Cây chanh ta

Tên tiếng Anh: lime tree. Tên tiếng Trung: 墨西哥莱檬. Cây thân gỗ có quả màu xanh, vị chua.

Cây chanh ta

Tên khoa học: Citrus aurantiifolia, Citrus latifolia, thuộc họ Cam chanh, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á.

Chanh ta, một loại quả có vị chua quan trọng trong ẩm thực và công nghiệp đồ uống, là một nguồn vitamin C phong phú, được trồng rộng rãi trên khắp thế giới.

Theo một số liệu, diện tích trồng "chanh" (bao gồm cả lime và lemon) trên toàn thế giới vào năm 2022 ước tính đạt 1.334.255 ha, cho sản lượng khoảng 21 triệu tấn. Việc tìm kiếm số liệu thống kê quốc gia chính xác và cập nhật nhất riêng cho chanh ta tại Việt Nam còn hạn chế. Dữ liệu thường tập trung vào các vùng trồng trọng điểm hoặc được gộp chung trong danh mục cây có múi.

Đặc điểm sinh học của cây chanh ta

Hệ rễ: Chanh ta có bộ rễ cọc phát triển, ăn sâu xuống đất giúp cây đứng vững và hút nước, dinh dưỡng từ các tầng đất sâu. Từ rễ cọc phát triển nhiều rễ nhánh và rễ con, lan rộng ra xung quanh, tập trung chủ yếu ở tầng đất mặt (0-60 cm) để hút nước và dinh dưỡng. Rễ có màu vàng nhạt hoặc nâu sáng.

Hệ rễ cây chanh

Thân: Chanh ta thường phát triển dưới dạng cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, với chiều cao trung bình dao động từ 2-6 mét. Một đặc điểm nổi bật là thân và cành thường có nhiều gai sắc nhọn, tuy nhiên, kích thước và mật độ gai có thể thay đổi tùy thuộc vào giống và điều kiện sinh trưởng. Thân cây hiếm khi mọc thẳng đứng mà có xu hướng phân nhiều nhánh từ phần gần gốc, tạo thành một tán cây khá rậm rạp. Bên cạnh các giống có kích thước thông thường, còn có các giống chanh lùn, phù hợp cho việc trồng trong chậu hoặc ở những không gian hạn chế.

Thân cây chanh

Lá: Lá chanh ta có hình dạng trứng hoặc trứng dài, với kích thước chiều dài 2,5-11 cm và chiều rộng 3,5-6 cm. Mép lá thường có răng cưa nhỏ. Khi còn non, lá có màu xanh nhạt và kết cấu mỏng manh; khi trưởng thành, lá trở nên dày hơn và có màu xanh đậm hơn. Tên khoa học aurantifolia của loài này cũng mang ý nghĩa "lá giống lá cam", ám chỉ sự tương đồng về hình thái lá với cây cam (Citrus aurantium).

Lá cây chanh

Hoa: Hoa chanh có kích thước tương đối nhỏ, đường kính khoảng 2,5 cm. Màu sắc chủ đạo của hoa là trắng ngả sang vàng, thường có một chút ánh tím hoặc gân màu tím nhạt ở mép cánh hoa. Mỗi bông hoa thường có 5 cánh rời, và chúng có thể mọc đơn độc hoặc tụ lại thành từng chùm ở các kẽ lá hoặc đầu ngọn cành. Cây chanh có thể ra hoa quanh năm, đặc biệt trong điều kiện khí hậu thuận lợi, tuy nhiên, một số tài liệu ghi nhận màu sắc hoa có thể thay đổi nhẹ theo mùa, ví dụ mùa hè hoa có màu trắng tuyền còn mùa đông hoa có thể phớt tím hơn. Một đặc điểm nổi bật khác của hoa chanh là mùi thơm rất dễ chịu, góp phần thu hút côn trùng thụ phấn.

Hoa cây chanh

Quả: Quả chanh ta thường có hình cầu hoặc hơi giống hình trứng, với đường kính dao động từ 2,5 đến 6 cm. Vỏ quả khi còn non thường sần sùi, nhưng khi chín trở nên mỏng và nhẵn bóng. Màu sắc của vỏ quả thay đổi theo độ chín: xanh đậm khi còn non, sau đó chuyển dần sang màu xanh vàng hoặc vàng tươi khi chín hoàn toàn. Bên trong quả được chia thành khoảng 10 đến 12 múi. Các múi này chứa nhiều tép quả mọng nước, có vị chua gắt đặc trưng và hương thơm nồng nàn, đây là những yếu tố làm nên giá trị của quả chanh.

Quả cây chanh

Hạt: Hạt chanh ta có kích thước nhỏ, hình dạng trứng hoặc hình elip, thường nhọn ở hai đầu, và có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt. Một đặc điểm di truyền quan trọng của hạt chanh ta là tính đa phôi (polyembryonic), nghĩa là từ một hạt có thể phát triển nhiều hơn một phôi. Số lượng hạt trong mỗi quả có thể dao động, thường từ 5 đến 15 hạt, tùy thuộc vào giống và điều kiện thụ phấn.

Hạt cây chanh

Sự hiện diện của gai trên thân cành, kích thước và hình dạng đặc trưng của lá, màu sắc và hương thơm của hoa, cùng với các đặc điểm của quả như kích thước nhỏ, vỏ mỏng, nhiều hạt và vị chua gắt, là những dấu hiệu nhận biết nổi bật. Đặc biệt, tính đa phôi của hạt là một đặc điểm di truyền quan trọng, giải thích tại sao cây chanh ta trồng từ hạt thường có khả năng giữ lại gần như nguyên vẹn các đặc tính của cây mẹ. Những đặc điểm hình thái này không chỉ đơn thuần dùng để mô tả mà còn phản ánh quá trình tiến hóa và sự thích nghi của loài trong môi trường tự nhiên.

Nguyên tắc chính để xử lý ra hoa cho chanh và hầu hết các cây có múi khác là tạo ra một cú sốc khô hạn có kiểm soát, hay còn gọi là "siết nước". Cây chanh, khi gặp điều kiện khô hạn, sẽ cảm nhận được môi trường sống đang trở nên bất lợi. Theo bản năng sinh tồn, nó sẽ chuyển từ giai đoạn sinh trưởng (ra lá, phát triển cành) sang giai đoạn sinh sản (ra hoa, kết trái) để duy trì nòi giống. Khi được cung cấp nước trở lại đột ngột, cây sẽ bung hoa hàng loạt. Trước khi "ép" cây, phải đảm bảo cây đủ sức khỏe. Khi cơi đọt mới đã trưởng thành (lá chuyển sang màu xanh đậm, cứng cáp), tiến hành bón phân để tích lũy dinh dưỡng tạo mầm hoa. Giai đoạn này cần tăng cường Lân (P) và Kali (K). Ngừng tưới nước hoàn toàn cho cây từ 1 đến 3 tuần, tùy thuộc vào thời tiết, loại đất và tình trạng cây. Lá chanh bắt đầu héo nhẹ và rũ xuống vào giữa trưa nắng, nhưng sau đó tươi trở lại vào buổi chiều mát. Khi thấy hiện tượng này trong vài ngày liên tục, tưới một lượng nước thật lớn vào gốc cây. Cú sốc nước đột ngột này sẽ kích thích các mầm ngủ chuyển thành mầm hoa. Tránh để cây héo quá lâu đến mức không phục hồi được. Duy trì độ ẩm đều đặn cho đất, không để đất khô nhưng cũng không được úng. Trong mùa mưa việc siết nước là rất khó, cần dùng bạt nilon che phủ toàn bộ khu vực gốc để ngăn nước mưa thấm xuống đất.

Các giống chanh phổ biến

Chanh giấy (Citrus aurantiifolia): Đây được xem là giống chanh bản địa, truyền thống và được sử dụng rộng rãi nhất trong đời sống hàng ngày của người Việt. Quả chanh giấy thường có dạng hình cầu, khi chín có màu xanh ngả vàng đặc trưng. Đặc điểm nổi bật của giống này là lớp vỏ rất mỏng (đúng như tên gọi "chanh giấy"), quả mọng nước, mang mùi thơm thanh khiết và vị chua đậm đà, rất đặc trưng. Cây chanh giấy thường có gai. Về năng suất, trung bình khoảng 8-15 quả chanh giấy sẽ được 1 kg. Giống chanh này được trồng phổ biến ở các tỉnh miền Nam Việt Nam.

Chanh giấy

Chanh đào (Citrus aurantiifolia): Chanh đào là một giống chanh đặc sản, có nguồn gốc từ các tỉnh thành thuộc khu vực phía Bắc Việt Nam và vùng Đà Lạt. Quả chanh đào thường có kích thước to hơn chanh giấy. Vỏ quả mỏng, khi chín có màu vàng hanh rất đẹp mắt, đôi khi xen lẫn những vệt màu xanh. Điểm đặc biệt và thu hút nhất của chanh đào chính là phần ruột bên trong có màu hồng đào hoặc đỏ cam rất bắt mắt và hương thơm rất quyến rũ. Mùa thu hoạch chính của chanh đào thường rơi vào khoảng tháng 8 đến tháng 9 hàng năm.

Chanh đào

Chanh Tàu (Citrus sp.): Chanh Tàu còn được biết đến với các tên gọi như chanh Tàu bông tím, chanh Tàu chùm, hoặc chanh Núm, là một giống chanh được trồng khá phổ biến ở Việt Nam. Cây chanh Tàu thường ít gai hơn so với chanh giấy, hoặc gai ngắn hơn, giúp cho việc chăm sóc và thu hoạch dễ dàng hơn. Cuống lá có thể có cánh rất hẹp. Lá có mùi thơm đặc trưng khi vò nát. Giống chanh Tàu thường được gọi là "chanh Tàu bông tím" do nụ hoa và đôi khi cả hoa có màu tím hoặc phớt tím. Quả thường có hình cầu, đôi khi hơi tròn dài và có thể có một núm nhỏ ở đỉnh quả. Quả thường to hơn chanh ta, đường kính có thể từ 4-6 cm. Giống chanh Tàu được ưa chuộng do năng suất cao, dễ chăm sóc (ít gai), và phẩm chất quả tốt, phù hợp cho cả tiêu thụ tươi và chế biến.

Chanh Tàu

Chanh không hạt (Citrus latifolia): Giống chanh này có nguồn gốc từ California, Hoa Kỳ, được ông John T. Bearss lai tạo vào năm 1895. So với chanh giấy, quả chanh không hạt có kích thước lớn hơn đáng kể, đường kính có thể đạt khoảng 6 cm. Vỏ quả mỏng nhưng cứng cáp hơn chanh giấy. Đặc điểm quan trọng nhất và làm nên tên tuổi của giống này là quả hoàn toàn không có hạt, hoặc rất ít hạt. Vị của chanh không hạt cũng ít chua hơn và không có vị đắng nhẹ đặc trưng như ở chanh giấy. Thân cây chanh không hạt thường không có gai hoặc chỉ có gai rất nhỏ, một ưu điểm trong quá trình chăm sóc và thu hoạch. Giống này có khả năng cho trái quanh năm và thời gian khai thác kinh doanh có thể kéo dài trên 10 năm.

Chanh không hạt

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây chanh ta

Nhiệt độ: Cây chanh ta là loài cây ưa nhiệt, phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ từ 23°C đến 30°C. Đây là ngưỡng nhiệt độ tối ưu cho các quá trình sinh lý và sinh hóa của cây, từ quang hợp đến hình thành quả. Tuy nhiên, cây vẫn có khả năng sinh trưởng và phát triển trong một biên độ nhiệt rộng hơn, từ khoảng 12-13°C đến 39°C. Dưới 13°C, các hoạt động sinh trưởng của cây bắt đầu chậm lại hoặc ngừng hẳn, và trên 38°C, cây cũng có thể bị stress nhiệt, ảnh hưởng đến năng suất. Loài này rất nhạy cảm với giá rét; cây có thể bị chết nếu nhiệt độ xuống đến -5°C. Nhiệt độ không chỉ tác động đến tốc độ sinh trưởng của cây mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến phẩm chất của quả, bao gồm hàm lượng đường, axit, và thời gian từ khi ra hoa đến khi quả chín. Ở những vùng có nhiệt độ cao, thời gian này thường ngắn hơn.

Lượng mưa: Cây chanh cần một lượng mưa hàng năm tương đối lớn, dao động từ 1.000-2.000 mm, và điều quan trọng là lượng mưa này cần được phân bố đều trong suốt cả năm. Trong trường hợp lượng mưa tự nhiên không đủ hoặc phân bố không đều, đặc biệt là vào mùa khô, việc tưới tiêu bổ sung là rất cần thiết để đảm bảo cây không bị thiếu nước. Giai đoạn cây ra hoa và đậu quả là thời kỳ cây có nhu cầu nước cao nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ đậu quả và kích thước quả sau này.

Độ ẩm không khí: Là một loài cây nhiệt đới, chanh ta ưa thích môi trường có độ ẩm không khí cao, lý tưởng nhất là 70-90%. Độ ẩm không khí phù hợp giúp giảm thiểu sự thoát hơi nước qua lá, duy trì sức trương của tế bào và hỗ trợ các quá trình sinh lý của cây.

Ánh sáng: Yêu cầu về ánh sáng của cây chanh ta có một số điểm cần lưu ý. Nhiều tài liệu từ Việt Nam cho rằng cây chanh ưa ánh sáng nhẹ, với cường độ ánh sáng thích hợp vào khoảng 10.000-15.000 lux, tương đương với ánh nắng vào buổi sáng sớm hoặc chiều muộn. Các nguồn này cũng khuyến cáo rằng vườn chanh cần được thiết kế thoáng đãng nhưng nên tránh ánh nắng trực tiếp quá gay gắt, và có thể cần trồng xen cây che bóng hoặc bố trí hàng rào chắn gió để giảm bớt cường độ nắng.

Thổ nhưỡng: Cây chanh ta không quá kén chọn đất nhưng để đạt năng suất và chất lượng tốt nhất, đất trồng cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản. Đất lý tưởng cho cây chanh là loại đất tơi xốp, giàu mùn hữu cơ, có khả năng giữ ẩm tốt nhưng đồng thời phải thoát nước cực tốt để tránh tình trạng ngập úng. Tầng canh tác của đất cần đủ dày, thường là trên 0,5 m, để bộ rễ có không gian phát triển. Độ pH của đất thích hợp cho cây chanh phát triển nằm trong khoảng từ 5,5-7,0. Cây chanh rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng kéo dài, có thể dẫn đến thối rễ và chết cây. Do đó, mực nước ngầm trong khu vực trồng chanh cần phải ở mức thấp, thường là sâu hơn 0,8 mét so với mặt đất. Ở những vùng đất thấp, trũng hoặc có nguy cơ ngập úng cao, việc đào mương, lên liếp cao là biện pháp kỹ thuật bắt buộc. Ngay cả đối với đất cát, nếu được cải tạo tốt bằng cách bổ sung nhiều phân hữu cơ, phân xanh và quản lý tưới tiêu hợp lý, cây chanh vẫn có thể sinh trưởng và cho năng suất tốt.

Phân bố của cây chanh ta ở Việt Nam

Cây chanh được trồng rộng rãi ở nhiều vùng miền trên khắp cả nước Việt Nam, cho thấy khả năng thích nghi tương đối tốt của nó với các điều kiện khí hậu và đất đai đa dạng. Tuy nhiên, có những khu vực tập trung trồng chanh với quy mô lớn hơn, hình thành các vùng chuyên canh. Các tỉnh thuộc khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) hiện đang là vùng trồng chanh trọng điểm của cả nước, chiếm khoảng 60% tổng diện tích trồng chanh.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây chanh ta

Giai đoạn cây con: thường kéo dài từ 1-4 tuần sau khi gieo hạt, tùy thuộc vào điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, đất).

  • Nếu trồng từ hạt: Hạt chanh cần điều kiện ẩm độ và nhiệt độ thích hợp để nảy mầm. Quá trình này có thể mất vài tuần đến vài tháng. Sau khi nảy mầm, cây con phát triển rễ, thân và những lá mầm đầu tiên. Cây chanh trồng từ hạt thường mất một khoảng thời gian khá dài, từ 4 đến 8 năm, mới bắt đầu cho những lứa quả đầu tiên.
  • Cây trồng từ cành chiết, ghép hoặc giâm cành (nhân giống vô tính): Các phương pháp nhân giống vô tính giúp rút ngắn đáng kể thời gian kiến thiết cơ bản. Cây chanh trồng bằng các phương pháp này có thể bắt đầu cho quả sớm hơn rất nhiều, đôi khi chỉ sau 1 năm trồng. Đối với giống chanh không hạt, thời gian này có thể là 12 đến 15 tháng sau khi trồng.
  • Thời điểm trồng xuống đất thích hợp nhất thường là vào đầu mùa mưa. Khoảng cách trồng chanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống, điều kiện đất đai, và mô hình canh tác (trồng thuần hay trồng xen). Đối với mô hình trồng thuần, khoảng cách trồng là 4x4 m, 5x4 m, hoặc 5x5 m.
  • Khi đặt cây vào hố, một số kinh nghiệm cho thấy nên đặt cây hơi nghiêng một góc khoảng 45 độ so với mặt đất để giúp cây nhanh phát triển và tăng khả năng chống chịu với gió mạnh. Sau khi trồng, cần tưới đẫm nước và cắm cọc để cố định cây non, giúp cây không bị lay gốc.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: Giai đoạn này kéo dài khoảng 1-3 năm tùy thuộc vào điều kiện chăm sóc và phương pháp nhân giống (cây ghép sẽ rút ngắn thời gian này so với cây trồng từ hạt).

  • Cây tập trung phát triển bộ rễ, thân chính và cành lá. Tốc độ sinh trưởng nhanh, hình thành bộ khung tán cơ bản cho cây.
  • Cây bắt đầu phân cành cấp 1, cấp 2, tạo tiền đề cho việc ra hoa đậu quả sau này. Mục đích của việc cắt tỉa là loại bỏ các cành đã chết, cành bị sâu bệnh, cành mọc lộn xộn, cành vượt hoặc những cành không có khả năng cho quả, từ đó tạo cho cây một bộ tán thông thoáng. Tán cây thông thoáng sẽ giúp tăng cường khả năng quang hợp do lá nhận được nhiều ánh sáng hơn, cải thiện sự lưu thông không khí trong tán, giảm độ ẩm, từ đó hạn chế sự phát triển của sâu bệnh. Đồng thời, việc cắt tỉa hợp lý còn giúp kích thích cây ra nhiều cành mới mang quả, tăng tỷ lệ đậu quả và nâng cao năng suất. Khi cắt tỉa, không nên loại bỏ quá 15% tổng số chồi của cây trong một lần để tránh làm cây bị sốc và ảnh hưởng đến sức sinh trưởng.

Giai đoạn kinh doanh: Cây đủ trưởng thành, có thể phân hóa mầm hoa, ra hoa, thụ phấn, đậu quả.

  • Ra hoa: Khi cây đủ tuổi và tích lũy đủ dinh dưỡng, cây sẽ bắt đầu ra hoa. Hoa chanh ta thường có màu trắng, mùi thơm dịu. Trong điều kiện thuận lợi, cây chanh có khả năng ra hoa và kết quả gần như quanh năm. Tuy nhiên, vẫn có những đợt ra hoa rộ và cho quả tập trung vào một số thời điểm nhất định trong năm, ví dụ như ở Việt Nam, mùa chanh chính vụ thường rơi vào khoảng từ tháng 5 đến tháng 9.
  • Đậu quả: Sau khi hoa được thụ phấn, quả bắt đầu hình thành và phát triển. Tỷ lệ đậu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe của cây, điều kiện thời tiết lúc ra hoa, và việc thụ phấn.
  • Phát triển quả: Quả chanh lớn dần, tích lũy nước, axit và tinh dầu. Thời gian từ khi đậu quả đến khi thu hoạch thường kéo dài vài tháng. Quả đạt độ già, có thể thu hoạch sau khi ra hoa sau khoảng 6-9 tháng tùy giống và điều kiện chăm sóc.
  • Cho quả ổn định: Sau vài vụ đầu, cây sẽ bước vào giai đoạn cho năng suất ổn định và cao nhất. Giai đoạn này có thể kéo dài nhiều năm nếu được chăm sóc tốt. Cây chanh ta có thể cho thu hoạch liên tục trong 10-15 năm hoặc lâu hơn nếu được chăm sóc đúng cách.

Quy trình bón phân

Bón lót: Cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con, cải tạo đất, giúp đất tơi xốp. Bón 5-10 kg phân chuồng hoai mục + 0,5-1 kg vôi + 0,5-1 kg Lân nung chảy cho mỗi hố trước khi trồng.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: Giúp cây phát triển mạnh bộ rễ, thân, cành, lá, tạo khung tán khỏe mạnh.

  • Trong 6 tháng đầu sau trồng, có thể tưới hoặc phun các chất kích thích ra rễ như Humic, Fulvic.
  • Bón phân hữu cơ định kỳ 1-2 lần/năm vào đầu và cuối mùa mưa với lượng 5-10 kg/gốc/lần.
  • Bón NPK 20-20-15, 16-16-8 với lượng khoảng 0,1-0,3 kg/cây/lần, bón 4-6 lần/năm.

Giai đoạn kinh doanh: Cây bắt đầu cho quả, nhu cầu dinh dưỡng cao. Dựa trên quy trình thu quả tập trung hay thu quả chuyền xuyên suốt mà chế độ bón phân sẽ có sự điều chỉnh linh hoạt.

  • Bón 15-20 kg phân chuồng hoai mục/cây/năm, chia 2-3 lần + 0,5-1 kg vôi + 0,5-1 kg Lân nung chảy.
  • Khi phục hồi sinh trưởng cây, sử dụng NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8, liều lượng 50-100 g/cây.
  • Quy trình xử lý ra hoa trái vụ thường bao gồm các biện pháp xiết nước, sau đó tưới đẫm trở lại và bón phân để kích thích cây ra hoa đồng loạt. Sau khi xiết nước và tưới lại, bón phân có hàm lượng lân và kali cao để kích thích phân hóa mầm hoa mạnh.
  • Trước khi ra hoa, sử dụng NPK 10-30-20 hoặc phân lân 50-100 g/cây để kích thích ra hoa.
  • Sau khi đậu quả: sử dụng NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8, liều lượng 50-100 g/cây. để nuôi quả.
  • Khi quả lớn, sử dụng NPK 10-10-30 (KCl) 30-50 g/cây để cây tập trung tích lũy nước và axit.
  • Bổ sung phân bón lá chứa trung vi lượng (Ca, Mg, B, Zn) phù hợp để quả mọng, ít rụng, phục hồi lá, cành.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu vẽ bùa (Phyllocnistis citrella) là loài bướm đêm rất nhỏ, thường gây hại nặng vào mùa mưa. Ấu trùng đục phá vào lớp biểu bì của lá non, tạo ra những đường hầm ngoằn ngoèo, màu trắng bạc đặc trưng như chữ "bùa". Lá bị hại thường bị biến dạng, cong queo, co rúm lại, làm giảm diện tích quang hợp và ảnh hưởng đến sự phát triển của chồi non.

Sâu vẽ bùa hại chanh

Rệp sáp (Planococcus citri) được bao phủ bởi một lớp sáp màu trắng, trông giống như những cục bông nhỏ. Cả ấu trùng và thành trùng chích hút nhựa cây từ lá, chồi non, quả và rễ. Rệp sáp làm lá bị vàng úa, biến dạng, khô héo và rụng. Rệp sáp làm quả bị biến dạng, chậm phát triển, giảm chất lượng và có thể bị rụng sớm.

Rệp sáp hại chanh

Rầy mềm (Toxoptera ssp., Aphis ssp.) có màu đen bóng hoặc nâu đậm, cánh trong suốt, thường gấp gọn trên lưng. Rệp muội có khả năng sinh sản nhanh, chủ yếu qua sinh sản vô tính. Cả ấu trùng và rệp trưởng thành đều dùng miệng chích hút nhựa cây từ lá non, chồi non, và quả làm cho cây bị suy yếu, sinh trưởng chậm, còi cọc, lá bị biến dạng, cong queo, vàng úa và rụng sớm.

Rầy mềm hại chanh

Rầy chổng cánh (Diaphorina citri) có cơ thể nhỏ, màu nâu xám, cánh có màu nâu nhạt với những đốm đen, khi đậu, cánh chổng lên như mái nhà. Cả thành trùng và ấu trùng chích hút nhựa cây ở lá non, chồi non, làm cho lá bị biến dạng, xoăn lại, chồi non bị khô héo.

Rầy chổng cánh hại chanh

Rệp vảy đỏ (Aonidiella aurantii) có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng 1-2 mm, có hình dạng tròn như vảy ốc, màu đỏ hoặc nâu đỏ, bám chặt vào bề mặt lá, cành, quả. Rệp vảy được bao phủ bởi một lớp vỏ sáp cứng, giúp chúng chống lại các tác động
từ môi trường và thuốc trừ sâu. Rệp vảy làm lá bị vàng úa, biến dạng, khô héo và rụng, làm quả bị biến dạng, chậm phát triển, giảm chất lượng.

Rệp vảy đỏ hại chanh

Bọ trĩ (Scirtothrips dorsalis) rất nhỏ, dài khoảng 1 mm, có màu vàng nhạt đến nâu nhạt. Cánh hẹp, có nhiều lông nhỏ dài. Cả thành trùng và ấu trùng tập trung ở mặt dưới lá non, chồi non, hoa, quả non và chích hút nhựa cây. Trên lá non, bọ trĩ gây ra các vết chấm nhỏ màu trắng bạc, sau đó chuyển sang màu nâu, làm lá biến dạng, co rúm, quăn queo. Trên quả non, bọ trĩ gây ra các vết sẹo màu xám bạc, làm quả biến dạng, giảm giá trị thương phẩm.

Bọ trĩ hại chanh

Nhện đỏ; nhện trắng; nhện vàng (Panonychus citri; Polyphagotarsonemus latus; Phyllocoptruta oleivora) tập trung chủ yếu ở mặt dưới lá, chích hút nhựa cây. Vết chích tạo thành những chấm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt trên bề mặt lá. Khi mật độ cao, lá bị hại chuyển sang màu vàng đồng, khô héo và rụng sớm. Trên quả gây ra hiện tượng "rám quả", tức là vỏ quả chuyển sang màu nâu, xám hoặc đen, làm giảm giá trị thương phẩm.

Nhện đỏ hại chanh

Xén tóc đục thân (Anoplophora chinensis, Nadezhdiella cantori, Chelidonium argentatum) là bọ cánh cứng có thân hình dài với râu dài, hoạt động ban đêm, bay mạnh. Ấu trùng đục sâu vào thân/cành, tạo đường hầm ngoằn ngoèo, làm gián đoạn dòng nhựa, khiến cây suy yếu. Lá vàng, héo, cành khô, cây còi cọc, dễ gãy khi có gió mạnh.

Xén tóc đục thân hại chanh

Bệnh chảy gôm (Phytophthora spp.) xuất hiện khi đất bị úng nước, thiếu dinh dưỡng, bón phân quá liều, vết thương cơ giới do côn trùng, cắt tỉa, ghép cành không đúng kỹ thuật. Vỏ cây bị bệnh nứt nẻ, chảy ra chất dịch màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ, sau đó khô lại thành gôm. Vết bệnh lan rộng dần, có thể bao quanh thân cây, làm cành bị khô héo và chết.

Bệnh chảy gôm hại chanh

Bệnh vàng lá thối rễ (Fusarium solani, Pythium spp., Phytophthora spp.) do nấm kết hợp với tuyến trùng gây nên. Lá non chuyển vàng, nhỏ lại, mép lá bị cháy, lá rụng sớm. Các triệu chứng thường xuất hiện từ ngọn cành xuống dần. Cành bị bệnh kém phát triển, khô héo dần. Rễ bị thối, có màu nâu đen, vỏ rễ dễ bong tróc, rễ tơ bị hư hại hoặc mất hẳn.

Bệnh vàng lá thối rễ hại chanh

Bệnh nấm hồng (Corticium salmonocolor) thường xuất hiện vào mùa mưa, tấn công các cành và thân cây chanh. Vết bệnh xuất hiện những sợi nấm màu trắng như mạng nhện, bao quanh cành hoặc thân cây. Cành bị bệnh nặng sẽ bị khô héo, nứt nẻ và chết.

Bệnh nấm hồng hại chanh

Bệnh ghẻ nhám (Elsinoe fawcettii) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt, mưa nhiều, vườn cây thiếu ánh sáng, cây suy yếu. Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ màu vàng nhạt, sau đó phát triển thành những mụn nhỏ màu nâu sẫm, gồ ghề như mụn ghẻ. Quả bị bệnh thường phát triển chậm, vỏ dày, méo mó, dị dạng, giảm giá trị thương phẩm.

Bệnh ghẻ nhám hại chanh

Bệnh loét vi khuẩn (Xanthomonas citri) có thể tấn công tất cả các bộ phận trên mặt đất của cây, bao gồm lá, cành non, quả và gai. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, tròn, màu vàng nhạt, hơi nhô lên. Về sau, các đốm bệnh lớn dần, chuyển sang màu nâu sẫm, có viền vàng xung quanh. Trung tâm vết bệnh thường bị lõm xuống, có thể nứt nẻ và chảy gôm.

Bệnh loét vi khuẩn hại chanh

Bệnh vàng lá gân xanh (Candidatus Liberibacter asiaticus) sống trong mạch dẫn của cây và lây lan chủ yếu qua loài rầy chổng cánh. Triệu chứng của bệnh vàng lá gân xanh khá đa dạng và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác, đặc biệt là bệnh vàng lá thối rễ. Lá non có màu vàng loang lổ, gân lá nổi rõ, lá dày và giòn. Các triệu chứng vàng lá thường không đồng đều, xuất hiện rải rác trên cây.

Bệnh vàng lá gân xanh hại chanh

Bệnh tàn lụi virus Tristeza (CTV) khiến cây sinh trưởng kém, còi cọc, lá nhỏ, lá cây bị vàng, có thể vàng loang lổ hoặc vàng toàn bộ lá, gân lá nổi rõ. Quả nhỏ, méo mó, chín không đều, giảm giá trị thương phẩm. Cây bị bệnh nặng sẽ suy yếu dần và chết.

Bệnh Tristeza hại chanh
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản chanh ta sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Chanh đạt kích thước tối đa của giống. Vỏ chanh căng bóng, mịn màng. Vỏ chanh chuyển từ màu xanh đậm sang xanh sáng hơn, có thể xuất hiện một vài đốm vàng nhạt. Tránh thu hoạch khi chanh còn quá xanh non (vỏ sẫm màu, cứng) hoặc đã chín vàng hoàn toàn trên cây (chanh sẽ nhanh hỏng và ít nước hơn). Nên thu hoạch vào buổi sáng sớm khi trời còn mát hoặc buổi chiều mát, tránh thu hoạch vào giữa trưa nắng gắt vì nhiệt độ cao có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian bảo quản của chanh.

Phương pháp thu hoạch: Sử dụng kéo sắc hoặc dao nhỏ để cắt cuống chanh. Tránh dùng tay vặn hoặc bẻ vì có thể làm tổn thương vỏ quả hoặc cành cây, tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập. Nên chừa lại một đoạn cuống ngắn (khoảng 0,5-1cm) dính vào quả để hạn chế mất nước và sự xâm nhập của vi sinh vật. Thu hoạch nhẹ nhàng, tránh làm rơi hoặc va đập mạnh quả chanh.

Xử lý sau thu hoạch: Loại bỏ những quả bị sâu bệnh, trầy xước, dập nát hoặc có dấu hiệu hư hỏng. Có thể rửa nhẹ nhàng chanh bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn, sau đó để thật khô ráo. Tránh ngâm chanh trong nước quá lâu.

Bảo quản tươi: Đặt chanh ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và những nơi có nhiệt độ cao. Chanh có thể giữ được độ tươi trong khoảng 5-7 ngày ở nhiệt độ phòng. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho chanh thường nằm trong khoảng từ 9°C đến 15°C. Độ ẩm tương đối trong kho bảo quản nên được duy trì ở mức cao, từ 75% đến 85%. Để đáp ứng yêu cầu bảo quản lâu dài và vận chuyển xa, đặc biệt cho thị trường xuất khẩu, các doanh nghiệp thường áp dụng các công nghệ xử lý tiên tiến.

Ứng dụng của cây chanh ta

Quả chanh ta, với vị chua thanh mát và hương thơm đặc trưng, là một loại gia vị không thể thiếu trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới, đặc biệt là ở Việt Nam và các nước Đông Nam Á. Nước cốt chanh được sử dụng để tăng hương vị cho vô số món ăn, từ các món nước truyền thống như phở, bún riêu, bún thang, đến các loại nước chấm đa dạng (nước mắm pha chanh, mắm tôm pha chanh), các món gỏi, nộm, salad, và cả các món luộc như thịt gà, ốc luộc.

Chanh còn là thành phần chính trong nhiều loại đồ uống giải khát được ưa chuộng, như nước chanh đá, trà chanh, soda chanh, và các loại cocktail. Vỏ chanh, với hàm lượng tinh dầu cao, cũng được sử dụng để tạo hương thơm cho các loại bánh kẹo, mứt, và các món tráng miệng.

Không chỉ quả chanh, lá chanh ta cũng là một loại gia vị độc đáo, mang mùi thơm rất riêng, thường được dùng để ướp hoặc ăn kèm với các món thịt gà, cá, hoặc các món hấp, luộc để khử mùi tanh và tăng thêm hương vị hấp dẫn.

Các bộ phận của cây chanh như quả (dịch quả, vỏ quả, hạt) và lá đều được dùng làm thuốc. Quả chanh được cho là có vị chua ngọt, tính bình, có tác dụng sinh tân dịch, giảm ho, tiêu đờm, giải nhiệt, chống say nắng. Dịch quả chanh thường được dùng để chữa ho, viêm họng, cảm cúm, sốt. Vỏ quả và hạt cũng được sử dụng trong một số bài thuốc. Lá chanh có vị cay ngọt, tính ôn, tác dụng giảm ho, hóa đờm, điều hòa khí, kích thích tiêu hóa. Lá chanh tươi thường được dùng trong các nồi nước xông để giải cảm, trị nhức đầu. Rễ chanh cũng được dùng trong một số bài thuốc chữa đau lưng, phong thấp.

Kết luận

Cây chanh ta là một loài cây trồng có giá trị đa dạng, từ vai trò quan trọng trong ẩm thực, y học cổ truyền và hiện đại, đến các ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Với đặc điểm sinh học thích nghi tốt với điều kiện nhiệt đới và cận nhiệt đới, cùng với thành phần hóa học phong phú chứa nhiều hợp chất có lợi, cây chanh ta đã và đang đóng góp không nhỏ vào đời sống kinh tế và văn hóa của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Các nghiên cứu đã làm sáng tỏ nhiều khía cạnh từ đặc điểm hình thái, yêu cầu sinh thái, kỹ thuật canh tác, quản lý sâu bệnh, đến quy trình thu hoạch, bảo quản và các giá trị ứng dụng của loài cây này.

Với sự quan tâm đầu tư đúng mức và các giải pháp chiến lược phù hợp, cây chanh ta hoàn toàn có thể tiếp tục đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế nông nghiệp và nâng cao đời sống của người nông dân Việt Nam.