Cây cải bắp (sú)
Tên tiếng Anh: cabbage. Tên tiếng Trung: 捲心菜. Cây họ Cải với bẹ lá cuốn tròn.

Tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata thuộc họ Cải, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. 2n = 18.
Tuy là một loài rau ăn lá phổ biến, nhưng thời gian sinh trưởng ngắn và tiêu thụ liên tục, rất khó thực hiện công tác thống kê tổng diện tích trồng và sản lượng cải bắp chính xác ở Việt Nam và trên toàn thế giới. Theo ước tính của FAOSTAT (2023), diện tích trồng cải bắp trên toàn thế giới khoảng gần 2,4 triệu ha, đạt sản lượng bắp khoảng gần 74 triệu tấn.
Đặc điểm sinh học của cây cải bắp
Hệ rễ: Cây phát triển một bộ rễ chùm mạnh mẽ, giúp nó có khả năng chịu hạn và chịu nước tốt hơn một số cây cùng họ như su hào và súp lơ. Tuy nhiên, bộ rễ này chủ yếu phát triển ở tầng đất mặt (0-30 cm), khiến cây ưa ẩm nhưng lại rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng và khô hạn kéo dài.
Thân: Thân cải bắp thuộc loại thân thảo, trong năm đầu tiên có dạng thân co ngắn, không phân cành. Các lá mọc rất gần nhau trên thân, tạo thành một trục ngắn. Thân có màu xanh lục hoặc hơi tía, bề mặt nhẵn. Chiều cao của thân trong giai đoạn cuốn bắp rất thấp, gần như không nhìn thấy. Sang năm thứ hai, khi cây bước vào giai đoạn ra hoa, thân sẽ vươn dài ra, cao khoảng 1-1,5 m, phân cành và mang hoa.

Lá: Lá cải bắp có hai loại chính: lá ngoài và lá trong (tạo thành bắp). Lá ngoài (lá xanh) là những lá mọc đầu tiên, có kích thước lớn, màu xanh đậm, phiến lá xòe rộng ra xung quanh, không cuộn lại. Các lá này có chức năng quang hợp chính, tạo ra dinh dưỡng để nuôi cây và hình thành bắp. Các lá mọc sau sẽ dần cuộn chặt vào nhau, úp lên đỉnh sinh trưởng. Phiến lá dày, mọng nước, có màu xanh nhạt, xanh trắng hoặc tím (tùy giống). Những lá này xếp lớp lên nhau, tạo thành cấu trúc đặc trưng gọi là bắp cải. Bắp cải thực chất là một chồi đỉnh khổng lồ. Lá trong có chức năng dự trữ nước và chất dinh dưỡng. Bắp cải có thể có hình tròn, hình trứng hoặc dẹt tùy theo giống.
Hoa: Cải bắp chỉ ra hoa vào năm thứ hai, sau khi đã trải qua một giai đoạn giá lạnh (vernalization). Đây là lý do tại sao ở vùng nhiệt đới, cải bắp thường không tự ra hoa. Hoa mọc thành chùm ở ngọn cây và nách lá trên thân đã vươn dài. Hoa thuộc dạng hoa chữ thập, có 4 đài hoa, 4 cánh hoa màu vàng tươi xếp đối xứng nhau. Hoa có 6 nhị (4 dài, 2 ngắn) và 1 nhụy.
Quả và hạt: Quả cải bắp thuộc loại quả cải (silique), có hình trụ dài, thẳng hoặc hơi cong. Quả có một vách giả ở giữa chia quả thành hai ngăn, mỗi ngăn chứa một hàng hạt. Khi chín, quả sẽ tự tách ra từ dưới lên để giải phóng hạt. Quả có màu xanh khi còn non và chuyển sang màu nâu vàng khi chín. Hạt cải bắp nhỏ, hình cầu, màu nâm sẫm hoặc đen, có bề mặt nhẵn bóng. Hạt chứa dầu và có khả năng duy trì sức nảy mầm trong vài năm nếu được bảo quản trong điều kiện khô ráo và thoáng mát.
Bắp cải được tạo thành từ hàng chục lớp lá xếp chồng lên nhau, cuộn chặt và úp vào thân chính. Các lá bên trong càng non, mềm và có màu nhạt hơn so với các lá bên ngoài. Tùy thuộc vào giống, bắp cải có thể có hình cầu tròn (phổ biến nhất), hình chóp nón, hoặc hình cầu dẹt. Một bắp cải chất lượng tốt thường chắc, nặng tay, cho thấy các lá bên trong cuộn chặt và mọng nước. Khi ăn sống, lá cải bắp có kết cấu giòn, mọng nước và tươi mát. Khi nấu chín, lá sẽ trở nên mềm và ngọt hơn.
Các giống cải bắp phổ biến
Các giống cải bắp hiện nay rất đa dạng, được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như màu sắc, hình dạng, thời gian sinh trưởng và khả năng thích nghi với khí hậu. Dưới đây là các giống cải bắp phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam.
Cải bắp xanh: còn gọi là bắp sú, là loại cải bắp phổ biến và được tiêu thụ rộng rãi nhất trên thế giới cũng như tại Việt Nam. Cải bắp xanh là cây ưa khí hậu mát mẻ, phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 15-20°C. Đây là loại rau vụ đông chủ lực ở miền Bắc và các vùng cao như Tây Nguyên. Bắp cải xanh có dạng hình cầu đặc trưng, đôi khi hơi dẹt ở hai đầu. Cấu trúc bắp rất chặt chẽ, được tạo thành từ nhiều lớp lá non cuộn chặt vào nhau, bao bọc lấy phần lõi và đỉnh sinh trưởng. Khi cầm cảm thấy chắc và nặng tay. Các lớp lá bên ngoài cùng có màu xanh lục đậm hơn do tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để quang hợp. Càng vào các lớp bên trong, màu sắc của lá càng nhạt dần, chuyển từ xanh nhạt sang trắng ngà. Lá cải bắp xanh có bề mặt trơn láng, phủ một lớp phấn mỏng. Phiến lá dày, mọng nước, có gân lá nổi rõ. Trọng lượng trung bình của một bắp cải xanh dao động 1,5-3 kg, tùy thuộc vào giống và điều kiện canh tác.

Cải bắp tím: nổi bật và giá trị dinh dưỡng vượt trội, là một phiên bản đặc biệt của cây cải bắp. Màu tím đậm hoặc đỏ tía của nó không phải là thuốc nhuộm mà được tạo ra bởi một nhóm sắc tố tự nhiên gọi là anthocyanin. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh, cũng được tìm thấy trong nhiều loại quả mọng như việt quất, dâu tằm. Điều kiện canh tác của cải bắp tím tương tự như cải bắp xanh, ưa khí hậu mát mẻ. Tuy nhiên, thời gian sinh trưởng của một số giống có thể dài hơn một chút. Tương tự như cải bắp xanh, bắp cải tím thường có dạng hình cầu, cuộn rất chặt và chắc tay. Kích thước trung bình thường nhỏ hơn một chút so với cải bắp xanh. Bề mặt lá trơn láng, nhưng có xu hướng cứng và dai hơn một chút so với lá cải bắp xanh. Điều này làm cho nó có kết cấu giòn hơn khi ăn sống. Cải bắp tím có vị ngọt nhẹ nhưng thường được mô tả là có vị "đậm" và "hăng" hơn một chút so với cải bắp xanh.

Cải bắp nhọn: còn gọi là cải bắp nón, là một giống cải bắp độc đáo và ngày càng được ưa chuộng. Dù ít phổ biến hơn loại bắp cải tròn truyền thống, nó lại sở hữu nhiều ưu điểm riêng biệt về hương vị và kết cấu. Bắp cải có dạng hình nón hoặc hình trái tim, với phần gốc tròn và phần đỉnh nhọn, thon dài. So với cải bắp tròn, cấu trúc của cải bắp nhọn có phần lỏng lẻo hơn. Các lớp lá không cuộn chặt và nén vào nhau bằng, tạo ra một kết cấu mềm mại hơn. Lá có màu xanh lục tươi sáng và bóng mượt. Các lớp lá bên trong cũng có màu xanh nhạt thay vì trắng ngà như bắp cải tròn. Lá của cải bắp nhọn mỏng, mềm và có ít gân cứng hơn. Điều này làm cho nó trở nên đặc biệt phù hợp với những người không thích kết cấu hơi cứng của bắp cải thông thường. Cải bắp nhọn có vị ngọt đậm đà hơn và ít vị hăng hơn đáng kể so với cải bắp tròn. Vị ngọt của nó rất thanh và dễ chịu. Vì cấu trúc bắp lỏng hơn, nó nấu chín nhanh hơn rất nhiều. Khi nấu, lá trở nên rất mềm và ngọt, gần như tan trong miệng. Tương tự như cải bắp xanh, nó cũng là cây ưa khí hậu mát mẻ và được trồng chủ yếu trong vụ Đông ở miền Bắc hoặc các vùng có khí hậu mát mẻ. Nhiều giống cải bắp nhọn có thời gian sinh trưởng ngắn hơn so với cải bắp tròn, cho phép thu hoạch sớm hơn.

Cải bắp xoăn/Savoy: là một trong những giống cải bắp đẹp và độc đáo nhất, được mệnh danh là nữ hoàng trong các loại rau cải. Điểm nhận dạng nổi bật và không thể nhầm lẫn của cải bắp Savoy là bề mặt lá nhăn nheo, nổi gân và uốn lượn như những nếp ren. Đây không phải là dấu hiệu của rau héo mà là đặc tính tự nhiên của giống. Lá có màu xanh lục đậm và sống động, thường có sự chuyển màu từ xanh đậm ở các lá ngoài sang xanh ngọc lục bảo tươi sáng ở các lá trong. Bắp cải Savoy có cấu trúc lỏng lẻo hơn so với cải bắp tròn. Các lớp lá không cuộn chặt và nén vào nhau, tạo nên một cái bắp nhẹ và xốp hơn. Lá cải bắp Savoy mềm mại và dẻo dai hơn nhiều. Ngay cả khi nấu chín, lá vẫn giữ được độ dai nhẹ thay vì bị nhũn, tạo cảm giác tan trong miệng rất thú vị với vị ngọt nhẹ, dịu và thoảng chút hương đất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây cải bắp
Là một loài cây có nguồn gốc ôn đới, cải bắp có những yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện ngoại cảnh để có thể sinh trưởng, phát triển và cho năng suất cao.
Nhiệt độ: Nhiệt độ là yếu tố giới hạn quan trọng nhất đối với việc canh tác cải bắp. Nhiệt độ tối ưu cho hạt nảy mầm là 18-20°C, và nhiệt độ thuận lợi nhất cho cây sinh trưởng và hình thành bắp là 15-20°C. Khi nhiệt độ vượt quá 25°C, cây sinh trưởng kém, lá mỏng và khả năng cuốn bắp bị hạn chế hoặc không thể diễn ra.
Ánh sáng: Cải bắp là cây ưa sáng nhưng không yêu cầu cường độ ánh sáng quá cao. Cây cần đủ ánh sáng để quang hợp, phát triển bộ lá và hình thành bắp.
Lượng mưa và Độ ẩm: Cải bắp cần nhiều nước, đặc biệt là trong giai đoạn cuốn bắp. Độ ẩm đất phù hợp là khoảng 75-85%. Tuy nhiên, cây không chịu được úng. Mưa nhiều và độ ẩm không khí quá cao (trên 90%) có thể tạo điều kiện cho các bệnh nấm và vi khuẩn phát triển mạnh, đặc biệt là bệnh thối nhũn.
Thổ nhưỡng: Cải bắp ưa các loại đất thịt nhẹ, cát pha, hoặc đất phù sa bồi, miễn là đất tơi xốp, giàu mùn và có khả năng thoát nước tốt. Độ pH đất tối ưu nằm trong khoảng 5,6-6,5. Cải bắp có yêu cầu dinh dưỡng rất cao để tạo ra sinh khối lớn (bắp). Do đó, sự phân bố của nó cũng tập trung ở những vùng có truyền thống thâm canh, sử dụng phân bón hữu cơ và vô cơ một cách hợp lý.
Phân bố cây cải bắp ở Việt Nam
Yếu tố nhiệt độ là rào cản lớn nhất để cải bắp có thể sinh trưởng và có chất lượng tốt. Cây chỉ có thể được trồng thành công về mặt thương mại ở những vùng có mùa đông lạnh như miền Bắc, hoặc những vùng cao nguyên có khí hậu mát mẻ quanh năm như Đà Lạt và Sa Pa.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cải bắp
Giai đoạn vườn ươm (5-25 ngày sau gieo): Hạt sẽ nảy mầm và cây con mọc lên với lá thật đầu tiên.
- Hạt giống thường được xử lý bằng cách ngâm trong nước ấm (khoảng 50°C) trong 15-20 phút, sau đó ngâm trong nước lạnh 8-10 giờ để kích thích nảy mầm.
- Cây con được chăm sóc trong vườn ươm hoặc khay bầu cho đến khi đạt tiêu chuẩn xuất vườn: cây khỏe mạnh, mập, lùn, đốt sít, và có từ 5-6 lá thật.
- Đất cần được cày bừa kỹ, làm tơi xốp, dọn sạch cỏ dại và phơi ải từ 7 đến 15 ngày để tiêu diệt mầm bệnh và sâu non trong đất. Bón vôi thường được thực hiện trước khi trồng 5-7 ngày để cải tạo đất và điều chỉnh pH. Luống trồng cần được vun cao từ 15-25 cm và rộng 0,8-1,2 m để đảm bảo thoát nước tốt, đặc biệt trong mùa mưa.
Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng (hồi xanh, trải lá bàng, 25-40 NSG): Sau khi được trồng ra ruộng sản xuất, cây cần một khoảng thời gian để bén rễ và phục hồi (hồi xanh). Tiếp theo là giai đoạn phát triển mạnh về thân lá, các lá ngoài xòe rộng, tạo thành một bộ khung lá lớn.
- Khoảng cách trồng 50-60 x 50-60 cm. Việc cấy cây nên được thực hiện vào buổi chiều mát để giảm stress cho cây và tăng tỷ lệ sống.
- Sau khi trồng phải tưới nước ngay, ngày tưới 2 lần (sáng sớm và chiều mát) cho đến khi cây hồi xanh. Sau đó, tùy thuộc vào độ ẩm đất, có thể tưới 3-5 ngày một lần. Giai đoạn này, cây cần rất nhiều nước và dinh dưỡng, đặc biệt là đạm, để phát triển sinh khối.
- Phương pháp tưới nhỏ giọt được ưu tiên để tránh làm dập nát lá và rửa trôi đất ở gốc. Cần quản lý lượng nước tưới hợp lý, đảm bảo đất đủ ẩm nhưng không bị sũng nước để phòng ngừa bệnh thối rễ, thối nhũn.
- Việc làm cỏ và xới xáo, vun nhẹ đất vào gốc thường được kết hợp với các lần bón phân thúc. Điều này giúp loại bỏ sự cạnh tranh dinh dưỡng từ cỏ dại, tạo độ thông thoáng cho đất và giúp cây đứng vững hơn.
Giai đoạn hình thành bắp: Đây là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng thương phẩm. Các lá non bên trong bắt đầu cuộn chặt lại để hình thành bắp. Nhu cầu dinh dưỡng của cây trong giai đoạn này chuyển dịch, cần nhiều kali hơn để giúp bắp cuộn chặt, giòn, ngọt và tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
Quy trình bón phân
Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 500 kg phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 50 kg phân Supe lân + 10 kg vôi khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Bón rải đều vườn trước khi lên luống. Việc bón vôi nên thực hiện trước khi bón phân hữu cơ khoảng 3-5 ngày.
Bón thúc: Quá trình sinh trưởng nhanh của cải bắp đòi hỏi phải bổ sung dinh dưỡng kịp thời thông qua bón thúc.
- Khoảng 30 NSG (khi cây đã bén rễ hồi xanh), mỗi 1.000 m2 bón 10 kg DAP + 1-2 kg Urea + 2 kg CAN, hòa vào nước tưới.
- Khoảng 45-50 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 20-20-15 + 10 kg CAN + 5 kg Urea.
- Khoảng 70-80 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 20-20-15 + 5 kg K2SO4.
- Một nguyên tắc bắt buộc là phải ngưng sử dụng phân hóa học ít nhất 7 ngày trước khi thu hoạch để đảm bảo sản phẩm an toàn, không tồn dư nitrate. Sau mỗi lần bón phân, cần tưới lại bằng nước sạch để phân tan và tránh làm cháy lá.
Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Bọ nhảy (Phyllotreta striolata) có hình bầu dục và màu đen bóng, trên mỗi cánh cứng có một vạch kẻ sọc màu vàng kem, uốn lượn cong giống hình vỏ đậu phộng. Cặp chân sau rất to và khỏe, giúp chúng có khả năng nhảy xa và di chuyển rất nhanh khi bị động, sau đó bay đi. Chúng ăn lá và tạo ra vô số lỗ thủng nhỏ, tròn, trông như vết đạn bắn hoặc vết kim châm trên khắp mặt lá. Cây con bị hại nặng sẽ còi cọc, sinh trưởng chậm và có thể chết.

Sâu tơ, sâu xanh (Plutella xylostella, Pieris rapae) là ấu trùng của loài ngài có kích thước nhỏ màu vàng kem. Cơ thể sâu tơ có màu xanh lục, hai đầu thon nhọn, phần giữa thân phình to. Khi bị động, sâu phản ứng rất mạnh bằng cách quằn quại, co mình lại và nhả tơ buông mình rơi xuống đất hoặc lá khác. Sâu tơ ăn thủng toàn bộ lá, chỉ chừa lại phần gân lá, làm lá bị thủng lỗ chỗ, xơ xác.

Sâu khoang, sâu keo (Spodoptera litura, Spodoptera exigua) là ấu trùng của loài ngài có kích thước trung bình, màu nâu xám hoặc nâu vàng với nhiều vân ngang phức tạp, màu sắc không đồng nhất. Khi còn nhỏ, cơ thể sâu khoang có màu xanh nhạt, đầu đen. Sâu lớn (từ tuổi 3) chuyển màu xám xanh đến nâu sẫm. Đặc điểm nhận dạng rõ nhất là dọc hai bên thân có các vệt đen hình tam giác dọc hai bên thân và một sọc vàng hoặc trắng chạy dọc lưng. Sâu khoang ăn khuyết lá từ mép vào trong. Với sức ăn rất lớn, chúng có thể ăn trụi toàn bộ lá, chỉ chừa lại phần gân chính, thậm chí ăn cả vào thân non của cây.

Sâu xám (Agrotis ipsilon) là ấu trùng của loài ngài có kích thước lớn, màu nâu xám hoặc nâu đen, có nhiều hoa văn phức tạp. Cơ thể sâu xám trơn bóng, mập mạp, màu xám tro, xám đen hoặc nâu sẫm, thường có một dải màu nhạt hơn chạy dọc sống lưng. Ban ngày, sâu xám ẩn nấp dưới các kẽ đất, cục đất nhỏ, hoặc ngay dưới gốc cây. Đến đêm tối, chúng mới bò lên mặt đất, dùng miệng cắn ngang thân cây non ngay sát mặt đất. Cây bị cắn sẽ gãy gục và chết hoàn toàn.

Rầy mềm (Brevicoryne brassicae, Myzus persicae) có kích thước nhỏ, thân mềm, hình quả lê. Chúng sống tụ tập thành từng đám đông ở mặt dưới lá non, chích hút nhựa cây khiến cây mất dinh dưỡng, trở nên còi cọc, sinh trưởng kém. Đọt non và lá non bị tấn công sẽ bị xoăn lại, biến dạng. Kiến và rầy có mối quan hệ cộng sinh.

Ốc sên và sên (Achatina fulica, Cornu aspersum, Deroceras spp., Limax spp.) có cơ thể mềm, không phân đốt, có màu từ xám đến nâu nhạt. Vỏ cứng, hình xoắn ốc bên ngoài để bảo vệ và là nơi trú ẩn. Cơ thể thường được bao phủ bởi một lớp chất nhầy dày hơn để giữ ẩm và giúp di chuyển. Chúng hoạt động mạnh nhất vào ban đêm, dùng lưỡi gai để cạo, gặm lá và thân cây. Vết cắn thường nham nhở, tạo thành các lỗ thủng lớn không đều trên lá.

Bệnh lở cổ rễ (Rhizoctonia solani, Fusarium spp.) tấn công hạt giống ngay khi vừa nứt nanh hoặc mầm vừa nhú. Hạt bị thối đen, mềm nhũn, không thể mọc lên khỏi mặt đất. Khi cây đã nảy mầm, nấm tấn công vào phần thân cây non ngay sát mặt đất (vị trí cổ rễ). Vết bệnh nhanh chóng lan rộng, thắt tóp cổ rễ lại, có màu nâu sẫm hoặc đen. Cây con bị gãy gục ngang thân và chết đột ngột dù các lá ở trên vẫn còn xanh tươi. Sau vài ngày, toàn bộ cây con sẽ héo rũ và chết.

Bệnh đốm lá (Alternaria brassicae, Alternaria brassicicola) phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa thường xuyên, hoặc tưới nước vào buổi chiều tối làm lá bị ẩm ướt kéo dài. Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ, sũng nước, màu sẫm, vết bệnh lớn dần lên, có hình tròn hoặc gần tròn, vết bệnh có các vòng tròn đồng tâm, màu nâu sẫm đến đen, xếp lồng vào nhau. Khi bệnh nặng, nhiều vết bệnh có thể liên kết lại với nhau thành những mảng cháy khô lớn, gây vàng lá và rụng sớm.

Bệnh sương mai (Hyaloperonospora parasitica) ký sinh chuyên tính, nghĩa là chúng chỉ có thể sống và phát triển trên cây ký chủ còn sống. Mặt trên lá xuất hiện các vết bệnh màu xanh tái hoặc vàng nhạt, sau đó dần chuyển sang màu vàng và cuối cùng là nâu, khô và hoại tử. Các vết bệnh có thể liên kết lại với nhau thành những mảng cháy lớn. Tương ứng với vị trí vết bệnh ở mặt trên, mặt dưới lá hình thành một lớp nấm mốc xốp, có màu trắng xám đến hơi tím.

Bệnh sưng rễ (Plasmodiophora brassicae) là một loại động vật nguyên sinh (protist), sống bắt buộc trong rễ cây ký chủ. Rễ cây bị biến dạng bất thường, phình to lên tạo thành các khối u sần sùi, có hình dạng không nhất định, trông giống như củ gừng hoặc san hô. Các khối u này ban đầu có màu trắng ngà, bề mặt trơn nhẵn. Về sau, chúng chuyển sang màu nâu, xám rồi thối rữa, giải phóng hàng tỷ bào tử nghỉ ra đất, làm đất bị nhiễm bệnh nặng hơn. Hệ thống rễ tơ (rễ hút) gần như bị phá hủy hoàn toàn. Cây con hoặc cây trưởng thành đột ngột bị héo rũ vào những ngày nắng nóng, dù đất vẫn đủ ẩm.

Bệnh thối đen (Xanthomonas campestris pv. campestris) là một trong những bệnh hại nguy hiểm và có sức tàn phá bậc nhất đối với cây cải bắp và các cây họ Cải trên toàn thế giới. Vết bệnh thường bắt đầu từ mép lá, nơi có các thủy khổng. Vết bệnh điển hình có hình chữ V màu vàng nhạt, với đỉnh chữ V hướng vào trong gân lá. Các gân lá trong vùng bệnh sẽ chuyển sang màu đen, rất dễ quan sát khi cắt ngang qua hoặc đưa lá lên ngược sáng. Bệnh nặng, nhiều vết bệnh có thể liên kết lại với nhau làm toàn bộ lá bị vàng, khô và rụng sớm. Vi khuẩn từ lá sẽ xâm nhập vào hệ thống mạch dẫn của thân cây. Khi cắt ngang thân hoặc cuống lá, sẽ thấy các bó mạch dẫn bị hóa đen.

Bệnh thối nhũn vi khuẩn (Pectobacterium carotovorum, Dickeya spp.) bùng phát mạnh mẽ nhất khi trời nóng và ẩm. Trên lá hoặc bẹ lá xuất hiện các đốm nhỏ, mọng nước (úng nước), màu xanh tối hoặc xám nhạt. Vết bệnh lan rộng ra rất nhanh, chỉ sau một ngày có thể lan ra cả lá hoặc cả bẹ lá. Mô cây ở vùng bệnh bị phân hủy hoàn toàn, trở nên mềm nhũn, nhầy nhụa và chảy nước. Vùng bị thối có mùi hôi thối rất khó chịu, giống mùi trứng thối hoặc mùi rau củ bị hỏng lâu ngày.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản cải bắp sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch phụ thuộc nhiều vào giống, dao động từ 60-70 ngày đối với các giống ngắn ngày đến trên 100 ngày đối với các giống dài ngày. Thời điểm thu hoạch lý tưởng là khi bắp đã cuộn chặt, chắc tay, mặt bắp mịn, các lá ngoài căng phẳng và phần gốc thân chuyển sang màu trắng đục hoặc ngà vàng. Không thu hoạch quá sớm, bắp sẽ cuộn không chặt, lỏng lẻo, nhẹ cân, năng suất thấp và chất lượng kém. Không thu hoạch quá muộn, dễ dẫn đến hiện tượng nứt bắp, làm mất giá trị thương phẩm và khó bảo quản.
Phương pháp thu hoạch: Dùng dao cắt ngang gốc cây, sát với phần bắp. Để lại 2-3 lá xanh bên ngoài (lá bao), có tác dụng như một lớp đệm bảo vệ, giúp bắp cải không bị dập nát, trầy xước và hạn chế mất nước trong quá trình vận chuyển, bảo quản. Sau khi cắt, nhẹ nhàng đặt bắp cải vào sọt, thùng hoặc bao chứa. Tránh quăng quật mạnh gây tổn thương cơ học.
Bảo quản: Không rửa bắp cải, chỉ rửa ngay trước khi chế biến. Rửa trước sẽ làm tăng độ ẩm, dễ gây thối nhũn. Dùng màng bọc thực phẩm hoặc giấy báo bọc kín bắp cải và cho vào ngăn mát tủ lạnh. Phương pháp này có thể giữ bắp cải tươi trong khoảng 1 tuần. Bắp cải được bảo quản trong kho lạnh ở nhiệt độ 1°C và độ ẩm không khí 90-95%, có thể giữ được độ tươi trong 2-3 tháng. Xem thêm: Ngành Bảo quản nông sản.
Ứng dụng của cây cải bắp
Cải bắp là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao nhưng lại chứa rất ít calo, là một lựa chọn lý tưởng cho một chế độ ăn uống lành mạnh. Nó có thể được chế biến thành nhiều món ăn đa dạng từ đơn giản đến phức tạp, bao gồm luộc, xào, nấu canh, làm salad, cuốn thịt, hoặc ăn sống.

Kết luận
Cải bắp là một loại rau phổ biến. Các quy trình kỹ thuật canh tác đặc thù, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ về nước và dinh dưỡng. Sự thành công trong sản xuất cải bắp phụ thuộc vào một cách tiếp cận tổng hợp, từ việc lựa chọn giống F1 ưu việt, chuẩn bị đất kỹ lưỡng với nền tảng hữu cơ vững chắc, đến việc áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại phòng ngừa để giảm thiểu việc sử dụng hóa chất.
Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.