Cây hồ tiêu
Tên tiếng Anh: pepper plant. Tên tiêng Trung: 胡椒. Cây thân leo có hạt làm gia vị phổ biến. Chuyên gia Việt Nam nổi tiếng nhất về cây hồ tiêu là tiến sĩ

Tên khoa học: Piper spp., ở Việt Nam chủ yếu là Piper nigrum, thuộc họ Hồ tiêu, phân lớp Mộc lan (Magnoliids), có nguồn gốc từ Ấn Độ.
Hồ tiêu (có thể gọi là cây tiêu) giữ một vị trí đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam và thế giới. Được mệnh danh là "vua của các loại gia vị", hồ tiêu không chỉ là một gia vị thiết yếu trong ẩm thực toàn cầu mà còn là một trong những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Trong nhiều năm liên tục, Việt Nam đã giữ vị trí hàng đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu hồ tiêu, chiếm một tỷ trọng đáng kể trong thị trường toàn cầu.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng hồ tiêu trên toàn thế giới khoảng 670 nghìn ha, với sản lượng hạt đạt hơn 850 nghìn tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng hồ tiêu khoảng 100 nghìn ha, với sản lượng hạt đạt gần 258 nghìn tấn.
Đặc điểm sinh học của cây hồ tiêu
Hệ rễ: Hệ thống rễ của cây hồ tiêu rất đặc trưng, được phân hóa thành ba loại chính với chức năng riêng biệt:
- Rễ cái (Tap roots): Thường có 2-3 rễ cái chính, có khả năng ăn sâu vào lòng đất đến 2 m. Chức năng chính của rễ cái là giữ cho cây đứng vững và hút nước từ tầng đất sâu. Một số tài liệu khác phân loại rễ thành rễ cọc và rễ chùm, có thể là cách mô tả khác nhau về hệ thống rễ chính và các rễ nhánh phát sinh từ đó.
- Rễ phụ (Feeder roots): Là hệ thống rễ nhánh, phát sinh từ rễ cái hoặc phần thân ngầm, mọc thành chùm và phân bố chủ yếu ở lớp đất mặt, trong khoảng độ sâu 40 cm. Đây là bộ phận chủ yếu chịu trách nhiệm hút nước và các chất dinh dưỡng hòa tan trong đất để nuôi cây. Đặc điểm rễ ăn nông này làm cây tiêu nhạy cảm với cả tình trạng khô hạn và ngập úng.
- Rễ bám (Clinging roots): Còn gọi là rễ khí sinh, mọc ra từ các đốt trên phần thân leo. Nhiệm vụ chính của loại rễ này là giúp thân cây bám chặt vào giá đỡ (trụ sống hoặc trụ chết), tạo điều kiện cho cây vươn cao. Rễ bám cũng có khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng từ không khí hoặc bề mặt trụ, nhưng khả năng này yếu hơn nhiều so với rễ phụ.

Thân: Thân cây tiêu dài, nhẵn, không có lông. Khi còn non, thân có màu xanh lục hoặc đỏ nhạt, mềm; khi già, thân hóa gỗ, cứng hơn và chuyển sang màu nâu đỏ hoặc đỏ sẫm. Thân có khả năng sinh trưởng rất mạnh mẽ, trong điều kiện chăm sóc tốt, có thể dài thêm 5-7 cm mỗi ngày và đạt chiều dài tổng cộng lên đến 10 mét hoặc hơn. Các đốt trên thân khá giòn, cần cẩn thận khi vận chuyển cây giống.

Cành: Cây tiêu phân hóa thành các loại cành khác nhau, ảnh hưởng đến hình dáng và khả năng cho quả của cây:
- Cành vượt: Là những cành mọc thẳng đứng hoặc gần song song với thân chính, thường xuất phát từ nách lá của cây non dưới 1 năm tuổi. Loại cành này có vai trò quan trọng trong việc tạo bộ khung, tán cho cây ở giai đoạn kiến thiết cơ bản, giúp cây leo cao và phát triển bộ tán ban đầu.
- Cành quả/cành mang trái: Là những cành mọc ngang, thường phát sinh từ các đốt trên ngọn của cây đã trưởng thành (trên 1 năm tuổi) hoặc từ kẽ lá của thân chính và cành vượt. Đây là loại cành chuyên hóa cho việc ra hoa và đậu quả, quyết định năng suất của cây.
- Cành lươn/bò: Là những cành mọc ra từ phần gốc thân, sát mặt đất và có xu hướng bò lan trên mặt đất. Cành lươn có khả năng ra rễ và phát triển thành cây mới, thường được sử dụng để nhân giống. Tuy nhiên, cây trồng từ hom giâm cành lươn thường chậm cho thu hoạch hơn so với cây trồng từ hom thân (cành vượt).
Lá: Lá hồ tiêu là lá đơn, mọc cách và so le nhau trên thân và cành. Hình dạng lá khá đa dạng tùy thuộc vào giống, nhưng phổ biến là hình tim, hình trứng, hình ovan-elip hoặc ovan-mũi mác. Nhiều mô tả so sánh lá hồ tiêu giống lá trầu không nhưng dài và thuôn hơn. Kích thước lá trung bình có chiều dài từ 10-20 cm và chiều rộng 5-10 cm. Mặt trên của lá có màu xanh đậm, nhẵn bóng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt hơn và không có lông tơ. Các gân lá thường nổi rõ ở mặt dưới.

Hoa: Hoa hồ tiêu có kích thước nhỏ, không có cánh hoa rõ rệt (hoa trần) và là hoa lưỡng tính (chứa cả bộ phận đực và cái). Chúng mọc thành cụm dày đặc gọi là gié hoa (spike), có hình dạng giống đuôi sóc, thường rủ xuống. Mỗi gié hoa có chiều dài khoảng 7-12 cm và chứa từ 20 đến 60 bông hoa nhỏ li ti, xếp theo hình xoắn ốc dọc theo trục gié. Hoa có màu trắng xanh, xanh nhạt hoặc vàng. Mỗi hoa bao gồm 2-4 nhị đực (mang bao phấn chứa hạt phấn) và một bầu nhụy cái đơn ngăn, chứa một noãn duy nhất, do đó mỗi hoa chỉ có thể phát triển thành một quả chứa một hạt. Đầu nhụy thường có 3-5 thùy.

Quả (Hạt): Quả hồ tiêu thuộc loại quả mọng, không có cuống riêng mà đính trực tiếp vào trục của gié hoa. Quả có dạng hình cầu nhỏ, đường kính dao động từ 3-4 mm đến 4-8 mm tùy giống và điều kiện phát triển. Quả mọc thành chùm dày đặc trên gié, mỗi chùm có thể chứa từ 20-30 quả hoặc nhiều hơn ở một số giống năng suất cao. Khi còn non, quả có màu xanh lục, sau đó chuyển dần sang màu vàng và cuối cùng là màu đỏ cam hoặc đỏ tươi khi chín hoàn toàn. Bên trong lớp vỏ quả mỏng là một hạt duy nhất, đây chính là phần mang lại giá trị kinh tế chủ yếu của cây hồ tiêu, được sử dụng làm gia vị.

Đặc tính thân leo và sự hiện diện của rễ bám là sự thích nghi để cây vươn lên tìm kiếm ánh sáng trong môi trường tự nhiên có thể là dưới tán rừng. Hệ thống rễ phụ ăn nông giúp cây tận dụng hiệu quả lớp đất mặt giàu dinh dưỡng và ẩm, nhưng đồng thời cũng làm cây trở nên nhạy cảm với khô hạn nếu lớp đất này bị khô. Mặt khác, rễ nông cũng yêu cầu đất phải thoát nước cực tốt, vì sự úng nước dù chỉ trong thời gian ngắn cũng có thể gây thối rễ, tạo điều kiện cho các bệnh nguy hiểm phát sinh gây hại.
Chính điều kiện khô hạn, thiếu nước làm cây bị "sốc" nhẹ, ức chế sinh trưởng thân lá và kích thích cây chuyển sang giai đoạn sinh sản. Các cành mọc ra từ nách lá trên cành vượt, có xu hướng mọc ngang hoặc hơi rủ xuống là loại cành duy nhất có khả năng ra hoa và tạo quả.
Các giống hồ tiêu phổ biến ở Việt Nam
Hồ tiêu Vĩnh Linh có nguồn gốc từ tỉnh Quảng Trị. Lá có thể hình tim hoặc mũi giác, đọt non màu tím. Cây sinh trưởng khỏe, năng suất cao, hạt to, vỏ mỏng, thơm. Gié hoa dài trung bình, số lượng quả trên gié khá cao (khoảng 52 quả/gié), quả to và đóng dày trên gié. Chất lượng hạt tốt, vị cay và thơm nồng đặc trưng, phù hợp cho xuất khẩu. Năng suất được đánh giá là cao, có thể đạt 2-3 tấn/ha Phù hợp nhiều vùng đất nhưng hả năng kháng bệnh chỉ ở mức trung bình, được ghi nhận là khá mẫn cảm với bệnh chết nhanh (Phytophthora) và bệnh chết chậm (do Fusarium và tuyến trùng).
Hồ tiêu trâu Tây Nguyên được trồng phổ biến ở các tỉnh Tây Nguyên. Lá thường to, hình tim cân đối hoặc bầu tròn ở cuống, đọt non có màu hơi tím. Gié quả dài trung bình, số quả/gié khoảng 40 quả. Hạt tiêu thường to, chắc nhân, có màu đen ánh xanh. Đặc trưng nổi bật là vị rất cay nồng và hương thơm mạnh. Cây sinh trưởng ở mức độ vừa phải. Khả năng kháng bệnh được đánh giá là tốt, đặc biệt với bệnh chết nhanh, tuy năng suất tuy không cao bằng một số giống khác (khoảng 1,-2,5 tấn/ha).
Hồ tiêu sẻ Lộc Ninh, Phú Quốc có nguồn gốc từ huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước (cũ) và đảo Phú Quốc, tỉnh An Giang. Lá thường nhỏ, phiến lá thon dài, mép lá có thể hơi gợn sóng. Chùm quả (gié) thường ngắn, nhưng số lượng bông nhiều và tỷ lệ đậu quả cao. Cây phát triển mạnh, ra trái sớm, năng suất ở mức trung bình, khoảng 1,-2 tấn/ha. Hạt to, đen bóng, có giá trị thương phẩm cao.
Hồ tiêu Sri Lanka là giống nhập ngoại. Lá to, bản lá rộng, cân đối, màu xanh đậm khi già; lá non màu xanh nhạt, đọt non màu trắng. Một số nơi thử nghiệm trồng để lai tạo, hoặc cải thiện năng suất và chất lượng. Điểm nổi bật là chuỗi quả rất dài, thường trên 15 cm, khả năng đậu trái cao và ít bị hiện tượng rụng hạt tạo thành "răng cưa" trên gié. Hạt tiêu khi tươi rất to, nhưng tỷ lệ co ngót khi phơi sấy khá lớn. Sức kháng bệnh tốt, năng suất rất cao, có thể đạt 2-3 tấn/ha trong điều kiện canh tác thích hợp.
Hồ tiêu Ấn Độ là giống nhập ngoại. Lá thường nhỏ và mảnh hơn, đọt non màu nâu tím. Hạt tiêu khô có kích thước nhỏ, tròn đều, màu đen. Vị cay được mô tả là nhẹ hoặc vừa phải, thơm. Khả năng kháng bệnh ở mức trung bình.
Hồ tiêu Tùng Linh được phát hiện và chọn lọc tại huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông (cũ). Có ý kiến cho rằng đây có thể là một dạng đột biến từ giống Vĩnh Linh do có một số đặc điểm hình thái tương tự. Cây sinh trưởng cực kỳ mạnh mẽ. Lá có dạng mũi trác, màu xanh đậm, tuy nhiên lá được mô tả là dày hơn và to hơn so với giống Vĩnh Linh; đọt non có màu trắng. Chuỗi quả rất dài, có thể đạt 20-25 cm, hạt to và đóng đều trên gié, ít bị hiện tượng rụng hạt (bồ cào/răng cưa). Có sức đề kháng tốt với nhiều loại bệnh phổ biến trên cây tiêu. Khả năng thích ứng rộng với nhiều loại đất và điều kiện khí hậu khác nhau. Năng suất ghi nhận có thể đạt 4-6 tấn/ha chỉ sau 2-3 năm trồng.
Ngoài các giống đang được trồng tại Việt Nam, việc tham khảo các giống phổ biến và các chương trình chọn tạo giống ở các nước sản xuất hồ tiêu lớn khác cũng rất hữu ích: Panniyur-1, Panchami, Natar 1, Semongok Aman,...
Chất lượng hạt tiêu
Chất lượng hạt tiêu được quyết định bởi nhiều yếu tố, trong đó các hợp chất hóa học tạo nên hương vị cay nồng và mùi thơm đặc trưng đóng vai trò quan trọng nhất.
- Piperine: Là một alkaloid, thành phần chính tạo nên vị cay nồng đặc trưng của hồ tiêu. Hàm lượng piperine trong hạt tiêu khô thường chiếm từ 4% đến 9%, nhưng có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào giống, độ chín khi thu hoạch, điều kiện canh tác (độ cao, ánh sáng), và phương pháp chế biến, bảo quản. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7036:2008) yêu cầu hàm lượng piperine tối thiểu là 4% đối với hạt tiêu đen. Các tiêu chuẩn quốc tế của Cộng đồng Hồ tiêu Quốc tế (IPC) và FAO/Codex cũng quy định các mức piperine tối thiểu khác nhau cho từng loại tiêu (đen, trắng, xanh) và từng cấp chất lượng (thường từ 3% đến 4% trên cơ sở khô).
- Tinh dầu (Essential Oil): Là hỗn hợp phức tạp của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, tạo nên mùi thơm đặc trưng của hồ tiêu. Hàm lượng tinh dầu trong hạt tiêu khô thường dao động từ 1% đến 3,5%. Thành phần hóa học của tinh dầu rất đa dạng, bao gồm hàng chục hợp chất, chủ yếu là các monoterpene và sesquiterpene hydrocarbon như α-pinene, β-pinene, sabinene, limonene, 3-carene, β-caryophyllene, linalool, δ-elemene, α-copaene... Tỷ lệ các hợp chất này quyết định sắc thái mùi hương của từng loại tiêu và cũng bị ảnh hưởng bởi giống, điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu (độ cao, che bóng), thời điểm thu hoạch, phương pháp chiết xuất và bảo quản.
- Các thành phần khác: Ngoài piperine và tinh dầu, hạt tiêu còn chứa các thành phần khác đóng góp vào giá trị dinh dưỡng và hương vị, bao gồm: chavicine (một alkaloid khác cũng có vị cay), chất béo (khoảng 8%), tinh bột (khoảng 36%), protein (khoảng 10%), chất xơ, vi lượng (khoảng 4,5%, chứa các khoáng chất như Kali, Canxi, Magie, Sắt...) và một lượng nhỏ vitamin.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây hồ tiêu
Nhiệt độ: Hồ tiêu là cây nhiệt đới, đòi hỏi nhiệt độ ấm áp và tương đối ổn định quanh năm. Khoảng nhiệt độ thích hợp cho sinh trưởng và phát triển tốt nhất là từ 20°C đến 35°C. Nhiệt độ quá thấp (dưới 10°C) hoặc quá cao (trên 40°C) sẽ ức chế sinh trưởng, gây hại sinh lý và giới hạn khả năng trồng tiêu ở các vùng ôn đới hoặc các vùng nhiệt đới có biên độ nhiệt quá lớn. Yếu tố này quyết định sự phân bố chủ yếu của hồ tiêu ở các vùng vĩ độ thấp, gần xích đạo.
Lượng mưa: Cây tiêu cần lượng mưa hàng năm cao, từ 1.750 mm đến 3.000 mm, và mưa cần phân bố tương đối đều trong các tháng cây sinh trưởng và nuôi quả. Tuy nhiên, một mùa khô ngắn lại cần thiết để kích thích sự phân hóa mầm hoa đồng loạt. Sự phụ thuộc vào cả lượng mưa cao và mô hình phân bố mưa cụ thể này giới hạn vùng trồng tiêu ở những nơi có chế độ mưa phù hợp hoặc có khả năng cung cấp nước tưới chủ động trong mùa khô. Biến động lượng mưa, như hạn hán kéo dài hoặc mưa lớn gây ngập úng, đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
Độ ẩm: Độ ẩm không khí cao (thường xuyên trên 70%) là điều kiện cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây tiêu. Những vùng có khí hậu khô hanh, độ ẩm thấp thường không phù hợp cho việc trồng tiêu.
Ánh sáng: Nhu cầu ánh sáng tán xạ, đặc biệt là trong giai đoạn cây con, làm cho hồ tiêu phù hợp với các hệ thống canh tác có cây che bóng hoặc trồng xen, hoặc các vùng có điều kiện mây che phủ nhất định.
Thổ nhưỡng: Cây tiêu ưa đất tơi xốp, thoáng khí, giàu chất hữu cơ và có khả năng thoát nước tốt. Các loại đất như đất đỏ bazan, đất xám phong hóa từ granit, đất phù sa cổ ở các vùng Tây Nguyên và Đông Nam Bộ của Việt Nam được xem là rất phù hợp, tạo lợi thế cho việc phát triển cây tiêu ở các vùng này. Ngược lại, đất bí chặt, nghèo dinh dưỡng, hoặc đất có khả năng giữ nước kém hoặc dễ bị ngập úng sẽ hạn chế sự phát triển của cây tiêu. Yêu cầu pH đất trong khoảng hơi axit đến trung tính (5,5-7,0) là phổ biến. Đất quá chua hoặc quá kiềm sẽ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây và cần phải được cải tạo (ví dụ: bón vôi cho đất chua) mới có thể trồng tiêu hiệu quả.
Độ dốc và Thoát nước: Do cây tiêu cực kỳ nhạy cảm với úng nước, địa hình có độ dốc nhẹ (dưới 10-25°) thường được ưa chuộng vì giúp thoát nước tự nhiên tốt hơn. Những vùng đất bằng phẳng hoàn toàn có thể gặp khó khăn trong việc tiêu thoát nước vào mùa mưa, trong khi đất quá dốc lại dễ bị xói mòn, rửa trôi đất và dinh dưỡng.
Sự tập trung sản xuất hồ tiêu vào hai vùng chính là Tây Nguyên và Đông Nam Bộ cho thấy rõ vai trò quyết định của các yếu tố tự nhiên thuận lợi tại đây.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây hồ tiêu
Giai đoạn cây con: Cây con hồ tiêu thường được nhân giống bằng hom (cắt từ cây mẹ khỏe mạnh) hoặc mua từ các vườn ươm uy tín. Hom phải dài khoảng 3-5 đốt, có lá khỏe, không sâu bệnh. Cây con được ươm trong bầu đất (hỗn hợp đất tơi xốp, phân chuồng hoai mục, xơ dừa, trấu hun) trong khoảng 2-3 tháng đến khi cây cao 20-30 cm, có 5-7 lá thật.
- Chuẩn bị trụ sống (như cây lồng mức (keo dậu), cây anh đào giả (gòn), cây vông nem, cây muồng đen, muồng xiêm, núc nác lá nhỏ, cối...) hoặc trụ chết (bê tông, gỗ). Trụ nên được chuẩn bị trước khi trồng ít nhất 1-2 tháng. Trồng cây con hồ tiêu xuống đất đầu mùa mưa (tháng 5-6 ở Việt Nam) để cây có đủ nước và điều kiện thuận lợi phát triển.
- Đào hố kích thước thường là 40 x 40 x 40 cm hoặc 60 x 60 x 60 cm tùy loại đất. Đặt bầu tiêu vào hố sao cho cổ rễ ngang mặt đất. Nén đất nhẹ, tránh làm vỡ bầu. Cắm cọc tạm và buộc cây tiêu vào để tránh gió làm đổ. Trồng dặm nếu cây con chết trong vòng 1-2 tháng sau trồng.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (KTCB): Giai đoạn này kéo dài từ khi trồng cây giống ra vườn đến khi cây bắt đầu cho thu hoạch ổn định, thường mất khoảng 2 đến 3 năm. Cây trồng bằng hom giâm từ dây thân thường phát triển nhanh hơn và có thể cho quả sớm hơn, ngay từ năm thứ 2 hoặc thứ 3 sau trồng, trong khi cây trồng từ hom dây lươn thường cần đến năm thứ 3 hoặc thứ 4 mới bắt đầu cho quả. Giai đoạn này giúp cây phát triển thân, cành lá khỏe mạnh, hình thành hệ rễ và thân leo vững chắc quanh trụ tiêu. Chuẩn bị cho giai đoạn kinh doanh (ra hoa, đậu quả ổn định).
- Dẫn dây và tạo tán, khi cây cao khoảng 30-40 cm, bắt đầu dẫn dây tiêu quấn quanh trụ theo chiều xoắn ốc. Cắt tỉa những cành yếu, bò sát mặt đất để tập trung dinh dưỡng cho thân chính. Tạo tán hợp lý, tránh rối, giúp thông thoáng và hạn chế sâu bệnh.
- Cây leo cao (60-100 cm) mà chưa phân nhánh ngang (cành quả), cần tiến hành bấm ngọn hoặc đôn dây (khoanh phần thân gốc xuống đất để kích thích ra rễ và cành mới) để kích khích cây tạo khung tán. Chọn giữ lại các dây thân khỏe mạnh (khoảng 9-12 dây đối với trụ sống) làm bộ khung chính phân bố đều quanh trụ. Nếu cây có ra hoa hoặc cành ác (cành không hiệu quả) trong 1-2 năm đầu, cần tỉa bỏ để tập trung dinh dưỡng nuôi khung tán.
- Cần duy trì độ ẩm đất đầy đủ và ổn định cho cây con, nhưng tránh tưới quá nhiều gây úng rễ. Che phủ gốc bằng cỏ khô, rơm rạ hoặc trồng xen cây họ đậu để giữ ẩm, cải tạo đất.
- Phải thường xuyên làm sạch cỏ dại xung quanh gốc để tránh cạnh tranh dinh dưỡng, nước và ánh sáng với cây tiêu non. Bón phân cân đối hợp lý, quản lý dịch hại tổng hợp.
Giai đoạn kinh doanh (sinh sản): Đây là giai đoạn cây tiêu ra hoa, đậu quả và cho thu hoạch, thường bắt đầu từ năm thứ 3 hoặc thứ 4 sau khi trồng. Giai đoạn này bao gồm các bước nối tiếp nhau:
- Sau khi thu hoạch cần cắt tỉa cành già, cành bị sâu bệnh để cây thông thoáng. Tỉa cành vượt quá chiều cao trụ để hạn chế gãy đổ và tập trung dinh dưỡng cho quả.
- Trước khi ra hoa (tháng 10-12): Bón phân hữu cơ hoai mục + lân để kích thích mầm hoa. Phân hóa mầm hoa là quá trình hình thành các mầm hoa bên trong các chồi ngủ. Quá trình này thường được kích thích bởi một giai đoạn khô hạn tương đối ngắn (khoảng 20-30 ngày) kết hợp với sự thay đổi nhiệt độ. Đây là cơ sở của kỹ thuật "siết nước" trong canh tác.
- Sau giai đoạn phân hóa mầm hoa và khi gặp điều kiện ẩm độ thuận lợi trở lại (thường vào đầu mùa mưa), các gié hoa sẽ phát triển và nở rộ. Thời gian từ khi gié hoa xuất hiện đến khi hoa nở hoàn toàn mất khoảng 30 ngày. Giai đoạn này cây cần độ ẩm không khí và đất cao để hoa thụ phấn tốt.
- Sau khi thụ phấn, bầu nhụy phát triển thành quả non. Quá trình từ khi hoa nở đến khi quả chín hoàn toàn kéo dài từ 7 đến 10 tháng. Đây là giai đoạn cây cần huy động một lượng lớn nước và dinh dưỡng, đặc biệt là đạm và kali, để nuôi quả lớn, hình thành hạt và tích lũy các hợp chất tạo nên chất lượng (piperine, tinh dầu). Cây cũng cần nhiều ánh sáng trong giai đoạn này để quang hợp hiệu quả, cung cấp đủ năng lượng cho quả phát triển.
- Khi quả đạt độ chín sinh lý (tùy thuộc vào mục đích chế biến tiêu đen hay tiêu sọ), quả sẽ chuyển màu từ xanh sang vàng hoặc đỏ. Đây là thời điểm tiến hành thu hoạch.
Giai đoạn già cỗi: Cây hồ tiêu là cây lâu năm, có thể cho thu hoạch ổn định trong nhiều năm. Tuổi thọ kinh tế của vườn tiêu (thời gian cho năng suất hiệu quả) thường kéo dài từ 10-15 năm, thậm chí có thể lên đến 20-30 năm nếu được chăm sóc tốt và điều kiện môi trường thuận lợi. Sau một số năm khai thác nhất định, cây tiêu sẽ bước vào giai đoạn già cỗi, biểu hiện qua sự suy giảm sức sinh trưởng, bộ tán lá thưa thớt, lá vàng úa, cành khô, khả năng ra hoa đậu quả kém, năng suất giảm dần. Cây già cỗi cũng thường yếu hơn và dễ bị sâu bệnh tấn công hơn, đặc biệt là các bệnh ở rễ như bệnh chết chậm.
Quy trình bón phân
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (năm 1-3): Bón 4 lần/năm vào mùa mưa và đầu mùa khô, thúc đẩy cây phát triển rễ, thân, cành, lá, tạo bộ khung khỏe mạnh. Trên mỗi trụ tiêu bón 5-10 kg phân chuồng (đầu mùa mưa) + 50-100 g/lần NPK 20-20-15, kết hợp phun phân bón lá.
Giai đoạn kinh doanh (từ năm 3-4 trở đi): Với mục tiêu tạo mầm hoa, duy trì năng suất, tăng chất lượng quả, phục hồi cây sau thu hoạch, bón 4 lần/năm.
- Sau thu hoạch, tỉa cành sâu bệnh, mỗi trụ tiêu bón 10-20 kg phân hữu cơ vi sinh + 300 g NPK 30-10-10 + 100 g lân nung chảy + 100 g vôi.
- Trước khi ra hoa nở, mỗi trụ tiêu cần bón 200-300 g NPK 20-20-15 hoặc 15-15-15 + 100 g lân nung chảy. Sau đó ngừng tưới trong khoảng 4-6 tuần để tạo khô hạn tương đối.
- Sau khi đậu quả, mỗi trụ tiêu cần bón 300-400 g NPK 20-20-15 hoặc 15-15-15 + 100 g KCl, kết hợp phân bón lá.
- Khi quả đang lớn, mỗi trụ tiêu bón thêm 200 g NPK 15-10-20 + 100 g K₂SO4, kết hợp phân bón lá.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Rệp sáp (Pseudococcus spp., Ferrisia virgata) có hai loại chính là rệp sáp hại rễ và rệp sáp giả vằn hại lá, cành, quả. Rệp sáp hại rễ sống cộng sinh với kiến dưới gốc, chích hút nhựa rễ làm rễ bị tổn thương, tạo nốt sần, tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập. Rệp sáp giả vằn bám trên lá non, chồi, gié quả, chích hút nhựa làm cây còi cọc, lá vàng, rụng hoa quả.

Rệp muội (Aphis gossypii) thường tấn công các bộ phận non như đọt lá, lá non, chùm hoa. Chúng chích hút nhựa làm đọt non, lá non biến dạng, xoăn lại, gây rụng hoa, quả non, tiết mật ngọt thu hút nấm bồ hóng và kiến. Quan trọng hơn, rệp muội là môi giới truyền bệnh virus (bệnh tiêu điên).

Rệp vảy (Rệp dính, Aspidiotus destructor) được bao phủ bởi lớp vảy cứng, màu nâu, vàng hoặc trắng đục, giúp bảo vệ chúng khỏi thiên địch và thuốc trừ sâu. Chúng chích hút nhựa cây, làm lá vàng, rụng sớm, quả teo lại, cây cằn cỗi.

Bọ xít lưới (Rầy thánh giá, Diconocoris hewetti) thường xuất hiện vào đầu mùa mưa và kéo dài đến giữa mùa mưa, vào giai đoạn cây hồ tiêu ra gié hoa và quả non. Bọ xít lưới chích hút gié hoa, gié quả, lá non, làm các bộ phận này thâm đen, sinh trưởng và phát triển kém.

Mọt đục thân (Lophobaris piperis, Lophobaris serratipes) đục vào bên trong thân, cành, làm tắc nghẽn mạch dẫn. Cành bị hại héo úa, dễ gãy ngang tại vị trí đục. Ấu trùng non có thể đục lên ngọn hoặc xuống gốc. Con trưởng thành (xén tóc) có thể cắn phá cả lá, hoa, quả.

Bệnh chết nhanh (Thối gốc chết dây, Phytophthora spp.) là bệnh đáng sợ nhất, có thể gây chết cây hàng loạt trong thời gian ngắn. Bệnh thường xuất hiện trong mùa mưa, đặc biệt là những tháng mưa nhiều và tập trung ở những vườn không thoát nước tốt. Cây tiêu đang xanh tốt đột ngột héo rũ nhanh chóng, lá héo nhưng vẫn còn xanh hoặc chỉ hơi úa vàng rồi khô chết ngay trên dây. Phần gốc thân sát mặt đất và rễ bị thối đen, ẩm ướt. Cây có thể chết hoàn toàn chỉ trong vòng 5-15 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng héo lá đầu tiên.

Bệnh chết chậm (Vàng lá thối rễ, Meloidogyne spp., Fusarium solani, Rhizoctonia solani, Pythium spp., Lasiodiplodia theobromae) là một bệnh phức hợp do sự kết hợp gây hại của nhiều tác nhân, gây hại từ từ, kéo dài, làm cây suy yếu dần rồi chết. Quá trình từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi cây chết hoàn toàn thường kéo dài, có thể vài tháng đến vài năm.

Bệnh thán thư (Colletotrichum spp.) xuất hiện quanh năm nhưng thường phát triển mạnh trong mùa mưa. Gây hại trên lá, gié hoa, quả và cành non. Trên mép lá có những đốm lớn màu vàng sau đó chuyển thành màu nâu và đen dần. Vết bệnh có hình dạng không nhất định. Khi già rìa vết bệnh có quầng đen rộng bao quanh, phân cách giữa phần mô bệnh và mô khỏe.

Bệnh tiêu điên (PYMoV) do virus gây ra, thường lây lan qua côn trùng chích hút (rầy, rệp) hoặc qua dụng cụ cắt tỉa. Lá bị biến dạng, xoăn tít, nhỏ lại, lốm đốm vàng (khảm), phiến lá không phẳng. Cây sinh trưởng còi cọc, lóng ngắn lại, phát triển thành bụi thấp, khả năng ra hoa đậu quả rất kém hoặc không có.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản hồ tiêu sau thu hoạch
Hồ tiêu đen (Black pepper): Đây là dạng phổ biến nhất. Quả được thu hoạch khi còn xanh hoặc bắt đầu chuyển sang màu vàng, đỏ (chín sinh lý nhưng chưa chín hoàn toàn). Sau khi thu hoạch, quả được phơi hoặc sấy khô nguyên cả vỏ, quá trình này làm vỏ quả săn lại, nhăn nheo và chuyển thành màu đen.

Hồ tiêu trắng (Tiêu sọ, White pepper): Quả được thu hoạch khi đã chín hoàn toàn, có màu đỏ tươi. Sau đó, quả được ngâm trong nước vài ngày để lớp vỏ và thịt quả mềm ra, rồi được chà xát để loại bỏ lớp vỏ ngoài. Phần hạt còn lại (sọ tiêu) được phơi hoặc sấy khô, có màu trắng ngà hoặc xám nhạt. Tiêu sọ thường có vị cay nhưng ít thơm hơn tiêu đen do lớp vỏ chứa tinh dầu đã bị loại bỏ.

Hồ tiêu xanh (Green pepper): Quả được thu hoạch khi còn non, màu xanh lục. Hồ tiêu xanh thường được sử dụng tươi, ngâm giấm, muối hoặc sấy khô bằng các phương pháp đặc biệt để giữ được màu xanh và hương vị tươi mới.

Hồ tiêu đỏ (Red pepper): Ít phổ biến hơn, được chế biến từ quả tiêu chín đỏ hoàn toàn, tương tự như tiêu xanh nhưng giữ lại màu đỏ của vỏ quả.
Thời điểm thu hoạch: phụ thuộc vào mục đích sử dụng (tiêu đen, tiêu trắng, hoặc tiêu xanh) và tình trạng chín của quả tiêu:
- Tiêu đen thu hoạch khi chùm tiêu có 10-20% quả chuyển sang màu vàng hoặc đỏ (thường 6-8 tháng sau khi ra hoa). Đây là thời điểm quả tiêu đạt độ chín sinh lý, phù hợp để chế biến thành tiêu đen khô.
- Tiêu trắng thu hoạch khi quả tiêu chín hoàn toàn, chuyển sang màu đỏ hoặc vàng đậm (thường muộn hơn tiêu đen 1-2 tháng).
- Tiêu xanh thu hoạch khi quả tiêu còn màu xanh, chưa chuyển màu, thường sớm hơn tiêu đen (4-6 tháng sau ra hoa). Dùng để chế biến tiêu xanh tươi, tiêu muối, hoặc xuất khẩu dạng tươi.
Kỹ thuật thu hoạch: Sử dụng dụng cụ sạch (kéo cắt, dao, hoặc tay) thu cả chùm tiêu, không hái rời từng trái (tránh làm dập). Không thu khi trời mưa để hạn chế nấm mốc.
Sơ chế sau thu hoạch:
- Chế biến tiêu đen: Luộc nhanh (chần nước nóng) trong 1-2 phút để làm sạch và giúp tiêu khô nhanh hơn, đen hơn. Phơi nắng hoặc sấy: 2-3 ngày nắng to hoặc sấy 55-60°C đến khi độ ẩm còn khoảng 12-13%, sau đó đóng bao.
- Chế biến tiêu trắng: Ngâm tiêu chín đỏ trong nước sạch khoảng 7-10 ngày để làm mềm và bong vỏ. Sau đó chà xát bỏ vỏ ngoài, rửa sạch, phơi hoặc sấy khô như tiêu đen. Tiêu trắng có giá trị cao hơn nhưng cần vệ sinh kỹ để trắng, đẹp.
Các tiêu chuẩn chất lượng hồ tiêu
- Tiêu đen: Độ ẩm ≤13%. Tạp chất ≤1%. Kích cỡ ≥4 mm (tiêu đặc), ≥3 mm (tiêu thường). Màu sắc đen bóng, không lẫn tiêu trắng hoặc tiêu xanh.
- Tiêu trắng: Độ ẩm ≤13%. Tạp chất ≤0.5%. Màu sắc trắng ngà, đồng đều, không có vỏ đen.
- Tiêu xanh: Quả căng mọng, màu xanh đều, không bị dập nát. Bảo quản lạnh, không có mùi lạ.
Kết luận
Cây hồ tiêu không chỉ là một loại gia vị thiết yếu trong ẩm thực toàn cầu mà còn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của Việt Nam. Việt Nam đã, đang và sẽ giữ vững vị thế hàng đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu hồ tiêu. Đặc điểm sinh học độc đáo của cây, từ hệ rễ phân hóa đến thân leo và cành mang trái, đòi hỏi người trồng cần hiểu rõ để áp dụng các biện pháp canh tác phù hợp. Việc nắm vững kiến thức về cây hồ tiêu không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành hồ tiêu Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Comments ()