Cây mít

Tên tiếng Anh: jackfruit. Tên tiếng Trung: 波罗蜜. Cây thân gỗ có quả lớn vỏ xù xì mọc từ thân, có mùi thơm.

Cây mít

Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus, thuộc họ Dâu tằm, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Ấn Độ.

Cây mít không chỉ là một nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào với quả có hương vị đặc trưng, mà các bộ phận khác của cây như gỗ, lá, hạt và nhựa cũng có nhiều ứng dụng giá trị trong y học, công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Theo một số thống kê rời rạc, diện tích trồng mít trên toàn thế giới khoảng 270 nghìn ha, với sản lượng đạt khoảng 4 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng mít khoảng 60 nghìn ha, với sản lượng đạt khoảng 550 nghìn tấn.

Đặc điểm sinh học của cây mít

Hệ rễ: Cây mít sở hữu bộ rễ cọc, rất phát triển, ăn sâu và lan rộng trong đất, giúp cây bám chắc, tăng khả năng chống chịu gió bão và ít bị đổ ngã. Chính đặc điểm rễ ăn sâu này là yếu tố then chốt giúp cây mít có khả năng chịu hạn tốt, có thể tồn tại qua những giai đoạn khô hạn kéo dài từ 3 đến 4 tháng. Tuy nhiên, để bộ rễ phát triển tối ưu, cây mít đòi hỏi đất trồng phải có tầng canh tác dày, tơi xốp và thoát nước tốt. Mặc dù có khả năng chịu hạn đáng kể, việc cung cấp đủ nước, đặc biệt trong các giai đoạn sinh trưởng quan trọng, vẫn là yếu tố cần thiết để cây cho năng suất và chất lượng quả cao.

Hệ rễ cây mít

Thân: Mít là cây thân gỗ lớn, chiều cao có thể dao động 7-20 m. Vỏ thân cây dày, có màu nâu hoặc xám sẫm, bề mặt hơi sần sùi. Thân cây phân nhiều cành, tạo thành tán lá rộng và rậm rạp. Đường kính gốc cây khi trưởng thành trung bình từ 20-30 cm, và có thể lớn hơn 30 cm đối với những cây lâu năm. Cành non thường có lông tơ và mang những vết vòng do lá kèm để lại sau khi rụng.

Thân cây mít

Lá: Lá mít là lá đơn, mọc cách trên cành. Phiến lá khá dày, có hình dạng phổ biến là hình trái xoan nguyên. Tuy nhiên, ở giai đoạn cây còn non, lá thường có dạng chia 3 thùy. Kích thước lá thay đổi, chiều dài khoảng 8-20 cm. Mặt trên của lá có màu lục đậm và bóng, trong khi mặt dưới có màu nhạt hơn. Trên bề mặt lá có thể có những lông móc nhỏ, dễ rụng. Cuống lá có chiều dài từ 1-2,5 cm. Một đặc điểm đáng chú ý là lá kèm lớn, bao bọc lấy chồi non, sau đó sớm rụng và để lại một vết sẹo hình vòng trên cành.

Lá cây mít

Hoa: Cây mít có hoa đơn tính cùng gốc, nghĩa là hoa đực và hoa cái tồn tại riêng biệt nhưng lại xuất hiện trên cùng một cây. Hoa thường mọc thành cụm trên những cuống ngắn, thô, có thể phân nhánh, và đặc biệt là chúng mọc trực tiếp từ thân chính hoặc từ các cành lớn, cành già. Cụm hoa đực (thường gọi là bông đuôi sóc có kích thước nhỏ hơn, dạng hình trụ dài, bề mặt thường phủ lông tơ mịn và có các lá bắc nhỏ hình khiên. Hoa đực thường chín và tung phấn trước, sau đó sẽ rụng đi. Cụm hoa cái có dạng hình bầu dục, kích thước lớn hơn cụm hoa đực. Mỗi hoa cái mang một bầu nhụy với đầu nhụy tách đôi, nổi rõ lên trên bề mặt cụm hoa. Sau khi được thụ phấn, toàn bộ cụm hoa cái sẽ phát triển thành quả phức.

Hoa cây mít

Quả: Quả mít thuộc loại quả phức (hay quả kép), được hình thành từ sự phát triển đồng loạt của toàn bộ cụm hoa cái sau khi thụ phấn. Quả có kích thước rất lớn, hình dạng thay đổi từ bầu dục đến thuôn dài, với chiều dài có thể đạt từ 30-60 cm và đường kính 18-30 cm. Vỏ quả dày, sần sùi và được bao phủ bởi nhiều gai nhỏ, nhọn. Khi quả chín, các gai này có xu hướng nở to và bớt nhọn hơn. Bên trong lớp vỏ là phần thịt quả, bao gồm nhiều "múi mít" (thực chất mỗi múi là một quả thật, phát triển từ một hoa riêng lẻ trong cụm hoa cái), các múi này dính chặt vào một trục xơ ở giữa gọi là "cùi mít" hay "lõi mít". Múi mít khi chín có thịt mềm hoặc giòn, màu sắc từ vàng nhạt đến vàng đậm hoặc cam, có vị ngọt đặc trưng và hương thơm nồng nàn, bao bọc lấy hạt ở bên trong.

Quả cây mít

Hạt: Hạt mít có hình thuôn dài, kích thước khoảng 2-4 cm chiều dài và đường kính khoảng hơn 1 cm. Bên trong hạt không chứa nội nhũ mà chủ yếu là hai lá mầm lớn, dự trữ nhiều tinh bột. Vỏ hạt mỏng, có màu vàng nâu nhạt khi khô.

Hạt cây mít

Đặc điểm hoa đơn tính và sự tách biệt của hoa đực, hoa cái đòi hỏi một quá trình thụ phấn hiệu quả, thường nhờ vào gió hoặc côn trùng. Sự khác biệt về thời gian chín giữa hoa đực và hoa cái, cũng như sự đa dạng về kiểu chùm hoa, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ đậu quả và do đó ảnh hưởng đến năng suất. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố môi trường thuận lợi và sự hiện diện của các tác nhân thụ phấn trong suốt giai đoạn cây ra hoa.

Nguyên tắc chung để xử lý ra hoa cho mít cũng tương tự như xoài hay chanh, đó là tạo ra một cú "sốc" sinh lý có kiểm soát để cây chuyển từ giai đoạn sinh trưởng (đi đọt, ra lá) sang giai đoạn sinh sản (ra hoa, kết quả). Cây phải đủ tuổi và khỏe mạnh, có bộ tán thông thoáng, ánh nắng có thể chiếu rọi vào được thân và các cành chính. Bón phân tạo mầm và cơi đọt cuối cùng đã già. Có 3 phương pháp xử lý ra hoa chính, được xếp theo mức độ từ an toàn, tự nhiên đến can thiệp mạnh.

Phương pháp siết nước mô phỏng lại chu kỳ tự nhiên của cây (khô hạn rồi gặp mưa thì ra hoa). Ngừng tưới nước hoàn toàn trong khoảng 2-4 tuần. Quan sát thấy lá cây hơi chuyển màu, mất đi độ bóng mượt, có dấu hiệu hơi buồn vào buổi trưa là được. Tránh để cây héo rũ quá mức. Khi cây đã đủ "khát", tưới nước đẫm trở lại, có thể kết hợp tưới phân NPK có hàm lượng Lân và Kali cao. Cây bị sốc nước đột ngột sẽ bật mầm hoa.

Phương pháp khoanh vỏ gây sốc mạnh hơn bằng cách tạm thời làm gián đoạn việc vận chuyển dinh dưỡng từ lá xuống rễ. Dùng dao sắc, khoanh một đường vòng tròn xung quanh thân chính hoặc các cành lớn cấp 1. Chỉ khoanh đứt phần vỏ bên ngoài (mạch phloem), tuyệt đối không được cắt vào phần gỗ (mạch xylem) bên trong. Nếu cắt vào gỗ, cành hoặc cả cây có thể sẽ chết. Sau khi khoanh, vết thương sẽ tự liền lại sau vài tuần. Không cần bôi thuốc gì nếu dao sạch và vết cắt gọn.

Phương pháp dùng chất ức chế sinh trưởng là phương pháp cho hiệu quả cao và đồng loạt, thường được các nhà vườn lớn áp dụng. Paclobutrazol ức chế quá trình sinh trưởng của đọt non, giúp cây "già" đi và tập trung năng lượng để phân hóa mầm hoa.

Các giống mít phổ biến

Tại Việt Nam, nguồn gen cây mít rất đa dạng và phong phú. Dựa trên đặc điểm của múi khi chín, người ta thường tạm chia mít thành hai nhóm chính để dễ phân biệt và lựa chọn theo mục đích sử dụng: Mít dai (còn gọi là mít có múi khô) đặc trưng bởi múi mít khi chín có độ giòn, ráo nước, thịt múi chắc và thường ít xơ. Giống này được nhiều người ưa chuộng để ăn tươi. Mít mật (còn gọi là mít ướt), khi chín thường mềm hơn, nhão, và chứa nhiều nước hơn so với mít dai.

Mít tố nữ: Là giống mít được trồng phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á, có quả tương đối nhỏ, hình dạng thường là hình trứng dài, kích thước dao động 22-50 cm chiều dài, trọng lượng trung bình quả dưới 2 kg. Vỏ quả mỏng, khi chín có màu xanh tươi và tỏa ra mùi thơm lừng rất đặc trưng, đôi khi phảng phất hương vị của sầu riêng. Múi mít tròn, có màu vàng óng hoặc cam, các múi kết dính lại thành chùm và bám chặt vào lõi, tuy nhiên lại dễ dàng tách khỏi vỏ ngoài.5 Bên trong mỗi múi là một hạt lớn. Cây mít tố nữ có thể phát triển cao tới 20 m; một đặc điểm nhận dạng là trên lá và ngọn non thường có những lông tơ màu nâu, dựng đứng. Cây bắt đầu cho quả sau khoảng 3 đến 5 năm trồng, có khả năng cho thu hoạch 2 vụ mỗi năm và rất sai quả.

Mít tố nữ

Mít Thái: được du nhập từ Thái Lan, cụ thể là từ vùng Changai hoặc Chianrai. Đặc điểm nổi bật nhất của mít Thái là thời gian cho quả rất sớm, chỉ sau khoảng 8 đến 18 tháng kể từ khi trồng, tùy thuộc vào điều kiện chăm sóc. Quả mít Thái có kích thước lớn, trọng lượng trung bình từ 7-20 kg. Múi mít to, thịt có màu vàng đậm hấp dẫn, ít xơ, khi ăn có độ giòn, ráo nước, vị ngọt đậm đà và hương thơm mát đặc trưng. Vỏ quả tương đối mỏng, giúp tăng tỷ lệ phần ăn được. Cây mít Thái sinh trưởng khỏe, phát triển nhanh, tán lá to và bóng, rất sai quả, một cây trưởng thành có thể cho từ 100 đến 150 quả mỗi năm. Ở những vùng có khí hậu nóng ẩm, không có mùa đông lạnh, cây có thể ra quả gần như quanh năm; tuy nhiên, ở miền Bắc Việt Nam, cây thường cho một vụ chính vào khoảng tháng 6-7. Sự phổ biến nhanh chóng của các giống Mít Thái, đặc biệt là dòng siêu sớm, trong những năm gần đây phản ánh một xu hướng rõ rệt trong cơ cấu cây trồng, đó là sự ưu tiên cho các giống có khả năng mang lại hiệu quả kinh tế nhanh chóng thông qua năng suất cao và chu kỳ sản xuất ngắn.

Mít Thái

Mít không hạt: là một giống mít độc đáo, nổi tiếng ở Việt Nam gắn liền với tên tuổi của ông Trần Minh Mẫn, một nông dân ở Ba Láng, Cần Thơ. Mít không hạt có múi và xơ đều có màu vàng hấp dẫn, độ dày của múi khá đồng đều. Điểm đặc biệt nhất là bên trong múi hoàn toàn không có hạt hoặc chỉ xuất hiện một vài hạt lép rất nhỏ, không đáng kể. Nhờ đó, tỷ lệ phần ăn được của giống mít này rất cao, có thể lên đến trên 90%. Mít không hạt có mùi hương nhẹ nhàng, thanh thoát, không nồng gắt như một số giống mít thường, nhưng vị lại rất ngọt sắc và được đánh giá là ngon hơn. Một ưu điểm nữa là khi bổ quả, mít không hạt không tiết ra nhựa mủ hoặc tiết ra rất ít, do đó không gây dính dao và tay. Thời gian từ khi quả đậu đến khi chín hoàn toàn thường lâu hơn so với các giống mít có hạt khác. Cây mít không hạt sinh trưởng khỏe mạnh và có chu kỳ sinh trưởng dài hơn mít thường. Quả có trọng lượng trung bình từ 9-10 kg. Vỏ quả mỏng, khi chín chuyển sang màu vàng xanh và các gai trên vỏ nở to. Thời gian từ khi trồng đến khi cây bắt đầu cho thu hoạch lứa quả đầu tiên là khoảng 10-18 tháng, tùy thuộc vào điều kiện chăm sóc. Giống này cho năng suất khá cao, trung bình khoảng 100 kg/cây/vụ. Sự tiện lợi khi thưởng thức do không phải loại bỏ hạt, cùng với chất lượng thịt quả cao đã làm cho mít không hạt rất được ưa chuộng.

Mít không hạt

Mít ruột đỏ: có màu đỏ đặc trưng như màu gạch nung, hoặc màu cam đậm, rất bắt mắt. Thịt múi dày, cấu trúc ráo, có độ giòn vừa phải. Hương vị của mít ruột đỏ là sự kết hợp hài hòa giữa vị ngọt đậm và một chút vị chua nhẹ, tạo cảm giác rất ngon miệng và không gây ngán, kèm theo đó là mùi thơm dịu đặc trưng. Giống mít này được đánh giá là cho năng suất cao, có thể gấp 3 lần so với mít Thái thông thường. Thời gian cho trái cũng tương đối sớm, cây có thể bắt đầu ra hoa và đậu quả sau khoảng 12-14 tháng trồng. Với màu sắc độc đáo và hương vị thơm ngon, mít ruột đỏ nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng và có tiềm năng xuất khẩu lớn. Giống này được xem là dễ trồng, có sức đề kháng tốt với sâu bệnh, khả năng chịu hạn cao và ít gặp vấn đề về bệnh tật, do đó mang lại giá trị kinh tế cao cho nhà vườn.

Mít ruột đỏ

Mít nghệ: là một giống cao sản, nổi bật với khả năng chịu khô hạn tốt và sức chống chịu tốt với điều kiện thời tiết bất lợi như giông bão. Quả mít nghệ thường có kích thước to, múi khi chín rất thơm, có độ giòn và vị ngọt thanh. Màu sắc của múi là điểm đặc trưng với màu vàng cam đậm đà như màu củ nghệ, thịt múi mịn, và có thể thoang thoảng mùi hương của dầu chuối. Trọng lượng mỗi quả dao động 5-15 kg, và hạt bên trong tương đối nhỏ. Giống mít nghệ được đánh giá là dễ trồng, không đòi hỏi nhiều công chăm sóc, và ít phải sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, trong khi vẫn cho năng suất cao.

Mít nghệ

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây mít

Nhiệt độ: Cây mít là loài cây ưa khí hậu nóng ẩm, phát triển mạnh ở các vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới. Khoảng nhiệt độ thích hợp cho sự sinh trưởng và phát triển của cây là từ 20-32°C. Đặc biệt, giai đoạn ra hoa và đậu quả đòi hỏi nhiệt độ tối ưu hơn, trong khoảng 25-30°C. Nếu nhiệt độ môi trường xuống quá thấp hoặc tăng quá cao so với ngưỡng thích hợp, các quá trình sinh lý của cây sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến sinh trưởng kém.

Ánh sáng: Mít được xếp vào nhóm cây ưa sáng mạnh. Cây cần được cung cấp đủ ánh sáng mặt trời để quang hợp hiệu quả, với tổng số giờ nắng yêu cầu hàng năm khoảng 2.000-2.500 giờ. Ngay cả giống mít không hạt cũng có yêu cầu cao về ánh sáng mặt trời đầy đủ để phát triển tốt và cho quả chất lượng.

Lượng mưa, độ ẩm: Cây mít thể hiện khả năng chịu hạn khá tốt, có thể sống sót qua những đợt khô hạn kéo dài 3-4 tháng. Tuy nhiên, để cây đạt được năng suất và chất lượng quả cao nhất, lượng mưa hàng năm cần thiết nên ở mức 1.000-2.000 mm, hoặc phải có chế độ tưới nước bổ sung đều đặn, nhất là trong mùa khô và các giai đoạn cây cần nhiều nước như ra hoa, đậu quả, nuôi quả. Mặc dù ưa ẩm, cây Mít lại rất kỵ ngập úng, do đó đất trồng cần có khả năng thoát nước tốt. Độ ẩm không khí lý tưởng cho cây Mít dao động trong khoảng 70-80%. Yếu tố độ ẩm có vai trò đặc biệt quan trọng trong suốt thời kỳ cây ra hoa và đậu trái, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ đậu quả và sự phát triển của quả non.

Thổ nhưỡng: Cây mít thể hiện khả năng thích nghi với nhiều loại đất khác nhau, bao gồm đất đỏ bazan, đất phù sa ven sông, đất xám trên nền cổ, và cả đất thịt nhẹ đến đất thịt trung bình. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất trên các loại đất tơi xốp, giàu mùn và chất dinh dưỡng, và đặc biệt là phải có khả năng thoát nước tốt. Khoảng pH đất thích hợp cho cây mít khá rộng, từ 5,5-7,5. Đất trồng Mít cần phải giàu chất dinh dưỡng để đảm bảo cây sinh trưởng khỏe mạnh và cho năng suất cao. Cây Mít không chịu được tình trạng ngập úng kéo dài, dù chỉ trong thời gian ngắn. Do đó, đất trồng phải có cấu trúc tốt, đảm bảo khả năng thoát nước nhanh chóng sau mưa hoặc tưới.

Phân bố cây mít ở Việt Nam

Cây mít là một loài cây ăn quả quen thuộc và được trồng rộng rãi trên khắp lãnh thổ Việt Nam, từ các tỉnh miền Bắc vào đến miền Nam, ngoại trừ những khu vực núi cao có khí hậu quá lạnh ở phía Bắc không phù hợp với đặc tính sinh thái của cây. Đồng bằng sông Cửu Long được xem là vùng trọng điểm sản xuất mít của cả nước, đặc biệt là với sự phát triển mạnh mẽ của giống mít Thái siêu sớm.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây mít

Giai đoạn cây con: Nếu được trồng từ hạt, cây mít thường cần một khoảng thời gian tương đối dài để bước vào giai đoạn cho quả. Đối với các giống Mít ta truyền thống, thời gian này có thể là 3-5 năm. Cây mít từ hạt thường có bộ rễ khỏe mạnh hơn, vòng đời kéo dài hơn và có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn so với cây được nhân giống bằng các phương pháp vô tính như chiết hoặc ghép.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: kéo dài từ khi trồng cây con cho đến khi cây bắt đầu có khả năng ra hoa và cho những lứa quả đầu tiên. Cây tập trung chủ yếu vào việc phát triển bộ rễ và thân lá. Thời gian của giai đoạn này phụ thuộc rất lớn vào giống mít và phương pháp nhân giống được sử dụng.

Giai đoạn kinh doanh: bắt đầu khi cây mít cho thu hoạch những lứa quả đầu tiên và kéo dài trong nhiều năm sau đó, tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc.

  • Ra hoa: Hoa mít mọc thành cụm từ thân chính hoặc các cành lớn. Cây sẽ ra cả hoa đực (dân gian gọi là "dái mít") và hoa cái. Hoa đực nhỏ, nhiều và rụng sớm sau khi tung phấn. Hoa cái sẽ phát triển thành quả.
  • Đậu quả và nuôi quả: Sau khi thụ phấn, bầu hoa cái sẽ phát triển thành quả non. Quá trình từ khi đậu quả đến khi thu hoạch kéo dài khoảng 4-6 tháng tùy thuộc vào giống và điều kiện thời tiết.
  • Sau thu hoạch (phục hồi cây): Sau khi thu hoạch quả, cây cần thời gian để phục hồi sức khỏe, chuẩn bị cho vụ quả tiếp theo. Tiến hành tỉa cành, loại bỏ những cành đã mang quả, cành già, cành sâu bệnh, cành vô hiệu để cây thông thoáng. Bón phân phục hồi cho cây, thường là phân hữu cơ kết hợp với NPK để bổ sung lại lượng dinh dưỡng đã mất trong quá trình nuôi quả.

Quy trình bón phân

Bón lót: cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con, cải tạo đất, giúp đất tơi xốp. Bón 10-20 kg phân chuồng hoai mục + 0,5-1 kg vôi bột + 0,5-1 kg Lân nung chảy cho mỗi hố trước khi trồng 7-15 ngày.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng 100-200 g/cây/lần. Bón 2 tháng/lần.

Giai đoạn kinh doanh: tập trung vào mục tiêu tăng tỷ lệ đậu quả, nuôi quả lớn và nâng cao chất lượng quả.

  • Sau khi thu hoạch: phục hồi cây, cắt tỉa cành, tạo cành mới khỏe mạnh cho vụ sau. Bón cho mỗi cây 15-20 kg phân hữu cơ hoai mục + 0,7-1,5 kg NPK 20-20-15 hoặc NPK 16-16-8.
  • Thúc ra hoa (trước khi ra hoa khoảng 30-40 ngày): kích thích cây phân hóa mầm hoa, giúp hoa ra đều và đồng loạt. Bón cho mỗi cây 1-1,5 kg NPK 10-50-10 hoặc có thể dùng DAP kết hợp với KCl. Trước giai đoạn này cần xiết nước (ngưng tưới) khoảng 7-10 ngày để cây dễ ra hoa hơn.
  • Thúc nuôi quả (sau khi đậu quả): cung cấp dinh dưỡng để nuôi quả lớn nhanh, hạn chế rụng quả non. Lần 1 (Khi trái non bằng quả trứng gà) bón mỗi cây 0,5-1 kg NPK 17-17-17 hoặc NPK 20-20-15. Lần 2 (Trước thu hoạch 1-2 tháng) bón mỗi cây 0,5-1 kg phân NPK 15-5-20 + 0,5 kg K2SO4 để giúp quả to, tăng độ ngọt, màu sắc đẹp và chắc múi.
  • Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu đục quả (Glyphodes caesalis, Conogethes punctiferalis) là bướm nhỏ, màu nâu nhạt hoặc vàng, cánh trước có các vệt màu đậm hơn, có đốm đặc trưng. Sâu non cắn phá bề mặt quả non, tạo vết thương, sau đó đục vào bên trong. Làm quả bị rụng non, hoặc thối từ bên trong, mất giá trị thương phẩm.

Sâu đục quả hại mít

Mọt đục chồi (Ochyromera artocarpi) là mọt nhỏ, màu nâu, có vòi đặc trưng. Ấu trùng màu trắng sữa, không chân, đầu nâu, đục vào chồi, hoa đực, hoa cái, ăn rỗng nội nhũ hạt mít, làm hạt bị thối, teo nhỏ hoặc mục ruỗng.

Mọt đục chồi hại mít

Xén tóc đục thân (Batocera rufomaculata, Pachyteria equestris) có bộ râu dài đặc trưng. Sau khi nở, ấu trùng ăn phần gỗ ngay dưới vỏ cây, thường gây hại nặng trên cây mít non và cây suy yếu.

Xén tóc đục thân hại mít

Ruồi đục quả (Bactrocera umbrosa, Bactrocera dosalis) đẻ trứng vào bên trong quả mít (thường là quả non đến giai đoạn sắp chín). rứng nở thành ấu trùng (dòi), chúng ăn và đào hang bên trong thịt quả. Quá trình này tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm xâm nhập, gây thối nhũn.

Ruồi đục quả hại mít

Rệp sáp (Pulvinaria sp., Icerya seychellarum) có thân phủ lớp sáp trắng. Cả rệp non và rệp trưởng thành đều dùng vòi chích sâu vào các bộ phận của cây để hút nhựa, làm cây mất dinh dưỡng, sinh trưởng còi cọc, tạo điều kiện lý tưởng cho nấm bồ hóng phát triển.

Rệp sáp hại mít

Rệp muội (Toxoptera aurantii) có kích thước rất nhỏ, cơ thể có hình quả lê, mềm, bóng. Chúng có thể sinh sản theo cả hình thức hữu tính và vô tính (trinh sản). Rệp dùng vòi chích vào các mô non để hút nhựa giàu dinh dưỡng. Việc này làm cho đọt non, lá non bị biến dạng, xoăn tít, còi cọc và không phát triển được. Khi cây bị hại nặng, quá trình sinh trưởng sẽ chậm lại đáng kể.

Rệp muội hại mít

Bệnh rỉ sắt (Uredo artocarpi) phát triển thuận lợi trong điều kiện ẩm ướt, mưa nhiều, sương mù dày đặc. Vết bệnh là những chấm nhỏ li ti, màu vàng nhạt hoặc hơi xanh xám, lớn dần thành các bổ bào tử chứa lớp bột phấn màu vàng cam đến nâu đỏ, thường xuất hiện ở mặt dưới của lá. Khi bệnh nặng, các vết bệnh liên kết lại với nhau thành từng mảng lớn, làm cho lá bị vàng, khô cháy và rụng sớm.

Bệnh rỉ sắt hại mít

Bệnh nứt thân xì mủ (Phytophthora sp.) bùng phát mạnh vào mùa mưa, trên những vườn cây bị đọng nước. Dấu hiệu đầu tiên thường là những vết thấm nước, sẫm màu trên vỏ cây ở vùng gốc, thân chính hoặc các cành lớn, vỏ cây bị nứt ra và chảy một dòng nhựa (mủ) màu nâu đen, có mùi hôi nhẹ.

Bệnh nứt thân xì mủ hại mít

Bệnh nấm hồng (Erythricium salmonicolor) phát triển mạnh nhất vào mùa mưa, đặc biệt là những tháng có lượng mưa lớn và liên tục. Ban đầu, trên vỏ của thân hoặc cành, xuất hiện những sợi tơ nấm màu trắng sữa, mọc lan ra như một lớp mạng nhện mỏng. Từ lớp tơ nấm, nấm chuyển sang màu hồng nhạt hoặc trắng ngà. Giai đoạn nặng, bề mặt vỏ cây nơi bị bệnh được bao phủ bởi một lớp phấn mịn có màu hồng hoặc hồng cam. Khi gặp thời tiết khô, lớp nấm này có thể chuyển sang màu trắng hoặc xám bạc và bong tróc.

Bệnh nấm hồng hại mít

Bệnh thối quả (Rhizopus nigricans, Phytophthora palmivora) gây thối quả nguy hiểm ngay từ khi quả còn trên cây vào mùa mưa, hoặc sau khi thu hoạch. Ban đầu là một đốm nhỏ màu nâu, hơi úng nước. Vết bệnh lan rộng rất nhanh thành một mảng lớn có màu nâu sẫm đến đen, ranh giới rõ ràng.

Bệnh thối quả hại mít

Bệnh xơ đen (Pantoea stewartii) cần có con đường "mở cửa" để lây nhiễm qua côn trùng chích hút, vết thương cơ giới và thụ phấn. Quả mít bị bệnh trông vẫn có thể phát triển bình thường, vỏ xanh, gai đều, không có dấu hiệu khác lạ. Toàn bộ hoặc một phần các sợi xơ của quả mít chuyển từ màu trắng ngà sang màu nâu rồi đen nhánh, sũng nước và thối nhũn.

Bệnh xơ đen hại mít
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản mít sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Mít thường thu hoạch sau 3-5 tháng kể từ khi đậu quả. Các gai đã "nở" hết, không còn nhọn hoắt mà trở nên tù đầu, thưa ra và khoảng cách giữa các gai rộng hơn. Vỏ quả chuyển dần từ màu xanh đậm, bóng sang màu xanh nhạt ngả vàng hoặc xanh vàng sáng. Gõ vào quả phát ra tiếng “bụp bụp” (tiếng trầm, đục, cảm giác bên trong rỗng hơn). Có thể ngửi thấy mùi thơm nhẹ từ cuống. Nên hái mít vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát, tránh lúc trời nắng gắt. Hái vào ngày khô ráo, không nên thu hoạch sau cơn mưa vì quả ẩm ướt dễ bị nấm bệnh tấn công.

Phương pháp thu hoạch: Sử dụng dao, kéo hoặc liềm sắc bén và sạch sẽ cắt vào phần cuống quả, chừa lại một đoạn cuống dài khoảng 5-10 cm. Đoạn cuống này giúp việc vận chuyển dễ dàng hơn và hạn chế tổn thương, ngăn vi khuẩn xâm nhập vào đầu quả. Tuyệt đối không để quả rơi tự do xuống đất vì sẽ gây dập nát. Đối với những quả ở trên cao, cần có thang và một người đỡ hoặc dùng dây thừng để hạ quả xuống một cách nhẹ nhàng. Sau khi cắt, đặt quả mít sao cho phần cuống hướng xuống đất để mủ chảy ra tự nhiên, tránh để mủ dính vào vỏ hoặc các quả khác gây mất thẩm mỹ.

Xử lý sau thu hoạch: Sàng lọc và phân loại quả dựa trên kích thước, độ chín và chất lượng. Loại bỏ ngay những quả bị sâu bệnh, dập nát, trầy xước để tránh lây lan sang các quả khác. Dùng khăn khô, mềm để lau sạch bụi bẩn và mủ còn dính trên vỏ quả. Xếp quả trên các kệ, sạp tre hoặc sàn nhà sạch, có lót giấy hoặc bìa carton. Đối với những quả đã thu hoạch "đúng tuổi" nhưng chưa chín, có thể thúc đẩy quá trình chín nhanh hơn bằng cách quấn quả trong bao tải sạch, vải dày hoặc đặt một vài quả chuối hoặc táo chín gần quả mít. Các loại quả này sẽ giải phóng khí ethylene tự nhiên, giúp mít chín nhanh hơn.

Bảo quản: Đối với quả nguyên bảo quản trong kho lạnh ở nhiệt độ khoảng 11-13°C và độ ẩm 85-95% có thể giữ mít tươi từ 2-4 tuần. Nhiệt độ thấp hơn có thể gây tổn thương lạnh (vỏ thâm đen, thịt không chín). Đối với múi mít đã tách, bỏ hạt, cho vào hộp kín hoặc túi zip, túi hút chân không. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (2-5°C) có thể giữ được 5-7 ngày.

Ứng dụng của cây mít

Ăn tươi: Đây là cách thưởng thức phổ biến nhất. Múi mít chín có vị ngọt đậm, hương thơm nồng nàn đặc trưng, là món tráng miệng được nhiều người yêu thích.

Mít sấy: Món ăn vặt nổi tiếng, có hai dạng là sấy dẻo và sấy giòn (chiên chân không). Đây là sản phẩm xuất khẩu có giá trị cao.

Món tráng miệng: Là thành phần không thể thiếu trong các món chè (như chè Thái, chè mít), sữa chua mít, sinh tố mít, kem mít...

Làm gỏi/nộm: Gỏi mít non trộn tôm thịt là một món đặc sản nổi tiếng ở miền Trung và miền Nam.

Gỗ mít: Chất lượng tốt, bền, ít bị mối mọt, có mùi thơm nhẹ, dễ gia công, không cong vênh.

Y học dân gian: Lá mít dùng chữa tiểu đường, lỵ, tiêu chảy. Rễ mít sắc uống giúp điều hòa huyết áp, chữa ho. Mủ mít dùng ngoài da để trị mụn nhọt. Hạt mít hỗ trợ tiêu hóa, bổ sung dinh dưỡng.

Kết luận

Cây mít là một loài cây trồng có giá trị to lớn và đa dạng, đóng góp quan trọng vào nền nông nghiệp, kinh tế, văn hóa và sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia nhiệt đới khác. Các giai đoạn sinh trưởng của cây Mít, từ khi gieo trồng đến khi thu hoạch, đều đòi hỏi những biện pháp kỹ thuật chăm sóc và bón phân phù hợp. Việc áp dụng đúng quy trình kỹ thuật, đặc biệt là các biện pháp thâm canh như tỉa cành, tỉa quả, và quản lý dinh dưỡng theo từng giai đoạn, là yếu tố then chốt để tối ưu hóa năng suất và chất lượng. Công tác phòng trừ sâu bệnh hại, với sự ưu tiên cho các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), đang ngày càng được chú trọng nhằm hướng đến một nền nông nghiệp bền vững và an toàn. Kỹ thuật thu hoạch đúng thời điểm và xử lý sau thu hoạch cẩn thận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì giá trị thương phẩm của quả mít.