Cây dừa

Tên tiếng Anh: coconut. Tên tiếng Trung: 椰子. Cây thân gỗ có quả với vỏ dày chứa nước bên trong.

Cây dừa

Tên khoa học: Cocos nucifera, thuộc họ Cau, lớp thực vật một lá mầm (Monocots), có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á.

Cây dừa không chỉ là một loài cây quen thuộc tại các vùng nhiệt đới ven biển mà còn là một cây công nghiệp có giá trị kinh tế, xã hội và môi trường cao. Với khả năng cung cấp nguồn lợi đa dạng từ hầu hết các bộ phận của cây phản ánh tầm quan trọng của nó trong đời sống con người, đặc biệt là ở các cộng đồng ven biển và các quốc gia đang phát triển.

Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng dừa trên toàn thế giới hơn 11 triệu ha, với sản lượng quả tươi đạt khoảng gần 65 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng dừa khoảng gần 178 nghìn ha, với sản lượng đạt quả tươi khoảng hơn 2,1 triệu tấn.

Đặc điểm sinh học của cây dừa

Hệ rễ: Cây dừa sở hữu bộ rễ bất định (adventitious roots) thuộc dạng rễ chùm (fibrous root system), đặc trưng của thực vật một lá mầm, và hoàn toàn không có rễ cọc (taproot). Rễ mới liên tục được sinh ra từ phần đáy của gốc thân trong suốt vòng đời của cây. Khi mới mọc, rễ có màu trắng ngà, sau đó dần chuyển sang màu đỏ nâu khi già đi. Một đặc điểm đáng chú ý là rễ dừa không có lông hút như nhiều loài cây khác; thay vào đó, các rễ nhỏ đảm nhiệm chức năng hấp thụ nước và dinh dưỡng, đồng thời hoạt động như rễ hô hấp, giúp cây trao đổi khí trong điều kiện đất có thể bị yếm khí tạm thời. Tuy nhiên, tình trạng ngập úng kéo dài sẽ cản trở nghiêm trọng quá trình hô hấp của rễ, dẫn đến suy giảm sinh trưởng.
Sự phát triển của bộ rễ rất mạnh mẽ. Một cây dừa trưởng thành có thể sở hữu từ 2.000 đến 16.500 rễ cấp 1, mỗi rễ có thể đạt đường kính khoảng 1 cm. Hệ thống rễ này chủ yếu tập trung trong bán kính 1,5-2 mét quanh gốc và ở lớp đất mặt (50% rễ nằm trong 50 cm đất đầu tiên), nhưng cũng có khả năng ăn sâu xuống tới 4 mét để tìm kiếm nguồn nước và giữ vững cây. Chính cấu trúc rễ chùm rộng và nông này giúp cây dừa bám chắc hiệu quả trên nền đất cát tơi xốp ven biển, chống chịu được gió bão. Tuy nhiên, đặc điểm này cũng làm cho cây dễ bị tổn thương hơn trong điều kiện ngập úng kéo dài.

Hệ rễ cây dừa

Thân: Thân dừa có dạng hình trụ đặc trưng, mọc thẳng đứng, không phân nhánh (thân đơn trục). Đường kính thân tương đối ổn định, khoảng 30 cm hoặc dao động từ 20-60 cm tùy thuộc vào giống và điều kiện sinh trưởng. Bề mặt thân nhẵn, màu nâu xám, mang nhiều vết sẹo hình khuyên do bẹ lá già rụng để lại. Số lượng và khoảng cách các sẹo lá trên một mét chiều cao thân có thể là chỉ số đánh giá tốc độ sinh trưởng và điều kiện môi trường của cây. Trong những năm đầu đời, thân dừa phát triển rất chậm về chiều cao, thay vào đó tập trung phát triển phần gốc (phình to ở gốc). Chỉ sau khi phần gốc đạt kích thước tối đa (khoảng 4 năm tuổi tùy giống), thân mới bắt đầu vươn cao nhanh chóng. Đặc điểm gốc thân cũng là một dấu hiệu để phân biệt giữa nhóm dừa cao (gốc thường phình to) và nhóm dừa lùn (gốc nhỏ, thẳng). Một đặc điểm sinh học quan trọng là thân dừa không có tầng sinh mô thứ cấp (secondary cambium), do đó đường kính thân không tăng lên theo tuổi và các vết thương trên thân không có khả năng tự liền sẹo. Toàn bộ sự phát triển của thân và lá đều bắt nguồn từ đỉnh sinh trưởng duy nhất nằm ở ngọn cây, thường gọi là "củ hủ". Vì vậy, nếu đỉnh sinh trưởng này bị tổn thương nghiêm trọng, ví dụ như bị đuông dừa tấn công hoặc mắc bệnh thối đọt, cây sẽ không thể tiếp tục sinh trưởng và sẽ chết. Thân dừa to khỏe, không bị tổn thương, với các sẹo lá lớn và khít nhau thường là dấu hiệu của một cây sinh trưởng mạnh và có tiềm năng cho năng suất cao.

Thân cây dừa

Lá: Lá dừa thuộc loại lá kép lông chim một lần, có kích thước rất lớn, dài từ 4 đến 6 mét khi trưởng thành và có thể rộng tới 1 mét. Mỗi tàu lá bao gồm phần cuống lá không mang lá chét và phần phiến lá mang các lá chét. Cuống lá dài, mặt dưới lồi, mặt trên phẳng hoặc hơi lõm, phần gốc phình to thành bẹ ôm chặt lấy thân cây. Khi lá già rụng đi, phần bẹ này để lại vết sẹo đặc trưng trên thân. Phần phiến lá mang khoảng 100-200 lá chét nhỏ, dài 60-90 cm, xếp thành hai dãy dọc theo gân chính (sống lá) nhưng không hoàn toàn đối xứng. Đỉnh sinh trưởng của cây liên tục tạo ra lá mới. Trung bình, cứ một lá mới xuất hiện thì một lá già ở phía dưới sẽ khô và rụng đi. Một cây dừa khỏe mạnh, tùy thuộc vào giống, có thể ra từ 14 đến 18 lá mỗi năm (dừa cao 14-16 lá/năm, dừa lùn 16-18 lá/năm). Tốc độ ra lá có thể nhanh hơn vào mùa khô so với mùa mưa. Tuổi thọ của một tàu lá, từ khi hình thành trong đỉnh sinh trưởng đến khi khô rụng, kéo dài khoảng 5 năm. Điều kiện môi trường bất lợi như thiếu dinh dưỡng hoặc thiếu nước có thể làm chậm tốc độ ra lá và giảm số lượng lá trên cây, nhưng không làm rút ngắn tuổi thọ của lá hiện có. Một tán lá sum suê, phân bố đều quanh ngọn là biểu hiện của cây khỏe mạnh và có khả năng cho nhiều trái. Kích thước lá lớn giúp tối đa hóa khả năng quang hợp, nhưng đồng thời cũng làm tăng lượng nước thoát hơi, khiến cây nhạy cảm hơn với điều kiện khô hạn kéo dài.

Lá cây dừa

Hoa: Hoa dừa thuộc loại hoa đơn tính đồng chu (monoecious), nghĩa là trên cùng một cây và thậm chí trên cùng một cụm hoa (phát hoa hay bông mo) đều có cả hoa đực và hoa cái riêng biệt. Phát hoa hình thành ở nách lá, ban đầu được bao bọc trong một mo lớn, dày. Khi mo nứt ra, phát hoa lộ diện, phân nhánh thành nhiều gié hoa nhỏ. Trên mỗi gié, hoa đực nhỏ hơn, số lượng nhiều, mọc ở phần ngọn, trong khi hoa cái lớn hơn, số lượng ít hơn (trung bình 20-40 hoa tùy giống, dừa lùn thường nhiều hoa cái hơn dừa cao), mọc ở phần gốc gié. Hoa đực có 6 mảnh bao hoa màu vàng, 6 nhị và một nhụy lép. Hoa cái lớn hơn, cũng có 6 mảnh bao hoa và bầu nhụy cấu tạo từ 3 lá noãn, nhưng thường chỉ có một lá noãn phát triển thành quả sau khi thụ tinh. Thời gian từ khi phát hoa bắt đầu hình thành trong nách lá đến khi nở hoàn toàn mất khoảng 30-40 tháng. Quá trình nở hoa diễn ra theo hai pha: pha đực (tất cả hoa đực lần lượt nở và tung phấn) kéo dài khoảng 18-22 ngày, và pha cái (tất cả hoa cái lần lượt nở và sẵn sàng nhận phấn) kéo dài từ 5-7 ngày (ở dừa cao) đến 10-14 ngày (ở dừa lùn). Sự chênh lệch về thời gian xuất hiện và kéo dài của hai pha này giữa các giống dừa quyết định phương thức thụ phấn chủ yếu. Ở các giống dừa cao, pha đực thường kết thúc trước khi pha cái bắt đầu, dẫn đến việc thụ phấn chéo (giữa các cây khác nhau hoặc giữa các phát hoa khác nhau trên cùng một cây) là phổ biến. Ngược lại, ở các giống dừa lùn, pha đực và pha cái thường trùng nhau một phần hoặc hoàn toàn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự thụ phấn (trong cùng một phát hoa). Sự khác biệt này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì tính ổn định của giống (dừa lùn) hoặc tạo ra sự đa dạng di truyền (dừa cao). Hoa dừa được thụ phấn chủ yếu nhờ gió và các loài côn trùng, trong đó ong mật đóng vai trò quan trọng. Do đó, việc nuôi ong trong vườn dừa được xem là một biện pháp giúp tăng tỷ lệ đậu trái và năng suất.

Hoa cây dừa

Quả: Về mặt thực vật học, quả dừa được phân loại là một loại quả hạch khô (drupe), tương tự như quả xoài hay quả đào, chứ không phải là một loại quả cứng (nut) thực sự. Quả thường có hình cầu hoặc hình bầu dục, với trọng lượng khi trưởng thành có thể dao động từ 1 đến 3 kg tùy thuộc vào giống và điều kiện canh tác. Cấu tạo quả dừa gồm ba lớp vỏ rõ rệt bao bọc lấy hạt bên trong:

  • Vỏ quả ngoài (Exocarp): Là lớp vỏ mỏng, nhẵn bóng bao bọc bên ngoài cùng, thường có màu xanh lục khi non và chuyển dần sang vàng, cam, hoặc nâu khi chín, tùy thuộc vào giống.
  • Vỏ quả giữa (Mesocarp): Là lớp dày cấu tạo chủ yếu từ các sợi xơ cứng, thường gọi là xơ dừa (coir). Lớp vỏ này có độ dày thay đổi từ 1 đến 5 cm, thậm chí dày hơn ở phần cuống. Xơ dừa bao gồm khoảng 30% là sợi xơ và 70% là bụi xơ (mụn dừa), có khả năng giữ ẩm tốt. Đây là nguồn nguyên liệu quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp.
  • Vỏ quả trong (Endocarp): Thường được gọi là gáo dừa (shell), là lớp vỏ hóa gỗ rất cứng, màu nâu đen khi già, có độ dày từ 3 đến 6 mm. Gáo dừa bắt đầu hình thành khoảng 4 tháng sau khi thụ phấn và cứng dần theo thời gian. Trên bề mặt gáo, ở phía cuống, có ba lỗ nhỏ gọi là lỗ nảy mầm (micropyles hay "mắt dừa"). Thông thường, chỉ có một trong ba lỗ này là lỗ hoạt động, nơi phôi sẽ mọc ra khi hạt nảy mầm, hai lỗ còn lại bị bịt kín.
Quả cây dừa

Bên trong lớp gáo cứng là phần hạt, bao gồm:

  • Nội nhũ lỏng (Liquid endosperm): Chính là nước dừa, một chất lỏng trong suốt (hoặc hơi đục), vị ngọt mát, chứa nhiều đường, muối khoáng, vitamin và các hợp chất có hoạt tính sinh học. Nước dừa bắt đầu hình thành từ tháng thứ ba sau thụ phấn, đạt thể tích tối đa vào khoảng tháng thứ tám, sau đó giảm dần về lượng khi cơm dừa phát triển và quả già đi.
  • Nội nhũ rắn (Solid endosperm): Thường gọi là cơm dừa hay cùi dừa (kernel/meat), là lớp thịt quả màu trắng, rắn chắc, bám vào mặt trong của gáo dừa. Cơm dừa bắt đầu hình thành dạng keo mỏng vào khoảng tháng thứ năm sau thụ phấn và dày dần lên theo thời gian, đạt độ dày tối đa khi quả chín hoàn toàn (khoảng 0,7-1,3 cm tùy giống). Đây là phần ăn được chính của quả dừa, rất giàu chất béo (dầu dừa), protein, chất xơ và các vi chất dinh dưỡng.
  • Phôi (Embryo): Là một cấu trúc nhỏ, hình trụ, nằm ẩn trong lớp cơm dừa, ngay bên dưới lỗ nảy mầm hoạt động. Khi điều kiện thuận lợi cho nảy mầm, phôi sẽ phát triển thành cây mầm. Một phần của phôi phát triển thành cấu trúc dạng xốp gọi là giác mút (haustorium) hay mộng dừa, ăn sâu vào khoang chứa nước dừa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ cả nước và cơm dừa để nuôi cây con trong giai đoạn đầu.

Cây dừa thuộc nhóm thực vật C3, quá trình quang hợp chủ yếu diễn ra ở các tế bào mô giậu của lá xanh. Hiệu suất quang hợp cao nhất thường vào buổi sáng và buổi chiều, khi cường độ ánh sáng và nhiệt độ phù hợp. Đây là quá trình nền tảng tạo ra năng lượng và vật chất hữu cơ cho sự sinh trưởng và phát triển của cây. Do đó, việc đảm bảo cây nhận đủ ánh sáng mặt trời là yếu tố cực kỳ quan trọng.

Cây dừa là cây lâu năm, việc ra hoa của nó phụ thuộc hoàn toàn vào tuổi cây, sức khỏe tổng thể và điều kiện chăm sóc bền bỉ. Một cây dừa khỏe mạnh và đủ tuổi sẽ tự động ra hoa đều đặn.

Các giống dừa phổ biến

Cây dừa thể hiện sự đa dạng đáng kể về hình thái và đặc tính nông học, dẫn đến việc hình thành nhiều giống khác nhau được phân loại dựa trên các tiêu chí như chiều cao cây, thời gian bắt đầu cho trái, kích thước và hình dạng quả, chất lượng nước và cơm dừa. Cách phân loại phổ biến và cơ bản nhất là chia dừa thành hai nhóm chính: Dừa cao (Tall type, tương ứng với Cocos nucifera var. typica) và Dừa lùn (Dwarf type, tương ứng với Cocos nucifera var. nana).

  • Nhóm Dừa Cao: Đặc trưng bởi thân cây cao lớn (có thể đạt 18-20 m hoặc hơn), gốc thường phình to, thời gian từ khi trồng đến khi bắt đầu cho trái khá dài (5-7 năm), tuổi thọ và chu kỳ khai thác kéo dài (50-60 năm). Nhóm này chủ yếu thụ phấn chéo, tạo ra sự đa dạng di truyền lớn. Quả thường có kích thước lớn, nhưng số lượng trái trên mỗi buồng ít hơn so với dừa lùn. Cơm dừa dày (1,2-1,3 cm), chứa hàm lượng dầu cao (65-67%), rất thích hợp cho ngành công nghiệp chế biến dầu dừa và các sản phẩm từ cơm dừa. Dừa cao thường có khả năng thích nghi tốt hơn với các điều kiện môi trường bất lợi. Các giống tiêu biểu ở Việt Nam thuộc nhóm này là Dừa Ta và Dừa Dâu.
  • Nhóm Dừa Lùn: Có chiều cao cây thấp hơn đáng kể (thường dưới 10-12 m), gốc nhỏ và thẳng. Đặc điểm nổi bật là thời gian cho trái rất sớm (chỉ sau 3-4 năm trồng). Nhóm này chủ yếu tự thụ phấn, giúp duy trì tính ổn định của giống qua các thế hệ. Quả thường nhỏ hơn dừa cao, nhưng số lượng trái trên mỗi buồng lại nhiều hơn, dẫn đến năng suất tổng thể về số trái/cây/năm thường cao. Cơm dừa mỏng hơn (0,7-1 cm) và hàm lượng dầu thấp hơn (<63%). Chu kỳ khai thác của dừa lùn ngắn hơn (30-40 năm) và khả năng chống chịu với điều kiện khắc nghiệt thường kém hơn dừa cao. Nhóm này bao gồm các giống dừa chủ yếu được trồng để lấy nước uống như các giống Dừa Xiêm, Mã Lai, Dứa.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây dừa

Nhiệt độ: Dừa là cây trồng của vùng nhiệt đới, ưa nhiệt độ cao và ổn định. Nhiệt độ trung bình hàng tháng tối ưu cho sự phát triển là khoảng 27-29°C, với biên độ dao động ngày đêm không quá 7°C. Nhiệt độ thấp là yếu tố giới hạn chính. Khi nhiệt độ xuống dưới 20°C kéo dài, năng suất sẽ giảm; dưới 15°C, cây có thể bị rối loạn sinh lý, dẫn đến rụng hoa và trái non. Do đó, việc trồng dừa ở những vùng có độ cao trên 500 m so với mực nước biển thường không mang lại hiệu quả kinh tế cao do nhiệt độ thấp.

Lượng mưa: Nhu cầu về nước của cây dừa khá cao và cần được cung cấp tương đối đều trong năm. Lượng mưa hàng năm thích hợp nhất nằm trong khoảng 1.300-2.300 mm. Lượng mưa trung bình hàng tháng cần đạt khoảng 130 mm để đảm bảo đủ nước cho cây phát triển. Mặc dù cây dừa có khả năng chịu hạn nhất định, nhưng mùa khô kéo dài (trên 6 tháng) hoặc lượng mưa không đủ sẽ làm giảm đáng kể năng suất, gây rụng trái non. Ngược lại, mưa quá nhiều gây ngập úng cũng không tốt cho cây.

Ẩm độ không khí: Cây dừa phát triển tốt trong điều kiện khí hậu ẩm. Ẩm độ không khí tương đối thích hợp là từ 80-90%. Nếu ẩm độ không khí xuống dưới 60%, tốc độ thoát hơi nước của lá tăng cao, đặc biệt trong điều kiện khô hạn, có thể dẫn đến tình trạng rụng trái non hàng loạt.

Ánh sáng: Dừa là cây ưa sáng mạnh. Cây cần được chiếu sáng đầy đủ để quang hợp hiệu quả. Tổng số giờ nắng trong năm cần đạt tối thiểu 2.000 giờ, tương đương trung bình 120 giờ nắng mỗi tháng (khoảng 4 giờ/ngày). Nếu bị che bóng, cây sẽ sinh trưởng còi cọc, chậm ra hoa và cho năng suất thấp.

Gió: Gió nhẹ có vai trò tích cực trong việc hỗ trợ thụ phấn (đặc biệt với dừa cao thụ phấn chéo), tăng cường sự thoát hơi nước qua lá, từ đó thúc đẩy quá trình hút nước và dinh dưỡng từ đất. Tuy nhiên, gió mạnh hoặc bão tố lại là mối nguy hiểm lớn, có thể làm gãy lá, gãy ngọn hoặc thậm chí quật đổ cây, mặc dù bộ rễ chùm của dừa bám đất khá tốt.

Thổ nhưỡng: Cây dừa thể hiện khả năng thích nghi khá rộng với nhiều loại đất khác nhau, từ đất cát ven biển nghèo dinh dưỡng đến đất thịt, đất sét. Tuy nhiên, để đạt năng suất cao, loại đất thích hợp nhất là đất thịt pha cát, đất phù sa hoặc đất cát pha, có cấu tượng tơi xốp, khả năng giữ ẩm tốt nhưng đồng thời phải thoát nước nhanh chóng. Yêu cầu quan trọng hàng đầu là đất phải thoáng khí và thoát nước tốt, vì rễ dừa rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng kéo dài. Tầng canh tác (lớp đất mặt) cần đủ dày, tối thiểu là 0,5 mét, và lý tưởng nhất là trên 1 mét để bộ rễ phát triển đầy đủ. Về độ pH, cây dừa có thể chịu được khoảng pH khá rộng, từ 5 đến 8, nhưng phát triển tối ưu trong điều kiện pH từ 5,5 đến 7,3 Đất quá chua (pH < 5) sẽ hạn chế sự phát triển của rễ, làm cây còi cọc.

Nhu cầu nước: Do ra hoa kết trái quanh năm, cây dừa cần được cung cấp đủ nước tưới, đặc biệt là trong mùa khô hoặc những giai đoạn không có mưa. Thiếu nước là một trong những nguyên nhân chính gây rụng trái non và làm giảm năng suất nghiêm trọng. Nhu cầu nước của một cây dừa trưởng thành trong điều kiện khô nóng có thể lên tới 100-150 lít mỗi ngày.

Chất lượng nước và khả năng chịu mặn: Cây dừa nổi tiếng với khả năng chịu mặn tương đối tốt so với nhiều loại cây trồng khác, đây là một lợi thế lớn khi trồng ở các vùng ven biển. Cây có thể sinh trưởng và cho năng suất trong điều kiện độ mặn của nước tưới hoặc nước ngầm lên đến 4-5‰. Tuy nhiên, khả năng chịu mặn này không phải là vô hạn. Khi độ mặn vượt quá ngưỡng 5‰ và kéo dài, cây dừa sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng: sinh trưởng chậm lại, lá vàng úa, năng suất giảm sút và kích thước trái nhỏ đi đáng kể. Đây là một thách thức lớn đối với các vùng trồng dừa ven biển đang chịu tác động của biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ngày càng gia tăng.

Phân bố của cây dừa ở Việt Nam

Cây dừa được trồng rải rác ở nhiều tỉnh thành, nhưng tập trung chủ yếu tại hai vùng sinh thái chính là Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long. Trong đó, ĐBSCL là vùng trồng dừa trọng điểm, chiếm hơn 70% tổng diện tích dừa của cả nước, với diện tích ước tính khoảng 130.000 ha. Các vùng trồng dừa thường gắn liền với các khu vực ven biển, dọc theo các sông lớn, kênh rạch, nơi có điều kiện khí hậu nóng ẩm và đất đai phù hợp.

Bến Tre, Trà Vinh, Tiền Giang (tỉnh cũ), Vĩnh Long là các tỉnh có diện tích và sản lượng dừa lớn nhất.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây dừa

Giai đoạn nảy mầm và cây con: Quá trình bắt đầu khi phôi bên trong hạt dừa phát triển. Phôi đẩy ra khỏi lỗ nảy mầm hoạt động trên gáo dừa, đồng thời một phần phôi phát triển thành giác mút (mộng dừa) ăn sâu vào khoang nước dừa để hấp thụ dinh dưỡng từ nội nhũ lỏng và rắn, cung cấp năng lượng cho cây non. Song song đó, rễ bắt đầu hình thành. Trong tuần đầu tiên, rễ cấp 1 đầu tiên xuất hiện, dài khoảng 5 cm. Đến 6 tuần tuổi, cây con có thể có 3 rễ cấp 1, với rễ dài nhất khoảng 20 cm. Ở giai đoạn này, phần thân trên mặt đất phát triển rất chậm về chiều cao, chủ yếu là sự hình thành các lá non đầu tiên và sự phát triển của phần gốc thân. Giai đoạn này kéo dài cho đến khi cây con được khoảng 1 năm tuổi và sẵn sàng để đưa ra trồng ngoài đồng ruộng.

  • Mật độ phổ biến được khuyến cáo iống dừa cao khoảng 156 cây/ha, tương ứng khoảng cách trồng 8 m x 8 m. Giống dừa lùn khoảng 204 cây/ha, tương ứng khoảng cách trồng 7 m x 7 m.
  • Đào một lỗ nhỏ giữa hố/mô đã chuẩn bị, kích thước vừa đủ để đặt trái dừa hoặc bầu cây giống. Đặt cây giống thẳng đứng vào lỗ, mặt bầu ngang với mặt đất hoặc mặt mô. Lấp đất lại xung quanh gốc, nén nhẹ để cây đứng vững. Lưu ý không lấp đất quá sâu che mất phần cổ rễ hoặc phần mầm non. Sau khi trồng, cần tưới đẫm nước ngay lập tức và che mát cho cây trong những ngày đầu nếu trời nắng gắt.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: Đây là giai đoạn cây tập trung chủ yếu vào sinh trưởng dinh dưỡng, phát triển mạnh mẽ bộ rễ, thân và lá để tạo nền tảng cho việc ra hoa kết trái sau này. Bộ rễ tiếp tục phát triển nhanh chóng cả về số lượng lẫn chiều sâu, lan rộng trong đất. Phần gốc thân tiếp tục phình to, và sau khi đạt kích thước nhất định (khoảng 4 năm tuổi tùy giống), thân bắt đầu vươn cao rõ rệt. Tán lá được hình thành và mở rộng với tốc độ ra lá mới khá nhanh, khoảng 14-18 lá/năm tùy theo giống và điều kiện chăm sóc. Giai đoạn này thường kéo dài từ 3-4 năm đối với dừa lùn và 5-7 năm đối với dừa cao. Chăm sóc tốt trong giai đoạn này, đặc biệt là cung cấp đủ nước và dinh dưỡng, là yếu tố quyết định thời gian bắt đầu cho trái và tiềm năng năng suất sau này.

  • Việc cắt bỏ các tàu lá già, khô héo hoặc bị sâu bệnh tấn công là cần thiết. Biện pháp này giúp vườn cây thông thoáng, giảm bớt nơi cư trú của sâu bệnh (như bọ cánh cứng, kiến vương, rệp), đồng thời giúp cây tập trung dinh dưỡng nuôi lá non và trái. Nên thực hiện tỉa lá vào mùa khô để tránh tạo vết thương cho nấm bệnh xâm nhập trong mùa mưa. Cần cắt bỏ cả những bẹ lá khô, nhen (phần còn lại của cuống lá già) và các bông mo đã khô để hạn chế nơi làm tổ của kiến vương và đuông dừa.
  • Trồng xen là một biện pháp canh tác phổ biến và mang lại nhiều lợi ích trong vườn dừa. Việc trồng xen các loại cây trồng khác phù hợp dưới tán dừa giúp tăng thu nhập trên cùng một đơn vị diện tích, tận dụng không gian và ánh sáng. Các loại cây trồng xen phổ biến bao gồm cây chịu bóng như ca cao, tiêu, gừng, nghệ, các loại rau màu (rau má, diếp cá). Ngoài ra, có thể kết hợp nuôi trồng thủy sản như tôm càng xanh, cá trong các mương vườn dừa.

Giai đoạn trưởng thành: Đánh dấu bằng sự xuất hiện của phát hoa đầu tiên. Thời gian bắt đầu ra hoa thay đổi tùy theo giống: dừa lùn thường bắt đầu ra hoa ở năm thứ 3-4 sau trồng, trong khi dừa cao muộn hơn, ở năm thứ 5-7. Quá trình từ khi mầm hoa hình thành trong nách lá đến khi phát hoa nở hoàn toàn mất khoảng 30-40 tháng. Sau khi hoa thụ phấn, trái bắt đầu hình thành và phát triển. Tuy nhiên, trong những năm đầu cho trái, tỷ lệ đậu trái thường chưa cao và hiện tượng rụng trái non diễn ra khá phổ biến. Năng suất ở giai đoạn này còn thấp và chưa ổn định.

Giai đoạn kinh doanh: Đây là giai đoạn cây dừa đạt đến độ trưởng thành hoàn toàn về mặt sinh sản và cho năng suất cao, ổn định nhất. Giai đoạn này bắt đầu sau vài năm kể từ khi cây cho trái bói và có thể kéo dài hàng chục năm. Cây dừa đạt năng suất đỉnh cao thường vào khoảng 15-20 năm sau khi trồng. Trong giai đoạn này, cây tiếp tục phát triển về chiều cao (nhưng chậm lại), duy trì một tán lá ổn định và ra hoa, kết trái đều đặn quanh năm nếu được chăm sóc tốt. Năng suất cụ thể phụ thuộc rất nhiều vào giống, tuổi cây, điều kiện khí hậu, đất đai và mức độ thâm canh.

Giai đoạn già cỗi: Sau nhiều năm khai thác, cây dừa bước vào giai đoạn già cỗi. Các quá trình sinh lý suy giảm, khả năng ra hoa, đậu trái và nuôi trái kém dần, dẫn đến năng suất giảm sút. Cây trở nên yếu hơn, dễ bị sâu bệnh tấn công và ảnh hưởng bởi các điều kiện bất lợi. Chu kỳ khai thác kinh tế hiệu quả của dừa lùn thường kết thúc sau 30-40 năm, trong khi dừa cao có thể kéo dài đến 50-60 năm. Khi năng suất giảm xuống dưới mức hiệu quả kinh tế, vườn dừa cần được cải tạo hoặc trồng mới.

Quy trình bón phân

Trong các nguyên tố đa lượng (NPK), dừa cần nhiều nhất là Kali (K), sau đó đến Đạm (N) và Lân (P). Kali đặc biệt quan trọng đối với quá trình vận chuyển đường, hình thành dầu, tăng kích thước và chất lượng trái, cũng như tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất lợi. Thiếu Kali là nguyên nhân phổ biến gây vàng lá, cháy bìa lá, trái nhỏ, nứt vỏ, cơm mỏng và làm tăng tỷ lệ mắc bệnh đốm lá.16 Đạm cần thiết cho sinh trưởng thân lá, trong khi Lân quan trọng cho sự phát triển của bộ rễ và quá trình ra hoa, đậu trái. Ngoài NPK, dừa còn cần các nguyên tố trung lượng như Lưu huỳnh (S), Magie (Mg), Canxi (Ca) và đặc biệt là Clo (Cl). Clo giúp tăng khả năng chịu hạn và cải thiện vị ngọt của nước dừa. Các nguyên tố vi lượng như Bo (B), Kẽm (Zn), Sắt (Fe) cũng cần thiết dù với lượng nhỏ.

Nên bón lót 20-30 kg/hố phân hữu cơ trước khi trồng. Trong giai đoạn kinh doanh, cần bón bổ sung hàng năm với lượng 30-50 kg/cây.

Phân vô cơ (NPK) cần được bón bổ sung theo từng giai đoạn sinh trưởng của cây.

  • Giai đoạn kiến thiết cơ bản (1-3 năm tuổi): Lượng phân tăng dần theo tuổi cây. Năm thứ nhất bón khoảng 0,5 kg NPK (vd: 16-16-16 hoặc 15-15-15) /cây/năm. Năm thứ hai bón 0,75 kg/cây/năm. Năm thứ ba bón 1 kg/cây/năm.
  • Giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 4 trở đi): Nhu cầu dinh dưỡng tăng cao. Lượng phân khuyến cáo có thể là 0,8 kg Urea + 1,5 kg Super Lân + 1,5 kg KCl/cây/năm, chia làm 2-4 lần bón.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Bọ dừa (Brontispa longissima) ẩn náu trong các bẹ lá non còn xếp lại ở đọt và ăn lớp biểu bì mặt dưới lá. Lá bị hại sẽ xuất hiện những vệt sọc màu nâu song song với gân lá, sau đó bị khô cháy, cong queo, rách nát, làm cây trở nên xơ xác. Khi cây bị hại nặng (trên 8 lá), khả năng quang hợp giảm sút nghiêm trọng, dẫn đến giảm năng suất hoặc cây có thể bị chết.

Bọ dừa hại dừa

Kiến vương (Oryctes rhinoceros) là loài côn trùng phổ biến và gây thiệt hại đáng kể. Chỉ có thành trùng gây hại, chúng hoạt động về đêm, đục vào phần mô mềm của đọt non, lá non chưa bung hoặc đỉnh sinh trưởng (củ hủ) để ăn dịch nhựa. Lá non bị đục khi bung ra sẽ có vết cắt hình chữ V hoặc hình quạt đặc trưng. Vết đục của kiến vương không chỉ làm suy yếu cây mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho đuông dừa và nấm gây bệnh thối đọt xâm nhập. Nếu đỉnh sinh trưởng bị phá hủy, cây sẽ chết.

Kiến vương hại dừa

Đuông dừa (Rhynchophorus ferrugineus)là giai đoạn ấu trùng của loài bọ vòi voi lớn, màu đỏ nâu. Đây là đối tượng dịch hại cực kỳ nguy hiểm, có thể gây chết cây hàng loạt. Con cái trưởng thành thường đẻ trứng vào các vết thương trên thân cây do kiến vương gây ra, do dụng cụ canh tác hoặc các vết nứt tự nhiên. Ấu trùng nở ra sẽ đục và ăn phần mô mềm bên trong thân, đặc biệt là phần đỉnh sinh trưởng (củ hủ). Cây bị hại nặng sẽ có triệu chứng vàng lá, đọt non héo rũ, có dịch mủ chảy ra từ các lỗ đục, ngọn cây bị gãy ngang và cuối cùng là chết.

Đuông dừa hại dừa

Sâu nái (Parasa lepida) là ấu trùng của ngài, có nhiều lông ngứa, gây hại bằng cách ăn lá dừa, chủ yếu là các lá già và bánh tẻ. Khi còn nhỏ, sâu ăn phần biểu bì mặt dưới lá; khi lớn, chúng ăn khuyết toàn bộ phiến lá, chỉ chừa lại gân chính, làm tán lá trở nên xơ xác. Mật độ cao có thể làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng đến năng suất.

Sâu nái hại dừa

Sâu đầu đen (Opisina arenosella) có màu sắc thay đổi từ vàng nhạt đến hồng nhạt, có 3 đường màu nâu chạy dọc trên lưng, cơ thể sâu nhỏ dần từ đầu đến ngực và bụng. Ấu trùng các tuổi gây hại bằng cách ăn phần thịt ở mặt dưới lá và chừa lại lớp biểu bì mặt trên lá chét, chúng thải phân sau đó nhả tơ kết thành các “đường hầm” ngay mặt dưới lá và trú ẩn bên trong đó. Phần biểu bì còn lại sau khi bị sâu cắn phá sẽ khô và chết dần.

Sâu đầu đen hại dừa

Bọ vòi voi (Diocalandra frumenti) có kích thước nhỏ, màu đen, thường đục những lỗ nhỏ trên vỏ trái non, đặc biệt là gần cuống, gây chảy nhựa. Nhựa ban đầu trong suốt, sau chuyển màu vàng nâu và khô cứng lại. Quả non bị hại có thể bị rụng.

Bọ vòi voi hại dừa

Rệp dính (Aspidiotus destructor) là loài rệp sáp có lớp vỏ che bên ngoài, thường bám thành từng đám dày đặc ở mặt dưới lá, trên cuống lá, mo hoa và quả non, đặc biệt phát triển mạnh trong mùa khô. Chúng chích hút nhựa cây, làm lá vàng, cây suy yếu, hoa và quả non có thể bị rụng. Sự xuất hiện của nấm bồ hóng màu đen phát triển trên chất thải của rệp cũng là dấu hiệu nhận biết.

Rệp dính hại dừa

Bệnh đốm lá (Pestalotiopsis palmarum, Bipolaris incurvata, Helminthosporium sp.) thường gây hại nặng trên cây con và những vườn dừa chăm sóc kém, thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu Kali. Ban đầu là những đốm nhỏ màu vàng hoặc nâu trên phiến lá. Các đốm này lớn dần, liên kết lại với nhau thành những vết cháy lớn hình bầu dục hoặc bất định, thường có tâm màu xám tro, viền nâu đậm và có thể có quầng vàng xung quanh. Bệnh nặng làm lá bị khô cháy từ chóp hoặc mép lá vào, giảm khả năng quang hợp, làm cây con chậm lớn, cây trưởng thành giảm năng suất.

Bệnh đốm lá hại dừa

Bệnh thối đọt (Phytophthora palmivora) tấn công trực tiếp vào đỉnh sinh trưởng (củ hủ), phần non nhất và quan trọng nhất của cây. Các lá non nhất ở đọt bị mất màu xanh, chuyển sang vàng nhạt hoặc nâu, mềm nhũn và dễ dàng kéo rời khỏi thân. Phần đỉnh sinh trưởng bên trong bị thối nhũn, có màu nâu đen và bốc mùi hôi khó chịu. Cây ngừng sinh trưởng, không ra lá mới, các lá già bên dưới cũng dần vàng úa và khô rụng. Cây thường chết sau khoảng 3-5 tháng kể từ khi nhiễm bệnh.

Bệnh thối đọt hại dừa
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản dừa sau thu hoạch

Xác định độ chín: Thời điểm thu hoạch dừa phụ thuộc chủ yếu vào mục đích sử dụng cuối cùng của sản phẩm.

  • Dừa tươi uống nước: Thường được thu hoạch khi quả đạt độ chín tối ưu về chất lượng nước, tức là nước nhiều, vị ngọt thanh và cơm dừa vừa hình thành (còn gọi là cơm non hoặc "sữa chua"). Giai đoạn này thường rơi vào khoảng tháng thứ 7 đến tháng thứ 8 sau khi hoa thụ phấn. Việc xác định độ chín thường dựa vào kinh nghiệm của người trồng hoặc thương lái, thông qua các dấu hiệu như vỏ quả vẫn còn màu xanh tươi đặc trưng của giống, hoặc bắt đầu xuất hiện những vệt màu nâu nhạt (đối với dừa Xiêm). Búng nhẹ vào vỏ quả nghe tiếng kêu thanh, trong, không quá trầm (như dừa non) và không quá đục hoặc gây đau tay (như dừa già). Đuôi chuột (phần còn lại của gié hoa) bắt đầu khô khoảng 1/3 đến 1/2 chiều dài tính từ ngọn vào.
  • Dừa khô (lấy cơm, ép dầu, làm giống): Cần thu hoạch khi quả đã đạt độ chín sinh lý hoàn toàn, tức là cơm dừa đã phát triển đầy đủ về độ dày và hàm lượng dầu đạt mức cao nhất. Giai đoạn này thường là từ tháng thứ 11 đến tháng thứ 12 sau khi thụ phấn. Dấu hiệu nhận biết bao gồm vỏ quả đã chuyển hoàn toàn sang màu nâu hoặc nâu sẫm. Lắc quả nghe tiếng nước óc ách rõ ràng bên trong (do lượng nước đã giảm và không còn đầy quả). Đuôi chuột đã khô hoàn toàn từ gốc đến ngọn. Quả đạt kích thước và trọng lượng tối đa đặc trưng của giống.
  • Do dừa ra hoa và kết trái liên tục nên việc thu hoạch có thể diễn ra quanh năm. Thông thường, các vườn dừa được thu hoạch định kỳ, có thể là hàng tháng hoặc 3-4 lần mỗi năm tùy thuộc vào giống và tập quán canh tác.

Phương pháp thu hoạch: Sau khi xác định buồng dừa đạt độ chín, người thu hoạch có thể dùng dao sắc chặt từng quả và thả rơi xuống đất (hoặc xuống mương nước nếu vườn có mương) hoặc chặt nguyên cả buồng rồi dùng dây thừng từ từ thả xuống.

Xử lý sau thu hoạch:

  • Đối với dừa tươi uống nước: Quả sau khi thu hoạch được vận chuyển về nơi tập kết, chặt ra khỏi buồng. Tiến hành loại bỏ những quả không đạt yêu cầu như quả bị sâu bệnh, dị dạng, nứt vỡ, hoặc quả "điếc" (không có nước). Gọt bỏ lớp vỏ xanh bên ngoài, chỉ giữ lại phần gáo và một lớp xơ mỏng bao quanh. Quả sau khi gọt được ngâm hoặc nhúng nhanh vào dung dịch hóa chất bảo quản được phép sử dụng, thường là các chất chống oxy hóa và chống nấm. Một ví dụ phổ biến là dung dịch Natri metabisulfite với nồng độ tương đương 2 g/lít, ngâm trong khoảng 5-10 phút. Việc này giúp giữ cho bề mặt quả có màu trắng sáng và kéo dài thời gian bảo quản. Sau khi xử lý, quả cần được làm khô hoàn toàn lớp vỏ bên ngoài trước khi đóng gói. Có thể làm khô tự nhiên bằng quạt công nghiệp hoặc sử dụng hệ thống sấy bằng băng chuyền với nhiệt độ và tốc độ được kiểm soát để đảm bảo hiệu quả và năng suất.
  • Đối với dừa khô: Lớp vỏ xơ bên ngoài được tách ra khỏi quả, thường bằng phương pháp thủ công (dùng cọc nhọn) hoặc bằng máy tách vỏ chuyên dụng. Bổ đôi hoặc đập vỡ quả dừa để lấy phần cơm bên trong ra khỏi lớp gáo cứng. Nước dừa cũng được thu hồi ở bước này. Tùy thuộc vào sản phẩm cuối cùng mong muốn, cơm dừa sẽ được chế biến theo các cách khác nhau.

Ứng dụng của cây dừa

Nước dừa: Là thức uống giải khát tự nhiên, bổ dưỡng, được ưa chuộng khắp thế giới. Nước dừa cung cấp đường, vitamin (đặc biệt là nhóm B), khoáng chất (Kali, Magie), chất điện giải và các chất chống oxy hóa. Nó có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, bù nước và điện giải hiệu quả (tương tự dịch tế bào người), hỗ trợ tiêu hóa, tốt cho tim mạch, tăng cường miễn dịch và có thể giúp ngăn ngừa sỏi thận. Trong y học, nước dừa non được xem là vô trùng khi chưa bổ ra và từng được sử dụng như dung dịch truyền tĩnh mạch trong các trường hợp khẩn cấp. Ngoài uống tươi, nước dừa còn được chế biến thành nước dừa đóng hộp, thạch dừa, giấm ăn, rượu vang dừa.

Cơm dừa (Cùi dừa): Là phần thịt quả màu trắng, ăn được, có vị béo ngậy. Cơm dừa non mềm, dẻo, thường ăn trực tiếp hoặc làm sinh tố. Cơm dừa già (cứng hơn) được dùng tươi hoặc sấy khô trong chế biến nhiều món ăn (kho thịt, rang tôm, nấu xôi, làm bánh, kẹo, mứt).Đây là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh (chủ yếu là axit béo chuỗi trung bình - MCTs), chất xơ, protein, vitamin và khoáng chất. Cơm dừa là nguyên liệu chính để sản xuất các sản phẩm công nghiệp giá trị cao như dầu dừa, sữa dừa, cơm dừa nạo sấy.

Xơ dừa: Sau khi xử lý, sợi xơ dừa được dùng làm dây thừng, chão, lưới, thảm chùi chân, bàn chải, vật liệu độn trong nệm hoặc ghế. Mụn dừa (bụi xơ) là giá thể trồng cây tuyệt vời, giúp giữ ẩm và tạo độ thoáng cho đất. Xơ dừa còn được dùng làm vật liệu cách nhiệt, cách âm hoặc ép thành viên nén làm chất đốt.

Giá thể xơ dừa

Gáo dừa: Là nguyên liệu chính để sản xuất than hoạt tính chất lượng cao, dùng trong lọc nước, lọc không khí, công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Gáo dừa còn được chế tác thành các đồ dùng gia dụng (bát, chén, gáo múc nước), đồ thủ công mỹ nghệ, nhạc cụ, hoặc làm chất độn trong xây dựng.

Thân dừa: Gỗ dừa từ những cây già (thường trên 50-60 năm tuổi) có vân đẹp, cứng chắc, được sử dụng làm đồ nội thất, đồ mỹ nghệ, ván sàn, vật liệu xây dựng (cột, kèo, vách). Phần ngọn non của thân (củ hủ dừa) là một loại rau đặc sản, có vị ngọt mát, giòn, thường dùng làm gỏi hoặc xào.

Lá dừa: Lá dừa khô được dùng phổ biến để lợp mái nhà, làm vách ngăn. Lá tươi được dùng để gói bánh, đan lát các vật dụng như nón, giỏ xách, chổi quét nhà, đồ chơi dân gian. Sống lá (gân chính) có thể làm que xiên hoặc vật liệu gia cố.

Rễ dừa: Có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm tự nhiên (cho màu nâu đỏ). Trong y học dân gian, nước sắc rễ dừa được dùng để chữa tiêu chảy, kiết lỵ, hoặc làm nước súc miệng. Rễ dừa cũng có thể được dùng làm bàn chải đánh răng tự nhiên.

Nước mật hoa dừa: Thu được bằng cách cắt cụm hoa chưa nở, hứng lấy dịch ngọt chảy ra. Nước mật hoa dừa rất giàu dinh dưỡng, có thể uống tươi, cô đặc thành đường dừa (coconut sugar - có chỉ số đường huyết thấp), hoặc lên men thành rượu dừa (toddy) hoặc giấm dừa.

Kết luận

cây dừa giữ một vị trí quan trọng, được trồng phổ biến từ lâu đời, đặc biệt là tại các tỉnh ven biển miền Trung và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Nó không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm, nước uống, nguyên liệu cho thủ công nghiệp và công nghiệp chế biến mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, chống xói lở bờ biển và thích ứng với biến đổi khí hậu nhờ khả năng chịu mặn và điều kiện khắc nghiệt nhất định.

Cây dừa đóng góp một vai trò quan trọng và ngày càng tăng trong nền kinh tế nông nghiệp và nông thôn Việt Nam. Tiềm năng kinh tế của cây dừa Việt Nam còn rất lớn. Việc tiếp tục đầu tư vào cải thiện giống, nâng cao kỹ thuật canh tác (đặc biệt là canh tác hữu cơ), phát triển công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng thương hiệu mạnh cho dừa Việt Nam trên thị trường quốc tế.