Cây dưa lưới
Tên tiếng Anh: cantaloupe, galia melon. Tên tiếng Trung: 甜瓜. Cây thân thảo, bò, có quả thuôn dài, ruột mềm đặc, chứa nhiều hạt màu đen trong thịt quả.
Tên khoa học: Cucumis melo var. reticulatus, thuộc họ Bầu bí, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Ai Cập, Ấn Độ. 2n = 24.
Tại Việt Nam, dưa lưới là một cây trồng tương đối mới, không có lịch sử canh tác truyền thống lâu đời. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, nó đã nhanh chóng khẳng định vị thế là một trong những loại cây trồng có giá trị kinh tế, đặc biệt trong các mô hình nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
Hiện tại, chưa có số liệu thống kê cụ thể và chính thức về tổng diện tích trồng và sản lượng dưa lưới ở Việt Nam và trên toàn thế giới. Châu Á là khu vực sản xuất dưa lưới lớn nhất, chiếm phần lớn sản lượng toàn cầu. Trong đó Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ là các quốc gia sản xuất dưa lưới hàng đầu.
Đặc điểm sinh học của cây dưa lưới
Hệ rễ: Rễ của dưa lưới là loại rễ chùm, phát triển rất mạnh nhưng phân bố tương đối nông. Phần lớn rễ tập trung ở tầng đất mặt, có độ sâu từ 30-40 cm. Một số rễ cọc có thể đâm sâu hơn, tới 1 m để tìm kiếm nước, nhưng bộ rễ hấp thu dinh dưỡng chính lại nằm ở lớp đất trên. Đặc điểm này làm cho cây dưa lưới rất nhạy cảm với tình trạng thiếu nước ở tầng mặt và đòi hỏi một chế độ tưới tiêu thường xuyên, hiệu quả, chẳng hạn như hệ thống tưới nhỏ giọt cung cấp nước trực tiếp và chính xác vào vùng rễ. Ngoài ra, cây có khả năng hình thành rễ bất định từ các đốt thân khi chúng tiếp xúc với đất ẩm, một đặc tính giúp cây tăng cường khả năng hấp thu nước và dinh dưỡng.
Thân: Thân cây thuộc dạng thân leo, mọc bò hoặc leo giàn, có thể dài tới 3 m. Thân có tiết diện góc cạnh, phủ một lớp lông tơ ngắn, mịn. Tại mỗi mắt trên thân, cây phát triển một lá, một chồi nách và một tua cuốn đơn giúp cây bám vào giá đỡ để leo lên. Đặc tính thân leo này là yếu tố cơ bản bắt buộc người trồng phải làm giàn hoặc treo dây để nâng đỡ cây, giúp cây nhận được nhiều ánh sáng hơn và quả không tiếp xúc với mặt đất, giảm nguy cơ thối hỏng và sâu bệnh.

Lá: Lá dưa lưới có kích thước lớn, mọc so le trên thân. Phiến lá có hình dạng đa dạng, từ hình tròn, hình thận đến hình tim ở gốc, thường có 3-7 thùy nông. Cả hai mặt lá đều được bao phủ bởi một lớp lông tơ mềm mại. Cấu trúc lá này mang lại một hệ quả quan trọng trong quản lý dịch hại. Bề mặt lá lớn và có lông dễ giữ lại các giọt sương hoặc nước mưa, tạo ra một môi trường vi khí hậu ẩm ướt ngay trên bề mặt lá. Đây là điều kiện lý tưởng cho sự nảy mầm và xâm nhiễm của các bào tử nấm gây bệnh, đặc biệt là bệnh phấn trắng và sương mai. Việc kiểm soát độ ẩm không khí, tạo sự thông thoáng trong giàn cây là ưu tiên hàng đầu trong canh tác, đặc biệt là trong nhà màng.

Hoa: Hoa dưa lưới có màu vàng tươi, mọc đơn độc ở nách lá. Cây dưa lưới có thể là cây đơn tính cùng gốc (monoecious), tức là có cả hoa đực và hoa cái riêng biệt trên cùng một cây, hoặc cây lưỡng tính (andromonoecious), có hoa đực và hoa lưỡng tính trên cùng một cây. Hoa đực thường mọc thành chùm, trong khi hoa cái (hoặc hoa lưỡng tính) mọc đơn lẻ. Sự phân bố hoa này làm cho quá trình thụ phấn trở thành một giai đoạn cực kỳ quan trọng và có thể là yếu tố giới hạn năng suất. Trong canh tác ngoài trời, quá trình này phụ thuộc vào côn trùng. Trong môi trường nhà màng khép kín, việc thụ phấn phải được hỗ trợ bằng ong nuôi hoặc thụ phấn thủ công.

Quả: Quả có hình dạng đa dạng, phổ biến nhất là hình tròn hoặc hình oval. Trọng lượng trung bình của quả dao động từ 1,5-3,5 kg tùy theo giống và kỹ thuật chăm sóc. Đặc điểm nổi bật nhất là lớp vỏ có các đường gân trắng nổi lên, đan xen vào nhau tạo thành một hệ thống lưới đặc trưng. Khi quả còn non, vỏ có màu xanh và lớp lưới chưa hình thành. Quá trình tạo lưới diễn ra khi quả lớn lên, vỏ tự nứt ra và nhựa cây chảy ra lấp đầy các vết nứt, tạo thành các đường gân. Thịt quả dày, mọng nước, có màu sắc đa dạng như cam, vàng hoặc xanh nhạt. Khi chín, thịt quả mềm, có mùi thơm đậm và vị ngọt mát. Phần trung tâm của quả là khoang chứa hạt, có dịch quả và các sợi mềm.

Hạt: Hạt có hình dẹt, thuôn dài, màu trắng ngà, kem hoặc hơi vàng nâu. Bề mặt hạt trơn nhẵn, được bao bọc bởi một lớp màng mỏng trong ruột quả. Hạt có chứa hàm lượng dầu và protein khá cao. Trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp (thường ngâm ủ trong nước ấm), hạt sẽ nảy mầm sau khoảng 2-3 ngày.

Cây dưa lưới thường bắt đầu ra hoa sau khi trồng khoảng 25-35 ngày, tùy thuộc vào giống, thời vụ và điều kiện chăm sóc. Hoa đực luôn nở trước hoa cái khoảng 5-7 ngày. Hoa đực sẽ nở rộ trên thân chính trước, sau đó hoa cái mới bắt đầu xuất hiện trên các cành nhánh. Hoa dưa lưới thường nở vào buổi sáng sớm (khoảng từ 6 đến 9 giờ sáng). Đây là thời điểm chất lượng phấn hoa và khả năng nhận phấn của nhụy hoa là tốt nhất, lý tưởng cho quá trình thụ phấn. Trong canh tác nhà màng hoặc để đảm bảo tỷ lệ đậu quả cao, người trồng thường tiến hành thụ phấn thủ công. Ngay khi hoa vừa nở, ngắt một bông hoa đực, vặt bỏ hết cánh hoa để lộ ra phần nhị vàng, sau đó chấm nhẹ và xoay đều phần nhị này vào đầu nhụy của hoa cái.
Không phải tất cả hoa cái đều được giữ lại để phát triển thành quả. Để quả có chất lượng tốt nhất (to, tròn đều, ngọt), người trồng thường chỉ chọn thụ phấn và giữ lại những hoa cái ở vị trí tối ưu. Vị trí lý tưởng để đậu quả là trên các cành nhánh xuất phát từ nách lá thứ 9 đến nách lá thứ 15 trên thân chính. Những quả ở vị trí này thường nhận được nguồn dinh dưỡng dồi dào và cân đối nhất từ cây mẹ.
Các giống dưa lưới phổ biến
Thị trường dưa lưới hiện nay vô cùng đa dạng với hàng trăm giống khác nhau. Cách phân loại phổ thông và dễ nhận biết nhất cho người tiêu dùng là dựa trên màu sắc của thịt quả, chủ yếu chia thành hai nhóm chính: dưa lưới ruột xanh và dưa lưới ruột vàng/cam. Mỗi nhóm lại bao gồm nhiều giống cụ thể với những đặc điểm riêng biệt về hương vị, kết cấu và đặc tính canh tác.
Dưa lưới ruột xanh: Nhóm dưa lưới ruột xanh, dù đa dạng về giống, nhưng có chung những đặc điểm nổi bật. Thịt quả có màu sắc hấp dẫn, từ xanh ngọc, xanh lá cây nhạt đến màu xanh bơ. Càng gần vỏ, màu xanh càng đậm. Đa số các giống ruột xanh có thịt quả giòn, chắc và mọng nước. Khi ăn tạo cảm giác "vỡ" trong miệng rất đã. Đặc trưng nhất là vị ngọt thanh, mát dịu, không ngọt gắt. Hương thơm của chúng thường nhẹ nhàng, thoang thoảng, mang lại cảm giác rất sảng khoái và tươi mới khi thưởng thức. Các giống nổi bật bao gồm: Taka Green, Higo Green, Ichiba, Galia...

Dưa lưới ruột vàng/cam: Nhóm dưa lưới có ruột màu vàng hoặc cam cũng sở hữu những đặc tính chung nổi bật. Thịt quả có dải màu từ vàng nhạt, vàng nghệ đến cam đậm, cam đỏ, trông rất bắt mắt và hấp dẫn. Kết cấu rất đa dạng, từ giòn tan đến mềm mại, tan trong miệng và rất mọng nước. Đặc trưng với vị ngọt đậm, đậm đà, thường có độ Brix (độ ngọt) cao hơn so với nhóm ruột xanh. Vị ngọt của chúng thường phong phú và có chiều sâu hơn là vị ngọt thanh mát. Chúng có mùi thơm rất nồng nàn, quyến rũ, có thể ngửi thấy ngay cả khi chưa cắt quả. Mùi thơm này là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá độ chín và chất lượng của quả. Màu vàng cam của thịt quả được tạo nên bởi hàm lượng Beta-carotene rất cao. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh và là tiền chất của Vitamin A, rất tốt cho mắt và da. Các giống nổi bật bao gồm: Taki, TL3, Takeda, Hami, Apollo, Ananas, AB Sweet Gold, Sweet 695, Valencia, Huỳnh Long, Nữ Hoàng, Đế Đặc Mật...

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây dưa lưới
Nhiệt độ: Đây là yếu tố quan trọng bậc nhất. Dưa lưới là cây ưa nhiệt, chịu nóng tốt nhưng chịu rét rất kém và sẽ chết khi gặp sương giá. Nhiệt độ lý tưởng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây là từ 25-32°C vào ban ngày và 15-20°C vào ban đêm.Trong khoảng này, các quá trình quang hợp, hô hấp và trao đổi chất diễn ra hiệu quả nhất. Nếu nhiệt độ dưới 18°C, cây sinh trưởng chậm, khó ra hoa và đậu quả. Nếu nhiệt độ trên 35°C, hoa dễ bị rụng, ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn và chất lượng quả. Ban ngày nhiệt độ cao thúc đẩy quá trình quang hợp tạo ra đường. Ban đêm nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ hô hấp, giúp cây tiêu thụ ít đường hơn cho việc duy trì sự sống, từ đó lượng đường được tích lũy vào quả nhiều hơn. Sự chênh lệch này là lý do chính tại sao dưa lưới trồng ở những vùng có khí hậu sa mạc hoặc cao nguyên thường có độ ngọt vượt trội.
Ánh sáng: Dưa lưới là cây ưa sáng mạnh, yêu cầu cường độ ánh sáng cao và thời gian chiếu sáng dài, lý tưởng từ 8-12 giờ mỗi ngày. Ánh sáng đầy đủ là điều kiện tiên quyết cho quá trình quang hợp hiệu quả, tạo ra năng lượng và vật chất để nuôi cây và quả. Khi thiếu ánh sáng, cây sẽ phát triển yếu ớt, vóng cao, lá mỏng, giảm khả năng đậu quả, quả nhỏ và đặc biệt là độ ngọt rất thấp.
Độ ẩm: Cây dưa lưới có yêu cầu về độ ẩm không khí và độ ẩm đất khác nhau ở từng giai đoạn. Độ ẩm tương đối của không khí thích hợp nhất là khoảng 45-55%. Độ ẩm không khí quá cao, đặc biệt là sau giai đoạn đậu quả, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các bệnh nấm như sương mai và phấn trắng phát triển mạnh, gây thiệt hại nghiêm trọng. Dưa lưới cần độ ẩm đất cao và ổn định, khoảng 75-80%. Cây cần nhiều nước nhất trong giai đoạn sinh trưởng thân lá mạnh và giai đoạn quả phát triển nhanh. Tuy nhiên, cây hoàn toàn không chịu được ngập úng, có thể gây thối rễ và chết cây.
Thổ nhưỡng: Dưa lưới không kén đất nhưng phát triển tốt nhất trên các loại đất có cấu trúc tơi xốp, giàu mùn và hữu cơ, có cấu trúc thông thoáng để bộ rễ dễ dàng phát triển và đặc biệt là phải thoát nước tốt. Độ pH của đất tối ưu cho sự hấp thu dinh dưỡng của cây là 5,8-6,8. Nếu đất quá chua hoặc quá kiềm, cây sẽ khó hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết.
Phân bố cây dưa lưới ở Việt Nam
Với các yêu cầu sinh thái như trên, cây dưa lưới có thể được trồng ở cả ba miền của Việt Nam, tuy nhiên sự phân bố và mùa vụ canh tác có sự khác biệt rõ rệt.
Miền Nam: Đây là khu vực lý tưởng nhất cho việc canh tác dưa lưới tại Việt Nam. Với nền nhiệt độ cao và ổn định quanh năm, nhiều nắng và mùa khô kéo dài, miền Nam đáp ứng gần như hoàn hảo các yêu cầu về nhiệt độ và ánh sáng của cây. Điều này cho phép người nông dân có thể trồng dưa lưới gần như quanh năm, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Các vùng chuyên canh dưa lưới quy mô lớn, áp dụng công nghệ cao và trở thành những nguồn cung chính cho thị trường cả nước.
Miền Trung: Khu vực này cũng có nhiều tiềm năng lớn. Các tỉnh duyên hải như có khí hậu khô nóng, nhiều nắng và đặc biệt là chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn, là những điều kiện "vàng" để tạo ra quả dưa lưới có chất lượng và độ ngọt vượt trội. Khánh Hòa đang nổi lên như một "thủ phủ" dưa lưới chất lượng cao. Trong khi đó, khu vực Tây Nguyên (Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng) với độ cao và khí hậu mát mẻ hơn cũng là vùng trồng tiềm năng, đặc biệt cho các giống chịu lạnh tốt hơn, và sự chênh lệch nhiệt độ cũng góp phần làm tăng độ ngọt cho quả.
Miền Bắc: Việc canh tác dưa lưới ở miền Bắc gặp nhiều thách thức hơn do điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Mùa đông lạnh với nhiệt độ xuống thấp dưới ngưỡng sinh trưởng của cây và mùa hè thường có mưa bão lớn, độ ẩm không khí cao là những yếu tố bất lợi, dễ làm giảm năng suất và chất lượng, đồng thời tăng nguy cơ sâu bệnh. Do đó, mùa vụ trồng ở miền Bắc bị giới hạn, thường chỉ tập trung vào vụ Xuân Hè và vụ Thu Đông, tránh các tháng quá lạnh hoặc mưa nhiều.
Sự phát triển của nông nghiệp công nghệ cao đang dần thay đổi bản đồ phân bố này. Việc sử dụng nhà màng, nhà kính cho phép người nông dân tạo ra một "tiểu khí hậu" được kiểm soát, giúp khắc phục những bất lợi của thời tiết địa phương. Thay vì phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên sẵn có, người nông dân đầu tư một khoản vốn lớn vào cơ sở hạ tầng (nhà màng, hệ thống tưới, hệ thống điều khiển) để có thể "tái tạo" một môi trường tối ưu giống như ở các vùng thuận lợi. Khoản đầu tư này giúp họ giảm thiểu rủi ro do thời tiết, sản xuất trái vụ, kéo dài mùa vụ và tiếp cận thị trường quanh năm, từ đó thu được lợi nhuận cao hơn để bù đắp chi phí ban đầu. Điều này giải thích tại sao các mô hình trồng dưa lưới công nghệ cao đang ngày càng mở rộng ra cả những khu vực có khí hậu không hoàn toàn lý tưởng.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây dưa lưới
Cây dưa lưới có vòng đời tương đối ngắn, hoàn thành một chu kỳ từ khi gieo hạt đến khi thu hoạch trong khoảng 70-90 ngày. Quá trình sinh trưởng và phát triển của cây có thể được chia thành 5 giai đoạn chính.
Giai đoạn hạt nảy mầm (ươm cây con, 0-10 ngày): Đây là giai đoạn đầu tiên, bắt đầu từ khi gieo hạt vào giá thể hoặc đất. Hạt giống sẽ hút nước, trương lên và nảy mầm. Sau khoảng 2-3 ngày, rễ mầm xuất hiện, theo sau là hai lá mầm vươn lên khỏi mặt đất. Cây con sẽ phát triển trong bầu ươm cho đến khi ra được 2-3 lá thật. Mục tiêu chính trong giai đoạn này là tạo ra một cây con khỏe mạnh với bộ rễ phát triển tốt. Cây cần được cung cấp đủ độ ẩm và dinh dưỡng ban đầu, đặc biệt là lân để kích thích ra rễ.
- Giá thể trồng dưa lưới được cho vào các túi trồng với thành phần 75% mụn xơ dừa (đã được xử lý mặn chát) + 20% phân hữu cơ hoai mục hoặc hữu cơ sinh học + 5% DAP.
- Ngâm hạt trong nước sạch 2 giờ (nhiệt độ thích hợp tốt nhất cho nảy mầm là 28-32°C), sau đó cho vào khăn ẩm ủ khoảng 24-36 giờ hạt nảy mầm.
- Gieo hạt vào khay giá thể rồi phủ lên hạt một lớp mỏng giá thể; tưới nước giữ ẩm và chuyển khay ươm vào nhà ươm có mái che mưa, lưới chắn côn trùng. Hằng ngày tưới nước giữ ẩm để đảm bảo hạt nảy mầm đồng đều và phát triển tốt.
Giai đoạn sinh trưởng thân lá (10-35 ngày): Giai đoạn này bắt đầu khi cây con được trồng ra luống chính. Cây tập trung toàn bộ dinh dưỡng để phát triển mạnh mẽ về thân, lá, rễ và các chồi nách (chèo). Thân cây sẽ dài ra, lá thật liên tục xuất hiện, và các tua cuốn bắt đầu phát triển để giúp cây leo giàn. Đây là giai đoạn quan trọng để tạo "bộ khung" vững chắc cho cây. Cây cần nhiều đạm (N) để phát triển thân lá. Cần cung cấp đủ nước, ánh sáng và bắt đầu các công việc như làm giàn, bấm ngọn, tỉa chèo để định hình cây.
- Cây đạt chiều cao khoảng 7-10 cm, có 1-2 lá thật, khỏe mạnh, không dị hình, không bị dập nát, ngọn phát triển tốt, không có biểu hiện nhiễm sâu bệnh hại mang trồng vào bầu giá thể.
- Khoảng cách trồng hàng đơn (thường áp dụng trồng trong mùa mưa) là 1,2 x 0,3 m. Hàng đôi (thường áp dụng trồng trong mùa khô), cây cách cây 0,4
m; khoảng cách hàng đôi 0,6-0,8 m; khoảng cách giữa hàng đôi với
hàng đôi 2 m. - Hệ thống tưới nhỏ giọt được xem là phương pháp tối ưu và được áp dụng rộng rãi trong các mô hình trồng dưa lưới công nghệ cao. Nhu cầu tăng mạnh trong giai đoạn phát triển thân lá và đạt đỉnh điểm ở giai đoạn quả lớn nhanh. Lượng nước tưới hàng ngày có thể dao động từ 0,6-0,9 lít/cây/ngày ở giai đoạn cây con, lên đến 1,5-2,5 lít/cây/ngày ở giai đoạn nuôi quả.
- Khi cây đạt chiều cao khoảng 20-30 cm và bắt đầu ra tua cuốn, cần tiến hành làm giàn hoặc treo dây cho cây leo. Việc này giúp giàn cây thông thoáng, lá nhận được nhiều ánh sáng hơn, giảm áp lực sâu bệnh và giúp quả phát triển đẹp, không bị biến dạng.
- Thông thường, người trồng sẽ tỉa bỏ tất cả các chồi nách (cành phụ, chèo) mọc ra từ 10-11 nách lá đầu tiên tính từ gốc. Việc này nhằm mục đích tạo sự thông thoáng cho phần gốc và tập trung dinh dưỡng nuôi thân chính phát triển. Mỗi cây chỉ được để lại một thân chính duy nhất. Khi thân chính đã leo đến đỉnh giàn hoặc đạt khoảng 23-25 lá, người ta sẽ tiến hành bấm ngọn để chặn đứng sự sinh trưởng chiều cao, buộc cây phải dồn toàn bộ dinh dưỡng để nuôi quả.
Giai đoạn ra hoa (30-45 ngày): Cây chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản. Hoa đực và hoa cái bắt đầu xuất hiện. Quá trình thụ phấn là yếu tố quyết định trực tiếp đến việc đậu quả và năng suất cuối cùng.
- Dùng cọ mềm lấy phấn từ hoa đực và chấm vào đầu nhụy của hoa cái. Thời gian tốt nhất để thực hiện là vào buổi sáng sớm (từ 6-9 giờ) khi hoa vừa nở và hạt phấn có sức sống cao nhất.
- Chế độ dinh dưỡng trong giai đoạn này cần giảm đạm và tăng cường lân (P) và kali (K) để thúc đẩy quá trình phân hóa mầm hoa và tăng chất lượng hạt phấn.
Giai đoạn phát triển quả (40-60 ngày): Sau khi thụ phấn thành công, quả non bắt đầu hình thành và lớn rất nhanh về kích thước và trọng lượng. Đây là giai đoạn cây cần nhiều nước và dinh dưỡng nhất để "bơm" vào quả. Một chế độ dinh dưỡng cân bằng giữa đạm, lân, kali cùng các nguyên tố trung, vi lượng là rất cần thiết. Việc tuyển chọn và chỉ giữ lại một quả tốt nhất trên cây cũng được thực hiện trong giai đoạn này để tập trung toàn bộ nguồn lực của cây nuôi quả đó.
- Sau khi thụ phấn (5-7 ngày), cây có thể đậu nhiều quả trên các cành nách khác nhau. Tuy nhiên, để đạt được chất lượng quả thương phẩm cao nhất, người trồng sẽ thực hiện việc tuyển quả, chọn ra một quả duy nhất có hình dạng đẹp nhất, không bị dị tật, thường là quả đậu ở vị trí nách lá thứ 10 đến 15. Tất cả các quả non và hoa cái khác trên cây sẽ bị loại bỏ.
- Có thể cột hoặc dùng giá đỡ cuống quả vào dây treo để giảm áp lực trọng lượng quả lên thân.
Giai đoạn tạo lưới và tích lũy đường (60-80 ngày): Khi quả đã đạt kích thước tối đa, quá trình phát triển chậm lại và cây chuyển sang giai đoạn làm chín. Vỏ quả bắt đầu hình thành các vết nứt nhỏ và sau đó liền lại, tạo thành lớp lưới đặc trưng. Bên trong, cây vận chuyển và tích lũy đường (chủ yếu là sucrose) vào thịt quả, quyết định độ ngọt khi thu hoạch.
- Nhu cầu về kali (K) trong giai đoạn này là cao nhất, vì kali đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển đường từ lá vào quả.
- Giảm lượng nước tưới khoảng 7-10 ngày trước khi thu hoạch để quả tập trung tích đường, giúp dưa ngọt và giòn hơn.
Quy trình bón phân
Sử dụng các loại phân bón vô cơ dễ tan trong nước, đảm bảo các tiêu chí: thành phần dinh dưỡng cao, hòa tan nhanh và tan hoàn toàn trong nước, tương thích với các loại phân khác, chứa các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu: N, P, K, Mg, Ca, S và các vi lượng. Phân được hòa tan vào nước thành dung dịch cung cấp đồng thời thông qua hệ thống tưới nhỏ giọt. Vì vậy, phải thực hiện hòa tan phân bón thành
dung dịch dinh dưỡng, có thể mỗi lần thực hiện với lượng đủ cung cấp cho cây trong thời gian 3-5 ngày. Lưu ý tránh pha chung các muối có gốc phosphate (PO43–) và gốc canxi (Ca2+), gốc sắt (Fe2+) sẽ gây kết tủa. Vì vậy nên pha thành 2 loại dung dịch dinh dưỡng A, B riêng biệt.
- Dung dịch dinh dưỡng A: KNO3, Ca(NO3)2.4H2O, EDTA/EDDHA Fe.
- Dung dịch B: các loại phân hòa tan khác, gồm cả sulfate và phosphate.


Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Bọ trĩ (Thrips palmi) có kích thước rất nhỏ, thân hình thon dài, có cánh dài và hẹp với nhiều lông tơ ở mép. Bọ non có màu vàng nhạt, không cánh. Chúng di chuyển rất nhanh và thường lẩn trốn trong đọt non, nách lá, mặt dưới lá hoặc bên trong hoa. Chúng cào rách lớp biểu bì của cây rồi hút dịch bào. Bọ trĩ tấn công làm hoa bị biến dạng, táp khô và dễ rụng, làm giảm nghiêm trọng tỷ lệ đậu quả. Khi quả còn non, bọ trĩ chích hút trên vỏ, tạo ra các vết sẹo, sần sùi (gọi là da lu). Ngọn và lá non bị tấn công sẽ xoăn lại, chùn lại và không phát triển được. Toàn bộ cây có thể trông như bị "cháy" hoặc táp nắng.

Bọ phấn trắng (Bemisia tabaci) được bao phủ bởi một lớp bột sáp màu trắng, giống như phấn. Sâu non màu vàng nhạt, bám chặt vào mặt dưới lá. Cả con trưởng thành và ấu trùng đều dùng miệng chích vào các bộ phận non của cây (chủ yếu là lá) để hút nhựa. Khi bị chích hút với mật độ cao, cây sẽ mất dinh dưỡng, dẫn đến sinh trưởng kém, còi cọc, lá bị vàng, xoăn lại và có thể rụng sớm. Bọ phấn trắng tiết ra dịch ngọt là môi trường cho nấm muội đen phát triển và truyền các bệnh virus gây bệnh cho cây.

Rệp muội (Aphis gossypii) có cơ thể mềm, có hình quả lê với nhiều màu sắc khác nhau như xanh đen, vàng xanh hoặc nâu. Chúng tồn tại ở dạng không cánh, quần tụ thành từng đám đông ở mặt dưới lá non, đọt non và hoa, sinh sản nhanh. Chúng có thể sinh sản đơn tính (không cần con đực) và đẻ trực tiếp ra con non (thay vì đẻ trứng), giúp quần thể bùng phát chỉ trong một thời gian ngắn. Khi mật độ rệp quá cao hoặc khi nguồn thức ăn cạn kiệt, chúng chuyển sang dạng có cánh.Cả rệp non và rệp trưởng thành đều tập trung ở các bộ phận non mềm của cây như mặt dưới lá non, đọt non, chồi hoa và quả non để chích hút nhựa, tạo môi trường cho nấm muội đen và truyền các bệnh virus.

Nhện đỏ (Tetranychus urticae) có kích thước rất nhỏ, khó nhìn thấy bằng mắt thường, cơ thể có hình bầu dục, màu vàng nhạt, xanh lá cây hoặc phổ biến nhất là màu đỏ cam. Chúng có 8 chân, khác với côn trùng chỉ có 6 chân. Chúng sống và gây hại chủ yếu ở mặt dưới của lá, đặc biệt là các lá đã trưởng thành, lá bánh tẻ và lá già, dùng miệng chích vào tế bào của lá để hút dịch. Trên mặt trên của lá xuất hiện những chấm nhỏ li ti màu trắng hoặc vàng nhạt. Khi quan sát kỹ ở mặt dưới lá, có thể thấy một lớp màng tơ mỏng do nhện giăng ra.

Bệnh lở cổ rễ (Rhizoctonia solani, Fusarium solani, Pythium spp.) gây hại ở phần cổ rễ, phần gốc sát mặt đất. Vết bệnh có màu khác với vỏ cây, phần vỏ này bị rộp lên, sau đó lan dần bao quanh toàn bộ phần cổ rễ hoặc gốc cây. Dần dần phần vỏ này khô teo lại, khi gặp trời mưa hoặc độ ẩm cao sẽ bị thối nhũn, bong ra, trơ lại phần lõi gỗ của cây có màu thâm đen, cây sẽ héo dần và chết.

Bệnh phấn trắng (Erysiphe cichoracearum, Podosphaera xanthii) xuất hiện, phá hại ngay từ thời kỳ cây con hại lá, thân, cành. Hai mặt lá xuất hiện những đốm nhỏ màu trắng đến trắng xám, hình tròn, trông giống như có ai đó rắc bột lên. Lá bị bệnh nặng sẽ chuyển sang màu vàng nhạt, sau đó khô héo, giòn và chết. Bệnh thường tấn công các lá già, lá bánh tẻ trước rồi lan dần lên các lá non.

Bệnh giả sương mai (Pseudoperonospora cubensis) rất dễ bị nhầm lẫn với bệnh phấn trắng ở giai đoạn đầu. Dấu hiệu ban đầu là những đốm nhỏ, màu xanh nhạt hoặc vàng nhạt, có hình đa giác (góc cạnh) do bị giới hạn bởi các gân lá. Mặt dưới lá sẽ hình thành một lớp mốc màu xám đến tím nhạt, thường xuất hiện rõ nhất vào buổi sáng sớm khi trời còn ẩm ướt, có sương. Bệnh thường gây hại từ lá gốc phát sinh dần lên phía trên.

Bệnh nứt dây chảy nhựa (Mycosphaerella melonis/Didymella bryoniae) gây hại chủ yếu trên thân, đôi khi trên lá và cuống quả. Ban đầu, đó là những đốm úng nước, có màu xanh tối. Vết bệnh sau đó lớn dần, chuyển sang màu nâu xám hoặc trắng xám. Dấu hiệu điển hình nhất là thân cây tại vị trí bệnh bị nứt ra và ứa ra những giọt nhựa màu hổ phách hoặc nâu đỏ. Khi khô lại, các giọt nhựa này cứng lại. Bên trong vết bệnh, nếu độ ẩm cao, có thể thấy các chấm đen li ti, đó là quả thể của nấm. Khi bệnh bao quanh thân, nó sẽ làm tắc nghẽn mạch dẫn, khiến phần ngọn phía trên bị héo và chết. Vết bệnh trên quả ban đầu là đốm tròn, lõm vào, úng nước, sau đó lớn dần, chuyển sang màu nâu đen và thối nhũn.

Bệnh héo rũ (chạy dây, Fusarium oxysporum f. sp. melonis) có thể biểu hiện triệu chứng ở bất kỳ giai đoạn nào, nhưng thường rõ nhất từ khi cây bắt đầu ra hoa, đậu quả. Dấu hiệu đầu tiên là một hoặc vài dây (nhánh) trên cây đột ngột héo rũ vào giữa trưa nắng, sau đó có thể phục hồi lại vào buổi chiều mát hoặc sáng sớm. Hiện tượng này lặp lại trong vài ngày. Lá trên dây bị héo có thể chuyển sang màu xanh xám hoặc vàng nhạt. Sau vài ngày, hiện tượng héo không còn phục hồi được nữa. Toàn bộ cây hoặc các nhánh bị bệnh sẽ héo rũ hoàn toàn và chết khô.

Bệnh héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) gây chết cây rất nhanh và cực kỳ khó phòng trừ. Cây đang sinh trưởng xanh tốt, bỗng nhiên bị héo rũ một cách đột ngột mà không có dấu hiệu vàng lá trước đó. Ban đầu, cây có thể héo vào ban ngày khi trời nắng gắt và tươi lại vào ban đêm, nhưng chỉ sau 1-2 ngày, cây sẽ héo hoàn toàn và không thể phục hồi. Khi cây bị héo, toàn bộ lá trên cây vẫn giữ màu xanh (chỉ hơi tái đi một chút) chứ không bị vàng úa như bệnh do nấm. Bệnh thường làm toàn bộ cây héo cùng một lúc, chứ không biểu hiện héo từng dây, từng nhánh như bệnh "chạy dây" (héo rũ Fusarium).

Bệnh như khảm lá (CMV) và xoăn lá (SLCV) có thể gây hại trên nhiều loại cây trồng rau màu khác nhau. Trên lá xuất hiện những mảng màu loang lổ giữa xanh đậm và vàng nhạt xen kẽ nhau, tạo thành hình dạng lốm đốm như tranh khảm. Lá cây bị nhăn nheo, kích thước nhỏ hơn bình thường, mép lá có thể bị cong xuống hoặc bị xoăn tít, co rúm lại, biến dạng nghiêm trọng. Cây bị bệnh sinh trưởng rất kém, các đốt thân ngắn lại, cây bị lùn, kém phát triển so với cây khỏe. Nếu cây bị nhiễm bệnh từ giai đoạn sớm, cây sẽ không thể ra hoa và đậu quả, gây thất thu hoàn toàn.

Thu hoạch và bảo quản dưa lưới sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch thường kéo dài từ 60-80 ngày, tùy thuộc vào giống và điều kiện thời tiết. Các đường gân lưới nổi rõ, dày và khô. Tua cuốn (sợi râu nhỏ) nằm cùng nách lá với cuống quả sẽ teo lại và khô héo đi. Khi quả chín, một tầng rời sẽ hình thành ở điểm nối giữa cuống và quả. Một vết nứt nhỏ sẽ xuất hiện xung quanh chân cuống. Khi quả chín hoàn toàn, chỉ cần một lực nhẹ là cuống sẽ tách ra khỏi quả một cách dễ dàng "full slip". Quả dưa lưới chín sẽ tỏa ra mùi thơm ngọt ngào, đặc trưng, có thể cảm nhận rõ ở phần đuôi quả và hơi mềm khi ấn nhẹ đuôi quả.
Phương pháp thu hoạch: Sử dụng dao hoặc kéo sắc để cắt cuống, chừa lại một đoạn dài khoảng 5-10 cm dính vào quả. Tránh giật hoặc kéo mạnh vì có thể làm dập nát phần thịt quả gần cuống. Thao tác phải nhẹ nhàng, cẩn thận, tránh làm dập vỏ hoặc va đập mạnh sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian bảo quản.
Xử lý sau thu hoạch: Ngay sau khi thu hoạch, cần lau sạch bụi bẩn bám trên vỏ bằng khăn khô và mềm. Tuyệt đối không rửa dưa dưới nước nếu muốn bảo quản lâu, vì nước sẽ tạo độ ẩm khiến nấm mốc dễ phát triển. Phân loại dưa theo kích thước, độ chín và loại bỏ những quả bị nứt, dập hoặc có dấu hiệu sâu bệnh.
Bảo quản: Đối với dưa chưa chín hoàn toàn (thu hoạch ở giai đoạn "half-slip"), có thể để ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) trong 2-3 ngày để quả tiếp tục chín và phát triển hương vị đầy đủ. Đối với dưa đã chín, nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Nhiệt độ thấp sẽ làm chậm quá trình hô hấp và sản sinh ethylene, giúp giữ được độ tươi ngon trong tối đa một tuần. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là khoảng 10°C với độ ẩm tương đối 80-85%. Sử dụng các hợp chất ức chế hoạt động của ethylene như Aminoethoxyvinylglycine (AVG) phun lên cây trước khi thu hoạch có thể làm chậm quá trình chín, giúp quả giữ được độ cứng và hàm lượng đường cao hơn, từ đó kéo dài thời gian bảo quản. Các kho lạnh chuyên dụng có thể kiểm soát chính xác nhiệt độ, độ ẩm và thành phần không khí (giảm O2, tăng CO2) để làm chậm tối đa quá trình trao đổi chất của quả, giúp bảo quản dưa trong nhiều tuần. Việc hút khí ethylene ra khỏi kho cũng là một biện pháp quan trọng.
Ứng dụng của cây dưa lưới
Dưa lưới là một loại thực phẩm chức năng tự nhiên, có hàm lượng calo thấp nhưng lại chứa một hàm lượng vi chất dinh dưỡng và các hợp chất hoạt tính sinh học rất cao.

Dưa lưới phổ biến nhất là ăn tươi trực tiếp như một món tráng miệng giải nhiệt hoặc chế biến thành các món ăn đa dạng như súp lạnh, kem, sorbet, sinh tố, và nước ép.
Kết luận
Dưa lưới là một cây trồng có giá trị kinh tế cao, đại diện cho nền nông nghiệp hiện đại. Sự thành công của nó tại Việt Nam không chỉ đến từ việc lựa chọn giống tốt mà còn phụ thuộc chặt chẽ vào việc áp dụng một hệ thống công nghệ canh tác đồng bộ và tiên tiến, bao gồm nhà màng, tưới nhỏ giọt và quản lý dinh dưỡng chính xác. Đây là mô hình điển hình cho sự chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp công nghệ cao, dựa trên tri thức và đầu tư thâm canh.
Sự thành công trong canh tác dưa lưới đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về sinh lý cây trồng và các yêu cầu sinh thái khắt khe của nó. Việc xác định đúng thời điểm thu hoạch để đạt độ ngọt và hương vị tối ưu, cùng với việc áp dụng các biện pháp bảo quản phù hợp để làm chậm quá trình lão hóa, là những mắt xích quan trọng trong việc duy trì giá trị thương phẩm và kéo dài thời gian cung ứng ra thị trường.
Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.