Cây nhãn

Tên tiếng Anh: longan. Tên tiếng Trung: 龙眼. Cây thân gỗ có quả tròn, hạt màu đen, vị ngọt.

Cây nhãn

Tên khoa học: Dimocarpus longan, thuộc họ Bồ hòn, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc.

Quả nhãn không chỉ là một loại trái cây được ưa chuộng tiêu thụ tươi nhờ hương vị thơm ngon, mà còn là nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến và là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Tại Việt Nam, cây nhãn được trồng rộng rãi từ Bắc vào Nam, hình thành nhiều vùng chuyên canh lớn, đóng góp đáng kể vào cơ cấu nông nghiệp và thu nhập của người nông dân, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi cơ cấu cây trồng và phát triển kinh tế nông thôn.

Hiện tại, chưa có số liệu thống kê cụ thể và chính thức về tổng diện tích trồng và sản lượng nhãn trên toàn thế giới. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng nhãn khoảng 68 nghìn ha, với sản lượng đạt gần 600 nghìn tấn.

Đặc điểm sinh học của cây nhãn

Hệ rễ: Cây nhãn có bộ rễ cọc phát triển mạnh, ăn sâu vào lòng đất. Rễ cây xù xì, có khả năng lan rộng, thường rộng hơn tán lá từ 2 đến 3 lần và có thể ăn sâu tới 4,5-5 m trong điều kiện đất tốt, tơi xốp. Ở những vùng đất ngập nước hoặc bí chặt, cây nhãn có thể hình thành rễ hô hấp mọc ngược lên trên mặt đất để lấy không khí. Rễ nhãn không sinh trưởng liên tục mà theo từng đợt trong năm, phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm đất và giai đoạn sinh lý của cây. Ở phần rễ tơ (rễ hấp thu), đặc biệt trong mùa mưa hoặc điều kiện ẩm độ cao, thường có sự hiện diện của nấm cộng sinh (mycorrhiza). Các đợt ra rễ mới thường mạnh mẽ vào đầu mùa mưa hoặc sau khi thu hoạch quả, khi cây chuẩn bị cho một chu kỳ sinh trưởng mới. Nhiệt độ đất tối ưu cho sự phát triển của rễ là khoảng 23-28°C; sự phát triển sẽ chậm lại đáng kể khi nhiệt độ đất trên 31°C hoặc dưới 10°C, và có thể ngừng hẳn nếu nhiệt độ đất đạt 33°C. Nếu đủ ẩm, rễ có thể dài thêm tới 1,5 cm mỗi ngày.

Hệ rễ cây nhãn

Thân: Cây nhãn là cây thân gỗ, có khả năng sống lâu năm. Chiều cao của cây thường dao động từ 5-10 m, nhưng trong điều kiện thuận lợi có thể đạt tới 15 mét. Thân cây có lớp vỏ dày, xù xì, màu xám đặc trưng, thường xuất hiện nhiều vết nứt dọc nhỏ. Cây phân nhiều cành nhánh, cành non thường có lớp lông mịn bao phủ. Tán lá phát triển rộng, thường có dạng hình tròn, xòe rộng và rất rậm rạp, tạo bóng mát đáng kể.

Thân cây nhãn

Lá: Lá nhãn thuộc loại lá kép lông chim chẵn, mọc cách (so le) trên cành. Mỗi lá kép thường mang từ 3-5 đôi lá chét mọc xen kẽ 1 hoặc 5 đến 9 lá chét. Lá chét có hình bầu dục hoặc hình trứng dài 6, đầu lá nhọn 10, gốc lá hơi lệch. Kích thước lá chét thay đổi tùy giống và điều kiện sinh trưởng, thường dài 7-20 cm và rộng 2,5-5 cm. Bề mặt trên của lá chét nhẵn bóng, có màu xanh đậm, trong khi mặt dưới có màu nhạt hơn hoặc sẫm hơn một chút 6 và có hệ gân nổi rõ. Lá nhãn xanh tốt quanh năm, tuy nhiên, các lá già sẽ chuyển sang màu vàng và rụng đi một phần vào mùa thu hàng năm.

Lá cây nhãn

Hoa: Hoa nhãn có kích thước nhỏ, thường có màu vàng nhạt hoặc trắng ngà. Hoa có cấu tạo lưỡng tính hoặc đơn tính cùng gốc, mọc thành cụm lớn dạng chùy ở đầu cành hoặc nách lá. Cấu trúc hoa điển hình bao gồm đài hoa có 5-6 răng nhỏ, tràng hoa có 5-6 cánh, bộ nhị gồm 6-10 nhị và bộ nhụy có bầu 2-3 ô. Hoa nở rộ vào mùa xuân, thường từ tháng 2 đến tháng 4 dương lịch. Quá trình thụ phấn chủ yếu nhờ vào côn trùng như ong mật. Một đặc điểm đáng chú ý là mặc dù bầu nhụy có 2-3 ô, mỗi ô có khả năng phát triển thành quả, nhưng thông thường chỉ có một quả phát triển hoàn chỉnh từ mỗi hoa, các quả còn lại bị teo đi.

Hoa cây nhãn

Quả: Quả nhãn có dạng hình cầu hoặc gần tròn, kích thước thay đổi tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc. Đỉnh quả tròn và phần cuống hơi lõm vào. Vỏ quả khi còn non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng xám, vàng nâu hoặc nâu nhạt, bề mặt vỏ nhẵn hoặc hơi sần sùi tùy giống. Bên trong lớp vỏ là phần cùi (áo hạt) mọng nước, màu trắng đục hoặc trắng trong, bao bọc lấy hạt. Cùi nhãn có vị ngọt đặc trưng và hương thơm dễ chịu. Mùa thu hoạch quả chính vụ thường rơi vào tháng 7-8 dương lịch.

Quả cây nhãn

Hạt: Mỗi quả nhãn thường chứa một hạt duy nhất. Hạt có hình cầu, màu đen nhánh hoặc nâu đen khi chín, bề mặt hạt bóng. Kích thước hạt khá lớn, đường kính có thể khoảng 1 cm.

Hạt cây nhãn

Có hai phương pháp chính ức chế quá trình sinh trưởng (ra lá) và buộc cây nhãn phải chuyển sang giai đoạn sinh sản (ra hoa). Phương pháp khoanh vỏ thường áp dụng ở miền Bắc, nơi có mùa đông lạnh tự nhiên giúp cây phân hóa mầm hoa. Phương pháp hóa học (KClO3) là phương pháp phổ biến, hiệu quả và được áp dụng rộng rãi nhất hiện nay, đặc biệt tại miền Nam nơi không có mùa đông lạnh. Cây sẵn sàng để xử lý khi cơi đọt cuối cùng đã trưởng thành, lá chuyển từ màu xanh nõn sang "màu lá lụa" (hơi bóng, mỏng, màu xanh đậm nhưng chưa cứng hẳn). Đây là giai đoạn cây tích lũy dinh dưỡng cao nhất. Làm sạch cỏ dại và xới nhẹ lớp đất mặt xung quanh gốc (theo mép tán). Hòa lượng KClO3 đã cân vào nước. Tưới đều dung dịch vào vùng đất đã xới, 5-15 gram KClO3 nguyên chất cho 1 m đường kính tán. Luôn bắt đầu với liều lượng thấp nhất trong khoảng khuyến cáo, đặc biệt với những cây xử lý lần đầu. Sau khi xử lý khoảng 20-35 ngày, cây sẽ bắt đầu nhú các mầm hoa ở đầu cành (gọi là "mí cựa"). Khi thấy cây đã nhú mí cựa, có thể phun một số loại phân bón lá có tác dụng kích vọt hoa để hoa bung ra đồng loạt và mạnh mẽ. Khi hoa đã vươn dài, phun bổ sung Canxi, Bo để tăng sức sống hạt phấn, giúp cuống hoa dai, tăng tỷ lệ đậu trái, chống rụng hoa và trái non.

Các giống nhãn phổ biến

Việt Nam sở hữu một tập đoàn giống nhãn hết sức phong phú và đa dạng, là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên, du nhập và lai tạo qua nhiều thế kỷ. Sự đa dạng này thể hiện rõ qua số lượng lớn các giống nhãn đang được trồng phổ biến hoặc mang tính đặc sản địa phương trên khắp cả nước.

Nhãn lồng Hưng Yên còn có tên gọi "nhãn tiến vua". Quả nhãn lồng Hưng Yên thường có kích thước khá to, trọng lượng trung bình đạt 11-12 gam/quả. Vỏ quả dày, hơi có gai, khi chín có màu vàng sậm đặc trưng. Điểm nổi bật nhất là phần cùi (áo hạt) rất dày, khô ráo, mọng nước nhưng không chảy nước, hạt bên trong nhỏ. Tỷ lệ phần cùi ăn được chiếm khoảng 62-63% trọng lượng quả. Cùi có màu vàng hanh đẹp mắt. Hương vị của nhãn lồng được đánh giá rất cao: vị ngọt đậm đà, giòn và có mùi thơm đặc trưng, thường được ví như vị ngọt của đường phèn. Một đặc điểm nhận dạng khác là phần đáy quả có hai dẻ cùi lồng vào nhau và xếp rất khít. Cây nhãn lồng có lá màu xanh đậm, phiến lá dày và mép lá hơi quăn.

Nhãn lồng Hưng Yên

Nhãn đường phèn thường được gọi là "nhãn chúa". Ngược với chất lượng tuyệt hảo, bề ngoài của nhãn đường phèn lại khá khiêm tốn, quả thường nhỏ và mã không đẹp. Tuy nhiên, cùi nhãn lại rất dày, có màu vàng óng, vân múi căng mọng. Khi ăn, cùi có độ giòn đặc trưng, vị ngọt sắc, đậm đà và hương thơm nồng nàn, khó quên. Một số mô tả cho biết trên bề mặt cùi có những u nhỏ li ti giống như hạt đường phèn, nước quả hơi đục và thơm như mật ong. Hạt nhãn có màu đỏ. Cây nhãn đường phèn có khả năng sinh trưởng khỏe và chịu hạn tốt.

Nhãn đường phèn

Nhãn hương chi có xuất xứ từ vườn nhà cụ Hương Chi ở tỉnh Hưng Yên (cũ). Quả nhãn hương chi thường to, trọng lượng trung bình khoảng 13-16 g/quả. Quả có hình dạng hơi giống trái tim và hơi vẹo. Vỏ quả mỏng, có mã quả đẹp khi chín. Cùi rất dày, giòn, ráo nước và dễ bóc tách khỏi hạt, có vị ngọt thanh hoặc ngọt sắc (đậm đà) tùy theo điều kiện canh tác và độ chín, kèm theo mùi thơm đặc trưng.

Nhãn hương chi

Nhãn xuồng cơm vàng được trồng phổ biến ở các tỉnh phía Nam. Đặc điểm nhận dạng nổi bật nhất là lá có dạng hình thuôn dài giống chiếc xuồng. Khi chín, vỏ quả có màu vàng da bò đặc trưng, bề mặt vỏ thường có nhiều chấm nhỏ màu nâu đen. Một điểm thú vị là khi quả chưa chín, phần gần cuống có thể có màu đỏ. Quả có trọng lượng khá lớn, trung bình từ 16-25 g/quả. Cùi quả rất dày, đạt 5,5-6,2 mm, có màu trắng hơi ngả vàng nên được gọi là "cơm vàng". Tỷ lệ cùi rất cao, chiếm từ 60-70% trọng lượng quả. Cấu trúc thịt quả ráo nước, dai và giòn. Vị ngọt đậm và rất thơm ngon. Độ Brix (độ ngọt) đo được khá cao, từ 21-24%. Hạt nhãn thường không bị nứt. Giống này thích hợp trồng trên đất cát; nếu trồng trên đất thịt hoặc sét nhẹ, nên ghép trên gốc ghép là giống nhãn tiêu da bò để cây phát triển tốt hơn.

Nhãn xuồng cơm vàng

Nhãn tiêu da bò có nguồn gốc từ Huế, sau đó được nhân giống và trồng rộng rãi ở các tỉnh phía Nam. Quả có kích thước nhỏ hơn so với nhiều giống khác, trọng lượng trung bình chỉ khoảng 8-12 g/quả. Vỏ quả khá mỏng, nhẵn, khi chín có màu nâu sáng vàng hoặc vàng da bò. Cùi nhãn khá dày, khoảng 5-6 mm, có màu trắng đục. Tỷ lệ cùi ăn được khá cao, chiếm 60-65%. Cấu trúc thịt quả khá ráo nước và hơi dai. Vị ngọt vừa phải, ngọt thanh, nhưng ít thơm hơn so với nhãn lồng hay xuồng cơm vàng. Độ Brix dao động từ 20-23%. Hạt nhãn rất nhỏ, được ví như hạt tiêu, đây cũng là một phần nguồn gốc tên gọi của giống. Cây nhãn tiêu da bò có khả năng sinh trưởng rất mạnh, năng suất khá cao và ổn định.

Nhãn tiêu da bò

Nhãn Ido có nguồn gốc từ Thái Lan và được nhập nội vào Việt Nam. Quả to, mọc thành chùm. Vỏ trái mỏng, cơm dày, trắng đục, ráo nước, giòn và dai, vị ngọt dịu, ngọt thanh, thơm nhẹ, hạt nhỏ. Cây nhãn Ido sinh trưởng mạnh, phát triển tốt, cho năng suất cao và ổn định. Một trong những ưu điểm nổi bật của nhãn Ido là khả năng kháng bệnh chổi rồng.

Nhãn Ido

Nhãn tím là giống đột biến từ cây nhãn Super. Điểm khác biệt và thu hút nhất của giống nhãn này là màu sắc. Không chỉ vỏ quả có màu tím rất đẹp mắt, mà cả lá cây cũng có màu tím, đặc biệt là những cành nhánh tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời. Về chất lượng quả, cơm nhãn vẫn giữ màu trắng, dày, vỏ mỏng. Hương vị được mô tả là ngọt thơm, nhiều nước tương tự giống nhãn Super hoặc có vị ngọt thanh mát và mùi thơm khá dễ chịu.

Nhãn tím

Thanh nhãn được cho là một cá thể đột biến tự nhiên trong quần thể nhãn Bạc Liêu (cũ). Quả thanh nhãn thường có kích thước to hơn so với nhiều giống nhãn khác (khoảng 35-50 trái/kg), hình bầu dục, hơi dẹt. Vỏ mỏng, khi còn non có màu xanh vàng và chuyển sang màu vàng nhạt hoặc vàng nâu sáng đẹp khi chín. Cơm thanh nhãn rất dày, ráo nước, giòn, chắc và có màu trắng muốt hoặc hơi vàng ngà. Một số nơi mô tả cơm nhãn dày, khô ráo đặc trưng, khi bóc có thể thành lớp rời như bắp cải (còn có tên gọi nhãn xuồng bắp cải). Thanh nhãn có vị ngọt thanh tao, không gắt như một số giống nhãn khác, mang lại cảm giác dễ chịu khi ăn nhiều. Mùi thơm đặc trưng, hấp dẫn. Hạt rất nhỏ, có khi nhăn lại và dễ dàng tách khỏi phần cơm.

Thanh nhãn

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây nhãn

Ánh sáng: Nhãn là cây ưa sáng mạnh. Cây cần được trồng ở những nơi quang đãng, nhận đủ ánh sáng mặt trời để quang hợp và phát triển tốt. Thiếu ánh sáng hoặc bị che rợp sẽ làm giảm khả năng ra hoa và đậu quả, dẫn đến năng suất thấp. Có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng: nhãn trồng ở miền Bắc được cho là sợ ánh sáng trực xạ gay gắt, trong khi nhãn ở miền Nam yêu cầu ánh nắng đầy đủ để đảm bảo ra hoa đậu quả tốt trên các cành lộ sáng.

Nhiệt độ: Cây nhãn thích nghi tốt với điều kiện khí hậu nhiệt đới và á nhiệt đới ấm áp. Khoảng nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây là từ 21-27°C. Giai đoạn ra hoa và thụ phấn đòi hỏi nhiệt độ cao hơn, lý tưởng nhất là từ 25-31°C. Một yếu tố sinh thái quan trọng là yêu cầu về nhiệt độ thấp trong mùa đông để kích thích quá trình phân hóa mầm hoa. Yêu cầu này khác biệt giữa các vùng: nhãn ở miền Bắc cần một giai đoạn nhiệt độ dưới 10°C trong khoảng tháng 12 đến tháng 1, trong khi nhãn ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) cần nhiệt độ từ 17-22°C kéo dài khoảng 8-10 tuần để cảm ứng ra hoa hiệu quả. Nhiệt độ thấp cũng giúp cây đậu quả nhiều hơn.

Độ ẩm và Nước: Nhãn là cây ưa ẩm, nhưng rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng kéo dài. Rễ cây cần độ thoáng khí và sẽ bị tổn thương nếu đất bị úng nước liên tục. Tuy nhiên, cây có khả năng chịu ngập tạm thời trong khoảng 2-3 ngày. Ngược lại, điều kiện khô hạn kéo dài cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng, làm cây chậm ra hoa, giảm tỷ lệ đậu quả và năng suất. Lượng mưa hàng năm phù hợp cho cây nhãn là khoảng 1.200-1.600 mm. Nhu cầu về nước của cây thay đổi theo giai đoạn sinh trưởng: cần nhiều nước nhất trong giai đoạn phát triển chùm hoa và giai đoạn quả non đang lớn. Giai đoạn quả chín và mùa đông cây cần ít nước hơn. Đặc biệt, mưa nhiều trong thời kỳ hoa nở rộ có thể cản trở quá trình thụ phấn và làm giảm tỷ lệ đậu quả.

Thổ nhưỡng: Cây nhãn thể hiện khả năng thích ứng đáng kể với nhiều loại đất khác nhau, có thể sinh trưởng trên đất đồi núi, đất phù sa, đất cát, đất bazan, thậm chí cả đất bị nhiễm mặn nhẹ. Tuy nhiên, để cây phát triển tối ưu và cho năng suất cao, chất lượng tốt, loại đất phù hợp nhất là đất cát, cát pha, đất thịt pha cát, đất giồng, đất cồn hoặc đất phù sa ven sông. Đất trồng nhãn cần có tầng canh tác sâu, tơi xốp, cấu tượng tốt và khả năng thoát nước nhanh. Cây không ưa đất sét nặng, bí chặt và đất quá ẩm ướt. Độ pH đất lý tưởng cho nhãn nằm trong khoảng hơi axit đến trung tính, từ 5-7. Khả năng thích ứng rộng với các loại đất là một lợi thế sinh thái quan trọng, cho phép cây nhãn được trồng ở nhiều vùng địa lý đa dạng của Việt Nam.

Địa hình: Nên trồng nhãn ở những vùng đất tương đối bằng phẳng hoặc có độ dốc nhẹ để dễ canh tác và thoát nước. Tránh trồng ở những vùng quá cao, thiếu nước hoặc những vùng trũng thấp dễ bị ngập úng.

Phân bố của cây nhãn ở Việt Nam

Mặc dù được trồng ở nhiều nơi, sản xuất nhãn tập trung chủ yếu ở một số vùng trọng điểm ở các tỉnh Sơn La, Hưng Yên (cũ), Vĩnh Long, Đồng Tháp, Bà Rịa Vũng Tàu (cũ).

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây nhãn

kiến thiết cơ bản (KTCB): kéo dài từ khi trồng (cây con từ hạt, chiết hoặc ghép) đến khi cây bắt đầu cho quả ổn định, thường khoảng 1-3 năm tuổi. Cây tập trung phát triển bộ rễ, thân chính to khỏe, hình thành bộ tán khung vững chắc.

  • Nếu độ dốc lớn, cần thiết kế các băng trồng theo đường đồng mức, có thể san gạt tạo mặt bằng tương đối rộng 3-6m. Cần làm gờ chắn hoặc trồng các loại cây bụi ở mép băng để ngăn xói mòn. Nếu độ dốc thấp (<10o), có thể không cần làm băng nhưng nên trồng xen hoặc tạo bờ bao thấp dọc hàng cây.
  • Đối với đất trũng hoặc đất chuyển đổi từ trồng lúa, cần đào mương, lên liếp hoặc đắp ụ cao để nâng cao tầng canh tác và tránh ngập úng. Chiều rộng liếp thường khoảng 8 m, mương rộng 3-4 m, sâu 1-2 m.
  • Khoảng cách phổ biến thường là 6-8 m x 6-8 m.  Kích thước hố trồng phổ biến là 60x60x60 cm hoặc 80x80x80 cm.
  • Thời gian hình thành một cơi đọt khoảng 30-45 ngày. Lá non mới nhú thường có màu đỏ nhạt hoặc hồng. Việc kích thích ra đọt mới có ý nghĩa quan trọng cho việc hình thành cành mang quả sau này.
  • Cắt tỉa cành vượt, cành sâu bệnh, cành nhỏ, tạo tán tròn đều, thông thoáng. Thực hiện cắt tỉa cành để tạo bộ khung tán cơ bản gồm 3-4 cành cấp 1 tỏa đều quanh thân chính, và từ mỗi cành cấp 1 tạo 2-3 cành cấp 2. Việc tạo tán sớm giúp cây có bộ khung khỏe mạnh, cân đối, thuận lợi cho việc ra hoa, đậu quả và chăm sóc sau này.
  • Tập trung bón các loại phân giúp phát triển rễ, thân, lá. Phòng trừ sâu bệnh gây hại.

Giai đoạn kinh doanh: bắt đầu từ năm thứ 3 hoặc thứ 4 sau khi trồng, khi cây đã có khả năng ra hoa và đậu quả ổn định, có thể chia thành các thời kỳ nhỏ hơn. Thời kỳ năng suất chưa ổn định từ năm thứ 3 đến năm thứ 10-12 sau khi trồng. Giai đoạn năng suất ổn định khi cây đã đạt kích thước tối đa, bộ tán ổn định và ngừng phát triển thêm về kích thước, cây bước vào giai đoạn cho năng suất quả ổn định hàng năm.

  • Ra lộc: Cây sẽ ra các đợt lộc mới. Một năm cây nhãn có thể ra 2-3 đợt lộc, thường vào các tháng 2, tháng 6-7 và tháng 9-10. Trong đó, đợt lộc ra vào mùa Thu (tháng 9) hoặc Hè (tháng 6-7) có vai trò đặc biệt quan trọng, vì các cành lộc này sau khi thành thục sẽ trở thành cành mẹ mang hoa cho vụ quả năm sau.
  • Phân hóa mầm hoa: Đây là giai đoạn quan trọng, diễn ra khi cây đã tích lũy đủ dinh dưỡng và gặp điều kiện ngoại cảnh thuận lợi (ví dụ: một giai đoạn khô hạn hoặc nhiệt độ thấp tùy giống). Ở miền Bắc, quá trình này thường diễn ra vào mùa đông và được kích thích bởi điều kiện nhiệt độ thấp. Ở miền Nam, do thiếu yếu tố lạnh tự nhiên, người ta thường phải can thiệp bằng các biện pháp kỹ thuật như khoanh vỏ hoặc phun hóa chất (KClO3) để cảm ứng sự phân hóa mầm hoa. Thời gian phân hóa mầm hoa thường kéo dài khoảng 1 tháng.
  • Nhú mầm hoa: Từ các mầm đã phân hóa, giò hoa bắt đầu phát triển. Thời gian từ khi nhú mầm đến khi hoa bắt đầu nở khoảng 30-35 ngày.
  • Ra hoa và thụ phấn: Hoa nhãn mọc thành chùm ở đầu cành. Trên một chùm hoa thường có 3 loại hoa: hoa đực, hoa cái và hoa lưỡng tính, nở không cùng lúc. Thường hoa đực nở trước, sau đó đến hoa cái và hoa lưỡng tính. Quá trình nở hoa của một phát hoa có thể kéo dài khoảng 18-20 ngày. Hoa nở vào ban đêm và tung phấn vào ban ngày. Thụ phấn chủ yếu nhờ côn trùng (ong, bướm) và gió.
  • Đậu quả: Sau khi thụ phấn, thụ tinh thành công, bầu nhụy sẽ phát triển thành quả non. Thời gian từ khi hoa nở đến khi xác định được quả đậu là khoảng 14 ngày.
  • Phát triển quả: Quả non ban đầu có màu xanh nhạt. Cần nhiều dinh dưỡng và nước trong giai đoạn này để quả lớn nhanh, cùi dày. Thời gian từ khi đậu quả đến khi quả chín thu hoạch khoảng 3-5 tháng (tùy giống). Cần tỉa bớt quả nhỏ, quả dị hình, quả sâu bệnh để tập trung dinh dưỡng cho các quả còn lại.
  • Quả chín: Vỏ quả chuyển từ màu nâu hơi xanh sang màu vàng sáng hoặc nâu vàng đặc trưng của giống, vỏ quả mỏng và nhẵn hơn, hạt có màu đen (trừ một số giống đặc biệt). Cùi nhãn dày, ráo nước, có vị ngọt và hương thơm đặc trưng.
  • Sau thu hoạch: Sau khi thu hoạch quả, cây bị mất đi một lượng lớn dinh dưỡng. Giai đoạn này cây cần được chăm sóc đặc biệt (tỉa cành, bón phân, tưới nước) để phục hồi sức khỏe, chuẩn bị cho chu kỳ sinh trưởng mới và tạo tiền đề cho vụ quả năm sau.

Quy trình bón phân

Bón lót: nhằm cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con và cải tạo đất trong hố trồng. Lượng phân bón lót cho một hố thường bao gồm: 30-50 kg phân chuồng hoai mục + 0,8-1 kg phân Super Lân + 0,5 kg Vôi bột.

Giai đoạn KTCB (1-3 năm đầu sau trồng): tập trung phát triển thân, cành, lá để tạo bộ khung tán vững chắc.

  • Bón 10-20 kg phân chuồng hoai mục (hoặc phân vi sinh) mỗi cây/năm, chia làm 2-3 lần bón, xới nhẹ đất quanh mép tán và lấp phân.
  • Sử dụng phân NPK (loại 20-20-15 hoặc 16-16-8) với lượng 100-200 g/cây/lần, bón 3-4 lần/năm, rải đều quanh mép tán cây, cách gốc 20-30cm (tùy độ lớn của cây), xới nhẹ đất hoặc lấp phân lại và tưới nước. Tránh bón phân sát gốc cây.
  • Bón bổ sung urea 50-100 g/cây/lần, 2-3 lần/năm để kích thích cây ra lá.

Giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 4 trở đi): nhu cầu dinh dưỡng cao và cần được bón phân hợp lý theo từng thời kỳ trong chu kỳ ra hoa và đậu quả hàng năm.

  • Lần 1 (sau thu hoạch, tháng 8-9): Phục hồi cây sau vụ quả. Mỗi cây bón 20-30 kg phân hữu cơ hoai mục + 500-700 g NPK (20-20-15, 16-16-8)/cây. Bổ sung 200-300 g urea để cây ra lá mới.
  • Lần 2 (trước khi ra hoa, tháng 11-12): Kích thích ra hoa. Mỗi cây bón 500-800 g NPK (10-30-20, 12-12-17). Hạn chế phân đạm để tránh cây ra lộc non. Kết hợp kỹ thuật khoanh vỏ hoặc phun hóa chất (KClO3) để cảm ứng sự phân hóa mầm hoa.
  • Lần 3 (sau đậu quả, tháng 2-3): Nuôi quả. Mỗi cây bón 500-700 g NPK (15-10-20 hoặc 12-12-17) + 200-300 g K2SO4/cây. Phun bổ sung phân bón lá chứa kali, bo, kẽm để tăng chất lượng quả.
  • Lần 4 (giữ quả, tháng 4-5): Tăng kích thước và độ ngọt của quả. Mỗi cây bón 300-500 g NPK (10-10-20) + 100-200 g K2SO4/cây.

Thời điểm và liều lượng (tham khảo cho 1 cây/năm, có thể điều chỉnh theo tuổi cây, độ phì đất và sản lượng vụ trước):

  • Cây 4-6 tuổi (năng suất chưa ổn định): 20-30 kg phân chuồng + 500-800 g NPK + 200-300 Urea + 200-300 g K2SO4.
  • Cây > 7 năm tuổi (năng suất ổn định):30-40 kg phân chuồng + 800-1.200 g NPK + 300-500 Urea + 300-500 g K2SO4.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Bọ xít nâu (Tessaratoma papillosa) gây hại nặng khi quả hình thành đến chín. Bọ xít non và trưởng thành chích hút nhựa từ đọt non, cuống hoa, và quả non, gây khô cháy lá, hoa và quả non rụng, quả lớn bị thối. Vết chích tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển, làm giảm chất lượng quả. Vườn nhãn lâu năm, rậm rạp dễ bị hại nặng, có thể mất 80-90% năng suất nếu mật độ bọ xít cao.

Bọ xít nâu hại nhãn

Sâu hại lá (Adoxophyes cyrtosema, Anomala cupripes, Cryptothelea variegata) gồm nhiều đối tượng như sâu róm, sâu đo, sâu đục gân lá, bọ cánh cứng, sâu kèn,… Tuy nhiên, các đối tượng sâu này ít khi gây hại làm ảnh hưởng đến năng suất vườn quả vì chúng rễ bị tiêu diệt mỗi khi sử dụng thuốc sâu trên vườn.

Sâu hại lá nhãn

Sâu đục quả (Conogethes punctiferalis, Conopomorpha sinensis, Conpomorpha litchiella) thường tấn công và làm trái rụng rất nặng vào giai đoạn khi quả đã có cùi và
trái bị thiệt hại nhiều nhất vào giai đoạn trái gần thu hoạch.

Sâu đục quả hại nhãn

Rệp sáp (Planococcus lilacinus, Nipaecoccus sp., Pseudococcus sp.) sống thành đàn, bám trên lá non, chồi, cành, cuống hoa và quả. Chúng chích hút nhựa cây khiến lá non quăn queo, vàng úa, rụng sớm, hoa và quả non rụng, quả lớn bị dị dạng, mất giá trị thương phẩm. Chúng còn tiết chất mật, thu hút kiến và nấm bồ hóng.

Rệp sáp hại nhãn

Nhện lông nhung (Eriophyes dimocarpi) có kích thước <2 mm, màu trắng hoặc vàng nhạt, khó thấy bằng mắt thường, sống tập trung dưới lớp lông nhung màu nâu đỏ ở mặt dưới lá. Sống thành đàn, chích hút nhựa lá non, chồi, hoa. Nhện là vectơ truyền bệnh chổi rồng, gây chùm hoa/ngọn ngắn, dị dạng, cây suy yếu, mất 80-100% năng suất nếu nặng.

Nhện lông nhung truyền bệnh chổi rồng hại nhãn

Xén tóc đục thân (Apriona germani, Aristobia testudo, Anoplophora chinensis, Chelidonium argentatum, Xylotrechus spp.) là bọ cánh cứng có thân hình dài với râu dài, hoạt động ban đêm, bay mạnh. Ấu trùng đục sâu vào thân/cành, tạo đường hầm ngoằn ngoèo, làm gián đoạn dòng nhựa, khiến cây suy yếu. Lá vàng, héo, cành khô, cây còi cọc, dễ gãy khi có gió mạnh.

Xén tóc đục thân hại nhãn

Bệnh khô cháy hoa (Phyllosticta sp., Pestalotiopsis sp.) thường xuất hiện vào lúc hoa nhãn đang nở rộ, trên cánh hoa có những vết chấm nhỏ bằng đầu kim, có màu nâu đen làm hoa bị vàng, sau đó khô và rụng đi. Nấm thường tấn công vào lúc có nhiều sương mù hay mưa nhiều, ẩm độ không khí cao.

Bệnh khô cháy hoa hại nhãn

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides) phát triển mạnh ở nhiệt độ 25-30°C, độ ẩm >80%, thường bùng phát vào mùa mưa. Lá xuất hiện đốm tròn hoặc bất định, màu nâu đen, hoại tử, lan rộng làm lá khô, rụng sớm. Chùm hoa có đốm nâu, thối đen, rụng hàng loạt, giảm tỷ lệ đậu quả. Quả non có đốm nâu đen, thối khô, rụng sớm. Quả lớn bị đốm đen, vỏ mất thẩm mỹ, thịt quả thối, giảm giá trị thương phẩm.

Bệnh thán thư hại nhãn

Bệnh thối quả (sương mai, Phytophthora spp., Lasiodiplodia theobromae) thường xuất hiện và gây hại nặng trên quả nhãn lúc nhãn sắp già, chín và đặc biệt là trong mùa mưa, nơi có ẩm độ cao thì bệnh phát triển và lây lan rất nhanh chóng. Quả bị bệnh thương bị thối nâu, lan dần từ vùng cuống trái trở xuống, làm trái nứt, thịt quả thối nhũn, chảy nước có mùi hôi chua và có thể thấy tơ nấm trắng phát triển trên vết bệnh.

Bệnh thối quả hại nhãn

Bệnh bồ hóng (muội đen, Meliola sp., Capnodium sp.) không gây thiệt hại nghiêm trọng trực tiếp nhưng ảnh hưởng đến quang hợp, thẩm mỹ và năng suất cây. Bề mặt lá, hoa, quả phủ lớp màng đen mịn (như muội than) ở mặt trên hoặc dưới, làm giảm quang hợp, lá vàng, rụng sớm, giảm khả năng thụ phấn, rụng hoa, vỏ quả xỉn màu, mất giá trị thương phẩm.

Bệnh bồ hóng hại nhãn
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản nhãn sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Nhãn thường được thu hoạch khi quả chín tới, tùy thuộc vào giống và mục đích sử dụng (ăn tươi, sấy khô, hoặc chế biến). Dấu hiệu chín: vỏ quả chuyển màu vàng nâu hoặc nâu nhạt (tùy giống), cùi quả ngọt, mọng, có mùi thơm đặc trưng, quả dễ tách khỏi cuống khi xoay nhẹ. Thu hoạch vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát, tránh thời điểm nắng nóng để hạn chế mất nước.

Phương pháp thu hoạch: Sử dụng kéo cắt chuyên dụng để cắt cả chùm nhãn, giữ nguyên cuống để tránh làm tổn thương quả. Cẩn thận khi vận chuyển để tránh dập nát, làm hỏng quả. Nhanh chóng loại bỏ những quả bị dập nát, sâu bệnh, hoặc có dấu hiệu nấm mốc để tránh lây lan.

Xử lý sau thu hoạch: Rửa nhẹ nhãn bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, hoặc dư lượng thuốc trừ sâu. Ngâm nhãn trong dung dịch axit citric (0,5%) hoặc nước muối loãng (1-2%) trong vài phút để tăng khả năng bảo quản. Để ráo nước trước khi đóng gói.

Bảo quản tươi: Đóng nhãn vào túi nilon đục lỗ hoặc túi hút chân không để giảm thoát hơi nước và ngăn ngừa nấm mốc. Bảo quản ở nhiệt độ 4-7°C và độ ẩm 85-90% để duy trì chất lượng quả trong 2-4 tuần.

Bảo quản nhãn khô: Bóc vỏ, tách hạt, chỉ giữ phần cùi. Sấy cùi nhãn ở nhiệt độ 50-60°C bằng lò sấy. Đóng gói nhãn khô trong túi kín, bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.

Ứng dụng của cây nhãn

Quả nhãn tươi ăn trực tiếp như một loại trái cây giàu dinh dưỡng, chứa vitamin C, khoáng chất (kali, magiê), và chất chống oxy hóa. Dùng trong các món tráng miệng, sinh tố, hoặc salad trái cây.

Nhãn khô (long nhãn) sấy khô, sử dụng làm nguyên liệu trong các món chè, trà, hoặc làm nhân bánh. Là thành phần phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, Trung Quốc, và các nước Đông Nam Á.

Hạt nhãn có thể được chiết xuất tinh dầu hoặc dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm. Vỏ nhãn được nghiên cứu để chiết xuất chất chống oxy hóa hoặc làm phân bón hữu cơ.

Kết luận

Cây nhãn không chỉ là một loại cây ăn quả phổ biến, mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững. Với kỹ thuật trồng và chăm sóc hợp lý, cây nhãn sẽ tiếp tục là nguồn thu nhập ổn định cho bà con nông dân, đồng thời mang lại những trái nhãn thơm ngon, bổ dưỡng cho người tiêu dùng.

Để phát huy tối đa tiềm năng của cây nhãn, việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hiện đại, lựa chọn giống phù hợp và chăm sóc đúng cách là điều cần thiết. Sự kết hợp giữa truyền thống và khoa học sẽ giúp cây nhãn tiếp tục khẳng định vị thế trong nền nông nghiệp bền vững của Việt Nam.