả và chống rụng quả non.
- Phát triển quả: Quả non lớn dần, tích lũy nước, đường và các chất dinh dưỡng. Giai đoạn này kéo dài vài tháng và quyết định đến năng suất cũng như chất lượng quả. Khi quả non lớn bằng ngón tay cái, tiến hành tỉa bỏ những quả dị dạng, quả bị sâu bệnh, quả ở vị trí không thích hợp. Giữ lại số lượng quả phù hợp với sức của cây. Khi quả đạt kích thước nhất định (bằng quả trứng gà hoặc lớn hơn), tiến hành bao quả bằng túi chuyên dụng để hạn chế sâu bệnh, giảm nám quả do nắng và cho mẫu mã đẹp hơn.
- Quả chín và thu hoạch: Quả đạt kích thước, màu sắc và độ ngọt tiêu chuẩn để thu hoạch. Ngưng bón phân và phun thuốc bảo vệ thực vật trước khi thu hoạch ít nhất 15-20 ngày để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Giảm lượng nước tưới.
Quy trình bón phân
Bón lót: lượng phân bón lót cho mỗi hố thường bao gồm 10-20 kg phân chuồng đã ủ hoai mục + 1-1,5 kg phân super lân + 1-1,5 kg vôi bột để khử chua và diệt mầm bệnh. Toàn bộ lượng phân này được trộn đều với lớp đất mặt và lấp lại vào hố.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng khoảng 50-300 g/cây/lần mỗi 2 tháng. Tùy thuộc vào tuổi cây và tốc độ sinh trưởng, lượng phân sẽ tăng dần theo từng năm.
Giai đoạn sinh doanh: tăng sản lượng và chất lượng hoa, quả.
- Sau khi thu hoạch quả và đốn tỉa cành: bón khoảng 20-30 kg phân hữu cơ hoai mục + 1 kg vôi + 1-2 kg NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8. Sau đó bón phân có công thức tỷ lệ đạm cao hơn để thúc đẩy sinh trưởng.
- Trước khi cây ra hoa khoảng 1 tháng: bón 1 kg NPK 15-30-15 hoặc 10-30-20 + 0,5-1 kg super lân cho mỗi cây.
- Giai đoạn đậu quả: bón khoảng 1 kg NPK 20-10-20 hoặc 15-5-25 cho mỗi cây.
- Nuôi quả: bón 1 kg NPK 12-12-17 và sau 1 tháng bón 1 kg NPK 15-5-25 cho mỗi cây.
Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu vẽ bùa (Phyllocnistis citrella) là loại sâu hại phổ biến và gây hại nghiêm trọng nhất trong giai đoạn cây ra đọt non. Sâu non rất nhỏ, sống và ăn lớp biểu bì bên trong lá non, tạo ra những đường hầm ngoằn ngoèo màu trắng bạc. Lá bị hại sẽ bị biến dạng, quăn queo, giảm khả năng quang hợp, làm chồi non chùn lại, cây sinh trưởng kém.

Rầy chổng cánh (Diaphorina citri) có cơ thể nhỏ, màu nâu xám, cánh có màu nâu nhạt với những đốm đen, khi đậu, cánh chổng lên như mái nhà. Cả rầy non và rầy trưởng thành đều chích hút nhựa ở các đọt non, lá non, làm cho chồi bị khô, lá biến dạng. Tuy nhiên, tác hại nguy hiểm nhất của rầy chổng cánh là vai trò vector truyền vi khuẩn gây bệnh vàng lá gân xanh (Greening), một trong những bệnh không có thuốc chữa và có sức tàn phá khủng khiếp nhất.

Rệp vảy đỏ (Aonidiella aurantii) có kích thước rất nhỏ, hình dạng tròn như vảy ốc, màu đỏ hoặc nâu đỏ, bám chặt vào bề mặt lá, cành, quả. Rệp vảy được bao phủ bởi một lớp vỏ sáp cứng, giúp chúng chống lại các tác động từ môi trường và thuốc trừ sâu. Rệp vảy làm cành bị khô héo, yếu đi, dễ gãy. Rệp vảy làm quả bị biến dạng, chậm phát triển, giảm chất lượng và có thể bị rụng sớm.

Rệp sáp (Planococcus spp.) có hình bầu dục, được bao phủ bởi một lớp sáp màu trắng, trông giống như những cục bông nhỏ. Cả ấu trùng và thành trùng chích hút nhựa cây từ lá, chồi non, quả và rễ. Rệp sáp làm quả bị biến dạng, chậm phát triển, giảm chất lượng và có thể bị rụng sớm.

Bọ trĩ (Scirtothrips dorsalis) rất nhỏ, thường gây hại nặng vào mùa khô, khi thời tiết nóng và khô. Cả thành trùng và ấu trùng tập trung ở mặt dưới lá non, chồi non, hoa, quả non và chích hút nhựa cây. Trên lá non, bọ trĩ gây ra các vết chấm nhỏ màu trắng bạc, sau đó chuyển sang màu nâu, làm lá biến dạng, co rúm, quăn queo. Trên quả non, bọ trĩ gây ra các vết sẹo màu xám bạc, làm quả biến dạng, giảm giá trị thương phẩm.

Bọ xít muỗi (Helopeltis theivora) có hình dạng giống muỗi, cơ thể thon dài, màu xanh lá cây hoặc nâu đỏ. Cả thành trùng và ấu trùng dùng vòi chích vào các bộ phận non của cây như lá non, chồi non, quả non để hút nhựa. Quả non bị hại thường bị biến dạng, chai cứng, rụng sớm hoặc phát triển không bình thường.

Sâu đục quả (Citripestis sagittiferella, Prays endocarpa) thuộc Bộ Cánh vẩy. Ấu trùng đục vào quả và ăn phần thịt quả. Ấu trùng trưởng thành chui ra khỏi quả, rơi xuống đất và hóa nhộng trong đất. Quả bị hại thường bị thối, rụng sớm hoặc không thể phát triển bình thường. Sâu thường tấn công quả non, làm giảm năng suất đáng kể.
Nhện đỏ (Panonychus citri) thường gây hại nặng vào mùa khô, khi thời tiết nóng và khô. Cả thành trùng và ấu trùng tập trung chủ yếu ở mặt dưới lá, chích hút nhựa cây. Vết chích tạo thành những chấm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt trên bề mặt lá. Khi mật độ cao, lá bị hại chuyển sang màu vàng đồng, khô héo và rụng sớm.
Nhện rám vàng, nhện trắng (Phyllocoptruta oleivora, Polyphagotarsonemus latus) thường gây hại nặng vào mùa khô, khi thời tiết nóng và khô. Cả ấu trùng và thành trùng chích hút dịch của lá non, quả non và quả đang phát triển. Trên lá gây ra các vết chấm nhỏ màu vàng nhạt, sau đó chuyển sang màu nâu, làm lá biến dạng, co rúm. Trên quả gây ra hiện tượng "rám quả", tức là vỏ quả chuyển sang màu nâu, xám hoặc đen, làm giảm giá trị thương phẩm.
Xén tóc đục cành (Anoplophora chinensis, Nadezhdiella cantori, Chelidonium argentatum) thuộc Bộ Cánh cứng. Thành trùng gặm vỏ cây, cành non và lá non. Ấu trùng đục vào trong thân cây, cành cây và rễ cây, tạo thành các đường hầm, làm suy yếu cây, giảm năng suất. Cây dễ bị nhiễm bệnh do các vết thương tạo ra bởi ấu trùng.
Bệnh vàng lá thối rễ (Fusarium solani, Pythium spp., Phytophthora spp., tuyến trùng) do nhiều tác nhân gây ra, phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm ướt, thoát nước kém, đất có độ pH thấp. Lá non chuyển vàng, nhỏ lại, mép lá bị cháy, lá rụng sớm. Các triệu chứng thường xuất hiện từ ngọn cành xuống dần. Cành bị bệnh kém phát triển, khô héo dần. Rễ bị thối, có màu nâu đen, vỏ rễ dễ bong tróc, rễ tơ bị hư hại hoặc mất hẳn.
Bệnh chảy gôm (Phytophthora spp.) thường xuất hiện khi đất bị úng nước, thiếu dinh dưỡng, bón phân quá liều, vết thương cơ giới do côn trùng, cắt tỉa, ghép cành không đúng kỹ thuật. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ màu nâu sẫm, hơi lõm vào. Vỏ cây bị bệnh nứt nẻ, chảy ra chất dịch màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ, sau đó khô lại thành gôm. Vết bệnh lan rộng dần, có thể bao quanh thân cây, làm cành bị khô héo và chết.
Bệnh nấm hồng (Corticium salmonocolor) thường tấn công các cành và thân cây vào mùa mưa. Vết bệnh xuất hiện những sợi nấm màu trắng như mạng nhện, bao quanh cành hoặc thân cây. Sợi nấm chuyển dần sang màu hồng, tạo thành lớp vỏ màu hồng phấn đặc trưng. Trên bề mặt lớp vỏ này có thể xuất hiện những hạt nhỏ màu đỏ, đó là các ổ bào tử của nấm. Cành bị bệnh nặng sẽ bị khô héo, nứt nẻ và chết.

Bệnh bồ hóng (Capnodium citri) sống hoại sinh trên lớp "mật ngọt" do các loài côn trùng chích hút tiết ra. Lớp nấm đen phủ kín bề mặt lá, làm giảm khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời của cây, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.Quả bị phủ lớp nấm đen sẽ giảm giá trị thương phẩm.

Bệnh loét vi khuẩn (Xanthomonas citri) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt, mưa nhiều, vườn cây thiếu ánh sáng, cây suy yếu. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, tròn, màu vàng nhạt, hơi nhô lên. Về sau, các đốm bệnh lớn dần, chuyển sang màu nâu sẫm, có viền vàng xung quanh. Trung tâm vết bệnh thường bị lõm xuống, có thể nứt nẻ và chảy gôm.

Bệnh vàng lá gân xanh (Candidatus Liberibacter asiaticus) sống trong mạch dẫn của cây và lây lan chủ yếu qua loài rầy chổng cánh. Triệu chứng của bệnh vàng lá gân xanh khá đa dạng và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác, đặc biệt là bệnh vàng lá thối rễ. Lá non có màu vàng loang lổ, gân lá nổi rõ, lá dày và giòn. Các triệu chứng vàng lá thường không đồng đều, xuất hiện rải rác trên cây.

Bệnh tàn lụi Tristeza (CTV) do virus Tristeza thuộc nhóm RNA gây ra. Triệu chứng của bệnh Tristeza rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng virus, giống cây trồng, điều kiện môi trường và tuổi của cây. Cây bị bệnh thường sinh trưởng kém, còi cọc, lá nhỏ. Trên thân và cành cây xuất hiện các vết lõm, làm phần gỗ bên trong bị vặn vẹo. Lá cây bị vàng, có thể vàng loang lổ hoặc vàng toàn bộ lá, gân lá nổi rõ. Quả nhỏ, méo mó, chín không đều, giảm giá trị thương phẩm. Cây bị bệnh nặng sẽ suy yếu dần và chết.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản bưởi sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Thời gian từ khi ra hoa đến lúc thu hoạch của bưởi thường kéo dài từ 7 đến 8 tháng, tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc. Vỏ bưởi chuyển từ màu xanh đậm sang xanh nhạt, vàng hoặc vàng xanh (tùy giống). Các túi tinh dầu trên vỏ quả nở to, đều, vỏ căng và bóng láng. Dùng tay vỗ nhẹ vào quả, nếu nghe thấy tiếng "bạch bạch" là quả đặc ruột, nếu tiếng "bụp bụp" là quả ít nước, xốp.
Phương pháp thu hoạch: Sử dụng kéo sắc, chuyên dụng cắt sát cuống quả, chiều dài cuống còn lại ít nhất khoảng 0,5 cm, nên để kèm 1 lá. Cuống quá dài có thể đâm vào các quả khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, gây trầy xước. Quả sau khi cắt nên được đặt cẩn thận vào giỏ hoặc sọt có lót giấy báo, vải mềm hoặc bao xác rắn để giảm thiểu tổn thương cơ học. Tuyệt đối không để quả tiếp xúc trực tiếp với đất.
Xử lý sau thu hoạch: Sau khi thu hoạch, loại bỏ những quả bị sâu bệnh, trầy xước, dập nát hoặc không đạt tiêu chuẩn. Phân loại quả theo kích thước. Dùng khăn mềm, khô lau sạch bụi bẩn và các vi sinh vật bám trên bề mặt vỏ quả. Đóng gói cẩn thận vào thùng carton, sọt (thúng, thùng xốp), hoặc giỏ, thường có vật liệu đệm như giấy hoặc lá để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Bảo quản: Sau khi đã hong khô và xử lý vôi ở cuống, cho từng quả bưởi vào túi nilon hoặc dùng màng bọc PE quấn quanh quả. Buộc chặt miệng túi để hạn chế trao đổi không khí. Đặt quả ở nơi thoáng mát. Có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh, nhiệt độ thích hợp khoảng 5-10°C.
Ứng dụng của cây bưởi
Múi quả bưởi dùng ăn tươi là cách thưởng thức phổ biến nhất, cung cấp nhiều vitamin C, A, chất xơ và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch, tốt cho tiêu hóa và tim mạch. Hoặc làm nước ép giải khát, thanh nhiệt, hỗ trợ giảm cân và làm đẹp da. Múi bưởi được tách nhỏ, trộn cùng tôm, thịt, rau thơm tạo thành món gỏi khai vị hấp dẫn.
Vỏ cùi trắng của bưởi được chế biến thành món chè thơm ngon, thanh mát, là một đặc sản ẩm thực nổi tiếng.
Tinh dầu vỏ bưởi được chiết xuất từ vỏ xanh bên ngoài, có hương thơm áp đảo. Tinh dầu bưởi là thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc (giúp kích thích mọc tóc, giảm rụng tóc, trị gàu), các sản phẩm xông hơi giải cảm, thư giãn tinh thần và xua đuổi côn trùng.
Vỏ bưởi phơi khô, thái nhỏ, hấp với mật ong hoặc đường phèn là một bài thuốc dân gian trị ho và viêm họng hiệu quả. Nước đun từ vỏ bưởi tươi có thể dùng để xông mặt, giúp làm sạch sâu lỗ chân lông và giảm mụn.
Lá bưởi là một thành phần không thể thiếu trong các nồi lá xông truyền thống cùng với lá sả, hương nhu, lá tre... giúp làm ấm cơ thể, giải cảm, giảm đau đầu.
Thân cây bưởi có gỗ chắc, màu vàng nhạt, thớ mịn, có thể được dùng để làm đồ thủ công mỹ nghệ nhỏ, dụng cụ gia đình hoặc làm củi đun.
Kết luận
Cây bưởi có những đặc điểm hình thái và sinh lý riêng biệt khiến việc thấu hiểu các đặc điểm này là nền tảng khoa học để xây dựng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến như quản lý tán cây chủ động và canh tác bề mặt, thay thế cho các phương pháp truyền thống thiếu cơ sở. Chất lượng đặc thù của các giống bưởi đặc sản Việt Nam không chỉ là kết quả của yếu tố di truyền mà còn là sản phẩm của sự tương tác độc đáo với điều kiện thổ nhưỡng và tiểu khí hậu của từng vùng.
Để phát triển mạnh lợi thế cây bưởi ở Việt Nam, cần xây dựng và hoàn thiện các quy trình canh tác chuẩn (VietGAP, GlobalGAP) cho từng giống bưởi đặc sản, phù hợp với điều kiện sinh thái của từng vùng. Tăng cường công tác xúc tiến thương mại, tìm kiếm và mở rộng thị trường tiêu thụ, đặc biệt là các thị trường xuất khẩu có giá trị cao.
Tham khảo thêm:
Comments ()