Cây cam
Tên tiếng Anh: orange. Tên tiếng Trung: 橙子. Cây thân gỗ với quả vừa bằng nắm tay, lai giữa quýt và bưởi, vị chua ngọt đặc trưng.

Tên khoa học: Citrus × sinensis, thuộc họ Cam chanh, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc và Ấn Độ.
Điều quan trọng cần lưu ý là hệ thống phân loại (taxonomy) của chi Citrus vô cùng phức tạp. Do khả năng lai chéo dễ dàng giữa các loài, hàng trăm giống và loài lai đã ra đời. Các nghiên cứu di truyền học phân tử hiện đại đã xác định bốn đơn vị phân loại tổ tiên thuần chủng, trong đó Quýt (Citrus reticulata) và Bưởi (Citrus maxima) là hai loài quan trọng nhất, đóng vai trò là nguồn gen nền tảng cho sự phát triển của hầu hết các giống cam thương mại được trồng trên toàn thế giới ngày nay.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng cam trên toàn thế giới khoảng 3,4 triệu ha, với sản lượng đạt gần 70 triệu tấn. Riêng Việt Nam có diện tích trồng cam khoảng hơn 70 nghìn ha, với sản lượng đạt hơn 1,8 triệu tấn.
Đặc điểm sinh học của cây cam
Hệ rễ: Cây cam có hệ rễ phát triển từ rễ mầm ban đầu và sau đó hình thành kiểu rễ cọc với vai trò hút nước và các chất khoáng từ tầng đất sâu. Bên cạnh đó, hệ thống rễ bất định mọc từ thân hoặc cành (đặc biệt là đối với cây chiết cành) có xu hướng phân bố nông, lan rộng chủ yếu ở tầng đất mặt, có chức năng chính là hấp thụ nước mưa và các dưỡng chất ở gần bề mặt, nơi thường xuyên có sự trao đổi chất và oxy. Đặc điểm này giải thích lý do vì sao cây cam ưa các loại đất tơi xốp, thoáng khí. Cây giống được nhân bằng phương pháp ghép thường có bộ rễ khỏe mạnh, ăn sâu hơn và tuổi thọ kinh tế dài hơn so với cây được nhân giống bằng phương pháp chiết cành.
Thân: Cây cam là cây thân gỗ nhỏ, thường xanh, có chiều cao trung bình từ 3-5 m, có thể phát triển cao tới 10 m trong điều kiện tối ưu. Cây phân cành khỏe, Cành non có thể có gai ngắn và nhọn, cành lá phát triển tạo thành bộ tán rộng, thường có dạng hình dù hoặc hình cầu, đường kính tán có thể đạt 3-4 m.

Lá: Lá cây cam là lá đơn, mọc so le, thường có màu xanh, nhẵn bóng ở mặt trên và có mùi thơm đặc trưng của tinh dầu khi vò nát. Phiến lá có hình trứng hoặc hơi thuôn, dài khoảng 4-10 cm. Các giống cam khác nhau có thể có lá hơi khác nhau về độ nhọn của đầu lá, độ gợn sóng của mép lá, độ dài của cuống lá hay cuống lá có cánh nhỏ hoặc không. Điều này cho thấy lá là một trong những đặc điểm có thể được dùng để phân biệt các giống cam khác nhau.

Hoa: Hoa cam thường mọc đơn lẻ hoặc tụ thành các chùm hoa ngắn ở nách lá, mỗi chùm thường có 2-6 hoa. Hoa có 5 cánh, dài khoảng 1,5-2 cm, có màu trắng, có khoảng 20-30 nhị, thường dính nhau thành 4-5 bó, tỏa ra mùi thơm đặc trưng. Hoa cam là hoa lưỡng tính, thường là tự thụ phấn nên duy trì được đặc tính di truyền ổn định. Các giống khác nhau có thể có sự khác biệt nhỏ về kích thước, hình dạng hoa và hương thơm (nồng hay dịu nhẹ).

Quả: Quả cam nói chung thường có hình cầu hoặc hơi dẹt ở hai đầu. Lớp vỏ bên ngoài có thể dày hoặc mỏng, nhẵn hoặc sần sùi tùy giống, chứa nhiều túi tinh dầu thơm và thường chuyển từ màu xanh sang vàng, cam hoặc đỏ cam khi chín. Bên trong, quả được chia thành nhiều múi (thường từ 8-12 múi) bởi các vách mỏng, chứa đầy tép thịt mọng nước. Tép thịt có màu vàng, cam, hoặc đỏ, cấu trúc giòn hoặc mềm tùy giống. Hương vị của quả cam đa dạng từ ngọt đậm, ngọt thanh đến chua nhẹ, thường có mùi thơm đặc trưng, là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Quả thường có hạt, tuy nhiên cũng có nhiều giống cam không hạt hoặc ít hạt.

Hạt: Hạt cam thường có hình bầu dục hoặc hình giọt nước, màu trắng ngà hoặc hơi nâu, và được bao bọc bởi một lớp vỏ cứng, nhẵn. Bên trong vỏ hạt là phôi và nội nhũ, chứa chất dinh dưỡng dự trữ giúp hạt nảy mầm và cây con phát triển ban đầu. Hạt cam thường là hạt đa phôi (polyembryonic), gồm 1 phôi hữu tính và nhiều phôi vô tính. Các giống cam khác nhau có số lượng hạt, kích thước và hình dạng hạt khác nhau.

Việc ra hoa của cây cam là một quá trình sinh lý phức tạp, được điều khiển bởi sự tương tác giữa các yếu tố môi trường bên ngoài và các thay đổi bên trong cây. Cây phải đủ tuổi (thường trên 2-3 năm tuổi), khỏe mạnh, có bộ lá xanh tốt, không bị sâu bệnh thì mới đủ sức để ra hoa và đậu trái. Cây quá tơ hoặc quá suy kiệt sẽ ra hoa kém hoặc không ra hoa. Cây cần được bón phân giàu lân (P) và kali (K) để thúc đẩy quá trình phân hóa và tạo mầm hoa. Hạn chế bón đạm (N) vì đạm sẽ kích thích cây ra đọt non, cạnh tranh dinh dưỡng với mầm hoa.
Khi cây bị thiếu nước trong một khoảng thời gian nhất định (khoảng 2-4 tuần), các hoạt động sinh trưởng thân lá sẽ tạm ngừng. Cây sẽ chuyển sang trạng thái "ngủ nghỉ" và bắt đầu quá trình phân hóa mầm hoa để chuyển sang giai đoạn sinh sản, duy trì nòi giống. Ở các vùng á nhiệt đới, thời gian trải qua một mùa đông lạnh (nhiệt độ dưới 20°C kéo dài) là yếu tố chính khởi động quá trình ra hoa. Trong giai đoạn stress, quá trình quang hợp vẫn diễn ra nhưng cây không phát triển chồi lá mới. Điều này làm cho carbohydrate (đường, tinh bột) được tích lũy lại trong thân, cành. Tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong cây tăng cao, đây là điều kiện tiên quyết để phân hóa mầm hoa. Các biện pháp kỹ thuật như siết nước đều nhằm mục đích này.
Quá trình stress làm thay đổi cân bằng hormone trong cây. Nồng độ Gibberellin (hormone kích thích sinh trưởng thân lá) giảm xuống, trong khi nồng độ các hormone thúc đẩy sự ra hoa như Cytokinin và Abscisic acid (ABA) có xu hướng tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành nụ hoa.
Sau khi giai đoạn cảm ứng kết thúc, cây cần được "đánh thức" để các mầm hoa đã hình thành có thể phát triển và bung nở. Khi tưới nước trở lại sau một thời gian khô hạn, cây sẽ hấp thụ nước và dinh dưỡng một cách mạnh mẽ. Dòng nhựa luyện được vận chuyển nhanh chóng lên các cành, mang theo năng lượng và hormone, phá vỡ trạng thái ngủ của các mầm hoa. Hoa cam thường mọc thành chùm hoặc đơn ở nách lá trên các cành một năm tuổi (cành bánh tẻ). Trên cùng một cây, có thể có hai dạng phát hoa: phát hoa có lá (ra hoa kèm đọt non) và phát hoa không lá (chỉ có hoa). Mức độ stress càng mạnh (khô hạn càng kéo dài) thì tỷ lệ phát hoa không lá càng cao, khả năng đậu quả thường tốt hơn.
Cây cam có thể xử lý để cây ra hoa và đậu quả tập trung hoặc xử lý để cây ra hoa và quả liên tục (trái chuyền).
Các giống cam phổ biến
Cam Sành: Đây là giống cam rất quen thuộc, phổ biến ở cả miền Nam và miền Bắc. Cam Sành có vỏ dày, sần sùi, màu xanh khi non và chuyển vàng cam khi chín. Quả có hình tròn dẹt, ruột vàng đậm, mọng nước, vị ngọt thanh xen lẫn chua nhẹ, rất thích hợp để vắt nước. Tại miền Nam, cam Sành được trồng nhiều ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long như Vĩnh Long, Cần Thơ, Đồng Tháp. Ở miền Bắc, nổi bật có cam Sành Hà Giang và cam Sành Hàm Yên. Do nhiều nước và vị chua ngọt cân bằng, cam sành là lựa chọn hàng đầu để vắt lấy nước uống, cung cấp nhiều vitamin C.

Cam Vinh: Là đặc sản của Nghệ An, cam Vinh nổi bật với vỏ mỏng, nhẵn mịn, khi chín có màu vàng tươi hoặc hơi rám. Tép cam màu vàng nhạt, vị ngọt thanh, ít xơ và hương thơm dịu nhẹ. Quả thường tròn đều và dễ bóc, cam Vinh thường được dùng để ăn tươi, thưởng thức vị ngọt thanh mát đặc trưng.

Cam Cao Phong: Nổi tiếng từ Cao Phong, tỉnh Phú Thọ (Hòa Bình cũ). Vỏ cam mỏng, bóng đẹp, có mùi thơm hấp dẫn. Khi bổ ra, tép cam có màu vàng óng, mọng nước, vị ngọt đậm và mát. Với vị ngọt và mọng nước, cam Cao Phong rất được ưa chuộng để ăn tươi.

Cam Canh: Có nguồn gốc từ làng Canh (Hà Nội), nay được trồng phổ biến ở Bắc Giang, Hưng Yên, Phú Thọ (Hòa Bình cũ). Quả tròn dẹt, vỏ mỏng, nhẵn bóng và có màu vàng cam hoặc đỏ cam rực rỡ khi chín. Các múi cam dễ tách, vị ngọt đậm, thơm mát (giống quýt). Cam Canh chủ yếu được dùng để ăn tươi, làm quà biếu vào dịp lễ Tết nhờ mẫu mã đẹp và vị ngọt đặc trưng.

Cam Xoàn: Là một trong những giống cam được đánh giá là ngọt nhất, là đặc sản nổi tiếng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Vỏ mỏng, có màu xanh vàng đến vàng nhạt khi chín. Dưới đáy quả thường có một dấu tròn nhỏ giống như đồng xu, nên được gọi là "cam xoàn". Ruột vàng, ít hạt, vị ngọt đậm, thanh mát và thơm nhẹ. Người ta thường nói, cam xoàn quả càng nhỏ thì vị càng ngọt. Do vị ngọt vượt trội và ít hạt, cam xoàn thường được dùng để ăn tươi.

Cam Mật: Cũng là một giống cam được trồng phổ biến ở các tỉnh vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Vỏ mỏng, ruột màu vàng đậm (tương tự màu mật ong), rất nhiều nước và có vị ngọt. Giống cam này thường có nhiều hạt, nhưng hiện nay đã có các giống cam mật không hạt được phát triển. Phù hợp cho cả việc ăn tươi và vắt nước uống.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây cam
Nhiệt độ: Cây cam là cây ưa ấm, cây cam phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ từ 20-30°C. Nhiệt độ lý tưởng cho sự ra hoa và đậu quả là khoảng 25-28°C. Nếu nhiệt độ xuống dưới 13°C, cây ngừng sinh trưởng, dễ bị rụng lá, vàng lá, và có thể chết nếu kéo dài. Các hiện tượng sương muối, băng giá là mối đe dọa lớn, đặc biệt ở các vùng cận nhiệt đới vào mùa đông hoặc các vùng núi cao. Nhiệt độ quá cao (>38°C) trong thời gian dài có thể làm giảm chất lượng quả, gây cháy lá hoặc rụng hoa, quả. Các tỉnh miền Bắc có mùa đông lạnh hơn, nhiệt độ thấp hơn có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây cam, đòi hỏi các biện pháp che chắn, giữ ấm. Tuy nhiên, sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm và mùa đông lạnh vừa phải lại giúp cam ở một số vùng (như cam Cao Phong, cam Vinh) có màu sắc đẹp và vị ngọt đậm hơn.
Ánh sáng: Cây cam ưa sáng, cần tối thiểu 6-8 giờ nắng trực tiếp mỗi ngày để quang hợp hiệu quả, tạo ra năng lượng nuôi cây và giúp quả phát triển độ ngọt, màu sắc đẹp. Thiếu sáng khiến cây còi cọc, ít hoa, quả nhỏ và chua.
Lượng mưa và độ ẩm: Cây cam cần lượng nước dồi dào và ổn định, đặc biệt trong các giai đoạn quan trọng như ra hoa, đậu quả và phát triển quả. Lượng mưa lý tưởng là khoảng 1.000-2.000 mm/năm, phân bố đều trong năm để đảm bảo cung cấp đủ nước mà không gây ngập úng. Thiếu nước và hạn hán kéo dài gây héo lá, rụng hoa, rụng quả non, làm quả nhỏ, khô và giảm chất lượng đáng kể. Cây cam đặc biệt nhạy cảm với ngập úng vì đặc điểm hệ rễ phát triển nông và rộng, tình trạng thiếu oxy trong đất do ngập úng dễ dẫn đến thối rễ, vàng lá, rụng lá và thậm chí chết cây.
Thổ nhưỡng: Đất lý tưởng cho cây cam là loại đất thịt pha cát, tơi xốp, giàu mùn và chất hữu cơ. Đất phải có khả năng thoát nước tốt để tránh tình trạng thối rễ do ngập úng. Rễ cam cần không gian để phát triển, do đó tầng đất canh tác phải sâu, ít nhất là 0,6-1 m. Cây cam phát triển kém trên đất sét nặng, bí chặt hoặc đất quá nhiều sỏi đá. Cây cam ưa đất hơi chua đến trung tính, với độ pH tối ưu trong khoảng 5,5-6,5. Đất quá chua hoặc quá kiềm sẽ làm hạn chế khả năng hấp thụ các dưỡng chất cần thiết của cây.
Phân bố cây cam ở Việt Nam
Việt Nam có sự phân bố đa dạng các giống cam từ Bắc vào Nam, phù hợp với đặc điểm sinh thái từng vùng. Đồng bằng sông Cửu Long là khu vực trồng cam nhiều nhất, chiếm phần lớn diện tích cây có múi cả nước (khoảng 60-70% tổng diện tích), nhờ đất phù sa ngọt, khí hậu nóng ẩm, và hệ thống thủy lợi phát triển.
Miền Bắc: Các tỉnh miền núi phía Bắc và trung du có khí hậu đặc trưng với mùa đông lạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho một số giống cam có màu sắc đẹp và vị đậm đà hơn. Các giống cam phổ biến gồm: cam Sành, cam Cao Phong và cam Vinh. Ngoài ra, các giống cam Khe Mây và cam Bù là đặc sản được trồng trên diện tích nhỏ hơn nhưng mang giá trị đặc trưng vùng miền.
Miền Nam: Khu vực này có khí hậu nhiệt đới quanh năm, đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào, tạo điều kiện lý tưởng cho các giống cam cho năng suất cao và thu hoạch quanh năm. Giống cam chủ lực, chiếm diện tích lớn nhất là Cam Sành, với tổng diện tích tại Đồng bằng sông Cửu Long lên đến hơn 30.000 ha (nổi bật nhất là Vĩnh Long với hơn 17.000 ha). Bên cạnh đó, cam Mật không hạt và cam Xoàn cũng được trồng phổ biến ở các tỉnh miền Tây (như Vĩnh Long, Cần Thơ, Đồng Tháp).
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cam
Giai đoạn vườn ươm: Giai đoạn này bắt đầu từ khi hạt nảy mầm (nếu gieo hạt để lấy gốc ghép) hoặc từ khi tiến hành chiết cành/ghép mắt trên gốc ghép. Đây là là nền tảng khởi đầu, quyết định chất lượng cây giống và tiềm năng phát triển của vườn cây sau này.
- Phương pháp nhân giống phổ biến nhất cho cây cam là ghép mắt trên gốc ghép khỏe mạnh, đảm bảo cây con sạch bệnh, đặc biệt là bệnh vàng lá gân xanh. Cây ghép có bộ rễ khỏe, tuổi thọ cao và khả năng chống chịu tốt hơn so với cây chiết cành. Khi cây con đạt 6-12 tháng tuổi, có ít nhất 3-4 đợt lộc đã thành thục, chiều cao đạt 60-80 cm thì có thể mang đi trồng.
- Thời vụ trồng thích hợp nhất là vào đầu mùa mưa (tháng 4-5) để cây nhanh bén rễ. Hố trồng (40 x 40 x 40 cm) được bón lót phân chuồng hoai mục, lân super và vôi bột. Khoảng cách trồng tùy thuộc vào giống, địa hình và kỹ thuật chăm sóc. Kỹ thuật trồng nổi (mặt bầu cao hơn mặt đất 15-20 cm) giúp ngăn ngừa bệnh thối gốc xì mủ. Sau trồng, cần tưới đẫm nước và cắm cọc cố định.
- Duy trì độ ẩm đất thường xuyên (2-3 ngày/lần, sau đó giãn ra 5-7 ngày/lần). Làm cỏ thường xuyên và tủ gốc bằng rơm rạ hoặc màng phủ nông nghiệp giúp giữ ẩm, hạn chế cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (1-2 năm sau trồng): Đây là giai đoạn cây cam tập trung phát triển bộ khung tán và hệ rễ, tạo nền tảng vững chắc cho năng suất sau này. Hoạt động chính trong giai đoạn này là cắt tỉa và tạo tán.
- Cung cấp đủ nước cho cây, đặc biệt trong mùa khô. Giữ cho đất luôn đủ ẩm. Thường xuyên làm sạch cỏ dại quanh gốc. Dùng rơm rạ, cỏ khô để tủ gốc giữ ẩm và hạn chế cỏ dại.
- Tạo hình, tỉa cành là kỹ thuật quan trọng nhất trong giai đoạn này. Giữ lại 1 thân chính khỏe mạnh. Khi cây cao khoảng 60-80cm, bấm ngọn để cây ra cành cấp 1. Chọn giữ lại 3-4 cành cấp 1 khỏe mạnh, mọc đều các hướng. Từ cành cấp 1, tiếp tục tạo cành cấp 2, cấp 3 theo nguyên tắc tương tự để tạo bộ khung tán tròn, đều và thông thoáng. Thường xuyên cắt bỏ các cành vượt, cành mọc xiên, cành sâu bệnh.
- Thường xuyên kiểm tra vườn để phát hiện sớm các loại sâu bệnh hại phổ biến. Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), ưu tiên các biện pháp sinh học, thủ công. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi cần thiết và theo nguyên tắc "4 đúng".
Giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 3 trở đi): Khi cây cam bước vào giai đoạn kinh doanh, mục tiêu chính là tối ưu hóa năng suất và chất lượng quả thông qua các biện pháp chăm sóc chuyên sâu.
- Sau khi thu hoạch, tỉa bớt các cành đã mang quả (thường bị kiệt sức), cành bị sâu bệnh, cành khô, cành tăm (nhỏ, yếu), và các cành mọc vượt, mọc lộn xộn trong tán. Sau đó bón phân phục hồi cây (phân hữu cơ, NPK giàu N, P) để cung cấp dinh dưỡng cho việc ra đợt lộc mới khỏe mạnh, mang tiềm năng ra hoa.
- Tạo mầm hoa: Hoa cam chủ yếu ra trên các chồi non mới phát triển (lộc xuân hoặc lộc hè), thường là ở nách lá của các cành non này. Vì vậy, để cây ra hoa, cần kích thích cây ra đợt lộc mới khỏe mạng và đồng đều. Để kích thích cây ra hoa đồng loạt và tăng tỷ lệ đậu quả, trước khi ra hoa (khoảng tháng 2-3), cần bón các loại phân có hàm lượng lân và kali cao. Sau khi bón phân, giảm lượng nước tưới hoặc ngừng tưới nước trong khoảng 5-7 ngày, sau đó tạo khô hạn trong khoảng 10-15 ngày. Nếu cần thiết, có thể dùng nylon che phủ để tránh mưa, giúp duy trì sự khô hạn cho cây. Khi cây bắt đầu nhú cựa bông, tưới nước trở lại, nhưng tránh tưới quá nhiều để tránh rụng hoa.
- Phát triển hoa: Hoa cam thường nở trong vòng khoảng 7-10 ngày kể từ khi bắt đầu nhú (phát triển từ mầm hoa rõ rệt đến khi hoa nở rộ và tàn). Tuy nhiên, một đợt ra hoa tổng thể của cây có thể kéo dài hơn, khoảng 2-3 tuần, do các mầm hoa không nhú cùng lúc hoàn toàn. Cần duy trì độ ẩm đất vừa phải, không quá khô cũng không quá ẩm, tránh tưới nước trực tiếp lên hoa. Có thể phun bổ sung các loại phân bón lá chứa vi lượng như Bo (B) và Kẽm (Zn) để tăng tỷ lệ thụ phấn thành công.
- Nuôi quả non: Tưới nước đầy đủ và đều đặn để đảm bảo cây không bị sốc nước, tránh gây rụng quả non, đồng thời kết hợp với bón phân cân đối để phát triển quả. Nếu cần thiết có thể tỉa bỏ bớt các quả dị dạng, sâu bệnh hoặc mọc quá dày cục bộ giúp tập trung dinh dưỡng nuôi các quả còn lại.
- Quả chín và thu hoạch: Giai đoạn này tập trung vào việc tăng kích thước quả, tích lũy đường, cải thiện màu sắc và phẩm chất, đồng thời chuẩn bị cho thu hoạch. Duy trì bộ khung tán thông thoáng, tạo điều kiện cho quả nhận đủ ánh sáng để lên màu đẹp.
Quy trình bón phân
Bón lót: cung cấp nguồn dinh dưỡng ban dầu, tạo môi trường đất thuận lợi cho bộ rễ cây con phát triển, đồng thời cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất. Khoảng 20-30 ngày trước khi trồng cây con, trộn 10-40 kg phân chuồng hoai mục + 0,3-0,5 kg lân nung chảy + 0,5-1 kg vôi bột với lớp đất mặt đã đào lên từ hố, sau đó lấp lại xuống hố và vun thành mô cao 15-20 cm so với mặt đất.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Tùy thuộc vào tuổi cây và tốc độ sinh trưởng, lượng phân sẽ tăng dần theo từng năm. Ưu tiên sử dụng phân NPK cân đối hoặc có hàm lượng đạm (N) cao để kích thích sinh trưởng cành lá. Có thể sử dụng phân NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8. Năm 1 bón 0,3-0,5 kg NPK/cây/năm, năm 2 bón 0.5-1.0 kg NPK/cây/năm, năm 3 bón 1.0-1.5 kg NPK/cây/năm, định kỳ 1,5-2 tháng/lần, tương ứng với các đợt lộc non phát triển.
Giai đoạn kinh doanh: tập trung vào mục tiêu cân bằng sinh trưởng sinh dưỡng và sinh sản, tối ưu hóa quá trình ra hoa, đậu quả và nuôi dưỡng quả, đồng thời duy trì sức khỏe cây.
- Phục hồi cây sau thu hoạch: Bón 20-30 kg phân chuồng hoai mục + 1 kg vôi + 1-2 kg NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8. Sau đó bón phân có công thức tỷ lệ đạm cao hơn để thúc đẩy sinh trưởng.
- Thúc ra hoa và đậu quả (khoảng tháng 2-3): Bón phân NPK có hàm lượng Lân và Kali cao như 10-30-20 hoặc 12-12-18-TE, liều lượng khoảng 0,5-0,8 kg/cây.
- Nuôi trái non và phát triển quả (khoảng tháng 4-9): Bón phân NPK cân đối như 20-20-15 hoặc 16-16-8-TE, liều lượng tổng 1,5-2,5 kg/cây, chia thành 2-3 lần bón, cách nhau khoảng 1,5-2 tháng. Khoảng tháng 10-11, có thể bón thêm K2SO4 liều lượng 0,3-0,5 kg/cây để tăng độ ngọt của quả, cải thiện màu sắc, làm vỏ bóng đẹp và tăng khả năng bảo quản quả.
Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu vẽ bùa (Phyllocnistis citrella) là loại sâu hại phổ biến và gây hại nghiêm trọng nhất trong giai đoạn cây ra đọt non. Sâu non rất nhỏ, sống và ăn lớp biểu bì bên trong lá non, tạo ra những đường hầm ngoằn ngoèo màu trắng bạc. Lá bị hại sẽ bị biến dạng, quăn queo, giảm khả năng quang hợp, làm chồi non chùn lại, cây sinh trưởng kém.

Rầy chổng cánh (Diaphorina citri) có cơ thể nhỏ, màu nâu xám, cánh có màu nâu nhạt với những đốm đen, khi đậu, cánh chổng lên như mái nhà. Cả rầy non và rầy trưởng thành đều chích hút nhựa ở các đọt non, lá non, làm cho chồi bị khô, lá biến dạng. Tuy nhiên, tác hại nguy hiểm nhất của rầy chổng cánh là vai trò vector truyền vi khuẩn gây bệnh vàng lá gân xanh (Greening), một trong những bệnh không có thuốc chữa và có sức tàn phá khủng khiếp nhất.

Rệp vảy đỏ (Aonidiella aurantii) có kích thước rất nhỏ, hình dạng tròn như vảy ốc, màu đỏ hoặc nâu đỏ, bám chặt vào bề mặt lá, cành, quả. Rệp vảy được bao phủ bởi một lớp vỏ sáp cứng, giúp chúng chống lại các tác động từ môi trường và thuốc trừ sâu. Rệp vảy làm cành bị khô héo, yếu đi, dễ gãy. Rệp vảy làm quả bị biến dạng, chậm phát triển, giảm chất lượng và có thể bị rụng sớm.

Rệp sáp (Planococcus spp.) có hình bầu dục, được bao phủ bởi một lớp sáp màu trắng, trông giống như những cục bông nhỏ. Cả ấu trùng và thành trùng chích hút nhựa cây từ lá, chồi non, quả và rễ. Rệp sáp làm quả bị biến dạng, chậm phát triển, giảm chất lượng và có thể bị rụng sớm.

Bọ trĩ (Scirtothrips dorsalis) rất nhỏ, thường gây hại nặng vào mùa khô, khi thời tiết nóng và khô. Cả thành trùng và ấu trùng tập trung ở mặt dưới lá non, chồi non, hoa, quả non và chích hút nhựa cây. Trên lá non, bọ trĩ gây ra các vết chấm nhỏ màu trắng bạc, sau đó chuyển sang màu nâu, làm lá biến dạng, co rúm, quăn queo. Trên quả non, bọ trĩ gây ra các vết sẹo màu xám bạc, làm quả biến dạng, giảm giá trị thương phẩm.

Nhện đỏ (Panonychus citri) thường gây hại nặng vào mùa khô, khi thời tiết nóng và khô. Cả thành trùng và ấu trùng tập trung chủ yếu ở mặt dưới lá, chích hút nhựa cây. Vết chích tạo thành những chấm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt trên bề mặt lá. Khi mật độ cao, lá bị hại chuyển sang màu vàng đồng, khô héo và rụng sớm.
Xén tóc đục cành (Anoplophora chinensis, Nadezhdiella cantori, Chelidonium argentatum) thuộc Bộ Cánh cứng. Thành trùng gặm vỏ cây, cành non và lá non. Ấu trùng đục vào trong thân cây, cành cây và rễ cây, tạo thành các đường hầm, làm suy yếu cây, giảm năng suất. Cây dễ bị nhiễm bệnh do các vết thương tạo ra bởi ấu trùng.
Bệnh vàng lá thối rễ (Fusarium solani, Pythium spp., Phytophthora spp., tuyến trùng) do nhiều tác nhân gây ra, phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm ướt, thoát nước kém, đất có độ pH thấp. Lá non chuyển vàng, nhỏ lại, mép lá bị cháy, lá rụng sớm. Các triệu chứng thường xuất hiện từ ngọn cành xuống dần. Cành bị bệnh kém phát triển, khô héo dần. Rễ bị thối, có màu nâu đen, vỏ rễ dễ bong tróc, rễ tơ bị hư hại hoặc mất hẳn.
Bệnh chảy gôm (Phytophthora spp.) thường xuất hiện khi đất bị úng nước, thiếu dinh dưỡng, bón phân quá liều, vết thương cơ giới do côn trùng, cắt tỉa, ghép cành không đúng kỹ thuật. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ màu nâu sẫm, hơi lõm vào. Vỏ cây bị bệnh nứt nẻ, chảy ra chất dịch màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ, sau đó khô lại thành gôm. Vết bệnh lan rộng dần, có thể bao quanh thân cây, làm cành bị khô héo và chết.
Bệnh nấm hồng (Corticium salmonocolor) thường tấn công các cành và thân cây vào mùa mưa. Vết bệnh xuất hiện những sợi nấm màu trắng như mạng nhện, bao quanh cành hoặc thân cây. Sợi nấm chuyển dần sang màu hồng, tạo thành lớp vỏ màu hồng phấn đặc trưng. Trên bề mặt lớp vỏ này có thể xuất hiện những hạt nhỏ màu đỏ, đó là các ổ bào tử của nấm. Cành bị bệnh nặng sẽ bị khô héo, nứt nẻ và chết.

Bệnh bồ hóng (Capnodium citri) sống hoại sinh trên lớp "mật ngọt" do các loài côn trùng chích hút tiết ra. Lớp nấm đen phủ kín bề mặt lá, làm giảm khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời của cây, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.Quả bị phủ lớp nấm đen sẽ giảm giá trị thương phẩm.
Bệnh loét vi khuẩn (Xanthomonas citri) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt, mưa nhiều, vườn cây thiếu ánh sáng, cây suy yếu. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, tròn, màu vàng nhạt, hơi nhô lên. Về sau, các đốm bệnh lớn dần, chuyển sang màu nâu sẫm, có viền vàng xung quanh. Trung tâm vết bệnh thường bị lõm xuống, có thể nứt nẻ và chảy gôm.

Bệnh vàng lá gân xanh (Candidatus Liberibacter asiaticus) sống trong mạch dẫn của cây và lây lan chủ yếu qua loài rầy chổng cánh. Triệu chứng của bệnh vàng lá gân xanh khá đa dạng và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác, đặc biệt là bệnh vàng lá thối rễ. Lá non có màu vàng loang lổ, gân lá nổi rõ, lá dày và giòn. Các triệu chứng vàng lá thường không đồng đều, xuất hiện rải rác trên cây.

Bệnh tàn lụi Tristeza (CTV) do virus Tristeza thuộc nhóm RNA gây ra. Triệu chứng của bệnh Tristeza rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng virus, giống cây trồng, điều kiện môi trường và tuổi của cây. Cây bị bệnh thường sinh trưởng kém, còi cọc, lá nhỏ. Trên thân và cành cây xuất hiện các vết lõm, làm phần gỗ bên trong bị vặn vẹo. Lá cây bị vàng, có thể vàng loang lổ hoặc vàng toàn bộ lá, gân lá nổi rõ. Quả nhỏ, méo mó, chín không đều, giảm giá trị thương phẩm. Cây bị bệnh nặng sẽ suy yếu dần và chết.
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản cam sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Thời điểm thu hoạch quyết định đến chất lượng và khả năng bảo quản của quả. Quả cam nên được thu hoạch khi quả đã đạt độ chín sinh lý, đạt kích thước đối đa. Các túi tinh dầu trên vỏ quả nở to, đều, vỏ căng và bóng láng. Không nên để quả chín quá lâu trên cây vì sẽ dẫn đến hiện tượng quả bị xốp, giảm lượng nước và chất lượng. Đối với người tiêu dùng hoặc vườn nhà, có thể nếm thử một vài quả để kiểm tra vị ngọt đã đạt yêu cầu hay chưa. Quả đạt chuẩn khi có vị ngọt đậm, vị chua đã giảm nhiều.
Phương pháp thu hoạch: Việc thu hái cần được thực hiện vào những ngày khô ráo, mát mẻ. Sử dụng kéo cắt chuyên dụng để cắt sát cuống quả, tránh làm gãy cành hoặc rụng lá. Thao tác phải nhẹ nhàng, cẩn thận để không làm dập quả hay trầy xước vỏ, vì các tổn thương cơ học sẽ tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập gây thối hỏng trong quá trình bảo quản. Quả sau khi thu hái cần được đưa vào nơi râm mát để phân loại, lau sạch và chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
Xử lý sau thu hoạch: Loại bỏ triệt để những quả bị trầy xước, dập, sâu bệnh, hoặc không đạt tiêu chuẩn kích thước, màu sắc. Dùng khăn mềm làm sạch bụi bẩn, đất bám trên bề mặt quả. Tránh rửa trực tiếp bằng nước nếu không có hệ thống làm khô chuyên dụng, vì nước có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm. Đối với mục đích bảo quản dài ngày hoặc xuất khẩu, có thể nhúng quả vào dung dịch thuốc diệt nấm an toàn. Quả cần được làm khô hoàn toàn bề mặt sau khi làm sạch hoặc xử lý thuốc.
Bảo quản: Cam thường được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ thấp (khoảng 5-10°C tùy giống) và độ ẩm tương đối cao (khoảng 90-95%) để hạn chế sự mất nước và kéo dài thời gian bảo quản. Sử dụng thùng carton có lỗ thông hơi, túi lưới hoặc khay chuyên dụng. Bao gói riêng từng quả bằng giấy sáp hoặc màng bọc thực phẩm có thể giúp giảm thiểu sự lây lan của nấm mốc và giảm mất nước. Đảm bảo không khí lưu thông tốt trong kho bảo quản để tránh tích tụ độ ẩm và khí ethylene. Phương pháp tiên tiến nhất, điều chỉnh nồng độ Oxy và CO₂ (CA - Controlled Atmosphere) trong kho bảo quản để ức chế tối đa quá trình chín và hô hấp của quả, giúp kéo dài thời gian bảo quản lên đến nhiều tháng mà vẫn giữ được chất lượng tốt nhất.
Ứng dụng của cây cam
Quả cam là bộ phận được biết đến và sử dụng rộng rãi nhất.
- Ăn tươi: Cung cấp nguồn vitamin C, chất xơ, kali và các chất chống oxy hóa dồi dào, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe làn da và tim mạch.
- Nước ép: Nước cam ép là một trong những loại đồ uống phổ biến nhất thế giới, cũng trở thành một ngành công nghiệp đồ uống lớn trên thế giới, giúp giải khát và bổ sung năng lượng nhanh chóng.
- Chế biến món ăn: Múi cam và nước cốt cam được dùng để làm salad, các loại sốt cho món thịt, cá (như vịt sốt cam), tạo hương vị cho các món bánh, kem, mứt và kẹo.
Vỏ cam thường bị bỏ đi nhưng vỏ cam lại chứa rất nhiều tinh dầu và hợp chất có hoạt tính sinh học cao. Vỏ cam bào nhỏ (zest) được dùng để tạo mùi thơm tự nhiên cho bánh nướng, trà, cocktail và nhiều món ăn khác. Vỏ cam phơi khô có thể hãm cùng trà đen hoặc trà thảo mộc, giúp hỗ trợ tiêu hóa và giảm ho. Tuy nhiên cần chú ý dư lượng thuốc BVTV trên vỏ quả.
Kết luận
Cây cam đóng vai trò then chốt trong nền nông nghiệp và đời sống Việt Nam nhờ giá trị dinh dưỡng cao, hương vị đặc trưng và tính đa dụng trong ẩm thực, y học, và công nghiệp. Tuy nhiên, ngành cam đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng như thoái hóa giống, sự mẫn cảm với sâu bệnh, phương thức canh tác chưa bền vững, và tổn thất lớn sau thu hoạch.
Để khai thác tối đa tiềm năng và đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai, cần có sự cải thiện và đầu tư đồng bộ. Điều này bao gồm việc ưu tiên nghiên cứu, phục tráng giống cây sạch bệnh và có khả năng chống chịu cao; chuyển đổi mạnh mẽ sang các mô hình canh tác bền vững theo tiêu chuẩn VietGAP/hữu cơ; đầu tư nâng cấp công nghệ bảo quản và chế biến sâu để nâng cao giá trị gia tăng; xây dựng và bảo vệ thương hiệu thông qua truy xuất nguồn gốc minh bạch; cũng như tăng cường tổ chức lại sản xuất và xúc tiến thương mại. Chỉ khi kết hợp chặt chẽ các giải pháp này, ngành cam Việt Nam mới có thể vượt qua khó khăn, khẳng định vị thế trên thị trường, và mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người nông dân.
Tham khảo thêm:
Comments ()