Cây cao su
Tên tiếng Anh: Rubber tree. Tên tiếng Trung: 橡胶树. Nhựa cây (gọi là mủ) là nguồn chủ lực trong sản xuất cao su tự nhiên.

Tên khoa học: Hevea brasiliensis, thuộc họ Đại kích, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ rừng mưa Amazon.
Cây cao su là một trong những cây công nghiệp dài ngày quan trọng hàng đầu tại Việt Nam, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc dân. Cây cao su được du nhập vào Việt Nam vào khoảng cuối thế kỷ 19 và đã trải qua hơn một thế kỷ phát triển, khẳng định vị thế là cây trồng mang lại giá trị kinh tế cao. Giá trị kinh tế của cây cao su không chỉ đến từ sản phẩm chính là mủ cao su thiên nhiên, mà còn từ gỗ cao su sau khi cây kết thúc chu kỳ khai thác mủ, cũng như dầu từ hạt cao su. Ngành cao su tạo công ăn việc làm cho hàng chục ngàn lao động và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Bên cạnh đó, rừng trồng cao su còn có vai trò tích cực đối với môi trường, như hấp thụ CO2, bảo vệ đất và hệ sinh thái.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng cao su trên toàn thế giới khoảng 13,5 triệu ha, với sản lượng mủ tự nhiên đạt gần 15 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng cao su khoảng hơn 700 nghìn ha, với sản lượng mủ tự nhiên đạt 1,3 triệu tấn.
Đặc điểm sinh học của cây cao su
Hệ rễ: Bao gồm rễ cọc (rễ trụ) và rễ bàng (rễ ngang). Rễ cọc đóng vai trò neo giữ cây, hút nước và dinh dưỡng từ tầng đất sâu, có thể ăn sâu từ 3-6 m, thậm chí trên 10 m nếu đất tốt và không gặp tầng đất cứng hay mực nước ngầm thường trực. Rễ bàng phát triển rộng hơn ở các tầng đất mặt để hấp thu dinh dưỡng. Bộ rễ khỏe, có khả năng tái sinh nhưng nhìn chung không phát triển quá sâu rộng như một số cây thân gỗ khác. Khả năng ăn sâu của rễ cọc giúp cây chống chịu khô hạn tốt.

Thân và Vỏ: Thân cây tương đối thẳng, tròn. Vỏ cây nhẵn, màu nâu nhạt. Khi cắt ngang thân, có thể thấy rõ 3 phần: gỗ (xylem), tượng tầng (cambium) và vỏ (phloem/bark). Vỏ cây là bộ phận quan trọng nhất chứa hệ thống mạch mủ.
Cấu trúc Vỏ: Gồm 4 lớp chính từ ngoài vào trong:
- Lớp mộc thiềm (Lớp bần): Lớp ngoài cùng, mỏng (dưới 1 năm tuổi), tập hợp các tế bào chết, có chức năng bảo vệ các lớp bên trong.
- Lớp gia cát thô (Vỏ cứng/Libé cứng): Lớp dày nhất, hoạt động sinh lý kém, chứa ít tế bào ống mủ đã già, mất khả năng sản xuất mủ.
- Lớp gia cát tinh (Vỏ giữa/Libé giữa): Khá dày, mật độ tế bào ống mủ nhiều hơn lớp gia cát thô.
- Lớp da cát lụa (Vỏ mềm/Libé mềm): Lớp trong cùng, khá mỏng nhưng tập trung phần lớn (khoảng 90%) các tế bào ống mủ (ống nhựa mủ) đang hoạt động sinh lý mạnh mẽ, là nơi cung cấp latex chủ yếu khi cạo mủ.
- Tượng tầng (Cambium): Lớp tế bào phân sinh nằm giữa gỗ và vỏ, có nhiệm vụ sản sinh ra tế bào gỗ mới vào bên trong và tế bào libe (bao gồm cả hệ thống ống mủ) ra bên ngoài. Hoạt động của tượng tầng có tính chu kỳ. Việc bảo vệ lớp tượng tầng trong quá trình cạo mủ là tối quan trọng để đảm bảo sự tái sinh của vỏ cây và duy trì khả năng khai thác lâu dài.

Lá: Là loại lá kép, thường gồm 3 lá chét (lá tam xuất) hình bầu dục, đuôi nhọn, mặt nhẵn, gân lá song song, mọc cách trên cành. Lá non có màu tím đỏ hoặc hồng, sau chuyển sang xanh nhạt rồi xanh lục đậm khi trưởng thành. Cây rụng lá hàng năm, thường vào mùa khô (khoảng tháng 1-2 ở Việt Nam). Giai đoạn thay lá này rất quan trọng đối với sinh lý cây, và việc khai thác mủ trong thời gian này sẽ ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sản lượng của cây, do đó cần ngừng cạo. Lá cao su chứa một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi là trans-2-Hexenal, có thể có tính độc ở nồng độ cao nhưng cũng được tìm thấy trong nhiều loại rau quả khác.

Hoa: Cây cao su là loài đơn tính đồng chu (monoecious), tức là có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây, mọc thành chùm. Hoa đực có số lượng nhiều hơn hoa cái rất nhiều (gấp khoảng 50 lần) và thường bao quanh hoa cái trong cụm hoa. Do hoa đực thường nở và chín sớm hơn hoa cái nên hiện tượng thụ phấn chéo xảy ra phổ biến. Cây thường bắt đầu ra hoa quả sau khi trồng 5-6 năm, nở vào mùa xuân.

Quả và Hạt: Quả cao su là dạng quả nang (quả nẻ), thường có 3 ngăn (buồng), mỗi ngăn chứa một hạt. Vỏ quả dày, cứng, khi chín sẽ tự nứt mạnh để phát tán hạt. Hạt hình trứng hoặc gần tròn, đường kính khoảng 2 cm, vỏ cứng, màu nâu khi chín. Hạt cao su rất dễ mất sức nảy mầm, chỉ sau 3-4 tuần nếu không bảo quản tốt, do đó cần gieo ngay sau khi thu hoạch. Nhiệt độ thấp ảnh hưởng xấu đến khả năng nảy mầm (<18°C chậm lại, <10°C mất sức nảy mầm).

Hệ thống sản xuất mủ và sinh lý học
Mạch mủ (Ống mủ): Là các tế bào chuyên biệt hóa (laticifers) tạo thành một hệ thống mạng lưới phức tạp bên trong lớp vỏ mềm. Các mạch mủ xếp thành những vòng đồng tâm và hơi nghiêng từ phải qua trái (nhìn từ dưới lên) một góc khoảng 5° so với trục thẳng đứng của thân cây. Đặc điểm cấu trúc nghiêng này quyết định hướng cạo mủ tối ưu là từ trái sang phải, ngược chiều với mạch mủ để cắt được nhiều mạch nhất.
Thành phần và chức năng của Mủ (Latex): Mủ cao su là một dịch nhũ tương phức tạp, về bản chất là tế bào chất của các tế bào mạch mủ. Nó chứa các hạt cao su (polyisoprene) phân tán trong một môi trường lỏng (serum) chứa nước, protein, đường, muối khoáng, enzyme,... Chức năng sinh lý chính xác của mủ trong cây vẫn còn được tranh luận, nhưng có giả thuyết cho rằng nó tham gia vào việc vận chuyển dưỡng chất, làm lành vết thương hoặc bảo vệ cây chống lại tổn thương và sự xâm nhập của sâu bệnh. Nghiên cứu cho thấy mủ là một chất lỏng động học, tham gia vào hoạt động sinh lý của cây.
Quá trình chảy mủ: Khi các mạch mủ bị cắt (cạo mủ), áp suất trương nước (turgor pressure) bên trong các tế bào này được giải phóng, đẩy mủ chảy ra ngoài. Dòng chảy mủ phụ thuộc vào nhiều yếu tố: đặc tính di truyền của giống, sức khỏe và tuổi cây, cường độ cạo, kỹ thuật cạo, thời điểm cạo trong ngày và điều kiện môi trường. Độ ẩm không khí cao thường tương quan thuận với dòng chảy mủ. Ngược lại, nhiệt độ quá cao (>30°C) có thể làm mủ đông nhanh, thậm chí đông ngay trên miệng cạo, gây tắc nghẽn và hiện tượng khô mủ. Thời gian cạo tốt nhất thường là vào sáng sớm khi nhiệt độ mát và ẩm độ cao.
Sinh tổng hợp cao su và terpenoid: Mủ cao su là một sản phẩm của quá trình trao đổi chất phức tạp trong cây. Quá trình sinh tổng hợp cao su (polyisoprene) liên quan đến các hợp chất terpenoid. Terpenoid là nhóm hợp chất thứ cấp quan trọng trong tương tác giữa thực vật và môi trường, đặc biệt là trong phản ứng với stress (ví dụ: tổn thương cơ học do cạo mủ, sự tấn công của sâu bệnh qua vết cạo). Sự đa dạng của terpenoid được quyết định chủ yếu bởi các enzyme terpene synthase (TPS). Nghiên cứu về các gen TPS như HbTPS6L-X1 trong cây cao su giúp hiểu rõ hơn về cơ chế sinh tổng hợp mủ và các phản ứng phòng vệ của cây, mở ra tiềm năng cải thiện sản lượng hoặc khả năng chống chịu stress thông qua công nghệ sinh học.
Việc hiểu rõ cấu trúc sinh học của cây cao su, đặc biệt là hệ thống mạch mủ trong vỏ cây, là nền tảng cho việc áp dụng kỹ thuật cạo mủ chính xác. Lớp vỏ mềm (da cát lụa) chứa phần lớn mạch mủ hoạt động, do đó việc cạo phải đạt đến lớp này nhưng tuyệt đối không được phạm vào lớp tượng tầng ngay bên dưới. Cạo quá nông sẽ không khai thác hết tiềm năng cho mủ, trong khi cạo quá sâu (cạo phạm) không chỉ làm giảm chất lượng mủ (hàm lượng khô thấp) mà còn gây tổn thương nghiêm trọng cho tượng tầng, dẫn đến vỏ tái sinh bị u lồi, không thể khai thác tiếp, đồng thời tạo điều kiện cho các bệnh như xì mủ, loét sọc miệng cạo phát triển. Như vậy, kỹ thuật cạo mủ chính là sự ứng dụng trực tiếp hiểu biết về cấu trúc và sinh lý vỏ cây để tối ưu hóa khai thác mà vẫn đảm bảo sức khỏe và tuổi thọ của cây.
Các giống cao su chủ lực ở Việt Nam: GT1, RRIV 1,2,3,4, PB 235, PB 260, RRIM 600, VM 515, ... Cho năng suất khá, phù hợp chế độ cạo S/2 d/3. Nghiên cứu hiện nay không chỉ tập trung vào năng suất mủ cao mà còn hướng đến các mục tiêu khác như: sinh trưởng khỏe để rút ngắn giai đoạn KTCB, khả năng kháng các bệnh hại nguy hiểm (như Corynespora, phấn trắng, loét sọc mặt cạo), khả năng thích ứng với các điều kiện ngoại cảnh bất lợi (đất xấu, khô hạn, gió, lạnh ở các vùng phi truyền thống), và đặc biệt là các giống đa mục đích, vừa cho năng suất mủ khá/cao, vừa có trữ lượng gỗ lớn để nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cao su
Nhiệt độ: Yếu tố nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến mọi giai đoạn phát triển của cây. Nhiệt độ trung bình hàng năm tối ưu cho cây cao su nằm trong khoảng 25-28°C, mặc dù cây có thể phát triển trong khoảng 22-30°C. Biên độ nhiệt trong ngày lý tưởng là khoảng 7-8°C.
Lượng mưa: Cây cao su cần lượng mưa dồi dào và phân bố tương đối đều trong năm. Lượng mưa hàng năm thích hợp nhất là từ 1.500-2.500 mm, tối ưu là khoảng 2.000 mm. Số ngày mưa trong năm nên đạt từ 100-150 ngày, với lượng mưa hàng tháng lý tưởng là trên 100 mm. Mặc dù cần nhiều nước, cây cao su không chịu được ngập úng. Cây có khả năng chịu hạn nhất định, khoảng 4-5 tháng, nhưng trong thời gian này, sản lượng mủ sẽ bị suy giảm.
Ẩm độ không khí: Cây cao su yêu cầu độ ẩm không khí cao, tối thiểu từ 75% trở lên. Độ ẩm cao (đặc biệt là sáng sớm) có tương quan thuận với dòng chảy của mủ khi khai thác. Tuy nhiên, độ ẩm quá cao (97-100%) lại là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh phấn trắng.
Gió: Cây cao su rất nhạy cảm với gió mạnh do thân gỗ mềm, giòn và hệ rễ tuy sâu nhưng có thể không đủ neo giữ trong bão lớn. Gió lớn thường gây gãy cành, gãy thân hoặc trốc gốc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và tuổi thọ vườn cây. Tốc độ gió thích hợp cho cây phát triển ổn định là thấp, khoảng 2-3 m/s.
Ánh sáng: Cây cao su cần nhiều ánh sáng để quang hợp và sinh trưởng tốt, với yêu cầu tối thiểu khoảng 1600 giờ nắng mỗi năm. Cường độ chiếu sáng thích hợp được nghiên cứu là khoảng 28.000 lux. Việc thiết kế hàng trồng theo hướng Bắc-Nam trên đất bằng phẳng giúp cây nhận được ánh sáng tối ưu.
Thổ nhưỡng: Cây cao su có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau trong vùng khí hậu nhiệt đới ẩm. Tuy nhiên, để đạt năng suất cao và phát triển bền vững, cây ưa chuộng các loại đất sâu, tơi xốp, thoát nước tốt và giàu dinh dưỡng. Tầng canh tác phải dày, tối thiểu là 1 m, lý tưởng là trên 1,5 m. Độ pH đất thích hợp là hơi chua, trong khoảng 4,5 - 5,5 hoặc có thể chấp nhận đến 6,5. Nếu pH quá cao (>6,5) có thể gây độc cho cây.
Địa hình và Độ cao: Cây cao su thích hợp với địa hình tương đối bằng phẳng hoặc dốc nhẹ. Độ dốc tối đa khuyến cáo thường là dưới 30°. Trên các vùng đất dốc (>8°), cần áp dụng các biện pháp chống xói mòn nghiêm ngặt như làm đường đồng mức, bờ chắn, hoặc trồng theo đường đồng mức. Về độ cao so với mực nước biển, cây phát triển tốt nhất ở độ cao dưới 200 m. Càng lên cao, cây càng sinh trưởng kém do nhiệt độ giảm và gió mạnh hơn. Tuy nhiên, ở vùng Tây Nguyên, cây vẫn có thể được trồng ở độ cao 500-800 m.
Phân bố của cây cao su ở Việt Nam
Dựa trên các điều kiện sinh thái phù hợp, cây cao su đã được phát triển và tập trung tại một số vùng chính trên cả nước:
- Đông Nam Bộ: Đây là vùng trồng cao su truyền thống, lâu đời và có diện tích, sản lượng lớn nhất Việt Nam. Vùng này chiếm khoảng 40-60% tổng diện tích cao su cả nước.
- Tây Nguyên: Là vùng trồng lớn thứ hai sau Đông Nam Bộ, chiếm khoảng 20-30% diện tích cả nước.
- Duyên hải miền Trung: Cây cao su cũng được trồng với diện tích đáng kể ở các tỉnh ven biển miền Trung.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây cao su
Giai đoạn vườn ươm và tạo cây giống: Đây là giai đoạn khởi đầu, từ khi gieo hạt hoặc nhân giống vô tính đến khi tạo ra cây con đủ tiêu chuẩn để trồng ra đồng ruộng. Giai đoạn này có thể kéo dài từ 6 đến 24 tháng, tùy thuộc vào phương pháp nhân giống và loại cây giống cần tạo ra (stump trần, stump bầu, bầu cắt ngọn, bầu có tầng lá). Trong giai đoạn này, cây con chủ yếu phát triển về chiều cao, trong khi đường kính thân tăng chậm hơn.
- Thời điểm trồng ra vườn tốt nhất vào đầu mùa mưa (tháng 5-7 tùy vùng), trồng vào buổi chiều, tránh nắng gắt. Cày sâu 40-60 cm để đất tơi xốp. Đào hố trồng (kích thước 60 x 60 x 60 cm), khoảng cách trồng 6 m x 3 m giữa các cây. Bón lót mỗi hố 10-15 kg phân chuồng hoai + 0,5 kg lân.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (KTCB): Đây là giai đoạn cây sinh trưởng ngoài đồng ruộng từ khi trồng cho đến khi đạt đủ kích thước để bắt đầu khai thác mủ. Thời gian kéo dài từ 5 đến 7 năm, hoặc có thể lên đến 8 năm tùy thuộc vào chất lượng đất và điều kiện chăm sóc. Đây là giai đoạn chỉ có đầu tư chi phí mà chưa có thu hoạch sản phẩm chính (mủ), do đó việc rút ngắn giai đoạn này là một mục tiêu quan trọng trong sản xuất. Cây tập trung phát triển mạnh mẽ về thân, cành, lá, và bộ rễ. Chiều cao và đường kính thân (vanh) tăng nhanh. Tán cây dần khép kín. Cây bắt đầu ra hoa lần đầu sau khoảng 3-5 năm hoặc 5-6 năm, nhưng việc đậu quả và cho hạt trong giai đoạn này thường không có ý nghĩa kinh tế.
- Trồng xen các cây ngắn ngày (rau màu, mè, cây họ đậu) giữa hàng cao su trong 1-3 năm đầu KTCB mang lại lợi ích kép: tạo thu nhập sớm và che phủ, bảo vệ đất. Cần giữ khoảng cách cây trồng xen cách hàng cao su khoảng 1 m.
- Việc tỉa cành và tạo tán đúng kỹ thuật trong giai đoạn KTCB là rất cần thiết để hình thành cấu trúc cây vững chắc, thân thẳng, sạch cành ở độ cao cần thiết cho việc cạo mủ và tán lá cân đối, khỏe mạnh. Tạo một thân chính duy nhất, thẳng, không phân cành trong phạm vi chiều cao 2,5-3 m tính từ mặt đất để có diện tích vỏ tối đa cho khai thác mủ. Đồng thời, tạo bộ tán cân đối, không quá rậm rạp để giảm thiểu thiệt hại do gió bão và sâu bệnh.
Giai đoạn khai thác kinh doanh: Đây là giai đoạn cây cao su cho sản phẩm chính là mủ, kéo dài từ khi mở cạo lần đầu cho đến khi thanh lý vườn cây. Là giai đoạn dài nhất trong vòng đời cây cao su, thường kéo dài từ 20-25 năm. Cây được xem là đủ tiêu chuẩn để bắt đầu khai thác mủ khi đạt chu vi (vành) thân tối thiểu 50 cm, đo ở độ cao 1 m so với mặt đất. Ngoài ra, độ dày vỏ cây cũng cần đạt trên 6 mm để tránh cạo phạm.
- Thời kỳ khai thác non: Khoảng 10 năm đầu tiên sau khi mở cạo. Trong thời kỳ này, cây vẫn tiếp tục phát triển mạnh về cành lá, chu vi thân và độ dày vỏ. Sản lượng mủ thường tăng dần qua các năm. Vỏ cây còn tương đối mỏng và mềm, đòi hỏi kỹ thuật cạo chính xác để tránh làm tổn thương cây.
- Thời kỳ khai thác trung niên: Khoảng từ năm cạo thứ 11 đến năm thứ 17. Đây thường là giai đoạn cây đạt năng suất mủ cao nhất và ổn định đối với nhiều giống.
- Thời kỳ khai thác già: Từ năm cạo thứ 18 trở đi cho đến khi thanh lý. Trong thời kỳ này, sinh trưởng của cây chậm lại, sản lượng mủ có xu hướng giảm dần theo tuổi cây. Các chế độ cạo tận thu hoặc cạo ngược có thể được áp dụng để tối đa hóa sản lượng trước khi thanh lý.
Quy trình bón phân
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (0-5 năm đầu): Bón 3 lần/năm vào các thời điểm đầu-giữa-cuối mùa mưa, kích thích cây phát triển rễ, thân, lá, tạo bộ khung tán tốt. Lượng phân bón mỗi lần tăng dần qua từng năm. Bón bổ sung phân hữu cơ 5 kg/cây vào đầu mùa mưa.
- Năm 1: Bón NPK 15-15-15 với lượng 100-150 g/cây/lần.
- Năm 2: Bón NPK 15-15-15 với lượng 150-250 g/cây/lần.
- Năm 3-5: Bón NPK 12-12-17 với lượng 250-350 g/cây/lần.
Giai đoạn khai thác kinh doanh (từ năm thứ 6 trở đi): Bón 2 lần/năm vào các thời điểm đầu và cuối mùa mưa, duy trì năng suất mủ, kéo dài thời gian khai thác, phục hồi dinh dưỡng cho cây. Bón bổ sung phân hữu cơ 10 kg/cây vào đầu mùa mưa. Bón NPK 15-7-18, 12-12-17 với lượng 400-800 g/cây/lần. Phân bón lá (chứa vi lượng như Mg, Zn, B) phun định kỳ 1-2 lần/năm để tăng sức khỏe cây.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Bọ vòi voi, câu cấu (Myllocerus spp., Hypomeces squamosus) xuất hiện nhiều ở giai đoạn kiến thiết cơ bản. Chúng gặm lá non, chồi non khiến cây chậm phát triển tán.

Mối hại rễ (Coptotermes spp.) xây tổ dưới đất (sâu 0,5-2 m) hoặc trong thân cây mục gần vườn cao su. Mối tấn công, gặm rễ, vỏ gốc, làm cây suy yếu, dễ đổ ngã. Vết thương ở rễ do mối tạo điều kiện cho nấm (bệnh rễ trắng) xâm nhập, làm cây chết nhanh hơn.

Bệnh phấn trắng (Oidium heveae) thường bùng phát vào mùa khô hoặc giai đoạn chuyển mùa (tháng 2-5), khi có sương mù buổi sáng hoặc thời tiết mát mẻ. Trên lá non xuất hiện lớp bột trắng mịn (bào tử nấm) trên bề mặt lá, cả mặt trên và dưới. Lá bị xoăn, biến dạng, chuyển màu vàng nhạt, rụng sớm.

Bệnh khô lá và khô cành (Corynespora cassiicola) có khả năng lây lan rất nhanh, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt và mưa nhiều. Trên lá xuất hiện đốm nâu tròn hoặc bầu dục, kích thước 2-6 mm, ở mặt trên và dưới lá. Cành non bị đốm nâu đen, khô dần từ ngọn xuống, vỏ cành có thể nứt, bong tróc, cành chết khô.

Bệnh nấm hồng (Corticium salmonicolor) thường xâm nhập qua các vết thương trên thân, cành, nhất là trong mùa mưa. Trên vỏ cành có vệt màu trắng hồng hoặc hồng cam, lan dọc theo cành. Cành khô dần từ ngọn vào, lá vàng và rụng, nếu không xử lý kịp có thể chết cả cành.

Bệnh loét sọc miệng cạo (Phytophthora spp.) lan nhanh trong mùa mưa, nếu không kiểm soát kịp có thể làm ngưng cạo mủ dài hạn. Vùng vỏ ở miệng cạo bị thâm đen, xuất hiện các sọc dọc (loét sọc) song song với đường cạo. Vỏ thân nứt, bong tróc, lộ lớp gỗ bên trong, tiết dịch nâu hoặc đen, có mùi hôi, đôi khi có mủ trắng chảy ra.

Bệnh rễ trắng (Rigidoporus lignosus) thường bùng phát ở đất ẩm, thoát nước kém. Rễ phụ và rễ chính bị thối, phủ lớp sợi nấm màu trắng (giống mạng nhện) hoặc vàng nhạt. Sợi nấm phát triển thành cụm, bám chặt vào rễ, làm rễ mất khả năng hút nước và dinh dưỡng. Rễ bị bệnh có thể bốc mùi thối, dễ bong vỏ khi chạm vào. Gần gốc cây xuất hiện cụm nấm màu vàng hoặc nâu (quả thể nấm), kích thước 2-10 cm, thường mọc sau mưa.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản cao su sau thu hoạch
Thời điểm bắt đầu khai thác: Đường kính thân ≥ 50 cm (cách mặt đất 1 m). Tuổi cây 4–6 năm, tùy giống và điều kiện sinh trưởng. Vỏ đạt độ dày từ 6-7 mm trở lên. Thời điểm cạo: Sáng sớm từ 4:00-7:00 sáng (lúc mủ dễ chảy nhất).
Dụng cụ: Dao cạo sắc, sạch, khử trùng bằng cồn 70% để tránh lây bệnh.
Kỹ thuật cạo: Độ sâu cạo đến sát tầng sinh mủ nhưng không làm tổn thương gỗ. Góc cạo trên mặt nghiêng góc 30-45°, độ sâu 1-1,5 mm, không làm tổn thương lớp gỗ.
Tần suất cạo: thường là S/2 d3 (cạo nửa chu vi, 3 ngày/lần) cho cây khỏe, năng suất cao. Định kỳ ngưng cạo 1-2 tháng/năm để cây tái tạo sinh lực (gọi là nghỉ cạo).
Kích mủ: Sử dụng chất kích thích (Ethephon 2-5%) bôi lên vết cạo để tăng lưu lượng mủ, nhưng cần kiểm soát liều lượng để tránh hại cây.
Thu mủ: Gắn máng và chén hứng mủ (thường bằng nhựa hoặc kim loại) dưới vết cạo. Thu gom mủ nước từ chén vào thùng sạch, tránh lẫn tạp chất.
Bảo quản và chế biến cao su sau thu hoạch: Sau khi thu hoạch, mủ cao su cần được xử lý nhanh chóng để tránh hư hỏng, đảm bảo chất lượng cho các sản phẩm như mủ tờ (RSS), mủ khối (SRV), hoặc mủ ly tâm. Thêm chất chống đông (ammonia 0,3-0,5% hoặc sodium sulfite) vào mủ ngay sau khi thu gom để ngăn vi khuẩn và quá trình đông tự nhiên. Lọc mủ qua lưới mịn để loại bỏ tạp chất (bụi, lá, côn trùng). Lưu trữ trong thùng nhựa hoặc bồn kín, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao (>30°C). Vận chuyển đến nhà máy trong 24-48 giờ để chế biến mủ ly tâm.
- Mủ nước (latex): Dạng lỏng, chứa 25-40% cao su khô, cần xử lý trong 6-12 giờ để tránh đông tự nhiên hoặc lên men.
- Mủ đông (coagulum): Mủ đã đông lại trong chén hoặc cố ý làm đông để chế biến mủ tờ, mủ khối.
Ứng dụng của cây cao su
Mủ cao su tự nhiên được sử dụng để sản xuất:
- Lốp xe ô tô, xe máy, xe đạp, và lốp máy bay nhờ độ bền, đàn hồi, và khả năng chịu nhiệt cao.
- Sản phẩm công nghiệp như băng chuyền, dây curoa, ống dẫn, gioăng, đệm chống sốc trong máy móc.
- Hàng tiêu dùng như bóng bay, nệm cao su, giày dép, thảm, và đồ chơi.
- Y tế: găng tay y tế, ống tiêm, dây truyền dịch, bao cao su, và thiết bị y tế nhờ tính an toàn và không gây dị ứng.

Gỗ cao su sau khi kết thúc chu kỳ khai thác mủ (25-30 năm) được dùng làm:
- Đồ nội thất như bàn ghế, tủ, giường, sàn gỗ nhờ màu sắc đẹp, vân gỗ tự nhiên, và độ bền tốt. Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, đồ gia dụng như thớt, khay, hộp gỗ.
- Gỗ vụn, cành cây được dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy, ván ép, hoặc ván MDF. Làm củi hoặc viên nén sinh khối cho ngành năng lượng tái tạo.
- Cây cao su giúp phủ xanh đất trống, đồi núi trọc, chống xói mòn ở các vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Vườn cao su đóng vai trò như một bể chứa carbon, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
Kết luận
Cây cao su không chỉ là một cây công nghiệp dài ngày có giá trị kinh tế cao mà còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Với đặc điểm sinh học độc đáo, khả năng thích nghi tốt và giá trị kinh tế đa dạng từ mủ, gỗ đến hạt, cây cao su đã và đang góp phần quan trọng vào nền kinh tế quốc dân, tạo công ăn việc làm cho hàng chục ngàn lao động và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Để phát huy tối đa tiềm năng của cây cao su, việc áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến, bảo vệ tài nguyên đất và nước, cùng với nghiên cứu khoa học về giống và kỹ thuật khai thác mủ là hết sức cần thiết. Sự phát triển bền vững của ngành cao su sẽ không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Comments ()