Cây hành lá

Tên tiếng Anh: scallion, green onion. Tên tiếng Trung: 葱, 青蔥. Cây thân thảo, lá hình ống hút màu xanh lá, có thân củ màu trắng hoặc tím.

Cây hành lá

Tên khoa học: Allium fistulosum thuộc họ Hành, lớp thực vật một lá mầm (Monodicots), có nguồn gốc từ Trung Quốc. 2n = 16.

Cần phân biệt Allium fistulosum với các loài khác trong chi Allium cũng thường được gọi chung là "hành" tại Việt Nam để tránh nhầm lẫn trong canh tác và sử dụng là hành tím (Allium ascalonicum), hành tây (Allium cepa), hành baro (Allium ampeloprasum)

Tuy là một loài cây vị phổ biến, nhưng thời gian sinh trưởng ngắn và tiêu thụ liên tục, rất khó thực hiện công tác thống kê tổng diện tích trồng và sản lượng hành ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

Đặc điểm sinh học của cây hành lá

Hệ rễ: Cây có bộ rễ chùm (còn gọi là rễ xơ), bao gồm nhiều rễ con màu trắng mọc ra từ gốc thân. Bộ rễ này ăn nông, phân bố chủ yếu ở tầng đất mặt sâu từ 15-20 cm. Cấu trúc rễ nông giúp cây hấp thu nhanh dinh dưỡng và nước ở lớp đất mặt nhưng cũng làm cho cây kém chịu hạn và dễ bị ảnh hưởng bởi sự biến động độ ẩm của tầng canh tác.

Thân: Thân thật của cây hành lá rất ngắn, dạng thân rễ, có hình đĩa hoặc hình cầu dẹt, nằm ngay phía trên bộ rễ và là nơi phát sinh ra rễ và lá. Phần thân màu trắng, thẳng, mà chúng ta thường gọi là "củ" hoặc "dò hành" thực chất là một cấu trúc thân giả. Cấu trúc này được hình thành bởi các bẹ lá phình to ở gốc, xếp lớp và ôm chặt lấy nhau.

Thân cây hành lá

Lá: Mỗi cây thường phát triển 5-8 lá. Lá dài khoảng 30-50 cm, đường kính từ 4-8 mm, có dạng hình trụ, rỗng hoàn toàn ở bên trong, đây là đặc điểm định danh quan trọng của loài (fistulosum). Cấu trúc này giúp lá vừa cứng cáp vừa nhẹ. Phần giữa lá thường hơi phình to ra và đầu lá thuôn nhọn. Lá có màu xanh đậm hoặc xanh vàng, bề mặt nhẵn và phủ một lớp sáp mỏng. Bẹ lá ở gốc ôm chặt lấy nhau tạo thành thân giả.

Lá và hoa cây hành lá

Hoa: Khi cây trưởng thành và đủ điều kiện, từ trung tâm sẽ mọc lên một cán hoa (scape) hình trụ, rỗng, cao và cứng. Trên đỉnh cán hoa là một cụm hoa hình cầu, được gọi là tán giả (umbel). Ban đầu, cụm hoa được bao bọc trong một mo (spathe) mỏng, sau đó mo sẽ rách ra để lộ các bông hoa. Mỗi cụm hoa chứa rất nhiều (50-100) hoa nhỏ. Hoa có màu trắng hoặc trắng xanh, hình ngôi sao, lưỡng tính và thụ phấn nhờ côn trùng.

Quả và hạt: Sau khi thụ phấn, hoa sẽ phát triển thành quả. Quả của cây hành lá thuộc loại quả nang (capsule), có hình dạng tròn. Khi chín, quả sẽ tự nứt ra để giải phóng hạt. Hạt hành lá nhỏ, có màu đen bóng và thường có góc cạnh hoặc hình tam giác. Hạt giống được sử dụng để nhân giống cây.

Khi cây hành lá trưởng thành và gặp điều kiện thích hợp, từ giữa thân giả sẽ mọc lên một cán hoa (ngồng hoa) hình trụ, rỗng ruột và cứng cáp, thường cao bằng hoặc hơn chiều dài của lá. Trên đỉnh cán hoa là một cụm hoa hình đầu tròn độc đáo (tán giả). Cây hành lá có xu hướng ra hoa sớm (ra hoa sớm) khi gặp điều kiện nhiệt độ cao hoặc thời tiết quá nóng. Ngược lại, khí hậu ôn hòa, mát mẻ (khoảng 18-22°C) sẽ thúc đẩy sự phát triển của thân lá và hạn chế ra hoa. Khi cây hành ra hoa, toàn bộ năng lượng và chất dinh dưỡng sẽ được tập trung để nuôi cán hoa, hoa và hạt thay vì phát triển lá. Quá trình này làm cho lá ngừng phát triển, cây sẽ không đẻ thêm nhánh và lá mới, các lá hiện có trở nên cứng, dai và giảm hương vị, làm giảm chất lượng thương phẩm.

Để tối đa hóa năng suất lá, người trồng cần ngăn chặn hoặc trì hoãn việc ra hoa bằng cách trồng hành vào các mùa có khí hậu mát mẻ để tránh nhiệt độ cao kích thích ra hoa. Khi phát hiện cây bắt đầu ra ngồng hoa, cần lập tức ngắt bỏ để dinh dưỡng tiếp tục được dồn vào việc nuôi lá. Giữ cho cây sinh trưởng khỏe mạnh, tránh bị sốc do khô hạn hoặc thiếu dinh dưỡng.

Các giống hành lá phổ biến

Tại Việt Nam, quá trình canh tác lâu đời đã chọn lọc ra hai nhóm giống hành lá địa phương chính, được phân biệt chủ yếu dựa vào màu sắc của phần thân giả (gốc) và các đặc tính nông học đi kèm. Cả hai giống này đều có thời gian sinh trưởng tương đối ngắn và tương đương nhau, dao động từ 40 đến 50 ngày là có thể cho thu hoạch.

Hành hương (hành gốc trắng) đặc trưng bởi phần gốc có màu trắng. Màu trắng này kéo dài từ gốc rễ lên một đoạn trước khi chuyển sang màu xanh của lá. Đặc điểm này phân biệt rõ ràng với các giống hành khác như hành sậy (hành gốc tím). Cây hành hương mảnh hơn, lá nhỏ, bụi nhỏ. Giống này được đánh giá là có mùi thơm đậm và đặc trưng hơn các giống hành lá khác, đúng như tên gọi hành hương (hành có mùi thơm). Thời gian sinh trưởng của hành hương tương đối ngắn, khoảng 45-60 ngày là có thể thu hoạch. Được ưa chuộng trong các món ăn gia đình, nhà hàng, quán phở nơi yêu cầu cao về hương vị.

Hành hương

Hành sậy, hành trâu (hành gốc tím/đỏ) đặc trưng bởi phần gốc có ánh tím hoặc đỏ. Màu sắc này được tạo ra bởi sắc tố anthocyanin, tương tự như trong hành tây tím. Mức độ đậm nhạt của màu tím có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thổ nhưỡng, ánh sáng và giống cụ thể. Phần gốc của hành sậy thường phình to và chắc hơn so với hành hương. Kích thước lớn này là lý do nó còn có tên gọi là hành trâu, ngụ ý về sự to khỏe. Lá của hành sậy thường to, cứng cáp và dài hơn so với lá hành hương. Phiến lá có đường kính lớn hơn, trông đầy đặn hơn. Khả năng chống chịu của nó với điều kiện thời tiết khắc nghiệt cũng thường tốt hơn. Hành sậy vẫn có mùi thơm đặc trưng của hành lá, có xu hướng hăng và nồng hơn, nhưng thường không được đánh giá là thơm đậm và dịu bằng hành hương. Được thị trường đại trà và ngành công nghiệp thực phẩm ưa chuộng do năng suất cao (khoảng 1,5 tấn/1.000 m2), dễ vận chuyển và bảo quản.

Hành sậy, hành trâu

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây hành

Nhiệt độ: Cây hành lá có nguồn gốc từ vùng ôn đới, do đó nó ưa khí hậu mát mẻ và ôn hòa. Nhiệt độ sinh trưởng tối ưu khoảng nhiệt độ lý tưởng nhất cho sự phát triển của cây là từ 15-22°C. Tuy nhiên, cây có khả năng thích ứng trong một khoảng nhiệt độ rộng hơn, từ 12-30°C. Cây sẽ sinh trưởng kém và có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng trong điều kiện nắng nóng khắc nghiệt kéo dài.

Ánh sáng: Hành lá là cây ưa sáng, nhưng không chịu được ánh sáng mặt trời trực tiếp quá gay gắt, đặc biệt vào mùa hè ở các vùng nhiệt đới. Cây phát triển tốt nhất trong điều kiện ánh sáng tán xạ hoặc cường độ ánh sáng ở mức vừa phải. Yêu cầu về thời gian chiếu sáng trong ngày là khoảng 10-12 giờ để đảm bảo quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả.

Nước và Độ ẩm: Cây hành cần độ ẩm đất ổn định và cần được tưới nước thường xuyên, nhưng bộ rễ chùm ăn nông lại rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng. Lượng mưa quá nhiều hoặc đất thoát nước kém sẽ gây thối rễ, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển. Độ ẩm cao, đặc biệt là vào mùa mưa, là điều kiện thuận lợi cho các bệnh như thán thư, cháy đầu lá phát triển mạnh, ảnh hưởng lớn đến năng suất. Vì vậy, hành lá thường cho năng suất cao hơn vào mùa khô hoặc ở những vùng có khí hậu khô ráo.

Thổ nhưỡng: Cây hành không quá kén đất và có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau như đất sét pha thịt hay thịt pha cát. Tuy nhiên, để đạt năng suất và chất lượng cao nhất, nên trồng trên đất thịt, đất phù sa giàu mùn, có cấu trúc tơi xốp và khả năng thoát nước tốt. Cây hành phát triển tối ưu trong môi trường đất ít chua, với độ pH dao động 6-7.

Phân bố của cây hành lá ở Việt Nam

Nhờ khả năng thích ứng tương đối tốt và kỹ thuật canh tác linh hoạt, cây hành lá có thể được trồng quanh năm và phân bố rộng rãi trên khắp các vùng miền của Việt Nam. Các khu vực đồng bằng ven sông, duyên hải và cao nguyên với khí hậu mát mẻ quanh năm là các vùng có thể chuyên canh hành lá quy mô lớn.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây hành lá

Cây hành lá, mặc dù có vòng đời tương đối ngắn (khoảng 40-60 ngày từ khi trồng đến khi thu hoạch), nhưng trải qua các giai đoạn sinh trưởng và phát triển rõ rệt. Vòng đời của cây có thể được chia thành các giai đoạn chính sau:

Giai đoạn cây con (1-15 ngày sau trồng): Đây là giai đoạn đầu tiên, tính từ lúc trồng tép hành hoặc từ khi hạt nảy mầm.

  • Trước khi trồng, đất cần được cày xới kỹ, làm tơi nhỏ và phơi ải trong vài ngày. Quá trình phơi ải giúp tiêu diệt các mầm bệnh, trứng sâu hại tồn tại trong đất và cải thiện cấu trúc đất.
  • Kỹ thuật lên luống phải được điều chỉnh linh hoạt theo mùa vụ để quản lý nước hiệu quả. Chiều rộng mặt luống thường từ 1-1,5 m. Rãnh giữa các luống rộng khoảng 25-30 cm để thuận tiện cho việc đi lại chăm sóc và thoát nước. Vào mùa mưa, cần lên luống cao từ 30-45 cm để ngăn ngừa ngập úng, một trong những nguyên nhân chính gây thối rễ. Ngược lại, vào mùa nắng, chỉ cần lên luống thấp hơn, khoảng 15-25 cm, để giúp giữ ẩm tốt hơn cho đất.
  • Khi trồng bằng hạt, mất khoảng 7-14 ngày để nảy mầm. Các lá mầm đầu tiên mọc lên có dạng sợi mảnh. Hạt giống được ngâm trong nước ấm khoảng 8-12 giờ, sau đó vớt ra ủ trong vải ẩm 12-24 giờ cho đến khi nứt nanh rồi mới đem gieo. Khi cây con mọc cao khoảng 7-10 cm thì có thể nhổ ra ruộng để trồng.
  • Khi trồng bằng tép, sau khoảng 5-7 ngày, cây bắt đầu bén rễ và phục hồi. Lá non mới bắt đầu nhú lên từ gốc. Đây là phương pháp phổ biến, đơn giản và hiệu quả nhất. Khi cây hành mẹ phát triển thành bụi và đẻ ra khoảng 2-4 tép con, cao từ 7-15 cm, người trồng sẽ tách các tép này ra để trồng thành cây mới.
  • Khoảng cách trồng phổ biến là hàng cách hàng 15-30 cm và cây cách cây trên hàng 10-25 cm. Mỗi hốc thường trồng 1-2 tép hành giống.
  • Ngay sau khi trồng xong, cần phủ một lớp rơm rạ mỏng hoặc trấu lên toàn bộ bề mặt luống. Lớp phủ này có nhiều tác dụng: giữ ẩm cho đất, ngăn cản sự phát triển của cỏ dại, tránh xói mòn đất khi tưới nước và giữ ấm cho gốc cây vào mùa lạnh.
  • Cây còn yếu, bộ rễ chưa phát triển mạnh. Ở giai đoạn này, cây rất cần nước để giữ ẩm nhưng cũng rất dễ bị úng hoặc bị sâu bệnh tấn công.
  • Kiểm tra đồng ruộng sau khoảng 5-7 ngày để trồng dặm lại những cây bị chết, đảm bảo mật độ đồng đều. Đồng thời, cần tiến hành làm cỏ bằng tay một cách cẩn thận và xới nhẹ lớp đất mặt xung quanh gốc để tạo độ tơi xốp, giúp rễ phát triển.

Giai đoạn đẻ nhánh và phát triển thân lá (15-30 NST): Đây là giai đoạn cây sinh trưởng mạnh mẽ nhất, quyết định trực tiếp đến năng suất. Cây bắt đầu quá trình đẻ nhánh (tách tép) để tạo thành bụi. Tốc độ phát triển thân lá rất nhanh.

  • Từ một tép hành ban đầu, cây bắt đầu phát triển và tách ra thành nhiều nhánh (tép) con, tạo thành một bụi hành lớn. Các lá mới liên tục được hình thành, lá cũ phát triển nhanh về kích thước và chiều dài. Rễ lan rộng trong lớp đất mặt để hút nước và dinh dưỡng, phục vụ cho quá trình sinh trưởng nhanh của cây.
  • Nhu cầu về nước và dinh dưỡng của cây ở giai đoạn này là cao nhất để phục vụ cho việc tạo sinh khối. Cần đảm bảo tưới đủ nước và bón phân thúc kịp thời. Đây cũng là giai đoạn cây rất mẫn cảm với sự tấn công của các loại sâu bệnh hại.

Giai đoạn tích lũy dinh dưỡng và trưởng thành (30 NST - thu hoạch): Giai đoạn này, tốc độ sinh trưởng bắt đầu chậm lại, cây tập trung vào việc tích lũy chất dinh dưỡng, làm tăng chất lượng và trọng lượng của thân lá.

  • Lá hành dài, mập và có màu xanh đậm. Phần gốc trắng (hoặc tím) cũng phình to và chắc chắn hơn. Cây tăng cường tích lũy các hợp chất hữu cơ, tạo nên hương vị thơm, cay nồng đặc trưng. Cây đạt đủ tiêu chuẩn thương phẩm về chiều cao (thường từ 40-50 cm), độ lớn và chất lượng.
  • Phải ngưng hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật từ 10-15 ngày trước thời điểm thu hoạch dự kiến để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và tuân thủ đúng thời gian cách ly.

Quy trình bón phân

Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 1-1,5 tấn phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 30 kg phân Supe lân + 20 kg vôi + 10 kg NPK 16-16-8 khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Rải đều phân trước khi xới đất. Việc bón vôi nên thực hiện trước khi bón phân hữu cơ khoảng 7-10 ngày.

Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.

  • Khoảng 10 NST, mỗi 1.000 m2 bón 5 kg Urea + 3 kg KCl.
  • Khoảng 20 NST, mỗi 1.000 m2 bón 8 kg Urea + 5 kg KCl.
  • Khoảng 30 NST, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 16-16-8+13S + 3 kg KCl

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu xanh da láng (Spodoptera exigua) là một trong những loài sâu hại nguy hiểm và phổ biến nhất trên cây hành lá. Ngài nhỏ, màu nâu xám, sải cánh dài khoảng 25-30 mm, có một đốm màu vàng hoặc nâu nhạt ở giữa cánh trước. Thân sâu có màu xanh lục, da nhẵn bóng, dọc hai bên thân có hai sọc màu vàng nâu hoặc trắng mờ. Ban ngày, khi trời nắng nóng, chúng thường ẩn nấp kỹ bên trong ống lá hành hoặc chui xuống đất ở gốc cây. Sâu nhỏ sống tập trung bên trong ống lá và ăn phần thịt lá (diệp lục), chỉ để lại lớp biểu bì mỏng bên ngoài. Nhìn từ xa, những lá bị hại này có màu trắng bạc đặc trưng. Sâu lớn không chỉ ăn bên trong mà còn ăn cả bên ngoài, cắn thủng lá, làm lá bị gãy gập, đứt ngọn. Phân của chúng thải ra ngay bên trong ống lá, gây bẩn và tạo điều kiện cho nấm, vi khuẩn phát triển gây thối nhũn.

Sâu xanh da láng hại hành

Sâu khoang (Spodoptera litura) là một trong những loài sâu ăn lá gây hại nghiêm trọng hàng đầu trên nhiều loại cây trồng ở Việt Nam. Ngài có màu nâu xám, cánh trước có nhiều hoa văn khoang trắng vàng xen kẽ. Sâu non có màu xanh nhạt, đầu đen, sống tập trung thành đàn. Ban ngày, chúng thường ẩn nấp dưới gốc cây hành hoặc trong lớp đất mặt để tránh nắng và kẻ thù. Sâu khoang hoạt động mạnh và ăn vào ban đêm và ăn khuyết lá, tạo thành các lỗ thủng lớn. Khi mật độ cao, chúng có thể ăn trụi toàn bộ lá, thậm chí cắn ngang thân cây, gây thiệt hại nghiêm trọng đến năng suất.

Bọ trĩ (Thrips tabaci) có kích thước rất nhỏ, có hình thoi, màu vàng nhạt đến nâu đen, có cánh dài và hẹp, rìa cánh có nhiều lông tơ. Chúng thường sống và gây hại tập trung ở những bộ phận non của cây, đặc biệt là phần gốc của các lá non. Bọ trĩ phát triển mạnh mẽ và gây hại nặng trong điều kiện thời tiết khô và nóng, đặc biệt là vào mùa khô. Các đốm nhỏ li ti màu trắng bạc là vết chích hút của bọ trĩ làm cho tế bào mất diệp lục. Lá bị hại nặng sẽ trở nên xoăn lại, biến dạng, khô đi và đầu lá có thể bị quăn queo.

Bọ trĩ hại hành

Dòi đục lá (Liriomyza spp.) là một loài ruồi rất nhỏ, thân có màu đen bóng, xen kẽ các đốm màu vàng. Dòi không có chân, cơ thể có màu trắng trong hoặc vàng nhạt, phần miệng có hàm đen. Ngay sau khi nở, dòi bắt đầu ăn phần diệp lục bên trong lá để sinh sống và phát triển. Dòi ăn phần mô diệp lục bên trong lá, chúng tạo ra những đường đục ngoằn ngoèo, uốn lượn, có màu trắng bạc. Nếu soi lá dưới ánh sáng, có thể thấy ấu trùng màu vàng nhạt nằm ở cuối đường đục.

Dòi đục lá hại hành

Bệnh sương mai (Peronospora destructor) phát triển mạnh khi có nhiều sương mù vào ban đêm và sáng sớm, hoặc có mưa phùn kéo dài. Trên lá xuất hiện những đốm hoặc vệt dài, hình bầu dục, màu xanh nhạt, xanh xám hoặc vàng nhạt. Vào buổi sáng sớm khi trời có sương, hoặc sau những đêm ẩm ướt, trên bề mặt các vết bệnh sẽ mọc lên một lớp mốc mịn, xốp, có màu trắng xám đến tím nhạt. Sau khi lớp mốc xuất hiện, phần mô lá bị bệnh sẽ nhanh chóng chuyển sang màu vàng, sau đó khô héo và teo tóp lại. Lá hành sẽ trở nên mềm yếu và gãy gục ngay tại vị trí vết bệnh.

Bệnh sương mai hại hành

Bệnh cháy lá (Botrytis spp.) phát triển mạnh khi độ ẩm không khí cao và lá hành bị ướt liên tục trong nhiều giờ. Vết bệnh đầu tiên là những đốm nhỏ li ti, hình tròn hoặc hình bầu dục, có màu trắng hoặc vàng nhạt, được bao quanh bởi một vầng sáng màu xanh nhạt hoặc trắng bạc khi nhìn dưới ánh sáng. Các đốm bệnh lớn dần lên, lõm xuống và trung tâm vết bệnh chuyển sang màu nâu vàng hoặc màu rơm khô. Phần chóp lá bị vàng, sau đó khô héo và chết dần.

Bệnh cháy lá hại hành

Bệnh thán thư (Colletotrichum spp.) có thể tấn công trên lá và cả phần gốc của cây, nhưng triệu chứng trên lá là dễ nhận thấy nhất. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, trông như bị úng nước, thường có màu xanh xám hoặc vàng nhạt. Vết bệnh nhanh chóng lan rộng, lõm xuống và chuyển sang màu nâu đen hoặc đen. Điểm đặc trưng nhất của bệnh thán thư là trên vết bệnh xuất hiện các vòng tròn đồng tâm. Trên các vòng tròn này sẽ hình thành những chấm đen nhỏ li ti, đó chính là các ổ bào tử.

Bệnh thán thư hại hành

Bệnh đốm vòng (Alternaria porri) là một bệnh hại rất phổ biến và có sức tàn phá lớn trên các cây trồng thuộc họ Hành, bao gồm cả hành lá. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, úng nước, màu trắng trên bề mặt lá. Các đốm này nhanh chóng lớn lên thành các vết bệnh hình bầu dục, hơi lõm xuống. Phần trung tâm của vết bệnh chuyển sang màu nâu đến tím đặc trưng. Xung quanh vết bệnh có vòng vàng rộng ngăn cách giữa mô bệnh và mô khỏe. Nhiều vết bệnh có thể liên kết lại với nhau tạo thành các mảng lớn, gây khô cháy một phần hoặc toàn bộ lá.

Bệnh đốm vòng hại hành

Bệnh rễ hồng (Setophoma terrestris) làm bộ rễ mất khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng, là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng suy kiệt ở phần thân lá. Rễ non bị nhiễm bệnh sẽ chuyển sang màu hồng nhạt rồi tím đậm. Rễ bị bệnh trở nên trong mờ, sau đó teo tóp lại, khô, giòn và cuối cùng chuyển sang màu nâu đen rồi chết đi. Cây sẽ liên tục ra rễ mới để bù đắp, nhưng các rễ mới này lại tiếp tục bị nấm tấn công và chuyển màu hồng.

Bệnh rễ hồng hại hành

Bệnh thối trắng (Sclerotium cepivorum, Sclerotinia allii) là một trong những bệnh hại nguy hiểm và khó trị nhất đối với các cây trồng thuộc họ Hành. Các lá già bên ngoài bắt đầu vàng úa từ chóp lá lan dần xuống, các lá non bên trong sau đó cũng bị tương tự. Phần gốc thân và rễ được bao phủ bởi một lớp sợi nấm dày, mịn, màu trắng như bông gòn. Lẫn trong lớp mốc trắng đó là vô số các hạch nấm nhỏ li ti, hình tròn, ban đầu có màu trắng sau đó chuyển sang màu đen. Bộ rễ bị phá hủy hoàn toàn, gốc hành bị thối mềm, úng nước, khiến cây rất dễ bị nhổ lên khỏi mặt đất.

Bệnh thối trắng hại hành

Bệnh thối vi khuẩn (Pectobacterium carotovorum, Pseudomonas viridiflava, Xanthomonas spp.) do vi khuẩn thường tiến triển rất nhanh và gây ra hiện tượng thối nhũn đặc trưng. Vết bệnh khởi đầu là những đốm nhỏ, úng nước, màu xanh tối hoặc mờ đục. Vết bệnh lan rất nhanh dọc theo lá, mô cây bị phá hủy hoàn toàn và trở nên mềm nhũn, chảy nước. Phần bị bệnh mất màu xanh, chuyển sang màu nâu vàng hoặc xám và bốc mùi hôi thối rất đặc trưng.

Bệnh thối vi khuẩn hại hành lá
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản hành lá sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Cây có thể bắt đầu được thu hoạch sau khi trồng từ 40 đến 60 ngày. Cây phát triển đầy đủ, bụi hành có từ 5-7 lá. Lá có màu xanh đậm, cứng cáp, không bị sâu bệnh. Chiều cao cây đạt tiêu chuẩn thương phẩm (thường từ 40-50 cm). Phần gốc (thân giả) chắc, mập. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nông dân có thể thu hoạch sớm hơn, từ 30-45 ngày, để bán hành non khi giá tốt.

Phương pháp thu hoạch: Dùng tay nắm gọn cả bụi hành và nhổ nhẹ nhàng lên khỏi mặt đất. Nếu đất quá chặt, có thể dùng cuốc hoặc bay nhỏ để xắn nhẹ xung quanh gốc rồi nhổ lên để tránh làm đứt rễ hoặc gãy thân. Giũ nhẹ cho đất cát rơi ra khỏi rễ. Dùng tay tuốt bỏ các lá già, lá bị úa vàng, lá bị sâu bệnh hoặc dập nát ở bên ngoài. Cắt bỏ bớt phần rễ quá dài (chừa lại khoảng 1-2 cm) và phần ngọn lá bị khô (nếu có).

Bảo quản: Hành lá là một sản phẩm có đặc tính sinh lý rất đặc trưng: thân mềm, chứa hàm lượng nước cao, dễ bị dập nát và có tốc độ hô hấp cũng như thoát hơi nước cao sau thu hoạch làm cho hành rất nhanh bị héo và hư hỏng. Bảo quản ở nhiệt độ thường ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp được 1-2 ngày. Rửa sạch hành lá và để thật ráo nước, hoặc dùng khăn giấy thấm cho thật khô, cắt nhỏ hành, cho hành đã cắt vào hộp đựng thực phẩm hoặc túi zip, ép hết không khí ra ngoài và đậy kín, để vào ngăn đông tủ lạnh giữ được màu sắc và hương vị khá tốt đến vài tháng, rất tiện lợi khi nấu ăn. Sấy cho đến khi hành khô hoàn toàn, giòn và dễ dàng bóp vụn, để nguội hoàn toàn rồi cho vào lọ thủy tinh đậy kín, bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng có thể bảo quản đến 1 năm.

Ứng dụng của cây hành lá

Hành lá được xem là linh hồn của ẩm thực Việt, một loại rau gia vị quốc dân có mặt trong hầu hết các món ăn hàng ngày. Từ bát phở, bún riêu nghi ngút khói, đĩa cơm tấm sườn bì chả, cho đến các món canh, món xào, món kho, hành lá luôn đóng vai trò không thể thiếu. Nó không chỉ làm dậy lên hương vị thơm ngon đặc trưng mà còn góp phần trang trí, làm cho món ăn trở nên hấp dẫn và đẹp mắt hơn.

Cơm tấm với mỡ hành

Kết luận

Hành lá không chỉ là một loại rau gia vị không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực mà còn là một cây trồng chủ lực, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội so với nhiều loại cây trồng khác. Tuy nhiên, để phát huy hết tiềm năng và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành hàng này, việc canh tác đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao, khả năng quản lý linh hoạt để thích ứng với điều kiện mùa vụ, và đặc biệt là cần giải quyết các thách thức trong khâu sau thu hoạch và liên kết thị trường.

Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.