Cây ớt (cay, chuông)

Tên tiếng Anh: hot chili, bell pepper. Tên tiếng Trung: 辣椒, 菜椒. Cây họ cà với quả có vị cay đặc trưng.

Cây ớt (cay, chuông)

Tên khoa học: Capsicum spp., thuộc họ Cà, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ châu Mỹ. 2n = 24.

Chi Capsicum bao gồm khoảng 25-27 loài khác nhau. Tuy nhiên, việc phân loại chi này gặp rất nhiều khó khăn và gây tranh cãi trong giới khoa học. Nguyên nhân chính là do hầu hết các loài Capsicum đều có khả năng giao phấn chéo với nhau, tạo ra một sự đa dạng di truyền cực kỳ cao với vô số các giống trồng trọt và dạng hoang dại lai tạp.

Sau khi Christopher Columbus mang ớt từ châu Mỹ về châu Âu vào thế kỷ 15, nó đã theo các tuyến đường thương mại của Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha lan rộng khắp châu Phi, Ấn Độ, và châu Á. Ớt được đón nhận nồng nhiệt vì khả năng tạo vị cay, tăng thêm hương vị, màu sắc và bảo quản thực phẩm. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc ẩm thực của nhiều quốc gia.

Tuy là một loài cây vị phổ biến, nhưng thời gian sinh trưởng ngắn và tiêu thụ liên tục, rất khó thực hiện công tác thống kê tổng diện tích trồng và sản lượng ớt ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

Đặc điểm sinh học của cây ớt

Hệ rễ: Rễ của cây ớt thuộc loại rễ cọc, bao gồm một rễ chính phát triển thẳng xuống đất và nhiều rễ phụ mọc ra từ rễ chính. Rễ chính có thể ăn sâu xuống đất từ 60-90 cm, tùy thuộc vào điều kiện đất đai và giống. Rễ phụ phát triển mạnh mẽ, lan rộng ra xung quanh, tập trung chủ yếu ở tầng đất mặt (0-30 cm). Đây là bộ phận hút nước và dinh dưỡng chính của cây. Rễ ớt có khả năng tái sinh mạnh, nên khi trồng bằng cây con, bộ rễ sẽ nhanh chóng phục hồi và phát triển.

Thân: Ớt là cây thân thảo, có thể sống một năm hoặc nhiều năm. Khi cây già, phần gốc của thân chính sẽ hóa gỗ. Thân cây thường tròn, đôi khi có 4-5 cạnh, khá giòn và dễ gãy. Chiều cao của cây thay đổi tùy giống, phổ biến từ 0,5-1 m. Cây phân nhiều cành nhánh từ thân chính, tạo thành các cấp cành 1, 2, 3, hình thành một tán lá xum xuê. Một số giống có thể có lớp lông tơ mỏng trên thân và cành non.

Thân cây ớt

Lá: Lá ớt là lá đơn, mọc cách hoặc gần đối xứng trên cành. PPhiến lá có hình dạng thay đổi tùy giống, phổ biến nhất là hình trứng, hình mũi mác hoặc thuôn dài. Mép lá nguyên, không có răng cưa, đầu lá nhọn. Chiều dài lá có thể từ 3-15 cm và chiều rộng từ 1-7 cm. Lá thường có màu xanh đậm, bóng ở mặt trên và nhạt hơn ở mặt dưới. Một số giống ớt cảnh có lá màu tím, trắng hoặc loang nhiều màu.

Lá cây ớt

Hoa: Hoa ớt là hoa lưỡng tính, có khả năng tự thụ phấn cao. Hoa thường mọc đơn độc hoặc thành chùm từ 2-3 hoa ở các nách lá. Mỗi bông hoa có từ 5-7 cánh, thường có màu trắng, nhưng một số loài có hoa màu xanh hoặc tím. Mặc dù có khả năng tự thụ phấn, tỷ lệ thụ phấn chéo nhờ côn trùng vẫn có thể xảy ra, dao động từ 10-40% tùy thuộc vào giống. Hoa thường nở vào buổi sáng, khoảng từ 9 đến 10 giờ.

Hoa cây ớt

Quả: Về mặt thực vật học, quả ớt là một loại quả mọng (berry). Hình dáng vô cùng đa dạng: hình chỉ (ớt chỉ thiên), hình sừng (ớt sừng), hình chuông (ớt chuông), hình tròn (ớt bi), hình lồng đèn (Habanero)... Quả khi non thường có màu xanh lục, một số giống có màu tím hoặc đen. Khi chín, quả chuyển sang các màu sắc đặc trưng như đỏ, cam, vàng, nâu hoặc tím sẫm. Sự thay đổi màu sắc là do sự tích tụ của các sắc tố carotenoid. Vỏ quả mỏng hoặc dày. Bên trong là các vách ngăn (placenta) nơi hạt bám vào. Chất capsaicin, tạo ra vị cay đặc trưng của ớt, tập trung nhiều nhất ở các mô vách ngăn này, không phải ở hạt như nhiều người lầm tưởng.

Quả cây ớt

Hạt: Hạt có hình dẹt, gần giống hình thận hoặc hình đĩa, bề mặt nhẵn hoặc hơi nhăn, màu vàng nhạt hoặc màu kem. Hạt ớt nằm bên trong quả, bám vào phần vách ngăn. Số lượng hạt trong một quả rất khác nhau tùy thuộc vào giống và kích thước quả, có thể từ vài hạt đến vài trăm hạt. Hạt có thể duy trì sức nảy mầm trong vài năm nếu được bảo quản ở điều kiện khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ tối ưu để hạt ớt nảy mầm là khoảng 25-30°C.

Hạt cây ớt

Cây ớt bắt đầu ra hoa sau khi trồng khoảng 40-50 ngày, tùy thuộc vào giống, thời vụ và điều kiện chăm sóc. Giai đoạn này bắt đầu sau khi cây đã phát triển đủ số cành lá và bộ rễ khỏe mạnh. Cây ớt có khả năng ra hoa và đậu quả liên tục trong một thời gian dài, thường kéo dài vài tháng nếu được chăm sóc tốt. Quá trình này diễn ra thành từng đợt, trên cây có thể cùng lúc tồn tại nụ, hoa, quả non và quả chín.

Capsaicinoids là nhóm hợp chất alkaloid quyết định vị cay đặc trưng của ớt. Trong đó, hai thành phần chính và chiếm tỷ lệ cao nhất là Capsaicin (C18H27NO3) và Dihydrocapsaicin. Hàm lượng capsaicinoids trong quả dao động từ 0,05% đến 2% tùy giống. Một điểm đáng chú ý là các hợp chất này không phân bố đều trong quả mà tập trung với mật độ cao nhất ở biểu bì của giá noãn (placenta) - phần lõi xốp màu trắng nơi hạt ớt bám vào. Hiểu biết này có ý nghĩa thực tiễn lớn: để giảm độ cay khi chế biến, việc loại bỏ phần giá noãn này sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc chỉ bỏ hạt. Đối với ngành công nghiệp chiết xuất, việc tập trung vào bộ phận này giúp tối ưu hóa hiệu suất thu hồi capsaicin. Capsaicin tinh khiết có dạng bột tinh thể màu trắng, không tan trong nước nhưng tan tốt trong cồn và chất béo, và đặc biệt là không bị mất vị cay khi tiếp xúc với môi trường kiềm. Carotenoids là nhóm sắc tố tự nhiên tạo nên màu sắc rực rỡ của quả ớt khi chín. Các hợp chất chính bao gồm capsanthin (tạo màu đỏ), capsorubin, krytoxanthin, zeaxanthin, lutein, các dạng α và β-carotene.

Các giống ớt phổ biến

Sự đa dạng của chi Capsicum được thể hiện rõ nét qua hàng ngàn giống ớt khác nhau, được phân loại dựa trên đặc điểm di truyền, hình thái và mức độ cay. Trên toàn thế giới, có năm loài ớt đã được thuần hóa và trồng trọt với quy mô thương mại lớn, mỗi loài có những đặc điểm và nhóm giống đặc trưng:

  • Capsicum annuum: Đây là loài phổ biến và đa dạng nhất, bao gồm hầu hết các loại ớt quen thuộc từ không cay đến rất cay. Đặc điểm chung là hoa thường có màu trắng (đôi khi là tím), mọc đơn lẻ ở nách lá.
    • Nhóm Longum gồm các giống có quả dài, thon, thường có vị cay (ví dụ: Cayenne, Anaheim, Paprika, De Arbol...).
    • Nhóm Grossum gồm các giống có quả lớn, hình khối vuông hoặc hình chuông, không cay (ví dụ: Ớt chuông).
    • Nhóm Conoides gồm các giống có quả hình nón, thẳng (ví dụ: Jalapeño, Serrano, Fresno...).
    • Nhóm Cerasiforme gồm các giống có quả nhỏ, tròn, giống quả anh đào (ví dụ: Cherry, Pimiento, Cascabel...).
Capsicum annuum
  • Capsicum frutescens: Có nguồn gốc từ Nam Mỹ, sau đó được phát triển mạnh ở châu Phi và châu Á. Cây thường mọc thành bụi rậm, nhỏ gọn và phân nhiều cành. Hoa thường mọc thành chùm từ hai hoa trở lên tại một đốt. Quả thường có xu hướng mọc thẳng đứng (chỉ thiên). Các giống thuộc loài này thường có độ cay từ vừa đến khá nồng, dao động trong khoảng 30.000-100.000 đơn vị Scoville (SHU). Các giống nổi tiếng gồm: Ớt hiểm, chỉ thiên, Tabasco, Piri-piri, Malagueta, Kambuzi...
Capsicum frutescens
  • Capsicum chinense: Có nguồn gốc từ Nam Mỹ nhưng được đặt tên khi một mẫu cây được lấy từ Trung Quốc. Loài này chứa tất cả những giống ớt cay nhất từng được ghi nhận trên thế giới, bắt đầu từ mức rất nồng, hương thơm fruitty đặc trưng, cực kỳ phức tạp và quyến rũ. Hình dáng quả rất đa dạng và thường có vẻ ngoài "dữ dằn", bị bóp méo, nhăn nheo, sần sùi. Các giống nổi tiếng gồm: Habanero, Scotch Bonnet, Bhut Jolokia, Trinidad Scorpion, Carolina Reaper...
Capsicum chinense
  • Capsicum baccatum: Thường được biết đến với tên gọi chung là "Aji", từ khóa để bước vào thế giới ẩm thực của Peru và các quốc gia Andes. Cây thường phát triển rất cao lớn, lan rộng và có cành nhánh dài, đôi khi trông giống cây leo hơn là cây bụi. Cánh hoa (corolla) có màu trắng hoặc trắng kem, nhưng ở phần gốc của mỗi cánh hoa sẽ có những đốm màu vàng, xanh lục hoặc nâu rất rõ. Độ cay của loài này thường ở mức nhẹ đến trung bình với hương vị trái cây thanh mát. Các giống nổi tiếng gồm: Aji Amarillo, Aji Limón, Aji Pineapple, Aji Fantasy, Bishop's Crown...
Capsicum baccatum
  • Capsicum pubescens: Có nguồn gốc từ vùng núi cao Andes. Trong khi 4 loài kia có hạt màu kem hoặc vàng nhạt, C. pubescens là loài duy nhất có hạt màu đen hoặc nâu sẫm, hoa có màu tím hoặc tím sẫm rất đẹp và nổi bật, đôi khi có phần tâm màu trắng hoặc vàng nhạt. Bề mặt lá (thường là mặt dưới) và thân cây được bao phủ bởi một lớp lông tơ mềm mại, tạo cảm giác như nhung khi chạm vào. Do tiến hóa ở vùng núi cao, đây là loài ớt chịu lạnh tốt nhất, ở nhiệt độ mà các loài ớt nhiệt đới khác không chịu được. Quả thường có hình quả táo hoặc quả lê, với thành quả cực kỳ dày và mọng nước, tương tự như ớt chuông nhưng lại rất cay. Trong điều kiện thích hợp, C. pubescens có thể sống rất lâu (lên đến 15 năm) và phát triển thành một cây lớn, thân hóa gỗ, trông giống như một cây tiểu mộc hơn là cây ớt thông thường. Về mặt di truyền, C. pubescens rất khác biệt. Nó không thể lai tạo chéo với 4 loài được thuần hóa phổ biến khác (annuum, baccatum, chinense, frutescens). Các giống nổi tiếng gồm: Rocoto, Locoto, Manzano...
Capsicum pubescens

Trong canh tác nông nghiệp hiện đại, các giống lai F1 đang ngày càng chiếm ưu thế và dần thay thế các giống địa phương, đặc biệt trong các mô hình thâm canh. Nguyên nhân là do các giống F1 thường cho năng suất vượt trội, chất lượng quả đồng đều và có khả năng kháng sâu bệnh tốt hơn. Sự chuyển dịch này đòi hỏi người nông dân phải đầu tư nhiều hơn vào kỹ thuật canh tác, phân bón và quản lý dịch hại để khai thác hết tiềm năng của giống.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây ớt

Phần này trở về sau tập trung nhắc đến loài ớt Capsicum annuum.

Nhiệt độ: Là cây trồng có nguồn gốc nhiệt đới, ớt yêu cầu điều kiện ấm áp trong suốt quá trình sinh trưởng. Cây có thể sinh trưởng và phát triển trong khoảng nhiệt độ từ 15-35°C. Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của thân lá là 18-30°C. Nếu nhiệt độ quá cao (trên 32°C) hoặc quá thấp (dưới 15°C), cây sẽ sinh trưởng kém, hoa dễ bị rụng, làm giảm đáng kể tỷ lệ đậu quả và năng suất.

Ánh sáng: Ớt là cây ưa sáng, đòi hỏi cường độ ánh sáng mạnh và thời gian chiếu sáng dài, khoảng 12-13 giờ mỗi ngày, để quang hợp và phát triển tối ưu. Thiếu ánh sáng sẽ làm cây phát triển yếu, còi cọc và đặc biệt ảnh hưởng đến quá trình phân hóa mầm hoa, dẫn đến ít hoa, ít quả. Tuy nhiên, cây ớt cũng có khả năng chịu được che rợp một phần, lên đến 45%. Nếu mức độ che rợp nhiều hơn, cây sẽ chậm ra hoa và tăng tỷ lệ rụng nụ.

Nước và Độ ẩm: Cây ớt có nhu cầu nước lớn và yêu cầu độ ẩm đất cao, ổn định trong suốt vòng đời. Tuy nhiên, bộ rễ của cây lại rất kém chịu úng, dễ bị thối nếu đất bị ngập nước. Do đó, các biện pháp như lên luống cao, đảm bảo thoát nước tốt và sử dụng phương pháp tưới hợp lý là cực kỳ quan trọng. Thời kỳ cây con cần 70-80%; thời kỳ ra hoa và tạo quả cần độ ẩm cao nhất 80-85%; và giai đoạn quả chín cần 70-80%.

Thổ nhưỡng: Ớt có thể thích nghi với nhiều loại đất khác nhau nhưng cho năng suất cao nhất trên đất tơi xốp, giàu mùn và hữu cơ, có khả năng thoát nước tốt. Các loại đất phù hợp bao gồm đất cát pha, đất thịt nhẹ, và đất phù sa ven sông. Độ pH lý tưởng của đất nằm trong khoảng 5,5-6,5. Một nguyên tắc canh tác quan trọng là phải luân canh cây trồng. Không nên trồng ớt hai vụ liên tiếp trên cùng một mảnh đất hoặc trồng trên đất mà vụ trước đã canh tác các cây cùng họ Cà như cà chua, cà tím, khoai tây, thuốc lá, vì làm tăng nguy cơ tích lũy mầm bệnh trong đất.

Phân bố của cây ớt ở Việt Nam

Cây ớt là một trong những cây gia vị quan trọng và được trồng rộng rãi trên khắp Việt Nam. Do sự đa dạng về giống và khả năng thích nghi tốt, cây ớt có mặt ở hầu hết các vùng miền, từ đồng bằng đến trung du và miền núi. Tuy nhiên, có những vùng chuyên canh lớn, nổi tiếng đã hình thành dựa trên các yếu tố về đất đai, khí hậu và truyền thống canh tác. Đồng bằng sông Cửu Long được xem là vựa ớt lớn nhất của cả nước, chiếm phần lớn sản lượng ớt thương mại và xuất khẩu.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây ớt

Giai đoạn nảy mầm (7-10 ngày sau gieo): Bắt đầu từ khi hạt được gieo cho đến khi cây mọc lên và xòe hai lá mầm đầu tiên.

  • Trước khi gieo xử lý hạt bằng NaOCl nồng độ 0,15%, ngâm hạt khoảng 15 phút sau đó xả dưới vòi nước 30 phút vớt ra để ráo nước. Để tăng tỷ lệ nảy mầm và loại bỏ mầm bệnh, hạt giống cần được xử lý trước khi gieo. Phương pháp phổ biến là ngâm hạt trong nước ấm (khoảng 50°C) trong 4-10 giờ, sau đó vớt ra và ủ trong khăn ẩm cho đến khi hạt nứt nanh.
  • Dùng khay xốp hoặc khay nhựa chứa giá thể (ví dụ, 20% đất + 40% phân
    chuồng hoai mục + 40% trấu hun hoặc xơ dừa) để gieo hạt.
  • Làm luống cao (15-30 cm) để cải thiện khả năng thoát nước và làm ấm đất. Sau đó phủ màng phủ nông nghiệp giúp giữ ẩm cho đất, ngăn cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất. Chiều rộng luống từ 1-1,4 m tùy thuộc vào việc trồng hàng đơn hay hàng đôi.

Giai đoạn cây con (10-20 NSG): Tính từ khi cây có 2 lá mầm đến khi phát triển được 5-6 lá thật. Đây là giai đoạn quan trọng để phát triển một bộ rễ khỏe mạnh.

  • Nếu trồng trong chậu giá thể, phải đảm bảo dung tích 12-15 lít (đường kính 30 cm x chiều cao 35 cm), gồm: xơ dừa, perlite, peat moss và khoáng đa trung vi lượng. Đảm bảo EC <1 mS/cm.
  • Trồng cây con từ khay ươm xuống ruộng. Khoảng cách trồng phụ thuộc vào đặc tính của giống (tán rộng hay hẹp) và mùa vụ. Trồng dày (mùa khô) cây cách cây 30-40 cm, hàng cách hàng 50 cm. Trồng thưa (mùa mưa) cây cách cây 50-60 cm, hàng cách hàng 70 cm.

Giai đoạn phân cành (20-40 NSG): Cây bắt đầu phát triển các cành nhánh, tạo khung tán cho cây. Bộ rễ phát triển cực mạnh để hấp thụ tối đa dinh dưỡng, chuẩn bị năng lượng cho giai đoạn ra hoa và đậu quả.

  • Một số nhà vườn sẽ bấm ngọn chính ở giai đoạn này để khuyến khích cây ra nhiều cành phụ, giúp tăng số lượng hoa và quả sau này.
  • Đối với các giống ớt thân cao, tán rộng hoặc sai quả, việc cắm cọc cho từng cây hoặc làm giàn (kiểu chữ A, giàn lưới) là cần thiết để nâng đỡ cành, tránh cho cây bị đổ ngã do gió hoặc sức nặng của quả, từ đó giảm thiệt hại về năng suất.

Giai đoạn ra hoa (40-60 NSG): Cây bắt đầu hình thành các nụ hoa ở các nách lá và điểm phân cành. Các nụ hoa sẽ lớn dần, nở ra và sẵn sàng cho quá trình thụ phấn.

Giai đoạn đậu quả và chín (50-70 NSG và kéo dài): Sau khi hoa được thụ phấn, bầu nhụy sẽ phát triển thành quả non. Quả non sẽ lớn dần về kích thước, sau đó bắt đầu quá trình chín, chuyển từ màu xanh sang màu đặc trưng của giống (đỏ, vàng, cam...). Cây có thể tiếp tục cho quả trong nhiều đợt, có thể kéo dài đến 180 ngày.

Quy trình bón phân

Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót trên 1.000 m2 thường bao gồm đất mặt + 1-1,5 tấn phân chuồng hoai mục + phân vi sinh + 50 kg phân Supe lân + 20 kg vôi khoảng 7-10 ngày trước khi trồng. Đào rãnh xung quanh gốc (cách gốc khoảng 40-60 cm), rải đều vào rãnh đã cuốc, lấp một lớp đất mỏng lên trên trước khi gieo hạt. Việc bón vôi nên thực hiện trước khi bón phân hữu cơ khoảng 7-10 ngày.

Bón thúc: cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trong một mùa vụ.

  • Khoảng 10 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 5 kg Urea + 5 kg KCl.
  • Khoảng 25 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 10 kg NPK 20-20-15 + 5 kg Urea
  • Khoảng 40 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 20 kg NPK 16-16-8
  • Khoảng 55 NSG, mỗi 1.000 m2 bón 20 kg NPK 15-5-20

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Bọ trĩ (Scirtothrips dorsalis, Thrips palmi) rất nhỏ, có hình dáng thon dài, cánh của chúng có dạng tơ, rìa cánh có nhiều lông nhỏ. Cả bọ trĩ trưởng thành và ấu trùng đều dùng miệng chích hút nhựa cây để sinh sống. Bọ trĩ chích hút làm lá non xoăn lại, ngọn cây chùn lại và không phát triển được. Trên mặt lá xuất hiện những vệt hoặc đốm nhỏ màu trắng bạc, sau đó dần chuyển sang màu nâu vàng. Hoa bị biến dạng, táp khô và dễ rụng, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ đậu quả. Khi tấn công quả non, vết chích hút của bọ trĩ tạo thành những vùng da "ghẻ", sần sùi, có màu xám bạc hoặc nâu. Bọ trĩ là môi giới truyền virus gây bệnh.

Bọ trĩ hại ớt

Rệp muội (Aphis gossypii, Myzus persicae) có cơ thể mềm, hình quả lê nhỏ. Chúng sống thành từng cụm lớn, thường tập trung ở mặt dưới của lá non, trên các đọt non, nụ hoa, cuống quả và chích hút dịch của cây. Lá bị hại sẽ vàng, biến dạng và xoăn lại (thường là xoăn từ mép lá cong xuống dưới). Đọt non và chồi bị tấn công sẽ chùn lại, không phát triển, khiến cây còi cọc, kém sinh trưởng. Rệp muội là môi giới truyền các bệnh virus nguy hiểm.

Rệp muội hại ớt

Sâu đục quả (Heliothis armigera) có các sọc đen mờ chạy dọc trên thân, màu sắc thay đổi từ xanh nhạt, hồng nhạt đến nâu sẫm tùy thuộc vào môi trường và thức ăn. Sâu non ăn lá non và ngọn cây, làm giảm khả năng quang hợp và khiến cây sinh trưởng còi cọc. Sâu non đục vào bên trong quả, ăn phần thịt quả. Đặc điểm dễ nhận biết là lỗ đục tròn, thường có phân sâu đùn ra ngoài. Một con sâu có thể phá hại nhiều quả.

Sâu đục quả hại ớt

Sâu khoang (Spodoptera litura) là một trong những loài sâu ăn lá gây hại nghiêm trọng hàng đầu trên nhiều loại cây trồng ở Việt Nam. Ngài có màu nâu xám, cánh trước có nhiều hoa văn khoang trắng vàng xen kẽ. Sâu non có màu xanh nhạt, đầu đen, sống tập trung thành đàn. Sâu tuổi 3 trở đi, cơ thể chuyển sang màu nâu sẫm, xám đen, dọc hai bên thân có các vệt đen hình tam giác rất đặc trưng. Sâu có sức ăn mạnh, ăn khuyết các mảng lá lớn, chỉ chừa lại gân chính, làm lá xơ xác. Nếu mật độ cao, chúng có thể ăn trụi toàn bộ lá trên cây.

Sâu khoang hại ớt

Nhện đỏ hai chấm (Tetranychus urticae) có kích thước nhỏ, hình bầu dục, với 8 chân khi trưởng thành. Màu sắc thay đổi từ xanh vàng, vàng cam đến đỏ, trên lưng có hai đốm đen rất đặc trưng. Nhện đỏ thường tấn công mặt dưới của các lá đã trưởng thành (lá bánh tẻ) trước, sau đó lan dần lên các lá non. Chúng chích hút dịch của tế bào lá, tạo ra các vết chấm nhỏ li ti màu trắng vàng trên bề mặt lá.

Nhện đỏ hai chấm hại ớt

Nhện trắng (Polyphagotarsonemus latus) có kích thước nhỏ hơn cả nhện đỏ, không thể thấy bằng mắt thường. Trái ngược với nhện đỏ, nhện trắng chỉ tấn công vào các phần non nhất của cây như đọt non, lá non, nụ hoa và quả non. Lá non bị hại sẽ bị biến dạng, xoăn lại, mép lá cong xuống dưới, lá dày lên, giòn và nhỏ hơn bình thường. Mặt dưới của lá non có màu nâu đồng, bóng loáng như bị phết dầu. Đọt non bị chùn lại, không phát triển được, hoa và nụ bị thui, rụng. Triệu chứng rất dễ bị nhầm lẫn với bệnh virus hoặc ngộ độc thuốc.

Nhện trắng hại ớt

Bệnh chết rạp cây con (Pythium sp., Phytophthora pesrasitica, Rhizoctonia solani) sẽ bùng phát mạnh khi tưới quá nhiều nước, đất thoát nước kém, cây con yếu ớt, vươn dài, sức đề kháng kém. Phần thân cây ngay sát mặt đất bị úng nước, có màu nâu tối hoặc đen, làm cổ rễ bị thắt lại, sau đó teo tóp lại. Cây con bị đổ gục xuống mặt đất rất nhanh, phần lá vẫn còn xanh nhưng sau đó héo và chết.

Bệnh đốm lá (Cercospora capsici) là một trong những bệnh hại trên lá phổ biến và nguy hiểm nhất đối với cây ớt, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm của mùa mưa. Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ, tròn, sũng nước, có màu xanh đậm. Vết bệnh lớn dần, có dạng hình tròn, có tâm màu xám trắng hoặc màu be, viền xung quanh có màu nâu sẫm hoặc nâu đỏ nổi bật. Bệnh thường phát sinh trước ở các lá già, lá bánh tẻ ở tầng dưới, sau đó lan dần lên các lá non ở trên.

Bệnh đốm lá hại ớt

Bệnh thán thư (Collectotrichum capsici, C. acutatum và C. gloeosporioides) có thể xuất hiện trên lá và thân, nhưng rõ ràng và tàn phá nặng nề nhất là trên quả. Vết bệnh ban đầu là những chấm nhỏ, tròn, trông như bị úng nước và hơi lõm xuống. Vết bệnh nhanh chóng lan rộng thành các vết lõm, các vòng tròn đồng tâm hoặc hình dạng không đều. Quả bị thối khô, tóp lại, biến dạng và có thể rụng sớm hoặc bị khô quắt lại ngay trên cây.

Bệnh thán thư hại ớt

Bệnh héo rũ (Phytophthora capsici) có thể tấn công tất cả các bộ phận của cây (rễ, gốc, thân, cành, lá, quả) và ở mọi giai đoạn sinh trưởng. Vết bệnh ban đầu xuất hiện ở phần thân ngay trên hoặc ngang mặt đất. Vết bệnh có màu nâu đen, úng nước, hơi lõm vào và phát triển nhanh chóng bao quanh toàn bộ gốc cây. Mạch dẫn của cây bị chặn hoàn toàn, cây đang xanh tốt bỗng héo rũ nhanh chóng trong một vài ngày rồi chết khô nhưng lá thường vẫn còn xanh, sau đó mới chuyển nâu.

Bệnh héo rũ hại ớt

Bệnh héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) khiến cây đang sinh trưởng xanh tốt, đặc biệt là ở giai đoạn ra hoa, đậu quả, bỗng nhiên có dấu hiệu héo rũ đột ngột vào ban ngày khi trời nắng gắt. Ban đầu, cây có thể phục hồi và xanh lại vào buổi chiều mát hoặc ban đêm, sau đó cây sẽ héo hoàn toàn mà lá vẫn còn xanh, không bị teo tóp hay biến màu ở phần vỏ bên ngoài. Khi chẻ dọc thân cây sẽ thấy mạch dẫn bên trong bị hóa nâu, khi dùng tay bóp nhẹ vào thân, có thể thấy dịch nhầy màu trắng đục rỉ ra từ mạch dẫn.

Bệnh héo xanh vi khuẩn hại ớt

Bệnh đốm vi khuẩn (Xanthomonas campestris pv. vesicatoria) có thể tấn công tất cả các bộ phận của cây như lá, thân, cành và quả ở mọi giai đoạn sinh trưởng. Vết bệnh trên lá ban đầu là những đốm nhỏ, hình dạng bất định, úng nước. Sau đó, vết bệnh lớn dần, chuyển sang màu nâu đến đen, tâm vết bệnh thường khô và có thể bị rách. Vết bệnh trên thân, cành có dạng đốm hoặc vệt dài màu đen, hơi lõm vào. Vết bệnh trên quả nổi gờ lên, có màu nâu đen, bề mặt sần sùi, đóng vảy, thường có quầng sũng nước.

Bệnh đốm vi khuẩn hại ớt

Bệnh xoăn lá virus (VMV, CMV, TMV, PVY) là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng và khó quản lý nhất do không có thuốc đặc trị. Lá non bị xoăn tít, nhỏ lại, có màu vàng sáng hoặc vàng ở mép lá, gân lá trong. Lá già trở nên dày, giòn và cứng. Cây bị nhiễm bệnh sẽ bị chùn ngọn, ngừng sinh trưởng, trở nên còi cọc, thấp lùn. Hoa bị vàng, rụng nhiều, tỷ lệ đậu quả rất thấp hoặc không có khả năng đậu quả.

Bệnh xoăn lá virus

Bệnh thối đít quả (rối loạn sinh lý) không phải là bệnh do vi sinh vật (nấm, vi khuẩn) gây ra, mà do cây không hấp thụ hoặc không vận chuyển đủ Canxi (Ca) đến quả trong giai đoạn quả đang phát triển nhanh.

Bệnh thối đít quả hại ớt
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản ớt sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của thị trường. Để tiêu thụ tươi hoặc chế biến các sản phẩm cần màu đỏ, ớt được thu hoạch khi đã chín hoàn toàn. Tuy nhiên, việc thu hoạch khi quả vừa già, bắt đầu chuyển màu (có vết đỏ) có thể giúp kích thích cây ra hoa và đậu quả nhiều hơn cho các lứa tiếp theo. Thời điểm thu hoạch tốt nhất là vào lúc trời mát như sáng sớm hoặc chiều tối để hạn chế sự mất nước của quả.

Phương pháp thu hoạch: Đối với một số giống ớt quả nhỏ, có thể dùng tay dễ dàng bẻ phần gốc cuống quả. Đối với một giống ớt quả lớn, cần sử dụng kéo sắc hoặc dao nhỏ để cắt cuống quả. Thao tác nhẹ nhàng để tránh làm dập nát, trầy xước quả.

Xử lý sau thu hoạch: Trải ớt ra một nơi khô ráo, thoáng mát và tiến hành phân loại và bay bớt hơi nước. Loại bỏ ngay những quả bị sâu bệnh, dập nát, thối hỏng hoặc quá chín để tránh lây lan sang những quả lành.

Bảo quản: Ớt tươi chỉ có thể bảo quản được trong vài ngày đến một tuần ở nhiệt độ phòng. Ở nhiệt độ từ 4-8°C (đối với ớt cay) và độ ẩm 90-95%, ớt có thể được bảo quản trong 3-4 tuần. Để bảo quản lâu dài (trên 6 tháng), ớt sau khi rửa sạch và để khô hoàn toàn có thể được cho vào túi zip hoặc hộp kín và cấp đông. Phương pháp này giữ được vị cay nhưng có thể làm thay đổi cấu trúc của quả. Phơi khô là phương pháp bảo quản truyền thống và phổ biến nhất, giúp giảm trọng lượng, thể tích và kéo dài thời gian sử dụng lên đến nhiều tháng hoặc cả năm.

Ứng dụng của cây ớt

Ớt tươi sử dụng trực tiếp trong các món ăn, làm nước chấm, ăn kèm để tăng vị cay và kích thích vị giác. Ớt khô nguyên quả để dùng trong các món hầm, kho, hoặc ngâm dầu. Ớt bột là gia vị không thể thiếu trong ẩm thực Mexico, Ấn Độ, Hungary (bột Paprika)... Ớt mảnh dạng ớt khô xay dập, phổ biến trong ẩm thực Ý (pizza, pasta) và châu Á. Vị cay của ớt kích thích tiết nước bọt và dịch vị, giúp tăng cường tiêu hóa thức ăn (khi dùng ở mức độ vừa phải).

Tương ớt, sa tế là một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la.

Sa tế

Các giống ớt ngọt không cay như ớt chuông được sử dụng rộng rãi như một loại rau trong các món xào, salad, nướng, và đặc biệt là món ớt chuông nhồi thịt.

Giá trị của cây ớt vượt xa vai trò của một loại gia vị thông thường, nhờ vào hoạt chất chính là capsaicin. Hợp chất này được ví như vàng đỏ, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Capsaicin là thành phần hoạt tính trong nhiều loại thuốc bôi ngoài da (kem, gel, miếng dán) để làm giảm các cơn đau tại chỗ liên quan đến viêm khớp, đau lưng, bong gân, và đau dây thần kinh sau zona.

Capsaicin là một loại thuốc trừ sâu sinh hóa có tác dụng xua đuổi các loài động vật có vú (như gấu, hươu, chó) và có khả năng diệt trừ một số loại côn trùng, ve, rệp bằng cách phá vỡ màng tế bào và hệ thần kinh của chúng.

Do đặc tính gây kích ứng mạnh mẽ lên mắt và hệ hô hấp, capsaicin (thường ở dạng chiết xuất oleoresin capsicum) là thành phần hoạt động chính trong các sản phẩm bình xịt tự vệ cá nhân và các công cụ kiểm soát bạo loạn của lực lượng an ninh.

Nhiều giống ớt được lai tạo đặc biệt để làm cây cảnh nhờ hình dáng nhỏ gọn, tán lá đẹp và đặc biệt là các chùm quả có nhiều màu sắc rực rỡ (tím, trắng, vàng, cam, đỏ) cùng lúc xuất hiện trên cây.

Kết luận

Ớt là một cây trồng có giá trị to lớn, với các đặc điểm sinh học độc đáo tạo nên nền tảng cho các kỹ thuật canh tác chuyên sâu. Việc phát triển ngành chế biến sẽ tạo ra một thị trường ổn định cho nông dân, giảm tổn thất sau thu hoạch, tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm ớt. Xuất khẩu ớt đang trở thành một ngành hàng quan trọng, mang lại giá trị kinh tế đáng kể và có tốc độ tăng trưởng ấn tượng.

Vấn đề tồn dư thuốc bảo vệ thực vật vượt ngưỡng cho phép là nguyên nhân chính khiến ớt Việt Nam gặp khó khăn và bị kiểm soát chặt chẽ tại các thị trường khó tính. Đa dạng hóa sản phẩm chế biến và thị trường là chiến lược sống còn để giảm thiểu rủi ro và nâng cao vị thế của ớt Việt Nam trên trường quốc tế.

Bạn đang tìm kiếm người đồng hành trên hành trình phát triển nông nghiệp? TriNongViet.vn sẵn sàng kết nối bạn với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cây trồng. Hãy liên hệ ngay với fanpage Trí Nông Việt để cùng trao đổi, hợp tác và xây dựng sự nghiệp nông nghiệp hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.