Cây lúa nước
Tên tiếng Anh: Rice. Tên tiếng Trung: 水稻. Loài cây lương thực chủ lực của Việt Nam.

Tên khoa học: Oryza spp., ở Việt Nam thường là loài Oryza sativa, thuộc họ Hòa thảo (Poaceae), lớp thực vật một lá mầm (Monocots), có nguồn gốc ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á và châu Phi.
Lúa nước là một trong năm loại cây lương thực chính của thế giới cùng với ngô, lúa mì, sắn, khoai tây. Việt Nam từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu lúa gạo hàng đầu trên thế giới. Hình ảnh những cánh đồng lúa bát ngát đã trở thành biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam, gắn liền với lịch sử, truyền thống và bản sắc dân tộc.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng lúa trên toàn thế giới khoảng 170 triệu ha, với sản lượng lúa đạt 800 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng lúa khoảng hơn 7 triệu ha, với sản lượng lúa đạt 43 triệu tấn.
Đặc điểm sinh học của cây lúa nước (Oryza sativa)
Hệ rễ: Cây lúa có hệ rễ chùm, với màu sắc thay đổi theo tuổi và giai đoạn phát triển. Rễ non có màu trắng sữa, khi trưởng thành chuyển sang màu vàng nâu hoặc nâu đậm, và khi già thì có màu đen. Sự phát triển của rễ diễn ra khác nhau qua từng giai đoạn sinh trưởng. Ở giai đoạn mạ, cây mạ tốt có bộ rễ ngắn và nhiều rễ trắng. Nếu gieo mạ thưa, rễ có thể dài tới 5-6 cm. Trong thời kỳ đẻ nhánh và làm đòng, bộ rễ phát triển mạnh về số lượng và chiều dài 1. Đến giai đoạn trổ bông, bộ rễ đạt giá trị tối đa, với số lượng rễ có thể lên tới 500-800 rễ trên mỗi cây. Trong điều kiện trồng riêng lẻ, tổng chiều dài rễ của một cây có thể đạt 2-3 km. Tuy nhiên, trên đồng ruộng, rễ lúa chủ yếu tập trung ở lớp đất mặt, trong khoảng 0-20 cm. Độ sâu khi cấy lúa có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của rễ. Nếu cấy quá sâu (>5 cm), cây lúa có thể hình thành hai tầng rễ, dẫn đến chậm phát triển. Độ sâu cấy lý tưởng là 3-5 cm. Việc làm cỏ, sục bùn và điều chỉnh lượng nước hợp lý giúp tạo điều kiện cho rễ lúa thông thoáng và phát triển mạnh.

Thân: Thân lúa thuộc loại thân thảo, bao gồm nhiều mắt và lóng, được bẹ lá bao bọc. Số lượng lóng trên thân thay đổi tùy theo giống lúa và thời gian sinh trưởng: giống ngắn ngày có 4-5 lóng, giống trung ngày có 6-7 lóng, và giống dài ngày thường có 7-8 lóng. Tổng số mắt trên thân chính bằng số lá trên thân cộng thêm 2. Trước thời kỳ lúa trổ, thân lúa được bao bọc bởi bẹ lá. Chỉ một vài lóng ở phần ngọn dài ra, các lóng còn lại ngắn và dày đặc, với lóng trên cùng thường dài nhất. Một lóng dài hơn 5 mm được xem là lóng dài, và số lóng dài thường từ 3-8 lóng. Giải phẫu ngang lóng cho thấy có một khoảng trống lớn gọi là xoang lỏi.

Lá: Lá lúa hình thành từ mầm lá ở các mắt trên thân. Một lá lúa hoàn chỉnh bao gồm bẹ lá, lá thìa (ligule), phiến lá, và tai lá (auricles). Bẹ lá là phần đáy lá kéo dài, cuộn thành hình trụ và bao phần non của thân. Lá thìa là một vảy nhỏ, màu trắng, có hình tam giác. Phiến lá hẹp và dài hơn bẹ lá (trừ lá thứ hai). Tai lá là một cặp cấu trúc nhỏ có hình lưỡi liềm, đây là một đặc điểm phân biệt cây lúa với các loài khác trong họ Hòa thảo. Lá lúa thay đổi theo thời gian. Thời kỳ mạ non, cứ khoảng 3 ngày ra được 1 lá. Thời kỳ mạ khỏe, lá ra chậm lại, khoảng 7-10 ngày ra 1 lá. Thời kỳ đẻ nhánh, lá ra khoảng 5-7 ngày/lá vào vụ mùa. Cuối thời kỳ đẻ nhánh đến làm đòng, thời gian ra lá kéo dài hơn, khoảng 12-15 ngày/lá. Số lá trên cây phụ thuộc vào giống, vụ cấy, phương pháp bón phân và quá trình chăm sóc. Lúa ngắn ngày thường có 12-15 lá, lúa trung ngày có 16-18 lá, và lúa dài ngày có 18-20 lá hoặc nhiều hơn. Ba lá cuối cùng có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thời kỳ làm đòng. Lá lúa trên thân cây mọc so le nhau.
Hoa: Hoa lúa mọc thành từng cụm hoa trên bông lúa (panicle), thường xuất hiện ở ngọn cây. Quá trình trổ bông không diễn ra đồng thời trên cả bông mà tuân theo quy luật từ trên xuống dưới và từ ngoài vào trong. Hoa lúa là loại hoa tự thụ phấn. Thời gian nở hoa phụ thuộc nhiều vào điều kiện khí hậu và thời tiết; nếu thời tiết thuận lợi, nhiệt độ thích hợp, đủ nắng, trời quang mây, gió nhẹ, hoa thường nở rộ vào khoảng 8-9 giờ sáng. Nếu trời nắng nóng, hoa có thể nở sớm hơn, vào lúc 7-8 giờ sáng. Ngược lại, nếu trời âm u, thiếu ánh sáng hoặc gặp rét, hoa có thể trổ muộn hơn, từ 12-14 giờ trưa. Thời gian từ khi hoa nở (vỏ trấu mở ra) đến khi khép lại sau khi thụ tinh kéo dài khoảng 50-60 phút.

Hạt: Mỗi hạt lúa được hình thành từ một hoa lúa sau quá trình thụ phấn. Các hạt lúa xếp xít nhau và gối lên nhau tạo thành bông lúa. Tùy thuộc vào giống lúa khác nhau mà độ dài bông, số lượng hạt, cũng như mật độ xếp hạt của bông lúa cũng khác nhau. Hạt lúa thuộc loại quả thóc (caryopsis), là loại hạt nhỏ, cứng của các loại cây ngũ cốc, thường dài 5-12 mm và dày 1-2 mm.

Các loại giống lúa nước phổ biến ở Việt Nam: ST25, ST24, ĐT8, ĐS1, VD20, OM18, OM4900, OM5451, OM6976, OM576, MLT, JP01, PJ02, Jasmine 85, IR4625, Nếp cái hoa vàng...
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây lúa nước
- Khí hậu: Nhiệt độ thích hợp cho cây lúa sinh trưởng là từ 20-37 độ C, dưới 13 độ C cây sẽ ngừng sinh trưởng. Lượng mưa và sự phân bố mưa đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho cây lúa. Cường độ ánh sáng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp.
- Thổ nhưỡng: Cây lúa có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau, nhưng thích hợp nhất là đất phù sa màu mỡ ở các đồng bằng. Tuy nhiên, cây lúa cũng có thể phát triển trên đất phèn, đất chua hay đất mặn nếu đảm bảo đủ nguồn nước. Độ pH của đất cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của cây lúa, với phạm vi thích hợp từ 5,5 đến 7,0 tùy theo giai đoạn sinh trưởng. Chất lượng và độ phì của đất cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây lúa.
- Nguồn nước: Cây lúa nước đòi hỏi nguồn nước dồi dào để sinh trưởng và phát triển. Hệ thống kênh rạch tạo điều kiện thuận lợi cho việc tưới tiêu, cho phép canh tác nhiều vụ trong năm. Chất lượng nước, ví dụ như tình trạng xâm nhập mặn, cũng có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của cây lúa, đòi hỏi việc sử dụng các giống lúa chịu mặn.
- Yếu tố xã hội: Các vùng đồng bằng có mật độ dân số cao thường có diện tích trồng lúa lớn để đáp ứng nhu cầu lương thực. Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp, sự phát triển của hệ thống thủy lợi và giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc phân bố và mở rộng diện tích trồng lúa.
Phân bố của cây lúa nước ở Việt Nam
Đồng bằng sông Cửu Long: Đây là vựa lúa lớn nhất của cả nước, đóng góp hơn 50% sản lượng lúa và phần lớn vào xuất khẩu gạo của Việt Nam. Đất đai ở đây phì nhiêu, hệ thống sông ngòi chằng chịt thuận lợi cho việc canh tác lúa nước, cho phép 2-3 vụ lúa mỗi năm (vụ Đông Xuân, vụ Hè Thu và vụ Thu Đông). Vùng này nổi tiếng với các giống lúa đặc sản như gạo ST24, ST25 và gạo Jasmine.
Đồng bằng sông Hồng: Là một trong những vùng trồng lúa lâu đời nhất của Việt Nam, nổi tiếng với lúa chất lượng cao và các giống lúa đặc sản. Đất phù sa màu mỡ, nhưng diện tích trồng lúa hạn chế hơn so với Đồng bằng sông Cửu Long. Vùng này có 2 vụ lúa chính mỗi năm (vụ Đông Xuân và vụ Mùa), nổi bật với các loại gạo Tám xoan Hải Hậu và Bắc Hương.
Vùng Tây Bắc và miền núi phía Bắc: Khí hậu mát mẻ, địa hình đồi núi tạo điều kiện cho việc trồng các giống lúa đặc biệt trên nương rẫy. Do điều kiện địa hình và khí hậu, vùng này thường chỉ có 1 vụ lúa mỗi năm (vụ Mùa).
Vùng miền Trung (ven biển): Đất trồng lúa chủ yếu là phù sa ven sông và vùng đồng bằng ven biển. Khí hậu khắc nghiệt hơn với thời tiết khô hạn hoặc bão lũ thường xuyên, nhiễm mặn, nhưng người dân đã thích nghi bằng các giống lúa chịu mặn, chịu hạn tốt. Vùng này có 2 vụ mỗi năm, chủ yếu vào mùa Đông Xuân và Hè Thu.
Vùng Tây Nguyên: Chủ yếu trồng lúa trên các cánh đồng nhỏ ở các thung lũng và ven sông, chủ yếu phục vụ tiêu dùng nội địa, không xuất khẩu nhiều.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây lúa nước
Vòng đời của cây lúa nước, tính từ khi nảy mầm đến khi thu hoạch, thường kéo dài khoảng 80 đến 200 ngày, tùy thuộc vào giống và điều kiện môi trường. Chu kỳ này có thể được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau.
Giai đoạn nảy mầm: Bắt đầu khi hạt lúa hút đủ nước (thường sau 3 ngày đêm ngâm) và kết thúc khi mầm và rễ mầm nhú ra (sau khoảng 24-30 giờ ủ). Giai đoạn này đòi hỏi đủ nước và oxy cho sự phát triển của mầm và rễ. Độ pH của đất thích hợp cho giai đoạn này là từ 5,5 đến 6,5.
Giai đoạn mạ: Kéo dài từ khi hạt nảy mầm đến khi cây lúa có khoảng 4-5 lá thật. Thời gian của giai đoạn mạ có thể kéo dài từ 7 đến 60 ngày tùy thuộc vào giống và phương pháp gieo trồng. Việc cấy lúa (nếu có) thường được thực hiện ở giai đoạn này.
Giai đoạn đẻ nhánh: Bắt đầu sau khi cây lúa bén rễ hồi xanh (thường 5-7 ngày sau khi cấy) và kéo dài đến thời kỳ làm đòng. Trong giai đoạn này, số lượng nhánh và diện tích lá tăng lên tối đa. Cây lúa đẻ ra các nhánh cấp 1 từ thân chính, sau đó nhánh cấp 1 tiếp tục đẻ nhánh cấp 2, và nhánh cấp 2 có thể đẻ nhánh cấp 3. Các nhánh đẻ sớm, ở mắt thấp, có nhiều lá và điều kiện dinh dưỡng thuận lợi thường phát triển thành bông (nhánh hữu hiệu), trong khi các nhánh mọc muộn, ít lá thường là nhánh vô hiệu. Thời gian đẻ nhánh có thể kéo dài khác nhau tùy thuộc vào giống, thời vụ và biện pháp kỹ thuật canh tác (ví dụ: dưới 20 ngày ở vụ hè thu, dưới 45 ngày ở vụ mùa, dưới 2 tháng ở vụ chiêm xuân).
Giai đoạn phát triển lóng thân (Làm đốt): Diễn ra sau khi cây lúa đã đạt được số lượng nhánh tối đa. Trong giai đoạn này, các lóng trên thân bắt đầu vươn dài nhanh chóng. Thời gian làm đốt có thể kéo dài khoảng 25-60 ngày tùy thuộc vào giống.
Giai đoạn làm đòng (Phân hóa hoa): Là quá trình phân hóa và hình thành cơ quan sinh sản của cây lúa. Đây là giai đoạn quan trọng quyết định trực tiếp đến năng suất lúa (số hạt trên bông). Thời gian làm đòng kéo dài từ 20 đến 30 ngày, từ khi cây lúa bắt đầu làm đòng đến khi đòng già chuẩn bị trổ bông.
- Bông lúa (đòng) đã hình thành đầy đủ bên trong bẹ của lá cờ (lá trên cùng). Bẹ lá cờ phình to ra, gọi là "lúa có đòng no".
Giai đoạn trổ bông (trổ hoa): Khi đòng đã hoàn chỉnh, cây lúa bắt đầu trổ bông, toàn bộ bông lúa thoát ra khỏi bẹ lá. Giai đoạn này thường kéo dài từ 4 đến 6 ngày. Sau khi trổ bông, hoa lúa bắt đầu nở và tiến hành thụ phấn. Đây là giai đoạn cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng hạt lúa. Độ pH của đất nên duy trì từ 6,0 đến 6,5 để quá trình trổ bông đạt hiệu quả tốt nhất.
- Bao phấn chín, vỡ ra và tung phấn. Hạt phấn rơi vào đầu nhụy của cùng một hoa hoặc hoa khác. Quá trình này thường diễn ra vào buổi sáng, từ khoảng 8 giờ đến 11 giờ, khi trời có nắng và nhiệt độ thích hợp. Mỗi hoa lúa chỉ nở trong khoảng 1-2 giờ.
Giai đoạn làm hạt (Chín): Bắt đầu sau khi thụ phấn thành công, hạt lúa bắt đầu hình thành và phát triển. Giai đoạn này được chia thành nhiều thời kỳ: chín sữa, chín sáp, chín vàng, và chín hoàn toàn. Thời gian từ trổ bông đến khi thu hoạch trung bình kéo dài khoảng 30 ngày, nhưng có thể lâu hơn nếu gặp điều kiện bất lợi. Giai đoạn này có ý nghĩa quan trọng quyết định đến số hạt chắc/bông và trọng lượng của hạt lúa.
- Phải được giữ bộ (ba) lá đòng xanh tốt cho đến cuối vụ. Chúng được ví như "nhà máy sản xuất tinh bột" cho hạt. Mất bộ lá đòng sớm sẽ làm năng suất giảm nghiêm trọng.
- Khi lúa bắt đầu chín vàng (khoảng 7-10 ngày trước khi gặt), cần rút cạn nước khỏi ruộng. Việc này giúp lúa chín tập trung, cứng cây, dễ thu hoạch bằng máy và làm khô đất ruộng.
Giai đoạn thu hoạch: Thời điểm thu hoạch thích hợp nhất là khi có khoảng 80% số hạt trên đồng đạt độ chín. Thông thường, thời gian từ khi hạt lúa nảy mầm đến khi thu hoạch dao động từ 90 đến 200 ngày, tùy thuộc vào giống lúa.
Quy trình bón phân
Bón phân là một khâu quan trọng trong quy trình canh tác lúa, giúp cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cây lúa sinh trưởng và phát triển, từ đó đạt năng suất cao.
- Phân đa lượng: Bao gồm Đạm (N), Lân (P), và Kali (K), là những nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây lúa với số lượng lớn.
- Phân trung và vi lượng: Các nguyên tố như Silic (Si), Canxi (Ca), Magie (Mg), Bo (B), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Molypden (Mo) cũng rất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây lúa, dù chỉ cần với lượng nhỏ.
Bón lót: Thực hiện trước khi gieo sạ hoặc cấy, nhằm cung cấp dinh dưỡng cho cây lúa ở giai đoạn đầu, giúp cây mạ phát triển khỏe mạnh, ra rễ mạnh và đẻ chồi sớm. Phân lân thường được bón lót toàn bộ hoặc bón lót và bón thúc sớm. Có thể sử dụng phân chuồng, phân hữu cơ, phân lân, và một phần phân đạm và kali để bón lót.
Bón thúc đẻ nhánh: Thực hiện sau khi lúa bén rễ hồi xanh, thường từ 7-10 ngày sau sạ (đợt 1) và 18-22 ngày sau sạ (đợt 2). Giai đoạn này cây lúa cần nhiều đạm để đẻ nhánh nhanh. Lượng đạm bón thúc có thể chiếm đến 70% tổng lượng đạm của cả vụ. Ngoài ra, cần bổ sung thêm lân và kali để tăng sức đề kháng cho cây.
Bón đón đòng: Thực hiện khi cây lúa bắt đầu làm đòng, thường vào khoảng 38-45 ngày sau sạ. Giai đoạn này cần bón phân cân đối giữa đạm, lân và kali, nhưng chú trọng hơn đến kali để thúc đòng, giúp bông dài, sáng hạt và chắc hạt.
Bón nuôi hạt: Thực hiện sau khi lúa trổ bông, thường vào khoảng 55-70 ngày sau sạ. Giai đoạn này cây lúa cần nhiều kali để hạt vào chắc và tăng chất lượng. Có thể bón thêm phân đạm và lân với lượng vừa phải. Phân bón lá cũng có thể được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho cây nuôi hạt.
Nguyên tắc bón phân
- Bón đạm theo nguyên tắc "nặng đầu nhẹ cuối"
- Bón lân sớm, tốt nhất là trước giai đoạn đẻ nhánh
- Kali rất cần cho giai đoạn đón đòng và nuôi hạt
- Điều chỉnh lượng phân bón tùy theo giống lúa, loại đất, giai đoạn sinh trưởng và điều kiện thời tiết
- Không nên bón thừa đạm, đặc biệt là vào cuối vụ, để tránh lúa bị lốp đổ và dễ nhiễm sâu bệnh
- Có thể sử dụng phân bón lá để bổ sung dinh dưỡng cho cây, đặc biệt trong các giai đoạn quan trọng
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu đục thân (Scirpophaga incertulas, Chilo polychrysus, Chilo suppressalis, Sesamia inferens) sau khi nở chui vào bên trong bẹ lá, ăn mặt trong của bẹ từ 3-5 ngày. Sang tuổi 2, miệng đủ cứng, sâu đục thân cây lúa chui vào bên trong thân. Sâu ăn phá đọt non của cây lúa làm cho dưỡng chất và nước không di chuyển lên nuôi đọt được nên đọt bị héo khô, gọi là "chết đọt". Khi cây lúa đẻ nhánh và làm đòng bẹ rất mềm, sâu đục vào dễ dàng. Sâu phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết ấm và ẩm.

Sâu cuốn lá (Cnaphalocrocis medinalis, Parnara guttata) mới nở rất nhanh nhẹn, bò khắp trên lá, thân cây và chui vào lá non, mặt trong của bẹ lá ăn phần xanh, chừa lại lớp màng trắng mỏng trên lá lúa. Sang tuổi 2, sâu bò đến các lá già nhả tơ ở 2 bìa lá lúa khoảng giữa lá, sợi tơ gặp không khí sẽ khô và rút hai bìa lá lại, mặt trên lá cuốn vào bên trong thành một cái bao theo chiều dọc lá lúa, sâu ẩn trong đó và cạp ăn phần xanh của lá để sinh sống. Lá lúa bị sâu gây hại sẽ khô, cây héo, giảm năng suất, nhất là khi sâu tấn công lá cờ.

Sâu phao (Nymphula depunctalis) sau khi nở cạp mặt dưới lá để ăn, khoảng 2-3 ngày sau sâu bắt đầu cuốn lá thành phao. Sâu ở trong ống, khi ăn thì chui ra ngoài, sâu cạp phần xanh lá lúa để ăn, chừa lại những vệt dài màu trắng ở đầu lá. Đôi khi sâu buông mình cho phao rơi xuống mặt nước cho phao trôi từ bụi lúa này sang bụi lúa khác. Ban ngày sâu ẩn trong phao và trôi trên mặt nước, ban đêm thường gắn ống phao trên gốc cây lúa để cạp ăn.

Cào cào xanh (Oxya chinensis) thường thích đẻ trứng nơi đất ẩm, có pha cát hơn là đất sét nặng, thích nơi có nhiều cỏ dại và nhiều nắng. Thời kỳ mạ hay lúa non, cả thành trùng và ấu trùng đều ăn khuyết lá, đôi khi chỉ còn gân chính. Khi lúa trổ bông hay chín, thành trùng và ấu trùng có thể cắn đứt cuống bông làm bông bị lép.

Ốc bươu vàng (Pomacea canaliculata) là một loài sinh vật ngoại lai xâm hại, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cây lúa, đặc biệt trong giai đoạn lúa non (từ khi gieo sạ đến khoảng 30 ngày tuổi). Chúng thường cắn ngang thân cây lúa, làm lá và thân nổi trên mặt nước hoặc đứt lìa, dẫn đến mất cây và giảm năng suất.

Chuột đồng (Rattus argentiventer) tấn công lúa ở nhiều giai đoạn sinh trưởng, từ khi gieo sạ đến lúc thu hoạch. Chuột cắn đứt mầm lúa hoặc cây con, làm giảm mật độ cây. Chuột cắn bông lúa, ăn hạt, làm rơi rụng hạt xuống ruộng. Ở những vùng bị chuột phá hoại nặng, năng suất lúa có thể giảm 20-50%, thậm chí mất trắng nếu mật độ chuột cao (hàng chục con/ha).

Rầy nâu (Nilaparvata lugens) thích sống dưới gốc cây lúa và có tập quán bò quanh thân cây lúa hoặc nhảy xuống nước hay nhảy lên tán lá để lẩn tránh khi bị khuấy động. Rầy nâu thích tấn công cây lúa còn nhỏ, nhưng nếu mật số cao có thể gây hại mọi giai đoạn tăng trưởng của cây lúa. Trong khi chích hút rầy tiết nước bọt phân hủy mô cây, tạo thành một bao chung quanh vòi chích hút, cản trở sự di chuyển nhựa nguyên và nước lên phần trên của cây lúa làm cây lúa bị khô héo, gây nên hiện tượng "cháy rầy". Rầy nâu thường truyền các bệnh lúa cỏ, lùn xoắn lá cho cây lúa.

Rầy phấn trắng (Sogatella furcifera, Aleurocybotus indicus) thích chích hút cây lúa còn non từ giai đoạn mạ đến nhảy chồi, sau đó mật số giảm dần và đến lúc lúa trổ, rầy không còn gây hại nhiều cho cây lúa. Rầy phấn trắng cũng làm lá lúa bị biến dạng, chỉ xuất hiện sau khi cây lúa bị rầy phấn trắng tấn công khoảng 2 tuần trở đi. Nếu bị nhẹ, lá chỉ dợn sóng, còn bị nặng lá sẽ xoắn tít lại không thể quang hợp được.

Bọ xít hôi (Leptocorisa acuta) hoạt động mạnh vào sáng sớm và chiều tối. Khi bị động, cả ấu trùng và thành trùng đều tiết ra mùi hôi. Ấu trùng và thành trùng thường tập trung trên bông lúa, chích hút hạt lúa đang ngậm sữa bằng cách dùng vòi chọc vào giữa 2 vỏ trấu, chích hút hạt lúa, làm hạt bị lép hoặc lửng, rất dễ bể khi xay. Vết chích hút do bọ xít để lại là một đốm nâu trên hạt lúa do nấm bệnh tấn công. Khi cây lúa còn non, bọ xít có thể chích hút trên lá và đọt non.

Bọ xít đen (Scotinophara coarctata) có thời gian ngủ nghỉ ở giai đoạn thành trùng vào mùa khô trong các kẻ đất nứt trong nhiều tháng khi trên ruộng không còn thức ăn. Khi thời tiết thích hợp sẽ bay vào ruộng lúa. Bọ xít chích hút thân, bẹ lá và đôi khi cả bông lúa gây ra hiện tượng: lúa nhảy chồi, gié ngắn, hạt lững, bông lép hay bạc trắng. Nếu bọ xít tập trung chích hút với mật số cao cây bị héo khô và chết, rất giống triệu chứng lúa bị cháy rầy.

Muỗi hành (Orseolia oryzae) bò đến đọt non hay chồi phụ và ăn đỉnh sinh trưởng của cây lúa, tiết ra nước bọt kích thích làm cho bẹ của lá non nhất mọc dài ra. Khoảng 7 ngày sau khi bị tấn công, ống lúa sẽ mọc dài ra và tròn giống như cọng hành, ấu trùng bên trong đã đủ lớn hoặc đã làm nhộng.

Bọ trĩ (Stenchaetothrips oryzae) tấn công mạnh nhất ở giai đoạn mạ và lúa đẻ nhánh. Bọ trĩ rất linh hoạt, có thể bay một khoảng xa vào ban ngày để tìm ruộng lúa mới. Khi bị khuấy động thành trùng thường nhanh nhẹn nhảy đi chỗ khác lẫn trốn hay rơi xuống đất. Bọ trĩ chích hút nhựa lá non, với mật số 5 con trên một cây, chóp lá có thể bị cuốn từ 1-3 cm và nếu mật số nhiều hơn 10 con trên một cây lá có thể bị cuốn toàn bộ và héo khô.

Nhện gié (Steneotarsonemus spinky) có cơ thể nhỏ, trong suốt, màu nâu sáng, có 4 đôi chân. Khi lúa trổ đòng, nhện di chuyển vào tấn công gié và khi lúa trổ nhện bò lên tấn công, chích hút bông lúa non gây ra các triệu chứng như thân của bông lúa bị vặn vẹo, hạt lúa ở phía dưới của gié lúa bị lép hoặc lững và có màu nâu.

Bệnh đạo ôn (Pyricularia oryzae) có thể tấn công ở mọi giai đoạn sinh trưởng của lúa, từ lá, thân, cổ bông đến hạt, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về năng suất nếu không được kiểm soát kịp thời. Vết bệnh trên lá ban đầu là những chấm nhỏ màu xanh xám, sau đó phát triển thành hình thoi đặc trưng, màu nâu xám, viền nâu đậm. Vết bệnh trên cổ bông màu nâu hoặc đen, làm cổ bông bị héo, gãy, gây ra hiện tượng "bông bạc".

Bệnh khô vằn (Rhizoctonia solani) xuất hiện ở bẹ lá, gần mặt nước hoặc ở những bẹ lá già sát gốc. Trong điều kiện ẩm độ cao, vết bệnh có thể lan lên phiến lá, gây hại trên lá. Vết bệnh sau đó lớn dần, lan rộng ra, tạo thành những vệt vằn lớn, màu nâu xám, giống như da hổ. Khi bệnh nặng, toàn bộ bẹ lá và lá bị khô cháy, cây lúa sinh trưởng kém.

Bệnh lem lép hạt (Sarocladium oryzae, Curvularia spp., Fusarium spp., ) không phải là một bệnh đơn lẻ mà là một hội chứng với nhiều tác nhân gây hại khác nhau. Lúa dễ bị nhiễm bệnh lem lép hạt nhất trong giai đoạn trỗ bông đến chín sữa. Hạt lúa bị lem lép thường có vỏ trấu sậm màu, biến đổi từ màu nâu đến đen, có thể đen lốm đốm hoặc đen toàn bộ. Bên trong hạt lúa bị lép, ít hoặc không có gạo, nhẹ hơn bình thường. Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều, nhiệt độ thấp, hoặc có sương mù vào buổi sáng.

Bệnh vàng lá chín sớm (Gonatophragmium sp., Xanthomonas oryzae) thường xuất hiện ở giai đoạn từ đẻ nhánh đến làm đòng. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, màu vàng nhạt đến cam nhạt, xuất hiện rải rác trên lá lúa. Vết bệnh dần lan rộng, kéo dài từ gân lá đến chót lá, tạo thành các vệt sọc màu vàng cam.

Bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn (Xanthomonas oryzae) thường xuất hiện ở giai đoạn lúa làm đòng và trổ bông. Vết bệnh bạc lá ban đầu là những sọc nhỏ, trong mờ, chạy dọc theo mép lá hoặc từ chóp lá xuống. Vết bệnh dần lan rộng, chuyển sang màu vàng nhạt hoặc trắng bạc, tạo thành những mảng lớn trên lá. Vết bệnh sọc trong ban đầu là những sọc ngắn, hẹp, màu xanh tái, mờ nhạt, chạy dọc theo gân lá. Vết bệnh dần chuyển sang màu nâu hoặc nâu đỏ, tạo thành các sọc rõ rệt, có thể liên kết với nhau thành các mảng lớn.

Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá (rice dwarf virus) do virus (Rice ragged stunt virus - RRSV) gây ra, có khả năng gây thiệt hại nghiêm trọng cho cây lúa, làm giảm năng suất và chất lượng gạo. Bệnh thường xuất hiện ở giai đoạn lúa đẻ nhánh. Cây lúa bị nhiễm bệnh thường có biểu hiện lùn, lá ngắn, cứng, màu vàng xanh hoặc xanh đậm bất thường.

Cỏ dại (nhiều Họ khác nhau) cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng với lúa nước, làm giảm khả năng quang hợp, tổng hợp hợp sinh khối.

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
- Biện pháp canh tác: Làm đất sớm và vệ sinh đồng ruộng sau mỗi vụ, luân canh cây trồng, chọn thời vụ gieo trồng thích hợp, sử dụng hạt giống khỏe và giống chống chịu sâu bệnh, gieo trồng với mật độ hợp lý, bón phân cân đối, và quản lý nước hợp lý.
- Biện pháp cơ giới và vật lý: Sử dụng bẫy đèn để bắt bướm, ngắt ổ trứng và bắt sâu bằng tay, dùng rào chắn, đào hang bắt chuột.
- Biện pháp sinh học: Bảo tồn và nhân nuôi các loài thiên địch của sâu bệnh (ví dụ: nhện ăn thịt, ong ký sinh, bọ rùa), sử dụng các chế phẩm sinh học (ví dụ: nấm xanh, nấm trắng, vi khuẩn Bacillus thuringiensis, virus NPV...).
- Biện pháp hóa học: Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi thật sự cần thiết, tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" (đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách), luân phiên các loại thuốc để tránh hiện tượng kháng thuốc. Có thể sử dụng máy bay nông nghiệp (drone) để phun thuốc trừ sâu bệnh một cách chính xác và hiệu quả.
- Đào tạo và nâng cao nhận thức cho nông dân: Cung cấp kiến thức cho nông dân về các nguyên tắc của IPM, cách nhận biết sâu bệnh và các biện pháp quản lý hiệu quả.
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản lúa sau thu hoạch
Quy trình thu hoạch và bảo quản lúa sau thu hoạch đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu thất thoát và đảm bảo chất lượng hạt gạo.
Thời điểm thu hoạch: Thời điểm thu hoạch lúa thích hợp nhất khi thấy khoảng 85-95% số hạt trên bông đã chín vàng. Thu hoạch quá sớm hoặc quá muộn đều có thể làm tăng tỷ lệ hao hụt.
Phương pháp thu hoạch: Sử dụng máy gặt đập liên hợp cỡ lớn, thích hợp cho các cánh đồng rộng lớn và bằng phẳng.

Phơi sấy: Cần làm khô lúa ngay sau khi thu hoạch để giảm độ ẩm của hạt xuống dưới 13-14%, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và côn trùng gây hại. Quá trình này nên được thực hiện trong vòng 48 giờ sau khi thu hoạch. Có thể phơi lúa trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời (phơi trên sân, trên bạt) hoặc sử dụng các hệ thống sấy bằng nhiệt.

Cất trữ bảo quản: Sau khi lúa đã được phơi khô và làm sạch, cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc, mọt và chuột. Các biện pháp bảo quản hiện đại bao gồm sử dụng bao bì kín khí hoặc trộn thóc với silicagel để hút ẩm

Ứng dụng của cây lúa nước
- Gạo là sản phẩm chính của cây lúa, là nguồn lương thực không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người Việt Nam.
- Từ gạo, người ta chế biến ra rất nhiều loại thực phẩm khác nhau như cơm, bún, phở, bánh đa, bánh chưng, bánh giầy, bánh nếp, bánh tét, bánh giò, rượu, cốm, bánh tráng và nhiều món ăn truyền thống khác.
- Lúa gạo là một mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc dân, đưa Việt Nam trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.
- Sử dụng các sản phẩm phụ: cám gạo, vỏ trấu, rơm rạ, tấm, rễ lúa.
Kết luận
Ngành trồng lúa ở Việt Nam vẫn có nhiều triển vọng và cơ hội để phát triển. Việc nghiên cứu và phát triển các giống lúa chịu được các điều kiện bất lợi của biến đổi khí hậu, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ thông minh vào canh tác (như IoT, AI, drone), tập trung vào sản xuất các loại gạo chất lượng cao và đặc sản phục vụ xuất khẩu, cũng như tăng cường chế biến sâu các sản phẩm phụ từ lúa để gia tăng giá trị là những hướng đi đầy tiềm năng.
Với vai trò lịch sử và hiện tại không thể thay thế, cây lúa nước sẽ tiếp tục là một phần quan trọng trong đời sống kinh tế, xã hội và văn hóa của Việt Nam trong tương lai. Việc tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào ngành trồng lúa là chìa khóa để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường lúa gạo thế giới.
Comments ()