Cây điều
Tên tiếng Anh: cashew tree. Tên tiếng Trung: 腰果. Cây thân gỗ có hạt nằm ngoài quả làm thực phẩm phổ biến.

Tên khoa học: Anacardium occidentale, thuộc họ Xoài, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Brasil.
Thương mại điều quốc tế bao gồm ba sản phẩm chính: hạt điều thô (nguyên liệu chưa qua chế biến), nhân hạt điều (đã tách vỏ và sấy khô), và dầu vỏ hạt điều (Cashew Nut Shell Liquid - CNSL). Nhân hạt điều dùng thực phẩm ăn liền (snack) hoặc làm nguyên liệu trong công nghiệp chế biến thực phẩm, bánh kẹo và ẩm thực. CNSL là một sản phẩm phụ có giá trị công nghiệp cao, được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt, sơn, vecni, và má phanh. Ngoài ra, quả giả (trái điều) cũng được tiêu thụ tại địa phương dưới dạng quả tươi hoặc chế biến thành nước ép, mứt, rượu.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng điều trên toàn thế giới khoảng hơn 6 triệu ha, với sản lượng hạt đạt gần 4 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng điều khoảng 285 nghìn ha, với sản lượng hạt đạt gần 350 nghìn tấn.
Đặc điểm sinh học của cây điều
Hệ rễ: Cây điều sở hữu một hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ, bao gồm một rễ trụ (rễ cọc) ăn sâu xuống lòng đất và nhiều rễ nhánh (rễ ngang) lan rộng theo chiều ngang. Ở những vùng đất tơi xốp như đất cát hoặc đất thịt pha cát, rễ trụ có thể đâm sâu tới 6-7 mét. Các rễ ngang cũng phát triển rất mạnh, lan rộng ra xung quanh, thường vượt ra ngoài phạm vi tán lá khoảng 50-60 cm. Ở những nơi đất tơi xốp, rễ có thể phát triển nhanh chóng, đạt độ sâu 80 cm chỉ sau 2-3 tháng trồng và 2 mét sau 5-6 tháng. Cấu trúc bộ rễ đồ sộ này chính là yếu tố then chốt giúp cây điều có khả năng chịu hạn vượt trội, có thể sinh trưởng và tồn tại qua mùa khô kéo dài 5-6 tháng mà không cần tưới nước. Với khoảng cách trồng 12 mét, rễ của các cây điều lân cận có thể giao nhau chỉ sau 4-5 năm tuổi, ngay cả khi tán lá của chúng chưa chạm vào nhau. Điều này cho thấy sự cạnh tranh ngầm về nước và dinh dưỡng dưới lòng đất bắt đầu sớm hơn so với cạnh tranh về ánh sáng phía trên mặt đất. Hiểu rõ đặc điểm này là rất quan trọng trong việc xác định mật độ trồng tối ưu.
Thân: Điều là cây thân gỗ, thường xanh quanh năm, thuộc loại cây nhiệt đới. Chiều cao của cây khá biến động tùy thuộc vào giống và điều kiện sinh trưởng. Thông thường, cây cao từ 6 đến 12 mét. Tuy nhiên, các giống điều lùn (dwarf cultivars) chỉ cao khoảng 6 mét đang ngày càng được ưa chuộng trong sản xuất thương mại do chúng trưởng thành sớm hơn và cho năng suất trên đơn vị diện tích cao hơn. Thân cây thường ngắn và có hình dạng không đều. Trong thân và cành cây chứa nhiều nhựa mủ (latex/gum), sẽ chảy ra khi bị tổn thương.

Cành: Cành phát triển dài, có xu hướng mọc ngang và vươn rộng, đôi khi các cành thấp có thể sà cong xuống gần mặt đất, đặc biệt khi cây còn non. Điều này tạo nên một bộ tán rộng, xòe ra như hình dù hoặc mái vòm. Tán của cây trưởng thành có thể rất lớn, đường kính tán đạt 12-14 mét hoặc hơn, và diện tích che phủ có thể lên tới 50-60 mét vuông khi cây được 6-7 năm tuổi. Cây điều là loài ưa sáng mạnh. Điều kiện đủ ánh sáng thúc đẩy sự phát triển tốt của thân và cành, giúp cành vươn rộng. Do đó, việc tỉa cành tạo tán và trồng với mật độ thích hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa khả năng quang hợp và năng suất.
Lá: Lá điều là lá đơn, nguyên (mép lá nhẵn), mọc cách hoặc mọc theo hình xoắn ốc trên cành, thường tập trung nhiều ở đầu cành. Hình dạng lá thường là hình trứng ngược (phần đầu lá rộng hơn), hình elip hoặc hình bầu dục, với đỉnh lá thường hơi tròn hoặc lõm nhẹ. Kích thước lá khá lớn, chiều dài thường từ 10 đến 22 cm và chiều rộng từ 5 đến 15 cm. Lá có cấu trúc dày, dai, mặt trên nhẵn bóng. Hệ thống gân lá hình lông chim, với gân chính và các gân phụ nổi rõ, đặc biệt là ở mặt dưới lá. Cuống lá (petiole) tương đối ngắn, dài khoảng 0,5-1 cm. Màu sắc lá thay đổi theo độ tuổi. Lá non thường có màu nâu đỏ, tím tía hoặc xanh nhạt. Khi trưởng thành, lá chuyển sang màu xanh đậm. Quá trình từ khi lá xuất hiện đến khi trưởng thành mất khoảng 20 ngày. Các cành non và cành mang trái thường có nhiều lá hơn so với cành không mang trái.

Hoa: Hoa điều mọc thành cụm ở đầu các chồi non, tạo thành các chùy hoa (panicle) hoặc ngù hoa (corymb) phân nhánh, dài từ 10 đến 26 cm. Mỗi chùy hoa có thể chứa từ vài chục đến hàng trăm, thậm chí hơn một nghìn (120-1100) hoa nhỏ. Hoa điều có kích thước nhỏ, cấu tạo kiểu mẫu 5 (pentamerous) với 5 cánh hoa (petal) và 5 lá đài (sepal). Cánh hoa mảnh, dài khoảng 7-15 mm. Ban đầu, hoa có màu trắng hoặc xanh lục nhạt, sau đó chuyển dần sang màu hồng, tím hoặc đỏ nhạt khi trưởng thành. Lá đài có màu xanh. Hoa có mùi thơm dịu, hấp dẫn côn trùng.
- Một đặc điểm sinh học quan trọng của cây điều là tính đực cùng gốc (andromonoecious), nghĩa là trên cùng một cây và thậm chí trong cùng một chùy hoa tồn tại cả hoa đực (chỉ có nhị) và hoa lưỡng tính (có cả nhị và nhụy). Tỷ lệ hoa lưỡng tính trên tổng số hoa trong một chùy hoa là yếu tố quyết định tiềm năng đậu quả và năng suất của cây, tỷ lệ này biến động rất lớn giữa các giống điều khác nhau. Đây cũng là lý do tại sao việc chọn lọc các giống có tỷ lệ hoa lưỡng tính cao tự nhiên là một mục tiêu quan trọng trong công tác cải tiến giống điều.
- Thời điểm ra hoa thường tập trung vào cuối mùa mưa và đầu mùa khô. Quá trình ra hoa của cả cây có thể kéo dài trong khoảng 4 tháng. Đối với một chùy hoa riêng lẻ, từ khi hoa đầu tiên nở cho đến khi hoa cuối cùng tàn có thể mất 5-6 tuần. Hoa nở không đồng loạt mà theo các đợt, thường bắt đầu bằng hoa đực, sau đó đến hoa lưỡng tính xen kẽ hoa đực, và cuối cùng lại là hoa đực. Cây điều trồng từ hạt thường bắt đầu ra hoa sau 2-3 năm, trong khi cây ghép có thể ra hoa sớm hơn nhiều.
- Mặc dù có khả năng tự thụ phấn ở một mức độ nào đó, cây điều chủ yếu dựa vào thụ phấn chéo nhờ côn trùng để đạt được tỷ lệ đậu quả cao và năng suất tốt. Các loài côn trùng chính tham gia thụ phấn bao gồm ong mật, ruồi và có thể cả kiến.

Quả thật (Hạt): Bộ phận thường được gọi là "hạt điều" thực chất chính là quả thật theo nghĩa thực vật học. Nó là một loại quả hạch (drupe) có hình dạng đặc trưng giống quả thận. Quả thật này phát triển ở đầu tận cùng của cuống hoa (pedicel) và hình thành trước khi phần cuống phình to thành quả giả.
- Quả thật có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhân (kernel - chính là hạt giống) nằm bên trong một lớp vỏ cứng kép (pericarp). Lớp vỏ ngoài cùng (exocarp) nhẵn, có màu xanh ô liu khi còn non và chuyển sang màu nâu nhạt khi khô. Lớp vỏ trong (endocarp) rất cứng, bao bọc lấy nhân.
- Điểm đặc biệt và nguy hiểm nhất của quả điều nằm ở lớp vỏ giữa (mesocarp), có cấu trúc dạng tổ ong chứa một loại nhựa dầu phenolic độc hại gọi là Dầu Vỏ Hạt Điều (Cashew Nut Shell Liquid - CNSL). CNSL chứa các hợp chất như axit anacardic và cardanol, là những chất gây dị ứng mạnh, có thể gây phồng rộp da nghiêm trọng khi tiếp xúc, tương tự như độc tố urushiol trong cây thường xuân độc. Do tính độc hại này, việc xử lý hạt điều thô đòi hỏi sự cẩn trọng cao độ và các quy trình chế biến đặc biệt (như rang hoặc hấp) trước khi tách vỏ để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với CNSL và làm cho việc tách vỏ an toàn hơn.
- Nhân hạt điều (kernel) là phần có giá trị kinh tế cao nhất. Nó có màu trắng ngà, hình quả thận, được bao bọc bởi một lớp vỏ lụa mỏng (testa) màu nâu đỏ cần phải loại bỏ trong quá trình chế biến. Nhân chủ yếu bao gồm hai lá mầm lớn, chứa nhiều dầu béo và chất dinh dưỡng.

Quả giả: Phần quả mọng nước, có hình dạng giống quả lê hoặc quả táo mà hạt điều đính vào phía dưới, được gọi là quả giả. Đây không phải là quả thật về mặt thực vật học, mà là phần đế hoa (receptacle) và cuống hoa (pedicel) phát triển phình to lên sau khi quả thật (hạt) đã bắt đầu hình thành. Quả giả có hình dạng, kích thước và màu sắc rất đa dạng tùy thuộc vào giống. Hình dạng có thể là hình quả lê, hình thoi, hình tròn, hình nón hoặc thuôn dài. Kích thước thường lớn hơn nhiều so với quả thật, chiều dài từ 5-11 cm (có thể tới 10-20 cm) và chiều rộng 4-8 cm. Khi chín, quả giả có màu sắc bắt mắt như vàng, đỏ, cam, hồng hoặc phối hợp giữa các màu này. Vỏ quả giả mỏng, bóng, sáp và rất dễ bị dập nát. Thịt quả giả rất mọng nước, có thể hơi xơ hoặc dai, cấu trúc xốp. Vị của quả giả khá phức tạp, thường là sự pha trộn giữa vị ngọt, chua và hơi chát. Khi chín, quả có mùi thơm đặc trưng, nhưng đôi khi có thể hơi khó chịu nếu quá chín. Trọng lượng của quả giả thường nặng gấp 5 đến 10 lần trọng lượng của quả thật (hạt). Quả giả có thể ăn tươi, nhưng phổ biến hơn là được chế biến thành nước ép, siro, mứt, kẹo hoặc lên men để làm rượu vang, rượu mạnh.

Các giống điều phổ biến ở Việt Nam
Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong công tác nghiên cứu, chọn tạo, nhập nội và phát triển các giống điều mới nhằm nâng cao năng suất, chất lượng hạt (kích cỡ lớn, tỷ lệ nhân thu hồi cao - KOR), khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng với các vùng sinh thái khác nhau.
- PN1, PN18: Do IAS chọn tạo, có tỷ lệ nhân rất cao (30-33%), hạt lớn (145-155 hạt/kg), quả giả màu vàng. Khả năng chống chịu sâu bệnh trung bình, năng suất tiềm năng 2-3 tấn/ha. Thích hợp cho vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên.
- AB29: Do Viện Nghiên cứu cây ăn quả miền Nam phát triển. AB29 được ghi nhận là hạt lớn, vỏ mỏng, nhân đầy, tỉ lệ nhân cao, cho năng suất cao, thích hợp cho xuất khẩu. Phù hợp điều kiện vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên.
- DH66: Do Đại học Nông Lâm TP.HCM nghiên cứu. Cây thấp, tán đẹp, thuận tiện cho chăm sóc và thu hoạch. Năng suất khá cao, phù hợp vùng Đông Nam Bộ. Hạt chất lượng, đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.
- MH 5/4: Do IAS chọn tạo, ra hoa sau 18 tháng trồng. Hạt lớn (125-135 hạt/kg), tỷ lệ nhân rất cao (29-32%), quả giả màu vàng. Kháng khá sâu bệnh. Năng suất tiềm năng 3-4 tấn/ha/năm.
- BP102: Là một giống mới triển vọng từ Bình Phước, được ghi nhận có khả năng ra hoa kết trái sớm (thu hoạch vụ thứ hai khi cây mới 18 tháng tuổi), năng suất khá (4-5 kg/cây ở vụ thứ hai), và đặc biệt là khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt (như nắng nóng kéo dài) tốt hơn một số giống khác. Giống này đang thu hút sự quan tâm cả trong và ngoài nước.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây điều
Nhiệt độ: Là cây trồng nhiệt đới, điều phát triển tốt nhất trong điều kiện khí hậu ấm áp. Phạm vi nhiệt độ tối ưu thường được cho là từ 20°C đến 30°C. Cây có thể chịu được nhiệt độ cao hơn, nhưng nếu nhiệt độ xuống dưới 20°C hoặc vượt quá 36°C kéo dài trong giai đoạn ra hoa và đậu quả có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất. Cây điều hoàn toàn không chịu được sương giá. Nó thích nghi tốt với các vùng đất thấp nóng ẩm.
Lượng mưa: Cây điều có thể thích nghi với nhiều chế độ mưa khác nhau, nhưng yêu cầu quan trọng là phải có một mùa khô rõ rệt kéo dài vài tháng (thường là 2-5 tháng). Giai đoạn khô hạn này trùng với thời kỳ ra hoa và phát triển quả là điều kiện thuận lợi cho việc đậu quả và hình thành hạt chất lượng tốt. Mưa nhiều hoặc ẩm độ không khí cao trong giai đoạn này có thể cản trở hoạt động của côn trùng thụ phấn và làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh hại như bệnh thán thư.
Ánh sáng: Điều là cây ưa sáng mạnh. Cây cần được trồng ở nơi có đầy đủ ánh sáng mặt trời để sinh trưởng tốt, quang hợp hiệu quả và cho năng suất cao. Thiếu sáng không chỉ làm giảm sinh trưởng mà còn có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ hoa lưỡng tính trên cây.
Thổ nhưỡng: Mặc dù có thể sống trên đất nghèo dinh dưỡng, nhưng để đạt năng suất thương mại cao, đất cần có độ phì khá hoặc cần được bổ sung dinh dưỡng đầy đủ. Đất sâu, tơi xốp cho phép hệ thống rễ phát triển tối đa, đặc biệt là rễ trụ ăn sâu, giúp cây chống chịu khô hạn tốt hơn. Cây không chịu được tình trạng ngập úng hoặc đất bị đọng nước.Cây điều có thể phát triển trên đất có độ pH khá rộng, nhưng đất hơi axit đến trung tính thường là phù hợp nhất. Cây không chịu được đất có độ mặn cao.
Sự phân bố cây điều tập trùng ở các khu vực có thời tiết nắng nóng, khắc nghiệt, vùng đất trống, đồi núi trọc, đất bạc màu ở Đông Nam Bộ vàTây Nguyên cũng phản ánh chính sách khuyến khích trồng điều nhằm mục tiêu kép là phát triển kinh tế và cải tạo môi trường.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây điều
Giai đoạn cây con: Cây điều có thể được nhân giống bằng hạt hoặc bằng phương pháp ghép. Nếu trồng bằng hạt, hạt giống thường được gieo trực tiếp vào bầu hoặc vào vườn ươm. Quá trình nảy mầm thường bắt đầu sau khoảng 3 tuần kể từ khi gieo. Cây con sau khi nảy mầm sẽ nhanh chóng phát triển bộ rễ, đặc biệt là rễ trụ ăn sâu xuống đất. Giai đoạn cây con kéo dài vài tháng, trong thời gian này cây tập trung phát triển thân lá và bộ rễ ban đầu.
- Phương pháp nhân giống vô tính (ghép cành) đảm bảo cây con mang đầy đủ các đặc tính di truyền tốt của cây mẹ được chọn lọc (năng suất cao, chất lượng hạt tốt, kháng sâu bệnh), tạo ra vườn cây đồng đều, và giúp cây ra hoa kết trái sớm hơn đáng kể so với trồng bằng hạt.
- Thời điểm trồng tốt nhất là vào đầu mùa mưa để cây con có đủ ẩm và bén rễ tốt trước khi mùa khô đến.
- Các giống điều thường, tán rộng có thể trồng với khoảng cách 10x10 m, 12x12 m hoặc thưa hơn (khoảng 70-100 cây/ha). Các giống điều lùn, tán gọn hơn có thể trồng dày hơn, ví dụ 8x8 m, 7x7 m hoặc thậm chí dày hơn trong các mô hình thâm canh cao (khoảng 150-200 cây/ha hoặc hơn). Việc xác định mật độ cần cân nhắc sự phát triển dài hạn của cả tán lá và bộ rễ để tránh cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng quá sớm.
- Các loại cây họ đậu như Pueraria phaseoloides, Centrosema pubescens, hoặc các cây bụi như Gliricidia maculata, Leucaena leucocephala có thể được trồng làm cây che phủ để giữ ẩm, chống xói mòn và hạn chế cỏ dại.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (KTCB): Là giai đoạn tiếp theo sau khi cây con được trồng ra đất hoặc sau khi cây ghép bén rễ và bắt đầu sinh trưởng. Giai đoạn này đặc trưng bởi sự sinh trưởng mạnh mẽ về mặt sinh dưỡng (thân, cành, lá) để thiết lập bộ khung tán và hệ thống rễ hoàn chỉnh. Đối với cây trồng từ hạt, giai đoạn này thường kéo dài khoảng 3-4 năm trước khi cây bắt đầu có khả năng ra hoa và kết trái. Cây trồng bằng phương pháp ghép thường có giai đoạn kiến thiết cơ bản ngắn hơn đáng kể, có thể chỉ 1-2 năm. Trong giai đoạn này, các cành non phát triển nhanh, tán cây dần định hình. Việc cắt tỉa tạo hình (formative pruning) trong giai đoạn này là rất quan trọng để tạo ra một thân chính rõ ràng với chiều cao mong muốn (thường 0,5-1,5m) và một bộ khung cành khỏe mạnh, cân đối, làm nền tảng cho năng suất sau này.
Giai đoạn kinh doanh: Đây là giai đoạn cây bắt đầu ra hoa, đậu quả và cho thu hoạch thương mại. Thời điểm bắt đầu giai đoạn này tùy thuộc vào phương pháp nhân giống và giống cây, thường là từ năm thứ 3-4 đối với cây trồng từ hạt và năm thứ 1-2 đối với cây ghép. Giai đoạn kinh doanh kéo dài nhiều năm và đặc trưng bởi các chu kỳ sinh sản hàng năm. Mỗi chu kỳ thường bao gồm các bước nối tiếp nhau:
- Ra chồi lá mới (Flushing): Thường diễn ra sau mùa mưa, cây tập trung phát triển các đợt chồi và lá non.
- Phát triển chùy hoa (Inflorescence development): Khoảng 3-4 tháng sau đợt ra chồi chính, các chùy hoa bắt đầu hình thành ở đầu cành.
- Ra hoa (Flowering): Quá trình hoa nở kéo dài, có thể 5-6 tuần cho một chùy hoa và tổng cộng khoảng 4 tháng cho cả cây. Đây là giai đoạn thụ phấn và thụ tinh diễn ra. Các phân bón lá giàu lân (P) và vi lượng (Bo, Zn, Mg…) giúp tăng số lượng mầm hoa và tỷ lệ đậu quả.
- Đậu quả và phát triển quả (Fruit set and development): Sau khi thụ phấn thành công, quả thật (hạt) bắt đầu hình thành, tiếp theo là sự phát triển của quả giả. Quá trình từ khi hoa nở đến khi quả chín hoàn toàn mất khoảng 2 tháng.
Năng suất của cây trong giai đoạn kinh doanh thường tăng dần theo tuổi, đạt mức cao nhất và tương đối ổn định trong một khoảng thời gian (thường được cho là từ năm thứ 10 đến 20), sau đó bắt đầu giảm dần. Các giống điều lùn thường đạt năng suất đỉnh cao sớm hơn so với các giống điều thường. - Giai đoạn già cỗi: Khi cây điều vượt qua giai đoạn năng suất đỉnh cao, thường là sau 25-30 năm tuổi hoặc hơn, cây bước vào giai đoạn già cỗi. Trong giai đoạn này, sức sống và khả năng sinh sản của cây giảm dần. Năng suất hạt ngày càng thấp, cây có thể trở nên yếu hơn, dễ bị sâu bệnh tấn công hoặc gãy đổ do gió bão. Tại thời điểm này, người trồng có thể cân nhắc việc trẻ hóa vườn cây bằng cách cắt tỉa mạnh hoặc trồng thay thế bằng các cây non để duy trì hiệu quả kinh tế.
Quy trình bón phân
Giai đoạn cây con (1-3 năm đầu sau trồng): Một năm chia làm 3 lần bón vào đầu, giữa và cuối mùa mưa, giúp thúc đẩy cây phát triển bộ rễ, thân, cành và lá. Sử dụng phân chuồng hoai mục kết hợp Trichoderma để cải tạo đất và cung cấp chất dinh dưỡng bền vững. Phân đạm (ure), lân (super lân), kali (KCl) với tỷ lệ cân đối, hoặc sử dụng phân NPK 15-15-15 hoặc 20-20-15. Lượng bón mỗi cây/năm:
- Năm 1: 100-150 g NPK + 5-10 kg phân hữu cơ.
- Năm 2: 200-300 g NPK + 10 kg phân hữu cơ.
- Năm 3: 300-400 g NPK + 10-15 kg phân hữu cơ.
Giai đoạn cây kinh doanh (năm 3-4 trở đi): Một năm chia làm 3 lần bón vào trước các giai đoạn sinh trưởng đặc biệt của cây trồng giúp tăng cường ra hoa, đậu quả, nâng cao chất lượng hạt điều.
- Lần 1: Sau thu hoạch (tháng 5-6), bón mỗi cây 10-20 kg phân chuồng hoai mục kết hợp Trichoderma + 200-300 g Urea + 300-500 g Super lân + 100-200 g KCl + 1 kg vôi bột (nếu đất chua).
- Lần 2: Trước ra hoa (tháng 10-11), bón mỗi cây 100-200 g Urea + 200-300 g Super lân + 200-300 g KCl + Phân bón lá kích thích tạo mầm hoa.
- Lần 3: Nuôi trái non (tháng 1-2), bón mỗi cây 100 g Urea + 200-300 g KCl + Phân bón lá Canxi-Bo, vi lượng.
- Lần 4: Giai đoạn trái phát triển (tháng 2-3), bón mỗi cây 200-300 g KCl.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Bọ xít muỗi (Helopeltis spp., Helopeltis anacardii) được xem là đối tượng gây hại nghiêm trọng và phổ biến nhất trên cây điều ở nhiều vùng. Cả thành trùng và ấu trùng đều chích hút nhựa ở các bộ phận non của cây như chồi non, lá non, phát hoa và quả non. Vết chích tạo thành các đốm nâu đen, gây biến dạng, khô héo và rụng hàng loạt hoa, quả non.

Bọ vòi voi (Alcides sp.) chủ yếu tấn công thân và cành của cây điều. Con trưởng thành đẻ trứng vào các kẽ nứt chồi non, thường ở phần thân chính hoặc cành lớn. Ấu trùng đục vào bên trong gỗ, tạo các đường hầm, làm gián đoạn dòng vận chuyển chất dinh dưỡng và nước.

Sâu đục thân (Plocaederus ferrugineus) là ấu trùng của loài xén tóc đục vào bên trong thân và cành lớn, ăn phần gỗ. Cây bị hại nặng có thể suy yếu dần, cành bị chết khô hoặc thậm chí cả cây có thể chết.

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides) là một trong những bệnh hại quan trọng nhất, gây thiệt hại lớn cho năng suất và chất lượng điều. Nấm bệnh tấn công nhiều bộ phận của cây như lá, chồi non, phát hoa, quả giả và quả thật. Triệu chứng điển hình là các đốm bệnh màu nâu đen, lõm vào, thường có các vòng đồng tâm. Trên hoa và quả non, bệnh gây thối đen, khô héo và rụng hàng loạt. Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều, đặc biệt là trong giai đoạn ra hoa, đậu quả. Bệnh thường đi kèm và trở nên trầm trọng hơn khi có sự gây hại của bọ xít muỗi.

Bệnh đốm lá (Septoria anacardii, Pilgeriella anacardii) tạo ra các đốm nhỏ màu xám hoặc nâu, thường có viền nâu sẫm. Các đốm này có thể lan rộng, hợp lại thành mảng lớn, khiến lá chuyển vàng, héo và rụng sớm.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản điều sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Hạt điều thường được thu hoạch khi quả chín, khoảng 2-3 tháng sau khi ra hoa. Quả điều giả chín có vỏ quả chuyển từ xanh sang vàng hoặc đỏ (tùy giống), phần hạt điều bên dưới phồng to, vỏ hạt chuyển màu xám hoặc nâu nhạt. Thu hoạch vào mùa khô để đảm bảo chất lượng hạt và tránh ẩm mốc.
Phương pháp thu hoạch: Nhặt quả rụng tự nhiên dưới gốc cây hoặc hái trực tiếp từ cây khi quả chín. Tránh làm tổn thương hạt.
Phơi và sấy hạt điều: Phơi hạt 3-4 ngày nắng tốt đến khi đạt độ ẩm khoảng 8-10%. Trải mỏng 2-3 cm, đảo đều thường xuyên. Tránh mưa bất chợt hoặc sương đêm (nên phủ bạt khi chiều tối). Có thể sấy khô bằng máy sấy ở nhiệt độ 50-60°C để đảm bảo độ ẩm đồng đều nếu thời tiết mưa kéo dài.
Bảo quản: Đóng gói trong bao bì thoáng khí như bao tải, bao jute, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Trước khi nhập kho nên xông thuốc sát trùng kho.
Quy trình chế biến hạt điều nhân
Phân loại hạt điều thô: Loại bỏ tạp chất, phân loại hạt theo kích cỡ (to nhỏ). Sử dụng máy sàng, máy hút tạp chất hoặc làm thủ công.
Hấp-sấy: Làm mềm vỏ cứng để dễ tách hạt, đồng thời khử trùng. Hấp bằng nồi hấp hơi nước áp suất cao trong 20-30 phút. Sau hấp, đưa hạt ra phơi hoặc sấy nhẹ cho khô bề mặt.
Cắt vỏ (tách vỏ cứng): Dùng máy cắt tự động hoặc cắt thủ công bằng dao chuyên dụng. Cắt nhẹ vào giữa hạt, tách vỏ mà không làm vỡ nhân. Cần đeo găng tay bảo hộ vì vỏ điều có dầu ăn mòn da (gọi là dầu vỏ điều-CNSL).
Phân loại nhân thô: tách nhân nguyên, nhân bể, nhân vỡ, kích thước hạt nhân qua máy sàng và máy bắn màu. Phân cấp phục vụ chế biến phù hợp (xuất khẩu, rang muối, ép dầu...).
Sấy nhân: Giảm ẩm, làm khô nhẹ nhân điều để dễ tách màng lụa. Sấy trong 6-8 tiếng ở 60-70°C (hoặc theo công nghệ sấy lạnh, sấy tầng sôi...).
Chà vỏ lụa: Tách lớp vỏ mỏng màu nâu bằng máy chà vỏ lụa hoặc cạo tay với nhân điều chưa được máy cạo sạch. Không làm vỡ nhân, giữ màu sáng, đẹp của nhân.
Phân loại nhân điều: dựa trên hình dạng nguyên, vỡ, bể, mảnh; kích thước (số hạt/pound): W180, W240, W320, W450... (theo tiêu chuẩn AFI); màu sắc: trắng, kem, vàng...

Đóng gói: quy cách 11,34 kg/bao thiếc, hút chân không, có bao PP bên ngoài.
Chế biến bổ sung (tùy chọn): Rang hạt điều, rang khô hoặc rang muối/tẩm gia vị (mật ong, bơ, tỏi ớt, v.v.). Nhiệt độ rang: 120-140°C trong 10-15 phút, tùy thiết bị.
Quy trình chế biến dầu vỏ hạt điều
Dầu vỏ hạt điều (CNSL) là một sản phẩm phụ giá trị cao được chiết xuất từ lớp vỏ cứng của hạt điều, chứa các hợp chất phenolic như anacardic acid, cardol và cardanol. Quy trình sản xuất CNSL cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo hiệu suất, chất lượng và an toàn. Dưới đây là quy trình chi tiết:
- Thu thập và chuẩn bị nguyên liệu vỏ hạt điều (lớp vỏ cứng bên ngoài hạt) thu được sau khi tách hạt từ quả điều.
- Sử dụng máy nghiền để nghiền vỏ hạt thành mảnh nhỏ (kích thước 2-5 mm).
- Chiết xuất dầu CNSL: cho vỏ hạt điều vào thiết bị ép nóng (nhiệt độ 180-200°C). Dầu CNSL được ép ra dưới áp suất cao và nhiệt độ, chảy vào bể chứa. (phương pháp phổ biến ở Việt Nam)

- Sử dụng bộ lọc (lưới thép hoặc vải lọc) để loại bỏ cặn vỏ, tạp chất rắn.
- Tinh chế dầu thô bằng nhiệt (200-250°C) hoặc hóa chất để tách anacardic acid, tạo ra CNSL kỹ thuật (technical CNSL) chứa chủ yếu cardanol. Dầu CNSL tinh chế có màu vàng nhạt, ít mùi, phù hợp cho ứng dụng công nghiệp.

Kết luận
Cây điều có khả năng thích nghi tốt với các loại đất nghèo dinh dưỡng, đất cát, đất đồi núi bạc màu, góp phần phủ xanh đất trống, đồi trọc và bảo vệ môi trường. Việc trồng điều trên những vùng đất này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có ý nghĩa xã hội, góp phần xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm cho người dân địa phương. Mặc dù vậy, hiệu quả kinh tế ở cấp độ nông hộ đôi khi còn hạn chế. Lợi nhuận từ cây điều có thể thấp hơn so với các loại cây trồng khác đang có giá trị cao như sầu riêng, dẫn đến tình trạng nông dân ở một số vùng chuyển đổi sang các cây trồng khác có lợi nhuận tức thời cao hơn. Điều này cho thấy sự căng thẳng giữa thành công kinh tế vĩ mô của ngành hàng (giá trị xuất khẩu) và thực tế kinh tế vi mô tại các nông trại. Để phát triển bền vững, cần có các giải pháp đồng bộ nhằm giải quyết khoảng cách về năng suất và đảm bảo lợi ích kinh tế hài hòa cho người nông dân.
Comments ()