Cây ngô (bắp)

Tên tiếng Anh: Corn, Maize. Tên tiếng Trung: 玉米. Loài cây lương thực quan trọng của thế giới.

Cây ngô (bắp)

Tên khoa học: Zea mays, thuộc họ Hòa thảo, lớp thực vật một lá mầm (Monocots), có nguồn gốc từ khu vực Trung Mỹ.

Cây ngô đóng vai trò là một trong những cây lương thực quan trọng nhất trên toàn cầu. Giá trị của nó không chỉ giới hạn ở việc cung cấp lương thực cho con người mà còn là nguồn nguyên liệu thiết yếu và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng ngô trên toàn thế giới khoảng 210 triệu ha, với sản lượng ngô đạt 1,3 tỷ tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng ngô khoảng hơn 880 ngàn ha, với sản lượng ngô đạt 4,5 triệu tấn.

Đặc điểm sinh học của cây ngô (bắp)

Hệ rễ: Cây ngô có hệ thống rễ chùm, đặc trưng của họ Hòa thảo. Trong giai đoạn đầu phát triển, cây có rễ mầm (rễ mộng, rễ hạt) chỉ tồn tại trong khoảng 4-5 ngày rồi tiêu biến. Sau đó, hệ thống rễ thứ cấp phát triển từ các đốt thân đầu tiên. Rễ thật sự (rễ chùm) mọc từ 3-5 đốt thân đầu tiên, tạo thành một mạng lưới rễ rộng và sâu. Một đặc điểm quan trọng khác là sự xuất hiện của rễ chân kiềng, mọc từ các đốt thân phía trên mặt đất, giúp cây đứng vững, đặc biệt là khi gặp gió lớn. Rễ con phát sinh từ hệ thống rễ chính, mang rất nhiều lông hút (trung bình khoảng 400 lông hút trên 1 mm²) có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.

Rễ chân kiềng cây ngô (bắp)

Thân: Thân cây ngô là loại thân thảo hàng năm, thẳng, đặc ruột và ít phân nhánh. Chiều cao trung bình của thân dao động từ 1,5 đến 3 mét, tùy thuộc vào giống. Có sự khác biệt về chiều cao giữa các nhóm giống, ví dụ như giống thân thấp (< 170cm), giống trung bình (170 – 210cm) và giống thân cao (> 210cm). Thân có tiết diện hình bầu dục, đường kính trung bình ở lóng thứ 3 là 3 – 4 cm. Mỗi cây thường có trung bình 20 lóng, các lóng ở gần gốc ngắn hơn và các lóng ở ngọn dài hơn. Quá trình phân lóng thường diễn ra rất sớm và kết thúc khi cây có khoảng 5 lá.

Thân cây ngô (bắp)

Lá: Lá ngô mọc từ các mắt trên thân, với số lượng lá tương ứng với số mắt thân, thường từ 12 đến 22 lá tùy giống. Lá bao gồm bẹ lá ôm lấy thân và phiến lá dài, xen kẽ nhau giữa các mắt kế cận. Phiến lá có chiều dài từ 30 đến 150 cm và chiều rộng từ 1,5 đến 15 cm, tùy thuộc vào vị trí của lá trên thân. Ngoài ra, cây ngô còn có thìa lìa ở vị trí nối giữa bẹ và phiến lá. Lá mầm là những lá đầu tiên xuất hiện khi cây còn non, chưa phân hóa rõ bẹ và phiến lá. Lá thân mọc trên các đốt thân và có mầm nách bên trong, trong khi lá ngọn mọc ở đốt ngọn và không có mầm nách. Đặc biệt, cây ngô còn có lá bi (lá mo hay vỏ trái) là những lá biến dạng, chỉ còn bẹ, bao bọc phát hoa cái (trái) bên trong. Mỗi trái bắp thường có từ 6 đến 14 lá bi, mỗi lá dài từ 8 đến 40 cm.

Lá cây ngô (bắp)

Hoa: Cây ngô là loài cây đơn tính đồng chu, có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây. Hoa đực (bông cờ) thường mọc ở ngọn thân và trổ trước hoa cái. Bông cờ có cấu trúc hình chùy, gồm một trục chính mang nhiều nhánh, mỗi nhánh chứa nhiều gié hoa (bông nhỏ), với số lượng có thể lên đến 500 – 1400 gié. Mỗi bông cờ sản xuất ra hàng chục triệu hạt phấn. Hoa cái (trái) mọc từ các nhánh ở khoảng giữa thân, phát triển thành bắp. Phát hoa cái là một bông dày hình trụ, không cuống, được bao bọc bởi các lá bắc (lá bi). Mỗi bông nhỏ của hoa cái chỉ mang một hoa trần với vòi nhụy dài thò ra ngoài tổng bao lá bắc, tạo thành râu bắp.

Hoa cây ngô (bắp)

Quả: Quả của cây ngô là loại quả thóc (caryopsis), thường được gọi là hạt ngô (kernel). Hạt cứng, bóng, có màu trắng hoặc vàng, đôi khi đỏ hoặc nâu tím, xếp thành nhiều hàng trên một lõi (cob). Phần vòi nhụy (râu) tồn tại rất dài ở đầu bắp, dạng sợi rối, mảnh, mượt như tơ, màu vàng nhạt đến vàng nâu. Trung bình, một bắp ngô có thể chứa khoảng 800 hạt.

Quả cây ngô (bắp)

Hạt: Hạt ngô là bộ phận được sử dụng chủ yếu làm lương thực, thực phẩm hoặc để chế biến tinh bột. Có nhiều loại hạt ngô khác nhau, tương ứng với các giống ngô khác nhau, ví dụ như ngô hạt lõm, ngô hạt lồi, ngô lấy bột, ngô ngọt, ngô nếp và ngô làm bỏng.

Các loại giống ngô (bắp) phổ biến ở Việt Nam:

  • Vinaseed: LVN10, LVN4, HN99, HN268, NSC87, Ngân Điệp 926...
  • Syngenta: NK4300, NK7328, NK67, NK72, NK6101BGT,...
  • Bayer: DK6818, DK6919S, 8639C, 9898C, 9979C,...
  • SSC: SSC131, SSC557, SSC586,...

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố ngô (bắp)

  • Nhiệt độ: Cây ngô có nguồn gốc từ vùng khí hậu nhiệt đới nên đòi hỏi lượng nhiệt tích lũy tương đối cao. Nhiệt độ thích hợp nhất cho sự phát triển của cây là từ 23 đến 25°C. Nhiệt độ quá cao (trên 30°C) sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình sinh trưởng và phát triển, đặc biệt là vào giai đoạn ra hoa, có thể làm chết hạt phấn. Nhiệt độ thấp hơn 20°C cũng có thể gây ảnh hưởng lớn đến sự sống của cây, nhất là trong giai đoạn nảy mầm và ra hoa. Tuy nhiên, nhiều giống ngô mới đã được lai tạo để có thể thích ứng với điều kiện nhiệt độ đa dạng hơn, và cây ngô có thể phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ từ 25 đến 35°C. Nhiệt độ đất lý tưởng cho sự nảy mầm là từ 10 đến 13°C.
  • Lượng mưa: Cây ngô là cây ưa ẩm, nhưng lại rất sợ bị ngập úng. Độ ẩm đất thích hợp nhất cho cây ngô là từ 70 đến 80%, nếu độ ẩm xuống dưới 55%, cây sẽ khó có thể sống được. Nhu cầu nước của cây thay đổi theo từng giai đoạn phát triển, với nhu cầu cao nhất trong giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng và ra hoa.
  • Ánh sáng: Cây ngô là cây ưa sáng, cần nhiều ánh sáng nhất vào giai đoạn cây con và giai đoạn tạo bắp. Cường độ ánh sáng ảnh hưởng rất lớn đến khả năng quang hợp của cây. Cần bố trí trồng ngô ở những khu vực thoáng đãng, có nhiều ánh sáng mặt trời để phù hợp cho sự phát triển của cây. Thiếu ánh sáng có thể làm cây ngắn lóng, thân mềm yếu, dễ đổ ngã và khả năng tích lũy chất hữu cơ kém, dẫn đến mất năng suất.
  • Độ dài ngày: Ngày dài dần, ánh sáng và nhiệt độ tăng, rất thuận lợi cho ngô phát triển nhanh và đạt năng suất cao.
  • Đất đai: Cây ngô có thể phát triển trên nhiều loại đất khác nhau, nhưng tốt nhất là đất thịt, hoặc đất thịt pha cát, giàu dinh dưỡng, tơi xốp, thoáng khí và giữ nước tốt. Tầng canh tác dày sẽ giúp rễ cây ngô ăn sâu và bám đất tốt hơn. Cây ngô phù hợp với đất ít chua, ngưỡng pH từ 5,9 đến 7,5 là phù hợp nhất. Đất trồng ngô phải đảm bảo ẩm độ, nhưng cần đặc biệt lưu ý rằng cây ngô ở giai đoạn cây con rất sợ bị ngập úng. Nếu trồng ngô trên đất có cấu trúc nền quá chặt, cây sẽ kém phát triển, rễ ít lông hút và ăn nông, dễ dẫn đến tình trạng cây còi cọc do thiếu dinh dưỡng.
  • Địa hình: Cây ngô thường được trồng tốt nhất trên địa hình bằng phẳng hoặc hơi dốc để thuận tiện cho việc canh tác và tưới tiêu.

Phân bố của cây ngô (bắp) ở Việt Nam

Cây ngô là cây lương thực quan trọng thứ hai ở Việt Nam sau cây lúa. Nó được trồng rộng rãi trên khắp các vùng sinh thái khác nhau của đất nước. Theo số liệu thống kê năm 2022, diện tích trồng ngô ở một số khu vực địa lý như sau:

  • Miền Bắc: 888 nghìn ha tập, trung tại các tỉnh vùng núi phía Bắc
  • Miền Trung: 175 nghìn ha, tập trung tại tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An
  • Tây Nguyên: 170 nghìn ha, tập trung tại tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai
  • Miền Nam: 76 nghìn ha, tập trung tại tỉnh Đồng Nai

Các tỉnh phía Bắc (Đồng bằng sông Hồng, Trung du và miền Núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ và khu vực ven biển Miền Trung) thường có 3 vụ trồng ngô mỗi năm: vụ Xuân (gieo từ tháng 1 đến tháng 2, thu hoạch từ tháng 4 đến tháng 5), vụ Hè Thu (gieo từ tháng 4 đến tháng 5, thu hoạch từ tháng 8 đến tháng 9) và vụ Đông (gieo từ tháng 9 đến tháng 9, thu hoạch từ tháng 12 đến tháng 2).

Các tỉnh Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Đồng bằng Sông Cửu Long thường có một vụ ngô chính bắt đầu vào giữa tháng 5 2. Tuy nhiên, ở miền Nam cũng có thể trồng ngô quanh năm, với hai vụ chính là vụ Đông Xuân (gieo từ tháng 12 đến tháng 2, thu hoạch từ tháng 4 đến tháng 5) và vụ Hè Thu (gieo từ tháng 5 đến tháng 7, thu hoạch từ tháng 8 đến tháng 10).

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây ngô (bắp)

Chu kỳ sinh trưởng của cây ngô từ khi nảy mầm đến khi thu hoạch thường kéo dài từ 75 đến 160 ngày, tùy thuộc vào giống, điều kiện canh tác và môi trường sống. Có những giống ngô ngắn ngày (90-100 ngày) và những giống ngô dài ngày (120-150 ngày). Vòng đời của cây ngô thường được chia thành hai giai đoạn chính: giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng và giai đoạn sinh trưởng sinh thực. Các giai đoạn phát triển chi tiết bao gồm:

Giai đoạn nảy mầm (0-10 ngày): Bắt đầu khi hạt hấp thụ nước (khoảng 30% trọng lượng hạt) và oxy để nảy mầm. Các quá trình sinh hóa phức tạp diễn ra bên trong hạt, chuyển hóa các chất dự trữ thành dạng dễ hòa tan. Rễ mầm sơ sinh xuất hiện. Bao lá mầm được đẩy lên mặt đất nhờ sự kéo dài của trụ gian lá mầm. Nhiệt độ tối ưu cho giai đoạn này là 28-30°C, độ ẩm 80% và thoáng khí. Quá trình nảy mầm thường mất khoảng 5-10 ngày. Cây con chủ yếu sử dụng chất dinh dưỡng dự trữ trong hạt.

Giai đoạn cây con (khi có 1-9 lá): Đặc trưng bởi sự phát triển của những lá thật đầu tiên. Cây chuyển từ việc sử dụng chất dự trữ trong hạt sang hấp thụ dinh dưỡng từ đất và quang hợp, thường bắt đầu từ giai đoạn 3 lá. Số lượng mắt và lóng trên thân được quyết định trong giai đoạn 1-5 lá. Rễ thứ cấp phát triển, và rễ đốt bắt đầu hình thành. Giai đoạn này kéo dài khoảng 2-3 tuần.

Giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng (9-10 lá đến khi trổ cờ): Thân và lá phát triển nhanh chóng. Hệ thống rễ phát triển mạnh, ăn sâu và lan rộng. Cây cần nhiều nước và chất dinh dưỡng. Nhu cầu nước đặc biệt cao trong giai đoạn 7-13 lá. Điểm sinh trưởng phân hóa để hình thành hoa đực (bông cờ). Các lóng thân kéo dài. Tái bắp xuất hiện và số hàng hạt trên bắp được xác định. Rễ chân kiềng bắt đầu phát triển từ các đốt trên và gần mặt đất. Tốc độ ra lá khoảng 2-3 ngày một lá. Giai đoạn này kéo dài khoảng 3-4 tuần.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây bắp (ngô)

Giai đoạn sinh trưởng sinh thực (trổ cờ đến khi thụ phấn): Bông cờ xuất hiện từ ngọn cây (trổ cờ). Hạt phấn được giải phóng từ bông cờ (tung phấn). Râu ngô xuất hiện từ các bắp đang phát triển (phun ngô). Hạt phấn rơi trên râu ngô, dẫn đến thụ tinh. Thụ phấn chéo nhờ gió là chủ yếu (khoảng 95%). Toàn bộ giai đoạn ra hoa kéo dài khoảng 10-15 ngày. Nhu cầu nước (2 lít/cây/ngày) và dinh dưỡng cao. Nhiệt độ thích hợp là 22-25°C; nhiệt độ dưới 20°C hoặc trên 35°C có thể ảnh hưởng đến quá trình trổ cờ và thụ phấn. Thời gian chênh lệch giữa tung phấn và phun râu càng ngắn thì khả năng đậu hạt càng cao trong điều kiện thuận lợi.

  • Bông cờ (hoa đực) mọc ở đỉnh của thân cây. Khi cờ chín, các bao phấn sẽ vỡ ra và tung một lượng phấn rất lớn vào không khí. Một bông cờ có thể chứa từ 2 đến 5 triệu hạt phấn. Quá trình tung phấn thường kéo dài 5-8 ngày, mạnh nhất vào buổi sáng (9-11 giờ) khi trời khô ráo.
  • Bắp non (hoa cái) phát triển từ nách lá, được bao bọc bởi lá bi. "Râu bắp" chính là các vòi nhụy của hoa cái. Mỗi sợi râu tương ứng với một noãn và sẽ phát triển thành một hạt bắp nếu được thụ phấn. Râu bắp sẽ mọc dài ra khỏi đầu bắp non để hứng phấn hoa. Râu có khả năng nhận phấn trong khoảng 5-10 ngày.
  • Gió mang hạt phấn từ bông cờ của cây này rơi vào râu bắp của cây khác. Quá trình tung phấn của bông cờ phải trùng khớp với thời điểm râu bắp đã sẵn sàng nhận phấn. Bất kỳ yếu tố nào làm lệch pha hai quá trình này đều gây mất mùa nghiêm trọng.

Giai đoạn tạo hạt đến chín (25-35 ngày sau khi thụ phấn):

  • Ngô thâm râu (khoảng 12 ngày sau khi phun râu): Râu ngô chuyển sang màu tối và bắt đầu héo đi, báo hiệu quá trình thụ phấn đã thành công. Hạt có màu trắng và phồng lên, bên trong chứa chất lỏng màu trong suốt.
  • Chín sữa (khoảng 18-20 ngày sau khi phun râu): Hạt mềm, chất dinh dưỡng dự trữ bên trong ở trạng thái lỏng, màu trắng như sữa. Râu bắp đã khô. Hàm lượng nước trong hạt chiếm phần lớn, khoảng 80% khối lượng hạt.
  • Chín sáp (khoảng 24-28 ngày sau khi phun râu): Chất lỏng trong hạt đặc lại thành dạng hồ, hạt dần cứng lại. Phôi tăng nhanh về kích thước. Hàm lượng nước trong hạt bắt đầu giảm xuống còn khoảng 70%.
  • Chín hoàn toàn (khoảng 55-65 ngày sau khi phun râu hoặc 90-120 ngày sau khi trồng): Hạt đạt trọng lượng khô tối đa. Lớp sẹo đen ở chân hạt hình thành, báo hiệu sự kết thúc phát triển của hạt. Trọng lượng nước trong hạt giảm xuống còn 30-35%. Lá ngô và lá bi chuyển màu vàng.

Giai đoạn thu hoạch: Thu hoạch khi hạt đạt độ chín sinh lý và độ ẩm phù hợp với mục đích sử dụng. Đối với bảo quản lâu dài, độ ẩm khuyến cáo là khoảng 14,5%.

Quy trình bón phân

Cây ngô cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K) và vi lượng (Mg, Ca, S, Fe, Zn, Mn) để đạt được năng suất tối ưu. Nhu cầu dinh dưỡng của cây thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Nên kết hợp bón phân hữu cơ và phân vô cơ. Lượng phân tham khảo (cho 1 ha): Phân chuồng: 10-15 tấn + Đạm (urea): 200-300 kg + Lân (super lân): 300-400 kg + Kali (KCl): 100-150 kg.

Giai đoạn trước khi gieo hạt (Bón lót): Phân chuồng hoai mục + phân lân + một phần nhỏ phân đạm và kali (thường dùng NPK tổng hợp). Lượng: 100% Phân chuồng + 80% Lân + 50-70 kg/ha NPK (tỷ lệ 5-10-3 hoặc tương tự). Trộn đều phân với đất ở rãnh hoặc hố gieo hạt để cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con.

Giai đoạn cây 3-5 lá (Bón thúc lần 1): Khoảng 10-15 ngày sau gieo bón 30-40% lượng đạm + 20-30% lượng kali.

Giai đoạn cây 7-9 lá (Bón thúc lần 2): Đây là giai đoạn cây sinh trưởng mạnh về thân lá, có nhu cầu dinh dưỡng cao. Lượng: 40-50% lượng đạm + 20% lượng lân + 30-40% lượng kali.

Giai đoạn xoắn nõn (Bón thúc lần 3): Khi cây bắt đầu trỗ cờ, phun râu bón 20-30% lượng đạm + 30-50% lượng kali. Đảm bảo độ ẩm đất 70-75% trong giai đoạn này.

Phân bón lá: Có thể sử dụng như một biện pháp bổ sung để cung cấp dinh dưỡng, điều tiết sinh lý trực tiếp cho lá. Ứng dụng máy bay nông nghiệp để phun phân bón lá là một phương pháp hiện đại và hiệu quả cho diện tích lớn.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) là một trong những loài sâu hại nguy hiểm nhất, gây hại ở mọi giai đoạn phát triển của cây. Sâu non tuổi 1-2 thích ăn các bộ phận non của cây như lá, chồi, và bắp non. Chúng hoạt động mạnh vào sáng sớm hoặc chiều tối, thường ẩn nấp trong lá cuốn hoặc bắp vào ban ngày.

Sâu keo mùa thu hại ngô

Sâu xám (Agrotis ipsilon): chủ yếu tấn công cây ngô ở giai đoạn cây con (từ khi mọc đến 3-4 lá thật). Sâu non sống trong đất, ban đêm chui lên cắn phá gốc cây, có thể làm đứt thân cây non. Sâu thường ẩn nấp dưới đất vào ban ngày và giả chết khi bị động.

Sâu xám hại ngô

Sâu đục thân (Ostrinia nubilalis, Papaipema nebris, Elasmopalpus lignosellus) tấn công ở mọi giai đoạn phát triển của cây ngô, nhưng nghiêm trọng nhất từ giai đoạn cây cao 50-70 cm đến khi trổ cờ và làm bắp. Sâu non đục vào thân cây, làm cây chậm phát triển hoặc ngừng phát triển, cây dễ bị gãy khi gặp gió lớn.

Sâu đục thân hại ngô

Sâu đục bắp (Helicoverpa spp.) tấn công trực tiếp, khoét lỗ vào bắp, ăn hạt non và râu bắp, làm hỏng cấu trúc, giảm chất lượng và năng suất.

Sâu đục bắp hại ngô

Rệp lá ngô (Rhopalosiphum maidis, Aphis maydis) thường gây hại từ giai đoạn 8-9 lá đến khi thu hoạch. Chúng tập trung thành đám ở mặt dưới lá, chích hút nhựa ở lá non, bông cờ, nõn ngô và bẹ lá, làm cây mất dinh dưỡng, còi cọc và yếu ớt.

Rệp lá hại ngô

Châu chấu (Ceracris kiangsu, Schistocerca gregaria) thích ăn lá non, di chuyển thành đàn lớn khi mật độ cao, tấn công ở mọi giai đoạn của cây ngô, nhưng nghiêm trọng nhất ở giai đoạn cây con và giai đoạn phát triển lá.

Châu chấu hại ngô

Mọt ngô (Sitophilus zeamais) gây hại cho ngô đã thu hoạch và bảo quản.

Mọt hại ngô

Bệnh khô vằn (Rhizoctonia solani) phổ biến trên các vùng trồng bắp, gây hại trên bẹ lá, phiến lá, thân, lá bi, trái. Triệu chứng đặc trưng là các đốm bệnh lớn, sủng nước, loang lổ như da beo, tâm màu xanh xám, rìa viền nâu, thường xuất phát từ gốc sát mặt đất rồi lan dần lên trên.

Bệnh khô vằn hại ngô

Bệnh rỉ sắt (Puccinia sorghi) xuất hiện các đốm nhỏ màu nâu nhạt trên lá, sau chuyển sang nâu đậm và nổi gờ. Nhiều vết bệnh liên kết làm lá co lại và dày lên. Bệnh nặng có khối bột màu nâu đỏ hoặc vàng gạch non trên vết bệnh.

Bệnh rỉ sắt hại ngô

Bệnh đốm lá lớn (Exserohilum turcicum) xâm nhập qua khí khổng hoặc vết thương trên lá, phá hủy mô lá, làm giảm diện tích quang hợp. Các đốm lớn dần, nối liền nhau, khiến lá bị khô héo hoặc chết hoàn toàn.

Bệnh đốm lá lớn hại ngô

Bệnh bạch tạng (Peronosclerospora maydis), còn gọi là bệnh sọc lá ngô, thường xuất hiện mạnh vào mùa mưa, thời tiết âm u. Cây ngô bị nhiễm bệnh thường phát triển kém, còi cọc, lá nhỏ, màu nhạt hoặc trắng bệch do thiếu diệp lục.

Bệnh bạch tạng (sọc lá) hại ngô

Bệnh mốc hạt (Penicillium, Aspergillus, Fusarium, Diplodia spp.) thường xuất hiện ở giai đoạn ngô chín sữa đến chín sáp, hoặc sau thu hoạch nếu bảo quản không tốt. Hạt ngô xuất hiện lớp mốc trắng, xanh, xám hoặc đen tùy loại nấm, có thể bị đổi màu, thối rữa, hoặc có mùi hôi khó chịu.

Bệnh mốc hạt hại ngô

Bệnh thối thân vi khuẩn (Pectobacterium carotovora, Pseudomonas spp.) thường xuất hiện trong vụ ngô Hè Thu. Phần thân bị nhiễm trở nên mềm, nhũn, có màu nâu đen hoặc xám, dễ gãy đổ. Khi bóp thân, có thể thấy chất nhầy hoặc mùi hôi thối đặc trưng. Lá phía trên thân bị nhiễm thường héo rũ, vàng úa do vi khuẩn làm tắc nghẽn mạch dẫn.

Bệnh thối thân vi khuẩn hại ngô

Cỏ dại hại cây ngô là một vấn đề lớn trong canh tác ngô, vì chúng cạnh tranh dinh dưỡng, nước, ánh sáng và không gian sống với cây ngô, làm giảm năng suất và chất lượng mùa vụ. Ảnh hưởng của cỏ dại lớn nhất khi cây ngô ở giai đoạn cây con (2-6 lá) và trước khi trổ cờ.

Cỏ dại canh tranh cây ngô

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)

  • Phòng bệnh hơn chữa bệnh: Sử dụng giống kháng bệnh, luân canh cây trồng, đảm bảo khoảng cách trồng hợp lý để tăng thông thoáng và giảm ẩm độ, vệ sinh đồng ruộng bằng cách thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng và cỏ dại, bón phân cân đối, tránh bón thừa đạm.
  • Biện pháp canh tác: Gieo trồng và thu hoạch đúng thời vụ, chuẩn bị đất kỹ càng và đảm bảo thoát nước tốt, làm cỏ thường xuyên để giảm cạnh tranh và nơi trú ẩn của sâu bệnh.
  • Biện pháp hóa học: Sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc trừ bệnh phù hợp khi mật độ sâu bệnh vượt quá ngưỡng kinh tế. Phun thuốc đúng giai đoạn và theo hướng dẫn trên nhãn mác. Xử lý hạt giống bằng thuốc trừ nấm có thể giúp phòng ngừa bệnh ở giai đoạn cây con.
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản ngô (bắp) sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: phụ thuộc vào mục đích sử dụng và giống ngô. Ngô ngọt thường được thu hoạch sớm hơn ngô lấy hạt. Đối với ngô lấy hạt, thời điểm thu hoạch thích hợp nhất là khi vỏ và râu ngô chuyển sang màu vàng nâu, khô và bong ra khỏi lõi, hạt ngô cứng và chắc, có màu vàng sáng. Sự hình thành lớp sẹo đen ở chân hạt cũng là dấu hiệu cho thấy ngô đã đạt độ chín sinh lý. Độ ẩm của hạt khi thu hoạch thường cao hơn so với độ ẩm cần thiết để bảo quản an toàn. Nếu thu hoạch vào mùa mưa, cần vặt râu và bẻ gập bắp ngô xuống để tránh nước mưa thấm vào gây thối hỏng hạt. Nên thu hoạch vào những ngày nắng ráo.

Phương pháp thu hoạch: có thể là thủ công hoặc cơ giới hóa tùy thuộc vào quy mô sản xuất.

Máy thu hoạch ngô

Quá trình làm khô ngô đúng cách là yếu tố then chốt để bảo quản ngô sau thu hoạch, giúp giảm độ ẩm xuống mức an toàn (12-13% cho bảo quản lâu dài) và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, côn trùng và chuột.

Ứng dụng của cây ngô (bắp)

Lương thực: Ngô tươi có thể được luộc, nướng, xào, nấu canh hoặc làm salad. Ngô còn được chế biến thành nhiều sản phẩm khác như bột ngô (dùng làm bánh), ngô mảnh (cornmeal), tinh bột ngô (dùng trong công nghiệp thực phẩm), siro ngô, dầu ngô (dùng để nấu ăn), bỏng ngô, sữa bắp. Ngô cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể như calo, vitamin (A, B, E, D), khoáng chất và chất xơ, tốt cho hệ tiêu hóa, tim mạch và trí nhớ.

Sữa bắp

Thức ăn chăn nuôi: Hạt ngô là thành phần chính trong thức ăn chăn nuôi cho gia súc (bò, lợn), gia cầm (gà, vịt) và thủy sản. Thân và lá ngô sau khi thu hoạch cũng có thể được dùng làm thức ăn cho gia súc dưới dạng ủ chua (silage). Ngô cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho vật nuôi, giúp chúng phát triển khỏe mạnh.

Nguyên liệu công nghiệp: Ethanol được sản xuất từ ngô như một loại nhiên liệu sinh học thay thế xăng dầu. Tinh bột ngô được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm (bánh kẹo, nước giải khát, gia vị), cũng như trong sản xuất chất kết dính, dệt may và dược phẩm. Tinh bột ngô còn được dùng để sản xuất nhựa sinh học, một loại nhựa thân thiện với môi trường. Xơ bắp có thể được sử dụng để sản xuất giấy.

Kết luận

Việc hiểu rõ về phân loại học, nguồn gốc, đặc điểm sinh học, các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố, quy trình canh tác và bảo quản sau thu hoạch là vô cùng quan trọng để tối ưu hóa năng suất và hiệu quả sử dụng của loại cây trồng này.

Nghiên cứu sâu hơn về các giống ngô chịu được các điều kiện bất lợi của môi trường và kháng sâu bệnh, cũng như phát triển các phương pháp canh tác bền vững, sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế nông nghiệp trong tương lai.