Cây khoai tây
Tên tiếng Anh: potato. Tên tiếng Trung: 马铃薯. Cây lương thực với thân củ màu vàng với nhiều mấu mắt.
Tên khoa học: Solanum tuberosum, thuộc họ Cà, lớp thực vật Hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ khu vực Châu Mỹ. 2n = 4x = 48.
Khoai tây không chỉ đơn thuần là một loại cây lương thực mà còn là một mắt xích quan trọng trong an ninh lương thực toàn cầu. Xét về sản lượng tiêu thụ, khoai tây đứng thứ tư thế giới, chỉ sau lúa mì, lúa gạo và ngô.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng khoai tây trên toàn thế giới khoảng gần 5,5 triệu ha, với sản lượng khoai tây đạt 200 triệu tấn. Các quốc gia sản xuất khoai tây lớn trên thế giới là Trung Quốc, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Hoa Kỳ, Ai Cập, Ý, Nigeria.
Đặc điểm sinh học của cây khoai tây
Hệ rễ: Rễ khoai tây thuộc loại rễ chùm, phân bố tập trung ở tầng đất mặt (0-30cm). Đặc điểm hình thái này làm cho cây cực kỳ nhạy cảm với cả hai thái cực: hạn hán và ngập úng. Rễ khoai tây khá yếu, khả năng xuyên phá đất kém, do đó đất trồng khoai tây cần phải được làm tơi xốp và thoáng khí.

Thân địa sinh (củ): Đây là phần quan trọng nhất về mặt kinh tế. Củ khoai tây không phải là rễ mà là phần phình to của thân ngầm (stolon) nhằm tích trữ carbohydrate do đầu tia củ phình to ra. Các mắt củ chính là các chồi nách ngủ, có khả năng phát triển thành thân khí sinh mới.
Thân khí sinh (thân chính): Cây thường mọc thành bụi, chiều cao trung bình từ 30-80 cm, thân thảo, mềm, có tiết diện hình vuông hoặc tam giác, đôi khi có cánh dọc theo thân. Thường có màu xanh lục, nhưng có thể tím hoặc nâu tía tùy thuộc vào giống (thường liên quan đến màu sắc của vỏ củ).

Lá: Lá kép lông chim lẻ (có một lá chét ở đỉnh), mọc so le (cách xoắn ốc) trên thân. Mỗi lá gồm 1 sống lá chính và các đôi lá chét mọc đối xứng hai bên, xen kẽ là các lá chét phụ nhỏ hơn. Bề mặt lá thường có lớp lông tơ mịn. Màu sắc lá từ xanh nhạt đến xanh đậm tùy giống.

Hoa: Hoa mọc thành cụm ở đầu ngọn cành hoặc nách lá. Hoa lưỡng tính, có 5 cánh dính liền nhau ở gốc, bao phấn chụm lại thành cột bao quanh nhụy. Màu sắc trắng, hồng, tím nhạt hoặc xanh lơ. Màu sắc hoa thường có sự tương quan với màu vỏ củ (ví dụ: giống củ vỏ đỏ thường có hoa màu tím/đỏ). Khoai tây chủ yếu tự thụ phấn, nhưng cũng có thể thụ phấn chéo nhờ côn trùng hoặc gió.

Quả: Quả dạng quả mọng, hình tròn hoặc bầu dục, trông giống như quả cà chua nhỏ (khoảng 1-2 cm). Quả khi chín có màu xanh hoặc nâu tím, chứa nhiều chất độc Solanine, không ăn được.

Hạt: Hạt rất nhỏ, dẹt, hình thận, màu vàng nhạt hoặc nâu. Hạt chủ yếu được dùng trong công tác lai tạo giống.
Chu kỳ sống của cây khoai tây tại Việt Nam thường kéo dài 80-100 ngày (tùy giống), chia thành các giai đoạn sinh lý riêng biệt. Ngay sau khi thu hoạch, củ khoai tây đi vào trạng thái ngủ nghỉ, không nảy mầm ngay cả khi gặp điều kiện thuận lợi. Thời gian ngủ nghỉ phụ thuộc vào di truyền của giống và điều kiện bảo quản. Để kích thích nảy mầm đồng loạt, người ta thường sử dụng các biện pháp sốc nhiệt hoặc xử lý hóa chất (như Gibberellic acid), nhưng cần kiểm soát kỹ để tránh làm củ giống bị kiệt sức (mầm mảnh, yếu).
Sau khi trồng, mầm phát triển nhờ dinh dưỡng dự trữ trong củ mẹ. Khoảng 15-25 ngày sau khi mọc, từ các mầm nằm dưới mặt đất, cây mọc ra các nhánh thân ngầm mọc ngang, gọi là tia củ. Đầu các tia củ này có dạng móc câu. Lúc này, chúng vẫn phát triển dài ra để tìm không gian trong đất. Đầu mút của tia củ ngừng dài ra và bắt đầu phình to lên. Các mô nhu mô (tế bào dự trữ) bên trong phân chia mạnh mẽ. Đây là thời điểm quyết định số lượng củ trên một khóm. Nhiệt độ đất 16-20°C là tối ưu. Nhiệt độ cao (>25°C) sẽ ức chế quá trình này, khiến cây chỉ phát triển thân lá mà không tạo củ hoặc củ bị dị dạng. Độ ẩm đất phải duy trì ở mức 70-80%. Mọi sự thiếu hụt nước trong giai đoạn này sẽ làm giảm số lượng củ trên khóm vĩnh viễn, không thể bù đắp sau đó. Cần sự chênh lệch nhiệt độ ngày/đêm lớn. Ban ngày quang hợp mạnh (cần ánh sáng cường độ cao), ban đêm nhiệt độ thấp (<20°C) để giảm hô hấp, tối đa hóa dòng vận chuyển tinh bột về củ.
Các giống khoai tây phổ biến
Solara: là một trong những giống quốc dân tại Việt Nam hiện nay nhờ chất lượng ngon và năng suất ổn định. Đây là giống có nguồn gốc từ Đức và đã được Việt Nam công nhận chính thức từ năm 2006. Củ hình oval (thuôn dài) rất đẹp mắt, kích thước củ khá đồng đều. Vỏ củ màu vàng, bề mặt nhẵn mịn, ít bị sần sùi. Mắt củ rất nông, giúp việc gọt vỏ cực kỳ dễ dàng, ít bị hao hụt thịt khoai. Ruột củ màu vàng óng (đặc trưng của dòng khoai ăn tươi chất lượng cao). Thời gian sinh trưởng thuộc nhóm giống ngắn ngày, khoảng 85-95 ngày là cho thu hoạch. Năng suất rất cao và ổn định, nếu thâm canh tốt có thể đạt tới 25-30 tấn/ha. Thời gian ngủ nghỉ dài (khoảng 100-120 ngày), giúp bảo quản được lâu mà không lo bị mọc mầm hay xốp củ. Kháng tốt với bệnh virus và mốc sương trong thời tiết ẩm ướt nhưng mẫn cảm với héo xanh. Độ bở ở mức trung bình-khá. Hương vị rất thơm, vị đậm đà và béo ngậy. Phù hợp để nấu ăn như canh xương, hầm bò, làm súp (do củ khi nấu chín vẫn giữ được phom dáng, không bị nát bấy ra nước).
Marabel: cũng đến từ Đức và là đối thủ nặng ký của giống Solara tại thị trường Việt Nam. Củ có hình oval thon dài (hơi dẹt hơn so với Solara), kích thước củ thường rất to và đồng đều. Vỏ củ màu vàng sáng, vỏ cực kỳ nhẵn và bóng bẩy. Mắt củ rất nông, bề mặt củ phẳng lì, giúp gọt vỏ rất nhanh và ít hao. Ruột củ màu vàng đậm hơn so với nhiều giống khác. Thời gian sinh trưởng ngắn, từ 85-90 ngày. Cây phát triển rất nhanh, tán lá to che phủ đất sớm giúp hạn chế cỏ dại. Trong điều kiện thâm canh tốt, Marabel có thể đạt 25-30 tấn/ha. Kháng tốt với bệnh virus và ghẻ củ những mẫn cảm với mốc sương. Số củ trên một khóm rất nhiều và tỷ lệ củ to (củ thương phẩm) cao, ít củ bi. Hương vị Marabel nổi tiếng là rất thơm và có vị ngọt đậm đà đặc trưng. Nó có độ dẻo vừa phải, không bị nát bấy khi hầm lâu nhưng vẫn đủ độ bở để tạo cảm giác ngon miệng. Phù hợp để chiên (vì củ to, dài dễ cắt cọng, khi chiên có màu vàng ruộm đẹp mắt và độ giòn tốt) và nấu canh.
Atlantic: là một trong những giống khoai tây quan trọng trong lĩnh vực chế biến công nghiệp (chiên lát chips/crisps hoặc chiên cọng French fries), khác biệt rõ rệt với các giống ăn tươi như Solara hay Marabel. Củ hình tròn, hơi dẹt hoặc hình oval ngắn, củ to và đồng đều. Vỏ củ màu vàng nhạt, vỏ hơi nhám nhẹ. Mắt củ nông vừa phải, dễ gọt vỏ. Ruột củ màu trắng muốt hoặc vàng rất nhạt. Thời gian sinh trưởng trung bình khoảng 95-100 ngày (dài hơn Solara và Marabel). Năng suất rất cao và ổn định, tiềm năng đạt 25-35 tấn/ha. Kháng tốt với một số bệnh virus nhưng mẫn cảm với mốc sương. Khi quá ngày thu hoạch hoặc độ ẩm đất thay đổi đột ngột (khô rồi tưới quá nhiều), củ Atlantic dễ bị rỗng ruột hoặc nứt củ. Hàm lượng chất khô (tinh bột) cực kỳ cao, đạt từ 20-23%. Đây là tiêu chuẩn vàng cho khoai tây chế biến vì khoai chiên sẽ giòn hơn, ít ngấm dầu hơn. Hàm lượng đường khử rất thấp, đảm bảo khi chiên ở nhiệt độ cao, lát khoai tây sẽ có màu vàng sáng đẹp mắt, không bị cháy khét hoặc sẫm màu. Độ bở cao, không phù hợp để ăn tươi kiểu truyền thống (nấu canh, xào).
Các giống khoai tây khác: Sinora, Diamant, Eben, KT2, KT3, PO3, FL2215, Act 53, khoai tây vỏ hồng, khoai tây tím...
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây khoai tây
Nhiệt độ: Khoai tây là cây ưa lạnh. Nhiệt độ lý tưởng cho thân lá là 20-25°C, nhưng cho việc tạo củ là 16-18°C. Nếu nhiệt độ đất >29°C, cây sẽ chỉ ra lá mà không ra một củ nào (hoặc củ không lớn được).
Ánh sáng: Khoai tây có cơ chế phản ứng ánh sáng rất đặc biệt. Giai đoạn đầu (sinh trưởng thân lá), cây cần ánh sáng ngày dài để cây cao lớn nhanh. Giai đoạn sau (tạo củ) cây lại cần ánh sáng ngày ngắn để kích thích dinh dưỡng dồn xuống củ.
Thổ nhưỡng: Khoai tây là cây lấy củ nằm dưới đất, nên cấu trúc đất quyết định củ có đẹp và to hay không. Rễ và củ khoai tây rất yếu, không thể khoan vào đất cứng. Nó bắt buộc phải trồng trên đất tơi xốp, thoáng khí (như đất cát pha, đất thịt nhẹ, đất phù sa). Khoai tây chịu hạn kém nhưng cũng rất sợ úng. Đất cần giữ ẩm tốt nhưng thoát nước nhanh. Độ pH thích hợp nhất là đất hơi chua (5,5-6,0). Nếu đất quá kiềm (pH >7), củ rất dễ bị bệnh ghẻ vỏ.
Phân bố của cây khoai tây ở Việt Nam
Vùng Đồng bằng sông Hồng là vựa khoai tây lớn nhất của cả nước, đóng góp khoảng 80-85% sản lượng. Chỉ trồng được trong Vụ Đông (từ cuối tháng 10 đến tháng 1 năm sau). Đây là thời điểm miền Bắc có nhiệt độ lạnh (<25°C), thích hợp cho củ hình thành.
Vùng Đà Lạt-Lâm Đồng và Tây Nguyên có thể trồng khoai tây quanh năm nhờ khí hậu ôn đới trên cao.
Nếu mua khoai tây vào tháng 2-3 thì đa phần là khoai tây miền Bắc (mới thu hoạch, vỏ mỏng, rất ngon). Nếu mua khoai tây vào tháng 6-9 thì đa phần là khoai tây Đà Lạt hoặc khoai Trung Quốc nhập sang (vì miền Bắc lúc này nắng nóng không trồng được).
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây khoai tây
Giai đoạn nảy mầm (0-20 ngày sau trồng): Củ giống phá vỡ trạng thái ngủ nghỉ, mầm phát triển nhờ nguồn dinh dưỡng dự trữ trong củ mẹ. Rễ bắt đầu mọc ra từ gốc mầm. Mầm xuyên qua lớp đất để vươn lên mặt đất.
- Củ giống được trữ trong kho tối cho đến khi bắt đầu tạo mầm. Đối với các củ mới, mầm đỉnh thường xuất hiện trước, cần loại bỏ mầm này để tránh hiện tượng và tạo nhiều mầm đồng đều hơn.
- Sau khi loại bỏ chồi đỉnh, phơi nắng gián tiếp trong 2-3 tuần cho mầm xanh phát triển khoảng 1 cm sẵn sàng để trồng.
- Giống khoai tây có thể để nguyên cả củ trồng và có thể trồng bằng biện pháp cắt củ. Mỗi củ giống chỉ nên cắt đôi, úp lại, bảo quản ở 18-20°C cho đến khi khô vết cắt. Để đảm bảo năng suất khoai tây, mỗi miếng cắt phải có ít nhất 2 mầm trở lên.
- Làm luống rộng 1-1,1 m, cao 20-30 cm, trồng hàng đôi, hàng cách hàng 70-80 cm, cây cách cây 20-30 cm.
Giai đoạn phát triển thân lá (20-30 NST): Sau khi mầm nhú lên khỏi mặt đất, lá mở ra và bắt đầu quang hợp. Thân vươn cao rất nhanh, bộ rễ phát triển mạnh để hút nước và khoáng.
- Khi cây mọc lên khỏi mặt đất 7-10 ngày, cao khoảng 15-20 cm tiến hành chăm sóc bằng cách xới nhẹ, làm sạch cỏ, bón thúc đợt 1 rồi vun luống, kết hợp tỉa cây để lại 2-3 mầm chính.
Giai đoạn hình thành tia củ (30-45 NST): Các nhánh thân ngầm (stolon) mọc ra từ phần thân nằm dưới đất. Đầu các tia này bắt đầu sưng lên (khởi tạo củ). Đây là lúc phải vun gốc cao để che kín các tia củ. Nếu tia củ bị hở ra ánh sáng, nó sẽ biến thành thân lá xanh chứ không thành củ.
- Lần vun xới sau cách lần đầu 15-20 ngày.
Giai đoạn phình to củ (45-75 NST): Củ lớn lên rất nhanh. Dinh dưỡng từ quang hợp (tinh bột) được vận chuyển ồ ạt từ lá xuống củ. Thân lá ngừng phát triển chiều cao để dồn sức nuôi củ.
Giai đoạn chín sinh lý (75-90 ngày trở đi): Lá bắt đầu chuyển vàng và rụng dần. Vỏ củ cứng lại và không bong tróc khi cọ xát (già vỏ). Quá trình quang hợp giảm dần rồi ngừng hẳn. Lượng chất khô trong củ đạt tối đa.
- Ngừng tưới nước hoàn toàn khoảng 10-15 ngày trước khi thu hoạch để vỏ củ cứng, tránh bị thối khi bảo quản.
- Có thể cắt bớt thân lá trước khi thu hoạch 5-7 ngày để vỏ củ nhanh già.
Quy trình bón phân
Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 1-1,5 tấn phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 50 kg phân Supe lân + 10 kg Urea khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Rải đều vào rãnh giữa luống trước khi lên luống.
Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.
- Khoảng 20 NST, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg Urea + 5 kg KCl.
- Khoảng 35 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg Urea + 15 kg KCl.
- Khoảng 45 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 5 kg KCl.
Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu xám (Agrotis ypsilon) có cơ thể béo tròn, da bóng láng màu xám đen hoặc nâu tối. Trên lưng có một đường sọc mờ chạy dọc. Đầu màu nâu sẫm hoặc đen, có vân hình chữ V ngược. Thành trùng là bướm đêm có kích thước trung bình. Sâu gây hại nặng nhất khi cây khoai tây ở giai đoạn mới mọc đến khi cây cao khoảng 15-20 cm (giai đoạn cây con). Chúng cắn đứt ngang gốc thân cây non (sát mặt đất).
Sâu đục củ (Phthorimaea operculella) là sâu non của một loại bướm đêm nhỏ, màu nâu xám. Khi mới nở màu trắng trong, đầu đen, khi lớn (tuổi 4) chuyển sang màu trắng sữa hoặc hồng nhạt, đầu màu nâu cánh gián. Sâu non đục vào biểu bì lá, tạo thành các đường ngoằn ngoèo. Sâu non chui vào củ tạo ra các đường hầm, là điều kiện cho nấm và vi khuẩn xâm nhập gây thối ướt, có mùi hôi. Củ bị hà ăn sẽ có vị đắng, không thể ăn hay bán được.
Rệp muội (Myzus persicae, Aphis gossypii) có cơ thể hình bầu dục, màu sắc thay đổi tùy môi trường (xanh lục, vàng nhạt hoặc hơi hồng), di chuyển chậm chạp. Rệp tập trung bám ở mặt dưới lá, ngọn non và mầm cây để chích hút nhựa khiến lá bị quăn queo, ngọn chùn lại, cây còi cọc, vàng úa. Rệp muội là môi giới truyền bệnh xoăn lùn (PLRV) và bệnh khảm (PVY).
Bọ trĩ (Thrips palmi, Frankliniella occidentalis) rất nhỏ, có đôi cánh hẹp với hàng lông tơ dài ở mép cánh. Chúng dùng hàm cạo rách lớp biểu bì lá rồi hút nhựa chảy ra. Trên lá xuất hiện các đốm nhỏ màu trắng bạc hoặc xám chì (do tế bào bị cạo khô nhựa). Lá bị tấn công thường xoăn ngửa lên trên (hình lòng thuyền).
Nhện trắng (Polyphagotarsonemus latus) có kích thước rất nhỏ, mắt thường không nhìn thấy được, cơ thể mọng nước, màu trắng trong suốt. Nhện chích hút dịch biểu bì làm lá non bị cứng, giòn và mép lá cong úp xuống dưới. Lá bị biến dạng, hẹp lại như sợi dây. Mặt dưới lá (nơi nhện cư trú) thường có màu bóng như đồng hun hoặc màu xám chì.
Bệnh mốc sương (Phytophthora infestans) phát triển mạnh khi mưa phùn hoặc sương mù dày đặc. Mặt dưới lá xuất hiện một lớp tơ nấm màu trắng bao quanh vết bệnh. Khi trời khô, vết bệnh khô lại, giòn và dễ gãy, toàn bộ lá bị cháy đen, rũ xuống, có mùi hôi tanh đặc trưng. Vỏ củ có những vết màu nâu xám hoặc tím nhạt, hơi lõm xuống. Khi cắt ra, phần thịt củ dưới vết bệnh có màu nâu gỉ sắt, khô và cứng (gọi là thối khô).
Bệnh héo vàng (Fusarium oxysporum, Fusarium solani) xâm nhập qua các vết thương do tuyến trùng, dụng cụ làm đất hoặc rễ bị đứt khi vun xới. Bệnh này làm các lá già ở dưới gốc bị vàng trước, sau đó lan dần lên các lá trên. Cây thường bị vàng và héo một bên thân hoặc một bên cành trước, trong khi bên kia vẫn xanh. Nếu cắt ngang thân cây gần gốc, bạn sẽ thấy vòng mạch dẫn (lớp gỗ) bị biến màu thành nâu hoặc đen.
Bệnh héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) phát sinh mạnh khi thời tiết ấm. Vi khuẩn xâm nhập vào rễ cây qua các vết thương, sau đó tấn công vào mạch gỗ, sinh sôi nảy nở lấp kín mạch dẫn, làm cây không hút được nước và chết khát. Buổi sáng cây trông vẫn bình thường, đến trưa nắng gắt thì toàn bộ cây (hoặc một vài cành) rũ xuống. Vào ban đêm hoặc sáng sớm trời mát, cây có thể tươi lại một chút. Nhưng tình trạng này chỉ kéo dài 2-3 ngày, sau đó cây chết hẳn, bộ lá vẫn còn màu xanh. Cắt ngang củ sẽ thấy vòng mạch dẫn gần vỏ bị thâm đen hoặc nâu. Bóp nhẹ củ thấy chảy ra dịch nhầy màu trắng đục như mủ (dịch khuẩn), có mùi hôi khó chịu.
Bệnh virus khảm lá, xoăn lùn (PVM,S,X,Y,PLRV) không có thuốc hóa học đặc trị, cách duy nhất là nhổ bỏ. Bệnh lây qua củ giống và lây qua côn trùng môi giới (rệp, bọ trĩ, bọ phấn) hoặc tiếp xúc cơ học. Mép lá cuộn tròn hướng lên trên, dày, cứng và giòn (bóp nghe tiếng rộp rộp). Hoặc trên lá xuất hiện các vết đốm màu xanh đậm xen lẫn xanh nhạt hoặc vàng (như bức tranh khảm). Mặt lá gồ ghề, phiến lá biến dạng. Cây còi cọc, lùn đi rõ rệt, đốt thân ngắn lại. Củ nhỏ, giảm năng suất nghiêm trọng.
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản khoai tây sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Khoảng 80% thân lá đã chuyển vàng và lụi tàn tự nhiên. Lấy tay chà nhẹ lên vỏ củ, nếu vỏ cứng, không bị tróc ra thì củ đã già và đạt tiêu chuẩn thu hoạch.
Phương pháp thu hoạch: Dùng cuốc, xẻng hoặc máy đào đào nhẹ nhàng, tránh làm sây sát, bầm dập củ (vết thương là cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập). Loại bỏ củ bị sâu, thối, củ dị dạng để riêng, không để chung với củ lành. Không phơi củ dưới nắng to quá lâu (gây xanh vỏ). Chỉ để ráo vỏ rồi đưa vào nơi mát.
Xử lý sau thu hoạch: Sau khi mang về, tuyệt đối không đóng bao ngay. Khoai tây cần một giai đoạn gọi là hồi quy (curing). Rải khoai tây ra nền nhà hoặc nong nia ở nơi khô ráo, thoáng mát, tối (tránh ánh sáng) trong khoảng 7-10 ngày. Việc này giúp các vết trầy xước nhỏ tự lành lại (liền sẹo), vỏ củ cứng thêm, bay bớt hơi nước dư thừa.
Bảo quản: Bảo quản 2-4°C trong tối, tránh ánh sáng để không bị xanh vỏ (tích tụ độc tố Solanin). Khí Ethylene giúp ức chế khoai tây mọc mầm.
Ứng dụng của cây khoai tây
Củ khoai tây giàu tinh bột làm thành các món truyền thống như canh sườn hầm khoai tây, khoai tây xào, khoai tây nghiền...
Trong công nghiệp thực phẩm, khoai tây được làm thành khoai tây chiên lát, khoai tây chiên cọng.
Khoai tây lên men được dùng để chưng cất rượu (nổi tiếng nhất là rượu vodka) hoặc sản xuất nhiên liệu sinh học (bio-ethanol).
Tinh bột khoai tây được dùng để sản xuất bao bì, thìa, dĩa, túi nilon tự phân hủy (biodegradable), thân thiện với môi trường thay thế nhựa dầu mỏ.
Những củ khoai tây quá nhỏ (củ bi), bị dị dạng, hoặc vỏ khoai tây từ các nhà máy chế biến sẽ được ủ chua hoặc nấu chín để làm thức ăn gia súc (lợn, bò sữa).
Kết luận
Cây khoai tây tại Việt Nam đang đứng trước cơ hội chuyển mình sang một ngành hàng sản xuất hàng hóa giá trị cao nhờ sự liên kết với các doanh nghiệp đầu ngành, hỗ trợ ký thuật và bao tiêu đầu ra.
Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.