Cây mía
Tên tiếng Anh: Sugarcane. Tên tiếng Trung: 蔗. Cây nguyên liệu chính để sản xuất đường.

Tên khoa học: Saccharum spp., chủ yếu là loài Saccharum officinarum, thuộc họ Hòa thảo, lớp thực vật một lá mầm (Monocots), có nguồn gốc từ New Guinea.
Cây mía đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của nhiều quốc gia thông qua vai trò chính trong sản xuất đường. Tại Việt Nam, việc trồng mía là một phần không thể thiếu của ngành nông nghiệp, hỗ trợ sinh kế và đóng góp vào cả tiêu dùng trong nước và các ứng dụng công nghiệp.
Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng mía trên toàn thế giới khoảng 27 triệu ha, với sản lượng mía đạt 2 tỷ tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng mía khoảng hơn 174 nghìn ha, với sản lượng mía đạt 12 triệu tấn.
Đặc điểm sinh học của cây mía
Hệ rễ của cây mía có dạng sợi và lan rộng, có chức năng neo giữ cây và hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất. Cây phát triển hai loại rễ chính: rễ sơ sinh (rễ hom) mọc ra từ hom đã trồng và giúp cây con thiết lập ban đầu, và rễ thứ sinh (rễ vĩnh cửu) phát triển từ gốc của chồi mới mọc và trở thành hệ thống chính để hấp thụ nước và chất dinh dưỡng trong suốt cuộc đời của cây. Hệ thống rễ thứ sinh được phân biệt thêm thành rễ hấp thụ nhỏ và nhiều ở lớp đất mặt (0-30 cm) và chịu trách nhiệm hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng của cây; rễ chống đỡ (rễ xiên) dày hơn và phát triển ở lớp đất 30-60 cm, cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc để ngăn ngừa đổ ngã; và rễ ăn sâu (rễ hút nước) có thể xuyên sâu đáng kể (tùy thuộc vào loại đất, có thể đến 5-6 mét) và chủ yếu có chức năng hấp thụ nước. Ngoài ra, rễ bất định (rễ phụ sinh) có thể phát triển từ các đốt của phần dưới thân, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt.

Thân là bộ phận nổi bật nhất của cây mía và đóng vai trò là cơ quan lưu trữ chính cho sucrose, thường có hình trụ, cao 2-5 mét và đường kính 2-5 cm. Thân được chia thành các đốt (mấu) và lóng. Màu sắc của bề mặt ngoài của thân thay đổi tùy thuộc vào giống, từ các sắc thái xanh lục và vàng đến đỏ, đỏ đậm và tím. Mỗi lóng thể hiện một số đặc điểm đặc trưng, bao gồm một chồi (mắt mầm) có tiềm năng phát triển thành một cây mới; một rãnh chồi (rãnh mầm) là một rãnh dọc chạy phía trên chồi; một vòng sinh trưởng (đai sinh trưởng) là một dải hẹp các tế bào đang phân chia tích cực nằm ngay phía trên chồi; một vòng rễ (đai rễ), một vùng bên dưới vòng sinh trưởng nơi thường có thể nhìn thấy các mầm rễ; một vòng sáp (đai phấn), một vòng được bao phủ bởi một chất sáp nằm bên dưới sẹo lá; một sẹo lá đánh dấu điểm mà lá đã gắn vào thân; và đôi khi có các vết nứt dọc có thể là một đặc điểm phân biệt của một số giống nhất định.

Lá của cây mía là những cấu trúc dài, hình dây đeo đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp và hô hấp. Mỗi lá bao gồm một bẹ lá là phần dưới bao quanh thân, bảo vệ chồi đang phát triển, và một phiến lá là phần trên, dẹt chịu trách nhiệm thu nhận ánh sáng mặt trời. Khi lá trưởng thành, bẹ lá cuối cùng sẽ khô và tách ra khỏi thân, để lại một sẹo lá. Tại chỗ nối giữa bẹ lá và phiến lá có hai phần phụ nhỏ: lưỡi lá là một cấu trúc nhỏ, màng ở phía trong, và tai lá là các thùy nhỏ, hình tai ở hai bên. Hình dạng và kích thước của lưỡi lá và tai lá khác nhau giữa các giống mía khác nhau và thường được sử dụng làm đặc điểm chính để nhận dạng giống. Bản thân phiến lá thường có hình mũi mác, thon dần về phía đầu, và có màu từ xanh lục đến xanh đậm, với một gân giữa nổi bật chạy dọc theo chiều dài của nó.

Hoa của cây mía là một chùm hoa lớn ở ngọn, phát triển ở đỉnh thân khi cây đạt đến độ chín sinh sản. Nó thường được mô tả là giống như một chiếc quạt mở hoặc một chùm lông vũ, và trong tiếng Việt, đôi khi nó được gọi là "cờ" do hình dáng của nó khi nở hoàn toàn.

Hạt do cây mía tạo ra rất nhỏ, khô và nhẵn, có hình thoi. Chúng chứa phôi cây cùng với các chất dự trữ dưới dạng albumin và tinh bột. Khi chín, hạt thường có màu từ vàng đến nâu hạt dẻ và không nứt ra để giải phóng phôi. Hạt mía chủ yếu có ý nghĩa trong các chương trình nhân giống, nơi chúng được sử dụng để tạo ra các tổ hợp gen mới và phát triển các giống cải tiến.

Cây mía là một cây C4, một sự thích nghi sinh lý cho phép chúng quang hợp hiệu quả hơn cây C3, đặc biệt trong điều kiện cường độ ánh sáng và nhiệt độ cao, đặc trưng của các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới nơi chúng phát triển mạnh, bao gồm nhiều vùng trồng mía ở Việt Nam. Con đường C4 giảm thiểu một quá trình gọi là hô hấp sáng, có thể làm giảm hiệu quả quang hợp ở cây C3 trong điều kiện như vậy, dẫn đến tốc độ đồng hóa carbon ròng cao hơn và do đó sản xuất sinh khối lớn hơn.

Các giống mía phổ biến ở Việt Nam:
- Nhóm giống mía ép nước, ăn tươi: mía đường tím, mía đường vàng, mía bầu dục...
- Nhóm giống mía công nghiệp (mía làm đường): ROC16, ROC22, KK3, K88-92, QĐ15, VN84-413, Suphan,...
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố mía
- Nhiệt độ: sự kéo dài thân đạt được tốt nhất khi nhiệt độ từ 28 đến 35°C, trong khi quá trình chín, dẫn đến sự tích lũy đường cao, được tối ưu ở nhiệt độ từ 15 đến 20°C, kết hợp với sự chênh lệch đáng kể giữa nhiệt độ ban ngày và ban đêm. Nhiệt độ dưới 21°C có thể làm chậm sự phát triển của các giống mía nhiệt đới, và sự phát triển ngừng lại dưới 13°C, và có khả năng chết ở nhiệt độ dưới 5°C.
- Ánh sáng: cây mía rất nhạy cảm với ánh sáng, đòi hỏi nhiều ánh nắng mặt trời để quang hợp tối ưu và tích lũy đường trong thân. Cây mía cần tối thiểu 1.200 giờ nắng mỗi năm, với hơn 2.000 giờ là lý tưởng để đạt được năng suất và hàm lượng đường cao. Tốc độ quang hợp ở cây mía tỷ lệ thuận với cả cường độ và thời gian tiếp xúc với ánh sáng.
- Nhu cầu nước: mặc dù là một loại cây trồng chịu hạn ở một mức độ nào đó, nhưng mía đòi hỏi một lượng nước đáng kể, với lượng mưa hàng năm khoảng 1.500 mm thường được coi là thuận lợi. Cây mía cũng nhạy cảm với tình trạng ngập úng, và độ ẩm đất quá mức có thể bất lợi cho sự phát triển. Một giai đoạn khô hạn khoảng hai tháng trước khi thu hoạch có lợi cho việc tăng nồng độ đường trong thân cây mía.
- Gió: cũng có thể đóng một vai trò trong sự phân bố và năng suất của cây mía. Gió mạnh và bão lớn có thể làm cho các thân cây mía cao đổ xuống có thể dẫn đến giảm cả năng suất và chất lượng của cây mía thu hoạch.
- Thổ nhưỡng: các loại đất lý tưởng cho cây mía bao gồm đất thịt pha cát, đất thịt pha sét và đất thịt, vì chúng cung cấp sự cân bằng tốt giữa khả năng giữ nước, thoát nước và thông khí. Phạm vi pH đất tối ưu cho cây mía thường là từ 5,5 đến 7,5, vì phạm vi hơi chua đến trung tính này cho phép khả năng hấp thụ tốt nhất các chất dinh dưỡng thiết yếu.
- Địa hình: tương đối bằng phẳng hoặc dốc nhẹ thường được ưu tiên cho việc trồng mía vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nông nghiệp khác nhau, bao gồm trồng, tưới tiêu, bón phân và quan trọng nhất là thu hoạch, đặc biệt khi sử dụng thiết bị cơ giới.
Phân bố của cây mía ở Việt Nam
Các tỉnh có diện tích trồng mía lớn
- Miền Bắc: Sơn La, Hòa Bình,…
- Miền Trung: Phú Yên, Nghệ An, Thanh Hóa,…
- Tây Nguyên: Gia Lai, Đắk Lắk,…
- Miền Nam: Tây Ninh, Đồng Nai,…
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây mía
Giai đoạn nảy mầm: bắt đầu khi trồng hom và tiếp tục cho đến khi chồi đầu tiên nhú lên khỏi mặt đất. Giai đoạn quan trọng này đòi hỏi các điều kiện môi trường cụ thể để nảy mầm bao gồm nhiệt độ không khí tối ưu là 26-33°C, và độ ẩm đất ổn định ở mức cao khoảng 70%.
Giai đoạn cây con: kéo dài từ khi xuất hiện lá thật đầu tiên cho đến khi phần lớn cây trong ruộng đã phát triển năm lá thật. Trong giai đoạn này, cây tập trung vào việc thiết lập hệ thống rễ và phát triển các cấu trúc sinh dưỡng ban đầu. Đáng chú ý, sự phát triển của rễ bắt đầu khi cây con đạt đến giai đoạn hai lá.
Giai đoạn đẻ nhánh: bắt đầu khi cây mía đã phát triển 6-7 lá thật. Tại thời điểm này, các chồi nằm ở gốc thân chính bắt đầu phát triển thành các chồi bên, được gọi là nhánh, cuối cùng dẫn đến sự hình thành một cụm nhiều thân, được gọi là bụi mía. Giai đoạn đẻ nhánh này thường kéo dài 3-4 tháng, trong đó cây tăng đáng kể sinh khối sinh dưỡng. Điều kiện tối ưu cho đẻ nhánh bao gồm nhiệt độ 26-30°C là thuận lợi nhất, và độ ẩm đất ở mức 70-80%.
Giai đoạn vươn lóng: được đặc trưng bởi sự kéo dài nhanh chóng của các đốt (lóng) của thân cây mía. Đây là một giai đoạn quan trọng cho sự tích lũy sinh khối. Đối với cây mía được trồng vào mùa xuân (tháng 2-tháng 3), giai đoạn kéo dài này diễn ra mạnh mẽ nhất trong khoảng bốn tháng, từ tháng 7 đến tháng 10. Đối với cây mía được trồng vào mùa thu (tháng 9), giai đoạn kéo dài kéo dài hơn bảy tháng, với sự tăng trưởng nhanh nhất xảy ra từ tháng 5 đến tháng 8. Điều kiện môi trường thích hợp cho sự kéo dài của thân bao gồm nhiệt độ từ 25-35°C và độ ẩm đất ở mức 60-80%.
Giai đoạn chín công nghiệp và trổ cờ: chín công nghiệp đề cập đến sự tích lũy sucrose trong thân cây mía, một quá trình thường tiến triển từ các đốt dưới lên các đốt trên. Cây được coi là chín công nghiệp khi hàm lượng đường ở các đốt trên đạt mức tương đương với hàm lượng đường ở gốc thân. Việc thu hoạch để sản xuất đường thường xảy ra ở giai đoạn chín nguyên liệu khi hàm lượng đường thấp hơn một chút so với độ chín công nghiệp hoàn toàn nhưng vẫn đủ để chế biến hiệu quả. Trổ cờ biểu thị sự chín sinh học của cây mía, được đánh dấu bằng sự phát triển của cụm hoa ở ngọn thân. Điều này thường xảy ra muộn hơn trong chu kỳ sống của cây và thường không trùng với thời kỳ chín công nghiệp tối ưu. Việc ra hoa thường có tác động bất lợi đến chất lượng cây mía như một nguyên liệu thô để sản xuất đường, dẫn đến giảm hàm lượng đường và tăng tỷ lệ chất xơ trong thân.

Một đặc điểm sinh học quan trọng của cây mía là khả năng tái sinh từ hệ thống rễ sau khi thu hoạch, một quá trình được gọi là để gốc. Điều này cho phép nông dân thu được nhiều vụ từ một lần trồng, có thể kéo dài trong vài năm. Đáng chú ý, năng suất của vụ gốc đầu tiên thường tương đương, hoặc thậm chí cao hơn, so với vụ tơ ban đầu. Khả năng để gốc này tăng cường hiệu quả kinh tế của việc trồng mía bằng cách giảm chi phí liên quan đến việc trồng lại sau mỗi vụ thu hoạch.
Sự sinh sản của cây mía trong nông nghiệp thương mại ở Việt Nam chủ yếu dựa vào sinh sản sinh dưỡng bằng cách sử dụng các đoạn thân được gọi là hom. Các đoạn này thường dài 30-40 cm và chứa 2-3 mắt (mầm), có khả năng nảy mầm và phát triển thành cây mới. Phương pháp nhân giống này đảm bảo sự tái tạo trung thực các đặc điểm mong muốn và duy trì tính đồng nhất di truyền của một giống mía cụ thể.
Sinh sản hữu tính thông qua việc sản xuất hoa (hoa mía) và hạt (hạt mía) chủ yếu được sử dụng trong các chương trình nhân giống mía nhằm phát triển các giống mới có đặc điểm cải tiến.
Quy trình bón phân
Chuẩn bị đất và bón lót: trên 1 ha, bón 10-20 tấn phân hữu cơ + 300-500 kg super lân + 50-100 kg urea.
Bón thúc lần 1 (cây con 20-30 ngày sau trồng): kích thích cây con phát triển rễ và thân. Trên 1 ha, bón 100-150 kg urea + 50-100 KCl.
Bón thúc lần 2 (cây đẻ nhánh 60-90 ngày sau trồng): tăng cường sinh trưởng, giúp cây đẻ nhánh khỏe và phát triển thân. Trên 1 ha, bón 150-200 kg urea + 100-200 kg super lân + 100-150 kg KCl.
Bón thúc lần 3 (cây vươn lóng 120-150 ngày sau trồng): thúc đẩy cây phát triển lóng, tăng chiều cao và tích lũy đường. Trên 1 ha, bón 100-150 kg urea + 150-200 kg KCl.
Trong trường hợp cây có dấu hiệu thiếu vi lượng (lá vàng, sinh trưởng kém), có thể phun bổ sung phân bón lá chứa magie (Mg), kẽm (Zn), bo (B).
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Sâu đục thân (Chilo spp., Sesamia spp.) thường tấn công vào giai đoạn mía vươn lóng, đục vào thân mía, tạo đường hầm, làm cây yếu và dễ gãy, lá khô héo, thân có lỗ nhỏ kèm mùn cưa.

Rệp sáp (Saccharicoccus sacchari) thường gặp trong điều kiện khô nóng với ớp sáp trắng trên thân hoặc dưới lá. Rệp sáp hút nhựa ở thân và lá, làm cây còi cọc, giảm năng suất.

Bệnh than đen (Ustilago scitaminea) thường xuất hiện vào mùa mưa. Ngọn mía biến thành roi đen, chứa bào tử nấm, cây còi cọc và ngăn chặn sự hình thành thân bình thường, dẫn đến tổn thất năng suất đáng kể.

Bệnh thối đỏ (Colletotrichum falcatum) thường gặp khi đất ẩm và nhiệt độ cao. Bên trong thân mía có màu đỏ, mùi chua, cây dễ gãy, lá khô héo, thân chết khô và có thể làm giảm đáng kể năng suất và khả năng tái sinh của cây mía sau khi thu hoạch.

Bệnh rỉ sắt (Puccinia spp.) được nhận biết bởi sự xuất hiện của các mụn mủ nhỏ, màu nâu đỏ, giống như gỉ sắt, trên lá, chủ yếu ở mặt dưới. Bệnh làm giảm diện tích lá xanh, ảnh hưởng đến quang hợp, chất lượng mía giảm, lượng đường thu được ít hơn.

Bệnh đốm lá (Leptosphaeria sacchari, Cercospora longipes) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, mưa nhiều. Các đốm có thể hình tròn, bầu dục hoặc kéo dài thành vệt sọc. Bệnh làm giảm diện tích lá xanh, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp, giảm sinh trưởng, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng mía.

Cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng và nước với mía, làm giảm năng suất nếu không được kiểm soát.
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
Kết hợp nhiều chiến lược bao gồm các biện pháp canh tác, phương pháp kiểm soát sinh học và việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học một cách thận trọng.
- Lựa chọn và trồng các giống mía được biết là kháng hoặc chịu đựng các loài sâu bệnh phổ biến, sử dụng hom giống khỏe mạnh và không có bệnh để trồng.
- Đảm bảo chuẩn bị đất kỹ lưỡng trước khi trồng và duy trì vệ sinh đồng ruộng tốt bằng cách loại bỏ tàn dư cây trồng và cỏ dại có thể chứa sâu bệnh và mầm bệnh, tối ưu hóa thời điểm trồng và mật độ cây để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh và giảm sự xuất hiện của dịch sâu bệnh
- Duy trì việc bón phân cân đối và tưới tiêu thích hợp để đảm bảo cây mía khỏe mạnh và có khả năng chống chịu tốt hơn với sự tấn công của sâu bệnh.
- Sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm để quản lý dịch sâu bệnh khi các phương pháp khác không đủ hoặc khi áp lực sâu bệnh đạt đến mức có thể gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể. Chúng nên được sử dụng một cách thận trọng và như một phần của phương pháp tiếp cận tổng hợp. Các ví dụ về hoạt chất kiểm soát sâu hại cây mía bao gồm Dimethoate, Chlorantraniliprole, Thiamethoxam. Để quản lý bệnh, các loại thuốc diệt nấm có hoạt chất như Carbendazim, các hỗn hợp như Azoxystrobin + Difenoconazole. Hơn nữa, tiềm năng sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc trừ sâu có mục tiêu đang được nghiên cứu như một cách để cải thiện hiệu quả và giảm tổng lượng hóa chất sử dụng trong ruộng mía
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và xử lý sau thu hoạch
Thời kỳ thu hoạch điển hình cho cây mía ở Việt Nam thường rơi vào khoảng 9-10 tháng sau khi trồng, tùy thuộc vào giống cụ thể và các điều kiện sinh trưởng hiện hành. Nông dân thường dựa vào các dấu hiệu trực quan để đánh giá khi nào cây mía của họ trưởng thành và sẵn sàng cho thu hoạch. Những dấu hiệu này có thể bao gồm lá gần ngọn thân trở nên ngắn hơn và cụm lại gần nhau hơn, màu lá tổng thể hơi vàng và bản thân thân cây trở nên nhẵn hơn và mất đi một phần lớp sáp bên ngoài.
Ngoài những chỉ số trực quan này, một phương pháp khách quan hơn để xác định thời điểm thu hoạch tối ưu là sử dụng máy đo Brix để đo hàm lượng đường trong nước ép từ thân cây mía. Giá trị Brix cho biết tỷ lệ chất rắn hòa tan, chủ yếu là sucrose, trong nước ép. Giá trị Brix khoảng 18-20% hoặc hàm lượng đường thương mại (CCS) từ 9,0% trở lên thường được coi là một chỉ số đáng tin cậy cho thấy cây mía đã đạt đến mức độ trưởng thành thỏa đáng để thu hoạch. Ở nhiều vùng trồng mía của Việt Nam, thường ưu tiên thời điểm thu hoạch trùng với mùa khô, vì giai đoạn này thường dẫn đến nồng độ đường cao hơn trong thân cây mía do độ ẩm giảm.
Việc thu hoạch mía ở Việt Nam được thực hiện bằng cả kỹ thuật thủ công và cơ giới. Thu hoạch thủ công vẫn là một phương pháp phổ biến, đặc biệt ở các trang trại nhỏ và ở những vùng có nguồn lao động dồi dào. Điều này bao gồm việc công nhân sử dụng dao hoặc rựa sắc để chặt thân cây mía ở gốc, càng sát mặt đất càng tốt. Sau khi thân cây được chặt, lá xanh và phần ngọn chưa trưởng thành thường được loại bỏ (róc sạch rễ lá). Các thân cây đã thu hoạch sau đó được bó thành bó để vận chuyển đến nhà máy đường.

Thu hoạch cơ giới ngày càng được áp dụng, đặc biệt ở các đồn điền mía lớn hơn và những đồn điền liên kết với các nhà máy đường công nghiệp hóa hơn. Những máy móc chuyên dụng này có khả năng chặt thân cây mía, loại bỏ lá và ngọn, và sau đó bốc các thân cây đã làm sạch trực tiếp lên các phương tiện vận chuyển.

Sau khi thu hoạch, cây mía dễ bị hư hỏng, chủ yếu do mất nước và sự chuyển hóa sucrose thành các loại đường đơn giản kém mong muốn hơn, một quá trình được gọi là nghịch đảo sucrose. Do đó, điều cần thiết là phải vận chuyển cây mía đã thu hoạch đến nhà máy chế biến đường càng nhanh càng tốt, lý tưởng là trong vòng 48 giờ sau khi chặt khỏi ruộng.
Ứng dụng của cây mía
Ứng dụng chính của cây mía ở Việt Nam, cũng như trên toàn cầu, vẫn là sản xuất đường ăn (sucrose). Ứng dụng này tạo thành cốt lõi của ngành mía đường và là động lực kinh tế chính cho việc trồng trọt của nó.
Nước mía là một loại thức uống giải khát được làm từ mía bằng phương pháp ép cây mía để lấy nước. Khi ép mía lấy nước, người ta cho vào thêm quất (hay còn gọi là tắc) để tăng thêm hương vị cho nước mía nhờ đó mà dễ uống, đã có nhiều người chuộng giải khát bằng nước mía vào mùa nắng nóng.

Ngày càng nhiều, cây mía và các phụ phẩm của nó được sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học, đặc biệt là ethanol. Mật rỉ, một phụ phẩm nhớt từ quá trình kết tinh đường, là một nguồn giàu đường có thể lên men và thường được sử dụng làm nguyên liệu cho sản xuất ethanol hoặc nuôi vi sinh.

Cây mía cũng tạo ra nhiều phụ phẩm công nghiệp có giá trị, quan trọng nhất trong số đó là bã mía, phần xơ còn lại sau khi ép lấy nước từ thân cây. Bã mía thường được sử dụng làm nguồn nhiên liệu tái tạo trong các nhà máy đường để tạo ra hơi nước và điện cần thiết. Bã mía cũng có thể được chế biến thành bột giấy, sau đó được sử dụng trong sản xuất giấy, bìa cứng và các loại ván sợi khác nhau. Hơn nữa, có một xu hướng ngày càng tăng trong việc sử dụng bã mía để sản xuất một loạt các sản phẩm phân hủy sinh học và có thể ủ, chẳng hạn như hộp đựng thực phẩm (bao gồm hộp, cốc, đĩa và bát), dao kéo (dao, nĩa và thìa) và ống hút, cung cấp các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho nhựa và xốp dùng một lần.
Kết luận
Cây mía là một loại cây trồng quan trọng đối với Việt Nam, gắn liền sâu sắc với cảnh quan nông nghiệp và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của đất nước. Việc canh tác cây mía hiệu quả ở Việt Nam phụ thuộc nhiều vào sự hiểu biết thấu đáo về nhu cầu dinh dưỡng của cây, với các chương trình bón phân được lên kế hoạch cẩn thận phù hợp với các giai đoạn sinh trưởng cụ thể. Hơn nữa, việc quản lý các loài sâu bệnh phổ biến thông qua các chiến lược tổng hợp là rất quan trọng để đảm bảo mùa màng khỏe mạnh và năng suất. Các phương pháp thu hoạch và xử lý sau thu hoạch đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng cây mía và tối đa hóa lượng đường thu hồi.
Việc khám phá thêm các ứng dụng đa dạng của cây mía và các phụ phẩm của nó cũng có thể mở ra những cơ hội mới cho tăng trưởng kinh tế và bền vững môi trường ở Việt Nam. Tương lai của cây mía ở Việt Nam có vẻ đầy hứa hẹn, với tiềm năng đóng góp không chỉ vào nền kinh tế của quốc gia mà còn vào an ninh năng lượng và các mục tiêu môi trường thông qua việc sử dụng sáng tạo và bền vững loại cây trồng đáng chú ý này.
Comments ()