Cây dứa (khóm, thơm)
Tên tiếng Anh: pineapple. Tên tiếng Trung: 菠萝. Cây thân thảo có lá sắc nhọn tạo thành hình vương miện trên quả.

Tên khoa học: Ananas comosus, thuộc họ Dứa, lớp thực vật một lá mầm (Monocots), có nguồn gốc từ Nam Mỹ.
Cây dứa không chỉ cung cấp một loại trái cây thơm ngon, bổ dưỡng mà còn là nguồn nguyên liệu quý giá cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và gần đây là cả ngành công nghiệp vật liệu. Sự phát triển của cây dứa từ một cây trồng truyền thống phục vụ nhu cầu tiêu dùng tại chỗ thành một ngành hàng công nghiệp đa giá trị, bao gồm quả tươi, sản phẩm chế biến, chiết xuất enzyme Bromelain và sản xuất sợi từ lá, phản ánh một quá trình tiến hóa đáng chú ý trong việc khai thác và tối ưu hóa giá trị của loài cây này.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng dứa trên toàn thế giới khoảng hơn 1 triệu ha, với sản lượng quả dứa đạt gần 30 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng dứa khoảng hơn 41 nghìn ha, với sản lượng quả dứa đạt 780 nghìn tấn.
Đặc điểm sinh học của cây dứa
Hệ rễ: Hệ rễ của cây dứa thuộc loại rễ chùm bất định, mọc ra từ gốc thân, phát triển tương đối yếu và nông, tập trung chủ yếu ở lớp đất mặt (khoảng 0-30 cm). Chức năng chính của rễ là giúp cây bám vào đất chứ không phải là bộ phận hút nước và dinh dưỡng chủ yếu. Việc hấp thụ nước và dinh dưỡng của cây dứa phần lớn diễn ra ở bẹ lá, nơi nước mưa và sương đọng lại, tạo thành một "bể chứa" tự nhiên.

Thân: Thân dứa ngắn (khoảng 20-30 cm), mập, không phân cành, được bao bọc bởi các bẹ lá xếp sít nhau. Thân mọc thẳng đứng và thường không phát triển đơn lẻ mà tập hợp thành từng bụi hoặc đám. Thân là bộ phận quan trọng, không chỉ nâng đỡ lá và hoa quả mà còn là nơi dự trữ một lượng đáng kể enzyme Bromelain.

Lá: Lá dứa mọc thành cụm dày đặc dạng hoa thị ở gốc thân. Phiến lá cứng, dài, có hình dạng giống lưỡi gươm. Một đặc điểm hình thái quan trọng, có ý nghĩa trong cả phân loại giống và thực hành canh tác, là sự hiện diện của gai ở mép lá. Một số giống như Queen (thường gọi là "khóm") có mép lá nhiều gai nhọn, trong khi các giống khác như Cayenne (thường gọi là "thơm") thì mép lá rất ít gai hoặc không có gai. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến sự thuận tiện trong quá trình chăm sóc và thu hoạch. Lá dứa còn có khả năng đặc biệt trong việc hứng và giữ nước mưa cũng như các chất dinh dưỡng rơi vào, một đặc điểm thích nghi phổ biến trong họ Bromeliaceae.
Hoa: Khi cây đạt đến giai đoạn trưởng thành sinh sản, một cụm hoa sẽ phát triển từ đỉnh sinh trưởng của thân, vươn cao khoảng 20-40 cm. Cụm hoa này thực chất là một bông hoa dày đặc, bao gồm nhiều hoa nhỏ lưỡng tính (khoảng 100-200 hoa). Mỗi hoa nhỏ có 3 lá đài, 3 cánh hoa màu tím hoặc hồng, 6 nhị và bầu dưới 3 ô. Các hoa này dính chặt vào nhau và mỗi hoa mọc ở nách của một lá bắc có màu sắc sặc sỡ (thường là tím).

Quả: Điểm đặc biệt và có giá trị kinh tế nhất của cây dứa chính là quả. Quả dứa không phải là một quả đơn mà là một dạng quả phức, được hình thành từ sự phát triển và hợp nhất của toàn bộ cụm hoa, bao gồm trục phát hoa, các lá bắc mọng nước và các bầu nhụy của từng hoa riêng lẻ. Các quả thật, phát triển từ từng hoa riêng lẻ, nằm chìm trong các cấu trúc mà chúng ta thường gọi là "mắt dứa" trên bề mặt quả. Cấu trúc phức tạp này giải thích hình dạng đặc trưng của quả dứa với các mắt và một lõi trung tâm (chính là trục của cụm hoa). Màu sắc của quả khi chín thay đổi từ vàng, vàng cam đến đỏ gạch tôm, tùy thuộc vào giống và điều kiện canh tác. Bên trên đỉnh quả thường có một chồi ngọn, là một cụm lá nhỏ, có thể được sử dụng để nhân giống.

Hạt: Dứa trồng để sản xuất thường không có hạt. Sự hình thành hạt chỉ được hình thành khi có sự thụ phấn chéo giữa các giống dứa khác nhau. Nếu có, hạt rất nhỏ, cứng, có màu nâu sẫm hoặc đen, nằm ngay dưới phần vỏ quả.

Một trong những đặc điểm sinh lý quan trọng nhất của cây dứa, cũng như nhiều loài khác trong họ Bromeliaceae, là khả năng thực hiện quang hợp theo chu trình CAM. Cơ chế này cho phép cây đóng khí khổng vào ban ngày để giảm thiểu sự mất nước qua quá trình thoát hơi, và mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2. CO2 sau đó được cố định dưới dạng axit hữu cơ và dự trữ, rồi được giải phóng và sử dụng cho quang hợp vào ban ngày khi có ánh sáng. Đặc tính này giúp cây dứa có khả năng chịu hạn tốt và tồn tại hiệu quả ở những vùng có nhiệt độ cao và nguồn nước hạn chế.

Nhiều giống dứa, đặc biệt là nhóm Cayenne và MD2, là cây ngày ngắn. Điều này có nghĩa là chúng sẽ phân hóa mầm hoa và chuyển sang giai đoạn sinh sản khi gặp điều kiện độ dài chiếu sáng trong ngày ngắn hơn một ngưỡng nhất định, thường kết hợp với nhiệt độ môi trường giảm xuống. Hiểu rõ đặc tính này là cơ sở khoa học cho việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật xử lý ra hoa trái vụ hoặc đồng loạt.
Cây dứa có khả năng tạo ra nhiều loại chồi khác nhau từ các bộ phận của cây, bao gồm chồi ngọn, chồi nách hay chồi thân, chồi cuống và chồi gốc. Tất cả các loại chồi này đều có thể được sử dụng để nhân giống vô tính, duy trì đặc tính của cây mẹ. Khả năng tạo nhiều chồi là một lợi thế lớn trong việc nhân nhanh giống mới hoặc mở rộng diện tích canh tác.
Kỹ thuật xử lý ra hoa đồng loạt giúp nhà vườn chủ động hoàn toàn thời gian thu hoạch, đảm bảo sản phẩm ra đồng loạt, thuận tiện cho việc chăm sóc và bán ra thị trường. Nguyên tắc khoa học đằng sau việc này là sử dụng các chất có khả năng sinh ra khí ethylene (C2H4) hoặc khí có tác dụng tương tự là acetylene (C2H2). Ethylene là một hormone thực vật tự nhiên có vai trò khởi phát quá trình ra hoa ở dứa và nhiều cây khác trong họ Dứa. Cây phải đủ lớn, đủ sức để nuôi trái. Dấu hiệu nhận biết rõ nhất là cây có từ 35-40 lá hoạt động, trọng lượng cây đạt khoảng 2-2.5 kg. Nhìn từ trên xuống, các lá ngọn ở tâm (phần noãn) có màu xanh sẫm và hơi ngả sang màu đỏ hoặc tím. Có hai phương pháp chính được sử dụng rộng rãi, một là truyền thống bằng CaC2 và một là hiện đại bằng ethephon.
Các giống dứa phổ biến ở Việt Nam
Dứa Queen (Khóm): là giống dứa truyền thống và rất được ưa chuộng tại Việt Nam, đặc biệt cho mục đích ăn tươi.
- Đặc điểm: Lá có nhiều gai sắc nhọn ở mép. Quả có kích thước nhỏ đến trung bình, trọng lượng thường dao động 0,3-2 kg, hình dạng tròn hoặc bầu dục. Mắt quả thường sâu. Khi chín, vỏ quả có màu vàng đậm. Thịt quả giòn, màu vàng đậm, vị ngọt đậm đà và có hương thơm rất đặc trưng, hấp dẫn.
- Ưu điểm: Chất lượng quả rất ngon, được xem là một trong những giống dứa ngon nhất thế giới, rất phù hợp để ăn tươi hoặc làm mứt. Cây có khả năng chịu lạnh và kháng một số bệnh tốt, đồng thời cho nhiều chồi (chồi nách, chồi cuống) thuận lợi cho việc nhân giống. Một ưu điểm quan trọng là khả năng thích nghi tốt với điều kiện đất có độ pH thấp, kể cả đất phèn ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Thịt quả cứng nên dễ vận chuyển đi xa.
- Nhược điểm: Năng suất quả thường không cao bằng giống Cayenne. Mắt quả sâu gây khó khăn và hao hụt khi gọt vỏ. Dễ bị nhiễm bệnh thối đen cùi quả trong điều kiện bảo quản không tốt. Một số người tiêu dùng phản ánh rằng ăn nhiều dứa Queen có thể gây cảm giác rát lưỡi do hàm lượng enzyme Bromelain cao. Hiện nay, do tập quán sản xuất lưu vụ nhiều năm và nhân giống tự phát từ nguồn không chọn lọc, nhiều vùng trồng dứa Queen đang đối mặt với tình trạng giống bị thoái hóa, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng.

Dứa Cayenne (Thơm): là giống dứa chủ lực cho ngành công nghiệp chế biến trên thế giới và cũng được trồng phổ biến ở Việt Nam.
- Đặc điểm: Đặc điểm nổi bật nhất của nhóm Cayenne là lá dài, bản rộng và hầu như không có gai dọc theo mép, hoặc chỉ có rất ít gai nhỏ ở phần ngọn lá, tạo thuận lợi lớn cho việc canh tác và thu hoạch. Quả có kích thước lớn, thường nặng 1,5-3 kg, đôi khi có thể lớn hơn. Quả có dạng hình trụ khá đều, mắt dứa phẳng hoặc nông, không lồi như dứa Queen. Vỏ quả khi chín có màu vàng cam pha xanh lục. Thịt quả Cayenne có màu vàng nhạt, cấu trúc mềm, rất mọng nước và có hàm lượng xơ tương đối thấp. Vị của dứa Cayenne được mô tả là ngọt thanh, cân bằng với độ chua nhẹ nhàng, không quá ngọt đậm như dứa Queen.
- Ưu điểm: Năng suất rất cao, quả to và đồng đều, hình dáng trụ thuận lợi cho việc cắt khoanh công nghiệp, do đó rất phù hợp cho chế biến đóng hộp, làm nước ép. Đặc điểm lá ít gai là một lợi thế lớn trong canh tác.
- Nhược điểm: Mặc dù có thể ăn tươi, nhưng chất lượng và hương vị thường không được đánh giá cao bằng dứa Queen, thịt quả có màu vàng nhạt kém hấp dẫn hơn. Giống Cayenne được ghi nhận là khá mẫn cảm với một số bệnh hại quan trọng như bệnh héo khô đầu lá và bệnh thối nõn. Khả năng tạo chồi để nhân giống cũng kém hơn so với dứa Queen. Vỏ quả tương đối mỏng, có thể ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển và bảo quản lâu dài.

Dứa MD2 (Dứa Vàng): là một giống dứa lai tạo tương đối mới nhưng đã nhanh chóng trở nên phổ biến trên thị trường thế giới và đang được mở rộng diện tích tại Việt Nam. MD2 là kết quả lai tạo giữa giống Queen và giống Cayenne.
- Đặc điểm: Cây sinh trưởng khỏe, lá thường không có gai hoặc chỉ có ít gai ở chóp lá, tương tự Cayenne. Quả có kích thước to, trọng lượng trung bình 1,3-2,0 kg, hình trụ đẹp mắt. Vỏ quả mỏng, khi chín có màu vàng tươi hoặc vàng đậm rất hấp dẫn. Mắt quả to và nông, thuận lợi cho việc gọt vỏ. Thịt quả có màu vàng đậm, giòn, nhiều nước, vị ngọt đậm, ít chua và có hương thơm dễ chịu.
- Ưu điểm: Dứa MD2 kết hợp được nhiều ưu điểm: quả to, hình dáng đẹp, mắt nông, thịt quả vàng đậm, giòn ngọt, hàm lượng vitamin C cao. Giống này được thị trường quốc tế rất ưa chuộng cho cả mục đích ăn tươi và chế biến nước ép cao cấp. Năng suất tiềm năng cao.
- Nhược điểm: Việc nhân giống MD2 được cho là khó khăn hơn so với các giống truyền thống, điều này có thể hạn chế tốc độ mở rộng diện tích ở một số vùng. Tỷ lệ ra hoa tự nhiên có thể không cao bằng các giống khác, và số lượng chồi tạo ra để nhân giống cũng ít hơn. Quả MD2 dễ bị hiện tượng thối lõi và cây khá mẫn cảm với bệnh do nấm gây ra. Vỏ quả mỏng cũng là một yếu tố cần lưu ý trong vận chuyển. Chất lượng quả có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết bất lợi như nắng nóng kéo dài hoặc mưa nhiều, quả có thể bị nứt khi quá chín.

Các giống khác: dứa ta, dứa mật,...
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây dứa
Nhiệt độ: Dứa là cây ưa nhiệt độ ấm áp. Nhiệt độ lý tưởng cho sự sinh trưởng và phát triển của dứa dao động trong khoảng 20-30°C. Khi nhiệt độ xuống dưới 15-16°C, cây sinh trưởng chậm, quả nhỏ và chất lượng thấp. Ngược lại, nhiệt độ quá cao, đặc biệt là trên 32°C kéo dài, có thể gây hiện tượng cháy lá và vỏ quả, nhất là đối với giống Cayenne. Nhiệt độ thấp dưới 2°C có thể gây hại cho cả lá và quả.
Ánh sáng: Cây dứa cần nhiều ánh sáng để quang hợp và phát triển tốt, tuy nhiên, cây ưa ánh sáng tán xạ hơn là ánh sáng trực xạ gay gắt. Trong điều kiện đủ ánh sáng, năng suất và hàm lượng đường trong quả sẽ cao, vỏ quả bóng đẹp. Nếu thiếu ánh sáng, cây sẽ mọc yếu, quả nhỏ, vị chua, hàm lượng đường thấp và vỏ quả có màu xám tối. Ánh sáng quá mạnh, đặc biệt khi kết hợp với nhiệt độ cao, có thể làm cho lá bị vàng hoặc đỏ, và gây rám (cháy nắng) quả, nhất là khi quả đang trong giai đoạn chín.
Lượng mưa và độ ẩm: Cây dứa có thể được trồng ở những nơi có lượng mưa hàng năm dao động rộng, từ 600-700 mm đến 3500-4000 mm. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng hơn là sự phân bố đều của lượng mưa trong năm. Lượng mưa hàng tháng khoảng 80-100 mm được coi là đầy đủ, không cần tưới bổ sung. Lượng mưa trung bình năm thích hợp nhất cho dứa là khoảng 1200-1500 mm. Độ ẩm không khí trung bình năm lý tưởng cho cây dứa là từ 75-80%.
Thổ nhưỡng: Dứa không quá kén chọn đất và có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau như đất đỏ bazan, đất đỏ vàng, đất xám, đất cát, đất đá vôi, đất vàng đỏ trên phiến thạch, đất phù sa cổ. Tuy nhiên, yêu cầu chung là đất phải tơi xốp, thoáng khí, giàu mùn và chất dinh dưỡng, và đặc biệt là phải có khả năng thoát nước tốt để tránh ngập úng, do bộ rễ dứa ăn nông và yếu. Đất dốc thoải thường tốt hơn đất bằng phẳng do khả năng thoát nước tự nhiên. Tầng canh tác cần có độ dày tối thiểu 0,4 m. Độ pH lý tưởng cho hầu hết các giống dứa là 4,5-5,5. Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa các nhóm giống. Nhóm Queen có khả năng chịu được độ chua cao hơn, có thể sinh trưởng tốt ở pH từ 4,0-5,0. Nhóm Cayenne và MD2 thích hợp với độ pH từ 5,0-6,0.
Phân bố cây dứa ở Việt Nam
Cây dứa được trồng rộng rãi trên khắp cả nước, từ Bắc vào Nam, với tổng diện tích và sản lượng đáng kể, đóng góp vào nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam.
Dứa Queen được trồng rộng rãi ở nhiều vùng như Đồng Tháp, An Giang, Nghệ An...
Dứa Cayenne được trồng ở nhiều tỉnh như Nghệ An, Quảng Trị, Lạng Sơn, Lâm Đồng, Đồng Tháp, An Giang, Ninh Bình...
Diện tích trồng dứa MD2 đang được mở rộng nhanh chóng tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng chuyên canh dứa như Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Đồng Tháp, Vĩnh Long...
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây dứa
Giai đoạn bén rễ và phục hồi: Sau khi trồng, chồi dứa cần một khoảng thời gian để hình thành bộ rễ mới và thích nghi với điều kiện đất đai. Quá trình này thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, khi cây bắt đầu đâm rễ. Trong khoảng 15-20 ngày sau trồng, cần kiểm tra đồng ruộng để trồng dặm những cây bị chết hoặc phát triển kém, đảm bảo mật độ cây đồng đều.
- Chọn chồi khỏe mạnh, không sâu bệnh. Chồi thường được phân loại thành chồi ngọn (từ quả), chồi nách (từ thân), và chồi gốc (từ gốc).
- Đất trồng cần tơi xốp, thoát nước tốt, sạch cỏ dại. Lên luống cao (20-30 cm) nếu trồng ở vùng đất thấp để chống úng. Điều chỉnh độ pH đất thích hợp là từ 4,5-5,5.
- Ở miền Nam, thời điểm tốt nhất là đầu mùa mưa (khoảng tháng 5-6) để cây có đủ nước phát triển ban đầu. Trồng theo hàng kép với mật độ khoảng 50.000-60.000 cây/ha.
Giai đoạn sinh trưởng thân lá: Đây là giai đoạn cây tập trung phát triển bộ phận sinh dưỡng, bao gồm thân, lá và bộ rễ. Cây tăng nhanh về kích thước, số lượng lá, và tích lũy chất dinh dưỡng cần thiết cho các giai đoạn phát triển sau. Giai đoạn này có thể kéo dài từ 8 đến 12 tháng, tùy thuộc vào giống, điều kiện khí hậu, và chế độ chăm sóc.
Giai đoạn phân hóa mầm hoa: Đây là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản. Sự phân hóa mầm hoa xảy ra khi cây đã tích lũy đủ lượng sinh khối cần thiết (thường đạt khoảng 38-40 lá hoạt động) và gặp điều kiện ngoại cảnh thuận lợi. Đối với nhiều giống dứa, đặc biệt là nhóm Cayenne, điều kiện ngày ngắn (thời gian chiếu sáng trong ngày giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định) và nhiệt độ có xu hướng giảm là những yếu tố kích thích tự nhiên cho sự phân hóa mầm hoa. Trong sản xuất, người ta thường chủ động xử lý hóa chất để kích thích cây ra hoa đồng loạt hoặc trái vụ.
- Đất đèn (CaC2): Phương pháp truyền thống. Hòa 10 g đất đèn với 1 lít nước, chờ sủi hết khí acetylene (C2H2) rồi rót 40-50 ml dung dịch vào nõn dứa.
- Ethephon: Hóa chất hiện đại, hiệu quả hơn. Pha dung dịch ethephon nồng độ 0,1% (1 ml ethephon trong 1 lít nước), có thể trộn thêm 2% urea để tăng hiệu quả. Khuấy tan đều và rót 40-50 ml dung dịch vào noãn mỗi cây.
- Lưu ý: Xử lý vào lúc trời mát (sáng sớm hoặc chiều tối) để tránh hóa chất bay hơi nhanh. Ngừng bón đạm ít nhất 1 tháng trước khi xử lý.
Giai đoạn ra hoa và đậu quả: Sau khi mầm hoa được hình thành, phát hoa sẽ phát triển và các hoa sẽ nở. Quá trình thụ phấn (chủ yếu là tự thụ phấn) và thụ tinh diễn ra, dẫn đến sự hình thành quả non.
- Bẻ bỏ các chồi nách mọc ở cuống quả để cây tập trung dinh dưỡng nuôi quả chính.
- Dùng lá dứa khô hoặc các vật liệu khác để che quả, tránh bị rám nắng (cháy nắng) làm giảm mẫu mã.
Giai đoạn phát triển và chín của quả: Quả non sẽ lớn dần về kích thước và trọng lượng, tích lũy đường, axit hữu cơ, vitamin và các hợp chất tạo hương vị đặc trưng. Quá trình chín của quả dứa là một quá trình phức tạp, bao gồm sự thay đổi về màu sắc vỏ (từ xanh sang vàng, cam hoặc đỏ tùy giống), độ mềm của thịt quả, hàm lượng đường tăng và hàm lượng axit giảm. Thời gian từ khi cây ra hoa (hoặc xử lý ra hoa) đến khi thu hoạch quả thường mất khoảng 4-5 tháng.
Tổng thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch lứa quả đầu tiên (vụ tơ) có thể dao động từ 8-15 tháng hoặc kéo dài hơn, khoảng 18-20 tháng cho một chu kỳ quả hoàn chỉnh của giống Cayenne nếu tính cả thời gian nuôi quả và phát triển chồi cho vụ sau. Sau khi thu hoạch quả, cây mẹ có thể tiếp tục cho các chồi bên (chồi gốc) phát triển thành cây mới và cho quả ở các vụ tiếp theo (vụ gốc), tuy nhiên năng suất và chất lượng quả ở các vụ gốc thường giảm dần.
Quy trình bón phân
Bón lót: cải tạo đất, tạo nền dinh dưỡng ban đầu cho cây con bén rễ và phát triển. Bón mỗi ha 15-20 tấn phân chuồng đã ủ hoai mục hoặc 2-3 tấn phân hữu cơ vi sinh + 0,5-1 tấn vôi bột để điều chỉnh pH + 400-500 kg Lân super.
Bón thúc lần 1 (sau khi trồng 1-2 tháng): giúp cây sinh trưởng nhanh, phát triển bộ rễ và ra lá mới. Bón mỗi ha 80-100 kg urea + 60-80 kg KCl.
Bón thúc lần 2 (sau khi trồng 4-5 tháng): thúc đẩy cây sinh trưởng mạnh, tăng số lượng lá, tạo tiền đề cho việc ra hoa. Bón mỗi ha 150-250 kg urea + 100-150 kg KCl hoặc 300-350 kg NPK 20-5-15.
Bón thúc lần 3 (trước khi xử lý ra hoa 1 tháng): giúp cây phân hóa mầm hoa tốt, tạo tiền đề cho quả to, cuống khỏe. Bón mỗi ha 50-100 kg urea + 150-200 kg K2SO4.
Bón thúc lần 4 (sau khi hoa tàn, nuôi quả): cung cấp dinh dưỡng trực tiếp để nuôi quả lớn nhanh, tăng trọng lượng và độ ngọt. Bón mỗi ha 100 kg urea + 100 kg KCl.
Bón thúc lần 5 (trước khi thu hoạch 1 tháng): thúc đẩy độ ngọt và hương vị quả. Bón mỗi ha 100 kg K2SO4.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Rệp sáp (Dysmicoccus brevipes) phát triển mạnh trong điều kiện khô nóng. Rệp sáp có hình bầu dục, màu hồng, cơ thể phủ một lớp sáp trắng, thường sống tập trung ở gốc, rễ, nách lá và quả. Chúng gây hại trực tiếp bằng cách chích hút nhựa cây, làm cây sinh trưởng kém, lá vàng, quả nhỏ, khô héo. Nghiêm trọng hơn, rệp sáp còn là môi giới truyền bệnh héo khô đầu lá, một bệnh virus rất nguy hiểm cho dứa.

Bọ hung (Adoretus spp.) có ấu trùng sống trong đất được gọi là sùng cắn phá bộ rễ của cây dứa. Các vết thương do sùng gây ra không chỉ làm suy yếu khả năng hút nước và dinh dưỡng của cây, khiến cây bị héo, vàng lá, dễ đổ ngã, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các loài nấm bệnh và tuyến trùng xâm nhập.

Nhện đỏ (Dolichotetranychus floridanus) thường xuất hiện và gây hại trong điều kiện thời tiết khô nóng, đặc biệt là vào mùa khô. Chúng tập trung ở các bẹ lá, chích hút nhựa cây, lá già xuất hiện các vết màu nâu, khô, quả phát triển kém, có thể bị biến dạng, làm giảm chất lượng và mẫu mã sản phẩm.

Tuyến trùng (Pratylenchus brachyurus, Meloidogyne incognita) có thể tấn công và gây hại bộ rễ cây dứa. Chúng chích hút dịch từ rễ hoặc xâm nhập vào bên trong mô rễ, gây ra các triệu chứng như rễ bị sưng thành u nốt (do Meloidogyne), hoặc các vết thương hoại tử trên rễ (do Pratylenchus). Rễ bị tuyến trùng gây hại sẽ suy yếu, giảm khả năng hút nước và dinh dưỡng, làm cây sinh trưởng còi cọc, vàng lá. Các vết thương do tuyến trùng tạo ra cũng là cửa ngõ cho các loại nấm bệnh và vi khuẩn xâm nhập, gây ra các bệnh thối rễ phức tạp.

Bệnh thối nõn và thối rễ (Phytophthora sp., Ceratocystis paradoxa, Erwinia chrysanthemi) là một trong những bệnh hại nghiêm trọng nhất trên cây dứa, có thể gây chết cây hàng loạt, đặc biệt ở giai đoạn cây con mới trồng (từ 2-5 tháng tuổi) hoặc khi bộ rễ bị tổn thương do ngập úng hoặc côn trùng đất gây hại. Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện nhiệt độ thấp, ẩm độ không khí cao, có nhiều sương mù, và những vườn dứa bón phân không cân đối, đặc biệt là bón thừa đạm. Nõn (đọt non) của cây bị bệnh sẽ bị thối nhũn, có màu trắng đục sau đó chuyển sang nâu đen. Các lá non ở đỉnh sinh trưởng dễ dàng bị tuột ra khỏi thân khi kéo nhẹ. Cây bị lùn lại, lá chuyển màu vàng úa rồi chết dần. Nếu cây đang mang quả bị bệnh, cuống quả có thể bị thối, làm quả bị gãy gục. Rễ cây bị bệnh cũng sẽ bị thối đen, mất khả năng hút nước và dinh dưỡng.

Bệnh héo khô đầu lá (PWV) là một bệnh virus nguy hiểm, gây thiệt hại nặng nề cho nhiều vùng trồng dứa. Bệnh do một phức hợp virus gây ra và được lan truyền chủ yếu qua rệp sáp. Các lá già ở phía dưới có thể xuất hiện các vệt màu đồng ở đầu lá, sau đó lá chuyển dần sang màu đỏ nhạt rồi đỏ sẫm, mép lá cuốn cong lên trên, đầu lá bị khô héo dần vào trong. Toàn bộ cây có thể bị héo rũ. Bộ rễ của cây bị bệnh gần như ngừng phát triển, các rễ non bị thối, làm mất khả năng hấp thu nước và dinh dưỡng, dẫn đến cây còi cọc và chết dần.

Bệnh luộc lá dứa (sinh lý) là một bệnh sinh lý, không do vi sinh vật gây ra, thường xuất hiện khi cây dứa gặp điều kiện thời tiết bất lợi như hạn hán kéo dài, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp (trời lạnh), kết hợp với sự mất cân đối dinh dưỡng trong đất, đặc biệt là thiếu Magie (Mg) và Kali (K). Các lá (thường là lá già) bị cháy khô từng mảng, giống như bị "luộc", làm giảm khả năng quang hợp của cây.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản dứa sau thu hoạch
Dứa là loại quả không chín thêm sau khi hái (non-climacteric), có nghĩa là độ ngọt của quả sẽ không tăng lên sau khi đã cắt khỏi cây. Vì vậy, thu hoạch đúng độ chín là yếu tố quyết định đến chất lượng. Quả chín sẽ tỏa ra mùi thơm ngọt đặc trưng, dễ nhận biết nhất là ở phần đáy quả.
Thời điểm thu hoạch: phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giống dứa, điều kiện khí hậu, và đặc biệt là mục đích sử dụng sản phẩm (ăn tươi, chế biến đóng hộp, làm nước ép). Nên thu hoạch vào ngày trời khô ráo, tốt nhất là vào buổi sáng sớm sau khi sương đã khô hoặc buổi chiều mát. Tránh thu hoạch lúc trời nắng gắt hoặc ngay sau cơn mưa vì dễ làm quả bị dập, thối.
- Đối với mục đích ăn tươi: Quả dứa thường được thu hoạch khi vỏ quả đã bắt đầu chuyển sang màu vàng từ 1/3 đến 1/2 diện tích bề mặt quả, tính từ gốc lên. Các dấu hiệu khác của quả chín ăn tươi bao gồm: các mắt dứa nở căng, kẽ mắt có màu vàng; quả có mùi thơm đặc trưng của giống; khi ấn nhẹ vào vỏ quả cảm thấy có độ mềm vừa phải; các lá ở chồi ngọn có thể dễ dàng rút ra.
- Đối với mục đích chế biến (đóng hộp): Dứa thường được thu hoạch ở giai đoạn già nhưng chưa chín hoàn toàn. Vỏ quả lúc này đã chuyển từ màu xanh đậm sang màu xanh nhạt hơn, và khoảng 1-2 hàng mắt ở phần gốc quả bắt đầu xuất hiện các kẽ vàng. Thịt quả bên trong có màu vàng nhạt. Trong những tháng mùa đông-xuân, khi nhiệt độ thấp hơn, có thể thu hoạch khi 1/3 vỏ quả từ gốc đã chuyển vàng.
- Đối với mục đích làm nước ép: Có thể thu hoạch khi khoảng 1/3 vỏ quả tính từ gốc đã chuyển sang màu vàng. Tương tự như dứa đóng hộp, vào mùa đông-xuân, có thể thu hoạch quả ở độ chín cao hơn so với mùa hè.
Phương pháp thu hoạch: Sử dụng dao sắc, chuyên dụng để cắt cuống quả. Vết cắt phải phẳng, không bị dập nát. Nên chừa lại một đoạn cuống dài khoảng 2-3 cm gắn liền với quả. Thực hiện các thao tác thu hái một cách nhẹ nhàng, cẩn thận, tránh làm rơi, va đập mạnh gây dập nát thịt quả, gãy cuống hoặc gãy chồi ngọn.
Xử lý sau thu hoạch: Sau khi thu hoạch, cần nhanh chóng vận chuyển dứa về nơi tập kết, phân loại và bảo quản. Tránh để dứa phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc bị dính nước mưa. Tại nơi tập kết, tiến hành làm sạch sơ bộ quả: loại bỏ các lá khô, đất cát còn bám trên vỏ quả. Có thể xử lý bằng cách để vết cắt tự khô hoàn toàn hoặc nhúng phần cuống vào dung dịch thuốc diệt nấm được cấp phép.
Bảo quản: Dứa nguyên quả, chưa gọt vỏ, nếu để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và gió lùa, có thể giữ được độ tươi ngon trong khoảng 5-7 ngày. Đối với dứa đã gọt vỏ và cắt miếng, thời gian bảo quản ở nhiệt độ phòng chỉ khoảng 2-3 ngày và cần được đậy kín. Có thể bảo quản trong tủ lạnh hoặc kho lạnh từ 3 đến 4 tuần. Nhiệt độ bảo quản tối ưu thường là 8-10°C với độ ẩm tương đối 85-90%. Thời gian từ khi thu hoạch đến khi đưa vào bảo quản lạnh không nên vượt quá 24 giờ trong mùa hè và 36 giờ trong mùa xuân để đảm bảo hiệu quả bảo quản tốt nhất. Kết hợp các công nghệ bảo quản khác như Controlled Atmosphere.
Ứng dụng của cây dứa
Ăn tươi: Dứa là một loại trái cây giải nhiệt, cung cấp vitamin C, mangan và nhiều dưỡng chất khác. Đây là cách sử dụng trực tiếp và được ưa chuộng nhất.
Nguyên liệu nấu ăn: Dứa là thành phần không thể thiếu trong nhiều món ăn đặc trưng của Việt Nam, giúp tạo vị chua ngọt tự nhiên và làm mềm thịt.
- Canh chua: Vị chua thanh của dứa là linh hồn của món canh.
- Các món kho: Cá kho dứa, thịt kho dứa...
- Các món xào: Mực xào dứa, lòng gà xào dứa...
- Gỏi và nộm: Tạo thêm hương vị tươi mát.

Chế biến công nghiệp: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu dứa và các sản phẩm từ dứa hàng đầu.
- Dứa đóng hộp: Cắt khoanh, cắt miếng ngâm trong si-rô.
- Nước ép dứa: Một loại thức uống phổ biến trên toàn thế giới.
- Dứa sấy dẻo, sấy khô: Món ăn vặt tiện lợi.
- Mứt dứa, kẹo dứa: Đặc sản, đặc biệt là nhân bánh trung thu hoặc bánh quy dứa.
Chiết xuất enzyme Bromelain: Lõi, vỏ và thân cây dứa chứa hàm lượng lớn enzyme Bromelain. Enzyme này có nhiều công dụng y học quý giá:
- Kháng viêm, giảm sưng: Được dùng trong các loại thuốc chống viêm, giảm phù nề sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp phân giải protein, được dùng trong các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu.
- Làm mềm và làm lành vết thương: Giúp loại bỏ các mô chết, thúc đẩy quá trình lành da.
- Tiềm năng chống ung thư: Nhiều nghiên cứu đang khám phá khả năng của Bromelain trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Sản xuất sợi dứa: Lá dứa chứa các sợi cellulose rất bền, dai và nhẹ. Sau khi được xử lý thủ công, các sợi này được dệt thành một loại vải cao cấp gọi là vải Piña.
Kết luận
Cây dứa, còn được gọi là thơm hoặc khóm, là một loại cây ăn quả nhiệt đới phổ biến, trở thành cây ăn quả sản xuất công nghiệp, tương tự chuối. Việc hiểu rõ đặc điểm sinh học và áp dụng các kỹ thuật canh tác thâm canh giúp tối ưu hóa năng suất và lợi nhuận. Việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ quả dứa giúp nâng cao giá trị của quả và tạo thêm nhiều cơ hội kinh tế.
Comments ()