Cây gừng
Tên tiếng Anh: ginger. Tên tiếng Trung: 姜. Cây gia vị thân củ, màu vàng, có tính ấm nóng. Tương tự: nghệ.
 
    Tên khoa học: Zingiber officinale, thuộc họ Gừng, lớp thực vật Một lá mầm (Monocots), có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á. 2n = 22.
Tuy là một loài cây gia vị quả phổ biến, nhưng thời gian sinh trưởng ngắn và tiêu thụ liên tục, rất khó thực hiện công tác thống kê tổng diện tích trồng và sản lượng gừng ở Việt Nam và trên toàn thế giới.
Đặc điểm sinh học của cây gừng
Rễ: Rễ thật của cây gừng là loại rễ chùm, mọc ra từ các đốt trên thân rễ (củ gừng). Rễ có dạng sợi nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc lan trong đất.

Thân: Đây là đặc điểm dễ gây nhầm lẫn nhất. Thân rễ (củ gừng) là phần chúng ta thu hoạch và sử dụng, thường bị gọi nhầm là "rễ". Về mặt sinh học, nó là một thân ngầm mập mạp, phình to, mọc lan ngang dưới mặt đất. Nó phân nhánh nhiều, dự trữ chất dinh dưỡng (tinh bột và tinh dầu). Trên thân rễ có các đốt (nodes) và mắt (buds) rất rõ ràng. Các mắt này chính là chồi ngủ, có thể nảy mầm thành cây mới. Đây là cơ sở của việc nhân giống vô tính. Thân khí sinh là phần màu xanh mọc thẳng đứng trên mặt đất, cao khoảng 0,5-1 m, là một thân giả được tạo thành do các bẹ lá cuộn chặt và xếp chồng lên nhau, chứ không phải là thân gỗ hay thân thảo thực sự.

Lá: Lá gừng là lá đơn, mọc so le thành hai hàng thẳng dọc theo thân giả. Phiến lá có hình mác hẹp, nhọn ở đầu, dài khoảng 15-30 cm, màu xanh đậm và bóng. Gân lá song song, đặc trưng của thực vật lớp Một lá mầm. Phần gốc lá phát triển thành bẹ lá lớn, ôm chặt lấy nhau tạo nên thân giả. Lá có mùi thơm đặc trưng của gừng khi vò nát.

Hoa: Hoa (nếu có) mọc thành cụm hoa dạng bông (spike), hình nón. Cụm hoa này mọc trên một cuống hoa (peduncle) riêng biệt, ngắn, mọc thẳng lên từ thân rễ (chứ không mọc từ ngọn thân giả). Hoa có màu vàng lục, cánh môi (labellum) thường có màu tím với các đốm vàng. Do rất hiếm khi ra hoa và thụ phấn (đặc biệt trong điều kiện canh tác), gừng hầu như không bao giờ tạo quả và hạt.
Để củ gừng (chính xác là thân rễ) phát triển tối ưu, tức là to, chắc, phân nhánh nhiều và năng suất cao đất trồng phải cực kỳ tơi xốp, thoáng khí, thoát nước tốt.
Giá trị dược liệu và ẩm thực của củ gừng đến từ hai nhóm hợp chất chính: các hợp chất phenolic không bay hơi (tạo vị cay) và các hợp chất tinh dầu bay hơi (tạo mùi thơm). Nhóm hợp chất phenolic tạo vị cay và dược tính chính gồm Gingerols, Shogaols, Zingerone. Các hợp chất dễ bay hơi, tạo nên mùi thơm nồng ấm đặc trưng của gừng gồm Zingiberene, beta-sesquiphellandrene, beta-bisabolene, Curcumene, Citral. Gừng có khả năng kích thích tiết dịch vị, giúp ăn ngon miệng và giảm đầy hơi, ức chế các enzyme gây viêm, giảm cảm giác buồn nôn, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa, bảo vệ niêm mạc dạ dày, chống loét.
Các giống gừng phổ biến
Gừng Sẻ (gừng ta): Củ rất nhỏ, khẳng khiu, phân nhánh nhiều và loằng ngoằng. Các nhánh gừng nhỏ, mọc không đều, không mập mạp. Vỏ sần sùi, dày, có nhiều vân và ngấn rõ rệt. Gừng Sẻ có vị cay đậm, mạnh mẽ và sâu. Mùi thơm của gừng Sẻ rất đặc trưng, nồng ấm, chỉ cần một lượng nhỏ cũng đủ làm dậy mùi món ăn. Hàm lượng tinh dầu (chủ yếu là Zingiberene) trong gừng Sẻ cao vượt trội so với các giống gừng cao sản. Tuy gừng Sẻ cho năng suất thấp, nhưng giá bán trên thị trường thường cao hơn đáng kể.

Gừng Trâu (gừng cao sản): Là tên gọi chung cho các giống gừng được chọn lọc hoặc lai tạo với mục tiêu hàng đầu là năng suất và kích thước củ. Củ rất to, mập mạp, thân củ phình to, tròn trịa, it phân nhánh hơn gừng Sẻ. Vỏ mỏng, nhẵn bóng, ít sần sùi, màu vỏ sáng, thường là màu vàng nhạt hoặc trắng ngà (trái ngược với màu nâu sậm của gừng Sẻ). Do vỏ mỏng và nhẵn nên rất dễ cạo vỏ và sơ chế. Màu ruột vàng nhạt (không vàng đậm như gừng Sẻ), rất ít xơ (hoặc gần như không có xơ) và mọng nước. Khi thái lát rất mịn và dễ dàng. Cây gừng Trâu thường to khỏe, thân giả và tán lá phát triển mạnh mẽ, cao lớn hơn cây gừng Sẻ. Vị cay nhẹ, dịu, không gắt và nồng đậm như gừng Sẻ. Mùi thơm thoang thoảng, nhẹ nhàng, không đậm đặc. Củ lớn nhanh, thời gian sinh trưởng ngắn hơn (hoặc đạt kích thước thương phẩm sớm hơn), năng suất rất cao, có thể đạt từ 50-80 tấn/ha, vượt trội so với các giống gừng địa phương, được trồng chuyên canh với quy mô công nghiệp để tối đa hóa sản lượng.

Gừng đỏ (Zingiber officinale var. Rubrum): Củ thường không quá to, kích thước có thể tương đương gừng Sẻ hoặc lớn hơn một chút, phân nhánh nhiều. Vỏ củ có màu nâu đỏ, đỏ tía hoặc đỏ sậm rõ rệt, đặc biệt là ở các phần non hoặc mắt mầm, màu đỏ càng hiện rõ. Ruột có màu vàng, nhưng thường có ánh hồng, tím hoặc có các thớ xơ màu đỏ chạy dọc bên trong, đặc biệt là ở vòng sát lớp vỏ. Củ rất cứng, chắc và cực kỳ nhiều xơ (do được thu hoạch già). Vị cực kỳ cay và nồng cháy, cay hơn đáng kể so với gừng Sẻ. Mùi thơm rất mạnh, nồng ấm và đặc trưng. Hàm lượng các hoạt chất (đặc biệt là Gingerol và Shogaol) cao vượt trội tạo nên vị cay và các đặc tính chống viêm, chống oxy hóa của gừng. Theo y học cổ truyền, Gừng Đỏ có tính "đại nhiệt" (rất nóng), mạnh hơn nhiều so với tính "ôn" (ấm) của gừng thường. Đây là nguyên liệu hàng đầu để chưng cất tinh dầu gừng, cho ra loại tinh dầu đậm đặc, chất lượng cao.
Gừng Gió (Zingiber zerumbet): Là một loài hoàn toàn khác với các loại gừng ăn được (gừng Sẻ, gừng Trâu, gừng Đỏ). Cây gừng Gió thường cao và to khỏe hơn gừng ăn, có thể cao tới 1,5-2 m. Lá mọc so le, hình mác, màu xanh đậm. Củ thường nhỏ hơn và lan rộng hơn. Thịt củ có màu vàng nhạt hoặc gần như trắng (không vàng đậm như Gừng Sẻ). Củ gừng Gió có vị đắng, hăng, và mùi thơm mang sắc thái long não, không cay nồng và thơm ngọt đặc trưng như gừng ăn. Cụm hoa có dạng nón giống như một trái thông nhỏ, được tạo thành từ nhiều lá bắc (vảy) xếp chồng lên nhau. Khi non, cụm hoa (búp) có màu xanh lục, khi trưởng thành, các lá bắc dần dần chuyển sang màu đỏ tươi hoặc đỏ sậm rất đẹp mắt. Khi cụm hoa màu đỏ đã già và căng mọng, nếu bạn bóp mạnh cụm hoa, một chất lỏng dạng gel, trơn nhớt, trong suốt và có mùi thơm nhẹ sẽ chảy ra, sử dụng như một loại dầu gội và dầu xả tự nhiên, làm sạch tóc một cách dịu nhẹ và làm tóc rất mềm mượt. Củ gừng Gió chứa Zerumbone, một hợp chất có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ, đang được nghiên cứu nhiều trong y học hiện đại.
Gừng Tía (Zingiber montanum): Thân rễ mập, phân nhánh, thường lan rộng, kích thước có thể to hơn gừng ăn thông thường. Vỏ ngoài màu nâu nhạt, vàng nhạt hoặc trắng tro, có các vết nhăn. Ruột củ có màu vàng cam sẫm, vàng nghệ đậm hoặc hơi ánh đỏ/tía đặc trưng, vị cay đắng, mùi thơm nồng, hăng, mang sắc thái của hạt tiêu và long não. Lá bắc và hoa thật mọc ra từ kẽ lá bắc, có cánh môi và nhị lép mang màu tía sẫm, lốm đốm trắng kem. Giá trị của gừng Tía nằm hoàn toàn ở các hoạt chất dược liệu mạnh như Terpinen-4-ol, Sabinene, Curcuminoids, Phenylbutenoids...
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây gừng
Nhiệt độ: Gừng là cây nhiệt đới điển hình, ưa ấm áp. Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của củ là 25-30°C. Khi nhiệt độ xuống dưới 15°C, cây sẽ ngừng phát triển (ngủ đông). Đây là lý do ngăn cản gừng được trồng thương mại ở các vùng khí hậu ôn đới lạnh.
Lượng mưa và Độ ẩm: Gừng ưa ẩm và cần một lượng nước dồi dào, phân bổ đều trong suốt chu kỳ sinh trưởng. Lượng mưa lý tưởng là trên 1.500 mm/năm. Nó cũng đòi hỏi độ ẩm không khí cao. Khí hậu khô hạn, nắng nóng gắt sẽ làm cây còi cọc, cháy lá và củ ngừng phát triển. Tuy nhiên, rễ và củ gừng rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng. Ruộng trồng gừng phải có hệ thống thoát nước tốt để tránh thối củ, đặc biệt là trong mùa mưa.
Ánh sáng: Gừng không ưa ánh sáng mặt trời trực tiếp gay gắt (đặc biệt là nắng trưa). Trong tự nhiên, nó mọc dưới tán của các cây lớn hơn. Do đó, nó phát triển tốt nhất ở điều kiện ánh sáng tán xạ hoặc bán râm (che bóng 30-50%). Điều này ảnh hưởng đến việc chọn địa điểm trồng (ví dụ: trồng xen canh dưới tán cây khác).
Thổ nhưỡng: Vì củ gừng phát triển và phình to bên trong đất, đất cần phải cực kỳ tơi xốp và thoáng khí. Đất sét nặng, đất bị nén chặt sẽ cản trở sự phát triển của củ, làm củ bị méo mó, nhỏ và năng suất thấp. Đất cát pha, đất thịt nhẹ, và đất giàu mùn là lý tưởng. Đất cần có khả năng thoát nước cực tốt nhưng đồng thời phải giữ được độ ẩm cần thiết. Độ pH của đất tối ưu nằm trong khoảng 5,5-7.
Phân bố của cây gừng ở Việt Nam
Nhờ khả năng thích nghi với dải sinh thái rộng, cây gừng được trồng ở hầu khắp các địa phương trên cả nước. Vùng phân bố của gừng trải dài từ các tỉnh miền núi cao phía Bắc (như Nghệ An với thương hiệu gừng Kỳ Sơn), xuống các vùng đồng bằng, và vào đến các tỉnh phía Nam (như Kiên Giang, Cà Mau), thậm chí được trồng cả ở các vùng hải đảo. Ngoài các vùng trồng chuyên canh, các loài gừng hoang dại cũng được tìm thấy trong tự nhiên, thường mọc ở những nơi đất ẩm, dưới tán rừng rậm hoặc ven các bờ suối.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây gừng
Giai đoạn nảy mầm (0-30 ngày sau trồng): Đây là giai đoạn cây mọc mầm từ hom giống (một mẩu thân rễ) và bén rễ. Sau khi trồng hom giống vào đất ẩm và ấm, các mắt (chồi ngủ) trên củ gừng bắt đầu hoạt động. Rễ mới mọc ra từ xung quanh mắt mầm để hút nước và khoáng chất. Sau khoảng 15-30 ngày (tùy độ già của hom giống và nhiệt độ đất), chồi non sẽ đâm xuyên qua mặt đất và vươn lên.
- Gừng làm giống phải để già, trên 10 tháng tuổi, không bị bệnh. Khi bẻ ra thì thấy bên trong ruột của củ gừng có màu vàng, phía trên đỉnh sinh trưởng eo thắt lại. Gừng giống phải để nơi thoáng mát khoảng 1 tuần rồi tiến hành bẻ hom bằng tay, không dùng dao cắt nhằm tránh lây lan mầm bệnh.
- Sau bẻ hom 4-6 tiếng, xếp đều trên khay, dưới lót bao, trên phủ bao ẩm. Khoảng 2- 3 ngày sau, dùng rơm mục sạch phủ kín, tưới ẩm và che kín để
 khoảng 1-2 tuần. Sau 10-15 ngày, các hom gừng đã nhú mắt, có thể đem trồng.
- Đất bằng nên đánh luống rộng 120-150 cm, cao 35-40 cm. Đất dốc nên rạch hàng cách hàng 40-50 cm, hốc cách hốc 20-25 cm, hốc sâu 25-30 cm.
- Đặt củ giống vào hốc, mỗi hốc đặt từ 1-2 hom, cách mặt luống khoảng 15-20 cm và lấp lớp đất tơi xốp lên củ gừng cho đến khi bằng mặt luống rồi ấn nhẹ tay để đất tiếp xúc tốt với củ. Gừng nảy chồi ngang, do đó nên đặt củ nằm ngang hoặc xuôi theo hàng trồng để chồi dễ phát triển.
- Sau trồng 2 tuần thì gừng bắt đầu mọc chồi và xuất hiện lá non, nếu hốc nào không mọc thì trồng dặm thêm để gừng mọc đều.
Giai đoạn phát triển thân lá (30-120 NST): Cây phát triển rất nhanh, thân giả (tạo bởi các bẹ lá) vươn cao, lá mới liên tục mọc ra và xòe rộng. Cây gừng đẻ thêm nhiều nhánh (thân giả mới) từ gốc, tạo thành một bụi gừng sum suê. Bộ rễ thật tiếp tục lan rộng để hút dinh dưỡng. Củ gừng mẹ (hom giống ban đầu) bắt đầu teo lại vì đã cạn kiệt dinh dưỡng.
- Tiến hành làm cỏ, vun gốc ở các giai đoạn gừng 30-60, 60-120 và 120-150 ngày tuổi. Không làm cỏ trong các đợt nắng nóng kéo dài. Khi nhổ cỏ tránh làm đứt rễ Gừng, nếu làm đứt rễ thì cây sẽ có hiện tượng lá vàng và chết dần.
Giai đoạn hình thành và phình to củ (120-210 NST): Cây bắt đầu chuyển năng lượng từ việc mọc lá sang việc làm củ. Tốc độ mọc lá và thân mới chậm lại, duy trì bộ lá xanh tốt để quang hợp tối đa. Từ gốc của các thân giả, thân rễ mới (củ gừng con) bắt đầu hình thành. Ban đầu chúng chỉ nhỏ như ngón tay, sau đó phát triển nhanh, phân nhánh và phình to ra, tích lũy tinh bột và tinh dầu.
Giai đoạn trưởng thành và già (210 NST đến khi thu hoạch): Đây là giai đoạn củ gừng tích lũy chất lượng (độ cay, mùi thơm) và chuẩn bị ngủ đông (tàn lụi). Cây ngừng mọc lá mới, các lá phía dưới bắt đầu chuyển sang màu vàng và khô dần. Đây là dấu hiệu tự nhiên cho thấy củ đã già và quá trình vận chuyển dinh dưỡng xuống củ sắp hoàn tất. Củ gừng đạt kích thước tối đa. Vỏ củ trở nên cứng cáp, sậm màu hơn (chuyển từ trắng/vàng non sang nâu nhạt). Hàm lượng tinh dầu và các chất cay (Gingerol, Shogaol) đạt mức cao nhất, giúp củ gừng thơm, cay nồng và dễ bảo quản hơn.
Quy trình bón phân
Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1 ha thường bao gồm đất mặt + 10 tấn phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 300 kg phân Supe lân + 200 kg vôi khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Toàn bộ lượng phân này được trộn đều vào đất trong quá trình làm luống.
Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.
- Khoảng 30 NST, mỗi 1 ha bón 50 kg Urea + 50 kg KCl.
- Khoảng 60 NST, mỗi 1 ha bón 100 kg Urea + 50 kg KCl.
- Khoảng 90 NST, mỗi 1 ha bón 200 kg Urea + 50 kg KCl.
- Khoảng 120 NST, mỗi 1 ha bón 100 kg Urea + 200 kg KCl.
- Khoảng 150 NST, mỗi 1 ha bón 200 NPK 16-16-8+13S.
Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu đục thân (sâu đục củ) là đối tượng sâu hại nguy hiểm và phổ biến nhất trên cây gừng. Sâu non là ấu trùng bướm đêm sau khi nở sẽ đục vào bên trong thân giả và ăn các mô mềm, non. Sự phá hoại này làm gián đoạn quá trình vận chuyển nước và dinh dưỡng, khiến cây sinh trưởng còi cọc, lá héo và làm giảm năng suất củ một cách nghiêm trọng. Sau khi ăn phá phần thân, sâu non không dừng lại mà tiếp tục đục xuống gốc và chui thẳng vào bên trong củ (thân rễ). Các đường hầm do sâu đục chính là cửa ngõ hoàn hảo cho nước mưa, nước tưới và các mầm bệnh nguy hiểm xâm nhập.
Tuyến trùng (Meloidogyne spp., Radopholus similis) tấn công rễ và củ (thân rễ) bên dưới lòng đất, không chỉ trực tiếp làm giảm năng suất mà còn là tác nhân mở đường cho các loại bệnh thối củ (do nấm và vi khuẩn) xâm nhập, gây chết cây hàng loạt.
Bệnh thối mềm (Pythium spp., Rhizoctonia solani) bùng phát mạnh nhất khi đất bị úng nước, độ ẩm quá cao, đất bí chặt, thoát nước kém. Củ bị thối nhũn, mọng nước, ruột củ chuyển sang màu nâu nhạt hoặc kem, có ranh giới rõ ràng giữa phần bệnh và phần khỏe, không có mùi hôi thối.
Bệnh thối khô (Fusarium oxysporum f. sp. zingiberi) phát triển ở đất chua (pH thấp), hom giống đã nhiễm bệnh, và đặc biệt là khi có tuyến trùng chích hút tạo vết thương. Lá vàng từ lá già (lá gốc) vàng lên, bắt đầu từ mép lá vàng vào. Khi cắt ngang củ hoặc gốc thân, sẽ thấy vòng mạch dẫn bị thâm nâu hoặc đen rõ rệt. Củ bị thối, nhưng là dạng thối khô, xốp, teo tóp lại, chứ không nhũn nước. Bề mặt củ bị bệnh có thể mọc một lớp tơ nấm màu trắng phớt hồng.
Bệnh thối hôi vi khuẩn (Pectobacterium carotovorum) là một trong những bệnh nguy hiểm và tàn phá nhất đối với cây gừng. Phần củ bị nhiễm bệnh ban đầu có vẻ ngoài mọng nước, sau đó nhanh chóng hóa lỏng, mềm nhũn (giống như bị luộc chín). Khi củ bị phân hủy, nó bốc ra một mùi hôi thối cực kỳ khó chịu. Khi nhổ cây bệnh lên, phần gốc thân và củ thường đã thối nát, rễ bị phá hủy hoàn toàn và dễ dàng bị tuột ra khỏi củ.
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản gừng sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Việc xác định thời điểm thu hoạch phụ thuộc chặt chẽ vào mục đích sử dụng sản phẩm. Nếu cần gừng non để làm các sản phẩm như mứt, gừng muối dưa, có thể thu hoạch sớm sau khi trồng từ 4-6 tháng. Đối với gừng dùng làm gia vị, dược liệu hoặc để làm giống cho vụ sau, cần để củ đủ già, thời gian thu hoạch lý tưởng là sau 8-10 tháng. Dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy gừng đã già và sẵn sàng thu hoạch là khi phần thân giả trên mặt đất bắt đầu tàn lụi. Khoảng 2/3 số lá trên cây sẽ chuyển sang màu vàng, khô héo dần và thân cây bắt đầu ngả rạp xuống.
Phương pháp thu hoạch: Quá trình thu hoạch cần được thực hiện một cách cẩn thận để tránh làm củ bị dập nát, trầy xước. Các vết thương cơ học là cửa ngõ lý tưởng cho vi sinh vật gây thối xâm nhập trong quá trình bảo quản. Cắt bỏ phần thân lá trên mặt đất trước (có thể chừa lại một đoạn 5-10 cm để dễ xác định vị trí gốc). Dùng cuốc hoặc chĩa ba (xẻng) xới nhẹ nhàng xung quanh bụi gừng (cách gốc 15-20 cm) để làm tơi đất. Đào và bẩy nhẹ nhàng để nhấc nguyên cả bụi củ lên khỏi mặt đất. Giũ nhẹ nhàng cho đất cát rơi ra.
Xử lý sau thu hoạch: Không rửa gừng bằng nước sau thu hoạch, chỉ rửa nếu dùng ngay. Rải gừng (có thể để nguyên bụi) thành một lớp mỏng trên nền khô ráo (nền xi măng, bạt...). Để gừng ở nơi râm mát, khô, và cực kỳ thoáng gió (như dưới mái hiên, nhà kho thoáng). Hong gừng trong 5-7 ngày giúp cho các vết thương nhỏ (nếu có) tự lành lại; giúp lớp vỏ gừng se lại, cứng cáp hơn, tạo thành một lớp bảo vệ tự nhiên chống lại vi khuẩn và nấm mốc.
Bảo quản: Gừng thường được bảo quản truyền thống bằng cách vùi gừng vào trong cát khô và để ở nơi thoáng mát. Môi trường này giúp duy trì độ tươi của củ, hạn chế sự mất nước và ngăn chặn gừng mọc mầm hoặc bị khô héo. Gừng có thể được bảo quản trong tủ lạnh ở ngăn mát. Để bảo quản lâu hơn, có thể trữ gừng trong ngăn đông. Gừng có thể được gọt vỏ, để nguyên củ, cắt lát hoặc xay nhuyễn, sau đó cho vào hộp kín hoặc khay đá. Gừng đông lạnh có thể sử dụng ngay mà không cần rã đông.
Ứng dụng của cây gừng
Gừng là một loại gia vị không thể thiếu trong nền ẩm thực của nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam. Nó được dùng để khử mùi tanh của thịt cá và hải sản, đồng thời tạo ra hương vị ấm nồng đặc trưng cho món ăn.

Gừng được sử dụng rộng rãi để pha trà gừng, làm nước gừng giải khát, mứt gừng, kẹo gừng và gừng muối.
Tinh dầu gừng được chiết xuất để sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm, mỹ phẩm và làm hương liệu cho thực phẩm, đồ uống.
Trong y học cổ truyền, như khả năng trị cảm lạnh, chống nôn, hay làm ấm cơ thể, ngày nay đang được khoa học hiện đại giải thích một cách rõ ràng ở cấp độ phân tử.
Kết luận
Cây gừng không chỉ là một loại gia vị quen thuộc mà còn là một dược liệu quý giá với lịch sử sử dụng lâu đời và những tiềm năng to lớn đã được khoa học chứng minh. Để phát triển bền vững ngành gừng, các giải pháp dài hạn phải tập trung vào việc phục hồi sức khỏe đất thông qua các biện pháp canh tác hữu cơ, luân canh, và sử dụng các chế phẩm sinh học. Việc tiếp tục nghiên cứu, chuẩn hóa và phát triển các sản phẩm từ gừng sẽ không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.
 
                     
             
            