Cây cải thìa

Tên tiếng Anh: bok choy. Tên tiếng Trung: 小白菜. Cây họ cải với bẹ lá hình thìa đặc trưng, có cuống lá màu trắng và phiến lá màu xanh. Tương tự: cải thảo, cải bẹ xanh, cải ngọt, cải đuôi phụng

Cây cải thìa

Tên khoa học: Brassica rapa subsp. chinensis, thuộc họ Cải, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Trung Quốc. 2n = 20.

Tuy là một loài rau ăn lá phổ biến, nhưng thời gian sinh trưởng ngắn và tiêu thụ liên tục, rất khó thực hiện công tác thống kê tổng diện tích trồng và sản lượng cải thìa ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

Đặc điểm sinh học của cây cải thìa

Hệ rễ: Cải thìa phát triển một hệ rễ chùm (rễ sợi), ăn nông (20-30 cm), chủ yếu phát triển và phân bố ở tầng đất mặt. Điều này giải thích một cách cơ bản tại sao cây cải thìa chịu hạn kém như được ghi nhận trong nhiều tài liệu. Hơn nữa, với hàm lượng nước trong cây rất cao, chiếm từ 80-90% trọng lượng, nhu cầu thoát hơi nước của cây lớn, trong khi khả năng hút nước lại bị giới hạn bởi bộ rễ nông.

Thân: Cải thìa là cây thân thảo, có vòng đời một năm hoặc hai năm tùy thuộc vào mục đích canh tác và điều kiện môi trường. Cây có chiều cao trung bình 15-30 cm, nhưng trong điều kiện tối ưu có thể phát triển cao tới 70 cm. Thân cây mập, ngắn và có màu trắng xanh hoặc xanh nhạt.

Cây cải thìa

Lá: Lá là bộ phận có giá trị kinh tế chính, có cấu trúc đơn, không có lá kèm và mọc thành cụm hình hoa thị ở gốc. Đặc điểm nhận dạng nổi bật nhất của cải thìa là phần bẹ lá (cuống lá). Bẹ lá rất dày, mọng nước, giòn, có màu trắng và mang nhiều gân nổi rõ. Phần gốc bẹ phình to và có hình dạng lòng máng, tựa như một chiếc thìa, là nguồn gốc của tên gọi "cải thìa". Phiến lá có màu xanh đậm, bề mặt nhẵn, hình bầu dục hoặc thuôn dài. Cấu trúc lá mỏng và mềm làm cho cây dễ bị tổn thương cơ học và dễ bị sâu bệnh tấn công, đòi hỏi sự cẩn trọng trong quá trình chăm sóc và thu hoạch.

Hoa: Hoa cải thìa mọc thành cụm ở ngọn, có kích thước nhỏ và màu vàng tươi đặc trưng. Mỗi bông hoa có cấu trúc điển hình của họ Cải với 4 cánh hoa xếp thành hình chữ thập.

Quả và Hạt: Quả là dạng quả cải (silique), dài 4-11 cm. Bên trong quả chứa nhiều hạt nhỏ, hình cầu, đường kính khoảng 1-1,5 mm, có màu nâu tím. Hạt giống là phương tiện nhân giống chủ yếu trong sản xuất.

Cải thìa là loại cây ngắn ngày, có vòng đời tương đối ngắn. Thời gian từ khi gieo trồng đến khi thu hoạch chỉ mất khoảng 30-45 ngày. Trong sản xuất nông nghiệp, cải thìa thường được canh tác như một cây hàng năm, thu hoạch ở giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng trước khi cây ra hoa (vóng ngồng) để đảm bảo chất lượng rau thương phẩm. Nếu để cây phát triển tự nhiên qua mùa đông hoặc gặp điều kiện stress, nó sẽ thể hiện đặc tính của cây hai năm, ra hoa và tạo hạt trong năm thứ hai, hoàn thành chu kỳ sống của mình. Cây cũng sẽ ra hoa khi gặp điều kiện ngày dài và nhiệt độ thích hợp hoặc khi cây đã già.

Các giống cải thìa phổ biến

Việc lựa chọn giống là bước khởi đầu quan trọng, quyết định tiềm năng năng suất và khả năng chống chịu của vụ mùa. Người sản xuất có thể sử dụng các giống địa phương do họ tự để giống, hoặc phổ biến hơn trong canh tác thương mại là sử dụng các giống lai F1 có năng suất cao, chất lượng tốt và độ đồng đều vượt trội.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây cải thìa

Nhiệt độ: Cải thìa có nguồn gốc ôn đới, do đó rất ưa khí hậu mát mẻ. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây là 10-27°C. Cây có khả năng chịu lạnh tốt hơn chịu nóng. Yếu tố nhiệt độ giải thích tại sao năng suất cải thìa trong vụ mùa mát thường cao hơn đáng kể so với vụ mùa nóng tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhờ công nghệ giống hiện đại, các giống cải thìa F1 mới có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện phù hợp hơn ở mọi miền Việt Nam.

Ánh sáng: Các tài liệu kỹ thuật mô tả cải thìa là cây ưa sáng, yêu cầu thời gian chiếu sáng ngày dài với cường độ ánh sáng vừa phải. Do đó, điều kiện lý tưởng cho cải thìa ở Việt Nam là nhận được đủ ánh sáng khuếch tán trong suốt cả ngày để quang hợp nhưng được che chắn khỏi ánh nắng gay gắt nhất, đặc biệt là vào mùa hè. Đối với sản xuất thương mại, điều này gợi ý rằng việc canh tác dưới lưới che giai đoạn cây con hoặc trồng xen canh có thể là một chiến lược hiệu quả để tối ưu hóa năng suất.

Độ ẩm: Cây yêu cầu độ ẩm đất cao và ổn định trong suốt quá trình sinh trưởng. Tuy nhiên, cây hoàn toàn không chịu được tình trạng ngập úng, dù chỉ trong thời gian ngắn, vì sẽ gây thối rễ và chết cây. Với hàm lượng nước nội tại cao (80-90%), việc cung cấp nước đầy đủ và thường xuyên là yếu tố quyết định đến năng suất và chất lượng của rau.

Thổ nhưỡng: Cải thìa có khả năng thích ứng với nhiều loại đất khác nhau. Tuy nhiên, để đạt năng suất cao nhất, nên trồng trên đất thịt nhẹ, đất pha cát, hoặc đất phù sa giàu mùn và chất hữu cơ. Yêu cầu quan trọng nhất đối với đất trồng cải thìa là phải tơi xốp, thoáng khí và có khả năng thoát nước tốt để ngăn ngừa tình trạng úng nước ở vùng rễ nông. Khoảng pH đất thích hợp được đề xuất là từ 6,5 đến 7,0.

Ngoài phương pháp trồng trên đất truyền thống, cải thìa còn được canh tác hiệu quả trong hệ thống thủy canh. Phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm như tiết kiệm diện tích, có thể tăng năng suất lên đến 25%, và giảm thiểu nguy cơ từ các loại sâu bệnh trong đất.Tuy nhiên, thủy canh đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn và yêu cầu người trồng phải có kiến thức kỹ thuật về quản lý dung dịch dinh dưỡng

Phân bố cây cải thìa ở Việt Nam

Nhờ khả năng thích ứng rộng, cải thìa có thể được trồng quanh năm ở hầu hết các vùng miền của Việt Nam, từ các vùng đồng bằng châu thổ đến các khu vực trung du và miền núi. Tuy nhiên, cây sinh trưởng và cho năng suất tốt nhất ở những vùng có khí hậu mát mẻ quanh năm.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cải thìa

Giai đoạn nảy mầm (5-10 ngày sau gieo): Hạt sẽ nảy mầm và cây con mọc lên với hai lá mầm đầu tiên.

  • Trước khi trồng, đất cần được cày bừa kỹ, làm sạch cỏ dại và phơi ải từ 7 đến 15 ngày để tiêu diệt mầm bệnh và sâu non trong đất. Bón vôi thường được thực hiện trước khi trồng 5-7 ngày để cải tạo đất và điều chỉnh pH. Luống trồng cần được vun cao từ 15-25 cm và rộng 0,8-1,2 m để đảm bảo thoát nước tốt, đặc biệt trong mùa mưa.
  • Hạt được gieo trực tiếp lên luống đã chuẩn bị. Để gieo đều, có thể trộn hạt với cát mịn. Sau khi gieo, phủ một lớp đất mỏng hoặc hỗn hợp tro trấu để giữ ẩm và bảo vệ hạt. Khi cây lớn sẽ tiến hành tỉa thưa.
  • Hoặc hạt được gieo trong vườn ươm. Sau khoảng 10-18 ngày, khi cây con có 2-3 lá thật, chúng được nhổ cẩn thận và cấy ra ruộng sản xuất. Việc cấy cây nên được thực hiện vào buổi chiều mát để giảm stress cho cây và tăng tỷ lệ sống.
  • Mật độ trồng hợp lý là yếu tố quan trọng để cây phát triển tốt và hạn chế sâu bệnh. Khoảng cách khuyến cáo là 10-15 cm giữa các cây trên cùng một hàng và 20-25 cm giữa các hàng. Cần tuyệt đối tránh trồng quá dày vì sẽ tạo điều kiện ẩm thấp, cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng, dẫn đến cây còi cọc và dễ phát sinh dịch bệnh.

Giai đoạn cây con (10-15 NSG): Sau khi nảy mầm, cây bước vào giai đoạn phát triển cây con. Các lá thật đầu tiên bắt đầu xuất hiện sau lá mầm. Bộ rễ bắt đầu phát triển mạnh hơn để hấp thụ nước và dinh dưỡng từ đất.

  • Việc cung cấp nước đầy đủ và đều đặn là yếu tố sống còn đối với cải thìa. Tần suất tưới khuyến cáo là 1-2 lần mỗi ngày, vào sáng sớm và chiều mát, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khô nóng. Phương pháp tưới phun mưa được ưu tiên để tránh làm dập nát lá và rửa trôi đất ở gốc. Cần quản lý lượng nước tưới hợp lý, đảm bảo đất đủ ẩm nhưng không bị sũng nước để phòng ngừa bệnh thối rễ.
  • Khi cây con có từ 2-4 lá thật, người trồng thường tiến hành tỉa bớt những cây yếu, còi cọc, chỉ giữ lại những cây khỏe mạnh với khoảng cách thích hợp (khoảng 15-20 cm) để chúng có đủ không gian phát triển.

Giai đoạn sinh trưởng thân lá (15-45 NSG): Đây là giai đoạn cây phát triển mạnh mẽ nhất để tạo ra sản phẩm thu hoạch. Cây tập trung dinh dưỡng để phát triển bộ lá. Các bẹ lá (cuống lá) bắt đầu phình to, mọng nước và xếp thành một cụm đặc trưng. Người trồng có thể bắt đầu thu hoạch bằng cách tỉa các lá ngoài để ăn từ ngày thứ 21 trở đi, để lại phần lõi non tiếp tục phát triển. Hoặc chờ thu hoạch một lần đồng loạt.

Quy trình bón phân

Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 500 kg phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 50 kg phân Supe lân + 10 kg vôi khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Bón rải đều vườn trước khi lên luống. Việc bón vôi nên thực hiện trước khi bón phân hữu cơ khoảng 3-5 ngày.

Bón thúc: Quá trình sinh trưởng nhanh của cải thìa đòi hỏi phải bổ sung dinh dưỡng kịp thời thông qua bón thúc.

  • Khoảng 7-12 NSG (khi cây đã bén rễ hồi xanh), mỗi 1.000 m2 bón 3-5 kg DAP + 1-2 kg Urea, hòa vào nước tưới.
  • Khoảng 20-25 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 5-10 kg NPK 20-20-15.
  • Một nguyên tắc bắt buộc là phải ngưng sử dụng phân hóa học ít nhất 7 ngày trước khi thu hoạch để đảm bảo sản phẩm an toàn, không tồn dư nitrate. Sau mỗi lần bón phân, cần tưới lại bằng nước sạch để phân tan và tránh làm cháy lá.

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Bọ nhảy (Phyllotreta striolata) có hình bầu dục và màu đen bóng, trên mỗi cánh cứng có một vạch kẻ sọc màu vàng kem, uốn lượn cong giống hình vỏ đậu phộng. Cặp chân sau rất to và khỏe, giúp chúng có khả năng nhảy xa và di chuyển rất nhanh khi bị động, sau đó bay đi. Chúng ăn lá và tạo ra vô số lỗ thủng nhỏ, tròn, trông như vết đạn bắn hoặc vết kim châm trên khắp mặt lá. Cây con bị hại nặng sẽ còi cọc, sinh trưởng chậm và có thể chết.

Bọ nhảy hại cải thìa

Sâu tơ (Plutella xylostella) là ấu trùng của loài ngài có kích thước nhỏ màu vàng kem. Cơ thể sâu tơ có màu xanh lục, hai đầu thon nhọn, phần giữa thân phình to. Khi bị động, sâu phản ứng rất mạnh bằng cách quằn quại, co mình lại và nhả tơ buông mình rơi xuống đất hoặc lá khác. Sâu tơ ăn thủng toàn bộ lá, chỉ chừa lại phần gân lá, làm lá bị thủng lỗ chỗ, xơ xác.

Sâu tơ hại cải thìa

Sâu khoang (Spodoptera litura, Spodoptera exigua) là ấu trùng của loài ngài có kích thước trung bình, màu nâu xám hoặc nâu vàng với nhiều vân ngang phức tạp, màu sắc không đồng nhất. Khi còn nhỏ, cơ thể sâu khoang có màu xanh nhạt, đầu đen. Sâu lớn (từ tuổi 3) chuyển màu xám xanh đến nâu sẫm. Đặc điểm nhận dạng rõ nhất là dọc hai bên thân có các vệt đen hình tam giác dọc hai bên thân và một sọc vàng hoặc trắng chạy dọc lưng. Sâu khoang ăn khuyết lá từ mép vào trong. Với sức ăn rất lớn, chúng có thể ăn trụi toàn bộ lá, chỉ chừa lại phần gân chính, thậm chí ăn cả vào thân non của cây.

Sâu khoảng hại cải thìa

Sâu xám (Agrotis ipsilon) là ấu trùng của loài ngài có kích thước lớn, màu nâu xám hoặc nâu đen, có nhiều hoa văn phức tạp. Cơ thể sâu xám trơn bóng, mập mạp, màu xám tro, xám đen hoặc nâu sẫm, thường có một dải màu nhạt hơn chạy dọc sống lưng. Ban ngày, sâu xám ẩn nấp dưới các kẽ đất, cục đất nhỏ, hoặc ngay dưới gốc cây. Đến đêm tối, chúng mới bò lên mặt đất, dùng miệng cắn ngang thân cây non ngay sát mặt đất. Cây bị cắn sẽ gãy gục và chết hoàn toàn.

Sâu xám hại cải thìa

Rầy mềm (Brevicoryne brassicae, Myzus persicae) có kích thước nhỏ, thân mềm, hình quả lê. Chúng sống tụ tập thành từng đám đông ở mặt dưới lá non, chích hút nhựa cây khiến cây mất dinh dưỡng, trở nên còi cọc, sinh trưởng kém. Đọt non và lá non bị tấn công sẽ bị xoăn lại, biến dạng. Kiến và rầy có mối quan hệ cộng sinh.

Rầy mềm hại cải thìa

Dòi đục lá (Liriomyza sativae, Liriomyza huidobrensis) còn được gọi là sâu vẽ bùa, là một loài ruồi rất nhỏ, có màu đen bóng với một điểm vàng đặc trưng trên lưng ngực. Ấu trùng không có chân, cơ thể có màu trắng trong hoặc vàng nhạt. Khi mới nở, chúng bắt đầu ăn phần thịt lá (mô diệp lục) giữa hai lớp biểu bì, tạo ra những đường hầm (đường đục). Dấu hiệu đặc trưng và rõ ràng nhất là sự xuất hiện của những đường đục ngoằn ngoèo, màu trắng bạc trên bề mặt lá.

Dòi đục lá hại cải thìa

Ốc sên và sên (Achatina fulica, Cornu aspersum, Deroceras spp., Limax spp.) có cơ thể mềm, không phân đốt, có màu từ xám đến nâu nhạt. Vỏ cứng, hình xoắn ốc bên ngoài để bảo vệ và là nơi trú ẩn. Cơ thể thường được bao phủ bởi một lớp chất nhầy dày hơn để giữ ẩm và giúp di chuyển. Chúng hoạt động mạnh nhất vào ban đêm, dùng lưỡi gai để cạo, gặm lá và thân cây. Vết cắn thường nham nhở, tạo thành các lỗ thủng lớn không đều trên lá.

Ốc sên hại cải thìa

Bệnh sương mai (Peronospora parasitica) triển mạnh khi độ ẩm không khí trên 85%, có sương mù hoặc mưa phùn kéo dài. Vết bệnh là những đốm nhỏ, màu xanh nhạt hoặc vàng nhạt, có hình dạng không đều (thường bị giới hạn bởi các gân lá). Các đốm này lớn dần, chuyển sang màu vàng nâu rồi nâu sẫm, bị khô và chết. Tại vị trí tương ứng với các đốm vàng ở mặt trên, mặt dưới lá xuất hiện một lớp mốc xốp, màu trắng đến xám tro hoặc hơi tím.

Bệnh sương mai hại cải thìa

Bệnh đốm lá (Alternaria brassicae, Alternaria brassicicola) phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa thường xuyên, hoặc tưới nước vào buổi chiều tối làm lá bị ẩm ướt kéo dài. Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ, sũng nước, màu sẫm, vết bệnh lớn dần lên, có hình tròn hoặc gần tròn, vết bệnh có các vòng tròn đồng tâm, màu nâu sẫm đến đen, xếp lồng vào nhau. Khi bệnh nặng, nhiều vết bệnh có thể liên kết lại với nhau thành những mảng cháy khô lớn, gây vàng lá và rụng sớm.

Bệnh đốm lá hại cải thìa

Bệnh thối nhũn vi khuẩn (Pectobacterium carotovorum, Dickeya spp.) bùng phát mạnh mẽ nhất khi trời nóng và ẩm. Trên lá hoặc bẹ lá xuất hiện các đốm nhỏ, mọng nước (úng nước), màu xanh tối hoặc xám nhạt. Vết bệnh lan rộng ra rất nhanh, chỉ sau một ngày có thể lan ra cả lá hoặc cả bẹ lá. Mô cây ở vùng bệnh bị phân hủy hoàn toàn, trở nên mềm nhũn, nhầy nhụa và chảy nước. Vùng bị thối có mùi hôi thối rất khó chịu, giống mùi trứng thối hoặc mùi rau củ bị hỏng lâu ngày.

Bệnh thối nhũn hại cải thìa
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản cải thìa sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Cải thìa có vòng đời rất ngắn, cho phép thu hoạch chỉ sau 28-40 ngày kể từ khi gieo trồng. Thời điểm thu hoạch tối ưu được xác định khi cây đã phát triển thành bụi lá hoàn chỉnh, bẹ lá dày, giòn và lá có màu xanh đậm đặc trưng. Thu hoạch khi cây còn tương đối non được khuyến khích vì sẽ cho hương vị ngon và kết cấu mềm ngọt nhất.

Phương pháp thu hoạch: Do lá cải thìa rất giòn và dễ bị dập nát, mọi thao tác trong quá trình thu hoạch cần phải nhẹ nhàng, dùng dao sắc cắt sát gốc toàn bộ cây. Với quy mô gia đình, người trồng sẽ tỉa dần các lá ngoài để sử dụng, trong khi các lá non bên trong tiếp tục phát triển.

Bảo quản: Cải thìa là loại rau rất dễ hỏng và có thời gian bảo quản ngắn. Rau có thể được cho vào túi nilon có đục lỗ và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Lót thêm một lớp khăn giấy vào trong túi sẽ giúp hút ẩm thừa và giữ rau tươi lâu hơn trong vài ngày. Xem thêm: Ngành Bảo quản nông sản.

Ứng dụng của cây cải thìa

Cải thìa được ưa chuộng trong ẩm thực nhờ hương vị ngọt nhẹ, thanh mát và kết cấu giòn, mọng nước của phần bẹ lá. Đây là một loại rau cực kỳ linh hoạt, có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như xào, nấu canh, hấp, luộc, hoặc dùng làm rau ăn kèm cho các món lẩu.

Món ăn từ cải thìa

Kết luận

Cải thìa là một loại rau phổ biến. Các quy trình kỹ thuật canh tác đặc thù, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ về nước và dinh dưỡng. Sự thành công trong sản xuất cải thìa phụ thuộc vào một cách tiếp cận tổng hợp, từ việc lựa chọn giống F1 ưu việt, chuẩn bị đất kỹ lưỡng với nền tảng hữu cơ vững chắc, đến việc áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại phòng ngừa để giảm thiểu việc sử dụng hóa chất.

Bài viết trên cũng tổng quan về cách thức canh tác các loại cây trồng khác thuộc họ cải như:

Cải thảo (Brassica rapa subsp. pekinensis) - napa cabbage, 大白菜

Cải bẹ xanh (Brassica juncea) - mustard greens, 芥菜

Cải ngọt (Brassica juncea var. integrifolia)

Cải đuôi phụng (Brassica juncea var. japonica)

Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.