Cây đậu phộng (lạc)
Tên tiếng Anh: Peanut, Groundnut. Tên tiếng Trung: 花生. Loại cây họ đậu có hạt ăn được ở dưới đất.

Tên khoa học: Arachis hypogaea, thuộc họ Đậu, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ.
Cây đậu phộng là một loại cây trồng có giá trị kinh tế và dinh dưỡng quan trọng trên toàn thế giới. Với khả năng thích ứng với nhiều điều kiện sinh thái khác nhau, đậu phộng đóng vai trò thiết yếu trong nông nghiệp Việt Nam, góp phần vào nguồn cung thực phẩm, dầu ăn và thu nhập cho người nông dân.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng đậu phộng trên toàn thế giới khoảng 31 triệu ha, với sản lượng đậu phộng đạt 54 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng đậu phộng khoảng hơn 152 nghìn ha, với sản lượng đậu phộng đạt 400 nghìn tấn.
Đặc điểm sinh học của cây đậu phộng
Hệ rễ: Cây đậu phộng có hệ rễ cọc với một rễ chính ăn sâu và nhiều rễ phụ phát triển xung quanh. Đặc biệt, trên các rễ này hình thành các nốt sần do sự cộng sinh với vi khuẩn Rhizobium. Sự cộng sinh này cho phép cây hấp thụ nitơ từ không khí, một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển. Phần lớn khối lượng rễ con tập trung ở tầng đất mặt từ 0 đến 30 cm.

Thân: Đậu phộng là cây thân thảo hàng niên, có thể mọc đứng hoặc bò, chiều cao dao động từ 30 đến 100 cm tùy thuộc vào giống và điều kiện trồng trọt. Thân cây phân nhánh từ gốc và có từ 15 đến 25 đốt. Các đốt ở gốc thường ngắn hơn so với các đốt ở giữa và phía trên thân.

Lá: Lá đậu phộng là lá kép mọc đối, có hình lông chim với bốn lá chét (lá kép chân vịt). Kích thước mỗi lá chét dài khoảng 4-7 cm và rộng 1-3 cm. Giống như nhiều loại cây họ đậu khác, lá lạc có tính ứng động ban đêm, thường khép lại khi trời tối. Ở gốc mỗi cuống lá có hai lá kèm tạo thành bẹ ôm quanh thân, có hình dải nhọn.
Hoa: Hoa đậu phộng nhỏ, thường có màu vàng nhạt và mọc thành chùm ở nách lá. Hoa có cấu trúc điển hình của hoa đậu, là hoa lưỡng tính và chủ yếu tự thụ phấn. Một đặc điểm độc đáo của cây đậu phộng là sau khi thụ phấn, cánh hoa rụng và cuống hoa dài ra, phát triển thành một cấu trúc gọi là tia củ (peg) đâm xuống đất để hình thành quả. Tia củ thường không dài quá 15 cm, do đó khả năng hình thành quả của những hoa ở các cành ra sau thường rất thấp.

Quả (Củ): Không giống như hầu hết các loại cây khác, cây lạc có hoa trên mặt đất nhưng quả lại phát triển dưới lòng đất. Sau khi tia củ đâm vào đất, phôi ở đầu tia củ xoay ngang và phát triển thành vỏ củ. Bên trong vỏ, các hạt (nhân) dần hình thành. Quả đậu phộng thường có hình trụ thuôn, hơi thắt lại giữa các hạt, vỏ ngoài cứng có vân mạng và chứa từ 1 đến 4 hạt, phổ biến nhất là 2 hạt. Màu sắc của hạt có thể khác nhau tùy theo giống, thường là nâu đỏ hoặc hồng vàng. Hạt đậu phộng bao gồm vỏ lụa bên ngoài, phôi với hai lá mầm và một trục thẳng. Vỏ quả hình thành xong khoảng 30 ngày sau khi hoa nở và hạt hình thành sau khoảng 60 ngày.

Đặc điểm nổi bật nhất của cây đậu phộng là: "hoa nở trên không, quả kết dưới đất". Sau khi hoa được thụ tinh, bầu nhụy (phần chứa noãn đã thụ tinh) ở gốc của hoa không phát triển thành quả ngay tại chỗ. Thay vào đó, nó phát triển dài ra, tạo thành một cấu trúc giống như cái que nhọn gọi là "tia củ" (hay cành mang quả, vòi nhụy). Tia củ này mang theo quả non ở đầu, mọc hướng xuống đất một cách có chủ đích (tính hướng đất dương). Nếu tia củ không thể đâm xuống đất (do đất quá cứng, hoặc mọc quá xa gốc), nó sẽ không thể tạo thành quả và bị khô héo đi.
Đất bắt buộc phải tơi xốp, nhẹ, thông thoáng, là điều kiện tiên quyết để các tia củ mỏng manh có thể dễ dàng đâm xuống lòng đất.
Các giống đậu phộng phổ biến ở Việt Nam: L14, L18, L23, L26, TBD, VD2, MD7, HL25, LDH01
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố đậu phộng
Khí hậu: Cây đậu phộng phát triển thuận lợi trong điều kiện nhiệt độ từ 24-33°C, với nhiệt độ trung bình khoảng 25-30°C là lý tưởng cho suốt quá trình sinh trưởng. Lượng mưa cần thiết cho cây là từ 1.000-1.500 mm và phải phân bố đều trong vụ trồng. Cây cần nhiều ánh sáng để quang hợp, trung bình khoảng 200 giờ nắng mỗi tháng để thuận lợi cho ra hoa và tạo nốt sần. Đậu phộng có khả năng thích ứng với nhiều vùng địa lý và sinh thái khác nhau.
Thổ nhưỡng: Đất thích hợp nhất cho cây đậu phộng là đất tơi xốp, cao ráo, thoát nước nhanh, có độ pH từ 5,5-6,5 để tạo điều kiện cho vi khuẩn nốt sần phát triển tốt. Các loại đất như đất cát pha, đất thịt nhẹ rất phù hợp, trong khi đất thịt nặng có thể làm chậm sự phát triển của cây. Đất cần được cày bừa kỹ, sạch cỏ dại và có độ ẩm khoảng 75% khi gieo hạt.
Độ ẩm: Độ ẩm đất cần được duy trì ở mức 70-80% trong suốt thời gian sinh trưởng của cây đậu phộng. Nhu cầu này cao hơn một chút (80-85%) ở thời kỳ ra hoa và kết quả, sau đó giảm dần ở thời kỳ chín của hạt. Tưới nước đều đặn là cần thiết, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và phát triển quả. Tuy nhiên, cần tránh tưới quá nhiều gây ngập úng. Độ ẩm không khí cao có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các bệnh nấm.
Phân bố của cây đậu phộng ở Việt Nam
Các vùng trồng đậu phộng chính ở Việt Nam bao gồm Duyên hải Trung bộ, Miền núi phía Bắc và Tây Nguyên. Sự phân bố này có liên quan chặt chẽ đến các yếu tố môi trường đã được đề cập.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây đậu phộng
Nảy mầm: Hạt đậu phộng thường nảy mầm sau 3-5 ngày gieo nếu gặp điều kiện độ ẩm và nhiệt độ thích hợp. Trước khi gieo, nên ngâm hạt trong nước khoảng 4-6 giờ để tăng khả năng nảy mầm. Quá trình nảy mầm bắt đầu với sự hình thành rễ mầm, sau đó mầm nhú lên khỏi mặt đất và xuất hiện lá mầm. Tỷ lệ nảy mầm được xác định khi có khoảng 50% số cây có 2 lá mầm xòe ra trên mặt đất.
- Đất phải được cày bừa kỹ để đảm bảo độ tơi xốp. Lên luống cao 20-25 cm, rộng 1-1,2 m. Luống cao giúp thoát nước cực tốt trong mùa mưa, ngăn ngừa thối rễ và thối quả.
Cây con: Phát triển lá mầm và các lá thật đầu tiên, hệ rễ bắt đầu hình thành.
- Khoảng 7-10 ngày sau khi gieo, kiểm tra ruộng. Những chỗ hạt không mọc thì cần gieo dặm lại ngay để đảm bảo mật độ đồng đều.
Sinh trưởng sinh dưỡng: Giai đoạn này đặc trưng bởi sự phát triển của thân, cành và lá. Cây tăng trưởng chiều cao liên tục ở các giống sinh trưởng vô hạn. Hệ rễ tiếp tục phát triển và hình thành các nốt sần, bắt đầu quá trình cố định đạm. Số lượng lá tăng nhanh trong giai đoạn đầu, sau đó tốc độ tăng trưởng chậm lại.
Ra hoa và đâm tia: Cây đậu phộng thường bắt đầu ra hoa khoảng 23-25 ngày sau khi gieo, và mùa hoa thường kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8. Sau khi tự thụ phấn, cuống hoa dài ra tạo thành tia củ (peg) và đâm xuống đất. Việc vun gốc sau khi hoa đợt 1 tàn (khoảng 26-28 ngày sau mọc) giúp tạo điều kiện thuận lợi cho tia củ đâm sâu vào đất.
- Sau khi cây ra hoa rộ (khoảng 35-40 ngày sau gieo) và trước khi tia củ bắt đầu đâm xuống nhiều, dùng cuốc xới nhẹ lớp đất mặt ở rãnh luống rồi vun vào gốc cây, tạo ra một lớp đất mặt tơi xốp, mềm mại quanh gốc để tia củ dễ dàng xâm nhập và phát triển thành quả.
Phát triển quả và chín: Quả đậu phộng phát triển từ bầu nhụy ở đầu tia củ dưới lòng đất. Vỏ quả hình thành xong khoảng 30 ngày sau khi hoa nở, và hạt hình thành sau khoảng 60 ngày. Quá trình này thường diễn ra từ tháng 9 đến tháng 11. Sự phát triển và chín của quả phụ thuộc vào dinh dưỡng, độ ẩm đất và nhiệt độ. Đến cuối giai đoạn này, lá cây có thể bắt đầu chuyển màu vàng, báo hiệu sự chín của quả.
Quy trình bón phân
Cây đậu phộng cần một lượng dinh dưỡng lớn, đặc biệt là đạm, lân và kali. Mặc dù cây có khả năng cố định đạm từ khí quyển, nhưng việc bổ sung đạm vẫn có thể cần thiết, đặc biệt ở giai đoạn đầu trước khi nốt sần phát triển đầy đủ hoặc ở những vùng đất nghèo dinh dưỡng. Lân rất cần thiết cho sự phát triển của rễ và hình thành quả, trong khi kali quan trọng cho khả năng chống chịu sâu bệnh và chất lượng hạt. Canxi cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của quả và ngăn ngừa hiện tượng quả lép. Các nguyên tố vi lượng như boron và molybdenum cần thiết cho hoạt động của nốt sần và sự phát triển tổng thể của cây.
Chuẩn bị đất và bón lót: Trên 1 ha, bón 5-10 tấn phân chuồng hoai mục + 40-60 kg Super lân + 300-500 kg vôi bột (nếu đất chua, pH < 5,5, bón trước khi gieo 7-10 ngày để cải tạo đất).
Bón thúc lần 1 (10-15 ngày sau gieo hoặc khi cây có 2-3 lá thật): Trên 1 ha, bón 10-15 kg Urea + 10-15 kg KCl.
Bón thúc lần 2 (25-30 ngày sau gieo hoặc trước khi ra hoa hoặc khi ra hoa): Trên 1 ha, bón 10-15 kg Urea + 15-20 kg KCl + 20 kg vôi bột.
Bón bổ sung (tùy tình trạng cây): 10-15 kg KCl + phân bón lá chứa Magie, Bo, Kẽm.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu keo da láng, sâu khoang (Spodoptera exigua, Spodoptera litura, Spodoptera eridania, Spodoptera frugiperda) thường xuất hiện nhiều vào mùa mưa, khi độ ẩm cao (tháng 6-10). Sâu non ăn lá, cắn phá thành lỗ lớn hoặc ăn toàn bộ lá, chỉ để lại gân, mép lá bị cắn nham nhở. Nếu không kiểm soát kịp thời, sâu có thể phá hủy toàn bộ lá, làm cây còi cọc, ít quả.

Sâu xám (Agrotis ipsilon) thường xuất hiện vào đầu vụ, nhất là trong điều kiện ẩm ướt. Sâu non hoạt động về đêm, cắn đứt thân cây non gần mặt đất hoặc ăn rễ, làm cây chết hàng loạt. Ban ngày, sâu ẩn náu trong đất gần gốc cây, khó phát hiện.

Sùng đất (Phyllophaga spp., Holotrichia spp.) đặc biệt trong đất có nhiều chất hữu cơ chưa phân hủy. Sùng đất ăn rễ cây, làm cây héo, vàng lá và chết dần. Có thể cắn đứt rễ chính hoặc ăn vào phần củ non, làm giảm năng suất. Gây hại âm thầm dưới đất, khó phát hiện sớm.

Rệp muội (Aphis craccivora) thường xuất hiện vào giai đoạn cây ra hoa và đâm tia. Rệp chích hút nhựa cây từ lá, thân hoặc chồi non, làm lá xoăn, cây còi cọc. Lá non bị xoăn, vàng hoặc héo dù đất đủ nước. Mặt dưới lá hoặc thân có đám rệp nhỏ màu đen/xanh.

Nhện đỏ (Tetranychus urticae) có kích thước nhỏ, màu đỏ hoặc cam nhạt, có 8 chân. Chúng xuất hiện nhiều khi thời tiết khô nóng, ít mưa, chích hút dịch bào lá, làm lá úa vàng, cong queo và có thể bị rụng. Mặt dưới lá có tơ mịn.

Bệnh đốm nâu, đốm đen (Cercospora arachidicola, Cercosporidium personatum) là một trong những bệnh phổ biến và gây hại nghiêm trọng trên cây đậu phộng (lạc) ở Việt Nam. Bệnh tấn công chủ yếu trên lá, làm giảm khả năng quang hợp và ảnh hưởng đến năng suất. Đốm có viền vàng hoặc xám bao quanh, mặt dưới lá thường có lớp nấm mốc xám trắng. Lá bị bệnh khô dần từ mép, rụng sớm, đặc biệt ở các lá phía dưới.

Bệnh rỉ sắt (Puccinia arachidis) thường xuất hiện vào giai đoạn cây 40-70 ngày sau gieo. Nấm tạo các đốm rỉ màu cam hoặc nâu đỏ trên lá, làm lá mất khả năng quang hợp. Khi bệnh nặng, lá khô và rụng sớm, ảnh hưởng đến sự phát triển của quả.

Bệnh lở cổ rễ, thối gốc (Rhizoctonia solani, Sclerotium rolfsii) phát triển mạnh khi đất ẩm ướt kéo dài. Bệnh thường xuất hiện sớm, từ khi cây mới nảy mầm đến 2-3 tuần tuổi. Vết bệnh bắt đầu ở cổ rễ, nơi tiếp giáp giữa thân và mặt đất. Vết bệnh thâm nâu, sau đó thối nhũn, bóp nhẹ thấy rễ mục. Cây bị héo rũ nhanh chóng dù đất vẫn đủ ẩm.

Bệnh thối củ (Rhizoctonia solani, Sclerotium rolfsii, Aspergillus niger, Fusarium spp., Erwinia spp.) do nhiều tác nhân gây ra, thường phát sinh khi đất ẩm ướt, thoát nước kém, đặc biệt sau mưa lớn kéo dài. Củ đậu phộng bị thối từ từ, phần vỏ sạm đen hoặc có màu nâu sẫm. Có thể xuất hiện nấm mốc trắng, xám hoặc đen bao quanh củ hoặc cuống củ. Vết bệnh lan dần lên rễ, thân, cây vàng lá, héo dần rồi chết.

Cowpea mild mottle virus (CPMMV) với vector truyền bệnh là bọ phấn trắng, bọ dưa. Lá xuất hiện vân sáng màu (sọc mờ màu xanh nhạt) xen lẫn với xanh đậm, thường gọi là triệu chứng khảm nhẹ. Cây chậm phát triển, giảm khả năng quang hợp.

Phytoplasma là một loại vi sinh vật giống vi khuẩn, không có thành tế bào, sống ký sinh trong mạch rây của cây. Cây chậm phát triển, lùn rõ rệt, ngọn bị chùn lại, không vươn dài như bình thường, lá nhỏ, bị biến dạng hoặc xoăn lại.

Cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng và nước với đậu phộng, làm giảm năng suất nếu không được kiểm soát.
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản đậu phộng sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Thời gian sinh trưởng và phát triển của cây đậu phộng thường kéo dài 4-5 tháng, hoặc từ 90-140 ngày tùy thuộc vào giống và thời vụ. Thời điểm thu hoạch tốt nhất là khi có khoảng 50-75% lá chuyển màu vàng, vỏ quả cứng, chắc, ít quả lép và khoảng 70-85% số quả trên cây đã chín sinh lý. Nên nhổ thử một số cây để kiểm tra độ chín của quả. Thu hoạch quá sớm sẽ làm giảm năng suất và chất lượng, trong khi thu hoạch quá muộn có thể gây thất thoát quả trong đất và tăng nguy cơ nhiễm bệnh, đặc biệt là mốc vàng.
Phương pháp thu hoạch: Có thể thu hoạch bằng tay bằng cách nhổ cây, hoặc bằng các phương pháp bán cơ giới hoặc cơ giới hóa sử dụng máy móc để đào cây lên khỏi mặt đất và tách quả. Nên thu hoạch vào những ngày nắng ráo khi đất khô để dễ dàng đào và hạn chế đất bám vào quả.
Quy trình xử lý sau thu hoạch:
- Làm sạch: Loại bỏ đất, rác và các bộ phận còn lại của cây khỏi quả.
- Phơi khô: Giảm độ ẩm của quả và hạt để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật gây hại. Có thể phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời trong 3-4 ngày đến khi độ ẩm đạt 9-11% (cho tiêu dùng tươi) hoặc dưới 10% (cho bảo quản). Tránh phơi trực tiếp dưới ánh nắng quá gắt (trên 45°C). Cũng có thể phơi cả cây sau khi nhổ. Trong điều kiện thời tiết xấu, có thể sử dụng máy sấy.
- Tách quả: Tách quả ra khỏi thân cây sau khi đã khô. Có thể làm bằng tay hoặc bằng máy tuốt lạc.
- Phân loại và làm sạch: Loại bỏ những quả bị hư hỏng, sâu bệnh, lép và phân loại theo kích cỡ và chất lượng.
- Bảo quản: Quả và hạt đậu phộng cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ và tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì chất lượng và ngăn ngừa sâu mọt, nấm mốc. Có thể bảo quản trong bao tải (nên có lớp nilon bên trong) hoặc kho lạnh để duy trì tỷ lệ nảy mầm cao cho lạc giống. Cần kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm sâu mọt và nấm mốc. Đối với lạc đã rang, nên để nguội hoàn toàn trước khi cho vào túi kín hoặc hộp đựng để giữ độ giòn trong khoảng 3-4 tuần.
Ứng dụng của cây đậu phộng
Đậu phộng là một nguồn thực phẩm quan trọng và được sử dụng rất đa dạng. Có thể ăn trực tiếp (sống, rang, luộc, chiên), ép dầu (dầu đậu phộng là một loại dầu ăn phổ biến), chế biến thành các sản phẩm bánh kẹo, bơ đậu phộng, sữa đậu phộng, nước sốt đậu phộng, và nhiều món ăn khác. Bã đậu phộng sau khi ép dầu là một nguồn thức ăn giàu protein cho gia súc.

Cây đậu phộng là cây họ đậu có khả năng cố định đạm, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất. Các tàn dư cây sau thu hoạch cũng có thể được sử dụng làm phân xanh.
Kết luận
Nghiên cứu chi tiết về cây đậu phộng (lạc) ở Việt Nam cho thấy đây là một loại cây trồng đa năng và có giá trị kinh tế cao. Để nâng cao năng suất và phát triển bền vững ngành trồng đậu phộng, cần chú trọng đến việc lựa chọn giống phù hợp với điều kiện địa phương, áp dụng quy trình bón phân và tưới nước tối ưu, quản lý hiệu quả sâu bệnh hại và thực hiện đúng các biện pháp thu hoạch và xử lý sau thu hoạch. Việc tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực chọn tạo giống và quản lý dịch hại, sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành trồng đậu phộng ở Việt Nam trong tương lai.
Comments ()