Cây cà phê

Tên tiếng Anh: coffee tree. Tên tiếng Trung: 咖啡树. Cây thân gỗ có hạt chứa caffeine làm thức uống phổ biến.

Cây cà phê

Tên khoa học: Coffea spp., chủ yếu là Coffea arabica, Coffea robusta, Coffea liberica, thuộc họ Thiến thảo, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ miền nam châu Phi và châu Á.

Hạt cà phê rang xay là nguyên liệu cho một trong những thức uống phổ biến nhất thế giới, thúc đẩy một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la và cung cấp sinh kế cho hàng triệu người, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, cây cà phê giữ một vị trí chiến lược trong ngành nông nghiệp, đưa quốc gia trở thành một trong những nước xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới, đặc biệt là cà phê Robusta (Vối).

Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng cà phê trên toàn thế giới khoảng hơn 12 triệu ha, với sản lượng hạt đạt gần 11 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng cà phê khoảng gần 700 nghìn ha, với sản lượng hạt đạt gần 2 triệu tấn.

Đặc điểm sinh học của cây cà phê

Hệ rễ: Cây cà phê sở hữu một bộ rễ cọc đặc trưng, đóng vai trò quan trọng trong việc cố định cây và hấp thụ nước, dinh dưỡng. Rễ cọc to khỏe, ăn sâu vào lòng đất từ 0,45 đến 1 mét. Chức năng chính của rễ cọc là giúp cây đứng vững và hút nước từ các tầng đất sâu, đặc biệt quan trọng trong mùa khô. Các rễ phụ mọc từ rễ cọc và lan tỏa theo nhiều hướng khác nhau, một số phát triển song song với mặt đất, tập trung chủ yếu ở lớp đất mặt. Chúng phát triển thành một hệ thống rễ thứ cấp dày đặc, với phần đầu rễ là các lông hút đảm nhiệm vai trò chính trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất. Bộ rễ thường phân bố trong vòng tròn có đường kính khoảng 1,5 mét quanh thân cây.

Hệ rễ cây cà phê

Thân, cành: Cây cà phê có thân gỗ. Đặc điểm nổi bật là sự phát triển lưỡng hình của cành (dimorphic branching pattern), bao gồm chồi vượt mọc thẳng đứng và cành ngang mang quả.

  • Chồi vượt (Orthotropic Shoots): Các chồi này mọc thẳng đứng từ nách lá trên thân chính hoặc từ các cành già, chịu trách nhiệm cho sự phát triển chiều cao của cây. Chúng sinh trưởng nhanh, tiêu tốn nhiều dinh dưỡng nhưng thường không ra hoa kết quả. Trong canh tác, chồi vượt cần được quản lý bằng cách loại bỏ thường xuyên để tránh cạnh tranh dinh dưỡng, trừ trường hợp cần sử dụng chúng để tạo thân mới hoặc bổ sung tán cho cây bị khuyết.
  • Cành ngang (Plagiotropic Branches): Các cành này phát triển theo chiều ngang hoặc xiên từ các đốt trên thân chính hoặc chồi vượt. Đây là bộ phận chính mang hoa và quả của cây cà phê. Các cành ngang thứ cấp này có khả năng tái sinh mạnh mẽ và cần được tỉa bớt nếu mọc quá dày để đảm bảo sự thông thoáng và tập trung dinh dưỡng. Cây cà phê cần khoảng 25-30 ngày để phát triển thêm một cặp cành mới. Cây con sau khi trồng một năm có thể phát triển được 12-14 cặp cành.
Thân cành cây cà phê

Lá: Có hình dạng đặc trưng là hình bầu dục hoặc elip, thon dài, đầu lá nhọn. Kích thước lá thay đổi tùy giống: lá Arabica thường dài 8-15cm, rộng 4-6cm 9; lá Robusta to hơn, dài 15-20cm hoặc 6-18cm, rộng 3-6cm; lá Liberica rất to, giống lá mít. Màu sắc lá thường là xanh đậm ở mặt trên và nhạt hơn ở mặt dưới. Lá mọc đối xứng thành từng cặp dọc theo cành, cuống lá ngắn. Cây có xu hướng rụng lá vào cuối mùa khô, thường trùng với thời kỳ thu hoạch. Lá cà phê khá nhạy cảm với gió mạnh, có thể bị rách, giảm diện tích lá và làm ngắn chiều dài lóng cành.

Lá cây cà phê

Hoa: Có màu trắng tinh khiết, hình ngôi sao, thường có 5 cánh và tỏa hương thơm ngát tương tự hoa nhài. Về cấu trúc, hoa bao gồm 5 nhị đực và một nhụy cái với bầu nhụy chứa 2 noãn; mỗi noãn sau khi thụ tinh sẽ phát triển thành một nhân cà phê. Hoa thường mọc thành từng chùm ở nách lá trên các cành ngang.
Hoa nở vào buổi sáng sớm và kéo dài trong ngày. Sau khi thụ tinh xảy ra (thường vào chiều cùng ngày), bao phấn chuyển sang màu nâu. Khoảng hai ngày sau, các bộ phận khác của hoa như cánh hoa, đài hoa sẽ héo và rụng đi, chỉ còn lại bầu nhụy tiếp tục phát triển thành quả. Quá trình thụ phấn khác nhau giữa các loài: Arabica chủ yếu tự thụ phấn, trong khi Robusta cần thụ phấn chéo. Gió đóng vai trò trong việc phát tán phấn hoa do hạt phấn nhẹ, nhưng côn trùng bị hấp dẫn bởi mùi thơm của hoa cũng đóng góp đáng kể vào quá trình thụ phấn. Sự ra hoa thường được kích hoạt đồng loạt bởi những cơn mưa đầu tiên sau một giai đoạn khô hạn. Quá trình này gồm hai giai đoạn: phân hóa mầm hoa (diễn ra trong mùa khô) và sự tăng trưởng của mầm hoa đến khi nở (khi có mưa hoặc tưới nước). Độ ẩm đầy đủ là yếu tố cần thiết cho sự nở hoa thành công.

Hoa cây cà phê

Quả (Hạt): Là một loại quả hạch (drupe), tương tự quả mơ hay quả đào. Cấu tạo của quả cà phê từ ngoài vào trong bao gồm:

  • Vỏ quả ngoài (Exocarp): Lớp vỏ mỏng bên ngoài, thay đổi màu sắc khi chín (từ xanh sang đỏ hoặc vàng tùy giống).
  • Thịt quả (Mesocarp): Lớp thịt mềm, chứa nhiều đường và một lớp chất nhầy (mucilage) bao quanh hạt. Lớp vỏ ngoài và một phần thịt quả có thể dễ dàng trượt ra khi bóp quả chín.
  • Vỏ trấu (Endocarp): Lớp vỏ cứng, màu vàng nhạt, bao bọc và bảo vệ hạt cà phê bên trong.
  • Vỏ lụa (Silverskin/Testa): Một lớp màng mỏng, màu bạc, bám sát vào bề mặt hạt nhân.
  • Nhân cà phê (Endosperm/Bean): Phần giá trị thương mại chính, thường có hai nhân hình bán cầu dẹt trong mỗi quả. Hạt cà phê không có tính ngủ nghỉ, nghĩa là chúng có thể nảy mầm ngay sau khi chín và nên được gieo càng sớm càng tốt để đảm bảo tỷ lệ nảy mầm cao.
Quả (hạt) cây cà phê

Quá trình phát triển của quả cà phê kéo dài và được chia thành năm giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1 (6 tuần đầu sau khi hoa nở): Quả phát triển chậm, kích thước không đáng kể nhưng tốc độ hô hấp cao.
  • Giai đoạn 2 (khoảng 10 tuần tiếp theo): Quả tăng trưởng nhanh chóng về kích thước và khối lượng tươi. Giai đoạn này quyết định kích thước tối đa của nhân sau này.
  • Giai đoạn 3 (khoảng 2 tuần): Quả đạt kích thước cuối cùng nhưng lượng chất khô tích lũy còn thấp, sự tăng trưởng chậm lại.
  • Giai đoạn làm đầy nội nhũ (từ tuần 17 đến tuần 28): Đây là giai đoạn quan trọng nhất, chất khô (tinh bột, đường, protein, lipid, khoáng chất...) được vận chuyển và tích lũy nhanh chóng vào nhân, làm tăng khối lượng khô của hạt. Khối lượng tươi của quả ít thay đổi.
  • Giai đoạn chín (khoảng 10 tuần cuối): Thay đổi chủ yếu diễn ra ở lớp vỏ quả (tích lũy sắc tố tạo màu đỏ hoặc vàng) và thịt quả (tăng hàm lượng đường). Kích thước và khối lượng quả tăng nhẹ.

Các giống cà phê phổ biến

Trong số hơn 60 loài thuộc chi Coffea, chỉ có hai loài chiếm ưu thế tuyệt đối trong thương mại cà phê toàn cầu: Coffea arabica (thường gọi là cà phê Arabica hoặc cà phê Chè) và Coffea canephora (thường gọi là cà phê Robusta hoặc cà phê Vối). Một loài khác, Coffea liberica (cà phê Liberica hoặc cà phê Mít), cũng được trồng ở một số khu vực, bao gồm Việt Nam, nhưng với quy mô nhỏ hơn nhiều và thường được sử dụng làm gốc ghép. Trên thế giới, Arabica chiếm phần lớn sản lượng (khoảng 61%), trong khi tại Việt Nam, Robusta lại là giống chủ lực, chiếm tới 90% diện tích canh tác.

  • Coffea arabica (Cà phê Chè) có nguồn gốc từ các cao nguyên ở Ethiopia, Đông Phi. Cây thường có tán nhỏ hơn Robusta, lá nhỏ, hình oval, màu xanh đậm, trông giống lá chè nên có tên gọi "cà phê chè". Chiều cao cây trưởng thành thường từ 4-6 mét, nhưng nếu mọc hoang dã có thể cao tới 15 mét. Quả có hình bầu dục hoặc hình trứng. Hạt (nhân) có hình dạng dài, oval, với rãnh giữa hạt lượn sóng hình chữ S. Arabica là giống cây đòi hỏi điều kiện sinh thái khá khắt khe. Nó ưa thích vùng núi cao, thường được trồng ở độ cao từ 1.000 đến 2.000 mét so với mực nước biển. Cây phát triển tốt trong điều kiện khí hậu mát mẻ, với nhiệt độ tối ưu từ 15-24°C. Lượng mưa cần thiết dao động từ 1.200-1.900mm/năm, phân bố đều và cần có một mùa khô rõ rệt (tối thiểu 2 tháng) để phân hóa mầm hoa. Arabica thường cần được trồng dưới bóng râm hoặc trong điều kiện ánh sáng tán xạ, vì nó kém chịu nhiệt và ánh sáng trực tiếp gay gắt hơn Robusta. Đất trồng cần thoát nước tốt, tơi xốp, tầng canh tác dày (trên 70 cm), độ pH hơi axit (4,5-6) và giàu chất hữu cơ (trên 2,5%). Giống Arabica nói chung khá nhạy cảm với sâu bệnh, đặc biệt là bệnh gỉ sắt và sâu đục thân. Arabica được đánh giá cao về chất lượng hương vị. Cà phê Arabica thường có hương thơm phong phú, phức tạp (mùi trái cây, hoa, sô cô la, caramel), vị chua thanh đặc trưng (có thể giống vị cam quýt, rượu vang), độ đắng dịu và hậu vị ngọt. Hàm lượng caffeine thấp hơn đáng kể so với Robusta, chỉ khoảng 1-2%. Hàm lượng đường và lipid (chất béo) cao hơn Robusta cũng góp phần tạo nên sự mượt mà và phức tạp trong hương vị.
    • Typica là một trong những giống Arabica lâu đời và quan trọng về mặt di truyền. Hạt dài, chất lượng tốt nhưng năng suất thấp hơn Bourbon khoảng 20-30% và rất dễ bị sâu bệnh tấn công.
    • Bourbon cùng với Typica, là giống Arabica quan trọng về di truyền. Năng suất cao hơn Typica nhưng vẫn nhạy cảm với sâu bệnh. Nổi tiếng với vị ngọt và hương vị phức tạp.
    • Mocha (Moka): Được đánh giá cao về hương thơm. Giống Moka trồng tại Lâm Đồng đặc biệt nổi tiếng với chất lượng hạt cao, vị đắng nhẹ kèm vị chua thanh khiết của trái cây, mang lại cảm giác nhẹ nhàng.
    • Catimor là giống lai giữa Caturra (một đột biến của Bourbon) và Timor Hybrid (lai tự nhiên giữa Arabica và Robusta). Catimor có năng suất cao hơn, khả năng kháng bệnh gỉ sắt tốt hơn và thích nghi được với độ cao thấp hơn so với các giống Arabica thuần chủng khác. Đây là giống Arabica phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng có điều kiện không hoàn toàn lý tưởng cho Arabica truyền thống như miền Trung. Tuy nhiên, hương vị của Catimor đôi khi được cho là kém tinh tế hơn, có thể mang một chút vị chát, mặn hoặc "vị Robusta".
  • Coffea canephora (Cà phê Vối/Robusta) có nguồn gốc từ khu vực Trung và Tây Phi. Cây Robusta thường có dạng cây gỗ hoặc cây bụi, có thể cao tới 10 mét nếu để mọc tự nhiên. Lá to hơn lá Arabica, hình oval, dài 15-20 cm, màu xanh đậm. Quả có hình tròn, hạt (nhân) nhỏ hơn hạt Arabica, hình dạng tròn hơn và có rãnh thẳng ở giữa. Robusta là giống cây khỏe mạnh, dễ thích nghi hơn Arabica. Nó phát triển tốt ở các vùng có độ cao thấp hơn (thường dưới 900 m), khí hậu nhiệt đới nóng ẩm với nhiệt độ tối ưu cao hơn (18-36°C). Robusta yêu cầu lượng mưa nhiều hơn Arabica (2.000-3.000mm/năm) và độ ẩm không khí cao hơn (khoảng 80%). Cây chịu được ánh nắng trực tiếp tốt hơn Arabica nhưng vẫn có thể cần che bóng trong điều kiện nắng gắt. Đặc biệt, Robusta có khả năng kháng chịu sâu bệnh tốt hơn nhiều so với Arabica, đặc biệt là bệnh gỉ sắt và sâu đục thân. Tuy nhiên, Robusta chịu rét kém hơn Arabica. Robusta nổi bật với vị đắng đậm, mạnh mẽ và hàm lượng caffeine rất cao (từ 2-4%, gấp đôi Arabica). Hương thơm thường kém phong phú và tinh tế hơn Arabica, đôi khi được mô tả là có mùi đất, cao su, hoặc sô cô la đen, caramel chát, độ chua thấp. Robusta tạo ra lớp crema dày và ổn định hơn khi pha espresso do hàm lượng dầu thấp hơn. Hương vị đậm đắng của Robusta rất phù hợp với khẩu vị truyền thống của người Việt Nam. Các giống Robusta chọn lọc như TR4, TR9, TR11, TRS1, TS1, TS5, Thiện Trường, Hữu Thiên năng suất cao, chất lượng tốt.
  • Coffea liberica (Cà phê Mít) có nguồn gốc từ khu vực Tây Phi. Cây có thân, lá và quả đều rất to. Lá lớn giống lá mít. Cây có thể cao tới 15 m nếu mọc tự nhiên. Quả hình bầu dục, thường chỉ chứa một nhân duy nhất. Là giống cây sinh trưởng mạnh, có khả năng thích nghi với nhiều loại khí hậu và đặc biệt chịu hạn tốt. Vị thường có độ chua đặc trưng, có hương thơm độc đáo, thường được mô tả là có mùi hoa quả hoặc đôi khi là mùi khói, gỗ. Hương vị của Liberica khá khác biệt và có thể không hợp khẩu vị của đa số người tiêu dùng. Diện tích trồng Liberica ở Việt Nam rất hạn chế. Do khả năng chống chịu tốt, nó chủ yếu được sử dụng làm gốc ghép cho các giống cà phê khác, đặc biệt là ở những vùng có điều kiện khắc nghiệt hoặc có áp lực sâu bệnh cao.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây cà phê

Nhiệt độ: Là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Mỗi giống cà phê có một khoảng nhiệt độ tối ưu riêng: Arabica ưa mát mẻ, từ 15-24°C, trong khi Robusta thích hợp với nhiệt độ ấm hơn, từ 22-28°C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quang hợp, sinh trưởng và tích lũy chất khô của cây. Nhiệt độ cao trên 30°C có thể làm cây Arabica ngừng quang hợp và gây tổn thương lá. Robusta chịu rét kém hơn Arabica; nhiệt độ dưới 10°C làm cây Robusta ngừng sinh trưởng và có thể chết nếu xuống dưới 5°C. Nhiệt độ cao cũng có thể làm gia tăng áp lực sâu bệnh hại. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm cũng được cho là có ảnh hưởng đến hương vị cà phê.

Lượng mưa: Nước là yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động sống của cây. Nhu cầu về lượng mưa hàng năm khác nhau giữa các giống: Arabica cần khoảng 1.200-1.900mm, trong khi Robusta cần lượng mưa cao hơn, từ 2.000-3.000mm. Sự phân bố mưa đều trong suốt mùa sinh trưởng, ra hoa, kết trái là rất quan trọng. Tuy nhiên, một giai đoạn khô hạn rõ rệt (khoảng 2-3 tháng) vào cuối và sau vụ thu hoạch lại cần thiết để kích thích sự phân hóa mầm hoa đồng đều. Thiếu nước trong giai đoạn khô hạn kéo dài có thể gây tổn thương cây, làm thui mầm hoa, rụng nụ, rụng quả non và tạo điều kiện cho một số loại rệp phát triển mạnh. Ngược lại, mưa nhiều hoặc sương mù trong giai đoạn hoa nở sẽ cản trở quá trình thụ phấn.

Ánh sáng: Cây cà phê nói chung được xem là cây ưa ánh sáng tán xạ.Cây che bóng giúp điều hòa cường độ ánh sáng, nhiệt độ, hỗ trợ quá trình quang hợp và có thể giúp quả cà phê chín chậm hơn, tích lũy được nhiều hương vị hơn. Robusta chịu được ánh sáng đầy đủ tốt hơn nhưng vẫn cần che bóng trong điều kiện khắc nghiệt.

Độ ẩm không khí: Độ ẩm ảnh hưởng đến sự thoát hơi nước của cây và sự phát triển của sâu bệnh. Độ ẩm tối ưu cho Arabica là khoảng 70%, còn Robusta ưa độ ẩm cao hơn, khoảng 80%. Độ ẩm không khí thích hợp giúp giảm sự mất nước của cây, trong khi độ ẩm quá thấp làm cây dễ bị khô héo. Độ ẩm cao đặc biệt quan trọng trong giai đoạn nở hoa. Tuy nhiên, độ ẩm cao cũng tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại nấm bệnh phát triển.

Gió: Gió nhẹ có thể hỗ trợ quá trình thụ phấn nhờ gió. Tuy nhiên, gió mạnh lại gây ra nhiều tác động tiêu cực: làm rách lá, rụng lá, gãy cành, rụng quả, đặc biệt là với lá non. Gió khô và nóng làm tăng cường sự thoát hơi nước, gây stress cho cây, nhất là trong mùa khô hạn. Vì vậy, ở những vùng có gió mạnh, việc thiết lập các đai rừng chắn gió là rất cần thiết để bảo vệ vườn cà phê.

Thổ nhưỡng: Cây cà phê yêu cầu đất trồng có tầng canh tác sâu (ít nhất 70 cm), tơi xốp, thoát nước tốt và giàu dinh dưỡng. Đất đỏ bazan, loại đất phổ biến ở các vùng trồng cà phê trọng điểm của Việt Nam như Tây Nguyên, được xem là loại đất rất thích hợp cho cây cà phê phát triển. Cây cà phê ưa đất có phản ứng hơi chua, với độ pH tối ưu nằm trong khoảng từ 4,5 đến 6,5.

Địa hình: Cây cà phê phát triển tốt nhất trên địa hình có độ dốc thoải, từ 0-15°, lý tưởng nhất là dưới 8°. Độ dốc này thuận lợi cho việc canh tác và giảm thiểu nguy cơ xói mòn đất. Ở những nơi có độ dốc lớn hơn, cần áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như trồng theo đường đồng mức, làm bậc thang hoặc thiết lập các băng cây chống xói mòn.

Phân bố của cây cà phê ở Việt Nam

Tây Nguyên (Central Highlands) được coi là "thủ phủ" cà phê của Việt Nam, chiếm phần lớn diện tích và sản lượng cà phê cả nước (trên 90%) với giống Robusta chiếm ưu thế tuyệt đối. Tây Bắc (Northwest) là vùng sản xuất cà phê quan trọng thứ hai, đặc biệt nổi tiếng với cà phê Arabica.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cà phê

Vòng đời của cây cà phê là một quá trình kéo dài nhiều năm, bao gồm các giai đoạn phát triển riêng biệt với những đặc điểm và yêu cầu chăm sóc khác nhau.

Gieo hạt: Hạt cà phê không có giai đoạn ngủ nghỉ và có thể nảy mầm ngay sau khi thu hoạch. Do đó, hạt giống cần được gieo càng sớm càng tốt. Việc gieo ươm thường được thực hiện trong các vườn ươm, sử dụng bầu đất làm bằng túi ni lông đục lỗ để thoát nước.

Nảy mầm: Hạt cà phê nảy mầm sau khoảng 1,5 tháng. Cây con sau đó được nuôi dưỡng cẩn thận trong vườn ươm trong khoảng 7 tháng đến 1 năm. Giai đoạn này cây cần được che chắn, bảo vệ khỏi thời tiết bất lợi và cung cấp đủ ánh sáng, nước, dinh dưỡng để phát triển bộ rễ và thân lá ban đầu.

Cây con: Khi cây con đạt tiêu chuẩn nhất định về chiều cao (ví dụ: 28-30 cm), số cặp lá (6-7 cặp) và đường kính gốc (3-5 mm), chúng sẵn sàng để được đưa ra trồng ngoài đồng ruộng.

  • Ghép cây cà phê là kỹ thuật thường được sử dụng để cải thiện giống, tăng sức chống chịu sâu bệnh, hạn hán hoặc cải thiện năng suất và chất lượng.
  • Chọn gốc ghép là cây cà phê khỏe mạnh, thường là giống cà phê vối hoặc cà phê mít vì có bộ rễ tốt, kháng bệnh tốt. Chọn cành ghép là cành bánh tẻ (không quá già, không quá non), dài 10-15 cm, có 2-3 mắt lá, lấy từ cây mẹ khỏe mạnh, năng suất cao, kháng bệnh tốt.
  • Có một số phương pháp ghép phổ biến cho cây cà phê: ghép chẻ, ghép áp, ghép mắt.
  • Đặt cây ghép ở nơi râm mát, tránh ánh nắng trực tiếp trong 2-3 tuần đầu. Dùng túi nilon bọc để giữ ẩm. Sau 15-20 ngày, kiểm tra xem vết ghép có liền không. Nếu mắt ghép xanh và phát triển, đó là dấu hiệu thành công. Khi vết ghép liền hoàn toàn (thường sau 1-2 tháng), tháo băng keo để cây phát triển tự nhiên.

Trồng cây: Cây con được trồng ra vườn sản xuất, thường vào đầu mùa mưa (thường từ tháng 5-6 đến tháng 8) để tận dụng độ ẩm tự nhiên, bắt đầu giai đoạn kiến thiết cơ bản (KTCB).

  • Khoảng cách trồng 2,5 m x 2,5 m hoặc 3 m x 3 m. Mật độ: Khoảng 1.100-1.300 cây/ha. Hố trồng cần được đào trước khi trồng ít nhất 1-2 tháng. Kích thước hố thay đổi tùy giống và điều kiện đất (ví dụ: Arabica 40 x 40 x 50 cm, Robusta 60 x 60 x 60 cm, hố tái canh có thể cần đào to hơn). Khi đào, để riêng lớp đất mặt tơi xốp.
  • Trước khi trồng khoảng 1 tháng, trộn lớp đất mặt với phân hữu cơ hoai mục (phân chuồng, compost) và phân lân (super lân hoặc lân nung chảy), có thể bổ sung thêm vôi hoặc thuốc trừ mối, tuyến trùng nếu cần, sau đó lấp đầy hố (ví dụ: 10-20 kg phân chuồng + 0,3-0,5 kg lân/hố).
  • Xé bỏ vỏ bầu ni lông, đặt cây con thẳng đứng vào giữa hố đã chuẩn bị, mặt bầu nên thấp hơn mặt đất tự nhiên khoảng 10-15 cm (trồng âm) để giữ ẩm và tạo bồn sau này. Lấp đất và nén nhẹ xung quanh bầu.
  • Dùng rơm rạ, cỏ khô hoặc các vật liệu hữu cơ khác tủ xung quanh gốc cây (cách gốc 5-10 cm) để giữ ẩm, hạn chế cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất.

Sinh trưởng và định hình: Đây là giai đoạn cây tập trung phát triển mạnh mẽ bộ rễ, thân chính và các cành cơ bản (cành cấp 1). Giai đoạn này kéo dài khoảng 3 đến 4 năm sau khi trồng, trước khi cây bắt đầu cho thu hoạch ổn định. Trong giai đoạn KTCB, các biện pháp kỹ thuật chủ yếu tập trung vào việc tạo hình cơ bản cho cây (nuôi thân, hãm ngọn, tỉa cành tạo tán cân đối), kiểm soát cỏ dại, cung cấp đủ nước và dinh dưỡng để cây sinh trưởng khỏe mạnh, tạo tiền đề cho giai đoạn kinh doanh sau này. Trồng xen các loại cây họ đậu để cải tạo đất và che phủ cũng thường được áp dụng trong giai đoạn này.

  • Tỉa cành, loại bỏ cành già, cành sâu bệnh, cành vô hiệu để cây tập trung dinh dưỡng cho cành khỏe và quả. Tạo tán cây thông thoáng, giúp ánh sáng và không khí lưu thông tốt, giảm nguy cơ sâu bệnh. Kích thích ra cành mới, tăng khả năng ra hoa và đậu quả. Điều chỉnh chiều cao cây để dễ thu hoạch.
  • Thực hiện vào cuối mùa khô, khoảng tháng 12-2 ở Tây Nguyên để chuẩn bị cho vụ mới.
  • Khi cây đạt chiều cao 50-60 cm (khoảng 6-12 tháng tuổi), cắt ngọn ở độ cao 40-50 cm để kích thích mọc cành cấp. Chọn 3-4 cành cấp 1 khỏe mạnh, mọc đều quanh thân, loại bỏ các cành yếu, mọc sát gốc. Duy trì chiều cao cây khoảng 1,6-1,8 m (đối với cà phê chè) hoặc 2-2,5 m (cà phê vối) khi trưởng thành.
  • Trồng xen canh cây họ đậu (đậu phộng, đậu tương) hoặc cây che phủ giúp cố định đạm, giảm xói mòn và cải tạo đất. Hoặc cây che bóng như chuối, bơ, sầu riêng giảm ánh nắng gay gắt, giữ ẩm và bảo vệ cà phê non.

Ra hoa: Cây cà phê thường bắt đầu ra hoa từ năm thứ hai hoặc thứ ba sau khi trồng, nhưng năng suất thương mại chỉ thực sự bắt đầu từ năm thứ 3 hoặc thứ 4, đánh dấu cây cà phê bước qua giai đoạn kinh doanh. Hoa xuất hiện thành từng chùm ở nách lá trên các cành ngang. Sự ra hoa đồng loạt thường được kích thích bởi mưa hoặc tưới nước sau một thời gian khô hạn.

  • Bón phân cân đối trước khi kích hoa (thường vào cuối mùa mưa hoặc đầu mùa khô). Sử dụng phân NPK với tỷ lệ cân đối (ví dụ: 16-16-16 hoặc 20-20-15) kết hợp phân hữu cơ, để cây dự trữ dinh dưỡng.
  • Tỉa cành gọn gàng, loại bỏ cành già, cành sâu bệnh sau khi thu hoạch, để cây tập trung dinh dưỡng cho ra hoa. Làm sạch cỏ dại, cải tạo đất để tránh cạnh tranh dinh dưỡng.
  • Khi cây khỏe, có đủ cành cấp 1, cấp 2, lá xanh tốt và ngừng sinh trưởng, ngừng tưới hoàn toàn trong 4-6 tuần. Đất cần khô, lá cây hơi héo nhẹ là đạt yêu cầu (không để héo rũ quá).
  • Sau xiết nước, tưới ẩm đẫm 1-2 lần cách nhau 5-7 ngày. Lượng nước: 400-600 lít/gốc tùy vào tuổi cây. Sau tưới khoảng 10-14 ngày, nụ hoa sẽ bung vỏ lụa và nở rộ.
Vườn cà phê ra hoa

Phát triển quả: Sau khi thụ phấn, hoa tàn và bầu nhụy phát triển thành quả xanh. Quá trình từ hoa nở đến quả chín hoàn toàn mất khoảng 6 đến 11 tháng, tùy thuộc vào giống và điều kiện khí hậu. Quả trải qua các giai đoạn phát triển phức tạp như đã mô tả ở đặc điểm sinh học quả phía trên.

Quả chín: Quả chuyển từ màu xanh sang màu đỏ tươi hoặc vàng (tùy giống) khi đạt độ chín sinh lý, tích lũy đủ đường trong thịt quả. Quá trình chín trên cùng một cây, thậm chí trên cùng một cành, thường không đồng đều, đòi hỏi việc thu hoạch phải được thực hiện nhiều lần hoặc cần phân loại kỹ sau thu hoạch.

Tuổi thọ kinh tế: Cây cà phê có thể sống khá lâu, nhưng năng suất kinh tế thường chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Đối với Arabica, cây được coi là già cỗi và cần thay thế sau khoảng 25 năm. Robusta có thể cho thu hoạch đến 30 năm, nhưng năng suất thường giảm dần sau năm thứ 20-25. Sau giai đoạn này, người trồng thường phải thực hiện các biện pháp trẻ hóa vườn cây (như cưa đốn phục hồi) hoặc trồng tái canh hoàn toàn.

Quy trình bón phân

Giai đoạn kiến thiết cơ bản (0-5 năm đầu): Bón 3 lần/năm vào các thời điểm đầu-giữa-cuối mùa mưa, kích thích cây phát triển rễ, thân, lá, tạo bộ khung tán tốt. Lượng phân bón mỗi lần tăng dần qua từng năm. Bón bổ sung phân hữu cơ 5-10 kg/cây vào đầu mùa mưa.

  • Năm 1: Bón NPK 15-15-15 với lượng 100-150 g/cây/lần.
  • Năm 2: Bón NPK 15-15-15 với lượng 150-250 g/cây/lần.
  • Năm 3: Bón NPK 15-15-15 với lượng 250-350 g/cây/lần.

Giai đoạn khai thác kinh doanh (từ năm thứ 4 trở đi): Bón 4 lần/năm, chia theo mùa:

  • Cuối mùa mưa (tháng 10-11): Bón 300-500 g NPK (15-10-20) + 10-15 kg phân hữu cơ/gốc giúp phục hồi cây sau thu hoạch, tích lũy dinh dưỡng cho mùa hoa.
  • Trước ra hoa (tháng 1-2): Bón 300-400 g NPK (16-8-18) + 50-100 g KCl/gốc.
    Phun phân bón lá chứa Bo để hỗ trợ phân hóa mầm hoa, giúp kích thích ra hoa đồng loạt (như bạn hỏi về xử lý ra hoa).
  • Sau đậu quả (tháng 4-5): Bón 400-500 g NPK (20-10-20) + 100 g Urea/gốc.
    Phun vi lượng (magie, kẽm) để tăng đậu quả, giúp nuôi quả, tăng kích thước quả.
  • Giữa mùa mưa (tháng 7-8): Bón 300-400 g NPK (16-16-16) + 50 g super lân/gốc, giúp duy trì sức khỏe cây, chuẩn bị cho vụ sau.

Liều lượng tham khảo (theo năng suất):

  • Năng suất 2-3 tấn/ha: 1-1,5 kg NPK/gốc/năm + 10-15 kg phân hữu cơ.
  • Năng suất 4-5 tấn/ha: 1,5-2 kg NPK/gốc/năm + 15-20 kg phân hữu cơ.
  • Điều chỉnh dựa trên phân tích đất (nếu có) hoặc tình trạng cây (lá vàng, quả nhỏ thì bổ sung vi lượng, thuốc điều hòa sinh trưởng như Pyraclostrobin).
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Rệp sáp (Planococcus spp., Pseudococcus spp.) có kích thước nhỏ, thân mềm, phủ lớp sáp trắng như bột, phát triển mạnh trong điều kiện nóng ẩm, đặc biệt vào mùa khô hoặc đầu mùa mưa, thường xuất hiện ở cành non, lá non và chùm quả. Chúng hút nhựa cây, làm lá xoăn, chồi non còi cọc, quả kém phát triển, thậm chí rụng.

Rệp sáp hại cà phê

Rệp vảy xanh (Coccus viridis) có thân mềm, hình oval, màu xanh lục nhạt đến xanh đậm, gây hại vào mùa mưa hoặc giai đoạn chuyển mùa. Chúng hút nhựa cây, làm lá vàng, xoăn, chồi non còi cọc, quả phát triển kém hoặc rụng sớm. Thường tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển (làm đen lá và cành).

Rệp vảy xanh hại cà phê

Sâu đục thân, đục cành (Zeuzera coffeae, Xylotrechus quadripes) với 2 loài khác nhau: Sâu đục thân mình trắng là một loại xén tóc nhỏ, màu đen xanh. Ấu trùng màu trắng ngà, không có chân, đốt thân rõ ràng. Sâu đục thân mình hồng là bướm nhỏ, màu nâu xám, cánh trước có những đốm màu nâu đậm. Ấu trùng màu hồng nhạt, không chân. Ấu trùng đục vào bên trong cành hoặc thân, tạo đường hầm, làm gián đoạn dòng nhựa, khiến cành khô, lá vàng và rụng. Cành bị đục dễ gãy khi có gió mạnh, làm cây suy yếu, giảm năng suất nghiêm trọng.

Sâu đục thân mình hồng hại cà phê

Mọt quả cà phê (Hypothenemus hampei) có kích thước rất nhỏ, màu đen, ấu trùng màu trắng sữa. Gây hại trong giai đoạn quả phát triển và chín. Mọt cái đục vào quả cà phê, thường là ở giai đoạn quả đang phát triển. Ấu trùng nở ra sẽ ăn phá hạt cà phê, làm giảm chất lượng và năng suất. Quả cà phê bị hại thường bị rụng sớm, hạt bị đen, lép, hoặc có mùi hôi.

Mọt quả hại cà phê

Tuyến trùng (Meloidogyne spp., Pratylenchus spp.) gây ra các nốt sần, u bướu trên rễ, gây vết thương tạo ra các vết thương nhỏ trên rễ, làm rễ bị thối, hư hại.

Tuyến trùng hại cà phê

Bệnh rỉ sắt (Hemileia vastatrix) xuất hiện chủ yếu ở mặt dưới lá, tạo các đốm màu vàng cam như rỉ sắt. Lá bị bệnh nặng sẽ vàng úa, khô héo và rụng hàng loạt khiến cây sinh trưởng kém, còi cọc, giảm năng suất và chất lượng quả.

Bệnh rỉ sắt hại cà phê

Bệnh thán thư (Colletotrichum spp.) gây hại trên cà cành, lá, hoa và quả cà phê. Vết bệnh trên lá tạo thành những mảng màu nâu đen, có viền màu vàng nhạt. Vết bệnh trên quả thường xuất hiện ở cuống quả hoặc điểm tiếp xúc giữa hai quả. Lá bị bệnh nặng sẽ khô héo, quả bị thối đen và rụng.

Bệnh thán thư hại cà phê

Bệnh nấm hồng (Corticium salmonicolor) thường xâm nhập qua các vết thương trên thân, cành, nhất là trong mùa mưa. Trên vỏ cành có vệt màu trắng hồng hoặc hồng cam, lan dọc theo cành. Cành khô dần từ ngọn vào, lá vàng và rụng, nếu không xử lý kịp có thể chết cả cành. Trên quả có những chấm rất nhỏ màu trắng giống như bụi phấn, sau dày lên và màu hồng càng rõ.

Bệnh nấm hồng hại cà phê

Bệnh đốm lá (Cercospora coffeicola) phát triển mạnh vào mùa mưa. Lá xuất hiện các đốm nâu nhỏ, sau chuyển thành màu xám trắng với viền nâu đậm, trông giống "mắt cua", gây rụng lá sớm, làm giảm diện tích quang hợp, cây suy yếu, ra hoa và đậu quả kém.

Bệnh đốm lá hại cà phê
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản cà phê sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Khi tỷ lệ quả chín đạt 70-80% trên cây. Tránh thu sớm (nhiều quả xanh) hoặc để quá chín (quả rụng, lên men trên cây). Thông thường diễn ra vào cuối mùa mưa đến đầu mùa khô (tháng 10-2 ở Việt Nam).

Phương pháp thu hoạch: Thu hái chọn lọc, chỉ hái quả chín, tốn công nhưng chất lượng cao. Thu hái đại trà, dùng tay hoặc dụng cụ tuốt cả chùm quả, sau đó phân loại quả chín. Trải bạt dưới gốc cây để gom quả rụng, tránh tiếp xúc với đất gây nhiễm bẩn. Hái nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương cành, ảnh hưởng đến vụ sau.

Sơ chế sau thu hoạch:

  • Sơ chế khô: Loại bỏ quả hỏng, tạp chất. Quả cà phê được phơi trực tiếp cả vỏ. Thời gian phơi 15-20 ngày. Phơi trên sân xi măng hoặc giàn phơi, đảo đều, tránh phơi trên nền đất. Độ ẩm hạt sau phơi cần đạt khoảng 12-13% trước khi bảo quản. Ưu điểm: Đơn giản, ít tốn nước, phù hợp với vùng khô hạn. Nhược điểm: Dễ lẫn tạp chất, chất lượng không đồng đều nếu không kiểm soát tốt.
Phơi cà phê
  • Sơ chế ướt: Loại bỏ quả xanh, quả hỏng, tạp chất bằng cách ngâm trong nước (quả tốt chìm, quả xấu nổi). Rửa hạt bằng nước sạch để loại bỏ hoàn toàn lớp nhớt. Phơi hạt trên sàn sạch hoặc giàn phơi, đảo đều, đến khi độ ẩm đạt 11-12%. Thời gian phơi khoảng 7-10 ngày, tùy thời tiết. Ưu điểm: Hạt đồng đều, hương vị sạch, chất lượng cao. Nhược điểm: Tốn nước, công sức và cần kỹ thuật tốt.
Sơ chế ướt cà phê

Bảo quản hạt cà phê: Hạt cà phê phải khô đạt chuẩn (12-13% độ ẩm). Dự trữ trong bao tải (bao bố hoặc bao polypropylen), để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Không để gần nguồn phát sinh mùi hoặc ẩm mốc (hóa chất, phân bón, nơi ẩm thấp). Tránh tiếp xúc trực tiếp với nền nhà (nên kê cao ít nhất 15-20 cm). Nếu bảo quản tốt, cà phê nhân có thể giữ được chất lượng trong 6-12 tháng.

Kho chứa cà phê

Ứng dụng của cây cà phê

Sản xuất cà phê thương phẩm:

  • Cà phê nhân (green bean): Xuất khẩu thô hoặc dùng cho rang xay.
  • Cà phê rang xay: Dành cho tiêu dùng trong nước và quốc tế.
  • Cà phê hòa tan (instant coffee): Dễ sử dụng, phổ biến trên thị trường.
  • Cà phê đặc sản (specialty coffee): Giá trị cao, đòi hỏi quy trình sản xuất, sơ chế nghiêm ngặt.
Thức uống cà phê

Phân bón hữu cơ từ bã cà phê và vỏ quả: Bã cà phê và vỏ cà phê có thể ủ làm phân compost giàu dinh dưỡng. Giảm chi phí phân bón, thân thiện môi trường.

Làm chất đốt sinh học: Vỏ quả, bã cà phê có thể ép thành viên nén sinh khối (biomass fuel), dùng làm chất đốt thay thế than củi.

Ứng dụng trong mỹ phẩm: Bã cà phê được sử dụng trong mặt nạ, sữa tắm, xà phòng handmade nhờ khả năng làm sạch và chống oxy hóa.

Ứng dụng trong thực phẩm: Bột cà phê được dùng làm nguyên liệu chế biến: bánh, kẹo, kem, nước giải khát có hương cà phê.

Đồ thủ công và nội thất: Gỗ cây cà phê sau khi già có thể sử dụng làm đồ nội thất nhỏ, đồ trang trí thủ công. Một số nơi dùng bã cà phê tái chế để làm vật liệu xây dựng nhẹ hoặc gạch sinh thái.

Kết luận

Cây cà phê không chỉ là một loại cây trồng kinh tế quan trọng mà còn mang giá trị văn hóa và xã hội sâu sắc tại Việt Nam. Với điều kiện chăm sóc phù hợp, cà phê có thể mang lại vụ mùa năng suất cao, góp phần nâng cao đời sống nông dân và khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ cà phê thế giới. Việc áp dụng các kỹ thuật trồng trọt bền vững sẽ đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành cà phê, đồng thời bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.