Cây đậu đũa

Tên tiếng Anh: asparagus bean. Tên tiếng Trung: 豇豆. Cây thân leo, hoa hình bướm, có quả dài chứa nhiều hạt bên trong.

Cây đậu đũa

Tên khoa học: Vigna unguiculata subsp. sesquipedalis, thuộc họ Đậu, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), phổ biến ở Trung Quốc và Đông Nam Á. 2n = 24.

Đậu đũa là một loại rau ăn quả phổ biến trong các bữa cơm gia đình. Cây tương đối dễ trồng, dễ thích nghi và có khả năng cố định đạm, làm cho nó phù hợp với các hệ thống canh tác đầu tư thấp, cho năng suất cao trong một thời gian dài.

Hiện tại, chưa có số liệu thống kê cụ thể và chính thức về tổng diện tích trồng và sản lượng đậu đũa ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

Đặc điểm sinh học của cây đậu đũa

Hệ rễ: Rễ cây đậu đũa thuộc loại rễ cọc, bao gồm một rễ chính phát triển mạnh, ăn sâu xuống đất và nhiều rễ con, rễ phụ mọc ra xung quanh. Rễ cọc có thể ăn sâu từ 60-90 cm, giúp cây hút nước và chất dinh dưỡng từ các tầng đất sâu, đồng thời tăng khả năng chịu hạn. Rễ phụ phân bố nhiều ở lớp đất mặt (0-30 cm). Trên rễ có rất nhiều nốt sần. Đây là nơi cộng sinh của các vi khuẩn cố định đạm (thuộc chi Rhizobium). Các vi khuẩn này có khả năng chuyển hóa nitơ tự do (N2) trong không khí thành dạng đạm mà cây có thể hấp thụ được, cung cấp một nguồn dinh dưỡng quan trọng cho cây và làm giàu đạm cho đất.

Thân: Thân đậu đũa là loại thân leo quấn, mềm, màu xanh lục, tiết diện tròn hoặc hơi có cạnh, phân nhiều cành nhánh, có lông nhỏ. Thân có khả năng quấn vào giàn hoặc các cây khác để leo lên cao, tìm kiếm ánh sáng. Chiều dài của thân có thể đạt 2-4 m tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc.

Thân cây đậu đũa

Lá: Lá đậu đũa là dạng lá kép lông chim lẻ, mọc cách trên thân, mỗi cuống lá mang ba lá chét. Lá chét có hình tam giác hoặc hình trứng, gốc lá chét tròn, đầu lá nhọn. Lá chét ở giữa thường lớn hơn hai lá chét bên. Mặt trên của lá có màu xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn và có lông tơ mịn. Cuống lá dài, khỏe, giúp lá vươn ra để nhận được nhiều ánh sáng mặt trời cho quá trình quang hợp.

Lá cây đậu đũa

Hoa: Hoa đậu đũa thuộc dạng hoa bướm đặc trưng của họ Đậu, mọc thành từng chùm ở nách lá. Mỗi bông hoa có 5 cánh không đều nhau, bao gồm 1 cánh cờ lớn ở trên, 2 cánh bên (cánh thìa) và 2 cánh dưới dính liền với nhau tạo thành hình thuyền (cánh lườn) bao bọc lấy nhị và nhụy. Hoa thường có màu trắng, trắng sữa, hoặc tím nhạt. Đậu đũa là cây tự thụ phấn điển hình. Quá trình thụ phấn thường diễn ra ngay cả trước khi hoa nở hoàn toàn.

Hoa cây đậu đũa

Quả: Quả đậu đũa là đặc điểm nổi bật nhất, thuộc loại quả đậu, có hình trụ tròn, rất dài và mảnh. Quả có thể dài 30-75 cm, thậm chí có giống dài tới 1 m. Quả khi còn non thì mềm, giòn, bên trong chứa các hạt non xếp thành hàng. Vỏ quả mỏng, có màu xanh lục (phổ biến) hoặc màu xanh nhạt, tím. Khi quả già, vỏ sẽ khô lại và chuyển sang màu vàng nâu.

Quả cây đậu đũa

Hạt: Hạt đậu đũa nằm bên trong quả, xếp thành một hàng dọc. Hạt có hình quả thận, hơi dẹt, kích thước hạt nhỏ. Màu sắc vỏ hạt rất đa dạng tùy theo giống, có thể là màu đen, đỏ, nâu, trắng kem, hoặc có các đốm, vân màu khác nhau. Mỗi hạt chứa một phôi và các chất dinh dưỡng dự trữ (chủ yếu là protein và carbohydrate), giúp nảy mầm thành cây con khi gặp điều kiện thuận lợi.

Cây đậu đũa có một chu kỳ ra hoa và đậu quả tương đối nhanh, cho thu hoạch liên tục trong một thời gian dài nếu được chăm sóc tốt. Cây đậu đũa bắt đầu ra hoa sau khi gieo trồng khoảng 35-50 ngày, tùy thuộc vào giống cây (giống ngắn ngày hay dài ngày) và điều kiện thời tiết.

Hoa mọc thành chùm từ các nách lá, mỗi chùm thường có 2-5 hoa. Hoa thường nở vào buổi sáng sớm và sẽ tàn trong ngày. Mặc dù không có quy luật nghiêm ngặt, hoa có xu hướng xuất hiện ở các nách lá phía dưới của thân chính và cành trước, sau đó tiếp tục hình thành ở các đốt mới khi cây vươn dài. Hoa thường nở vào buổi sáng sớm và sẽ tàn trong ngày. Quá trình ra hoa diễn ra liên tục, tạo ra nhiều lứa quả trên cùng một cây.

Quá trình từ lúc hoa tàn đến khi thu hoạch quả diễn ra rất nhanh chóng, chỉ mất khoảng 10-14 ngày. Ngay sau khi hoa thụ tinh thành công và cánh hoa rụng đi, bầu nhụy sẽ phát triển nhanh chóng. Chỉ sau 2-3 ngày, quả non (với kích thước rất nhỏ như que tăm) đã có thể được nhìn thấy rõ, mọc ra từ phần đài hoa còn lại. Quả sẽ dài ra rất nhanh mỗi ngày, đạt gần đến chiều dài tối đa của giống trong khoảng một tuần. Sau khi đạt chiều dài, quả bắt đầu phát triển về độ dày, trở nên chắc và đầy đặn hơn. Các hạt bên trong bắt đầu hình thành rõ rệt nhưng vẫn còn non và mềm. Đây là thời điểm lý tưởng để thu hoạch quả làm rau ăn, khi quả giòn, ngọt và chưa bị dai (xơ).

Cây họ Đậu nói chung không thể tự mình lấy nitơ (đạm) từ không khí. Thay vào đó, chúng hình thành một mối quan hệ cộng sinh độc đáo với một loại vi khuẩn đất gọi là Rhizobium để thực hiện quá trình này. Rễ cây đậu tiết ra các hợp chất hóa học gọi là flavonoid vào đất. Các vi khuẩn Rhizobium tương thích trong đất nhận biết tín hiệu flavonoid này. Chúng được kích hoạt và bơi về phía rễ cây. Để đáp lại, vi khuẩn tạo ra một tín hiệu của riêng mình gọi là yếu tố Nod (Nod factors). Rễ cây nhận diện yếu tố Nod, xác nhận đây là "đối tác" phù hợp và bắt đầu cuộn lông hút lại, sẵn sàng cho vi khuẩn xâm nhập.

Vi khuẩn Rhizobium xâm nhập vào bên trong lông hút của rễ. Cây tạo ra một cấu trúc dạng ống gọi là "đường lây nhiễm" (infection thread), cho phép vi khuẩn di chuyển sâu vào bên trong vỏ rễ mà không gây hại cho cây. Khi vi khuẩn đến các tế bào rễ, chúng kích thích các tế bào này phân chia nhanh chóng, tạo thành một khối u có kiểm soát, chính là nốt sần (nodule). Nốt sần này trở thành ngôi nhà an toàn cho vi khuẩn. Khi vi khuẩn ngừng sinh sản và biến đổi thành một dạng chuyên biệt gọi là thể vi khuẩn (bacteroid), là dạng có khả năng cố định đạm.

Thể vi khuẩn sản xuất một enzyme cực kỳ quan trọng là Nitrogenase, có khả năng phá vỡ liên kết ba bền vững của phân tử nitơ trong không khí (N2). Enzyme Nitrogenase rất nhạy cảm và sẽ bị phá hủy nếu tiếp xúc với oxy. Để giải quyết vấn đề này, cây sản xuất một loại protein đặc biệt gọi là Leghemoglobin. Chất này có màu đỏ (tương tự hemoglobin trong máu người), có khả năng liên kết chặt chẽ với oxy, giữ cho nồng độ oxy tự do trong nốt sần ở mức cực thấp, tạo ra một môi trường "yếm khí" an toàn cho Nitrogenase hoạt động. Nếu bạn bổ đôi một nốt sần đang hoạt động tốt, bạn sẽ thấy nó có màu hồng hoặc đỏ.

Enzyme Nitrogenase sử dụng năng lượng (ATP) do cây cung cấp để thực hiện phản ứng: N2 ​ + 8H+ + 8e + 16ATP → 2NH3​ + H2​ + 16ADP + 16Pi;​ và NH3 là một dạng đạm mà cây có thể dễ dàng sử dụng để tạo ra axit amin và protein.

Khả năng cố định đạm của cây đậu đũa làm cho nó trở thành một nền tảng của nông nghiệp bền vững. Khả năng chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành dạng cây có thể sử dụng được có ý nghĩa sâu sắc. Nó làm giảm gánh nặng tài chính từ phân đạm tổng hợp, và các khuyến nghị canh tác cũng cảnh báo về việc lạm dụng phân đạm. Quan trọng hơn, nó định vị cây đậu đũa là một cây trồng lý tưởng cho các hệ thống luân canh, đặc biệt là với các cây trồng khác cần nhiều đạm.

Các giống đậu đũa phổ biến

Tại Việt Nam, có rất nhiều giống đậu đũa được bà con nông dân ưa chuộng, từ các giống thuần địa phương, giống của các viện nghiên cứu cho tới các giống lai F1 của công ty. Các giống này được lựa chọn dựa trên các tiêu chí như năng suất cao, khả năng kháng bệnh, thích nghi với điều kiện khí hậu từng vùng và đặc điểm quả phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.

Ví dụ một số giống đậu đũa: RADO 667, RADO 759, TN 367, TN 401, VA.009, HN338, TN 364...

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây đậu đũa

Nhiệt độ: Đậu đũa là cây trồng ưa nhiệt (ưa nóng). Khoảng nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng và phát triển là 25-35°C. Sinh trưởng bị ức chế ở nhiệt độ trên 30-35°C và giảm đáng kể dưới 10°C, khi đó lá có thể bị biến dạng (xoăn). Cây rất nhạy cảm với sương giá và sẽ chết ở 0°C.

Ánh sáng: Cây ưa sáng mạnh, đòi hỏi ánh nắng đầy đủ để sinh trưởng tối ưu. Cần tối thiểu 6-8 giờ ánh sáng mặt trời trực tiếp mỗi ngày để cây phát triển mạnh mẽ và cho năng suất cao. Thiếu ánh sáng là một nguyên nhân chính gây rụng hoa và đậu quả kém.

Độ ẩm: Cây thể hiện một bản chất kép về nhu cầu nước. Hệ rễ sâu mang lại khả năng chịu hạn tốt, đặc biệt là trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng. Tuy nhiên, cây rất nhạy cảm với tình trạng thiếu nước trong hai giai đoạn quan trọng: từ lúc nảy mầm đến khi có 6 lá thật, và trong thời kỳ ra hoa đậu quả. Thiếu nước trong các giai đoạn này sẽ dẫn đến rụng hoa và quả non, gây thiệt hại năng suất đáng kể. Ngược lại, cây không chịu được ngập úng, điều này gây thối rễ. Do đó, việc thoát nước tốt là rất cần thiết, đặc biệt là trong mùa mưa.

Thổ nhưỡng: Mặc dù có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau , cây đậu đũa phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, thoát nước tốt, màu mỡ (đất thịt nhẹ), đất cát pha (cát pha), hoặc đất phù sa (đất bãi phù sa) giàu chất hữu cơ (giàu mùn). Độ pH đất lý tưởng là từ hơi axit đến trung tính, dao động 6,0-7,0.

Phân bố cây đậu đũa ở Việt Nam

Các tài liệu nghiên cứu cho thấy đậu đũa được trồng rộng rãi và phổ biến tại Việt Nam. Khả năng thích nghi của cây cho phép nó được trồng trên khắp cả nước, từ các vùng đồng bằng châu thổ đến các vùng trung du và miền núi, miễn là đáp ứng được các điều kiện về nhiệt độ và đất đai.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây đậu đũa

Giai đoạn nảy mầm (3-7 ngày sau gieo): Sau khi được gieo vào đất có đủ độ ẩm và nhiệt độ thích hợp (khoảng 25-30°C), hạt đậu đũa sẽ hút nước, trương lên và nứt vỏ. Rễ mầm là bộ phận đầu tiên xuất hiện, cắm sâu xuống đất. Sau đó, thân mầm sẽ cong lại, đẩy hai lá mầm lên khỏi mặt đất. Hai lá mầm ban đầu có nhiệm vụ cung cấp dinh dưỡng dự trữ từ hạt cho cây non. Sau vài ngày, cặp lá thật đầu tiên sẽ xuất hiện.

  • Luống cao là cần thiết để thoát nước. Chiều cao luống thay đổi theo mùa: 18-20 cm cho mùa khô và 25-30 cm cho mùa mưa. Luống thường rộng 0,9-1,2 m với rãnh rộng 30-40 cm.
  • Đối với đậu leo, người trồng cần gieo hạt khoảng cách 1,2 m x 0,4 m, mỗi lỗ để 2-3 cây. Mùa mưa ít nắng, cây nên được gieo thưa để dễ chăm sóc và thu hái. Mùa nắng nên gieo dầy để thu được năng suất cao.
  • Không sử dụng màng phủ nông nghiệp, vì để đất thông thoáng khí, vi khuẩn cộng sinh dễ cố định nitơ thành đạm.

Giai đoạn sinh trưởng thân lá (khoảng 7-35 NSG): Hệ thống rễ, đặc biệt là rễ cọc, phát triển mạnh mẽ, ăn sâu xuống đất. Các nốt sần chứa vi khuẩn cố định đạm bắt đầu hình thành, giúp cây tự tổng hợp một phần dinh dưỡng.

  • Đối với các giống leo, cần phải làm giàn khi cây đạt chiều cao 20-25 cm hoặc bắt đầu vươn lóng dài. Việc này thường được thực hiện khi cây có 6-9 lá thật. Các kiểu giàn phổ biến bao gồm 'giàn chữ A' hoặc 'giàn chữ X'.
  • Làm cỏ nên được thực hiện thường xuyên, đặc biệt là trong giai đoạn đầu, để ngăn chặn sự cạnh tranh về dinh dưỡng, nước và ánh sáng. Việc này thường được kết hợp với bón phân và vun xới. Ít nhất ba đợt làm cỏ được khuyến nghị vào khoảng 20, 40 và 60 NSG.

Giai đoạn ra hoa (khoảng 35-50 NSG): Cây chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản. Các chùm hoa bắt đầu hình thành ở các nách lá. Hoa nở thành từng chùm, thường có màu trắng ngà hoặc tím nhạt. Quá trình ra hoa diễn ra liên tục, hết lứa hoa này đến lứa hoa khác, đảm bảo cho việc thu hoạch kéo dài. Đậu đũa chủ yếu là cây tự thụ phấn, quá trình này diễn ra hiệu quả ngay cả trước khi hoa nở hoàn toàn, giúp tỷ lệ đậu quả tự nhiên rất cao.

Giai đoạn đậu quả và thu hoạch (diễn ra liên tục): Chỉ sau 2-3 ngày khi hoa tàn, quả non đã hình thành và bắt đầu phát triển. Quả lớn rất nhanh, đặc biệt là về chiều dài, trong khoảng 10-14 ngày sau khi hoa tàn. Sau khi đạt chiều dài tối đa, quả bắt đầu phát triển về đường kính, trở nên chắc và đầy đặn hơn. Giai đoạn này quyết định chất lượng và năng suất của quả. Lứa quả đầu tiên có thể được thu hái sau khoảng 45-60 ngày kể từ khi gieo. Trong thời kỳ thu hoạch rộ, có thể thu hái 2-3 ngày một lần.

  • Việc tỉa bỏ các lá già, lá vàng hoặc lá bị bệnh trong giai đoạn này là quan trọng để cải thiện sự lưu thông không khí, tăng cường sự xâm nhập của ánh sáng, và giảm áp lực sâu bệnh, cho phép cây tập trung năng lượng vào việc phát triển quả.

Quy trình bón phân

Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 1-1,5 tấn phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 50 kg phân Supe lân + 20 kg vôi khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Đào rãnh xung quanh gốc (cách gốc khoảng 40-60 cm), rải đều vào rãnh đã cuốc, lấp một lớp đất mỏng lên trên trước khi gieo hạt. Việc bón vôi nên thực hiện trước khi bón phân hữu cơ khoảng 7-10 ngày.

Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.

  • Khoảng 10 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 5 kg Urea + 5 kg KCl.
  • Khoảng 25 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 15-20 kg NPK 20-20-15
  • Khoảng 40 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 15-20 kg NPK 20-20-15

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu đục quả (Maruca vitrata) là sâu hại nguy hiểm và phổ biến nhất trên cây đậu đũa cũng như các cây họ đậu khác. Sau non khi mới nở, sâu có màu trắng trong, đầu đen. Khi lớn, thân mình chuyển sang màu xanh lá mạ hoặc vàng nhạt, với hai hàng đốm đen rõ rệt trên lưng. Sâu non nhả tơ kết các chùm nụ, chùm hoa lại với nhau, sau đó ăn phá các bộ phận bên trong. Sâu non đục một lỗ tròn trên vỏ quả để chui vào bên trong, ăn phần hạt non và thịt quả. Quả bị đục sẽ biến dạng, cong queo, thối rữa (do nấm, vi khuẩn xâm nhập qua vết đục) và rụng sớm.

Sâu đục quả hại đậu đũa

Rệp muội (Aphis craccivora) có kích thước nhỏ, thân mềm, hình quả lê, thường có màu đen bóng. Chúng sống tụ tập thành từng đám đông ở các bộ phận non của cây như đọt non, mặt dưới lá non, chùm hoa và quả non. Chúng chích hút nhựa cây khiến cây mất dinh dưỡng, trở nên còi cọc, sinh trưởng kém, đọt non và lá non bị tấn công sẽ bị xoăn lại, biến dạng. Kiến và rệp có mối quan hệ cộng sinh.

Rệp muội hại đậu đũa

Dòi đục lá (Liriomyza sativae) còn được gọi là sâu vẽ bùa, là một loài ruồi rất nhỏ, có một chấm màu vàng tươi nằm giữa lưng, trên ngực. Ấu trùng không có chân, cơ thể có màu trắng trong hoặc vàng nhạt. Khi mới nở, chúng bắt đầu ăn phần thịt lá (mô diệp lục) giữa hai lớp biểu bì, tạo ra những đường hầm (đường đục). Dấu hiệu đặc trưng và rõ ràng nhất là sự xuất hiện của những đường đục ngoằn ngoèo, màu trắng bạc trên bề mặt lá.

Dòi đục lá hại đậu đũa

Dòi đục thân (Ophiomyia phaseoli) là một loài ruồi nhỏ, có màu đen bóng, di chuyển rất nhanh nhẹn, gây hại chủ yếu ở giai đoạn cây con. Ruồi cái đẻ trứng vào lá mầm hoặc lá thật đầu tiên của cây con. Dòi nở ra không ăn phá lá mà ngay lập tức đục một đường hầm từ lá, đi xuống cuống lá và chui vào bên trong thân chính để sinh trưởng. Khi phát triển đầy đủ, dòi sẽ hóa nhộng ngay bên trong đường đục ở thân cây, thường là ở phần gốc. Phần thân gần gốc (nơi dòi ăn phá) bị phình to, có màu nâu vàng và sau đó nứt ra.

Dòi đục thân hại đậu đũa

Bệnh lở cổ rễ (Rhizoctonia solani) còn gọi là bệnh chết rạp cây con, có thể làm thiệt hại toàn bộ vườn ươm hoặc ruộng mới trồng. Đất bị úng nước, thoát nước kém, hoặc tưới quá nhiều, đất bí chặt, pH thấp, bón thừa phân đạm là điều kiện lý tưởng cho nấm phát triển. Nấm tấn công hạt giống ngay khi mới gieo, làm cho hạt bị thối đen, không thể nảy mầm. Với cây đã nảy mầm, vết bệnh là một đốm nhỏ, mọng nước, có màu nâu nhạt ở phần cổ rễ. Sau đó, vết bệnh lan rộng ra xung quanh thân, chuyển sang màu nâu đậm hoặc đen, thối khô, teo tóp và thắt ngẵng lại.

Bệnh lở cổ rễ hại cây đậu đũa

Bệnh rỉ sắt (Uromyces appendiculatus) là một bệnh phổ biến và có khả năng gây hại nặng cho cây đậu đũa, đặc biệt là khi cây bước vào giai đoạn trưởng thành, ra hoa và tạo quả. Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ li ti, màu trắng vàng hoặc hơi vàng nhạt, thường xuất hiện ở mặt dưới của lá trước. Các chấm này lớn dần lên, nổi gờ nhẹ trên bề mặt lá, vỏ của các ổ bệnh sau đó sẽ nứt ra, giải phóng một lớp bột màu nâu đỏ hoặc màu rỉ sắt.

Bệnh rỉ sắt hại đậu đũa

Bệnh thán thư (Colletotrichum sp.) thường bùng phát mạnh vào mùa mưa hoặc khi tưới phun lên lá vào buổi chiều tối. Bệnh thán thư gây ra các triệu chứng rất đặc trưng trên các bộ phận của cây: lá, thân cành, quả. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, úng nước, màu nâu nhạt. Sau đó, vết bệnh lớn dần, có hình tròn hoặc gần tròn, màu nâu sẫm, viền nổi rõ. Vết bệnh thường bị khô đi ở giữa, có màu xám trắng và xuất hiện các chấm đen nhỏ li ti (các ổ bào tử của nấm).

Bệnh thán thư hại đậu đũa

Bệnh phấn trắng (Erysiphe polygoni) phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết khô, nóng và có sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm cao. Mặt trên của các lá già phía dưới xuất hiện những đốm nhỏ màu xanh vàng, sau đó được bao phủ bởi một lớp phấn mịn màu trắng xám. Khi bệnh nặng, lá bị bệnh sẽ chuyển sang màu vàng nhạt, sau đó khô lại, trở nên giòn và rụng sớm.

Bệnh phấn trắng hại đậu đũa

Bệnh đốm lá vi khuẩn (Xanthomonas phaseoli) tồn tại chủ yếu trong hạt giống bị nhiễm bệnh và tàn dư cây trồng từ vụ trước. Ban đầu, vết bệnh là những đốm nhỏ, hình tròn hoặc đa giác, trông như bị úng nước, thường xuất hiện ở mép lá hoặc chóp lá. Sau đó, các đốm này lớn dần, phần giữa vết bệnh chuyển sang màu nâu hoặc đen khô, xung quanh có viền vàng rõ rệt. Bệnh cũng gây hại trên thân cành và quả.

Bệnh đốm lá vi khuẩn hại đậu đũa

Bệnh khảm virus (BCMV, CABMV) không có thuốc đặc trị, mà tập trung vào việc phòng ngừa và ngăn chặn sự lây lan. Rệp muội và hạt giống là môi giới truyền bệnh phổ biến. Bề mặt lá xuất hiện những mảng màu xanh đậm xen kẽ với các mảng màu xanh nhạt hoặc vàng, tạo thành các vết loang lổ. Lá bị xoăn tít, nhăn nheo, phiến lá nhỏ lại, không phát triển bình thường.

Bệnh khảm virus hại đậu đũa
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản đậu đũa sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Quả nên được thu hoạch khi chúng đạt kích thước tối đa, còn non và mềm, trước khi hạt bên trong phát triển đầy đủ và lộ rõ. Quả quá lứa sẽ trở nên nhiều xơ và mất đi chất lượng ăn cũng như giá trị dinh dưỡng. Trong giai đoạn sản xuất cao điểm, việc thu hoạch nên được thực hiện thường xuyên, thường là mỗi 1-3 ngày. Điều này đảm bảo quả được hái ở độ ngon nhất và kích thích cây ra nhiều quả hơn.

Phương pháp thu hoạch: Quả nên được thu hoạch cẩn thận bằng tay, bằng cách vặn nhẹ cuống hoặc dùng dao, kéo sắc. Việc kéo hoặc giật mạnh quả có thể làm hỏng dây leo và làm rụng các hoa và quả non gần đó, làm giảm năng suất trong tương lai.

Xử lý sau thu hoạch: Sơ chế bao gồm làm sạch, cắt tỉa, cắt khúc và đóng gói cho thị trường tươi sống. Chế biến tăng giá trị gia tăng bao gồm chần và đông lạnh cho ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh, khử nước cho các sản phẩm thực phẩm khô, và muối chua. Các quy trình này kéo dài thời hạn sử dụng và tạo ra các sản phẩm thực phẩm khác nhau từ nguyên liệu thô.

Bảo quản: Không nên rửa quả trước khi bảo quản, vì độ ẩm sẽ thúc đẩy sự thối rữa. Chúng có thể được bọc trong giấy để hút ẩm thừa và đặt trong túi nhựa có đục lỗ để không khí lưu thông. Phương pháp này bảo quản chúng được vài ngày. Bảo quản ở nhiệt độ khoảng 5-7°C, duy trì độ tươi và giòn đến 1 tuần.

Ứng dụng của cây đậu đũa

Đậu đũa là một loại rau đa dụng được sử dụng trong nhiều món ăn trong nhiều nền ẩm thực châu Á. Chúng có thể được hấp, luộc, xào, thêm vào súp và món hầm, hoặc dùng trong salad.

Đậu đũa xào tỏi

Kết luận

Việc canh tác thành công đậu đũa đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc về các giai đoạn sinh trưởng của cây. Từ việc chuẩn bị đất và lựa chọn giống phù hợp, đến việc quản lý dinh dưỡng đa giai đoạn, tưới tiêu chính xác và làm giàn kịp thời, mỗi bước đều có tác động trực tiếp đến năng suất và chất lượng cuối cùng. Hơn nữa, do đặc tính thu hoạch liên tục và tiêu thụ tươi, việc áp dụng các nguyên tắc Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM) - ưu tiên các biện pháp canh tác và sinh học hơn là hóa học - không chỉ là một lựa chọn mà là một yêu cầu cơ bản để đảm bảo an toàn thực phẩm và khả năng tồn tại thương mại.

Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.