Cây ổi
Tên tiếng Anh: guava. Tên tiếng Trung: 番石榴. Cây thân gỗ có quả chứa nhiều hạt cứng.

Tên khoa học: Psidium guajava, thuộc họ Hương đào, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Trung Mỹ.
Tại Việt Nam, cây ổi không chỉ là một loại cây ăn quả phổ biến trong các vườn nhà mà còn được phát triển thành các vùng chuyên canh, được xếp vào nhóm cây trồng mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nông dân.
Hiện tại, chưa có số liệu thống kê cụ thể và chính thức về tổng diện tích và sản lượng trồng ổi trên toàn thế giới và Việt Nam. Dựa trên một số thống kê nhỏ lẻ, các quốc gia trồng ổi lớn trên thế giới bao gồm: Ấn Độ, Trung Quốc, Thái Lan, Indonesia, Pakistan, Brazil.
Đặc điểm sinh học của cây ổi
Hệ rễ: Cây ổi sở hữu hệ rễ cọc, với một rễ chính đâm sâu xuống đất và nhiều rễ phụ tỏa ra xung quanh. Rễ có khả năng ăn khá sâu, có thể đạt tới 3-4 m hoặc hơn trong điều kiện đất khô hạn, để tìm kiếm nguồn nước và dinh dưỡng. Hệ rễ của cây ổi phát triển nhanh chóng và có khả năng lan tỏa ra nhiều hướng khác nhau trong đất. Thông thường, hệ rễ nông và rất rộng, phạm vi của rễ thường vượt ra ngoài phạm vi của tán cây. Một đặc tính nổi bật của rễ ổi là khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột của độ ẩm trong đất. Trong mùa mưa hoặc khi mực nước ngầm trong đất dâng cao, rễ cây có xu hướng phát triển ngược lên phía mặt đất để tránh tình trạng bị ngập úng và thiếu oxy.

Thân: Thân cây gỗ, phân cành nhiều, tạo thành tán lá rộng. Cây ổi thường có chiều cao trung bình 3-6 m. Vỏ thân nhẵn bóng, có màu nâu xám đặc trưng và thường tự bong ra thành từng mảng mỏng. Cành non của cây ổi ban đầu có tiết diện vuông và thường được bao phủ bởi một lớp lông mềm. Khi cành già hơn, chúng sẽ dần chuyển sang hình trụ và trở nên nhẵn.

Lá: Lá ổi là lá đơn, mọc đối xứng. Phiến lá dày, có hình bầu dục, mặt trên màu xanh đậm và hơi nhám, mặt dưới màu xanh nhạt hơn và có nhiều lông tơ mịn. Gân lá nổi rõ ở mặt dưới. Khi vò nát, lá ổi tỏa ra một mùi thơm đặc trưng.

Hoa: Hoa ổi là hoa lưỡng tính, thường mọc thành cụm từ 1-3 bông ở nách lá. Hoa có màu trắng, 5 cánh mỏng và rất nhiều nhị vàng, tỏa hương thơm dịu nhẹ. Một đặc điểm quan trọng là hoa thường hình thành trên các cành non mới phát triển trong cùng năm đó. Cây ổi có khả năng tự thụ phấn hoặc giao phấn nhờ côn trùng và gió.

Quả: Quả ổi là loại quả mọng, có hình dạng đa dạng tùy theo giống (hình tròn, hình trứng, hình quả lê). Vỏ quả khi non có màu xanh và chuyển dần sang màu vàng hoặc xanh sáng khi chín. Thịt quả có màu trắng, vàng, hồng hoặc đỏ, chứa nhiều hạt nhỏ, cứng.

Hạt: Bên trong quả ổi chứa rất nhiều hạt nhỏ. Hạt có hình bầu dục hoặc dẹt, đôi khi hình thận, với chiều dài khoảng 3-5 mm. Số lượng hạt trong mỗi quả thay đổi đáng kể tùy theo giống ổi. Hạt ổi rất cứng, có khả năng tồn tại lâu trong đất và có thể nảy mầm khi gặp điều kiện thuận lợi.
Cây ổi có thể ra hoa quanh năm, nhưng thường tập trung vào một số vụ chính trong năm, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và kỹ thuật canh tác. Ở miền Nam, ổi có thể cho quả gần như quanh năm, trong khi ở miền Bắc, vụ hoa chính thường vào tháng 3-5 và tháng 8-10. Từ khi hoa nở đến khi quả chín và có thể thu hoạch mất khoảng 3-4 tháng. Cây ổi có tuổi thọ kinh tế kéo dài, có thể cho năng suất ổn định trong nhiều năm nếu được chăm sóc tốt.
Ổi chỉ ra hoa trên các chồi mới (cành non) mọc ra từ nách lá. Kỹ thuật xử lý ra hoa thực chất là sử dụng một biện pháp cơ học cực kỳ hiệu quả: đốn cành và bấm đọt. Kỹ thuật này buộc cây phải bật ra một lứa chồi mới đồng loạt, và tất cả các chồi mới này đều có khả năng mang hoa. Trước khi tiến hành đốn cành, đảm bảo cây ổi đang khỏe mạnh. Trên mỗi cành bánh tẻ (cành không quá non, không quá già), dùng kéo sắc đếm từ ngọn vào khoảng 3-5 cặp lá. Cắt bỏ phần ngọn ngay phía trên cặp lá thứ 3 (hoặc thứ 4, 5). Sau khi cắt, hai mầm ngủ ở hai nách của cặp lá trên cùng còn lại sẽ được kích thích và nảy thành 2 chồi mới. Chính 2 chồi mới này sẽ mang hoa. Ngay sau khi đốn cành xong, hãy bón một đợt phân thúc và tưới đẫm nước. Giai đoạn này cây cần nhiều dinh dưỡng để nuôi lứa chồi mới. Có thể sử dụng phân NPK 20-20-15 hoặc các loại phân bón lá giàu đạm (N).
Các giống ổi phổ biến
Cây ổi, với khả năng thích nghi rộng và giá trị kinh tế cao, đã được con người chọn lọc và phát triển thành nhiều giống khác nhau, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng và thị hiếu của từng vùng.
Ổi lê Đài Loan: có nguồn gốc từ Đài Loan và đã được trồng rộng rãi tại Việt Nam trong những năm gần đây. Giống ổi Lê Đài Loan được chính thức giới thiệu vào những năm 1990 và sau đó được du nhập vào Việt Nam vào đầu những năm 2000 thông qua các chương trình hợp tác nông nghiệp. Về hình thái, cây ổi lê Đài Loan có chiều cao trung bình từ 3-5 m, tán cây rộng và xòe, thuận lợi cho việc tạo hình. Quả có hình dáng đặc trưng giống như quả lê, thon dài, với lớp vỏ nhẵn bóng màu xanh nhạt, khi chín sẽ ngả sang màu hơi vàng. Phần thịt quả bên trong có màu trắng ngà, kết cấu giòn, hương vị thơm ngon, vị ngọt thanh xen lẫn chút chua nhẹ và đặc biệt là có ít hạt. Giống này có tỷ lệ đậu quả khá cao và cho năng suất ổn định. Về sinh trưởng, ổi lê Đài Loan phát triển nhanh, có thể cho thu hoạch chỉ sau 1 đến 1,5 năm trồng. Thời gian từ khi ra hoa đến khi thu hoạch quả kéo dài khoảng 90-120 ngày. Năng suất trung bình của một cây trưởng thành có thể đạt 30-40 kg mỗi năm, và tuổi thọ của cây có thể trên 20 năm nếu được chăm sóc tốt.

Ổi nữ hoàng: có thể có nguồn gốc từ Thái Lan, là một giống ổi được đánh giá cao về chất lượng. Cây thuộc dạng thân gỗ lùn, chiều cao tối đa khi trưởng thành khoảng 3 m, với tán cây rộng khoảng 2 m. Quả ổi nữ hoàng có kích thước khá to, hình cầu, trên bề mặt quả thường có các đường gân chạy dọc theo thân, vỏ quả láng bóng và thịt quả có màu kem, thịt quả giòn, vị ngọt đậm đà và hương thơm hấp dẫn, phần ruột của giống ổi này rất nhỏ và chứa rất ít hạt. Trọng lượng trung bình mỗi quả 350-400 g, nhưng cũng có những quả đạt kích thước lớn hơn, thậm chí trên 1 kg. Về khả năng sinh trưởng, ổi nữ hoàng rất dễ trồng, nhanh ra hoa và đậu quả. Cây có thể cho quả tốt chỉ sau khoảng 5 tháng trồng. Năng suất của giống này rất cao, có thể đạt tới 80 tấn trên mỗi hecta trong điều kiện canh tác tối ưu.

Ổi không hạt (các loại: MT1, Phugi, Thái Lan, Malaysia): là một nhóm giống mới được du nhập và trồng tại Việt Nam trong thời gian gần đây. Trong đó, giống ổi không hạt MT1 có nguồn gốc từ Đài Loan, giống Phugi được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền Nam Việt Nam, và giống ổi không hạt Thái Lan có xuất xứ từ Thái Lan. Đặc điểm chung nổi bật của nhóm giống này là quả đặc ruột, hoàn toàn không có hạt hoặc có rất ít hạt không đáng kể, giúp tỷ lệ phần ăn được của quả rất cao, có thể trên 98%. Thịt quả thường có màu trắng ngà, kết cấu chắc, giòn, hương thơm dễ chịu, vị chua ngọt hài hòa và rất giàu Vitamin C. Về hình thái cụ thể, ổi MT1 có quả hình tròn, vỏ mỏng và mịn. Ổi Phugi có quả dạng dài, hơi móp và ngoại hình không được bắt mắt bằng. Trong khi đó, ổi không hạt Thái Lan có quả thon dài, vỏ màu xanh và khá nhẵn láng. Về sinh trưởng, các giống ổi không hạt thường có thời gian sinh trưởng ngắn, tốc độ phát triển khá nhanh. Cây có thể bắt đầu ra hoa chỉ sau khoảng 6 tháng trồng và sau đó có khả năng ra hoa liên tục quanh năm. Tỷ lệ đậu quả của nhóm giống này vào khoảng 50-60%. Cây trưởng thành thường có chiều cao trung bình 2,5-3 mét, với tán cây rộng khoảng 3 m, và mỗi cây có thể cho thu hoạch 25-30 kg quả mỗi vụ. Ưu điểm lớn của các giống ổi không hạt là cây giống khỏe mạnh, ít bị sâu bệnh tấn công, giúp giảm chi phí đầu tư cho phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Giá bán quả ổi không hạt trên thị trường hiện nay thường cao gấp 2 đến 3 lần so với các loại ổi có hạt thông thường khác, mang lại hiệu quả kinh tế cao và đầu ra tương đối thuận lợi cho người trồng. Một đặc điểm chung của ổi không hạt là quả thu hoạch trái vụ thường có xu hướng mềm hơn và vị chua hơn so với quả thu hoạch đúng vụ.

Ổi găng: là một giống ổi đặc sản nổi tiếng của vùng Đông Dư, Hà Nội. Về hình thái, quả ổi găng có kích thước khá nhỏ, hình tròn và căng mọng. Một đặc điểm dễ nhận biết là xung quanh quả thường có các đường gân nổi rõ, chạy dọc từ phần cuống xuống dưới. Về sinh trưởng, giống ổi này có khả năng cho quả quanh năm, do đó còn được người dân gọi là ổi bốn mùa. Cây sinh trưởng tốt và dễ ra hoa đậu quả, với năng suất trung bình đạt khoảng 20-30 kg mỗi cây mỗi năm. Ưu điểm nổi bật của ổi găng là hương vị rất đặc trưng, khi chín quả mềm, có vị ngọt đậm đà và mùi thơm quyến rũ. Cây cũng được đánh giá là khỏe mạnh và dễ trồng, mang lại hiệu quả kinh tế cao và có tiềm năng phát triển thị trường tốt.

Ổi Bo: là một giống ổi đặc sản, có nguồn gốc từ làng Bo, Thái Bình (cũ). Về hình thái, cây ổi Bo được mô tả là có thân cao, lá dày và vũm (tức là lá có độ cong, không phẳng). Quả ổi Bo thường nhỏ, chỉ bằng nắm tay (100-200 g/quả), nhưng cầm rất chắc. Một đặc điểm nhận dạng khác là phần "rốn" (cuối quả, đối diện cuống) của ổi Bo rất nhỏ, không lớn hơn hạt đậu ngay cả khi quả đã lớn. Hình dáng quả có thể thay đổi, đôi khi giống quả cam dẹt, đôi khi lại giống quả lê. Về sinh trưởng, ổi Bo khá dễ trồng, có khả năng đậu quả cao và do đó mang lại năng suất lớn cho người dân. Cây thường ra hoa vào khoảng tháng 3 âm lịch và cho thu hoạch quả vào giữa tháng 7 âm lịch hàng năm. Ưu điểm lớn nhất của ổi Bo chính là hương vị vô cùng đặc trưng. Người ăn có thể cảm nhận được sự hòa quyện của nhiều vị, ban đầu là vị chát nhẹ, sau đó đến vị mặn, vị chua, vị đắng và cuối cùng là vị ngọt thanh đọng lại.

Ổi ruột đỏ (các loại như Ruby, Đài Loan, Bến Cát, Tân Châu): ngày càng trở nên phổ biến nhờ màu sắc hấp dẫn và hương vị đặc trưng. Trong đó, giống ổi Ruby có nguồn gốc từ Đài Loan. Ngoài ra còn có các giống khác như ổi đỏ Bến Cát và ổi đỏ Tân Châu. Đặc điểm hình thái chung của nhóm này là phần ruột quả có màu đỏ hồng hoặc đỏ rực rất đẹp mắt khi chín, tương phản với lớp vỏ ngoài thường có màu xanh bóng, vị ngọt thanh, hương thơm hấp dẫn và rất ngon miệng, đồng thời có giá trị dinh dưỡng cao. Cụ thể hơn, giống ổi Ruby là cây thân gỗ nhỏ, chiều cao tối đa khoảng 3 m, tán cây có thể rộng trên 2 m. Lá cây có hình thoi, bản to và màu xanh đậm hơn các giống khác. Quả ổi Ruby thường nặng 300-450 g, có hình tròn hơi dài và phần đầu quả nhỏ hơn. Một ưu điểm lớn của giống Ruby là ruột rất ít hạt, có thể chỉ vài hạt hoặc gần như không hạt. Ổi ruột đỏ Đài Loan nói chung thường cho trái to, vị ngọt đậm và thơm ngon hơn so với các loại ổi thông thường khác. Giống ổi đỏ Bến Cát có vỏ hơi sần hơn ổi Đài Loan một chút, trong khi ổi đỏ Tân Châu cho trái tròn đều, thịt giòn và vị ngọt đậm. Về sinh trưởng, ổi Ruby phát triển nhanh, có thể cho trái chỉ sau 8 tháng trồng nếu là cây ghép, và có khả năng ra hoa kết quả quanh năm với tỷ lệ đậu quả cao. Ổi Ruby do có quả to và lá to nên dễ bị rách lá và rụng quả khi gặp gió bão, và cây không chịu được tình trạng úng nước kéo dài. Nhìn chung, các giống ổi ruột đỏ, ví dụ như Ruby, thường đòi hỏi quy trình chăm sóc kỹ lưỡng và cần có biện pháp kiểm soát sâu bệnh hiệu quả.

Ổi xá lị: có một số đặc điểm hình thái và chất lượng riêng biệt. Cây thường không quá cao, lá khá to, có màu xanh sẫm hơn một số giống khác (như ổi nữ hoàng) và tán lá thường thưa hơn. Quả ổi xá lị có kích thước to, hình dạng giống quả lê, với phần cơm (thịt quả) khá dày và số lượng hạt ít. Một điểm đặc biệt là có nhiều giống ổi xá lị với màu sắc ruột khác nhau, bao gồm ruột trắng, ruột vàng hoặc ruột đỏ hồng. Về ưu điểm, khi ăn sống, ổi xá lị rất giòn và hơi cứng. Khi quả chín, thịt quả sẽ trở nên mềm hơn, có vị ngọt mát dễ chịu.

Ổi tím Malaysia: gây ấn tượng mạnh bởi màu sắc độc đáo của nó. Quả có màu tím đậm rất bắt mắt, hình dáng oval, phần thịt quả vừa giòn lại vừa mềm, với vị ngọt thanh dễ chịu. Không chỉ quả, mà hầu hết các bộ phận khác của cây như lá, thân non cũng ánh lên sắc tím, tạo nên một vẻ đẹp đặc biệt cho cây. Ổi tím còn rất phù hợp để trồng làm cây cảnh nhờ màu sắc lạ mắt. Bên cạnh đó, giống ổi tím Malaysia cũng được ghi nhận là ít bị sâu bệnh hại tấn công hơn so với một số giống khác. Tuy nhiên, một nhược điểm đáng kể của giống ổi này là năng suất thường không ổn định, và cây đòi hỏi chế độ chăm sóc đặc biệt hơn để có thể sinh trưởng và cho quả tốt.

Bên cạnh sự đa dạng của các giống ổi tại Việt Nam, trên trường quốc tế cũng có nhiều giống ổi nổi tiếng với những đặc điểm vượt trội, được trồng và ưa chuộng rộng rãi như Allahabad Safeda (Ấn Độ), Lucknow (Ấn Độ),...
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây ổi
Nhiệt độ: Cây ổi phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm cả vùng khí hậu ôn đới gió mùa ẩm. Nhiệt độ được xem là tối ưu cho sự sinh trưởng và đạt năng suất cao của cây ổi nằm trong khoảng từ 23-28°C. Nhìn chung, cây có thể chịu được một phổ nhiệt độ khá rộng 15-45°C. Tuy nhiên, cây ổi chịu lạnh rất kém. Khi nhiệt độ môi trường xuống dưới mức 20°C, quả ổi thường có kích thước nhỏ, cây phát triển chậm và chất lượng quả bị suy giảm. Những cây ổi lớn cũng có thể bị chết nếu nhiệt độ giảm xuống khoảng -2°C. Ngược lại, cây ổi có khả năng chịu được nhiệt độ cao ở các vùng sa mạc nếu được cung cấp đủ nước.
Ánh sáng: Cây ổi là loài cây ưa sáng ở mức độ vừa phải. Để cây có thể ra hoa và kết trái nhiều, việc cung cấp đủ ánh nắng mặt trời là rất quan trọng. Tuy nhiên, nếu cây phải tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá gay gắt trong thời gian dài, quả ổi có thể bị nám, làm giảm chất lượng thương phẩm. Do đó, nên trồng ổi ở những nơi thông thoáng, không bị các cây cao lớn khác che khuất ánh nắng.
Lượng mưa, độ ẩm: Lượng mưa hàng năm thích hợp cho cây ổi sinh trưởng tốt thường nằm trong khoảng từ 1.000-2.000 mm và cần được phân bố tương đối đều trong năm. Cây ổi có khả năng chịu hạn khá tốt. Trong điều kiện thiếu nước, hệ rễ của cây có thể phát triển mạnh mẽ, ăn sâu xuống lòng đất để tìm kiếm nguồn nước. Bên cạnh đó, cây cũng có thể chịu đựng được tình trạng ngập úng nhất thời. Hệ rễ của ổi thích nghi tốt với sự thay đổi đột ngột của độ ẩm trong đất; khi gặp ngập, rễ có thể phát triển ngược lên bề mặt đất. Tuy nhiên, cây ổi không chịu được tình trạng ngập úng kéo dài liên tục.
Thổ nhưỡng: Một trong những ưu điểm của cây ổi là khả năng thích nghi với nhiều loại đất trồng khác nhau. Tuy nhiên, để cây phát triển tốt nhất và cho năng suất cũng như chất lượng quả cao, nên trồng ổi trên những loại đất tơi xốp, giàu chất dinh dưỡng, có khả năng thoát nước tốt và tầng canh tác sâu. Đất phù sa được xem là loại đất rất lý tưởng cho cây ổi, thường cho năng suất cao và quả có vị ngon đặc trưng. Ngoài ra, cây ổi cũng có thể được trồng trên các loại đất thịt pha sét, đất cát pha nhẹ, hoặc thậm chí là đất đồi có lẫn sỏi đá. Cây ổi có thể sinh trưởng trong một phạm vi pH đất khá rộng, từ đất hơi chua đến hơi kiềm, cụ thể là từ 4,5-8.
Phân bố cây ổi ở Việt Nam
Tại Việt Nam, cây ổi đã trở thành một loại cây ăn quả quen thuộc và được trồng rộng rãi trên khắp cả nước. Phạm vi phân bố của nó kéo dài từ các vùng đồng bằng ven biển cho đến các khu vực trung du và miền núi, với độ cao có thể lên tới khoảng 1.500 m so với mực nước biển.
Tuy nhiên khu vực đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sống Cửu Long có diện tích trồng ổi đáng kể và đã hình thành các vùng chuyên canh nổi tiếng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nông dân.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây ổi
Cây ổi là một loài cây ăn quả có tuổi thọ tương đối dài, thường từ 30 đến 40 năm. Tuy nhiên, giai đoạn mà cây cho quả nhiều và đạt năng suất cao nhất thường kéo dài khoảng 15 đến 25 năm.
Giai đoạn hạt nảy mầm và cây con: Đây là giai đoạn cực kỳ quan trọng, đòi hỏi sự chăm sóc kỹ lưỡng để tạo tiền đề cho sự phát triển khỏe mạnh của cây sau này.
- Hạt ổi thường nảy mầm trong khoảng thời gian từ 2 đến 8 tuần khi được gieo trong điều kiện nhiệt độ thích hợp, khoảng 24-29°C. Ở giai đoạn đầu đời này, cây con sẽ tập trung toàn bộ năng lượng để phát triển hệ thống rễ, hình thành lá và xây dựng một thân cây vững chắc.
- Cây con mới trồng cần được cung cấp đủ nước, thường là tưới 2 lần mỗi ngày, cho đến khi cây ra được khoảng 2 đợt tược (chồi non) mới. Sau đó, tần suất tưới có thể giảm xuống còn 1 lần mỗi ngày.
- Cây trồng bằng phương pháp giâm cành có thể cho quả sau 1 năm, cây chiết cành sau khoảng 8 tháng. Các cây được nhân giống vô tính nói chung (ghép, chiết) thường cho thu hoạch sau 2 năm. Trong khi đó, cây trồng từ hạt sẽ mất nhiều thời gian hơn, khoảng 4 năm mới bắt đầu cho quả.
- Xử lý đất: dọn dẹp sạch sẽ cỏ dại, rác và các tàn dư thực vật từ vụ trồng trước (nếu có). Cày sâu khoảng 20-30 cm, sau đó bừa kỹ để làm nhỏ đất, tạo độ tơi xốp và thông thoáng cho đất. Để đất đã cày xới phơi nắng tự nhiên trong khoảng 7-10 ngày, giúp tiêu diệt một phần mầm bệnh và côn trùng gây hại có trong đất. Nếu đất có độ pH thấp (đất chua) hoặc để tăng cường khả năng khử trùng, cần rải vôi bột nông nghiệp đều khắp mặt ruộng trước khi bừa hoặc lên luống. Bổ sung Trichoderma vào đất giúp tiêu diệt các loại nấm khuẩn gây bệnh tiềm ẩn, đồng thời cải tạo cấu trúc và độ phì nhiêu của đất, tạo điều kiện thuận lợi cho cây con phát triển khỏe mạnh.
- Khoảng cách trồng thường được áp dụng: 4x4 m, 4x3 m. Hố trồng thường có kích thước 50x50x50 cm hoặc 60x60x60 cm, tùy thuộc vào điều kiện đất đai cụ thể.
- Cắm một cọc tre hoặc gỗ chắc chắn bên cạnh cây con và dùng dây mềm buộc cố định thân cây vào cọc để giúp cây không bị nghiêng đổ do gió hoặc các tác động khác.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản: Đây là giai đoạn cây con tập trung phát triển thân, lá, cành, rễ để tạo nền tảng vững chắc cho việc ra hoa, kết trái sau này. Kéo dài từ lúc trồng đến khoảng cuối năm thứ nhất, tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc.
- Hệ thống rễ (cả rễ cọc và rễ ngang) phát triển mạnh mẽ, ăn sâu và rộng để hút nước và dinh dưỡng. Cây tăng trưởng nhanh về chiều cao, thân chính to dần, các cành cấp 1, cấp 2, cấp 3 hình thành và phát triển, tạo nên bộ khung tán cơ bản cho cây. Lá mọc nhiều, sum suê, thực hiện chức năng quang hợp để tích lũy năng lượng. Giai đoạn này cần cung cấp đủ nước và dinh dưỡng, đặc biệt là đạm (N), để thúc đẩy cây phát triển thân lá.
- Đồng thời, việc cắt tỉa, tạo tán trong giai đoạn này là cực kỳ quan trọng để định hình bộ khung khỏe mạnh, cân đối, thuận lợi cho việc chăm sóc và thu hoạch sau này. Khi cây ổi con đạt chiều cao khoảng 60-80 cm, cần tiến hành bấm bỏ phần ngọn chính để kích thích cây phát sinh các cành bên (cành cấp 1). Chọn giữ lại khoảng 3-4 cành cấp 1 khỏe mạnh, mọc đều về các hướng từ thân chính để làm bộ khung cơ bản cho tán cây sau này. Khi các cành cấp 1 này phát triển dài ra khoảng 60-90 cm, tiếp tục bấm ngọn của chúng, chỉ để lại khoảng 3-4 cặp lá. Việc này sẽ kích thích sự hình thành các cành cấp 2. Quy trình tương tự được áp dụng để tạo ra các cành cấp 3, từ đó hình thành một bộ tán tròn đều, cân đối. Các cành mọc xà xuống thấp gần mặt đất, cành vượt, cành la, các cành bị bệnh, cành tăm (cành nhỏ, yếu) có thể được tỉa bỏ bất cứ lúc nào trong năm khi phát hiện.
- Cây có thể ra một vài bông hoa nhưng thường được khuyến khích vặt bỏ để tập trung dinh dưỡng nuôi cây.
Giai đoạn kinh doanh: Đây là giai đoạn cây bắt đầu đi vào thời kỳ sản xuất, cho hoa và quả. Giai đoạn này lại được chia thành nhiều thời kỳ nhỏ nối tiếp nhau. Bắt đầu từ năm thứ 2 và kéo dài nhiều năm (có thể đến năm thứ 15-20). Năng suất đỉnh cao thường rơi vào khoảng năm thứ 5 đến năm thứ 10.
- Phân hóa mầm hoa: Sau một giai đoạn tích lũy đủ dinh dưỡng và gặp điều kiện thuận lợi (như xử lý xiết nước hoặc thời tiết khô hạn), cây sẽ chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản. Các mầm ở nách lá trên những cành bánh tẻ (không quá non, không quá già) sẽ bắt đầu phân hóa thành mầm hoa.
- Ra hoa: Hoa ổi mọc từ các chồi mới nảy ra ở nách lá. Do đó, sau khi cắt tỉa cành, các chồi mới sẽ mọc ra và mang theo hoa. Từ khi nhú mầm hoa đến khi hoa nở mất khoảng 3-4 tuần. Hoa ổi thường nở vào buổi sáng và quá trình thụ phấn diễn ra nhanh chóng.
- Thụ phấn và đậu quả: Hoa ổi là hoa lưỡng tính, có khả năng tự thụ phấn nhưng thụ phấn chéo nhờ côn trùng (như ong, bướm) sẽ cho tỷ lệ đậu quả cao hơn. Sau khi hoa tàn khoảng 1-2 tuần, nếu được thụ phấn thành công, bầu nhụy sẽ phát triển thành quả non. Trong quá trình cây ra hoa và đậu quả, cần thường xuyên kiểm tra và tỉa bỏ bớt những nụ, hoa hoặc quả nhỏ, bị dị dạng, hoặc mọc quá dày trên cành. Việc này giúp cây tập trung dinh dưỡng để nuôi dưỡng những quả còn lại, đảm bảo quả đạt chất lượng tốt nhất về kích thước, độ ngọt và hương vị.
- Phát triển và lớn quả: Đây là thời kỳ quả non tăng nhanh về kích thước và trọng lượng. Giai đoạn này kéo dài khoảng 2 - 3 tháng. Cây cần rất nhiều nước và dinh dưỡng, đặc biệt là Đạm (N), Kali (K) và các nguyên tố trung vi lượng để nuôi quả. Việc tỉa bớt quả xấu, quả bị sâu bệnh hoặc quả mọc quá dày là cần thiết để tập trung dinh dưỡng cho những quả còn lại. Khi quả ổi đạt kích thước khoảng bằng đầu ngón tay cái hoặc có đường kính từ 2 cm. Người trồng sẽ sử dụng một lớp túi xốp mỏng, có độ thông thoáng tốt bọc bên trong, và một lớp túi nilon chuyên dụng (thường có đục lỗ nhỏ để thoát hơi nước) bọc bên ngoài quả. Việc bao quả mang lại nhiều lợi ích: giúp quả phát triển to, đều, có mẫu mã đẹp, không bị nám do ánh nắng mặt trời trực tiếp, và quan trọng nhất là phòng chống hiệu quả sự tấn công của ruồi đục quả và một số loại sâu bệnh khác, từ đó giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Quả chín: Trước khi thu hoạch khoảng 3-4 tuần, quả sẽ bước vào giai đoạn tích lũy đường, quyết định độ ngọt và hương vị. Vỏ quả thường chuyển từ màu xanh đậm sang xanh sáng hoặc vàng nhạt. Đây là giai đoạn cần tăng cường Kali để quả ngọt và chắc hơn. Tổng thời gian từ khi đậu quả đến khi thu hoạch mất khoảng 3-4 tháng.
- Việc tỉa cành định kỳ hàng năm thường được thực hiện khi đã thu hoạch xong vụ quả, để tạo cành mang quả mới vào vụ sau.
Quy trình bón phân
Bón lót: lượng phân bón lót cho mỗi hố trồng thường bao gồm 1-2 kg phân lân nung chảy kết hợp với 4-5 kg phân hữu cơ đã hoai mục. Nếu đất có độ pH thấp (đất chua), cần bổ sung thêm khoảng 0,5 kg vôi bột.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng khoảng 50-300 g/cây/lần mỗi 2 tháng.
Giai đoạn kinh doanh: tăng sản lượng và chất lượng hoa, quả.
- Sau khi thu hoạch quả và đốn tỉa cành: bón khoảng 2-3 kg phân lân + 3-5 kg phân hữu cơ đã hoai mục + 500 g NPK 20-15-7 + 100 g Urea + 200 g lân super cho mỗi cây. Phân được bón theo rãnh đào ở phía ngoài hình chiếu của tán cây.
- Trước khi cây ra hoa (khoảng 20-25 ngày trước khi ra hoa): bón 200-300 g NPK 16-16-8 + 100 g Urea + 100 g KCl + 10-20 kg phân hữu cơ hoai mục cho mỗi cây.
- Giai đoạn đậu quả: bón khoảng 300 g NPK 12:5:10 cho mỗi gốc.
- Nuôi quả: bón 100-200 g NPK 16-16-8 + 100 g Urea + 100g KCl cho mỗi cây mỗi lần bón mỗi 2 tuần.
- Sử dụng bổ sung phân bón lá phù hợp với từng giai đoạn giúp điều tiết sinh lý cây trồng, tăng hiệu quả canh tác.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Ruồi đục quả (Bactrocera dorsalis, Bactrocera diversus) là đối tượng gây hại nguy hiểm và phổ biến nhất trên ổi, trực tiếp làm hỏng giá trị thương phẩm của quả. Con trưởng thành là loại ruồi nhỏ, màu vàng nâu, rất nhanh nhẹn. Chúng đẻ trứng vào vỏ quả ổi già sắp chín. Trứng nở thành dòi (ấu trùng) màu trắng đục, không có chân, đầu nhọn. Dòi ăn phần thịt quả bên trong, gây thối nhũn, khiến quả bị hư hỏng, có mùi hôi và rụng sớm. Vết chích bên ngoài vỏ quả là cửa ngõ cho nấm bệnh xâm nhập.

Rầy phấn trắng (Aleurodicus dispersus) gây hại chủ yếu vào mùa nắng, sống tập trung thành đám ở mặt dưới lá và cuống quả, hút nhựa làm lá vàng, trái nhỏ phát triển kém, kèm theo chỗ có rệp nấm bồ hóng đen phát triển làm mất mã quả. Chích hút dịch cây, gây hại các lá non, lộc non và quả cây lá trên cây nhỏ, bị khô, quả bé.

Rệp sáp (Planococcus spp.) thường tấn công các bộ phận non của cây như lá non, đọt non, nụ hoa và quả non. Cơ thể rệp có hình oval, phủ một lớp sáp trắng như bột. Chúng thường sống thành cụm ở mặt dưới lá, kẽ cành, cuống quả và dưới đài quả. Rệp chích hút nhựa cây làm cho đọt non, lá non bị xoăn lại, cây còi cọc, kém phát triển. Quả bị hại thường nhỏ, biến dạng. Chất thải của rệp (dịch mật) còn tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, làm đen lá và quả, ảnh hưởng đến quang hợp và mẫu mã.

Rệp dính (rệp vảy, Coccus viridis, Pulvinaria psidii, Psidium guajava) thường sống ở mặt dưới lá, cành non, chồi, trái non, thân cây. Chúng chích hút nhựa cây, làm cho bộ phận bị hại biến dạng, vàng lá, rụng lá, chậm phát triển, quả kém chất lượng. Tiết mật ngọt tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, làm đen lá và cản trở quang hợp.

Bọ xít muỗi (Helopeltis spp.) có thân hình giống muỗi, mảnh, màu nâu đỏ hoặc đen nhạt, có kim chích dài ở phần miệng. Chúng dùng vòi chích đọt non, cuống lá, cuống hoa, hoa và quả non. Tạo vết đen lõm nhỏ tại chỗ chích. Hoa và quả non dễ bị rụng sớm. Quả lớn hơn bị biến dạng, chai cứng, nứt nẻ, giảm giá trị thương phẩm.

Sâu đục quả (Conogethes punctiferalis) là loài bướm nhỏ, màu vàng nhạt, có đốm đen rõ trên cánh. Sâu non màu hồng nhạt, thân có nhiều lông tơ nhỏ, di chuyển chậm, thường sống trong quả, gây hiện tượng rụng quả non, quả bị thối, mềm nhũn, hư hỏng nặng.

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao (trên 85%), nhất là mùa mưa, sương mù. Vết bệnh là đốm tròn, hơi lõm xuống, màu nâu đen hoặc đen hẳn ở mép lá, phiên lá, hoa, quả. Vết bệnh lan rộng, mô quả chảy nhựa, thối ướt hoặc thối khô. Quả thường rụng sớm, chất lượng kém.

Bệnh ghẻ quả (Neopestalotiopsis clavispora, Elsinoë psidii) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, sương mù, mưa nhiều, đặc biệt trong mùa mưa. Vết ghẻ hình tròn, màu nâu sẫm hoặc xám đen, sần cứng, nổi lên mặt lá, vỏ quả. Bệnh thường dễ nhầm với bệnh thán thư, nhưng ghẻ tạo vết lồi sần và khô cứng, còn thán thư thường lõm xuống và có quầng vàng hoặc thối.

Bệnh đốm lá (Cercospora psidii, Pestalotia psidii, Alternaria spp., Phyllosticta spp.) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, sương mù, mưa nhiều, đặc biệt trong mùa mưa. Trên lá xuất hiện nhiều đốm tròn nhỏ hoặc bất định, màu xám nâu, nâu đỏ đến đen. Vết bệnh thường có viền đậm màu hoặc quầng vàng nhạt xung quanh. Khi nặng, các vết liên kết lại thành mảng lớn, lá khô giòn, thủng hoặc rách mép.

Bệnh đốm rong (Cephaleuros virescens) là một loại tảo lục đỏ, khác với nấm hoặc vi khuẩn. Tảo tạo lớp mảng màu đỏ cam bám trên vỏ cành non và lá, làm cành xỉn màu, khô đầu cành, đôi khi nứt vỏ, lá có thể vàng và rụng sớm. Khác với các bệnh nấm, đốm rong có màu cam đỏ đặc trưng, không lõm xuống, không có quầng vàng, và bề mặt hơi nhám như phủ rêu.

Bệnh muội đen (Capnodium sp., Meliola sp., Cladosporium sp.) là hệ quả gián tiếp của sự có mặt của các loại côn trùng chích hút. Trên mặt trên của lá, cành non và quả xuất hiện lớp đen mỏng giống như phủ một lớp muội than. Bệnh không gây chết cây, nhưng làm lá mất khả năng quang hợp, cây yếu, sinh trưởng kém. Quả bám muội đen xấu mã, khó bán.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản ổi sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Ổi nên được thu hoạch khi đạt độ chín thích hợp để vận chuyển và tiêu thụ. Tùy giống ổi, thường thu hoạch khi quả chuyển sang màu xanh nhạt, vỏ căng, có lớp phấn mỏng, cuống cứng. Không để quá chín, sẽ dễ bị dập, hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản. Thu hoạch vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nắng gắt gây mất nước và giảm chất lượng quả.
Phương pháp thu hoạch: Thu hái bằng tay cẩn thận, nhẹ nhàng, tránh làm rụng hoặc trầy xước vỏ. Dùng kéo cắt cuống hoặc dụng cụ hái chuyên dụng với các cây cao. Cắt cuống quả dài khoảng 0,5-1 cm. Đặt nhẹ nhàng từng trái ổi vào giỏ hoặc sọt có lót giấy báo hoặc vật liệu mềm để tránh va đập, trầy xước.
Xử lý sau thu hoạch: Phân loại quả theo kích cỡ. Dùng khăn mềm lau sạch bụi bẩn bám trên vỏ ổi. Rửa nhẹ bằng nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ để loại bỏ bụi bẩn và vi sinh vật, sau đó hong khô lại.
Bảo quản: Ở nhiệt độ phòng, ổi có thể giữ được độ tươi ngon trong khoảng 3-5 ngày nếu để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Cho ổi vào túi zip hoặc túi nilon có đục vài lỗ nhỏ để thông khí, sau đó đặt vào ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 5-10°C. Với cách này, ổi có thể giữ được độ giòn ngon trong khoảng 1-2 tuần. Có thể sử dụng bảo quản khí quyển điều chỉnh (CA) hoặc khí quyển biến đổi (MA) để kéo dài tuổi thọ.
Ứng dụng của cây ổi
Quả ổi là một "siêu thực phẩm" với hàm lượng vitamin C cực kỳ cao, vượt trội so với cam, chanh. Ngoài ra, ổi còn giàu vitamin A, chất xơ, kali, và các chất chống oxy hóa như lycopene, beta-carotene. Ổi được thưởng thức trực tiếp như một loại trái cây tráng miệng, có vị giòn, ngọt, thơm đặc trưng.
Quả ổi còn được làm nước ép, sinh tố, sử dụng để giải khát, bổ sung dinh dưỡng. Quả ổi có vị thơm, dẻo và ngọt thích hợp làm mứt, kẹo dẻo.
Lá và búp ổi non là bộ phận được sử dụng nhiều nhất trong y học chữa tiêu chảy, kiết lỵ, hỗ trợ điều trị tiểu đường. Nước sắc lá ổi dùng để súc miệng có tác dụng giảm đau răng, viêm nướu, và làm dịu các vết loét miệng nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Trà lá ổi có thể giúp ngăn ngừa tinh bột phức tạp chuyển hóa thành đường, hỗ trợ quá trình giảm cân.
Với tán lá xanh mát, cây ổi cũng được trồng trong sân vườn để lấy bóng mát. Một số giống ổi còn được trồng làm cây cảnh bonsai có giá trị.
Gỗ từ thân cây ổi khá cứng và chắc, tuy không phải là gỗ quý nhưng thường được người dân tận dụng làm nông cụ, đồ dùng gia dụng nhỏ hoặc làm củi đun với ưu điểm là cháy đượm và ít khói.
Kết luận
Cây ổi giữ một vị trí quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của nhiều quốc gia nhiệt đới, chủ yếu được canh tác để thu hoạch quả. Quả ổi có thể được tiêu thụ tươi trực tiếp hoặc được chế biến thành một loạt các sản phẩm đa dạng như mứt, thạch, nước ép, siro, và nhiều món tráng miệng khác. Giá trị kinh tế mà cây ổi mang lại là rất đáng kể, đặc biệt ở những khu vực mà nó được trồng với quy mô lớn. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường ngày càng cao, việc đầu tư vào nghiên cứu giống mới, hệ thống canh tác thông minh, và chuỗi giá trị sau thu hoạch là chìa khóa để nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của cây ổi Việt Nam trong tương lai.
Comments ()