Cây cà rốt

Tên tiếng Anh: carrot. Tên tiếng Trung: 胡萝卜. Cây rau với rễ củ dài, màu cam.

Cây cà rốt

Tên khoa học: Daucus carota subsp. sativus, thuộc họ Hoa tán, lớp thực vật Hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ khu vực Trung Á. 2n = 18.

Cà rốt đã trải qua hàng ngàn năm thuần hóa từ các giống hoang dại có rễ nhỏ, đắng và màu trắng (Daucus carota subsp. carota) để trở thành loại cây trồng có rễ củ to, ngọt và giàu dinh dưỡng như ngày nay.

Trung Quốc, Uzbekistan, Nga, Hoa Kỳ là các quốc gia sản xuất cà rốt lớn trên thế giới. Tuy là một loại rau ăn củ phổ biến, nhưng thời gian sinh trưởng ngắn và tiêu thụ liên tục, rất khó thực hiện công tác thống kê diện tích trồng và sản lượng cà rốt ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

Đặc điểm sinh học của cây cà rốt

Hệ rễ: Rễ là bộ phận quan trọng nhất về mặt kinh tế và sinh học của cây. Củ cà rốt thực chất là rễ trụ phình to ra để dự trữ chất dinh dưỡng để nuôi cây ra hoa, kết hạt vào năm thứ hai. Hình dáng đa dạng từ hình trụ, hình chóp nón đến hình cầu tùy theo giống. Màu sắc phổ biến là cam (do chứa nhiều beta-carotene), nhưng cũng có màu đỏ, vàng, trắng hoặc tím. Phần trên cùng phình to nhất. Nếu phần này lộ ra khỏi mặt đất và tiếp xúc với ánh nắng, nó sẽ chuyển sang màu xanh (do hình thành lục lạp và solanine), gây vị đắng. Cà rốt còn có một hệ thống rễ chùm rất phát triển mọc ra từ củ và rễ chính, lan rộng và ăn sâu giúp cây chịu hạn rất tốt.

Hệ rễ cây cà rốt

Thân: Cà rốt là cây thân thảo, có chu kỳ sống 2 năm (biennial plant) nên thân cây thay đổi theo giai đoạn phát triển. Thân cây rất ngắn, được gọi là đĩa thân, nằm ngay sát mặt đất tại cổ rễ. Các bẹ lá mọc ra từ đĩa thân này tạo thành hình hoa thị. Khi cây chuyển sang giai đoạn ra hoa (hoặc gặp điều kiện nhiệt độ thấp - xuân hóa), đĩa thân sẽ vươn dài phát triển thành ngồng hoa. Thân hoa này có thể cao từ 0,6-2 m, rỗng ruột, có rãnh dọc, phân nhiều nhánh và lông cứng.

Lá: Lá là loại lá kép lông chim (xẻ thùy sâu nhiều lần), trông giống như lông chim. Ở giai đoạn đầu, lá mọc tập trung ở đĩa thân thành hình hoa thị (rosette). Các bẹ lá phát triển ôm lấy thân. Lá có màu xanh đậm, phiến lá xẻ nhỏ giúp cây chịu hạn tốt và giảm thoát hơi nước.

Lá cây cà rốt

Hoa: Hoa cà rốt mọc thành cụm lớn gọi là tán kép (umbel). Trục hoa chính phân nhánh thành các tán nhỏ, trên mỗi tán nhỏ mang nhiều hoa nhỏ. Nhìn tổng thể cụm hoa giống như một chiếc ô (dù). Hoa thường có màu trắng hoặc hơi phớt tím. Cà rốt là cây thụ phấn chéo điển hình (cross-pollination), chủ yếu nhờ côn trùng (ong, ruồi).

Hoa cây cà rốt

Quả và hạt: Quả thuộc loại quả bế đôi (schizocarp). Khi chín, quả tự tách ra thành 2 phần, mỗi phần chứa một hạt. Hạt thực tế rất nhỏ, nhẹ (khoảng 1-2 g/1.000 hạt). Hạt có các cạnh lồi chạy dọc, trên các cạnh này có nhiều gai nhỏ giúp hạt bám vào lông động vật để phát tán. Hạt chứa tinh dầu, nên có mùi thơm đặc trưng nhưng cũng làm cho hạt khó thấm nước, nảy mầm chậm hơn các loại rau khác.

Quả và hạt cây cà rốt

Sự hình thành rễ củ (storage root) là quá trình sinh lý phức tạp nhất và quyết định trực tiếp đến năng suất thương phẩm. Về mặt giải phẫu, củ cà rốt bao gồm hai phần chính được phân tách bởi tượng tầng mạch (vascular cambium): phần vỏ (phloem - libe) và phần lõi (xylem - gỗ). Libe là phần thịt bên ngoài, đóng vai trò là kho dự trữ chính các chất dinh dưỡng, đường (sucrose, glucose, fructose) và các sắc tố carotenoid. Tế bào nhu mô libe (phloem parenchyma) chiếm tỷ trọng lớn nhất trong phần này. Gỗ là phần lõi trung tâm. Mặc dù cũng chứa nhu mô dự trữ, nhưng phần gỗ thường chứa nhiều tế bào dẫn nước và sợi gỗ hơn, do đó có xu hướng xơ và cứng hơn so với phần vỏ. Một củ cà rốt chất lượng cao phải có phần vỏ dày và phần lõi nhỏ.

Các giống cà rốt phổ biến

Thị trường giống cà rốt tại Việt Nam hiện nay là sự đan xen giữa các giống nhập nội chất lượng cao và các giống địa phương đã qua chọn lọc.

Nhóm Nantes: Củ Nantes có hình trụ thẳng tắp (cylindrical) từ đầu đến đuôi. Hai đầu (đầu vai và đầu đuôi) đều có xu hướng tù/tròn chứ không nhọn như các giống khác. Củ thon, chiều dài trung bình từ 15-20 cm, đường kính khoảng 3-4 cm. Vỏ mỏng, màu cam sáng rất đẹp mắt. Nantes có lõi rất nhỏ (đôi khi gần như không thấy lõi), thịt dày, cấu trúc mịn. Nantes nổi tiếng là nhóm giống ngọt nhất (hàm lượng đường cao), giòn, mọng nước và không bị xơ. Vì vỏ mỏng và rất ngọt, Nantes thích hợp nhất để ăn sống, làm nước ép, hoặc các món xào nấu nhanh. Thời gian sinh trưởng và thu hoạch rất nhanh, khoảng 90-100 ngày sau khi gieo. Chúng không yêu cầu đất phải quá sâu vì củ không đâm quá dài, có thể trồng tốt trong các thùng xốp, chậu có độ sâu khoảng 25-30 cm.

Cà rốt Nantes

Nhóm Kuroda: Đây là dòng được cải tiến từ Nhật Bản, rất phổ biến tại Việt Nam. Củ có hình chóp cụt (thuôn dần từ vai xuống đuôi), rất mập mạp và to. Chiều dài trung bình khoảng 18-22 cm, đường kính vai củ có thể lên đến 5-6 cm (to hơn Nantes). Trọng lượng trung bình 250-300g/củ. Thịt dày, lõi củ nhỏ, màu lõi và thịt khá đồng nhất, màu đỏ cam hoặc cam đậm. Kuroda chịu được nhiệt độ cao tốt hơn Nantes rất nhiều, do đó có thể trồng được nhiều vụ trong năm ở miền Bắc và trồng tốt ở các vùng khí hậu nóng như miền Nam, Tây Nguyên. Cây sinh trưởng rất khỏe, bộ lá phát triển mạnh giúp che phủ đất tốt, hạn chế cỏ dại. Củ chắc, vỏ dày hơn Nantes một chút nên chịu được vận chuyển đi xa, bảo quản được lâu, rất phù hợp để bán siêu thị hoặc xuất khẩu. Thích hợp để chế biến món ăn như xào, nấu canh, hầm (do củ to, thịt chắc).

Cà rốt Kuroda

Nhóm Chantenay: Củ ngắn và mập, có hình nón rõ rệt. Chiều dài trung bình chỉ khoảng 10-15 cm (ngắn hơn nhiều so với Nantes hay Kuroda), nhưng đường kính vai củ có thể lên tới 5-7 cm. Đây là giống cà rốt duy nhất phát triển tốt trên đất sét nặng, đất thịt cứng hoặc đất nông (lớp đất canh tác mỏng). Thịt củ giòn nhưng cứng và chắc hơn Nantes, vị ngọt đậm đà. Do củ to ngang và chắc, Chantenay rất được ưa chuộng để cắt lát, cắt hạt lựu (làm rau củ đông lạnh) hoặc làm dưa món vì miếng cắt vuông vức, ít bị vụn, bảo quản lâu. Thích hợp nhất cho các món hầm, nấu súp (nấu lâu không bị nát) hơn là ăn sống.

Cà rốt Chantenay

Nhóm Imperator: Đây là giống cà rốt tiêu chuẩn thường bày bán trong các siêu thị phương Tây hoặc được chế biến thành cà rốt baby đóng gói. Củ thon, dài và nhọn dần về phía đuôi. Imperator được lai tạo để có hàm lượng đường cao, vị ngọt và giòn. Vỏ dày hơn Nantes nên chịu va đập tốt và bảo quản được rất lâu mà không bị héo. Imperator là giống cà rốt kén đất nhất trong tất cả các loại, bắt buộc phải là đất cát pha (sandy loam), cực kỳ tơi xốp và sâu (tầng canh tác phải sâu ít nhất 30-40 cm). Thời gian sinh trưởng lâu hơn Nantes và Kuroda, thường mất từ 100-110 ngày mới thu hoạch được.

Cà rốt Imperator

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây cà rốt

Sự phân bố và khả năng sinh trưởng của cây cà rốt chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố ngoại cảnh. Mặc dù cà rốt có thể trồng ở nhiều nơi, nhưng để thu hoạch được củ có năng suất cao, hình dáng đẹp và chất lượng tốt (ngọt, màu đậm), cây đòi hỏi những điều kiện khắt khe sau đây.

Nhiệt độ: Cà rốt là cây ưa khí hậu mát mẻ. Nhiệt độ quyết định trực tiếp đến quá trình hình thành củ và màu sắc. Hạt cà rốt cần nhiệt độ ấm để nảy mầm, tốt nhất từ 20-25°C. Cây phát triển củ tốt nhất ở nhiệt độ trung bình 18-23°C. Cà rốt ưa sự chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm (ngày ấm, đêm lạnh). Điều này giúp cây quang hợp tốt vào ban ngày và hạn chế tiêu hao năng lượng vào ban đêm, từ đó tích lũy đường và carotene vào củ. Thời tiết quá nóng (>28°C), củ phát triển chậm, ngắn lại, màu sắc nhạt (do lycopene và carotene giảm tổng hợp), củ bị xơ và vị hăng/đắng. Thời tiết quá lạnh (<10°C), củ bé, màu nhạt, bị rỗng và cứng như gỗ.

Ánh sáng: Cà rốt là cây ưa sáng, cần đủ ánh sáng mặt trời để quang hợp tạo chất hữu cơ nuôi củ.

Chế độ nước: Cà rốt cần độ ẩm đất đồng đều, khoảng 65-70%. Thiếu nước, củ nhỏ, phân hóa gỗ sớm (bị xơ), vị hăng. Thừa nước, củ dễ bị thối, nhạt màu, rễ mọc nông. Nếu đất đang khô hạn mà gặp mưa rào hoặc tưới đẫm nước đột ngột, ruột củ sẽ hút nước và trương lên nhanh hơn vỏ, gây ra hiện tượng nứt củ (splitting).

Thổ nhưỡng: Đất trồng cà rốt lý tưởng phải là đất thịt nhẹ, đất cát pha hoặc đất phù sa ven sông có độ tơi xốp cao, tầng canh tác dày và thoát nước tốt. Nếu đất bị nén chặt, sét nặng hoặc có nhiều sỏi đá khiến mũi rễ cái sẽ bị tổn thương, dẫn đến củ bị cong, ngắn, hoặc chia nhánh (củ chỉa/forking). Độ pH thích hợp nhất ở mức axit nhẹ đến trung tính (pH 6,0-6,8). Đất quá chua hoặc quá kiềm đều làm củ sần sùi, kém phát triển.

Phân bố của cây cà rốt ở Việt Nam

Dựa trên các yếu tố trên, cà rốt tại Việt Nam phân bố chủ yếu ở hai vùng:

  • Vùng núi cao (Đà Lạt, Mộc Châu, Bắc Hà): Do có khí hậu mát mẻ quanh năm nên có thể trồng cà rốt quanh năm. Đây là nơi trồng các giống chất lượng cao.
  • Vùng Đồng bằng sông Hồng (Hải Dương cũ, Bắc Ninh): Chỉ trồng được vào vụ Đông (gieo hạt từ tháng 9 đến tháng 11, thu hoạch dịp Tết) khi nhiệt độ hạ thấp xuống ngưỡng tối ưu cho củ phát triển.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cà rốt

Cây cà rốt có chu kỳ sống sinh học là cây hai năm (biennial plant). Tuy nhiên, trong canh tác nông nghiệp để lấy củ thương phẩm, chúng ta thường chỉ quan tâm đến chu kỳ năm thứ nhất.

Giai đoạn nảy mầm (0-20 NSG): Hạt hút nước trương lên. Rễ mầm đâm xuống đất trước, sau đó trục hạ diệp vươn lên đưa 2 lá mầm ra khỏi mặt đất.

  • Cày đất tơi xốp, sâu 30-40 cm. Làm luống rộng 1,2-1,4 m, cao 10-20 cm, cào phẳng mặt luống.
  • Hạt giống tốt (tỷ lệ nảy mầm >90%) ngâm trong nước ấm 60°C trong 2 tiếng rồi ngủ trong 2 ngày để hạt nứt nanh. Gieo 10-12 kg hạt giống/ha, trộn chung với cát sạch để gieo hạt đều hơn.
  • Phủ lớp phủ thực vật như rơm, cỏ khô sau khi gieo để giữ ẩm, ngăn cỏ mọc và ổn định nhiệt độ.

Giai đoạn cây con (20-45 NSG): Lá thật bắt đầu xuất hiện. Các bẹ lá mọc chụm lại ở cổ rễ tạo thành hình hoa thị. Rễ trụ tập trung phát triển theo chiều sâu để định hình chiều dài củ, nhưng chưa phình to. Cây sinh trưởng chậm.

  • Khi cây mọc cao 5-7 cm, tiến hành tỉa lần 1, nhổ bớt những cây xấu mọc chen chúc, chỉ giữ lại khoảng cách cây cách nhau 5-7 cm là vừa. Mật độ khoảng 200.000-400.000 cây/ha.

Giai đoạn phát triển lá (45-60 NSG): Bộ lá phát triển nhanh để quang hợp. Tượng tầng mạch hoạt động mạnh. Rễ bắt đầu phình to ở phần vai củ.

Giai đoạn phình to củ (60-75 NSG): Chiều cao cây và số lượng lá đạt mức tối đa. Cây dồn toàn bộ chất dinh dưỡng quang hợp được (đường bột) từ lá xuống rễ. Các tế bào nhu mô ở vỏ thứ cấp (phần libe) và tượng tầng phân chia mạnh mẽ làm tăng đường kính củ.

Giai đoạn chín sinh lý (75-100 NSG): Kích thước củ tăng cực đại. Đường và carotene được vận chuyển từ lá xuống củ. Củ chuyển màu đặc trưng. Lá chân (lá già bên dưới) bắt đầu vàng và rụi đi. Đây là tín hiệu để thu hoạch thương phẩm.

  • Ngừng tưới 10-15 ngày trước khi thu hoạch (đối với đất thịt) hoặc 3-5 ngày (đối với đất cát). Việc này giúp củ cô đặc đường và vỏ củ dai hơn, ít bị trầy xước.

Quy trình bón phân

Cà rốt có nhu cầu dinh dưỡng đặc thù: Cần rất nhiều Kali để vận chuyển đường và làm chắc củ, cần Lân trung bình để phát triển rễ, nhưng nhu cầu Đạm cần được kiểm soát rất chặt chẽ.

Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 300 kg phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 50 kg phân Supe lân + 20 kg vôi khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Toàn bộ lượng phân này được trộn đều vào đất trong quá trình làm luống, khoảng 10-15 ngày trước khi trồng gieo hạt.

Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.

  • Khoảng 40 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 5 kg Urea + 5 kg KCl.
  • Khoảng 65 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 20-20-15.
  • Khoảng 75 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 10-5-30 (SOP).

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu xám (Agrotis ypsilon) có cơ thể mập mạp, màu xám đen, xám tro hoặc nâu đất. Thành trùng là bướm đêm với cánh trước màu nâu tối, có các vân hình quả thận và hình gậy. Sâu xám thường cắn đứt ngang gốc làm cây con đổ gục, sau đó bò sang cây khác cắn tiếp. Một con sâu có thể cắn chết hàng chục cây mỗi đêm.

Rệp muội (Cavariella aegopodii) có kích thước nhỏ, hình bầu dục, màu xanh lục hoặc vàng lục. Rệp muội tập trung dày đặc ở mặt dưới lá và đặc biệt là trong nách lá, đọt non hút nhựa cây. Lá bị xoăn tít, biến dạng, mép lá cuộn lại. Nó là môi giới chính truyền bệnh lùn cà rốt (CMD).

Tuyến trùng sưng rễ (Meloidogyne spp.) tấn công phần kinh tế nhất của cây là củ, nhưng lại nằm sâu dưới đất nên rất khó phát hiện sớm. Trên củ chính và các rễ con xuất hiện các nốt sần sùi, u bướu kích thước to nhỏ khác nhau (như hạt gạo hoặc to hơn). Củ bị chẻ đôi, chẻ ba, cong queo, ngắn lại.

Bệnh đốm lá (Cercospora carotae) thường tấn công lá non và đọt non. Đốm hình tròn rõ rệt, giữa tâm màu xám nhạt/trắng, viền màu nâu đậm.

Bệnh cháy lá (Alternaria dauci) thường tấn công lá già (lá bên dưới) trước. Đốm màu nâu đen, hình dạng bất định (không tròn đều). Viền vết bệnh thường có màu vàng. Các đốm liên kết lại làm lá bị khô, đen và quăn queo như bị đốt lửa.

Bệnh thối đen củ (Alternaria radicina) có thể tấn công cây từ giai đoạn hạt giống, cây con cho đến khi củ đã được thu hoạch. Nấm tấn công vào phần thân sát mặt đất, làm cây con héo rũ và gục chết. Ở cây lớn, vết bệnh thường xuất hiện ở cổ rễ (phần vai củ), nơi cuống lá gắn vào củ, màu đen tuyền, hơi lõm xuống, xốp và không có mùi.

Bệnh thối nhũn vi khuẩn (Pectobacterium carotovorum) xâm nhập qua các vết thương hở. Vết bệnh lan rộng rất nhanh, mô củ bị mềm nhũn, chảy nước đục lờ lờ. Phần vỏ bên ngoài có thể vẫn còn nguyên nhưng bên trong ruột đã nát bấy. Củ bị bệnh bốc ra mùi hôi thối nồng nặc, chua và khai.

Bệnh lùn cà rốt (CMD, CtRLV, CMoV) là một trong những bệnh virus phức tạp và gây hại nghiêm trọng nhất trên cây cà rốt. Một tổ hợp cộng sinh giữa các virus khác nhau được lây lan qua môi giới truyền bệnh là rệp muội. Các lá già bên ngoài chuyển sang màu đỏ tía, đỏ tím hoặc vàng cam. Các lá non ở giữa bị xoăn, co rút lại, lốm đốm vàng. Cây bị lùn, các cuống lá ngắn lại, củ nhỏ, kém phát triển, hình dạng biến dị.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản cà rốt sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Các lá chân bắt đầu ngả vàng và rụi xuống. Đường kính vai củ đạt kích thước chuẩn của giống (3-4 cm với cà rốt xuất khẩu). Tuyệt đối phải thu hoạch vào ngày khô ráo, nắng nhẹ.

Phương pháp thu hoạch: Dùng máy cày xới lỏng đất, sau đó nhổ bằng tay. Nắm chắc vào phần gốc cuống lá (sát vai củ), rút thẳng đứng lên. Gạt sạch đất cục bám trên củ, cắt bỏ phần lá ngay lập tức sau khi nhổ.

Xử lý sau thu hoạch: Loại bỏ ngay lập tức những củ bị nứt, gãy, sâu cắn, vết thương hở, có dấu hiệu thối nhũn. Cà rốt được đưa qua dây chuyền rửa áp lực nước và chổi cọ để loại bỏ sạch đất cát, làm lộ ra lớp vỏ màu cam sáng bóng. Cà rốt sau khi rửa có thân nhiệt cao, cần được hạ nhiệt độ tâm củ xuống dưới 5°C càng nhanh càng tốt (bằng nước lạnh) để ức chế hô hấp và hoạt động của vi sinh vật.

Bảo quản: Lưu kho lạnh ở nhiệt độ 0-1°C và độ ẩm không khí 95-98%. Tuyệt đối không bảo quản chung cà rốt với các loại trái cây có thể phát sinh Ethylene, sẽ gây tạo thành Isocoumarin gây ra vị đắng chát trong củ.

Ứng dụng của cây cà rốt

Thành phần nổi bật nhất là beta-carotene (tiền chất Vitamin A), giúp bảo vệ thị lực, ngăn ngừa quáng gà và thoái hóa điểm vàng.

Cà rốt thường được tiêu thụ tươi trong nấu ăn hàng ngày (xào, luộc, hầm, xúp, gỏi).

Canh sườn, cà rốt, khoai tây

Để gia tăng giá trị và giải quyết bài toán dư thừa vụ chính, công nghiệp chế biến đang được đẩy mạnh. Tận dụng củ loại 2, loại 3 (xấu mã nhưng chất lượng tốt) để sản xuất nước ép giàu Vitamin A hoặc bột màu thực phẩm tự nhiên. Cà rốt được cắt hạt lựu hoặc lát, dùng làm gói gia vị trong mì ăn liền, cháo ăn liền, gói rau củ hỗn hợp.

Cà rốt là nguồn cung cấp chất màu cam tự nhiên (E160a).

Kết luận

Ngành hàng cà rốt Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để vươn lên thành cường quốc xuất khẩu rau củ trong khu vực, nhờ lợi thế so sánh về khí hậu ở một số vùng. Cần đầu tư nghiên cứu chọn tạo các giống cà rốt lai F1 có khả năng chịu nhiệt và kháng bệnh tốt. Đa dạng hóa sản phẩm và kết nối chặt chẽ chuỗi cung ứng để nâng cao giá trị cà rốt và nông sản Việt Nam.

Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.