Cây chanh dây

Tên tiếng Anh: passion fruit. Tên tiếng Trung: 西番莲. Cây thân thảo leo có quả mềm chứa hạt mọng chua ngọt, có mùi thơm.

Cây chanh dây

Tên khoa học: Passiflora edulis, thuộc họ Lạc tiên, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ vùng Nam Mỹ.

Cây chanh dây được du nhập vào Việt Nam từ thời kỳ Pháp thuộc và đã nhanh chóng thích nghi, phát triển rộng rãi ở nhiều vùng sinh thái, đặc biệt là các khu vực có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Sự thích nghi này minh chứng cho tiềm năng to lớn của cây chanh dây trong cơ cấu cây trồng tại Việt Nam.

Hiện tại, chưa có số liệu thống kê cụ thể và chính thức về tổng diện tích và sản lượng trồng chanh dây trên toàn thế giới. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng chanh dây khoảng 9.500 ha, với sản lượng đạt gần 190 nghìn tấn.

Đặc điểm sinh học của cây chanh dây

Hệ rễ: Cây chanh dây có hệ rễ chùm, phần lớn tập trung ở tầng đất mặt từ 0-30 cm nên rất nhạy cảm với khô hạn và xói mòn. Rễ phát triển rộng theo chiều ngang, lan ra xa gốc cây.

Hệ rễ cây chanh dây

Thân: Chanh dây là một loài cây thân leo, sống lâu năm và có cấu trúc bán thân gỗ. Thân cây có khả năng phát triển rất dài, có thể đạt tới 15 m trong điều kiện thuận lợi. Bề mặt của thân cây thường gồ ghề và có màu xanh đậm, đặc biệt là ở phần đỉnh sinh trưởng. Điểm đặc trưng của thân chanh dây là tại mỗi nách lá sẽ có một tua cuốn phát triển. Những tua cuốn này có vai trò quan trọng giúp cây bám chắc vào giàn đỡ hoặc các điểm tựa khác để cây vươn dài và phát triển.

Thân cây chanh dây

Lá: Lá chanh dây mọc cách (so le) trên thân và cành. Lá có hình dạng đặc trưng giống chân vịt hoặc chia thành 3 thùy rõ rệt, mép lá có nhiều răng cưa nhỏ hoặc nhẵn (tùy giống), bề mặt lá thường nhẵn, không có lông. Về kích thước, chiều dài của lá dao động trong khoảng 5-15 cm, và chiều rộng 3-6 cm. Cuống lá có chiều dài 2-5 cm, trên cuống lá có 2 tuyến mật ở gần gốc lá giúp thu hút kiến để bảo vệ cây khỏi sâu hại. Màu sắc và cấu trúc của lá thay đổi theo độ tuổi. Lá non thường có màu xanh nhạt và hình dạng hơi giống trái xoan. Khi lá già đi, các rãnh trên bề mặt lá trở nên sâu hơn, màu sắc của lá cũng sẫm hơn, và các đường gân lá hiện ra rõ ràng, đậm nét hơn.

Lá cây chanh dây

Hoa: Hoa chanh dây là hoa lưỡng tính, dạng hoa đơn, đường kính hoa có thể từ 2-3 cm cho đến 8-10 cm tùy thuộc vào giống. Về cấu tạo, hoa chanh dây có 5 cánh hoa, mặt ngoài của cánh hoa thường có màu trắng, trong khi mặt trong có thể có màu tím hoặc đỏ sẫm. Đài hoa gồm 5 cánh màu xanh lục. Một bộ phận đặc trưng khác là tràng phụ, được tạo thành từ 4 - 5 hàng sợi mảnh, có màu trắng và phần gốc có màu tím. Hoa có 5 nhị đực, với 5 chỉ nhị dính liền với nhau tạo thành một ống, phần mang bao phấn nằm tách rời khỏi ống này. Cuống nhụy có chiều dài khoảng 1,5 cm. Thời gian nở hoa có sự khác biệt giữa các giống.

Hoa cây chanh dây

Quả: Quả chanh dây thuộc loại quả mọng, có hình dạng phổ biến là hình cầu hoặc hình trứng. Đường kính quả dao động từ 4-6 cm. Màu sắc của vỏ quả khi chín là một đặc điểm quan trọng để phân biệt các giống khác nhau. Vỏ quả khi trưởng thành thường khá cứng và có bề mặt hơi sần sùi. Màu sắc và kích thước của quả không chỉ là đặc điểm để phân biệt giống mà còn là những chỉ số quan trọng để đánh giá độ chín của quả khi thu hoạch. Cấu trúc quả mọng với nhiều hạt được bao bọc bởi áo hạt là một đặc điểm hình thái điển hình của các loài thực vật thuộc họ Lạc tiên.

Quả và hạt cây chanh dây

Hạt: Phần ruột bên trong quả chứa rất nhiều hạt. Mỗi hạt được bao bọc bởi một lớp áo hạt mọng nước, có màu cam hoặc vàng cam. Chính lớp áo hạt này tạo nên phần thịt quả có vị chua ngọt và mùi thơm đặc trưng. Màu sắc của hạt có thể khác nhau tùy theo giống Một đặc điểm quan trọng cần lưu ý đối với hạt chanh dây là chúng rất mau mất sức sống. Khả năng nảy mầm của hạt giảm nhanh chóng, thường chỉ trong vòng vài tuần sau khi được tách ra khỏi quả. Điều này có ý nghĩa thực tiễn lớn trong công tác nhân giống bằng hạt, đòi hỏi hạt phải được gieo càng sớm càng tốt sau khi thu hoạch và xử lý.

Chanh dây chỉ ra hoa trên các chồi mới (cành tơ, cành bánh tẻ). Kỹ thuật cảm ứng ra hoa cho chanh dây thực chất là các biện pháp kỹ thuật nhằm kích thích cây liên tục tạo ra các lứa chồi mới khỏe mạnh. Cứ có chồi mới là có khả năng có hoa. Khi cắt bỏ các cành già, cành đã cho quả, cành sâu bệnh, cây sẽ tập trung dinh dưỡng để bật ra các chồi nách mới. Chính trên các chồi mới này, hoa sẽ hình thành ở các nách lá. Chanh dây là loại cây cực kỳ phàm ăn và cần rất nhiều dinh dưỡng để vừa nuôi thân, vừa ra hoa, vừa nuôi quả nên yêu cầu phải bổ sung phân bón thường xuyên. Chanh dây cần độ ẩm liên tục. Nếu đất bị khô sẽ ngay lập tức gây rụng nụ, rụng hoa và quả non.

Các giống chanh dây phổ biến

Chanh dây vỏ vàng (P. edulis f. flavicarpa): Đây là dạng chanh dây có quả khi chín mang vỏ màu vàng đặc trưng. Phần ruột quả bên trong có màu vàng cam. Về hương vị, giống vàng thường có vị chua đậm hơn so với giống tím. Kích thước quả của giống vàng thường lớn hơn so với giống tím. Giống chanh dây này hầu như hoàn toàn biểu hiện tính tự bất tương hợp. Điều này có nghĩa là hạt phấn của một cây không thể thụ tinh cho noãn của chính cây đó hoặc các cây khác cùng giống. Do đó, để chanh dây vàng đậu quả và hình thành hạt, bắt buộc phải có sự thụ phấn chéo từ một giống chanh dây khác có khả năng tương hợp di truyền. Khi canh tác giống vàng, việc trồng xen kẽ với các giống chanh dây khác đóng vai trò là cây cho phấn là một yêu cầu kỹ thuật quan trọng. Giống chanh dây quả vàng có hoa nở vào khoảng giữa trưa (tầm 11-12 giờ) và cụp lại vào khoảng 9-10 giờ tối. Các giống phổ biến bao gồm giống Đài Loan và Colombia.

Cây chanh dây vỏ vàng

Chanh dây vỏ tím (P. edulis f. edulis): Đây là dạng chanh dây có quả khi chín mang vỏ màu tím đậm đặc trưng. Phần ruột bên trong có màu vàng cam, chứa nhiều hạt, hương vị đặc trưng được ưa chuộng hơn so với giống vỏ vàng. Kích thước quả của giống tím thường có xu hướng nhỏ hơn so với giống chanh dây vỏ vàng. Hương vị của giống tím thường là sự hòa quyện giữa vị chua và ngọt, kèm theo mùi thơm dịu đặc trưng. Giống chanh dây tím được đánh giá là tương đối dễ trồng, có thời gian từ khi trồng đến khi bắt đầu thu hoạch khá nhanh, và đặc biệt là có tiềm năng năng suất vượt trội so với một số giống khác. Một trong những hạn chế lớn của giống chanh dây tím là khả năng kháng chịu sâu bệnh thường kém hơn so với giống vỏ vàng, đặc biệt là dễ bị nhiễm các bệnh do virus gây ra. Ngược lại với giống vàng, hầu hết các giống chanh dây tím lại có khả năng tự tương hợp, nghĩa là chúng có thể tự thụ phấn và đậu quả mà không cần phấn từ cây khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số giống chanh dây tím được chọn lọc hoặc các giống lai tạo mới có thể biểu hiện mức độ tự bất tương hợp một phần. Trong trường hợp này, không nên trồng thành những khối lớn chỉ một giống duy nhất mà cần có sự đa dạng về giống hoặc đảm bảo điều kiện thụ phấn chéo tốt. Khác với giống chanh dây quả vàng, chanh dây quả tím có hoa thường nở vào buổi sáng sớm và cụp lại trước buổi trưa. Đặc biệt, hạt phấn của giống vàng có thể thụ phấn cho giống tím, nhưng ngược lại thì không. Đài Nông 1 (còn có mã hiệu LPH04) là giống được trồng phổ biến nhất, chiếm hơn 95% tổng diện tích canh tác chanh dây trên cả nước.

Cây chanh dây vỏ tím

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây chanh dây

Nhiệt độ: Cây chanh dây phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ từ 16-30°C. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây thường được ghi nhận là từ 20-25°C. Cây chanh dây rất nhạy cảm với nhiệt độ thấp. Cây không chịu được điều kiện rét đậm, rét hại kéo dài hoặc sương muối. Nếu nhiệt độ xuống dưới 10°C, cây có thể bị tổn thương nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến chết cây. Ngược lại, nhiệt độ quá cao (trên 30°C) cũng không thuận lợi cho sự phát triển của cây, có thể gây ức chế sinh trưởng và ảnh hưởng đến quá trình ra hoa, đậu quả. Yêu cầu về nhiệt độ cũng có sự khác biệt nhất định giữa các giống chanh dây. Ví dụ, giống chanh dây quả tím thường thích hợp với các vùng có khí hậu á nhiệt đới, ở độ cao 500-1.200 m so với mực nước biển. Trong khi đó, giống chanh dây quả vàng lại phù hợp hơn với các vùng khí hậu nhiệt đới, ở độ cao thấp hơn (<600 m).

Ánh sáng: Cây chanh dây có xu hướng ưa thích cường độ ánh sáng ở mức độ nhẹ đến trung bình. Để đảm bảo cây có thể sinh trưởng và phát triển tốt, cần cung cấp ít nhất 4 giờ chiếu sáng trực tiếp mỗi ngày. Kỹ thuật làm giàn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa việc tiếp nhận ánh sáng của cây. Các kiểu giàn như giàn chữ T được đánh giá là giúp cây tiếp xúc với ánh sáng tốt hơn, đồng thời tạo sự thông thoáng cho tán cây, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm bệnh. Hướng của giàn trồng cũng cần được tính toán cẩn thận; việc thiết kế giàn theo hướng đông-tây thường được khuyến khích để cây có thể nhận được lượng ánh sáng mặt trời nhiều nhất trong ngày.

Độ ẩm và lượng mưa: Cây chanh dây là loài ưa ẩm, đòi hỏi được cung cấp đủ nước để sinh trưởng và phát triển, đặc biệt là trong giai đoạn cây mang quả. Việc thiếu nước trong giai đoạn này có thể dẫn đến tình trạng quả bị teo nhỏ, vỏ sần sùi, chất lượng kém và thậm chí rụng sớm, gây thiệt hại lớn về năng suất. Lượng mưa trung bình hàng năm thích hợp cho cây chanh dây phát triển tốt là khoảng 1.600 mm trở lên và phân bố tương đối đều trong năm. Độ ẩm không khí cao, trong khoảng 75-80% cũng là điều kiện thuận lợi cho cây phát triển. Do đặc điểm của hệ rễ, nên mặc dù ưa ẩm, cây chanh dây lại không chịu được tình trạng ngập úng. Độ ẩm đất quá cao hoặc mưa lớn kéo dài có thể gây ra các bệnh nguy hiểm về rễ và lá, làm suy yếu cây và giảm năng suất.

Thổ nhưỡng: Đất trồng cần đảm bảo các yếu tố như thoáng xốp, giàu chất hữu cơ và có khả năng thoát nước tốt. Các loại đất được xem là phù hợp cho việc trồng chanh dây bao gồm đất thịt nhẹ, đất đỏ bazan, đất feralit và đất cát cổ. Độ pH của đất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hấp thu dinh dưỡng của cây. Khoảng pH lý tưởng cho cây chanh dây thường nằm trong khoảng 5,5-6,5. Ngoài ra, tầng canh tác của đất trồng chanh dây cần phải sâu, ít nhất là trên 50 cm, để bộ rễ có không gian phát triển tốt. Hàm lượng chất hữu cơ (mùn) trong đất cũng cần đạt trên 1%.

Phân bố cây chanh dây ở Việt Nam

Cây chanh dây đã được du nhập và trồng ở Việt Nam từ khá lâu, ban đầu chỉ là các diện tích nhỏ lẻ, rải rác ở nhiều địa phương. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, với giá trị kinh tế ngày càng được khẳng định, diện tích trồng chanh dây đã phát triển mạnh mẽ, tập trung chủ yếu ở các tỉnh thuộc khu vực miền Trung và đặc biệt là Tây Nguyên.

Tây Nguyên được xem là "thủ phủ" chanh dây của cả nước, chiếm hơn 90% tổng diện tích trồng chanh dây toàn quốc. Các tỉnh có diện tích trồng chanh dây đáng kể bao gồm Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng.

Trung du và miền núi phía Bắc là vùng trồng chanh dây lớn thứ hai, trong đó tỉnh Sơn La là địa phương có diện tích trồng tập trung và lớn nhất.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây chanh dây

Giai đoạn cây con (nếu trồng bằng hạt): Mặc dù phương pháp nhân giống bằng hạt không được khuyến khích cho sản xuất thương mại do cây con thường yếu, không đồng đều và dễ nhiễm bệnh, việc hiểu rõ giai đoạn này vẫn cần thiết cho công tác nghiên cứu và lai tạo giống.

  • Hạt chanh dây cần được xử lý cẩn thận trước khi gieo để tăng tỷ lệ nảy mầm. Quá trình này thường bao gồm việc rửa sạch lớp cơm nhầy bao quanh hạt và ngâm hạt trong nước ấm (khoảng 30-40°C) trong khoảng 24-36 tiếng.
  • Sau khi gieo, hạt chanh dây sẽ bắt đầu nảy mầm trong khoảng từ 1 đến 4 tuần. Hạt tươi thường có tỷ lệ nảy mầm cao hơn và thời gian nảy mầm nhanh hơn, có thể chỉ từ 10-20 ngày.
  • Sau khoảng 6 tuần kể từ khi nảy mầm, cây con có thể đạt chiều cao khoảng 8-10cm. Lúc này, có thể tiến hành chọn lọc những cây con khỏe mạnh, không bị sâu bệnh để giữ lại trồng hoặc sử dụng cho các mục đích khác.
  • Thời vụ trồng chanh dây phổ biến ở nhiều vùng là từ tháng 11 đến tháng 1 năm sau. Trước khi trồng, đất cần được cày sâu khoảng 30-35 cm, loại bỏ hoàn toàn cỏ dại và các tàn dư thực vật từ vụ trước để hạn chế nguồn sâu bệnh.
  • Khoảng cách trồng thường được áp dụng: 3x3 m, 4x4 m hoặc 5x5 m. Hố trồng thường có kích thước 50x50x50 cm hoặc 60x60x60 cm, tùy thuộc vào điều kiện đất đai cụ thể.
  • Cẩn thận đặt cây con vào giữa hố đã chuẩn bị, sao cho mặt bầu ngang bằng với mặt đất. Lấp đất xung quanh bầu, nén nhẹ để cố định cây. Sau khi trồng, cần tưới đẫm nước để đảm bảo độ ẩm cho rễ. Có thể sử dụng cọc nhỏ để chống đỡ cây con và các vật liệu che chắn để bảo vệ cây khỏi gió mạnh hoặc nắng gắt ban đầu.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: thường kéo dài từ khi trồng cây con cho đến khoảng 6 tháng tuổi. Đây là giai đoạn cây chanh dây tập trung phát triển mạnh mẽ về thân, cành và lá, nhằm tạo dựng một bộ khung tán vững chắc, làm nền tảng cho việc ra hoa và đậu quả ở các giai đoạn sau.

  • Do đặc tính thân leo tự nhiên, việc làm giàn cho cây chanh dây là một yêu cầu kỹ thuật bắt buộc trong quá trình canh tác. Hệ thống giàn không chỉ giúp nâng đỡ thân cây, tạo không gian cho cây phát triển mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quang hợp, sự thông thoáng của vườn, mức độ sâu bệnh và cuối cùng là năng suất của cây.
  • Hiện nay, có hai kiểu giàn chính thường được áp dụng cho cây chanh dây là giàn kiểu mướp (còn gọi là giàn phẳng đều hoặc giàn vòng cung) và giàn kiểu chữ T. Chiều cao của giàn trồng chanh dây thường được thiết kế trong khoảng 1,8-2,2 m. Các vật liệu phổ biến được sử dụng để làm giàn bao gồm trụ bằng tre, gỗ, hoặc trụ bê tông cốt thép. Phần mặt giàn phía trên thường được căng bằng dây kẽm hoặc lưới thép, tạo thành các ô vuông với kích thước khoảng 40x40cm để các tua cuốn của cây dễ dàng bám vào và leo lên.
  • Khi cây chanh dây non bắt đầu leo lên giàn và đạt chiều cao khoảng 20-40 cm, tiến hành bấm ngọn chính để kích thích cây phân nhánh. Từ thân chính, chọn giữ lại khoảng 5-6 cành cấp 1 khỏe mạnh, cho chúng tỏa đều ra các hướng trên mặt giàn. Sau đó, tiếp tục bấm ngọn các cành cấp 1 này để cây hình thành các cành cấp 2, tạo bộ khung tán cơ bản cho cây.

Giai đoạn kinh doanh: bắt đầu sau khi hoa được thụ phấn thành công lần.

  • Trong suốt giai đoạn cây cho quả, cần thường xuyên cắt tỉa các cành yếu ớt, cành bị sâu bệnh tấn công, các lá già úa, và những cành mọc quá dày đặc gây rậm rạp, cũng như loại bỏ các cành đã cho quả ở vụ trước để tập trung dinh dưỡng nuôi cành mới. Sau thu hoạch cần thực hiện một đợt cắt tỉa mạnh. Việc này giúp cây tái tạo các chồi mới, từ đó hình thành các cành quả cho vụ sau.
  • Khi các nhánh đã leo kín mặt giàn chính, có thể kéo một số nhánh khỏe mạnh rủ xuống phía dưới và tạo thêm một tầng tán phụ. Điều này giúp tăng tổng diện tích lá tiếp xúc với ánh sáng và số lượng cành mang quả.

Cây chanh dây là một loài cây thân leo sống lâu năm. Về mặt sinh lý, nếu được chăm sóc trong điều kiện tối ưu, cây chanh dây có thể có tuổi thọ kéo dài đáng kể, có thể lên đến 20-30 năm. Tuy nhiên, trong thực tế sản xuất nông nghiệp, tuổi thọ kinh tế của cây chanh dây, tức là khoảng thời gian mà cây cho năng suất cao và ổn định, mang lại hiệu quả kinh tế cho người trồng, thường ngắn hơn rất nhiều, thường chỉ kéo dài khoảng 3-5 năm.

Quy trình bón phân

Bón lót: cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con, cải tạo đất, giúp đất tơi xốp. Bón 10-15 kg phân chuồng hoai mục + 0,5-1 kg vôi bột + 0,5-1 kg Lân nung chảy cho mỗi hố trước khi trồng 7-15 ngày.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng khoảng 50-80 g/cây/lần. Bón 2 lần/tháng.

Giai đoạn kinh doanh: tăng chất lượng hoa, quả. Bón NPK 17-17-17 với lượng 500 g/cây/lần. Bón 2-3 lần bắt đầu từ khi cây ra hoa, bón thêm 100 g KCl trước khi thu hoạch 1 tháng.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Rầy phấn trắng (Bemisia tabaci) là loài gây hại dạng chích hút, chúng gây hại trên nhiều loại cây trồng. Cả rọ phấn non và trưởng thành đều chích hút dịch ở đọt non, lá, thân non, quả non làm cho cây kém phát triển, lá vàng úa, hoa khó thụ phấn, quả khó hình thành. Ngoài ra rầy phấn trắng còn là vector truyền bệnh virus.

Rầy phấn trắng gây hại chanh dây

Rệp muội (Aphis gossypii, Myzus persicae) bám vào các bộ phận của cây, đặc biệt là các bộ phận non như thân, lá, quả, các khe cạnh giữa cuống quả, lá. Chúng hút nhựa để sống, làm giảm sự quang hợp của lá, làm cho lá, quả rụng bất thường. Ngoài ra rệp muội còn là vector truyền bệnh virus.

Rệp muội gây hại chanh dây

Rệp sáp (Planococcus minor), rệp dính (rệp vảy, Chrysomphalus ficus, Coccus hesperidum) cũng bám vào các bộ phận của cây, hút nhựa cây, làm lá và quả biến dạng, cây suy yếu.

Rệp dính gây hại chanh dây

Bọ trĩ (Thysanoptera sp.) là loài chích hút phân bố ở khắp các vùng, gây hại trên nhiều loại cây trồng. Cả bọ trĩ non và trưởng thành đều chích hút dịch ở búp non, hoa, lá, quả non làm cho hoa khó thụ phấn, quả còi cọc không phát triển được.

Bọ xít gai (Cletus punctiger), bọ xít xanh (Nezara viridula), bọ xít càng to (Leptoglossus australis) có mùi hôi rất khó chịu, chúng  gây hại bằng cách chích hút vào hoa, đọt non và quả non làm cho quả bị lốm đốm, nếu gây hại nặng quả sẽ bị rụng.

Nhện đỏ (Tetranychus spp., Brevipalpus phoenicis) thường xuất hiện trong điều kiện khô hạn, nó gây hại bằng cách ăn biểu bì của lá và vỏ quả làm cho lá chuyển vàng, rụng, quả bị lốm đốm còi cọc giảm chất lượng.

Nhện đỏ gây hại chanh dây

Ruồi đục quả (Bactrocera dorsalis, Bactrocera correcta, Bactrocera passiflorae) chích và đẻ trứng vào quả, sâu non nở ra gây thoái hóa phần thịt quả làm cho quả bị thối.

Ruồi đục quả hại chanh dây

Sâu khoang, sâu ăn lá (Spodoptera litura, Spodoptera spp., Helicoverpa spp.) ăn lá, tạo lỗ hoặc ăn trụi lá non, gây giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng sinh trưởng cây.

Tuyến trùng (Pratylenchus sp; Scutellonema truncatum; Helicotylenchus sp; Meloidogyne javanica) tấn công vào bộ phận rễ của cây chanh dây. Khi chúng xâm nhập vào bộ phận rễ, chúng hút dinh dưỡng để sống và làm cho bộ rễ phình to lên. Khi bộ rễ phình to sẽ làm tắc hệ thống mạch dẫn, dẫn đến làm cho cây héo một cách bất thường, lá vàng, quả non rụng giống như triệu chứng thiếu nước.

Bệnh đốm nâu (Alternaria alternate, Alternaria passiflorae) xuất hiện quanh năm, nhưng nặng nhất trong các tháng mùa mưa. Triệu chứng bệnh ban đầu trên lá là những chấm nhỏ màu nâu, sau đó lan rộng, có tâm màu sáng và có hình dạng bất định, nhiều vết bệnh liên kết thành những mảng lớn gây thủng lá. Trên quả, vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ sau lan rộng thành những vòng tròn lớn màu nâu, bề mặt vết bệnh lõm, nhăn nheo, sau đó rụng.

Bệnh đốm nâu gây hại chanh dây

Bệnh đốm xám (Septoria passiflorae) thường xuất hiện phổ biến trong các tháng mùa mưa. Trên lá, thân và quả, vết bệnh thường không có hình dạng cố định, chỉ là những đốm nhỏ màu nâu sáng, nhanh chóng lan rộng và khiến lá, quả rụng.

Bệnh đốm xám hại chanh dây

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides) gây hại trên lá, thân cành và quả, vết bệnh màu nâu nhạt đến đậm, hình hơi tròn hoặc không định hình, bệnh làm rụng hoa, lá, quả. Bệnh nặng có thể gây chết ngọn cây.

Bệnh thán thư hại chanh dây

Bệnh thối thân, thối quả (Phytophthora cinnamomi, Phytophthora megasperma, Phytophthora nicotianae) gây hại trên tất cả các bộ phận của cây, bệnh làm thối quả, rụng quả, thối lá, thối thân, thối rễ, bệnh nặng có thể dẫn đến chất cây.

Bệnh thối quả hại chanh dây

Bệnh hẽo rũ (Fusarium oxysporum, Fusarium solani) xuất hiện chủ yếu ở phần thân gần mặt đất hoặc cổ rễ. Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ màu đỏ, sau đó phần vỏ tại vị trí nhiễm bệnh bị nứt, sau cùng lá vàng và héo rũ. Quan sát hệ thống mạch dẫn ở phần thân bị nhiễm bệnh, các bó mạch bị hóa nâu.

Bệnh héo rũ hại chanh dây

Bệnh xoăn lá virus (EAPV, PVNV, TelMV, EuLCV, PaLCV, CMV) xuất hiện với triệu chứng điển hình là lá bị quăn và biến dạng, chiều dài lá và lóng thân bị ngắn lại. Lá bị giảm kích thước nghiêm trọng, thể hiện triệu chứng gân trong. Rìa lá bị uốn cong xuống, hướng vào bên trong. Lá trên cây bị bệnh có màu xanh đậm, trở nên dày hơn và giòn.

Bệnh xoăn lá virus hại chanh dây
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản chanh dây sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Quả đạt độ chín sinh lý sau 65-80 ngày kể từ lúc đậu quả, tùy theo giống và điều kiện thời tiết. Vỏ chuyển màu: từ xanh xanh tím đậm hoặc vàng. Thu hoạch vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để tránh quả bị mất nước.

Phương pháp thu hoạch: Dùng kéo cắt cuống quả, giữ lại một đoạn cuống dài 2-3 cm để tránh làm tổn thương quả. Không làm quả bị dập, xây xát vì dễ gây thối trong quá trình bảo quản. Đối với quả rụng tự nhiên, kiểm tra kỹ để loại bỏ quả bị hư hỏng hoặc sâu bệnh.

Xử lý sau thu hoạch: Phân loại quả theo kích cỡ, độ chín, và tình trạng (quả lành, quả bị xây xát, quả hỏng). Loại bỏ quả có dấu hiệu thối, sâu bệnh, hoặc bị nứt. Rửa sạch quả bằng nước sạch, để ráo, sau đó bọc từng quả bằng màng bọc thực phẩm hoặc túi nilon đục lỗ để giảm mất nước.

Bảo quản: Đặt quả vào thùng xốp hoặc giỏ có lót vật liệu mềm (giấy, xốp) để tránh dập. Tránh xếp chồng quá nhiều lớp để không làm quả bị ép. Bảo quản ở 5-7°C, độ ẩm 85-90% để kéo dài thời gian bảo quản (khoảng 3-4 tuần). Có thể ép lấy nước cốt, bảo quản đông lạnh ở -18°C (có thể giữ được 6-12 tháng).

Ứng dụng của cây chanh dây

Quả chanh dây chín được sử dụng trực tiếp, lấy ruột để ăn hoặc làm món tráng miệng. Hương vị chua ngọt đặc trưng, giàu vitamin C, phù hợp để làm sinh tố, nước ép, hoặc trộn salad.

Nước cốt chanh dây được dùng làm đồ uống, siro, hoặc nguyên liệu trong các món cocktail. Ruột quả được chế biến thành mứt, thạch hoặc nhân bánh. Chanh dây là hương liệu phổ biến trong sản xuất sữa chua, kem, và bánh ngọt. Ở một số nơi, chanh dây được dùng làm nước chấm hoặc sốt cho món ăn.

Dầu từ hạt chanh dây được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, dưỡng tóc nhờ đặc tính giữ ẩm và chống lão hóa. Chiết xuất chanh dây có trong kem dưỡng, mặt nạ, hoặc son môi.

Kết luận

Cây chanh dây là một trong những loại cây ăn quả nhiệt đới có giá trị kinh tế cao, được trồng phổ biến nhờ khả năng thích nghi tốt, chu kỳ sinh trưởng ngắn và tiềm năng xuất khẩu lớn. Hiện nay, Việt Nam là một trong những quốc gia có diện tích trồng chanh dây đáng kể ở khu vực Đông Nam Á. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường ngày càng cao, việc đầu tư vào nghiên cứu giống mới, hệ thống canh tác thông minh, và chuỗi giá trị sau thu hoạch là chìa khóa để nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của ngành chanh dây Việt Nam trong tương lai.