Cây đu đủ

Tên tiếng Anh: papaya. Tên tiếng Trung: 番木瓜. Cây thân thảo, đứng, có quả thuôn dài, ruột mềm, với một khoang rỗng chứa hạt màu đen.

Cây đu đủ

Tên khoa học: Carica papaya, thuộc họ Đu đủ, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ khu vực Trung Mỹ. 2n = 18.

Ấn Độ là nước sản xuất đu đủ lớn nhất thế giới, với sản lượng vượt trội so với các quốc gia khác. Các quốc gia khác có sản lượng đáng kể bao gồm Brazil, Mexico, Indonesia...

Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng đu đủ trên toàn thế giới khoảng hơn 463 nghìn ha, với sản lượng đu đủ đạt hơn 14 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng đu đủ khoảng hơn 9 nghìn ha, với sản lượng đu đủ đạt gần 132 nghìn tấn.

Đặc điểm sinh học của cây đu đủ

Hệ rễ: Hệ rễ của cây đu đủ chủ yếu là rễ cọc phát triển thành một mạng lưới rễ phụ dạng chùm ("rễ bàng") ăn nông trên bề mặt đất. Rễ được mô tả là nhỏ, mềm và giòn. Chúng cực kỳ nhạy cảm với tình trạng đất bị nén chặt, thiếu oxy (điều kiện yếm khí) và đặc biệt là ngập úng.

Hệ rễ cây đu đủ

Thân: Cây đu đủ là một loài cây thân thảo lớn, sinh trưởng nhanh, không phải là cây thân gỗ thực sự. Thân thường không phân nhánh, ruột rỗng hoặc bán rỗng ("bọng ruột"), mềm và mọng nước, mang nhiều sẹo lá nổi bật. Cây có thể đạt chiều cao từ 3-10 m. Việc phân nhánh có thể xảy ra khi cây già hoặc bị tổn thương.

Thân cây đu đủ

Lá: Lá đu đủ rất lớn, đường kính có thể đạt 50-70 cm, có dạng chân vịt với 7-11 thùy sâu, và được sắp xếp theo hình xoắn ốc thành một chùm ở đỉnh thân. Cuống lá dài (30-70 cm) và rỗng. Trong điều kiện tối ưu, lá mới mọc ra từ đỉnh với tốc độ khoảng một lá sau mỗi 3-5 ngày.

Lá cây đu đủ

Hoa: Đu đủ thể hiện một hệ thống giới tính phức tạp, là loài tam tính (polygamous), với ba loại hoa chính được tìm thấy trên các cây khác nhau: hoa đực (staminate), hoa cái (pistillate) và hoa lưỡng tính (bisexual).

  • Hoa đực mọc thành từng chùm dài có cuống, rủ xuống từ nách lá. Hoa nhỏ, màu trắng ngà hoặc hơi xanh, có 10 nhị mang đầy hạt phấn nhưng không có bầu nhụy (cơ quan sinh sản cái). Cây đu đủ đực không thể tạo quả, chỉ có vai trò cung cấp hạt phấn để thụ tinh cho hoa cái.
  • Hoa cái thường mọc đơn lẻ hoặc thành cụm ngắn (2-3 hoa) ở nách lá. Hoa có kích thước lớn hơn hoa đực, không có nhị đực nhưng có bầu nhụy to, rõ ràng, sẵn sàng nhận phấn. Sau khi được thụ phấn từ hoa đực hoặc hoa lưỡng tính, hoa cái sẽ phát triển thành quả. Quả từ hoa cái thường có dạng tròn hoặc hình trứng. Nếu không được thụ phấn, hoa sẽ rụng hoặc đậu những quả nhỏ, không hạt (quả trinh sinh).
  • Hoa lưỡng tính là loại hoa hoàn chỉnh nhất, vừa có nhị đực (thường là 5 hoặc 10) vừa có bầu nhụy trên cùng một hoa. Hoa mọc ở nách lá, tương tự hoa cái, có khả năng tự thụ phấn cao, do đó cây có hoa lưỡng tính thường cho năng suất ổn định và nhiều quả. Quả từ hoa lưỡng tính thường có hình dạng thon dài, được thị trường ưa chuộng hơn.
Hoa cây đu đủ

Quả: Quả đu đủ là loại quả mọng, thịt dày và có giá trị dinh dưỡng cao. Hình dạng quả phụ thuộc vào loại hoa được thụ phấn. Quả có thể tròn, hình trứng hoặc thon dài. Kích thước đa dạng, có thể dài từ 15-45 cm và đường kính 10-30 cm, nặng từ 0,5 kg đến vài kg.

  • Khi còn non, vỏ quả có màu xanh lục đậm và chứa nhiều nhựa mủ (latex). Khi chín, vỏ chuyển dần sang màu vàng, cam hoặc hơi đỏ tùy giống. Vỏ mỏng và tương đối mềm khi chín.
  • Thịt quả khi chín rất mềm, mọng nước, có màu từ vàng, cam đến đỏ cam. Vị ngọt thơm đặc trưng. Nó cũng chứa một loại enzyme tiêu hóa protein rất quý là papain, đặc biệt tập trung ở quả xanh. Trung tâm của quả là một khoang rỗng chứa rất nhiều hạt.
Quả cây đu đủ

Hạt: Hạt có hình tròn hoặc hơi bầu dục, kích thước tương đương hạt tiêu đen. Mỗi quả có thể chứa từ 300-500 hạt. Khi tươi, hạt được bao bọc bởi một lớp màng nhầy, trong suốt (áo hạt). Khi phơi khô lớp màng này sẽ teo lại và nhăn nheo, có màu nâu đen hoặc đen. Hạt đu đủ có vị cay nồng và hơi đắng, tương tự như hạt tiêu đen.

Hạt cây đu đủ

Tất cả các bộ phận của cây, đặc biệt là quả xanh, đều chứa một loại nhựa mủ màu trắng sữa. Nhựa này rất giàu enzyme phân giải protein là papain, cùng với chymopapain và các enzyme khác. Papain tập trung nhiều nhất ở quả chưa chín và có chức năng chính là tiêu hóa protein.

Biểu hiện giới tính ở đu đủ không hoàn toàn ổn định và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Loại hình thụ phấn quyết định trực tiếp đến tỷ lệ giới tính của thế hệ con, và do đó, ảnh hưởng đến năng suất tiềm năng và hình dạng quả của vụ sau.

  • Hoa cái (x) Phấn hoa đực → 50% cây cái + 50% cây đực.
  • Hoa cái (x) Phấn hoa lưỡng tính → 50% cây cái + 50% cây lưỡng tính.
  • Hoa lưỡng tính (tự thụ phấn) → 66,7% cây lưỡng tính + 33,3% cây cái (không có cây đực).

Các tỷ lệ di truyền cho thấy việc tự thụ phấn một hoa lưỡng tính mang lại tỷ lệ cây cho quả cao nhất (100%) và tỷ lệ cây lưỡng tính mong muốn cao nhất (66.7%). Ngược lại, việc sử dụng phấn từ cây đực không hiệu quả về mặt thương mại, vì 50% số cây con sẽ là cây đực không cho quả. Các nhà sản xuất hạt giống tập trung phát triển các dòng lưỡng tính ổn định (như nhiều giống lai F1) để đảm bảo cho người trồng một tỷ lệ cao các cây năng suất và có giá trị thương mại. Điều này cũng giải thích cho kỹ thuật trồng nhiều cây con trong một hố và sau đó tỉa bỏ để chọn lại cây cái hoặc cây lưỡng tính mong muốn khi chúng ra hoa.

Mặc dù giới tính của cây đu đủ được quyết định phần lớn bởi yếu tố di truyền (giống), nhưng các biện pháp kỹ thuật canh tác và điều kiện môi trường có ảnh hưởng rất lớn đến sự biểu hiện giới tính của hoa.

  • Bón quá nhiều đạm sẽ kích thích cây phát triển thân lá mạnh mẽ và có xu hướng ra nhiều hoa đực. Cần giảm lượng phân đạm khi cây bắt đầu trưởng thành (khoảng 2-3 tháng tuổi). Tăng cường lân (P) và kali (K), kích thích quá trình hình thành và phân hóa mầm hoa, giúp cây ra hoa sớm và tập trung. Bổ sung vi lượng bo (B) và canxi (Ca) rất quan trọng. Bo giúp tăng sức sống của hạt phấn, tăng tỷ lệ thụ phấn và đậu quả, hạn chế rụng hoa và trái non. Canxi giúp hoa và cuống hoa khỏe mạnh.
  • Nhiệt độ cao, thời tiết nắng nóng kéo dài thường kích thích cây sản sinh nhiều hoa đực hơn. Ngược lại, điều kiện thời tiết mát mẻ, ổn định sẽ thuận lợi cho việc hình thành hoa cái và hoa lưỡng tính. Nếu trồng trong mùa nắng nóng, cần đảm bảo đủ nước và che phủ gốc để giữ ẩm, làm mát cho cây.
  • Việc tạo ra một tình trạng khô hạn nhẹ, có kiểm soát trước khi cây ra hoa có thể kích thích phân hóa mầm hoa cái, nhưng cần thực hiện cẩn thận để không làm cây suy kiệt. Tránh để cây bị "sốc" nước (khô hạn quá mức rồi tưới đẫm đột ngột).
  • Nên tỉa bỏ bớt các chùm hoa đực để cây tập trung dinh dưỡng nuôi hoa lưỡng tính và quả.

Các giống đu đủ phổ biến

Thị trường Việt Nam hiện đang bị chi phối bởi các giống lai F1 nhập nội, chủ yếu từ Đài Loan và Thái Lan. Các giống này được ưa chuộng vì cho năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt và đặc điểm quả phù hợp cho vận chuyển và thương mại. Các giống địa phương hoặc truyền thống ít được đề cập hơn, cho thấy sự suy giảm trong canh tác thương mại của chúng.

Các giống Ruột đỏ: ví dụ Hồng Phi 786, Red Lady, Tainung... Cây phát triển khỏe, thuộc dạng thân lùn (chiều cao cây thấp), giúp dễ dàng chăm sóc và thu hoạch. Thời gian từ khi trồng đến khi cho thu hoạch rất sớm, chỉ khoảng 7-8 tháng. Quả thường có dạng thon dài hoặc hình quả lê, đồng đều, thuận lợi cho việc đóng gói và vận chuyển. Thịt quả có màu đỏ cam hoặc đỏ hồng đẹp mắt do chứa hàm lượng cao lycopene, một chất chống oxy hóa mạnh, tốt cho sức khỏe, tương tự như trong cà chua hay dưa hấu. Thường có vị ngọt đậm, hương thơm nồng nàn hơn so với các giống ruột vàng truyền thống. Thịt quả chắc, dày cơm và ít hạt. Cây cho tỷ lệ hoa lưỡng tính rất cao, giúp cây tự thụ phấn, đậu quả nhiều và năng suất rất ổn định. Một cây có thể cho sản lượng từ 30-50 kg/năm hoặc hơn. Các giống đu đủ ruột đỏ đang chiếm ưu thế trên thị trường thương mại.

Đu đủ ruột đỏ

Các giống Ruột vàng: ví dụ Long An, Carinosa, Sinta... Nhóm này bao gồm cả các giống địa phương (cây cao, năng suất không đồng đều, lâu cho thu hoạch) và các giống lai F1 hiện đại (cây lùn, năng suất cao, thu hoạch sớm). Hình dáng quả rất đa dạng, từ tròn, bầu dục (ở các giống địa phương) đến thon dài (ở các giống lai tạo). Nhiều giống đu đủ ruột vàng, đặc biệt là các giống truyền thống, được đánh giá là có hương thơm nồng nàn, đặc trưng. Vị ngọt thường là ngọt thanh, không quá gắt. Kết cấu thịt quả đa dạng, có giống thịt mềm, có giống lại chắc và hơi giòn. Thịt quả có màu vàng tươi đến vàng nghệ. Màu vàng này là do hàm lượng cao của Beta-carotene, một tiền chất của Vitamin A, rất tốt cho mắt và da.

Đu đủ ruột vàng

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây đu đủ

Nhiệt độ: Đu đủ là cây nhiệt đới, đòi hỏi điều kiện ấm áp. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển là từ 21-32°C , với nhiệt độ trung bình lý tưởng khoảng 25°C. Nhiệt độ dưới 0°C gây chết cây. Nhiệt độ quá cao (30-35°C) có thể ức chế sinh trưởng và khả năng đậu quả. Cây cần ánh nắng mặt trời đầy đủ để quang hợp và cho năng suất cao; bóng râm gây bất lợi.

Độ ẩm: Cây yêu cầu độ ẩm ổn định, với lượng mưa lý tưởng khoảng 100 mm/tháng được phân bổ đều. Tình trạng khô hạn, đặc biệt là trong giai đoạn ra hoa và phát triển quả, sẽ dẫn đến rụng hoa, rụng quả non và sinh trưởng kém. Ngược lại, cây cực kỳ không chịu được ngập úng, gây thối rễ. Lượng mưa quá nhiều (250-300 mm/tháng) kết hợp với độ ẩm cao cũng gây hại.

Gió: Thân cây đu đủ khá mềm, giòn và bộ rễ ăn nông nên rất dễ bị gãy đổ khi gặp gió bão lớn. Vì vậy, những khu vực thường xuyên có gió mạnh hoặc bão không phải là nơi lý tưởng để trồng đu đủ quy mô lớn nếu không có biện pháp che chắn, bảo vệ.

Thổ nhưỡng: Đất lý tưởng phải sâu (>1 m), màu mỡ, giàu chất hữu cơ, tơi xốp và thoát nước tốt. Đất thịt, đất thịt pha cát hoặc đất phù sa được ưa chuộng. Cần tránh các loại đất sét nặng, thoát nước kém vì chúng dẫn đến thối rễ. Độ pH lý tưởng cho cây đu đủ phát triển là 5,5-6,5 (hơi chua đến trung tính).

Phân bố cây đu đủ ở Việt Nam

Đu đủ được trồng khắp nơi tại Việt Nam. Sự phân bố này cho thấy một ngành nông nghiệp đang trưởng thành, nơi sản xuất đang đa dạng hóa vượt ra ngoài năng suất quả đơn thuần. Nông dân đang thích ứng với điều kiện địa phương và nhắm đến các thị trường ngách có giá trị cao hơn (trái cây được chứng nhận, bộ phận cây dùng làm thuốc).

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây đu đủ

Giai đoạn vườn ươm: Hạt đu đủ có một lớp màng nhầy (aril) bao bọc, có tác dụng ức chế sự nảy mầm và cần được loại bỏ bằng cách chà xát và rửa sạch. Hạt được ngâm trong nước ấm trước khi gieo. Quá trình nảy mầm diễn ra trong 2-5 tuần. Rễ mầm phát triển trước, cắm sâu xuống đất để hút nước và chất dinh dưỡng, sau đó thân mầm và hai lá mầm đầu tiên sẽ nhú lên khỏi mặt đất. Cây con được ươm trong bầu hoặc khay và sẵn sàng để trồng ra ruộng khi cao 15-20 cm và có 4-5 lá thật.

  • Cây phát triển chậm trong giai đoạn đầu, tập trung vào việc phát triển bộ rễ và một vài lá thật đầu tiên.
  • Cần chú ý che chắn cho cây con khỏi nắng gắt hoặc mưa lớn. Tưới nước nhẹ nhàng, giữ ẩm đều đặn và phòng trừ sâu bệnh, đặc biệt là bệnh lở cổ rễ. Có thể bắt đầu bón phân liều lượng rất loãng.
  • Chọn địa điểm trồng có nắng đầy đủ, được che chắn gió và không có nguy cơ ngập úng. Đất phải được cày sâu. Ở những vùng đất trũng, việc lên luống cao 30-50 cm và rộng 2-2,5 m là rất cần thiết, cùng với các rãnh thoát nước sâu. Hố trồng nên được chuẩn bị với kích thước khoảng 50 x 50 x 30 cm.
  • Khoảng cách trồng đu đủ phổ biến và hợp lý nhất hiện nay là 2,5 x 2 m. Mật độ này tương đương khoảng 2.000 cây/ha. Tuy nhiên, khoảng cách này có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào một số yếu tố cụ thể như giống cây, điều kiện đất đai và kỹ thuật canh tác.
  • Nên trồng 2-3 cây con mỗi hố và tỉa bỏ sau này để chọn lại cây cái hoặc cây lưỡng tính khỏe nhất.

Giai đoạn sinh dưỡng (tháng thứ 2 đến tháng thứ 4-5): Giai đoạn này bao gồm sự phát triển nhanh chóng của thân và lá. Một cây khỏe mạnh có thể ra một lá mới sau mỗi 3-5 ngày. Cây thiết lập hệ thống rễ và xây dựng khả năng quang hợp cần thiết cho giai đoạn sinh sản. Giai đoạn này kéo dài trong vài tháng đầu sau khi trồng.

  • Tưới nước đều đặn là rất quan trọng, nhưng tưới quá nhiều sẽ gây chết cây. Đất cần được giữ ẩm nhưng không bị sũng nước. Cần tăng lượng nước tưới trong mùa khô và giai đoạn phát triển quả. Thoát nước tốt là yêu cầu bắt buộc.
  • Làm cỏ thường xuyên là cần thiết để giảm sự cạnh tranh dinh dưỡng và nước. Việc tủ gốc bằng rơm rạ hoặc cỏ khô được khuyến khích mạnh mẽ để giữ ẩm, hạn chế cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất.

Giai đoạn sinh sản (tháng thứ 4-5 trở đi): Các mầm hoa xuất hiện ở nách lá, gần ngọn. Hoa sẽ nở và quá trình thụ phấn, thụ tinh diễn ra để hình thành quả non. Thời gian từ khi ra hoa đến khi thu hoạch quả là khoảng 4-5 tháng. Do đó, tổng thời gian từ khi trồng đến lứa thu hoạch đầu tiên thường là 6-9 tháng. Đây là giai đoạn quyết định năng suất của cả vụ.

  • Tùy thuộc vào giống, điều kiện chăm sóc và khí hậu, cây có thể trổ những lứa hoa đầu tiên sau khoảng 4-6 tháng kể từ khi gieo trồng. Các giống đu đủ lùn, siêu sớm có thể ra hoa chỉ sau 3 tháng. Trong điều kiện thuận lợi, cây có thể ra hoa và đậu quả quanh năm.
  • Cần chú ý đến giống, đặc điểm và kỹ thuật xử lý ra hoa đu đủ lưỡng tính, cái ở phần trên.
  • Sau khi đậu, quả non sẽ lớn lên nhanh chóng và tích lũy tinh bột, đường. Quả sẽ đạt kích thước tối đa và bắt đầu quá trình chín. Dấu hiệu chín là vỏ quả chuyển từ màu xanh sẫm sang xanh sáng và xuất hiện các đốm hoặc vệt vàng. Cây sẽ tiếp tục ra hoa và đậu quả mới ở các nách lá phía trên.
  • Loại bỏ các chồi bên mọc ra từ thân chính. Tỉa bỏ những quả thừa hoặc bị dị dạng để các quả còn lại phát triển lớn và đồng đều hơn. Cắt bỏ lá già, lá bệnh để cải thiện sự thông thoáng và giảm áp lực bệnh hại. Dùng cọc chống đỡ cho những cây cao, mang nhiều quả để tránh đổ ngã.

Cây đu đủ là cây thân thảo, có tuổi thọ kinh tế ngắn. Sau vài năm, cây sẽ trở nên quá cao, khó thu hoạch. Thân cây yếu dần, khả năng kháng bệnh giảm, năng suất và chất lượng quả cũng giảm sút rõ rệt. Đây là lúc nên phá bỏ vườn cây cũ và trồng lại lứa mới để đảm bảo hiệu quả kinh tế.

Quy trình bón phân

Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót thường bao gồm đất mặt + phân chuồng hoai mục (10 kg/hố) + phân hữu cơ vi sinh (1-2 kg) + Super lân (0,5 kg) + Vôi bột (0,5 kg để khử chua, diệt khuẩn) + một ít thuốc trừ sâu, mối dạng hạt để bảo vệ bộ rễ non. Trộn đều hỗn hợp và lấp vào hố, để ải ít nhất 15-20 ngày trước khi trồng để phân và vôi có thời gian phân hủy, ổn định.

Bón thúc: Đu đủ là cây cần nhiều dinh dưỡng. Việc bón thúc được chia thành nhiều đợt. Trong năm đầu tiên, các lần bón chính được khuyến nghị:

  • Sau khi trồng xuống ruộng khoảng 1 tuần, giúp cây con nhanh chóng phục hồi, bén rễ và bắt đầu phát triển bộ khung thân lá. Bón định kỳ 15-20 ngày/lần với liều lượng rất nhỏ, khoảng 20-30 g NPK 20-20-15/gốc/lần. Có thể hòa tan phân với nước để tưới cho cây dễ hấp thụ và tránh cháy rễ.
  • Từ tháng thứ 2 đến tháng 4-5, thúc đẩy cây phát triển thân, lá to khỏe, tạo tiền đề cho việc ra hoa, đậu quả sau này. Bón định kỳ 20-30 ngày/lần, tăng dần liều lượng từ 50-80 g NPK 30-10-10 hoặc 20-10-10/gốc/lần.
  • Trước khi cây ra hoa (khoảng tháng 4-5), kích thích cây phân hóa mầm hoa, tăng tỷ lệ ra hoa cái và hoa lưỡng tính, tăng khả năng đậu quả và chống rụng hoa, quả non. Bón 1-2 lần vào thời điểm trước và trong khi cây ra hoa rộ. Liều lượng khoảng 100-150 g NPK 13-13-21/gốc/lần.
  • Trong giai đoạn phát triển quả (tháng thứ 7 trở đi), cung cấp dinh dưỡng để quả phát triển to, chắc thịt, mẫu mã đẹp, tăng độ ngọt và chất lượng. Cây đu đủ ra quả liên tục nên cần bón phân đều đặn mỗi tháng một lần. Liều lượng khoảng 150-200 g NPK 15-5-20 hoặc NPK 12-12-17/gốc/lần.

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Rệp sáp (Paracoccus marginatus) có hình oval, thân mềm, kích thước nhỏ, toàn thân được bao phủ bởi một lớp sáp màu trắng như bột hoặc sợi bông. Rệp sáp hút nhựa làm cây mất dinh dưỡng, khiến đọt non, lá non bị xoăn lại, cây sinh trưởng kém, còi cọc. Khi tấn công quả non, chúng làm quả biến dạng, chai sần, không lớn được và có thể bị rụng. Quả bị hại cũng có vị nhạt, kém chất lượng.

Rệp sáp hại đu đủ

Rệp muội (Myzus persicae, Aphis gossypii) có thân hình quả lê, kích thước nhỏ, Chúng thường sống quần tụ thành từng đám đông ở các bộ phận non của cây như đọt non, mặt dưới lá non, cuống hoa và quả non. Cả rệp non và rệp trưởng thành đều dùng vòi chích hút nhựa từ các bộ phận non của cây, làm cây mất dinh dưỡng, dẫn đến lá bị vàng, xoăn tít, biến dạng, đọt non không phát triển (chùn đọt), cây sinh trưởng chậm, còi cọc. Chúng còn là môi giới chính truyền bệnh virus đốm vòng (PRSV).

Rệp vảy (Aonidiella sp.) có một lớp vỏ cứng (vảy) ở bên ngoài che chở cho cơ thể mềm bên trong. hi bám trên cây, chúng trông như những nốt sần sùi, những cái vảy nhỏ bất động. Chúng thường bám thành từng mảng hoặc rải rác trên thân, cành, mặt dưới lá (đặc biệt là dọc gân lá) và trên vỏ quả đu đủ. Rệp vảy dùng vòi chích sâu vào mô thực vật để hút nhựa. Việc bị mất dinh dưỡng liên tục khiến cây sinh trưởng còi cọc, lá bị vàng và rụng sớm, cành non có thể bị khô héo. Rệp vảy tiết ra lớp mật là môi trường cho nấm bồ hóng phát triển, tạo thành lớp muội đen bao phủ lá và quả.

Rệp vảy hại đu đủ

Nhện đỏ (Tetranychus cinnabarinus) có kích thước rất nhỏ, hình bầu dục, màu đỏ tươi hoặc đỏ cam, có 8 chân và di chuyển khá nhanh. Nhện đỏ gây hại bằng cách dùng miệng chích hút dịch của tế bào thực vật, gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Lá già, lá bánh tẻ xuất hiện những chấm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt, nặng hơn lá mất diệp lục, chuyển sang màu vàng, khô và rụng. Khi cây bị hại nặng, quá trình trao đổi chất bị ảnh hưởng, cây không đủ dinh dưỡng để phát triển, đọt non có thể bị chùn lại.

Nhện đỏ hại đu đủ

Ruồi đục quả (Toxotrypana curvicauda, Bactrocera dorsalis) có kích thước lớn hơn ruồi nhà một chút (dài khoảng 6-8 mm), màu vàng nâu với các sọc vàng trên ngực và bụng. Ruồi cái chích để đẻ trứng sẽ để lại một chấm nhỏ, sẫm màu trên vỏ quả. Sau khi nở, dòi ăn thịt quả, di chuyển và tạo ra các đường hầm bên trong. Xung quanh vết châm, vỏ quả có thể bị mềm, úng nước và chuyển sang màu vàng hoặc nâu. Nhựa có thể rỉ ra từ vết châm và khô lại. Quả bị hại sẽ có thể bị biến dạng, chai sần, chín không đều.

Ruồi đục quả hại đu đủ

Bệnh virus đốm vòng (Papaya Ringspot Virus - PRSV) là bệnh gây hại nặng nề nhất cho cây đu đủ trên toàn thế giới. Triệu chứng bao gồm lá khảm, biến dạng, các vệt úng nước trên thân và các đốm vòng đặc trưng trên quả. Bệnh lây truyền qua rệp muội. Hiện không có thuốc chữa trị; việc quản lý tập trung vào phòng ngừa.

Bệnh virus đốm vòng

Bệnh phấn trắng (Oidium caricae) có thể tấn công trên cả lá, thân, hoa và quả. Ban đầu, ở cả mặt trên và mặt dưới của lá (thường là các lá già và lá bánh tẻ trước) xuất hiện những đốm nhỏ màu trắng đến trắng xám, trông như bột phấn hoặc bột mì rắc lên. Khi bệnh nặng, lớp phấn chuyển sang màu xám tro. Phần lá bị che phủ sẽ mất màu xanh, chuyển sang vàng, sau đó khô héo, mép lá cong lên và cuối cùng là rụng sớm. Quả bị bệnh sẽ phát triển kém, có thể bị biến dạng, vỏ sần sùi. Khi quả lớn, lớp nấm bệnh khô đi để lại những mảng "da cám" màu nâu trên vỏ, làm mất giá trị thương phẩm.

Bệnh phấn trắng hại đu đủ

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides) là một trong những bệnh hại nguy hiểm và phổ biến nhất trên các bộ phận cây đu đủ. Vết bệnh khởi đầu là những đốm tròn nhỏ, úng nước, màu vàng nhạt. Theo thời gian, vết bệnh lớn dần, khô lại, tâm có màu xám trắng hoặc nâu nhạt, viền ngoài màu nâu sẫm. Khi bệnh nặng, nhiều đốm bệnh liên kết lại với nhau gây cháy khô một mảng lớn. Quả bị bệnh sẽ thối nhũn rất nhanh, có vị đắng và không thể ăn được.

Bệnh thán thư hại đu đủ

Bệnh lở cổ rễ (Pythium spp., Phytophthora spp., Rhizoctonia solani) đặc trưng là phần cổ rễ của cây con bị úng nước, teo tóp lại và có màu nâu sẫm hoặc đen. Mô cây ở vị trí này bị thối nhũn hoàn toàn, khiến cây không thể đứng vững và gãy gục ngang gốc dù lá vẫn còn xanh tươi. Phần gốc thân sát mặt đất của cây lớn ban đầu xuất hiện những vết bệnh màu nâu đen, hơi lõm vào. Khi bệnh nặng, hệ thống mạch dẫn bị phá hủy hoàn toàn. Cây không thể vận chuyển nước và dinh dưỡng, dẫn đến các triệu chứng như lá héo rũ đột ngột vào ban ngày (dù đất vẫn đủ ẩm), sau đó vàng úa và rụng.

Bệnh lở cổ rễ hại đu đủ
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản đu đủ sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Độ chín của đu đủ được chia thành nhiều cấp độ, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và thị trường tiêu thụ. Đối với tiêu dùng tại chỗ, thu hoạch khi quả đã có màu vàng nhiều hơn. Đối với vận chuyển đi xa, thu hoạch ở giai đoạn "chuyển màu", khi những vệt vàng đầu tiên xuất hiện trên nền vỏ xanh. Một quả chín tự nhiên có mùi thơm ngọt, mềm khi ấn nhẹ và thường có màu không đều (một bên vàng hơn). Quả được giấm bằng hóa chất có thể có màu vàng đều nhưng cứng và ít hoặc không có mùi thơm.

Phương pháp thu hoạch: Dùng dao sắc hoặc kéo cắt chuyên dụng cắt dứt khoát, để lại phần cuống dài khoảng 1-2 cm. Phần cuống này giúp hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và làm chậm quá trình mất nước. Với cây thấp, có thể dùng tay xoay nhẹ quả cho đến khi cuống gãy ra. Thao tác phải hết sức nhẹ nhàng, coi quả như "trứng mỏng".

Xử lý sau thu hoạch: Ngay sau khi cắt, nhựa đu đủ sẽ chảy ra từ cuống. Cần dốc ngược quả xuống hoặc đặt quả trên giàn lưới cho nhựa chảy hết. Nhựa này nếu dính vào vỏ sẽ tạo thành những vệt đen loang lổ rất mất thẩm mỹ. Rửa quả nhẹ nhàng bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn, đất cát và phần nhựa còn sót lại. Có thể pha thêm một ít dung dịch chlorine (với nồng độ cho phép) để sát khuẩn. Phân loại sơ bộ theo kích thước, trọng lượng và độ chín, loại bỏ ngay những quả bị sâu bệnh, dị dạng, trầy xước hoặc dập nát để tránh lây lan. Bọc từng quả bằng lưới xốp hoặc giấy mềm để chống va đập. Dùng các sọt, thùng có lót giấy báo, rơm rạ hoặc xốp mềm. Không chất đống quả quá cao gây dập nát quả ở lớp dưới.

Bảo quản: Để kéo dài thời gian sử dụng, điều kiện bảo quản tối ưu là ở nhiệt độ mát 10-12°C với độ ẩm tương đối cao (90-95%). Bảo quản dưới 10°C có thể gây tổn thương lạnh. Đu đủ chín có thể được giữ trong tủ lạnh vài ngày. Để thúc đẩy quả chín nhanh hơn, có thể đặt vài quả chuối chín hoặc quả táo bên cạnh đu đủ. Khí ethylene từ các loại quả này sẽ giúp đu đủ chín đều và đẹp hơn.

Ứng dụng của cây đu đủ

Quả đu đủ chín được dùng tươi, làm sinh tố hoặc món tráng miệng. Đây là nguồn cung cấp dồi dào các chất chống oxy hóa (beta-carotene, lycopene, zeaxanthin), vitamin (A, C, K, E) và khoáng chất (kali, magie).

Quả đu đủ xanh là một loại rau phổ biến được dùng trong các món nấu canh, hầm xào, làm gỏi, muối chua.

Hầu như tất cả các bộ phận của cây đu đủ đều được sử dụng trong y học cổ truyền.

  • Quả (chín và xanh) chứa enzyme papain và chymopapain trong quả giúp phá vỡ protein, hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón, đầy hơi, khó tiêu. Canh đu đủ xanh hầm chân giò là bài thuốc dân gian nổi tiếng giúp các bà mẹ sau sinh tăng tiết sữa.
  • Trà lá đu đủ được dùng để giảm chứng ợ nóng, đầy hơi. Nước sắc hoặc chiết xuất từ lá đu đủ được chứng minh là có tác dụng làm tăng số lượng tiểu cầu ở bệnh nhân sốt xuất huyết.
  • Trong y học dân gian, hạt đu đủ được dùng để loại bỏ giun, sán và amip trong đường ruột.
  • Hoa đu đủ đực ngâm mật ong hoặc chưng với đường phèn là bài thuốc trị ho, long đờm, giảm đau họng rất hiệu quả cho cả người lớn và trẻ em.

Ngoài giá trị là một loại cây ăn quả, đu đủ còn là một "nhà máy sinh học" sản xuất enzyme papain có giá trị cao. Papain có rất nhiều ứng dụng như làm chất làm mềm thịt thương mại, ổn định và làm trong bia, sản xuất kẹo cao su, chế biến phô mai và các loại thực phẩm đóng hộp khác, thành phần trong các loại thuốc hỗ trợ tiêu hóa, thuốc chữa viêm, phù nề sau phẫu thuật hoặc chấn thương, thuốc trị vết bỏng để làm sạch các mô chết. Papain được thêm vào các sản phẩm tẩy tế bào chết, làm sáng da, kem đánh răng (giúp loại bỏ mảng bám protein)...

Một số giống đu đủ lùn, sai quả cũng được trồng trong chậu làm cảnh tại nhà.

Kết luận

Cây đu đủ không chỉ là một cây trồng quan trọng về mặt kinh tế và dinh dưỡng mà còn là một đối tượng nghiên cứu và phát triển đầy tiềm năng. Để phát huy hết giá trị của cây trồng này, cần có sự đầu tư đồng bộ vào nghiên cứu giống kháng bệnh, hoàn thiện quy trình canh tác bền vững và phát triển công nghệ chế biến sâu các sản phẩm giá trị gia tăng. Các mô hình canh tác theo tiêu chuẩn cao (GlobalGAP) và việc khai thác các thị trường ngách (như hoa đu đủ đực làm dược liệu) cho thấy một sự trưởng thành của ngành, hướng tới việc tạo ra giá trị gia tăng thay vì chỉ tập trung vào sản lượng.

Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.