Cây cà chua
Tên tiếng Anh: tomato. Tên tiếng Trung: 番茄. Cây thân thảo, có quả mọng màu đỏ cam, mềm, vị chua nhẹ.
Tên khoa học: Solanum lycopersicum, thuộc họ Cà, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Nam Mỹ. 2n = 24.
Cà chua là một loại rau màu chủ lực, đặc biệt là giàu lycopene tốt cho sức khỏe, đóng vai trò quan trọng trong tiêu dùng nội địa, ngành công nghiệp chế biến và ngày càng có tiềm năng xuất khẩu.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng cà chua trên toàn thế giới khoảng 5,5 triệu ha, với sản lượng cà chua đạt gần 200 triệu tấn. Theo số liệu thống kê ước tính trong năm 2023 tại Việt Nam, tổng diện tích trồng cà chua đạt 27,7 nghìn ha với sản lượng cà chua đạt khoảng gần 1 triệu tấn. Trung Quốc là nhà sản xuất cà chua số một thế giới, theo sau là Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Hoa Kỳ, Ai Cập.
Đặc điểm sinh học của cây cà chua
Hệ rễ: Cà chua có hệ rễ chùm phát triển mạnh, có thể ăn sâu từ 1-1,5 m và lan rộng 1,5-2,5 m trong điều kiện lý tưởng. Mạng lưới rễ rộng lớn này giúp cây có khả năng chịu hạn tương đối tốt. Một đặc điểm quan trọng là cây có khả năng phát triển rễ phụ (rễ bất định) từ thân, đặc biệt là khi thân tiếp xúc với đất ẩm, giúp cây hấp thụ thêm nước và dinh dưỡng.

Thân: Cây cà chua thuộc loại thân thảo, mọc thẳng, mọng nước và thường có nhiều lông tuyến bao phủ. Khi cây trưởng thành, phần gốc thân có thể hóa gỗ. Thân cây bao gồm các mấu, nơi lá và hoa mọc ra, và các lóng. Các lông tuyến này tạo cho cây cảm giác dính khi chạm vào và mùi thơm đặc trưng. Thân có khả năng phân nhiều cành. Dựa vào đặc tính sinh trưởng của thân, người ta chia cà chua thành hai loại chính:
- Giống hữu hạn (Determinate): Cây mọc thành bụi, chiều cao bị giới hạn (thường khoảng 1-1.2 m) và ngừng phát triển khi chồi ngọn ra hoa kết quả. Chúng cho thu hoạch toàn bộ quả trong một khoảng thời gian tập trung từ 4-5 tuần, lý tưởng cho việc trồng trong chậu, không gian nhỏ và sản xuất thương mại phục vụ chế biến, nơi cần một vụ thu hoạch lớn, đồng loạt. Hầu hết các giống lai hiện đại và các giống cà chua dùng để chế biến đều thuộc loại sinh trưởng hữu hạn.
- Giống vô hạn (Indeterminate): Cây tiếp tục phát triển chiều cao, ra hoa và quả liên tục dọc theo thân chính. Chúng có thể đạt chiều cao từ 2-3 m hoặc hơn và cần hệ thống giàn đỡ chắc chắn.

Lá: Lá cà chua mọc cách, thuộc dạng lá kép lông chim lẻ, dài từ 10-25 cm. Mỗi lá có từ 5 đến 9 lá chét với mép lá có răng cưa. Lá được bao phủ dày đặc bởi lông tuyến, có mùi thơm nồng đặc trưng.

Hoa: Hoa có màu vàng, hình ngôi sao, đường kính 1-2 cm, mọc thành chùm dạng xim ở nách lá, gồm 3 đến 12 hoa. Hoa cà chua là hoa lưỡng tính và có khả năng tự thụ phấn. Một đặc điểm giải phẫu quan trọng là các bao phấn dính liền với nhau tạo thành một cấu trúc hình nón bao quanh vòi nhụy. Cấu trúc này giúp tạo điều kiện cho việc tự thụ phấn, nhưng quá trình này thường cần sự hỗ trợ của các tác động vật lý như rung động (do gió hoặc côn trùng) để phấn hoa rơi ra.

Quả: Về mặt thực vật học, quả cà chua là một loại quả mọng, phát triển từ bầu nhụy của hoa sau khi thụ tinh. Phần thịt quả bao gồm vách quả. Quả chứa các khoang rỗng gọi là ngăn, chứa đầy hạt được bao bọc trong một lớp cơm nhầy. Số lượng ngăn thay đổi tùy theo giống, từ hai ngăn ở các giống nhỏ đến rất nhiều ngăn ở các giống lớn, và đây là một yếu tố quan trọng quyết định hình dạng và kích thước quả. Tất cả các bộ phận màu xanh của cây: thân, lá và quả chưa chín đều chứa các alkaloid (như solanine) và có độc nếu ăn phải. Chỉ có quả chín mới ăn được.

Hạt: Hạt nhỏ, dẹt, hình thận, có màu vàng xám và được bao bọc bởi một lớp dịch nhầy. Lớp nhầy này chứa chất ức chế nảy mầm, ngăn hạt mọc ngay trong quả.

Hoa cà chua là hoa lưỡng tính, mọc thành chùm ở các nách lá với các bao phấn (chứa phấn hoa) dính liền với nhau tạo thành một hình nón bao quanh vòi nhụy. Gió nhẹ làm rung cây và hoa, là tác nhân chính giúp phấn hoa được giải phóng. Sau khi thụ phấn thành công, quá trình thụ tinh diễn ra và bầu nhụy của hoa bắt đầu phồng lên, phát triển thành quả non. Tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc, cây cà chua bắt đầu ra hoa sau khi trồng khoảng 45-60 ngày. Các giống vô hạn sẽ ra hoa liên tục trên thân chính, trong khi các giống hữu hạn thường ra hoa và kết quả tập trung trong một khoảng thời gian ngắn.
Các giống cà chua phổ biến
Ngành cà chua Việt Nam thể hiện một chiến lược tinh vi, hai hướng trong việc lựa chọn giống. Có sự phụ thuộc rõ ràng vào các giống lai F1 nhập khẩu hiệu suất cao để đạt được lợi ích thương mại tức thì, kết hợp với đầu tư chiến lược dài hạn vào các chương trình nhân giống trong nước tận dụng khả năng chống chịu di truyền của các giống địa phương. Việc lựa chọn giống cà chua nào phụ thuộc vào mục đích canh tác (ăn tươi, chế biến), điều kiện khí hậu của từng vùng và nhu cầu của thị trường.
Cà chua thường: là nhóm cà chua được sử dụng rộng rãi nhất trong các bữa ăn hàng ngày để nấu canh, xào, làm xốt. Ví dụ: Savior, Perfect 8, TN 05, HT25, HT108, Rio Grande, Anna F1, Rita F1, Kim Cương F1...

Cà chua bi: là dòng cà chua rất được yêu thích để ăn sống, làm salad hoặc trang trí món ăn nhờ kích thước nhỏ, vị ngọt và màu sắc bắt mắt. Ví dụ: Cherry Yasik F1, Cherry Đen Lai F1 RADO 643, Sweet 100 F1, Red Cherry F1, Gold Cherry F1, Black Cherry, Chocolate Cherry F1, Indigo Rose...

Cà chua beefsteak: là loại cà chua khổng lồ với trọng lượng quả có thể đạt 200 -500 g/quả. Quả thường có hình dẹt, nhiều khía múi. Đặc điểm nổi bật là cơm rất dày, nhiều bột, ít hạt và ít nước.

Gốc ghép là phần thân và bộ rễ của một giống cây khỏe mạnh, được chọn lọc đặc biệt để cây ghép (phần ngọn của giống cà chua thương phẩm) phát triển trên đó. Mục đích chính là để tận dụng những ưu điểm của bộ rễ gốc ghép mà giống cà chua thương phẩm không có như kháng bệnh từ đất, tăng cường sức sống, chịu đựng điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ: EG203, EG190, Maxifort F1, Beaufort F1, Armstrong F1, Vitalfort F1...


Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây cà chua
Nhiệt độ: Cà chua là cây trồng ưa ấm, rất nhạy cảm với sự biến động nhiệt độ. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng là 21-24°C để đạt năng suất và chất lượng cao nhất. Khoảng nhiệt độ cây có thể tồn tại là 15-35°C. Nhiệt độ dưới 10-13°C làm chậm đáng kể các hoạt động sinh lý và có thể gây hại cho mô cây. Nhiệt độ trên 32-35°C ảnh hưởng xấu đến khả năng đậu quả, sức sống của hạt phấn và có thể gây rụng hoa.
Ánh sáng: Cà chua là cây ưa sáng, đòi hỏi ánh nắng đầy đủ, cần ít nhất 6-8 giờ ánh sáng mặt trời trực tiếp mỗi ngày. Cường độ ánh sáng tối ưu là từ 2.000-4.000 lux. Thiếu ánh sáng dẫn đến hiện tượng vống (thân yếu, vươn dài), lá nhỏ, và khả năng ra hoa, đậu quả kém. Cà chua không bị ảnh hưởng đáng kể bởi quang kỳ (độ dài ngày).
Độ ẩm: Cà chua ưa độ ẩm không khí vừa phải. Khoảng tối ưu cho sinh trưởng là 60-85%, nhưng để thụ phấn, khoảng thấp hơn từ 45-55% lại tốt hơn. Độ ẩm cao (>85%) cản trở quá trình thụ phấn (phấn hoa bị dính hoặc vỡ) và làm tăng đáng kể sự xuất hiện của các bệnh do nấm.
Thổ nhưỡng: Cà chua có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau nhưng phát triển tốt nhất trên đất thịt pha cát hoặc đất thịt tơi xốp, sâu, màu mỡ, giàu chất hữu cơ và thoát nước tốt. Đất sét nặng cần được cải tạo để tăng cường khả năng thoát nước. Độ pH tối ưu là hơi axit, trong khoảng 6,0-6,8.
Phân bố cây cà chua ở Việt Nam
Việc trồng cà chua ở Việt Nam tập trung ở một số vùng sinh thái nông nghiệp chính.
Lâm Đồng là "thủ phủ" sản xuất cà chua của Việt Nam. Khí hậu cao nguyên mang lại nhiệt độ mát mẻ, ổn định quanh năm, tạo điều kiện lý tưởng cho việc trồng cà chua chất lượng cao. Vùng này là trung tâm của sản xuất công nghệ cao, hiện đại trong nhà kính và nhà lưới.
Các tỉnh phía Bắc khu vực Đồng bằng sông Hồng sản xuất cà chua mang tính thời vụ, tập trung vào vụ đông-xuân khi nhiệt độ đủ mát.
Các tỉnh phía Nam khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tập trung vào các giống chịu nhiệt và phục vụ các thị trường đô thị lớn.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cà chua
Cây cà chua trải qua 5 giai đoạn sinh trưởng và phát triển chính, mỗi giai đoạn có những đặc điểm và yêu cầu chăm sóc riêng. Việc hiểu rõ các giai đoạn này giúp người trồng tối ưu hóa năng suất và chất lượng quả.
Giai đoạn nảy mầm (5-10 ngày sau gieo): Từ hạt giống, rễ mầm là bộ phận đầu tiên xuất hiện và cắm xuống đất. Sau đó, thân mầm mang theo hai lá mầm trồi lên khỏi mặt đất. Các lá mầm này cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây trước khi lá thật phát triển.
- Giai đoạn này cần nhiệt độ ấm áp (24-29°C), độ ẩm đất cao và ổn định (nhưng không úng nước) và đủ tối để kích thích nảy mầm.
- Nếu trồng xuống đất, ruộng cần được cày 2-3 lần để đất tơi xốp, thuận lợi cho sự phát triển của rễ, lý tưởng nhất là 4-6 tuần trước khi trồng để cho các tàn dư thực vật phân hủy.
- Làm luống cao (15-30 cm) để cải thiện khả năng thoát nước và làm ấm đất. Sau đó phủ màng phủ nông nghiệp giúp giữ ẩm cho đất, ngăn cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất.
- Nếu trồng trong chậu giá thể, phải đảm bảo dung tích 12-15 lít (đường kính 30 cm x chiều cao 35 cm), gồm: xơ dừa, perlite, peat moss và khoáng đa trung vi lượng. Đảm bảo EC <1 mS/cm.
Giai đoạn cây con (2-4 tuần sau nảy mầm): Cây con phát triển các lá thật đầu tiên, đánh dấu sự bắt đầu của quá trình quang hợp tích cực. Một hệ thống rễ mạnh mẽ phát triển trong giai đoạn này. Giai đoạn này thường được thực hiện trong nhà hoặc trong vườn ươm được che chắn để kiểm soát điều kiện.
- Cây cần ánh sáng đầy đủ (ít nhất 6-8 giờ/ngày) để quang hợp và phát triển khỏe mạnh. Nước tưới cần được duy trì đều đặn và có thể bắt đầu bón phân liều lượng thấp.
- Khi cây con đạt khoảng 30-35 ngày tuổi, cao khoảng 12-15 cm với 5-6 lá thật, khoẻ mạnh, cân đối, không dị hình, rễ chớm đáy bầu, ngọn phát triển tốt, không có biểu hiện nhiễm sâu bệnh có thể mang trồng ra ruộng hoặc giá thể.
- Việc cấy cây nên được thực hiện vào cuối buổi chiều để giảm sốc cho cây. Cây có thể được trồng sâu hơn so với trong bầu ươm để khuyến khích phát triển rễ bất định.
- Khoảng cách trồng rất quan trọng để đảm bảo sự thông thoáng và ánh sáng, phụ thuộc vào dạng sinh trưởng của giống. Giống hữu hạn: 45-60 cm giữa các cây. Giống vô hạn: 60-90 cm giữa các cây. Khoảng cách hàng: 75-120 cm giữa các hàng.
- Trước khi trồng cây, tiến hành tưới phân cho chậu giá thể với EC = 2,0 mS/cm, pH = 5,8-6,0 để chuẩn bị ngày hôm sau trồng cây.
Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng (từ khi trồng đến khoảng 45-60 ngày): Đây là giai đoạn cây phát triển mạnh mẽ nhất về thân, cành, và lá. Cây cao lớn nhanh chóng, hệ thống rễ lan rộng để hấp thụ tối đa dinh dưỡng. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ để tích lũy năng lượng chuẩn bị cho giai đoạn ra hoa, kết quả.
- Giai đoạn này cây cần nhiều dinh dưỡng, đặc biệt là đạm (N) để phát triển thân lá. Nước tưới phải đầy đủ, đảm bảo ẩm độ đất khoảng 60-70%.
- Tưới nhỏ giọt là phương pháp được ưa chuộng nhất vì nó cung cấp nước trực tiếp đến vùng rễ, tiết kiệm nước và giữ cho lá khô, giảm nguy cơ bệnh tật. Nên tránh tưới phun mưa lên lá.
- Từ 7-10 ngày sau trồng tiến hành kiểm tra trồng dặm lại các cây bị chết.
- Khi cây cao 40-60 cm làm giàn để giúp cây phân bố đều trên luống, thuận tiện cho việc chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh.
- Phải phòng trừ cỏ dại trước khi ra hoa.
Giai đoạn ra hoa và đậu quả (khoảng ngày thứ 45-60 trở đi): Khi cây đạt đến độ trưởng thành nhất định (ví dụ, cao 30-45 cm), các chùm hoa đầu tiên sẽ xuất hiện ở các nách lá. Hoa nở và quá trình thụ phấn (chủ yếu là tự thụ phấn nhờ gió) diễn ra. Sau khi thụ phấn thành công, hoa sẽ héo đi và bầu nhụy ở gốc hoa bắt đầu phồng lên, hình thành quả non.
- Khi cây cà chua ra hoa cần lượng nước nhiều hơn, đảm bảo ẩm độ đất hoặc giá thể đạt 70-80%.
Giai đoạn phát triển quả (từ khi đậu quả đến khi thu hoạch): Quả non lớn nhanh về kích thước. Khi quả đạt kích thước tối đa, quá trình chín bắt đầu. Màu sắc quả chuyển dần từ xanh sang màu đặc trưng của giống (đỏ, vàng, cam...). Quả mềm hơn, lượng đường tăng lên và hương vị đặc trưng phát triển.
- Cần tỉa kịp thời khi nhánh mới nhú ra 3-5 cm để dinh dưỡng tập trung
nuôi quả, thường xuyên tỉa bỏ mầm nách vô hiệu. Dùng tay đẩy gãy, không dùng móng tay ngắt hoặc dùng kéo cắt vì dễ nhiễm bệnh qua vết thương. - Tỉa bớt lá chân, lá già của cây đã chuyển sang màu vàng để vườn thông thoáng, nhất là những vườn rậm rạp, dễ gây nhiễm bệnh trong mùa mưa. Tuy nhiên, mùa khô cần để lá chân để che bớt nắng tránh bị rám quả.
- Đối với giống có thời gian sinh trưởng dài, cao cây, trong giai đoạn gần cuối thu hoạch nên bấm ngọn để quả lớn đều, thu tập trung.
Đối với các giống sinh trưởng vô hạn, các giai đoạn phát triển chồng chéo lên nhau tạo ra một nhu cầu dinh dưỡng liên tục.
Quy trình bón phân
Bón lót trước khi trồng (chuẩn bị giá thể): cung cấp dinh dưỡng nền cho toàn bộ quá trình phát triển của cây. Cải tạo đất tơi xốp, cung cấp nguồn dinh dưỡng hữu cơ dồi dào và phòng ngừa nấm bệnh. Mỗi ha, sử dụng 10-20 tấn phân chuồng ủ hoai mục trộn thêm chế phẩm chứa Trichoderma + Lân nung chảy, ủ hỗn hợp trong 15-30 ngày trước khi trồng cây để các vi sinh vật có lợi hoạt động.
Bón thúc: theo từng ngày phù hợp với sinh trưởng của cây. Đặc biệt chú ý đến pH và EC của đất, dung dịch dinh dưỡng.


Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu đục quả (Heliothis armigera) có các sọc đen mờ chạy dọc trên thân, màu sắc thay đổi từ xanh nhạt, hồng nhạt đến nâu sẫm tùy thuộc vào môi trường và thức ăn. Sâu non ăn lá non và ngọn cây, làm giảm khả năng quang hợp và khiến cây sinh trưởng còi cọc. Sâu non đục vào bên trong quả, ăn phần thịt quả. Đặc điểm dễ nhận biết là lỗ đục tròn, thường có phân sâu đùn ra ngoài. Một con sâu có thể phá hại nhiều quả.

Bọ trĩ (Frankliniella schultzei) rất nhỏ, có hình dáng thon dài, cánh của chúng có dạng tơ, rìa cánh có nhiều lông nhỏ. Cả bọ trĩ trưởng thành và ấu trùng đều dùng miệng chích hút nhựa cây để sinh sống. Bọ trĩ chích hút làm lá non xoăn lại, ngọn cây chùn lại và không phát triển được. Trên mặt lá xuất hiện những vệt hoặc đốm nhỏ màu trắng bạc, sau đó dần chuyển sang màu nâu vàng. Hoa bị biến dạng, táp khô và dễ rụng, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ đậu quả. Khi tấn công quả non, vết chích hút của bọ trĩ tạo thành những vùng da "ghẻ", sần sùi, có màu xám bạc hoặc nâu. Bọ trĩ là môi giới truyền virus gây bệnh.

Bọ phấn trắng (Bemisia tabaci) có màu trắng hoặc vàng nhạt, toàn thân phủ một lớp bột sáp màu trắng như phấn. Chúng thường đậu ở mặt dưới của các lá non. Cả con trưởng thành và ấu trùng đều dùng miệng chích vào lá và ngọn non để hút nhựa cây, làm cây mất dinh dưỡng, suy yếu, sinh trưởng còi cọc, lá bị vàng, xoăn lại và có thể rụng sớm. Bọ phấn trắng là môi giới truyền virus gây bệnh.

Dòi đục lá (Liriomyza huidobrensis) còn được gọi là sâu vẽ bùa, là một loài ruồi rất nhỏ, có màu đen bóng với một điểm vàng đặc trưng trên lưng ngực. Ấu trùng không có chân, cơ thể có màu trắng trong hoặc vàng nhạt. Khi mới nở, chúng bắt đầu ăn phần thịt lá (mô diệp lục) giữa hai lớp biểu bì, tạo ra những đường hầm (đường đục). Dấu hiệu đặc trưng và rõ ràng nhất là sự xuất hiện của những đường đục ngoằn ngoèo, màu trắng bạc trên bề mặt lá.

Tuyến trùng hại rễ (Meloidogyne sp.) chui vào chóp rễ non, bắt đầu chích hút dinh dưỡng và tiêm các độc tố vào tế bào rễ. Độc tố này kích thích các tế bào rễ phình to bất thường, tạo thành các tế bào khổng lồ và hình thành nên các nốt sưng (u, bướu). Các nốt sưng này chính là nguồn cung cấp dinh dưỡng cho tuyến trùng phát triển và sinh sản. Hệ thống rễ tơ bị phá hủy, giảm khả năng hút nước và dinh dưỡng.

Bệnh chết rạp cây con (Pythium sp., Phytophthora pesrasitica, Rhizoctonia solani) sẽ bùng phát mạnh khi tưới quá nhiều nước, đất thoát nước kém, cây con yếu ớt, vươn dài, sức đề kháng kém. Phần thân cây ngay sát mặt đất bị úng nước, có màu nâu tối hoặc đen, làm cổ rễ bị thắt lại, sau đó teo tóp lại. Cây con bị đổ gục xuống mặt đất rất nhanh, phần lá vẫn còn xanh nhưng sau đó héo và chết.

Bệnh mốc sương (Phytophthora infestans) có thể tấn công tất cả các bộ phận trên mặt đất của cây (lá, thân, cành, hoa và quả) ở mọi giai đoạn sinh trưởng. Vết bệnh ban đầu thường xuất hiện ở mép lá hoặc chóp lá, trông như những đốm "úng nước" có màu xanh xám, xanh tối. Ở mặt dưới của lá, tại rìa vết bệnh sẽ xuất hiện một lớp mốc mỏng, màu trắng như sương khi độ ẩm không khí cao. Vết bệnh có màu nâu hoặc đen, hơi lõm vào, lan rộng và kéo dài dọc theo thân, cành. Bệnh tấn công cuống hoa, đài hoa, làm hoa bị thối đen và rụng hàng loạt. Vết bệnh trên quả ban đầu là những đốm nhỏ màu xanh xám, hơi sũng nước, sau đó lan rộng thành những mảng lớn có màu nâu sô-cô-la, bề mặt hơi gồ ghề, cứng.

Bệnh héo rũ chết vàng (Fusarium oxysporum) là một trong những bệnh hại trên đất nguy hiểm và khó trị nhất đối với cây cà chua. Dấu hiệu điển hình nhất là hiện tượng vàng lá và héo ở một bên của lá, một nhánh, hoặc một bên của cây trước. Lá bị vàng thường bắt đầu từ các lá già ở gốc rồi lan dần lên các lá non. Cây có thể bị héo vào ban ngày khi trời nắng gắt và tươi lại vào ban đêm, nhưng tình trạng này sẽ nặng dần lên. Khi dùng dao sắc cắt ngang hoặc chẻ dọc phần thân cây gần gốc, sẽ thấy hệ thống mạch dẫn bên trong có màu nâu sẫm hoặc đen. Vùng hóa nâu này kéo dài từ rễ lên thân, cành, trong khi phần vỏ và lõi cây vẫn có màu xanh hoặc trắng bình thường.

Bệnh héo rũ trắng gốc (Sclerotium rolfsii) phát triển trong điều kiện thời tiết nắng nóng và mưa nhiều xen kẽ. Cây đang sinh trưởng xanh tốt bỗng nhiên có biểu hiện héo rũ nhanh chóng trong khi các lá vẫn còn xanh. Quan sát kỹ phần thân cây sát mặt đất (cổ rễ), sẽ thấy vỏ thân bị úng nước, mềm nhũn và thối nâu. rong điều kiện thời tiết nóng ẩm, tại vị trí vết thối sẽ phát triển một lớp sợi nấm màu trắng, dày đặc, mọc tỏa ra xung quanh và lan xuống mặt đất. Do phần cổ rễ và rễ chính đã bị thối hoàn toàn, cây bệnh rất dễ bị nhổ lên khỏi mặt đất.

Bệnh héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) khiến cây đang sinh trưởng xanh tốt, đặc biệt là ở giai đoạn ra hoa, đậu quả, bỗng nhiên có dấu hiệu héo rũ đột ngột vào ban ngày khi trời nắng gắt. Ban đầu, cây có thể phục hồi và xanh lại vào buổi chiều mát hoặc ban đêm, sau đó cây sẽ héo hoàn toàn mà lá vẫn còn xanh, không bị teo tóp hay biến màu ở phần vỏ bên ngoài. Tương tự bệnh héo vàng do Fusarium, khi chẻ dọc thân cây sẽ thấy mạch dẫn bên trong bị hóa nâu. Tuy nhiên, khi dùng tay bóp nhẹ vào thân, có thể thấy dịch nhầy màu trắng đục rỉ ra từ mạch dẫn.

Bệnh đốm vi khuẩn (Xanthomonas spp.) có thể tấn công tất cả các bộ phận của cây như lá, thân, cành và quả ở mọi giai đoạn sinh trưởng. Vết bệnh trên lá ban đầu là những đốm nhỏ, hình dạng bất định, úng nước. Sau đó, vết bệnh lớn dần, chuyển sang màu nâu đến đen, tâm vết bệnh thường khô và có thể bị rách. Vết bệnh trên thân, cành có dạng đốm hoặc vệt dài màu đen, hơi lõm vào. Vết bệnh trên quả nổi gờ lên, có màu nâu đen, bề mặt sần sùi, đóng vảy, thường có quầng sũng nước.

Bệnh xoăn lá virus (TNRV, ToMV, TYLCV, TSWV, CMV) là một mối đe dọa nghiêm trọng vì hoàn toàn không có thuốc đặc trị. Lá non bị xoăn tít, nhỏ lại, có màu vàng sáng hoặc vàng ở mép lá, gân lá trong. Lá già trở nên dày, giòn và cứng. Cây bị nhiễm bệnh sẽ bị chùn ngọn, ngừng sinh trưởng, trở nên còi cọc, thấp lùn. Hoa bị vàng, rụng nhiều, tỷ lệ đậu quả rất thấp hoặc không có khả năng đậu quả.

Bệnh thối đít quả (rối loạn sinh lý) không phải là bệnh do vi sinh vật (nấm, vi khuẩn) gây ra, mà do cây không hấp thụ hoặc không vận chuyển đủ Canxi (Ca) đến quả trong giai đoạn quả đang phát triển nhanh.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản cà chua sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Cà chua được thu hoạch ở các giai đoạn chín khác nhau tùy thuộc vào thị trường mục tiêu và thời gian vận chuyển. Thu hoạch khi quả đã chín hoàn toàn trên cây (giai đoạn chín đỏ), quả có màu đỏ đồng đều, căng mọng, đạt độ đường và hương vị thơm ngon nhất. Nếu phải vận chuyển đi xa, nhiều ngày, thu hoạch khi quả ở giai đoạn chín chuyển màu hoặc chín hồng. Nên thu hoạch vào thời điểm mát mẻ trong ngày, chẳng hạn như buổi sáng hoặc chiều tối.
Phương pháp thu hoạch: Dùng kéo hoặc bẻ nhẹ cuống ở khớp nối, để lại đài hoa (phần mũ xanh) dính vào quả để giảm mất nước. Cần cẩn thận để không làm dập nát quả hoặc làm hỏng cây. Quả sau khi thu hoạch nên được đặt nhẹ nhàng vào các dụng cụ chứa sạch, có bề mặt nhẵn (xô nhựa, sọt) và chuyển ngay đến nơi có bóng râm để tránh bị hỏng do nắng và nhiệt độ cao. Trong quá trình hái, nên loại bỏ ngay những quả bị sâu bệnh, nứt, hoặc dị dạng để tránh lây lan và tốn công phân loại sau này.
Bảo quản: Quản lý sau thu hoạch là một cuộc chạy đua với thời gian và nhiệt độ. Từ lúc một quả cà chua được hái, chất lượng của nó bắt đầu suy giảm, một quá trình gần như hoàn toàn do nhiệt độ quyết định. Bảo quản ở nhiệt độ lạnh 10-12°C. Sử dụng nồng độ O2 thấp (3-5%) và CO2 hơi cao (2-5%) có thể làm chậm quá trình chín và hư hỏng hơn nữa, kéo dài thời gian bảo quản trong vài tuần. Không nên cho cà chua còn xanh hoặc đang chín dở vào tủ lạnh. Nhiệt độ thấp (dưới 12°C) sẽ làm hỏng các enzyme tạo ra hương vị, khiến cà chua bị mất mùi thơm, kết cấu trở nên bở và lạt lẽo ngay cả khi được mang ra nhiệt độ phòng trở lại.
Ứng dụng của cây cà chua
Trái với quan niệm phổ biến rằng rau củ sống luôn tốt cho sức khỏe hơn, hợp chất tăng cường sức khỏe quan trọng nhất trong cà chua, lycopene, lại trở nên khả dụng sinh học hơn sau khi nấu và chế biến. Trong cà chua sống, lycopene bị giữ lại bên trong thành tế bào của thực vật. Nhiệt độ từ việc nấu nướng hoặc chế biến sẽ phá vỡ các thành tế bào này, giải phóng lycopene và giúp cơ thể con người dễ dàng hấp thụ hơn.
Hương vị umami đậm đà và chua nhẹ của cà chua làm cho nó trở thành một thành phần nền tảng trong vô số nền ẩm thực trên thế giới. Ăn sống trong salad và sandwich; nấu thành xốt cho mì ống và pizza; dùng làm nền cho các món súp (gazpacho, súp cà chua), món hầm và cà ri; và chế biến thành các loại gia vị như tương cà và salsa. Nước ép cà chua cũng là một loại đồ uống phổ biến và là thành phần của cocktail (ví dụ: Bloody Mary).

Một trong những phân khúc lớn nhất, bao gồm việc nấu tương/cà chua xay nhuyễn với giấm, đường và gia vị. Các dạng cô đặc được làm bằng cách nấu cà chua và loại bỏ nước.
Có một sự chênh lệch rõ rệt giữa năng lực sản xuất cà chua tươi mạnh mẽ của Việt Nam và ngành chế biến còn yếu kém, thể hiện qua thâm hụt thương mại đáng kể đối với các sản phẩm cà chua chế biến.
Kết luận
Cà chua là một cây trồng có giá trị to lớn, với các đặc điểm sinh học độc đáo tạo nên nền tảng cho các kỹ thuật canh tác chuyên sâu. Việc phát triển ngành chế biến sẽ tạo ra một thị trường ổn định cho nông dân, giảm tổn thất sau thu hoạch, tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm cà chua, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và tạo ra các sản phẩm có tiềm năng xuất khẩu.
Về mặt dinh dưỡng, cà chua là một nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa mạnh mẽ, đặc biệt là lycopene, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.