Cây chôm chôm
Tên tiếng Anh: rambutan. Tên tiếng Trung: 红毛丹. Cây thân gỗ với quả có nhiều lông mềm.

Tên khoa học: Nephelium lappaceum, thuộc họ Bồ hòn, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Đông Nam Á.
Lớp "lông" hay các gai mềm bao phủ bên ngoài vỏ quả là cơ sở đặt tên trong nhiều ngôn ngữ khác, chẳng hạn như "rambutan" trong tiếng Mã Lai có nghĩa là "quả có lông" hay "hồng mao đan" (红毛丹) trong tiếng Trung.
Trên bình diện thế giới, việc tìm kiếm một con số thống kê chính xác về tổng diện tích và sản lượng chôm chôm gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, một báo cáo của FAO từ năm 2017 cho biết sản xuất chôm chôm chủ yếu do các nước Đông Nam Á thống trị và Thái Lan là quốc gia xuất khẩu chôm chôm lớn nhất thế giới. Tại Việt Nam, theo các báo cáo và số liệu từ các địa phương, diện tích trồng chôm chôm trên cả nước ước tính khoảng 26 nghìn ha, với sản lượng ước tính khoảng hơn 340 nghìn tấn.
Đặc điểm sinh học của cây chôm chôm
Hệ rễ: Cây chôm chôm sở hữu một hệ thống rễ phát triển rất mạnh mẽ, vừa có chức năng neo giữ cây vững chắc, vừa đảm nhiệm vai trò hấp thụ nước và dinh dưỡng từ đất. Hệ rễ của cây bao gồm rễ cọc có thể ăn sâu xuống lòng đất 3-5 m, trong khi hệ thống rễ ngang có khả năng lan rộng từ 1 đến 3 lần đường kính của tán cây. Đặc biệt, hệ thống rễ tơ, là bộ phận hoạt động tích cực nhất trong việc hút nước và khoáng chất, lại tập trung chủ yếu ở tầng đất mặt, trong phạm vi bóng râm của tán cây, với độ sâu chỉ 10-15 cm.

Thân: Chôm chôm là loài cây thân gỗ thường xanh. Trong điều kiện sinh trưởng tự nhiên, cây có thể đạt chiều cao ấn tượng 12-25 m. Tuy nhiên, đối với các cây được trồng bằng phương pháp ghép cành trong sản xuất nông nghiệp, chiều cao thường được khống chế ở mức 7-10 m để thuận tiện cho việc chăm sóc và thu hoạch. Tán cây có dạng hình nón, khá rộng, với đường kính tán thường bằng khoảng 2/3 chiều cao của cây. Tùy thuộc vào giống, hình dạng tán có thể thay đổi từ mọc thẳng đứng đến dáng rủ xuống. Một đặc điểm nhận dạng khác là các cành non thường được bao phủ bởi một lớp lông mịn màu nâu.

Lá: Lá chôm chôm là dạng lá kép lông chim chẵn, mọc so le hoặc hơi đối xứng nhau trên cành, mỗi lá kép thường mang từ 2 đến 4 cặp lá chét. Mỗi lá chét có hình bầu dục hoặc hình trái xoan, chiều dài dao động 5-20 cm và chiều rộng 3-10 cm. Phiến lá có đầu và đuôi nhọn, mặt trên của lá có màu xanh đậm và bóng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt hơn. Một điểm đặc trưng là các ngọn búp non mới nhú thường có một lớp bao mang màu hơi đỏ.

Hoa: Hoa chôm chôm có kích thước nhỏ, đường kính chỉ khoảng 2,5-5 mm, màu trắng hoặc vàng nhạt, và mọc thành từng chùm lớn ở đầu các cành. Khi hoa nở rộ, chúng tỏa ra một mùi hương thơm dịu, hấp dẫn côn trùng thụ phấn. Về mặt sinh sản, cây chôm chôm thể hiện tính đa dạng về giới tính của hoa. Trên cùng một cây hoặc trong cùng một giống, có thể tồn tại ba loại hoa khác nhau: hoa đực (chỉ có nhị), hoa cái (chỉ có nhụy) và hoa lưỡng tính (có cả nhị và nhụy). Tỷ lệ của các loại hoa này có thể thay đổi tùy thuộc vào giống và điều kiện mùa vụ. Đặc điểm này có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc lựa chọn giống và bố trí vườn trồng để đảm bảo quá trình thụ phấn diễn ra hiệu quả, quyết định đến tỷ lệ đậu quả.

Quả: Quả chôm chôm mọc thành từng chùm, có dạng hình cầu hoặc oval với đường kính trung bình 4-6 cm. Đặc điểm nổi bật và dễ nhận biết nhất của quả là lớp vỏ được bao phủ bởi nhiều gai mềm, thường được gọi là "râu" hoặc "lông". Khi quả chín, màu sắc của vỏ sẽ thay đổi từ xanh sang vàng, cam hoặc đỏ tươi, tùy thuộc vào từng giống cụ thể. Phần ăn được của quả là lớp thịt (cơm quả hay áo hạt) có màu trắng đục, mọng nước, với hương vị ngọt hoặc chua ngọt. Tỷ lệ thịt quả chiếm một phần đáng kể, khoảng 30-58% tổng trọng lượng của quả.

Hạt: Hạt chôm chôm thường có hình bầu dục hoặc hình trứng, hơi dẹt. Chiều dài của hạt dao động 2-3 cm, tùy thuộc vào giống chôm chôm và kích thước của quả. Bên ngoài hạt được bao bọc bởi một lớp vỏ mỏng, mềm, có màu trắng đục hoặc ngả vàng nhạt. Khi bóc lớp vỏ mỏng này ra, phần nhân hạt bên trong có màu nâu nhạt. Hạt có cấu trúc cứng, chắc. Phần nhân bên trong là nơi chứa phôi và các chất dinh dưỡng dự trữ.

Cây phải đủ tuổi trưởng thành (thường từ 3-4 năm tuổi trở lên) mới có khả năng ra hoa. Cây chỉ có thể ra hoa khi cơi đọt (lứa lá non) cuối cùng đã hoàn toàn trưởng thành và già hóa. Lá phải chuyển sang màu xanh đậm, cứng cáp. Nếu cây đang đi đọt non, nó sẽ không thể cảm ứng ra hoa. Quá trình xử lý ra hoa thường bắt đầu sau khi lá non cuối cùng đã già được khoảng 2-3 tuần.
Tỷ lệ C/N cao cần thiết cho việc ra hoa. Carbohydrate (C) được cây tích lũy qua quang hợp trong giai đoạn khô hạn, trong khi hàm lượng Đạm (N) giảm do không được bón phân và tưới nước. Nông dân thường bón phân lân (P) và kali (K) cao trước giai đoạn xử lý để giúp lá nhanh già và tăng cường tích lũy carbohydrate, đồng thời ngưng bón phân đạm (N).
Cây chôm chôm cần trải qua một giai đoạn khô hạn kéo dài để tích lũy đủ năng lượng (dưới dạng carbohydrate) và ức chế sự sinh trưởng của chồi lá. Khi gặp điều kiện khô hạn, cây sẽ chuyển sang "chế độ sinh tồn", ưu tiên cho việc sinh sản để duy trì nòi giống. Giai đoạn này thường kéo dài khoảng 3-4 tuần. Trong tự nhiên, điều này tương ứng với mùa khô ở miền Nam Việt Nam. Trong giai đoạn này, lá chôm chôm sẽ hơi "xào" lại (hơi héo vào giữa trưa nhưng tươi lại vào buổi chiều), phiến lá cụp xuống, màu lá chuyển sang xanh đậm hơn. Đây là dấu hiệu cho thấy cây đang tích lũy đủ mầm hoa.
Cây chôm chôm cần một khoảng thời gian có nhiệt độ tương đối thấp hơn và sau đó là nhiệt độ cao và nắng nhiều để kích thích sự hình thành và phát triển của mầm hoa. Ở miền Nam Việt Nam, giai đoạn cuối mùa mưa và đầu mùa khô thường có biên độ nhiệt ngày đêm lớn, trời se lạnh về đêm và sáng sớm, sau đó nắng gắt vào ban ngày. Đây là điều kiện lý tưởng.
Để xử lý ra hoa nghịch vụ, có thể bón phân tạo mầm khi lá đã già hoàn toàn, rồi tiến hành "siết nước" (ngưng tưới nước) trong khoảng 3-4 tuần. Khi thấy lá "xào" và mầm hoa bắt đầu nhú ra ở đầu cành (gọi là "mắt cua"), tiến hành tưới nước trở lại. Tưới từ từ và tăng dần lượng nước để tránh làm "sốc" cây. Quá trình phát triển từ khi ra hoa đến khi quả có thể thu hoạch kéo dài khoảng 15-18 tuần, tương đương 100-120 ngày.
Các giống chôm chôm phổ biến
Hiện nay, tại Việt Nam có nhiều giống chôm chôm được trồng, nhưng phổ biến và có giá trị kinh tế cao nhất là ba giống chủ lực: chôm chôm Java, chôm chôm Nhãn và chôm chôm Thái.
Chôm chôm Java (Chôm chôm tróc): Có nguồn gốc từ Indonesia, đã được du nhập và trồng phổ biến từ rất lâu tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh Đồng Nai và Vĩnh Long. Quả có kích thước tương đối to, trọng lượng trung bình từ 30-40g/quả, dạng hình cầu và có phần lông (râu) dài. Khi chín, vỏ quả chuyển sang màu vàng-đỏ đến đỏ sậm. Thịt quả dày, chắc, khá ráo nước và đặc biệt là dễ tróc khỏi hạt, nên còn được gọi là "chôm chôm tróc". Hương vị của giống này là ngọt thanh xen lẫn vị chua nhẹ, phẩm chất được đánh giá ở mức khá. Cùng với chôm chôm Nhãn, đây là một trong hai giống phổ biến nhất, cung cấp sản lượng lớn cho thị trường tiêu thụ trong nước. Giống Java có ưu điểm là cho năng suất cao và ổn định, một cây 10 năm tuổi có thể thu hoạch từ 100-150 kg quả mỗi năm.

Chôm chôm Nhãn (Chôm chôm đường): Giống này có quả nhỏ hơn đáng kể so với các giống khác, trọng lượng chỉ từ 20-30g/quả, hình cầu. Đặc điểm nhận dạng quan trọng là vỏ quả có vết "ráp", râu ngắn và thưa, khiến cho mã ngoài không bắt mắt bằng các giống khác. Quá trình chín của quả diễn ra qua các giai đoạn màu sắc từ xanh sang vàng, hồng và cuối cùng là đỏ. Mặc dù có vẻ ngoài khiêm tốn, chôm chôm Nhãn lại được đánh giá là có chất lượng hảo hạng. Nó còn được gọi là "chôm chôm đường" vì thịt quả cực kỳ giòn, ráo nước, tróc hoàn toàn khỏi hạt, có vị ngọt đậm ("ngọt như đường") và tỏa ra mùi thơm rất đặc trưng. Một ưu điểm khác là thời gian bảo quản của chôm chôm Nhãn thường lâu hơn so với các loại chôm chôm khác. Giống chôm chôm Nhãn có một số nhược điểm về mặt canh tác như năng suất thấp hơn và khó xử lý ra hoa nghịch vụ hơn so với giống Java. Tuy nhiên, nhờ chất lượng vượt trội, giá bán trên thị trường thường cao hơn, mang lại giá trị kinh tế đáng kể cho người trồng.

Chôm chôm Thái (Rong-riêng): Đây là giống được nhập nội từ Thái Lan và đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường. Quả rất to, trọng lượng có thể đạt 50-70g/quả, hình cầu đều đặn. Mẫu mã của chôm chôm Thái rất hấp dẫn với vỏ mỏng, màu đỏ thẫm tươi tắn, phần râu dài và đặc biệt là có chóp màu xanh khi chín, tạo nên sự tương phản đẹp mắt. Thịt quả rất dày, chắc, giòn, ráo nước và tróc hoàn toàn khỏi hạt. Hạt của giống này thường nhỏ và dẹt, làm tăng tỷ lệ phần ăn được. Vị ngọt của chôm chôm Thái được mô tả là ngọt thanh, không quá gắt và ít chua. Một ưu điểm kỹ thuật nổi bật là giống này không bị nứt quả khi gặp mưa lớn trong giai đoạn gần thu hoạch. Chôm chôm Thái hiện là giống được thị trường ưa chuộng nhất nhờ hội tụ đủ các yếu tố: mẫu mã đẹp, chất lượng cao, năng suất vượt trội. Đây là giống chủ lực cho thị trường xuất khẩu. Năng suất của giống này rất cao, một cây 4 năm tuổi đã có thể cho thu hoạch khoảng 45-60 kg quả. Do đó, giá bán của chôm chôm Thái thường cao nhất trong các loại chôm chôm phổ biến.

Các giống chôm chôm khác: chôm chôm dính, chôm chôm Tiến Cường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây chôm chôm
Nhiệt độ: Là một loài cây nhiệt đới điển hình, chôm chôm phát triển mạnh mẽ trong điều kiện khí hậu nóng và ẩm. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây là từ 22-30°C. Cây hoàn toàn không chịu được rét; khi nhiệt độ xuống dưới 22°C, cây sẽ sinh trưởng chậm lại và có xu hướng ra đọt non thay vì ra hoa. Ngược lại, nhiệt độ quá cao, trên 40°C, sẽ gây ra hiện tượng rụng hoa và quả non hàng loạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất.
Ánh sáng: Cây chôm chôm có nhu cầu ánh sáng cao để phát triển tối ưu, đặc biệt là trong giai đoạn mang quả. Việc được tiếp xúc đầy đủ với ánh sáng mặt trời sẽ giúp quả quang hợp tốt, tích lũy được nhiều đường, từ đó cho màu sắc vỏ đỏ đẹp và chất lượng thịt quả thơm ngon hơn. Ngược lại, cây con trong giai đoạn đầu lại ưa bóng râm và cần được che chắn để tránh bị cháy lá.
Lượng mưa và độ ẩm: Lượng mưa lý tưởng hàng năm cho cây chôm chôm là 2.000-3.000 mm và được phân bố tương đối đều trong năm. Độ ẩm không khí cao cũng là một yếu tố quan trọng, góp phần giúp cây phát triển tốt. Một đặc điểm sinh lý độc đáo và quan trọng của chôm chôm, khác biệt so với các cây họ hàng như vải và nhãn (vốn cần nhiệt độ thấp để ra hoa), là cây cần một giai đoạn khô hạn kéo dài khoảng một tháng để có thể phân hóa mầm hoa. Nếu trong giai đoạn này có mưa nhiều hoặc được tưới nước đầy đủ, cây sẽ chỉ tiếp tục sinh trưởng sinh dưỡng, tức là ra lộc non thay vì ra hoa. Tuy nhiên, sự cân bằng là tối quan trọng. Nếu tình trạng khô hạn kéo dài sang giai đoạn thụ phấn và phát triển quả non, nó sẽ gây ra hiện tượng rụng quả hàng loạt, làm quả bị nhỏ, méo mó, ảnh hưởng nặng nề đến cả năng suất và chất lượng thương phẩm.
Thổ nhưỡng: Cây chôm chôm có khả năng thích nghi với nhiều loại đất khác nhau, nhưng để đạt năng suất và chất lượng cao nhất, đất trồng phải đáp ứng các tiêu chí: đất thịt pha cát, đất phù sa ven sông hoặc đất đỏ bazan. Các loại đất này cần có tầng canh tác dày (lý tưởng là 3-4 mét), cấu trúc tơi xốp, giàu mùn và đặc biệt là phải thoát nước tốt. Cây rất mẫn cảm với tình trạng ngập úng và nhiễm mặn. Khoảng pH đất tối ưu cho cây chôm chôm là từ 4,5-6,5.
Phân bố cây chôm chôm ở Việt Nam
Cây chôm chôm được trồng tập trung chủ yếu ở các tỉnh phía Nam của Việt Nam, nơi có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp. Các vùng trồng trọng điểm bao gồm khu vực Đông Nam Bộ (đặc biệt là các tỉnh thuộc lưu vực sông Đồng Nai), Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) và một phần của Tây Nguyên.
Đồng Nai: Là "thủ phủ" chôm chôm của cả nước với diện tích trồng lớn nhất, khoảng 11,500 ha, cho sản lượng hàng năm lên tới 140,000 tấn. Nhận thức được giá trị và danh tiếng của sản phẩm, Đồng Nai đã xây dựng thành công chỉ dẫn địa lý cho "Chôm chôm Long Khánh".
Vĩnh Long: Là tỉnh có diện tích trồng chôm chôm lớn thứ hai. Vùng trồng tập trung chủ yếu ở các huyện Chợ Lách, Châu Thành, Long Hồ. Tương tự Đồng Nai, Vĩnh Long cũng đã thành công trong việc đăng ký và được cấp chỉ dẫn địa lý cho sản phẩm "Chôm chôm Bến Tre", góp phần khẳng định thương hiệu trên thị trường.
Đồng Tháp: Cũng là một trong những địa phương có vùng trồng chôm chôm quan trọng, đóng góp sản lượng đáng kể cho thị trường, đặc biệt là với giống chôm chôm Thái chất lượng cao.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây chôm chôm
Giai đoạn vườn ươm: Giai đoạn này bắt đầu từ khi gieo hạt cho đến khi cây con sẵn sàng để trồng. Kéo dài khoảng 9 - 12 tháng. Phương pháp nhân giống quyết định đến sự đồng đều và thời gian bắt đầu thu hoạch của vườn cây. Phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là ghép (bao gồm ghép mắt và ghép bo). Kỹ thuật này cho phép nhân nhanh các cây có đặc tính tốt từ cây mẹ, đảm bảo cây con giữ nguyên được phẩm chất của giống, nhanh cho trái và có độ đồng đều cao. Cây ghép có thể cho quả sau 2-3 năm trồng.
- Gieo hạt hiện nay chủ yếu chỉ được sử dụng để tạo ra cây gốc ghép. Cây trồng từ hạt thường mất rất nhiều thời gian để cho quả (có thể từ 5-7 năm), năng suất không cao và không ổn định do có tỷ lệ ra hoa đực lớn. Cây được chọn làm gốc ghép cần phải khỏe mạnh, thân mọc thẳng, không có dấu hiệu sâu bệnh và đạt độ tuổi từ 9-12 tháng, chiều cao 60-70 cm, đường kính thân khoảng 0,5-0,7 cm. Phương pháp chiết cành cũng có thể được áp dụng nhưng ít phổ biến hơn trong sản xuất quy mô lớn.
- Giữ ẩm liên tục cho bầu ươm nhưng phải thoát nước tốt để tránh úng, thối rễ. Tưới phun sương nhẹ nhàng 1-2 lần/ngày vào sáng sớm và chiều mát, tránh làm dập lá, tổn thương cây non.
- Cây con cần được che mát bằng lưới đen (giảm 50-70% ánh sáng) để tránh ánh nắng gắt trực tiếp gây cháy lá. Giảm dần độ che phủ khi cây lớn hơn để cây thích nghi với điều kiện ánh sáng tự nhiên trước khi trồng.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (1-3 năm sau trồng): Đây là giai đoạn cực kỳ quan trọng, được xem là nền móng cho sự phát triển lâu dài của cây. Trong giai đoạn này, cây tập trung toàn bộ dinh dưỡng để phát triển hệ thống thân, cành, lá, nhằm tạo ra một bộ khung tán vững chắc và cân đối, chuẩn bị cho giai đoạn kinh doanh sau này. Kỹ thuật quan trọng nhất và mang tính quyết định trong giai đoạn này là cắt tỉa và tạo tán.
- Khoảng cách trồng phụ thuộc vào độ phì nhiêu của đất và giống cây. Khoảng cách phổ biến được khuyến cáo là 8 x 8 m hoặc 10 x 10 m.
- Khi cây cao khoảng 70-80 cm, tiến hành bấm ngọn để cây ra các cành cấp 1. Chọn giữ lại 3-4 cành cấp 1 khỏe mạnh, mọc đều các hướng làm khung chính. Cành thấp nhất nên cách mặt đất khoảng 60-70 cm. Từ các cành cấp 1, tiếp tục tỉa và giữ lại 2-3 cành cấp 2 trên mỗi cành cấp 1, và quy trình tương tự được áp dụng để tạo cành cấp 3. Mục tiêu là tạo ra bộ tán hình mâm xôi hoặc bán cầu, thông thoáng, nhận được nhiều ánh sáng. Loại bỏ các cành mọc vượt, cành yếu, sâu bệnh, cành mọc đan chéo trong tán.
- Làm sạch cỏ dại quanh gốc để tránh cạnh tranh dinh dưỡng. Có thể trồng xen các cây họ đậu để che phủ đất, giữ ẩm và cải tạo đất.
Giai đoạn kinh doanh (Từ năm thứ 4 trở đi): Từ năm thứ 4, cây chôm chôm bước vào giai đoạn kinh doanh, bắt đầu cho năng suất ổn định và năng suất này sẽ tăng dần theo độ tuổi của cây. Các biện pháp chăm sóc trong giai đoạn này tập trung chủ yếu vào việc điều khiển ra hoa (đặc biệt là ra hoa nghịch vụ), quản lý dinh dưỡng để nuôi quả đạt chất lượng cao, và các biện pháp phục hồi cây sau mỗi mùa thu hoạch. Tuổi thọ kinh tế của một vườn chôm chôm được chăm sóc tốt có thể kéo dài trên 20-30 năm.
- Sau thu hoạch (tháng 6-7): Tỉa bỏ ngay các cành đã cho quả, cành khô, cành sâu bệnh, cành già không còn khả năng cho trái, cành mọc yếu trong tán để vườn thông thoáng, giảm sâu bệnh và kích thích ra đọt non đồng loạt. Bón phân có hàm lượng đạm cao để cây phục hồi và ra cơi đọt mới.
- Tạo mầm hoa (khoảng tháng 11): Sau khi cơi đọt cuối cùng chuyển sang lá lụa và già, bón thêm phân lân và kali, ngừng tưới nước trong khoảng 20-30 ngày. Cần kết hợp rút cạn nước trong mương (đối với vườn ở ĐBSCL).
- Kích thích ra hoa (khoảng tháng 12): Khi thấy lá có dấu hiệu héo nhẹ và mầm hoa bắt đầu nhú, tiến hành tưới nước trở lại, tưới đẫm và liên tục vài ngày để hoa bung đều và đồng loạt.
- Cây đậu quả (khoảng tháng 1): Cung cấp nước đầy đủ và đều đặn. Tỉa bỏ những trái dị dạng, sâu bệnh, trái ở vị trí không phù hợp, giữ lại mật độ trái vừa phải trên chùm để quả được đồng đều.
Quy trình bón phân
Bón lót: cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con, cải tạo đất, giúp đất tơi xốp. Bón 10-20 kg phân chuồng hoai mục + 0,5-1 kg vôi bột + 0,5-1 kg Lân nung chảy cho mỗi hố trước khi trồng 7-15 ngày.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng 100-500 g/cây/lần. Bón 3 tháng/lần. Tùy thuộc vào tuổi cây và tốc độ sinh trưởng, lượng phân sẽ tăng dần theo từng năm.
Giai đoạn kinh doanh: tập trung vào mục tiêu tăng tỷ lệ đậu quả, nuôi quả lớn và nâng cao chất lượng quả.
- Sau khi thu hoạch: phục hồi cây, cắt tỉa cành, tạo cành mới khỏe mạnh cho vụ sau. Bón cho mỗi cây 15-20 kg phân hữu cơ hoai mục + 0,7-1,5 kg NPK 20-20-15 hoặc NPK 16-16-8. Sau đó bón phân có công thức tỷ lệ đạm cao hơn để thúc đẩy sinh trưởng.
- Thúc ra hoa (trước khi ra hoa khoảng 25-30 ngày): kích thích cây phân hóa mầm hoa, giúp hoa ra đều và đồng loạt. Bón cho mỗi cây 1-1,5 kg NPK 10-50-10 hoặc có thể dùng DAP kết hợp với KCl. Trước giai đoạn này cần xiết nước (ngưng tưới) khoảng 7-10 ngày để cây dễ ra hoa hơn.
- Thúc nuôi quả (sau khi đậu quả): cung cấp dinh dưỡng để nuôi quả lớn nhanh, hạn chế rụng quả non. Lần 1 (sau khi đậu quả) bón mỗi cây 0,5-1 kg NPK 17-17-17 hoặc NPK 20-20-15. Lần 2 (Trước thu hoạch 1-2 tháng) bón mỗi cây 0,5-1 kg phân NPK 15-5-20 hoặc 12-11-18 + 0,5 kg K2SO4 để giúp quả to, tăng độ ngọt, màu sắc đẹp.
Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu đục quả (Conogethes punctiferalis, Conopomorpha cramerella) được xem là đối tượng gây hại nguy hiểm và khó phòng trừ nhất trong giai đoạn cây mang quả. Sâu non sau khi nở sẽ đục ngay vào bên trong quả để ăn phần thịt và cả phần hạt non. Quả bị sâu tấn công sẽ có dấu hiệu phân đùn ra bên ngoài lỗ đục, sau đó sẽ bị biến dạng, thối và rụng sớm, làm mất hoàn toàn giá trị thương phẩm.

Sâu ăn bông (Comibaena spp., Aporandria specularis, Thalassodes falsaria) gây hại chủ yếu trong giai đoạn cây ra hoa. Sâu non tấn công và ăn các nụ hoa khi chưa nở. Chúng dùng tơ để kết những chùm bông bị hại lại với nhau, làm cho các chùm bông này bị khô đen và không thể đậu trái, gây ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất.

Sâu ăn lá (Euproctis sp., Homona sp., Statherotis discana, Herpetogramma licarsialis) gồm nhiều loài khác nhau. Sự tấn công của chúng có thể làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây.

Rệp sáp (Planococcus lilacinus) có hình bầu dục, cơ thể được bao phủ bởi một lớp sáp màu trắng hoặc hồng nhạt. Rệp sáp gây hại bằng cách chích hút nhựa cây ở hầu hết các bộ phận non của cây, từ lá, đọt non, hoa cho đến quả. Rệp sáp bám vào cuống và vỏ quả non để hút nhựa, làm quả non không lớn được, còi cọc, biến dạng và rụng sớm.

Nhện lông nhung (Eriophyes sp.) có kích thước rất nhỏ, hình que, không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Nhện lông nhung dùng miệng để chích hút dịch ở các bộ phận non của cây như lá, đọt non, chồi hoa và quả non. Trong quá trình chích hút, nước bọt của nhện chứa các độc tố (chất kích thích sinh trưởng) bơm vào mô cây, làm cho các tế bào biểu bì của cây phát triển bất thường, mọc dài ra tạo thành một lớp lông tơ mịn như nhung, có màu nâu vàng hoặc nâu đỏ.

Bệnh phấn trắng (Oidium sp.) là một trong những bệnh hại phổ biến trong giai đoạn cây ra hoa và đậu quả non. Trên mặt dưới lá và các đọt non xuất hiện những đốm nhỏ màu trắng xám, nhìn như bột phấn. Một lớp phấn trắng bao phủ làm cho hoa bị khô đen, không thể thụ phấn và rụng hàng loạt. Vỏ quả tại vị trí bị bệnh chuyển sang màu nâu đen, chai sần, không phát triển được.

Bệnh thối quả (Phytophthora sp.) là một trong những bệnh hại nguy hiểm thường xuất hiện trong mùa mưa. Vết bệnh ban đầu là một đốm nhỏ, màu nâu đen, úng nước, thường xuất hiện ở phần chóp quả hoặc nơi tiếp giáp với cuống. Phần vỏ quả bị bệnh mềm ra và có mùi hôi úng.

Bệnh cháy lá (Pestalotiopsis sp., Phomopsis sp., Colletotrichum sp.) có thể do nhiều loại nấm gây ra. Vết bệnh thường bắt đầu từ mép lá hoặc chóp lá, sau đó phát triển dần vào phía trong phiến lá. Phần lá bị bệnh sẽ khô lại, giòn và dễ rách. Khi bệnh nặng, nhiều vết bệnh có thể liên kết lại với nhau làm cháy cả một mảng lá lớn, khiến lá rụng sớm.

Bệnh đốm rong (Cephaleuros virescens) phát triển ở những vườn cây rậm rạp, thiếu chăm sóc và trong điều kiện mùa mưa ẩm ướt. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ có màu xám xanh, mọc hơi nhô lên trên bề mặt lá. Sau đó, vết bệnh phát triển lớn hơn, ở giữa có lớp lông tơ mịn như nhung, màu nâu đỏ hoặc cam gạch cua. Rong ký sinh trên bề mặt lá, hút dinh dưỡng từ mô lá và quan trọng hơn là che phủ bề mặt lá, làm giảm diện tích quang hợp.

Bệnh bồ hóng (Capnodium sp., Meliola sp.) không trực tiếp ký sinh hay tấn công vào cây chôm chôm. Chúng chỉ phát triển trên lớp "mật" (chất thải có đường) do các loại côn trùng chích hút tiết ra trong quá trình chúng gây hại cho cây. Xuất hiện một lớp muội màu đen, khô như bồ hóng bếp, bao phủ trên bề mặt quả, lá, thân cành. Quả chôm chôm bị bồ hóng bám đầy sẽ bị xếp vào hàng dạt, gây thất thu lớn cho nhà vườn dù chất lượng bên trong có thể không bị ảnh hưởng.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản chôm chôm sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Quả chôm chôm thường sẵn sàng để thu hoạch sau khoảng 100-120 ngày kể từ khi cây ra hoa. Vỏ chuyển từ màu xanh sang vàng, sau đó ửng đỏ hoặc đỏ vàng tươi. Hái thử vài quả ở các vị trí khác nhau trên cây (nơi có nắng, trong bóng râm) để kiểm tra độ ngọt, độ giòn và độ tróc của thịt quả (cùi). Quả đạt chuẩn là khi cùi giòn, ngọt thanh, không còn vị chát và dễ tróc khỏi hạt (tùy giống). Nên thu hoạch vào lúc trời mát như buổi sáng sớm (sau khi sương khô).
Phương pháp thu hoạch: Dùng kéo sắc hoặc liềm chuyên dụng để cắt. Cắt cả chùm, giữ lại một đoạn cuống dài khoảng 5-10 cm. Tuyệt đối không dùng tay tuốt từng quả vì sẽ làm rách vỏ ở phần cuống, tạo vết thương cho vi sinh vật xâm nhập gây thối và làm quả nhanh hỏng. Dùng giỏ có lót vật liệu mềm (như lá chuối, giấy báo, vải mềm) để đựng.
Xử lý sau thu hoạch: Ngay sau khi hái, nhanh chóng đưa chôm chôm vào nơi có bóng râm, thoáng đãng để làm giảm nhiệt độ của quả. Loại bỏ ngay những quả bị sâu bệnh, dập nát, thối hỏng hoặc quá chín ra khỏi các chùm khỏe mạnh để tránh lây lan. Có thể phân loại theo kích thước, màu sắc để tăng giá trị thương phẩm.
Bảo quản: Cho chôm chôm vào túi nilon có đục lỗ để quả có thể hô hấp nhưng vẫn giữ được độ ẩm. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ 10-13°C là nhiệt độ tối ưu giúp làm chậm quá trình hô hấp của quả mà không gây tổn thương lạnh. Sử dụng hộp nhựa hoặc bao bì khí quyển điều chỉnh (MAP) là phương pháp tiên tiến giúp kéo dài thời gian bảo quản lên đến 2-3 tuần mà vẫn giữ được chất lượng tốt.
Ứng dụng của cây chôm chôm
Ăn quả tươi là hình thức tiêu thụ chính và phổ biến nhất của quả chôm chôm. Vị ngọt thanh, giòn và mọng nước của chôm chôm là món tráng miệng yêu thích của nhiều người.
Chôm chôm tách cùi, ngâm nước đường và đóng hộp để xuất khẩu hoặc sử dụng trái mùa. Quy trình sản xuất sản phẩm này phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia như TCVN 3806:1983.

Vỏ quả, dù là phế phẩm, nhưng lại là đối tượng của nhiều nghiên cứu khoa học. Vỏ chôm chôm rất giàu các hợp chất chống oxy hóa (polyphenol, flavonoid), có tiềm năng trong việc chống lại các gốc tự do.
Nước sắc từ lá chôm chôm được dùng để gội đầu trị nhức đầu hoặc làm thuốc đắp giảm đau. Vỏ cây được sắc lấy nước để điều trị viêm miệng, lở loét miệng và hạ sốt.
Kết luận
Cây chôm chôm đã và đang khẳng định vị thế là một ngành hàng nông sản chiến lược của Việt Nam với tiềm năng kinh tế to lớn. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, ngành hàng này đang phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ, bao gồm sự biến động của thị trường, tổn thất sau thu hoạch còn cao, áp lực cạnh tranh quốc tế ngày càng lớn, và các yêu cầu ngày càng khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm. Do đó, việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất hiện đại, áp dụng công nghệ cao và khai thác sâu toàn bộ chuỗi giá trị là một yêu cầu cấp thiết. Một trong những yếu tố tạo nên lợi nhuận đột phá là kỹ thuật xử lý ra hoa nghịch vụ và bảo quản sau thu hoạch. Khi thu hoạch trái mùa, sản lượng trên thị trường khan hiếm, giá bán có thể tăng cao gấp nhiều lần so với mùa thu hoạch chính vụ.
Tham khảo thêm:
Comments ()