Cây nho

Tên tiếng Anh: grapes. Tên tiếng Trung: 葡萄. Cây dây leo có chùm quả tròn mọng nước, có thể làm rượu.

Cây nho

Tên khoa học: Vitis sp., gồm nhiều loài khác nhau như Vitis vinifera, Vitis amurensis, Vitis labrusca, Vitis riparia, Vitis rotundifolia, Vitis arizonica, Vitis californica, Vitis vulpina... thuộc họ Nho, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Trung Đông. 2n = 38-40.

Cây nho là một loại cây bụi lâu năm, có dạng thân gỗ và đặc tính leo giàn rõ rệt, một đặc điểm sinh học định hình toàn bộ kỹ thuật canh tác của nó. Nguồn gốc cũng lý giải một cách sâu sắc các yêu cầu sinh thái cốt lõi của cây.

Theo FAOSTAT (2023), diện tích trồng nho trên toàn thế giới khoảng 6,6 triệu ha, với sản lượng nho đạt hơn 72 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng nho khoảng hơn 1 nghìn ha, với sản lượng nho đạt 25 nghìn tấn. Trong khía cạnh sản xuất nho tươi, Trung Quốc là nước sản xuất nho tươi lớn nhất, theo sau là Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Brazil. Trong khía cạnh sản xuất nho làm rượu vang, Italia và Pháp luôn dẫn dầu, theo sau là Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Argentina, Úc, Chile.

Đặc điểm sinh học của cây nho

Hệ rễ: Rễ nho thuộc loại rễ chùm, phát triển mạnh mẽ và lan rộng, thường tập trung ở độ sâu từ 30 - 60 cm, nhưng cũng có thể lan rộng ra xung quanh vùng tán cây để tìm kiếm nước và chất dinh dưỡng. . Cấu trúc rễ này chủ yếu khai thác dinh dưỡng và nước ở lớp đất mặt, làm cho nó tương đối nhạy cảm với cả tình trạng khô hạn kéo dài lẫn ngập úng, dù chỉ trong thời gian ngắn.

Hệ rễ cây nho

Thân: Thân cây khi còn non có màu lục, nhưng khi trưởng thành và hóa gỗ, vỏ cây chuyển sang màu tro và có thể bong ra thành từng dải mỏng. Đặc tính thân leo này không chỉ là một mô tả thực vật học mà còn là yếu tố bắt buộc, đòi hỏi người trồng phải đầu tư hệ thống giàn đỡ kiên cố. Nếu không có giàn, cây sẽ không thể tối ưu hóa việc tiếp cận ánh sáng mặt trời, dẫn đến suy giảm khả năng quang hợp, tăng nguy cơ sâu bệnh do tán lá rậm rạp, và cuối cùng là làm giảm năng suất cũng như chất lượng quả. Từ các đốt trên thân và cành sẽ mọc ra các bộ phận khác như lá, chồi, và tua cuốn.

Thân cây nho

Tua cuốn: Đây là cấu trúc chuyên hóa giúp cây bám vào giàn leo. Tua cuốn phát triển ở vị trí đối diện với lá. Về mặt tiến hóa, các nhà khoa học cho rằng tua cuốn chính là các cụm hoa bị thoái hóa, cho thấy sự ưu tiên của cây trong việc phát triển cấu trúc để vươn tới ánh sáng, một yếu tố sinh tồn quan trọng.

Tua cuốn cây nho

Lá: Lá nho là lá đơn, mọc so le trên cành theo hai dãy. Hình dạng lá là một trong những đặc điểm quan trọng để nhận dạng và phân biệt các giống. Lá thường có dạng hình trái tim, phiến lá xẻ thùy sâu (3-7 thùy) trông giống hình chân vịt, và mép lá có các khía răng cưa không đều. Kích thước, hình dạng, độ dày và màu sắc của lá biến đổi đáng kể giữa các giống.

Lá cây nho

Hoa: Hoa nho có kích thước nhỏ, màu xanh nhạt, và mọc thành từng chùm theo dạng xim hai ngả. Một đặc điểm sinh học ưu việt của hầu hết các giống nho thương mại là hoa lưỡng tính. Điều này cho phép chúng có khả năng tự thụ phấn hiệu quả mà không cần đến các yếu tố trung gian như ong hay côn trùng khác, một lợi thế lớn giúp đảm bảo tỷ lệ đậu quả ổn định trong sản xuất nông nghiệp.

Hoa cây nho

Quả: Về mặt thực vật học, quả nho thuộc loại quả mọng (berry). Chúng mọc thành chùm, với số lượng quả trên mỗi chùm có thể dao động rất lớn, từ 6 đến hơn 300 quả. Đặc điểm của quả như hình dạng (tròn, bầu dục, hình ngón tay), màu sắc (đen, lam, xanh, vàng, đỏ tía), và sự hiện diện của hạt đều phụ thuộc chặt chẽ vào đặc tính di truyền của giống. Vỏ quả cũng là một đặc tính quan trọng, không chỉ về mặt thương mại mà còn về mặt hóa sinh. Độ dày của vỏ quả không chỉ ảnh hưởng đến độ bền cơ học mà còn liên quan trực tiếp đến hàm lượng các hợp chất hóa sinh có giá trị. Vỏ nho là nơi tập trung hàm lượng cao các chất chống oxy hóa như anthocyanin (quyết định màu sắc đỏ, tím, đen) và flavonoid, cũng như tannin, ảnh hưởng đến vị chát và tiềm năng lão hóa của rượu vang. Do đó, vỏ quả dày có thể đồng nghĩa với khả năng bảo quản tốt hơn và hàm lượng hợp chất có lợi cao hơn, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến cảm quan của người tiêu dùng. Đây là một sự cân bằng phức tạp mà các nhà chọn tạo giống phải xem xét.

Quả cây nho

Hạt: Hạt nằm bên trong phần thịt quả, có nhiệm vụ duy trì nòi giống. Hạt nhỏ, cứng, có hình quả lê. Mỗi quả nho thường chứa từ 1 đến 4 hạt. Tuy nhiên, nhiều giống nho hiện đại đã được lai tạo để không có hạt, phục vụ cho mục đích ăn tươi.

Hạt cây nho

Hầu hết các giống nho trồng thương mại ngày nay đều có hoa lưỡng tính (perfect flowers), nghĩa là trên cùng một bông hoa có cả nhị (cơ quan sinh sản đực) và nhụy (cơ quan sinh sản cái). Phấn hoa từ nhị có thể rơi trực tiếp xuống đầu nhụy của cùng một bông hoa để thụ tinh mà không cần đến côn trùng trung gian như ong, bướm. Gió đóng vai trò là tác nhân chính giúp lay động các chùm hoa, tạo điều kiện để phấn hoa bay và tiếp xúc với nhụy, tăng tỷ lệ thụ phấn thành công.

Chùm hoa thường mọc ở các đốt trên những cành non (cành của năm hiện tại), mọc ra từ mầm của các cành đã hóa gỗ (cành của năm trước). Để cây ra hoa, người trồng phải tiến hành cắt cành. Sau khi cắt, từ các mắt ngủ còn lại trên cành sẽ nảy mầm thành chồi mới, mang theo các mầm hoa. Nếu không cắt cành, cây sẽ chỉ phát triển cành lá xum xuê mà không ra quả. Đây là lý do tại sao việc cắt cành hàng năm lại cực kỳ quan trọng. Kể từ khi cắt cành, cây sẽ bắt đầu ra hoa sau khoảng 14-20 ngày. Quá trình nở hoa trên một chùm sẽ kéo dài vài ngày, và cả giàn nho sẽ nở rộ trong khoảng 1-2 tuần.

Các giống nho phổ biến

Trên quy mô toàn cầu, các giống nho được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng: nho làm rượu vang (wine grapes), nho ăn tươi (table grapes), và nho dùng để sấy khô (raisin grapes). Ngành công nghiệp rượu vang là động lực chính thúc đẩy ngành trồng nho thế giới, với khoảng 71% tổng sản lượng nho toàn cầu được dành cho sản xuất rượu vang. Nho ăn tươi chiếm khoảng 27%, trong khi nho sấy khô chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ khoảng 2%.

Rất nhiều giống nho khác nhau

Nho làm rượu vang (wine grapes)

Hàng ngàn giống nho làm rượu vang thuộc loài Vitis vinifera được trồng trên khắp thế giới, nhưng một số ít đã vươn lên trở thành những cái tên mang tính biểu tượng, định hình phong cách rượu vang của nhiều vùng, bao gồm cả nho đỏ và nho trắng.

Cabernet Sauvignon: Thường được mệnh danh là "Vua của các giống nho đỏ", có nguồn gốc từ vùng Bordeaux của Pháp. Giống nho này đặc trưng bởi quả nhỏ, vỏ dày, chứa nhiều tannin, tạo ra những loại rượu vang có cấu trúc mạnh mẽ, tiềm năng lưu trữ lâu dài. Thường có hương thơm của quả lý chua đen (blackcurrant), anh đào đen, tuyết tùng, thuốc lá và đôi khi là ớt chuông xanh. Khi được ủ trong thùng gỗ sồi, rượu sẽ phát triển thêm hương vani, gia vị và khói. Được trồng nhiều ở Bordeaux (Pháp), Napa Valley (Mỹ), Coonawarra (Úc), Thung lũng Maipo (Chile).

Nho Cabernet Sauvignon

Merlot: Cũng đến từ Bordeaux, Merlot được coi là "Nữ hoàng của các loại nho đỏ". So với Cabernet Sauvignon, Merlot có vỏ mỏng hơn, tannin mềm mại hơn, tạo ra rượu vang dễ uống hơn với hương vị của mận, anh đào, sô cô la, dâu đen và thảo mộc. Được trồng nhiều ở Bordeaux (Pháp), Tuscany (Ý), California (Mỹ).

Nho Merlot

Pinot Noir: Là giống nho "đỏng đảnh" và khó trồng của vùng Burgundy, Pháp. Pinot Noir có vỏ rất mỏng, nhạy cảm với điều kiện khí hậu, nhưng khi thành công sẽ tạo ra những loại rượu vang đỏ thanh lịch, tinh tế bậc nhất với phức hợp hương thơm của các loại quả mọng đỏ như dâu tây, mâm xôi, anh đào, xen lẫn với hương hoa hồng, nấm và mùi đất ẩm ("hương rừng"). Được trồng nhiều ở Burgundy (Pháp), Oregon (Mỹ), New Zealand, Đức.

Nho Pinot Noir

Syrah (Shiraz): Có nguồn gốc từ thung lũng Rhône của Pháp, Syrah là giống nho có vỏ sẫm màu, tạo ra rượu vang đậm đà, mạnh mẽ với nhiều tannin và hương vị phức hợp. Khi được trồng ở Úc và các nước Tân Thế giới, nó thường được gọi là Shiraz.

Nho Syrah

Nhiều giống nho đỏ khác cũng đóng vai trò quan trọng như Malbec (Argentina), Grenache (Tây Ban Nha), Sangiovese (Ý), Tempranillo (Tây Ban Nha). Việt Nam có giống NH02-37, NH02-97.

Chardonnay: Được mệnh danh là "Nữ hoàng nho trắng", Chardonnay có nguồn gốc từ Burgundy, Pháp. Đây là một trong những giống nho trắng được trồng rộng rãi nhất thế giới nhờ khả năng thích ứng cao với nhiều loại khí hậu và thổ nhưỡng. Hương vị của rượu vang Chardonnay rất đa dạng, từ hương táo, lê tươi mát đến hương bơ, vani béo ngậy khi được ủ trong thùng gỗ sồi. Được trồng nhiều ở Burgundy & Champagne (Pháp), California & Oregon (Mỹ), Úc.

Nho Chardonnay

Sauvignon Blanc: Có nguồn gốc từ Bordeaux và thung lũng Loire của Pháp. Sauvignon Blanc nổi tiếng với độ axit cao, sắc nét và hương thơm sống động của cỏ mới cắt, chanh, bưởi và các loại trái cây nhiệt đới. Được trồng nhiều ở Loire & Bordeaux (Pháp), Marlborough (New Zealand), Chile.

Nho Sauvignon Blanc

Riesling: Là giống nho trắng quý phái của Đức. Riesling có độ axit tự nhiên rất cao cho phép rượu có khả năng lưu trữ rất lâu, phát triển những hương vị phức hợp theo thời gian. Khi còn trẻ, rượu có hương táo xanh, chanh, đào. Khi rượu trưởng thành, nó phát triển hương vị đặc trưng của mật ong, hoa nhài và một nốt hương khoáng chất độc đáo giống như mùi xăng. Được trồng nhiều ở Mosel & Rheingau (Đức), Alsace (Pháp), Clare & Eden Valleys (Úc).

Nho Riesling

Nho ăn tươi (table grapes)

Do điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc trồng nho để phục vụ thị trường ăn tươi. Khí hậu nóng ẩm không phải là điều kiện lý tưởng để nho tích lũy các hợp chất hương vị phức tạp cần thiết cho rượu vang chất lượng cao, mặc dù vẫn có một số sản phẩm rượu vang địa phương được sản xuất.

Giống Nho Xanh NH01-48: Đây là một trong những giống nho chủ lực và thành công nhất tại Ninh Thuận, được Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố chọn lọc từ giống du nhập của Thái Lan. Quả hình oval, vỏ dày, có màu xanh ngả vàng nhạt khi chín, vị ngọt đậm, hài hòa với một chút vị chua rất nhẹ, thịt quả giòn, chắc và có từ 1-2 hạt. Năng suất của NH01-48 rất ấn tượng, đạt từ 14-18 tấn/ha/vụ, với khả năng cho 2 vụ/năm.

Nho Xanh NH01-48

Giống Nho Ngón tay đỏ (ba màu) NH01-152: Là một thành tựu mới của Viện Nha Hố, giống nho này được lai tạo để đáp ứng nhu cầu về các sản phẩm độc đáo, chất lượng cao. Quả có hình dạng bầu dục dài đặc trưng như ngón tay, ít hạt, thịt giòn, vị ngọt vừa phải và có khả năng kháng sâu bệnh tốt. Năng suất của NH01-152 cũng rất ấn tượng, đạt từ 14-18 tấn/ha/vụ.

Nho Ngón tay đỏ (ba màu) NH01-152

Giống Nho đỏ Cardinal: Là một giống nhập nội từ Mỹ đã được trồng lâu đời. Cardinal có một ưu điểm kinh tế vượt trội: thời gian sinh trưởng cực ngắn. Từ lúc cắt cành đến khi thu hoạch chỉ mất khoảng 90 ngày, cho phép người nông dân có thể thu hoạch tới 3 vụ mỗi năm, tối đa hóa hiệu quả sử dụng đất. Quả có dạng hình cầu, vỏ mỏng, khi chín có màu đỏ tươi đẹp mắt, vị ngọt hài hòa với một chút chua nhẹ. Thường được dùng để ăn tươi hoặc làm rượu nho, siro nho.

Nho đỏ Cardinal

Giống Nho Hạ Đen: Đây là một giống nho không hạt có nguồn gốc từ Trung Quốc, đã được trồng thử nghiệm thành công tại Đại học Nông Lâm Bắc Giang và đang nhanh chóng được nhân rộng ra các tỉnh miền Bắc. Sự thành công của Hạ Đen đã phá vỡ quan niệm rằng nho chỉ có thể trồng hiệu quả ở các vùng khô nóng như Ninh Thuận. Giống nho này được thị trường đặc biệt ưa chuộng nhờ các đặc tính: quả tròn, màu đen bóng, hoàn toàn không có hạt, thịt quả giòn, dày, và độ ngọt rất cao (độ Brix từ 18-19).

Nho Hạ Đen

Nho Mẫu Đơn (Shine Muscat): Được mệnh danh là "nữ hoàng" của các loại nho ăn tươi. Nho Mẫu Đơn có nguồn gốc từ Nhật Bản và hiện được trồng rộng rãi ở Hàn Quốc, Trung Quốc. Quả to tròn, vỏ màu xanh hổ phách căng bóng, rất bắt mắt. Mỗi chùm nho được chăm sóc theo tiêu chuẩn "1 nhánh 1 chùm" để đảm bảo chất lượng. Vị ngọt đậm đà, thanh mát và nổi bật với hương thơm đặc trưng của hoa muscat hoặc xoài. Thịt nho giòn, mọng nước và hầu như không có hạt.

Nho Mẫu Đơn

Nho Ngón Tay Đen (Sweet Sapphire): Được trồng chủ yếu ở Úc và Mỹ (California). Quả thuôn dài như hình ngón tay, có một vết lõm ở đuôi quả. Vỏ màu đen sẫm, căng bóng. Thịt nho rất giòn, chắc, mọng nước, vị ngọt đậm và hoàn toàn không có hạt. Vỏ mỏng, ăn không bị chát. Thời gian bảo quản lâu hơn nhiều loại nho khác.

Nho Ngón Tay Đen

Nho Kẹo (Cotton Candy): Được phát triển tại California, Mỹ. Quả tròn, có màu xanh vàng, đặc trưng với vị ngọt lịm như kẹo bông gòn tan chảy và hậu vị có thoảng hương vani. Độ axit rất thấp nên gần như không có vị chua. Thịt nho mềm hơn các giống khác.

Nho Kẹo

Nho Xanh không hạt (Thompson Seedless): Đây là giống nho xanh phổ biến và được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới, thường được gọi chung là "nho Mỹ" hoặc "nho Úc". Quả có hình oval hoặc tròn, vỏ màu xanh tươi, đôi khi ngả vàng khi chín kỹ. Thịt nho giòn, mọng nước, vị ngọt thanh mát, hài hòa và không có hạt, rất tiện lợi khi sử dụng.

Nho Xanh không hạt

Nho Ruby Roman: Được mệnh danh là loại nho "đắt nhất hành tinh", Ruby Roman là một sản vật xa xỉ, được trồng độc quyền tại tỉnh Ishikawa, Nhật Bản với các tiêu chuẩn cực kỳ nghiêm ngặt. Quả to tròn một cách hoàn hảo, kích thước gần bằng một quả bóng bàn, vỏ có màu đỏ ruby rực rỡ, đúng như tên gọi. Vị ngọt đậm (ít nhất 18%), thơm lừng và mọng nước.

Nho Ruby Roman

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây nho

Khí hậu: Cây nho là loài ưa khí hậu khô, nhiều nắng, độ ẩm không khí thấp và lượng mưa không quá cao (đặc biệt là nho làm rượu vang). Một đặc điểm sinh lý cực kỳ quan trọng là cây nho cần một mùa khô đủ dài, ít nhất 4-5 tháng, để hoàn tất quá trình chín và tích lũy đường trong quả. Thiếu giai đoạn khô này, quả sẽ nhạt và chất lượng kém. Lượng mưa hàng năm lý tưởng cho Vitis vinifera là từ 700-850 mm.

Nhiệt độ: Nhiệt độ tối ưu cho các quá trình sinh trưởng và phát triển của cây nho nằm trong khoảng từ 18-30°C. Mặc dù cây nho có khả năng chịu đựng một biên độ nhiệt rất rộng, từ lạnh tới -20°C đến nóng tới 45°C, nhưng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp trong các giai đoạn nhạy cảm như ra hoa và đậu quả sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực, làm giảm tỷ lệ đậu quả và năng suất.

Ánh sáng: Nho là một loại cây rất ưa sáng, đòi hỏi cường độ ánh sáng cao và thời gian chiếu sáng dài. Ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng trực tiếp cho quá trình quang hợp để tạo ra carbohydrate, là thành phần chính của đường trong quả. Thiếu ánh sáng sẽ làm giảm hiệu suất quang hợp, dẫn đến năng suất thấp, phẩm chất quả kém (ít ngọt), và có thể gây ra hiện tượng rụng hoa và quả non hàng loạt. Điều này giải thích tại sao các kỹ thuật như làm giàn, tỉa cành, tạo tán thông thoáng lại có vai trò sống còn trong canh tác nho.

Thổ nhưỡng: Cây nho có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau, nhưng để đạt năng suất và chất lượng cao nhất, đất trồng cần tơi xốp, giàu chất hữu cơ và đặc biệt là phải thoát nước tốt. Các loại đất lý tưởng bao gồm đất đất thịt nhẹ, đất phù sa ven sông hoặc đất cát pha. Yêu cầu tiên quyết là khả năng thoát nước, vì bộ rễ nho rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng, dù chỉ là tạm thời. Độ pH của đất phù hợp cho cây nho nằm trong khoảng 5,5-7,5.

Phân bố cây nho ở Việt Nam

Khánh Hòa (Ninh Thuận cũ) được mệnh danh là "thủ phủ" nho của cả nước, chiếm từ 70-80% tổng diện tích và sản lượng nho. Các vùng trồng nho tập trung chủ yếu ở Ninh Phước, Ninh Hải, Ninh Sơn và thành phố Phan Rang. Sự thành công vượt trội của Ninh Thuận không phải là ngẫu nhiên. Vùng đất này sở hữu một tiểu khí hậu độc đáo, khô hạn nhất Việt Nam, với lượng mưa trung bình hàng năm rất thấp (khoảng 750-850 mm) và độ ẩm không khí thấp (trung bình 76%). Những điều kiện này gần như tương đồng với vùng nguyên sản của loài Vitis vinifera, tạo nên một môi trường lý tưởng cho cây nho sinh trưởng và tích lũy đường. Cùng với đó, đất phù sa màu mỡ ven sông Dinh là một lợi thế thổ nhưỡng quan trọng.

Sự thành công của giống nho Hạ Đen không hạt tại các tỉnh như Bắc Ninh đã tạo ra một bước đột phá. Điều này chứng tỏ rằng, với việc lựa chọn giống phù hợp, cây nho hoàn toàn có thể thích ứng và cho hiệu quả kinh tế cao ở những vùng có khí hậu khác biệt, bao gồm cả mùa đông lạnh.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây nho

Thay vì theo 4 mùa rõ rệt như ở các nước ôn đới, chu kỳ của cây nho ở Việt Nam được điều khiển chủ yếu bởi kỹ thuật canh tác của con người, đặc biệt là việc cắt cành. Một chu kỳ sinh trưởng hoàn chỉnh của cây nho ở Việt Nam, tính từ lúc cắt cành đến khi thu hoạch, thường kéo dài khoảng 3 đến 4 tháng, cho phép người nông dân có thể sản xuất 2 đến 3 vụ mỗi năm. Một cây nho có thể đạt năng suất cao nhất và phát triển mạnh mẽ trong khoảng 30 năm.

Năm đầu tiên (giai đoạn kiến thiết): Trong năm đầu tiên sau khi trồng, cây nho tập trung toàn bộ năng lượng để phát triển một bộ rễ khỏe mạnh, ăn sâu vào lòng đất và xây dựng một bộ khung thân cành vững chắc.

  • Phương pháp nhân giống hiệu quả và phổ biến nhất cho cây nho là giâm cành (sử dụng hom). Cành giâm được lấy từ những cây mẹ khỏe mạnh, không sâu bệnh. Ngoài ra, các phương pháp khác như chiết cành hoặc ghép mắt cũng được áp dụng, gốc ghép Couderc 1613.
  • Đất cần được cày sâu, làm tơi xốp để tạo điều kiện cho rễ phát triển, đồng thời phải dọn sạch cỏ dại và tàn dư thực vật, lên luống cao khoảng 30 cm. Hố trồng thường được đào với kích thước tiêu chuẩn 50 x 50 x 50 cm.
  • Khoảng cách phổ biến được khuyến nghị là cây cách cây 1,5-2 m và hàng cách hàng 2,5 m, tương đương mật độ khoảng 2.000 cây/ha. Tuy nhiên, một số giống như Hạ Đen có thể được trồng với mật độ cao hơn, khoảng 1 x 3 m.
  • Giàn nho thường được làm bằng các vật liệu bền vững như cọc bê tông hoặc cột sắt, trên đó căng các đường dây kẽm để tạo thành một mặt phẳng cho cành lá phát triển. Độ cao của giàn thường từ 1,8-2 m để thuận tiện cho việc đi lại, chăm sóc và thu hoạch.
  • Các hệ thống tưới hiện đại như tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa đang ngày càng được áp dụng rộng rãi. Các hệ thống này không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn cho phép kết hợp việc bón phân qua nước tưới (fertigation), đưa dinh dưỡng trực tiếp đến vùng rễ một cách hiệu quả.
  • Trong quá trình chăm sóc nho ở giai đoạn kiến thiết cơ bản, định kỳ 3-5 ngày tiến hành ngắt mầm nách, tua cuốn; tia chỉ giữ lại 1 ngọn và buộc cố định cây để tránh đổ ngã.
  • Khi ngọn chính của cây leo đến mặt giàn, người trồng sẽ tiến hành bấm ngọn để kích thích các mầm ngủ ở nách lá phát triển thành các cành cấp 1. Thông thường, chỉ giữ lại 2-4 cành cấp 1 khỏe mạnh nhất và cho chúng phát triển về các hướng khác nhau. Tiếp tục bấm ngọn trên cành cấp 1 để tạo ra các cành cấp 2. Các cành cấp 3 mọc ra từ cành cấp 2 sẽ là những cành mang quả trong các vụ sau.
  • Người trồng thường chủ động cắt bỏ hết các chùm hoa nếu có, để ngăn cây ra quả sớm, vì việc mang quả ở giai đoạn này sẽ làm cây suy kiệt và ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài.
  • Thông thường, từ năm thứ hai hoặc thứ ba trở đi, cây nho đã đủ trưởng thành và sẵn sàng cho vụ thu hoạch thương mại đầu tiên với chất lượng quả đáp ứng yêu cầu. 

Giai đoạn ngủ nghỉ & cắt cành: Sau khi thu hoạch vụ trước, cây nho được để "nghỉ" một thời gian ngắn. Sau đó, người trồng sẽ tiến hành cắt bỏ toàn bộ các cành lá của vụ cũ. Việc cắt cành này có vai trò cực kỳ quan trọng: phá vỡ trạng thái ngủ nghỉ của các "mắt" ngủ trên cành, kích thích cây nảy mầm và ra hoa đồng loạt. Độ dài cành chừa lại sau khi cắt sẽ quyết định số lượng chồi và năng suất của vụ sau.

  • Loại bỏ những cành già, cành đã cho quả ở vụ trước, cành sâu bệnh, chỉ giữ lại một số lượng cành sản xuất phù hợp với sức của cây. Kỹ thuật này giúp giàn nho thông thoáng, giảm áp lực sâu bệnh, và tập trung toàn bộ dinh dưỡng của cây để nuôi các chồi mới, chùm hoa và quả, từ đó tạo ra những chùm nho to và chất lượng.
  • Thông thường khi cành cấp 3 được 50-60 ngày tuổi là có thể cắt cành chăm sóc cho ra hoa để thu hoạch vụ đầu tiên. Cắt cành tương tự như tạo cành các cấp, cắt cành cấp 3 chừa lại 8-10 mắt. Mỗi đầu cành cắt chỉ để lại 2 mầm khỏe mạnh, cành cho chùm hoa lớn.
  • Cắt cành trên vụ vừa cho quả, tuỳ theo đường kính cành để xác định vị trí cắt ở đoạn cành từ 25-30 cm hoặc ở đoạn cành 35-40 cm. Duy trì mật độ đầu cành cắt từ 8-10 cành/m2. Nên cắt cành tạo quả vào giai đoạn có điều kiện thời tiết khí hậu phù hợp: ít mưa, không hạn hán.
  • Ngay sau khi cắt cành, phải thực hiện

Giai đoạn nảy mầm & phát triển cành lá: Khoảng 10-20 ngày sau khi cắt cành, từ các mắt ngủ còn lại trên thân và cành đã cắt, mầm mới bắt đầu nảy ra. Những mầm này phát triển rất nhanh thành các cành non, mang theo lá và các mầm hoa. Đây là giai đoạn cây cần nhiều nước và dinh dưỡng (đặc biệt là đạm) để phát triển bộ khung cành lá khỏe mạnh cho vụ mới. Các chồi non phát triển rất nhanh, vươn dài thành cành mới và bung ra các lá non để bắt đầu quá trình quang hợp.

  • Ngắt bỏ những chồi nách phía trọng cành, những chồi phát triển yếu, không ra hoa để tập trung dinh dưỡng cho những chồi ra hoa.
  • Mỗi cành cắt duy trì tối đa 2 chồi (cành) mang quả, mỗi cành cắt chừa lại tối đa 2 chùm hoa (chùm quả). Việc cắt loại bỏ bớt chùm hoa cần được cắt sớm để tránh tiêu hao dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây.

Giai đoạn ra hoa & đậu quả: Khoảng 20-30 ngày sau khi cắt cành, các chùm hoa nhỏ màu xanh nhạt sẽ xuất hiện trên cành non. Hoa nho chủ yếu là hoa lưỡng tính và tự thụ phấn nhờ gió. Quá trình thụ phấn và đậu quả diễn ra rất nhanh. Giai đoạn này rất nhạy cảm với thời tiết; nếu gặp mưa lớn, hoa sẽ khó thụ phấn và tỷ lệ đậu quả sẽ rất thấp. Trong khoảng 7-10 ngày đầu sau khi đậu quả, sẽ có một đợt rụng quả non sinh lý. Đây là một cơ chế tự điều chỉnh của cây để loại bỏ những quả thụ phấn kém và cân bằng số lượng quả với khả năng cung cấp dinh dưỡng. 

Giai đoạn phát triển quả: Sau khi đậu quả, quả nho non bắt đầu giai đoạn lớn lên nhanh chóng. Quả phát triển về kích thước, ban đầu có màu xanh và rất cứng. Đây là giai đoạn cây cần được cung cấp đầy đủ nước và dinh dưỡng cân đối để nuôi quả. Người trồng thường tiến hành tỉa bớt những quả hoặc chùm quả không đạt yêu cầu để tập trung dinh dưỡng cho những chùm còn lại.

  • Sử dụng dung dịch GA3 nhúng trực tiếp vào chùm quả nho 2 lần. Lần 1 ở nồng độ 7,5 ppm tại thời điểm khi chùm nho vừa đậu quả xong. Lần 2 ở nồng độ 10 ppm tại thời điểm sau cắt cành khoảng 45-55 ngày.
  • Bao chùm quả bằng túi chuyên dụng vào thời điểm (khoảng 25-30 ngày sau nở hoa).

Giai đoạn chín: Khoảng 60-75 ngày sau khi ra hoa, quả nho bắt đầu đổi màu. Quả bắt đầu mềm ra, tích lũy đường và hình thành hương vị đặc trưng. Độ ngọt (độ Brix) tăng nhanh. Khi quả đạt độ chín và độ ngọt tối ưu, người nông dân sẽ tiến hành thu hoạch để kết thúc một chu kỳ sinh trưởng.

  • Sau khi thu hoạch, cây cần được cho nghỉ ngơi khoảng 30-40 ngày.

Quy trình bón phân

Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1 ha thường bao gồm đất mặt + 15-25 tấn phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + (1 tấn phân Supe lân + 300 kg vôi) hoặc 500 kg DAP 7-10 ngày trước khi trồng và ngay sau khi thu hoạch. Đào rãnh xung quanh gốc (cách gốc khoảng 40-60 cm), rải đều phân chuồng và lân, sau đó lấp đất lại và tưới đẫm nước. Việc bón vôi nên thực hiện trước khi bón phân hữu cơ khoảng 7-10 ngày.

Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.

  • Trước cắt cành 10-15 ngày, mỗi ha bón 150-200 kg Urea + 100-150 kg KCl.
  • Sau cắt cành 10-15 ngày, mỗi ha bón 80-100 kg Urea + 25 kg DAP + 40-50 kg KCl.
  • Sau cắt cành 30-35 ngày, mỗi ha bón 200 kg Urea + 100 kg KCl.
  • Sau cắt cành 60-65 ngày, mỗi ha bón 80-100 kg Urea + 150-200 kg KCl.

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu xanh da láng (Spodoptera exigua) có da trơn nhẵn, có một chấm đen ở mỗi bên của đốt ngực thứ hai (ngay sau đầu). Chúng thường cắn phá các phần non của cây, gặm biểu bì ở mặt dưới của lá non, chồi non, để lại những vệt trắng mỏng. Sâu lớn có thể ăn khuyết lá, chồi non, có thể làm lá trơ trụi chỉ còn gân chính.

Sâu xanh da láng hại nho

Bọ trĩ (Scritothrips dorsalis) có màu vàng nhạt, vàng đậm đến nâu đen, di chuyển rất nhanh và cánh của chúng là những sợi tơ mảnh. Bọ trĩ chích hút đọt non, lá non, hoa và quả non làm tế bào mất diệp lục, tạo ra những vệt hoặc đốm nhỏ màu trắng bạc, ánh bạc. Khả năng quang hợp của cây giảm sút, ảnh hưởng đến sức sinh trưởng chung. Hoa bị thâm đen, khô và rụng hàng loạt. Quả bị biến dạng, mất đi vẻ ngoài bóng đẹp, làm giảm giá trị thương phẩm.

Bọ trĩ hại nho

Ruồi đục quả (Bactrocera dorsalis) có kích thước tương tự ruồi nhà nhưng có màu sắc nổi bật hơn với thân màu vàng nâu và các vệt đen. Khi nho ửng chín (chuyển màu), tỏa ra mùi hương hấp dẫn, ruồi cái sẽ đẻ một chùm trứng vào lớp thịt quả. Trứng nở ra dòi đục và ăn phá phần thịt quả. Quá trình này thải ra phân và dịch tiêu hóa, làm cho thịt quả bị mềm, nhũn và thối rữa.

Rệp sáp (Ferrisiana virgata) có hình oval, thân mềm, màu hồng hoặc vàng nhạt, được bao phủ bởi một lớp sáp trắng như bột phấn bên ngoài. Chúng tập trung mặt dưới lá, các kẽ cành, cuống lá, và đặc biệt là bên trong chùm hoa và chùm quả khi chúng bắt đầu hình thành. Rệp sáp chích hút nhựa cây, làm cây mất dinh dưỡng, sinh trưởng còi cọc, lá có thể bị vàng, biến dạng và rụng. Chất mật ngọt do rệp thải ra là môi trường lý tưởng cho nấm bồ hóng (sooty mold) màu đen phát triển. Rệp sáp là môi giới chính truyền các bệnh virus nguy hiểm, đặc biệt là bệnh Xoăn lá nho và mật ngọt thải ra là môi trường lý tưởng cho nấm bồ hóng phát triển.

Rệp sáp hại nho

Nhện đỏ (Eotetranychus carpini, Tetranychus urticae) triển mạnh và gây hại nặng nhất trong điều kiện thời tiết khô, nóng. Cả nhện non và nhện trưởng thành đều dùng miệng chích vào tế bào biểu bì của lá cây để hút dịch. Mặt trên của lá xuất hiện những chấm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt, trông như bị bụi bẩn khiến lá mất dần màu xanh bóng tự nhiên. Lá chuyển sang màu vàng, trắng bạc, sau đó là màu đồng đỏ hoặc nâu (hiện tượng "cháy lá"), trở nên giòn, khô quéo và rụng sớm.

Nhện đỏ hại nho

Bệnh mốc sương (Plasmopara viticola) có khả năng lây lan cực nhanh, tấn công tất cả các bộ phận còn non của cây nho như lá, chồi, hoa và quả trong điều kiện thời tiết thuận lợi, có thể gây thiệt hại toàn bộ năng suất nếu không được phòng trừ kịp thời và đúng cách. Ở mặt trên của lá xuất hiện những đốm màu xanh nhạt hoặc vàng nhạt, trông như vết dầu loang. Mặt dưới của lá, ngay vị trí vết dầu, sẽ thấy một lớp tơ nấm màu trắng xốp, mịn như sương mọc lên. quả chuyển sang màu nâu tím, vỏ nhăn nheo, sờ vào thấy mềm, sau đó khô và teo lại (hiện tượng "thối nâu")

Bệnh mốc sương hại nho

Bệnh phấn trắng (Uncinula necator) phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết khô và ấm, tấn công tất cả các bộ phận còn non của cây như lá, chồi, hoa, và quả. Bề mặt lá xuất hiện những đốm nhỏ màu trắng đến xám nhạt, trông giống như có ai đó rắc bột lên. Lá bị nhiễm bệnh sẽ cong queo, biến dạng, mép lá có thể cuốn lên, lá chuyển sang màu vàng nâu, khô và rụng sớm. Khi quả lớn lên, lớp da ở vùng bị nấm tấn công không phát triển theo được, gây ra hiện tượng nứt quả.

Bệnh phấn trắng hại nho

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides, Elsinoe ampelina) có tốc độ lây lan rất nhanh trong điều kiện mưa nhiều, gây hại nặng nề trên tất cả các bộ phận non của cây. Vết bệnh trên lá ban đầu là những đốm nhỏ, tròn, màu nâu sẫm hoặc đen. Khi lớn lên, phần trung tâm của vết bệnh chuyển sang màu xám trắng và khô đi, trong khi viền xung quanh vẫn giữ màu nâu sẫm hoặc đen, tạo ra hình ảnh giống như "vết đạn bắn". Trên quả, vết bệnh lớn dần, lõm xuống, có trung tâm màu xám trắng hoặc xám tro, viền xung quanh có màu tím sẫm hoặc đen, tạo thành một đốm tròn rõ rệt, trông giống hệt "mắt của con chim".

Bệnh thán thư hại nho

Bệnh rỉ sắt (Kuehneola vitis, Phakopsora euvitis) chủ yếu tấn công trên lá, đặc biệt là các lá bánh tẻ đến lá già. Trên mặt trên lá xuất hiện những đốm nhỏ li ti, màu vàng nhạt hoặc xanh vàng. Tại vị trí tương ứng với các đốm vàng ở mặt trên, mặt dưới lá xuất hiện nhiều ổ nổi màu vàng cam đến màu nâu cam, trông giống như các đốm rỉ sét trên kim loại. Lá bị nhiễm bệnh nặng sẽ chuyển dần sang màu nâu, khô, cong queo và rụng sớm hàng loạt.

Bệnh rỉ sắt hại nho

Bệnh nấm cuống (Diplodia sp., Botrytis cinerea, Aspergillus niger) là một tổ hợp bệnh phức tạp do nhiều loại nấm và vi sinh vật tấn công vào cuống chùm, cuống quả và cả quả nho. Cuống chùm nho (rachis) và cuống quả (pedicels) chuyển màu nâu, mềm, có vẻ như bị úng nước, sau đó khô đen. Quả nho trong chùm bị mềm, nhũn, đổi màu và dễ dàng rụng khỏi chùm khi chạm nhẹ.

Bệnh thối cuống hại nho
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản nho sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Chùm nho được xem là đủ chín để thu hoạch khi hội đủ các yếu tố sau: quả đạt màu sắc sáng, đẹp, đặc trưng của giống; vỏ quả căng mọng; vị ngọt đậm đà và hương thơm phát triển đầy đủ, hạt bên trong đã cứng và chuyển sang màu nâu. Các chỉ số định lượng như độ Brix (độ ngọt) cũng được sử dụng để xác định thời điểm thu hoạch chính xác. Thời gian lý tưởng để thu hoạch nho là vào buổi sáng sớm, từ 6 đến 10 giờ, khi thời tiết còn mát mẻ.

Phương pháp thu hoạch: Sử dụng kéo sắc, chuyên dụng để cắt cuống của chùm nho. Cần chừa lại một đoạn cuống dài vừa phải để thuận tiện cho việc cầm nắm trong các công đoạn xử lý và đóng gói sau này. Sau khi cắt, các chùm nho phải được đặt nhẹ nhàng vào giỏ hoặc thùng chứa đã được lót sẵn bằng vật liệu mềm như giấy hoặc vải để tránh làm dập nát, trầy xước quả. Mỗi giỏ chỉ nên chứa một lượng vừa phải, khoảng 10-15 kg, để giảm áp lực đè nén lên các chùm nho ở dưới.

Xử lý sau thu hoạch: Ngay sau khi đưa về nơi xử lý, nho cần được phân loại dựa trên kích thước, màu sắc và chất lượng tổng thể. Cần loại bỏ ngay lập tức những quả bị dập, thối, hoặc bị sâu bệnh để tránh lây lan sang những quả khỏe mạnh khác. Để tăng cường độ cứng của vỏ quả và kéo dài thời gian bảo quản, có thể áp dụng phương pháp nhúng chùm nho vào dung dịch CaCl2​ nồng độ 1% trong khoảng 3 phút. Sau khi rửa, cần phải làm ráo nước hoàn toàn bằng quạt gió trước khi đóng gói, vì độ ẩm còn sót lại sẽ tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển. Nho được xếp cẩn thận vào các thùng carton, thường là thùng xốp để cách nhiệt. Có thể lót thêm giấy hoặc bông giữa các lớp nho để giảm va đập. Mỗi thùng không nên đóng quá 10 kg để đảm bảo chất lượng.

Bảo quản: Bảo quản lạnh là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để kéo dài thời gian tươi ngon của nho. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng trong kho lạnh là từ 0-7°C, với độ ẩm được kiểm soát. Đối với giống Hạ Đen, nhiệt độ bảo quản được khuyến nghị là 6-9°C.

Ứng dụng của cây nho

Cây nho là một trong những cây trồng có giá trị ứng dụng đa dạng. Các sản phẩm từ nho đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực toàn cầu.

Sản xuất rượu vanglà ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la, là động lực chính của ngành trồng nho thế giới.

Ăn tươi là mục đích sử dụng chính của các giống nho trồng tại Việt Nam.

Nho là một loại quả ăn tươi phổ biến

Nho được sấy khô để làm nho khô (raisins), một món ăn nhẹ giàu dinh dưỡng.

Các bài thuốc Đông y từ quả nho được dùng để điều trị nhiều chứng bệnh như cao huyết áp, thiếu máu, ho có đờm, viêm gan, đau khớp do phong thấp.

Kết luận

Cây nho là một loài cây trồng có giá trị kinh tế, với những đặc điểm sinh học, yêu cầu sinh thái và quy trình canh tác phức tạp nhưng đã được con người nắm vững qua hàng ngàn năm. Tiềm năng phát triển to lớn ở các vùng sinh thái mới thông qua việc ứng dụng khoa học công nghệ về giống và kỹ thuật canh tác.

Cần tiếp tục đầu tư vào công tác nghiên cứu, chọn tạo, lai tạo và nhập nội các giống nho mới. Ưu tiên các giống có năng suất cao, chất lượng vượt trội (không hạt, hương vị đặc biệt), khả năng kháng sâu bệnh tốt và đặc biệt là khả năng thích ứng rộng với các điều kiện khí hậu đa dạng của Việt Nam, nhằm mở rộng vùng sản xuất và giảm rủi ro.

Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.