Cây quýt

Tên tiếng anh: tangerine, mandarin. Tên tiếng trung: 橘子. Cây thân gỗ với quả vừa bằng nắm tay, vỏ dễ bóc khỏi múi, vị ngọt đặc trưng.

Cây quýt

Tên khoa học: Citrus reticulata (Citrus x tangerina), thuộc họ Cam chanh, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc và Đông Nam Á.

Cây quýt đã được du nhập và canh tác từ lâu đời, trở thành một phần không thể thiếu trong cơ cấu cây trồng nông nghiệp và đời sống văn hóa của người dân. Cây được trồng rộng khắp từ các tỉnh miền núi phía Bắc đến vùng Đồng bằng sông Cửu Long trù phú ở phía Nam. Sự thích nghi đa dạng với điều kiện sinh thái đã tạo nên nhiều vùng chuyên canh quýt nổi tiếng, gắn liền với các giống đặc sản đã được cấp chứng nhận chỉ dẫn địa lý.

Hiện tại, chưa có số liệu thống kê cụ thể và chính thức về tổng diện tích trồng và sản lượng quýt ở Việt Nam và trên toàn thế giới do thường được gộp chung với cây cam trong danh mục "cây ăn quả có múi" hoặc "cam quýt".

Đặc điểm sinh học của cây quýt

Hệ rễ: Hệ rễ của cây quýt là hệ rễ cọc, bao gồm một rễ chính (rễ cọc) ăn sâu xuống đất, có chức năng chính là giữ cho cây đứng vững. Từ rễ chính phát triển ra các rễ bên, và quan trọng nhất là hệ thống rễ tơ (lông hút). Hệ thống rễ tơ này phân bố chủ yếu ở tầng đất mặt, thường tập trung ở độ sâu 10-40 cm, đảm nhiệm vai trò hấp thụ nước và dinh dưỡng. Khi cây khỏe mạnh, rễ tơ có màu vàng sáng đặc trưng. Đặc điểm rễ ăn nông này là một yếu tố sinh học cốt lõi, chi phối phần lớn các yêu cầu về kỹ thuật canh tác. Do bộ rễ hút dinh dưỡng chính tập trung ở tầng mặt, cây quýt trở nên rất nhạy cảm với sự thay đổi độ ẩm của đất.

Thân, cành: Quýt là loại cây thân gỗ nhỏ đến trung bình, thường có chiều cao 2-5 m. Cây có xu hướng phân cành nhiều và sớm từ gốc, tạo thành bộ tán rậm rạp, có thể có dạng bán bụi hoặc tán tròn tùy theo giống và điều kiện chăm sóc. Vỏ thân cây khi trưởng thành có màu nâu xám và hơi nứt nẻ. Một đặc điểm đáng chú ý là sự hiện diện của gai trên thân và cành, đặc biệt là ở giai đoạn cây còn non. Các gai này thường nhọn và cứng, có chức năng bảo vệ cây khỏi động vật ăn cỏ. Khi cây già đi, các gai này có xu hướng rụng dần.

Thân, cành cây quýt

Lá: Lá quýt là lá đơn, mọc so le trên cành. Hình dạng phiến lá khá đa dạng tùy thuộc vào giống, có thể là hình bầu dục, hình mác (ngọn giáo), hoặc hình thoi, với chiều dài 4-10 cm. Lá có màu xanh đậm và bề mặt trên bóng loáng, mép lá có thể có răng cưa nhỏ hoặc nguyên. Cuống lá thường ngắn, có thể có cánh rất hẹp hoặc chỉ là một đường viền mép. Tương tự như các loài khác trong họ Cam, lá quýt chứa rất nhiều túi tiết tinh dầu. Khi vò nát, lá tỏa ra một mùi thơm đặc trưng, đây là một đặc điểm nhận dạng quan trọng.

Lá cây quýt

Hoa: Hoa quýt thường nhỏ, có màu trắng tinh khôi và tỏa ra mùi thơm dịu nhẹ, quyến rũ côn trùng thụ phấn. Tùy theo điều kiện khí hậu, hoa có thể có màu phớt tím nhẹ vào mùa đông. Hoa có thể mọc đơn lẻ hoặc kết thành chùm nhỏ ở nách lá hoặc đầu cành. Về cấu tạo, hoa quýt là hoa lưỡng tính, bao gồm 5 cánh hoa và nhiều nhị màu vàng.

Hoa cây quýt

Quả: Quả là bộ phận có giá trị kinh tế cao nhất của cây quýt. Quả có dạng hình cầu nhưng thường hơi dẹt ở hai đầu. Kích thước và trọng lượng quả thay đổi tùy giống. Vỏ quả mỏng, bề mặt nhẵn hoặc hơi sần sùi, chứa dày đặc các túi tiết tinh dầu lớn, tạo thành các đốm tròn nhỏ trên bề mặt. Một trong những đặc điểm thương mại quý giá nhất của quả quýt là lớp vỏ không dính chặt vào các múi bên trong, giúp cho việc bóc vỏ trở nên vô cùng dễ dàng. Cơm quả (tép) mọng nước, có vị ngọt thanh pha lẫn chút chua nhẹ và hương thơm đặc trưng.

Quả cây quýt

Hạt: Hạt quýt thường có màu xanh lục hoặc trắng ngà. Một đặc điểm sinh học thú vị là chúng phần lớn là đa phôi, nghĩa là một hạt có thể nảy mầm thành nhiều cây con. Đây là lý do chính khiến việc trồng quýt từ hạt không đảm bảo giữ được đặc tính của cây mẹ, và người ta thường áp dụng phương pháp nhân giống vô tính như chiết, ghép.

Hạt cây quýt

Quá trình ra hoa của cây quýt không diễn ra một cách ngẫu nhiên mà tuân theo một chu trình sinh lý chặt chẽ. Tín hiệu chính để cây quýt bắt đầu quá trình tạo hoa là các điều kiện môi trường bất lợi (stress). Ở vùng nhiệt đới như Việt Nam, yếu tố chủ đạo là stress khô hạn. Ở vùng á nhiệt đới, nhiệt độ thấp (dưới 18-20°C kéo dài) là yếu tố chính. Sự khắc nghiệt của stress (khô hạn càng kéo dài hoặc nhiệt độ càng thấp) thường tỷ lệ thuận với mật độ ra hoa.

Dưới tác động của stress, các hoạt động sinh trưởng dinh dưỡng của cây chậm lại. Bên trong cây, có sự thay đổi lớn về cân bằng hormone. Do sinh trưởng chậm lại, carbohydrate (tinh bột, đường) từ quá trình quang hợp được tích lũy trong cây, làm tăng tỷ lệ C/N (Carbohydrate/Nitrogen). Tỷ lệ C/N cao là điều kiện tiên quyết để cây chuyển sang trạng thái ra hoa. Sau khi đã được cảm ứng, các mầm ngủ ở nách lá bắt đầu quá trình biến đổi về mặt hình thái học để trở thành mầm hoa thay vì mầm lá. Đây là một quá trình vi mô diễn ra bên trong chồi, khi các tế bào ở đỉnh sinh trưởng bắt đầu sắp xếp lại để hình thành các bộ phận của hoa như đế hoa, đài hoa, cánh hoa, nhị và nhụy. Giai đoạn này đòi hỏi cây phải có đủ năng lượng (từ carbohydrate đã tích lũy) và các vi chất dinh dưỡng cần thiết như canxi (Ca), bo (B), kẽm (Zn) để quá trình phân hóa diễn ra hoàn chỉnh, tránh hiện tượng hoa bị dị dạng hoặc rụng sớm.

Khi các điều kiện stress được gỡ bỏ (tưới nước trở lại sau khi siết nước), cây sẽ bước vào giai đoạn phát triển hoa mạnh mẽ. Mầm hoa sẽ lớn dần, hình thành nụ và sau đó nở bung (còn gọi là giai đoạn trổ hoa). Thời gian từ khi tưới nước trở lại đến khi hoa nở thường mất khoảng 2-3 tuần. Nhiệt độ ấm áp trong giai đoạn này sẽ thúc đẩy hoa nở nhanh hơn. Hiểu rõ các đặc điểm sinh lý này giúp nhà vườn có thể chủ động áp dụng các biện pháp kỹ thuật như siết nước, bón phân hợp lý, cắt tỉa cành để điều khiển cây quýt ra hoa đồng loạt, theo ý muốn, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.

Các giống quýt phổ biến

Quýt Hồng (quýt Tiều): Được mệnh danh là "Nữ hoàng quýt", Quýt hồng là đặc sản trứ danh, đã được cấp chứng nhận đăng ký độc quyền và chỉ dẫn địa lý cho vùng trồng Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp và thường được săn đón mỗi dịp Tết Nguyên Đán. Quả có hình cầu, hai đầu hơi dẹp và lõm nhẹ. Điểm nhấn đặc biệt nhất là lớp vỏ mỏng, căng bóng với màu hồng cam hoặc cam đỏ rực rỡ, vô cùng bắt mắt khi chín, đôi khi còn xen kẽ chút sắc xanh. Ruột quả có màu đỏ cam, các múi mọng nước, tép quýt to, ít xơ, vị ngọt đậm đà gần như không có vị chua (ngọt lịm), và thường ít hạt hoặc không hạt.

Quýt Hồng

Quýt Đường: Đây là một trong những giống quýt thương mại phổ biến và được ưa chuộng nhất ở các tỉnh phía Nam. Quả có hình cầu, vỏ mỏng, bề mặt trơn láng. Đặc trưng của giống này là vỏ quả giữ màu xanh đậm khi còn non và chỉ chuyển sang màu vàng hanh khi chín hoàn toàn, do đó còn có tên gọi là quýt da xanh. Thịt quả có màu cam hấp dẫn, rất mọng nước, vị ngọt đậm và thanh mát, thường có một chút hậu vị chua nhẹ rất tinh tế. Một điểm nổi bật khác là mùi thơm nồng nàn của tinh dầu tiết ra từ vỏ khi bóc. Trọng lượng quả trung bình từ 150-250 g. Một ưu điểm lớn của quýt Đường là khả năng cho trái gần như quanh năm, giúp cung cấp sản phẩm đều đặn cho thị trường. Giống quýt này được đánh giá là tương đối dễ trồng, có khả năng thích nghi rộng với nhiều loại đất và cho năng suất cao, ổn định, mang lại hiệu quả kinh tế tốt cho người nông dân.

Quýt Đường

Quýt Thái: Đây là giống quýt được nhập nội từ Thái Lan và đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Giống này có hai dòng chính là loại có hạt và không hạt. Quả có hình cầu, hơi dẹp ở hai đầu. Vỏ quả mỏng, khi chín chuyển sang màu cam đỏ rất đẹp mắt, bề mặt vỏ thường có nhiều vết da cam sần sùi. Điểm nổi bật của quýt Thái là vị ngọt thuần, thanh mát và gần như không có vị chua, hương thơm nhẹ nhàng. Có thể trồng và cho thu hoạch nhiều vụ trong năm, đây là một lợi thế cạnh tranh so với các giống chỉ có một mùa vụ.

Quýt Thái

Quýt Chum: Đây là một giống quýt đặc sản khác của vùng núi phía Bắc, đặc biệt là Hà Giang. Quả to tròn, có hình dáng đặc trưng giống như một chiếc chum nhỏ. Vỏ quả hơi sần sùi nhưng vẫn dễ bóc tách. Thịt quả có vị ngọt, mát, mọng nước và thường chỉ có 3-5 hạt trong mỗi quả. Do chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn và khí hậu đặc thù, quýt Mường Khương có vị ngọt đậm, thanh mát, mọng nước và dậy mùi thơm rất riêng. Mùa thu hoạch rộ của quýt chum thường vào khoảng tháng 1-2 hàng năm, muộn hơn một chút so với các giống quýt Tết khác.

Quýt Chum

Quýt Bắc Kạn (quýt Hôi): Đây là giống quýt bản địa quý hiếm, là niềm tự hào của người dân tỉnh Bắc Kạn cũ và là một sản vật của vùng núi phía Bắc. Quả có dạng tròn dẹt. Vỏ nhẵn, dày hơn quýt đường, khi chín có màu vàng tươi rực rỡ. Một số người dân địa phương còn gọi đây là "quýt hôi" vì vỏ chứa nhiều tinh dầu, tỏa ra mùi thơm rất mạnh và đặc trưng, lưu hương lâu. Múi quýt to đều, dễ tách, vị ngọt đậm xen lẫn vị chua dịu nhẹ, không bị gắt, ăn rất sảng khoái. Giống quýt này mang nguồn gen bản địa quý, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và thích nghi với điều kiện canh tác trên đất dốc. Mùa vụ thu hoạch chính từ khoảng tháng 10 Âm lịch cho đến hết Tết Nguyên Đán.

Quýt Bắc Kạn

Do vị trí địa lý gần gũi, quýt Trung Quốc thường được nhập khẩu và tiêu thụ tại Việt Nam, đôi khi gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Dựa trên các đặc điểm tổng hợp, có thể phân biệt hai loại quýt này qua một số tiêu chí sau:

  • Quýt Việt Nam (đặc biệt là các giống truyền thống như quýt đường, quýt Bắc Kạn) thường có vỏ mỏng, ôm sát vào múi, màu sắc không hoàn toàn đồng đều, có thể có những vết nám hoặc đốm mờ tự nhiên. Ngược lại, quýt Trung Quốc thường có vỏ dày hơn, xốp, màu cam hoặc vàng rực rỡ, bóng đẹp và trông rất đồng đều do được xử lý bảo quản.
  • Quýt Việt Nam thường có kích thước không đồng đều trong cùng một lô hàng, quả có thể tròn dẹt hoặc hình cầu tùy giống. Quýt Trung Quốc thường có kích thước rất đồng đều, quả tròn trịa.
  • Đây là điểm khác biệt rõ rệt nhất. Quýt Việt Nam có hương vị đặc trưng là ngọt thanh, xen lẫn vị chua dịu, tạo cảm giác tươi mát. Quýt Trung Quốc thường có vị ngọt đậm, gắt, đôi khi có cảm giác hơi hắc hoặc đắng nhẹ.
  • Quýt Việt Nam thường được bán với cả cuống và lá còn tươi, trong khi quýt Trung Quốc do phải vận chuyển xa và bảo quản lâu nên thường không có cuống lá hoặc cuống lá đã khô héo.

Ngoài các giống nội địa, việc hiểu biết về các giống quýt hàng đầu thế giới là cần thiết để đánh giá xu hướng thị trường và tiềm năng nhập khẩu, xuất khẩu.

  • Quýt Satsuma (Citrus unshiu): Đây là một giống quýt có nguồn gốc từ Nhật Bản, cụ thể là từ tỉnh Satsuma cũ trên đảo Kyushu. Satsuma nổi tiếng trên toàn thế giới với ba đặc tính vượt trội: gần như không có hạt, vị ngọt đậm và vỏ rất dễ bóc. Vỏ quả mỏng, có nhiều tuyến dầu và thường hơi phồng, tạo một khoảng trống giữa vỏ và thịt quả, làm cho quả có cảm giác hơi xốp khi cầm. Tuy nhiên, đặc điểm này cũng làm cho quả dễ bị dập nát, tổn thương trong quá trình vận chuyển. Cây Satsuma có khả năng chịu lạnh tương đối tốt so với các loại cây có múi khác, đây là một lợi thế ở các vùng khí hậu cận nhiệt đới. Tại Nhật Bản, nó được gọi phổ biến là "Mikan" và là loại trái cây mùa đông được yêu thích.
Quýt Satsuma
  • Quýt Clementine (Citrus × clementina): Clementine không phải là một loài tự nhiên mà là một giống lai được cho là xuất hiện ngẫu nhiên giữa quýt lá liễu (Mediterranean mandarin) và cam ngọt. Giống này được phát hiện và đặt tên theo Tu sĩ Clément Rodier tại Algeria vào đầu thế kỷ 20. Clementine có quả nhỏ hơn Satsuma, vỏ láng bóng, màu cam sáng và cũng rất dễ bóc. Giống này thường không có hạt, có vị ngọt đậm và hương thơm nồng nàn, được nhiều người đánh giá là thơm hơn Mikan (Satsuma). Do mùa vụ thu hoạch chính rơi vào mùa đông ở Bắc bán cầu (tháng 11-1), nó thường được gọi với các tên thương mại như "quýt Lễ Tạ ơn" hay "quýt Giáng sinh".
Quýt Clementine
  • Quýt Tangerine (Citrus tangerina): Đây là một thuật ngữ có phần mơ hồ trong phân loại học. Nó thường được dùng để chỉ một nhóm các giống quýt có vỏ màu cam đỏ đậm, dễ bóc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây quýt

Nhiệt độ: Khoảng nhiệt độ lý tưởng cho cây quýt phát triển là từ 20-30°C. Cây sẽ ngừng sinh trưởng nếu nhiệt độ xuống dưới 13°C và có thể chết khi gặp sương giá hoặc nhiệt độ dưới -5°C. Yếu tố nhiệt độ giải thích tại sao quýt được trồng rộng rãi ở miền Nam và các vùng đồng bằng, trung du miền Bắc Việt Nam, nhưng không thể phát triển ở các vùng núi cao quá lạnh.

Lượng mưa và Độ ẩm: Cây quýt cần nhiều nước, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và nuôi quả. Lượng mưa phù hợp nhất là khoảng 1.000-2.000 mm/năm và phân bố đều. Độ ẩm không khí cao cũng giúp cây phát triển tốt. Tuy nhiên, cây lại rất kỵ ngập úng, do đó những vùng mưa quá nhiều và thoát nước kém sẽ không phù hợp.

Ánh sáng: Quýt là cây ưa sáng nhưng không chịu được ánh sáng gay gắt chiếu trực tiếp cả ngày. Ánh sáng tán xạ, tương đương với ánh nắng buổi sáng hoặc chiều muộn là thích hợp nhất để cây quang hợp hiệu quả, tạo tiền đề cho năng suất và chất lượng quả.

Thổ nhưỡng: Cây quýt ưa thích các loại đất tơi xốp, có tầng canh tác tối thiểu 0,5-1 m), và khả năng thoát nước tốt. Đất phù sa ven sông, đất thịt nhẹ, hoặc đất cát pha là những lựa chọn lý tưởng. Các vùng đồng bằng sông Cửu Long với đất phù sa màu mỡ là ví dụ điển hình. Độ chua của đất phù hợp nhất cho cây quýt nằm trong khoảng pH 5,5-7,0. Nếu đất quá chua hoặc quá kiềm, khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây sẽ bị hạn chế nghiêm trọng.

Phân bố cây quýt ở Việt Nam

Cây quýt được trồng rộng khắp trên cả ba miền của Việt Nam, từ các vùng núi cao phía Bắc đến vùng đồng bằng phù sa màu mỡ ở phía Nam. Sự phân bố này tạo nên sự đa dạng về giống và hương vị, với nhiều địa phương đã xây dựng được thương hiệu quýt đặc sản nổi tiếng.

Các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc, với khí hậu có mùa đông lạnh, là điều kiện lý tưởng để cây quýt tích lũy đường và tạo ra hương vị thơm ngon đặc trưng. Giống quýt Bắc Kạn đã được cấp chỉ dẫn địa lý, có quả dạng tròn dẹt, vỏ vàng tươi, mùi thơm nồng nàn đặc trưng do chứa nhiều tinh dầu. Quýt Bắc Sơn (hay quýt vàng), quả to, vỏ mỏng, vị ngọt đậm và thơm. Quýt Chum (quýt Mường Khương) có vị ngọt đậm, thanh mát và hương thơm rất riêng.

Dải đất miền Trung, mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt hơn, vẫn có một số vùng trồng quýt đặc sản, tiêu biểu là quýt ngọt Hương Cần, một sản vật quý của làng Hương Cần, có đặc điểm vỏ mỏng, xốp, thơm, vị ngọt thanh và được đưa vào danh mục nguồn gen cây trồng quý cần được bảo tồn.

Khu vực Miền Nam là vựa cây ăn trái lớn nhất cả nước và cũng là vùng trồng quýt có quy mô thương mại lớn nhất, nổi tiếng với các giống quýt ngọt, mọng nước. Quýt Hồng, quýt Đường là hai giống quýt được trồng phổ biến nhất.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây quýt

Giai đoạn vườn ươm (từ lúc gieo hạt/ghép đến khi trồng): Đây là giai đoạn khởi đầu, quyết định sức sống ban đầu của cây. Giai đoạn này có thể bắt đầu bằng hai cách:

  • Trồng từ hạt: Hạt được lấy từ quả chín, xử lý và gieo vào đất. Sau khoảng 3-5 tuần, hạt sẽ nảy mầm. Cây con từ hạt có bộ rễ khỏe nhưng thường mất nhiều thời gian để cho quả (4-7 năm) và có thể không giữ được đặc tính tốt của cây mẹ (hiện tượng phân ly).
  • Nhân giống vô tính (Chiết/Ghép): Đây là phương pháp phổ biến trong sản xuất thương mại. Cành từ cây mẹ có năng suất cao, chất lượng tốt sẽ được chiết hoặc ghép vào một gốc ghép khỏe mạnh. Cây giống theo phương pháp này giữ nguyên được đặc tính của cây mẹ và cho quả sớm hơn nhiều (2-3 năm).
  • Duy trì độ ẩm đất thường xuyên (2-3 ngày/lần, sau đó giãn ra 5-7 ngày/lần). Làm cỏ thường xuyên và tủ gốc bằng rơm rạ hoặc màng phủ nông nghiệp giúp giữ ẩm, hạn chế cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản (2-3 năm sau trồng): Đây là giai đoạn cây quýt tập trung phát triển bộ khung tán và hệ rễ, tạo nền tảng vững chắc cho năng suất sau này. Hoạt động chính trong giai đoạn này là cắt tỉa và tạo tán.

  • Cung cấp đủ nước cho cây, đặc biệt trong mùa khô. Giữ cho đất luôn đủ ẩm. Thường xuyên làm sạch cỏ dại quanh gốc. Dùng rơm rạ, cỏ khô để tủ gốc giữ ẩm và hạn chế cỏ dại.
  • Tạo hình, tỉa cành là kỹ thuật quan trọng nhất trong giai đoạn này. Giữ lại 1 thân chính khỏe mạnh. Khi cây cao khoảng 60-80cm, bấm ngọn để cây ra cành cấp 1. Chọn giữ lại 3-4 cành cấp 1 khỏe mạnh, mọc đều các hướng. Từ cành cấp 1, tiếp tục tạo cành cấp 2, cấp 3 theo nguyên tắc tương tự để tạo bộ khung tán tròn, đều và thông thoáng. Thường xuyên cắt bỏ các cành vượt, cành mọc xiên, cành sâu bệnh.
  • Thường xuyên kiểm tra vườn để phát hiện sớm các loại sâu bệnh hại phổ biến. Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), ưu tiên các biện pháp sinh học, thủ công. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi cần thiết và theo nguyên tắc "4 đúng".

Giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 3 trở đi): Cây bắt đầu ra hoa, kết quả và cho thu hoạch. Giai đoạn này lại được chia thành các chu kỳ nhỏ hàng năm, lặp đi lặp lại:

  • Phục hồi: Sau khi thu hoạch, cây cần thời gian để phục hồi, tích lũy dinh dưỡng và ra các đợt lộc mới. Vệ sinh vườn, cắt bỏ cành già, cành sâu bệnh, cành khô, cành vượt, cành mọc yếu trong tán để vườn cây thông thoáng, giảm sâu bệnh và kích thích ra lộc mới. Bón phân để cây phục hồi sức sau một vụ nuôi quả.
  • Phân hóa mầm hoa: Đây là quá trình chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản, hình thành nên các mầm hoa. Quá trình này thường diễn ra vào cuối mùa thu, đầu mùa đông. Bón phân NPK có hàm lượng lân và kali cao để thúc đẩy quá trình phân hóa mầm hoa và tăng chất lượng hoa. Ở một số vùng, để quýt ra hoa đồng loạt, bà con có thể áp dụng biện pháp "siết nước" (ngưng tưới nước trong một khoảng thời gian nhất định rồi tưới lại).
  • Ra hoa và thụ phấn: Hoa quýt nở rộ, diễn ra quá trình thụ phấn và thụ tinh để hình thành quả non. Duy trì độ ẩm đất vừa phải. Tránh tưới quá nhiều gây rụng hoa. Hạn chế bón phân, đặc biệt là phân đạm trong giai đoạn này. Có thể phun bổ sung các vi lượng như Bo, Canxi qua lá để tăng sức sống hạt phấn, tăng tỷ lệ đậu quả và chống rụng quả non.
  • Phát triển quả: Quả non lớn dần, tích lũy nước, đường và các chất dinh dưỡng. Giai đoạn này kéo dài vài tháng và quyết định đến năng suất cũng như chất lượng quả. Khi quả non lớn bằng ngón tay cái, tiến hành tỉa bỏ những quả dị dạng, quả bị sâu bệnh, quả ở vị trí không thích hợp. Giữ lại số lượng quả phù hợp với sức của cây. Khi quả đạt kích thước nhất định (bằng quả trứng gà hoặc lớn hơn), tiến hành bao quả bằng túi chuyên dụng để hạn chế sâu bệnh, giảm nám quả do nắng và cho mẫu mã đẹp hơn.
  • Quả chín và thu hoạch: Quả đạt kích thước, màu sắc và độ ngọt tiêu chuẩn để thu hoạch. Ngưng bón phân và phun thuốc bảo vệ thực vật trước khi thu hoạch ít nhất 15-20 ngày để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Giảm lượng nước tưới.

Quy trình bón phân

Bón lót: lượng phân bón lót cho mỗi hố thường bao gồm 10-20 kg phân chuồng đã ủ hoai mục + 1 kg phân super lân + 1-1,5 kg vôi bột để khử chua và diệt mầm bệnh. Toàn bộ lượng phân này được trộn đều với lớp đất mặt và lấp lại vào hố.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng khoảng 50-300 g/cây/lần mỗi 2 tháng. Tùy thuộc vào tuổi cây và tốc độ sinh trưởng, lượng phân sẽ tăng dần theo từng năm.

Giai đoạn sinh doanh: tăng sản lượng và chất lượng hoa, quả.

  • Sau khi thu hoạch quả và đốn tỉa cành: bón khoảng 20-30 kg phân hữu cơ hoai mục + 1 kg vôi + 0,5-1 kg super lân + 1-2 kg NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8. Sau đó bón phân có công thức tỷ lệ đạm cao hơn để thúc đẩy sinh trưởng.
  • Trước khi cây ra hoa khoảng 1 tháng: bón 1 kg NPK 15-30-15 hoặc 10-30-20 + 0,5-1 kg super lân cho mỗi cây.
  • Giai đoạn đậu quả: bón khoảng 1 kg NPK 20-10-20 hoặc 15-5-25 cho mỗi cây.
  • Nuôi quả: bón 1 kg NPK 12-12-17 và sau 1 tháng bón 1 kg NPK 15-5-25 cho mỗi cây.

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu vẽ bùa (Phyllocnistis citrella) là loại sâu hại phổ biến và gây hại nghiêm trọng nhất trong giai đoạn cây ra đọt non. Sâu non rất nhỏ, sống và ăn lớp biểu bì bên trong lá non, tạo ra những đường hầm ngoằn ngoèo màu trắng bạc. Lá bị hại sẽ bị biến dạng, quăn queo, giảm khả năng quang hợp, làm chồi non chùn lại, cây sinh trưởng kém.

Sâu vẽ bùa hại quýt

Rầy chổng cánh (Diaphorina citri) có cơ thể nhỏ, màu nâu xám, cánh có màu nâu nhạt với những đốm đen, khi đậu, cánh chổng lên như mái nhà. Cả rầy non và rầy trưởng thành đều chích hút nhựa ở các đọt non, lá non, làm cho chồi bị khô, lá biến dạng. Tuy nhiên, tác hại nguy hiểm nhất của rầy chổng cánh là vai trò vector truyền vi khuẩn gây bệnh vàng lá gân xanh (Greening), một trong những bệnh không có thuốc chữa và có sức tàn phá khủng khiếp nhất.

Rầy chổng cánh hại quýt

Rệp vảy đỏ (Aonidiella aurantii) có kích thước rất nhỏ, hình dạng tròn như vảy ốc, màu đỏ hoặc nâu đỏ, bám chặt vào bề mặt lá, cành, quả. Rệp vảy được bao phủ bởi một lớp vỏ sáp cứng, giúp chúng chống lại các tác động từ môi trường và thuốc trừ sâu. Rệp vảy làm cành bị khô héo, yếu đi, dễ gãy. Rệp vảy làm quả bị biến dạng, chậm phát triển, giảm chất lượng và có thể bị rụng sớm.

Rệp sáp (Planococcus spp.) có hình bầu dục, được bao phủ bởi một lớp sáp màu trắng, trông giống như những cục bông nhỏ. Cả ấu trùng và thành trùng chích hút nhựa cây từ lá, chồi non, quả và rễ. Rệp sáp làm quả bị biến dạng, chậm phát triển, giảm chất lượng và có thể bị rụng sớm.

Rệp sáp hại quýt

Bọ trĩ (Scirtothrips dorsalis) rất nhỏ, thường gây hại nặng vào mùa khô, khi thời tiết nóng và khô. Cả thành trùng và ấu trùng tập trung ở mặt dưới lá non, chồi non, hoa, quả non và chích hút nhựa cây. Trên lá non, bọ trĩ gây ra các vết chấm nhỏ màu trắng bạc, sau đó chuyển sang màu nâu, làm lá biến dạng, co rúm, quăn queo. Trên quả non, bọ trĩ gây ra các vết sẹo màu xám bạc, làm quả biến dạng, giảm giá trị thương phẩm.

Bọ trĩ hại quýt

Sâu đục quả (Citripestis sagittiferella, Prays endocarpa) thuộc Bộ Cánh vẩy. Ấu trùng đục vào quả và ăn phần thịt quả. Ấu trùng trưởng thành chui ra khỏi quả, rơi xuống đất và hóa nhộng trong đất. Quả bị hại thường bị thối, rụng sớm hoặc không thể phát triển bình thường. Sâu thường tấn công quả non, làm giảm năng suất đáng kể.

Nhện đỏ (Panonychus citri) thường gây hại nặng vào mùa khô, khi thời tiết nóng và khô. Cả thành trùng và ấu trùng tập trung chủ yếu ở mặt dưới lá, chích hút nhựa cây. Vết chích tạo thành những chấm nhỏ li ti màu trắng bạc hoặc vàng nhạt trên bề mặt lá. Khi mật độ cao, lá bị hại chuyển sang màu vàng đồng, khô héo và rụng sớm.

Nhện đỏ hại quýt

Nhện rám vàng, nhện trắng (Phyllocoptruta oleivora, Polyphagotarsonemus latus) thường gây hại nặng vào mùa khô, khi thời tiết nóng và khô. Cả ấu trùng và thành trùng chích hút dịch của lá non, quả non và quả đang phát triển. Trên lá gây ra các vết chấm nhỏ màu vàng nhạt, sau đó chuyển sang màu nâu, làm lá biến dạng, co rúm. Trên quả gây ra hiện tượng "rám quả", tức là vỏ quả chuyển sang màu nâu, xám hoặc đen, làm giảm giá trị thương phẩm.

Xén tóc đục cành (Anoplophora chinensis, Nadezhdiella cantori, Chelidonium argentatum) thuộc Bộ Cánh cứng. Thành trùng gặm vỏ cây, cành non và lá non. Ấu trùng đục vào trong thân cây, cành cây và rễ cây, tạo thành các đường hầm, làm suy yếu cây, giảm năng suất. Cây dễ bị nhiễm bệnh do các vết thương tạo ra bởi ấu trùng.

Xén tóc đục cành

Bệnh vàng lá thối rễ (Fusarium solani, Pythium spp., Phytophthora spp., tuyến trùng) do nhiều tác nhân gây ra, phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm ướt, thoát nước kém, đất có độ pH thấp. Lá non chuyển vàng, nhỏ lại, mép lá bị cháy, lá rụng sớm. Các triệu chứng thường xuất hiện từ ngọn cành xuống dần. Cành bị bệnh kém phát triển, khô héo dần. Rễ bị thối, có màu nâu đen, vỏ rễ dễ bong tróc, rễ tơ bị hư hại hoặc mất hẳn.

Bệnh vàng lá thối rễ hại quýt

Bệnh chảy gôm (Phytophthora spp.) thường xuất hiện khi đất bị úng nước, thiếu dinh dưỡng, bón phân quá liều, vết thương cơ giới do côn trùng, cắt tỉa, ghép cành không đúng kỹ thuật. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ màu nâu sẫm, hơi lõm vào. Vỏ cây bị bệnh nứt nẻ, chảy ra chất dịch màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ, sau đó khô lại thành gôm. Vết bệnh lan rộng dần, có thể bao quanh thân cây, làm cành bị khô héo và chết.

Bệnh nấm hồng (Corticium salmonocolor) thường tấn công các cành và thân cây vào mùa mưa. Vết bệnh xuất hiện những sợi nấm màu trắng như mạng nhện, bao quanh cành hoặc thân cây. Sợi nấm chuyển dần sang màu hồng, tạo thành lớp vỏ màu hồng phấn đặc trưng. Trên bề mặt lớp vỏ này có thể xuất hiện những hạt nhỏ màu đỏ, đó là các ổ bào tử của nấm. Cành bị bệnh nặng sẽ bị khô héo, nứt nẻ và chết.

Bệnh bồ hóng (Capnodium citri) sống hoại sinh trên lớp "mật ngọt" do các loài côn trùng chích hút tiết ra. Lớp nấm đen phủ kín bề mặt lá, làm giảm khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời của cây, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.Quả bị phủ lớp nấm đen sẽ giảm giá trị thương phẩm.

Bệnh loét vi khuẩn (Xanthomonas citri) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt, mưa nhiều, vườn cây thiếu ánh sáng, cây suy yếu. Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ, tròn, màu vàng nhạt, hơi nhô lên. Về sau, các đốm bệnh lớn dần, chuyển sang màu nâu sẫm, có viền vàng xung quanh. Trung tâm vết bệnh thường bị lõm xuống, có thể nứt nẻ và chảy gôm.

Bệnh loét vi khuẩn hại quýt

Bệnh vàng lá gân xanh (Candidatus Liberibacter asiaticus) sống trong mạch dẫn của cây và lây lan chủ yếu qua loài rầy chổng cánh. Triệu chứng của bệnh vàng lá gân xanh khá đa dạng và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác, đặc biệt là bệnh vàng lá thối rễ. Lá non có màu vàng loang lổ, gân lá nổi rõ, lá dày và giòn. Các triệu chứng vàng lá thường không đồng đều, xuất hiện rải rác trên cây.

Bệnh tàn lụi Tristeza (CTV) do virus Tristeza thuộc nhóm RNA gây ra. Triệu chứng của bệnh Tristeza rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng virus, giống cây trồng, điều kiện môi trường và tuổi của cây. Cây bị bệnh thường sinh trưởng kém, còi cọc, lá nhỏ. Trên thân và cành cây xuất hiện các vết lõm, làm phần gỗ bên trong bị vặn vẹo. Lá cây bị vàng, có thể vàng loang lổ hoặc vàng toàn bộ lá, gân lá nổi rõ. Quả nhỏ, méo mó, chín không đều, giảm giá trị thương phẩm. Cây bị bệnh nặng sẽ suy yếu dần và chết.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản quýt sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Dấu hiệu phổ biến là khi khoảng 1/3 diện tích vỏ quả đã chuyển sang màu vàng hoặc màu cam đặc trưng của giống. Thu hoạch quá sớm quả sẽ chua và không thơm, thu hoạch quá muộn quả có thể bị khô nước hoặc rụng. Nên tiến hành thu hoạch vào những ngày trời khô ráo, mát mẻ, tốt nhất là vào buổi sáng hoặc chiều mát.

Phương pháp thu hoạch: Sử dụng kéo sắc, chuyên dụng cắt sát cuống quả, chiều dài cuống còn lại ít nhất khoảng 0,5 cm, nên để kèm 1 lá. Cuống quá dài có thể đâm vào các quả khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, gây trầy xước. Quả sau khi cắt nên được đặt cẩn thận vào giỏ hoặc sọt có lót giấy báo, vải mềm hoặc bao xác rắn để giảm thiểu tổn thương cơ học. Tuyệt đối không để quả tiếp xúc trực tiếp với đất.

Xử lý sau thu hoạch: Sau khi thu hoạch, loại bỏ những quả bị sâu bệnh, trầy xước, dập nát hoặc không đạt tiêu chuẩn. Phân loại quả theo kích thước. Dùng khăn mềm, khô lau sạch bụi bẩn và các vi sinh vật bám trên bề mặt vỏ quả. Đóng gói cẩn thận vào thùng carton, sọt (thúng, thùng xốp), hoặc giỏ, thường có vật liệu đệm như giấy hoặc lá để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Bảo quản: Quả quýt được xử lý, đóng gói và đưa vào kho lạnh duy trì ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều kiện bảo quản lý tưởng cho quýt là ở nhiệt độ khoảng 10°C và độ ẩm không khí từ 85-90%. Với phương pháp này, quýt có thể được bảo quản tươi trong vài tháng mà vẫn giữ được chất lượng và hương vị.

Ứng dụng của cây quýt

Múi quả quýt dùng ăn tươi là cách thưởng thức phổ biến nhất, cung cấp nhiều vitamin C, A, chất xơ và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch, tốt cho tiêu hóa và tim mạch. Hoặc làm nước ép giải khát, thanh nhiệt, hỗ trợ giảm cân và làm đẹp da.

Tinh dầu từ vỏ quýt được chiết xuất để sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm (làm hương liệu), mỹ phẩm (tạo mùi thơm cho xà phòng, nước hoa) và dược phẩm.

Vỏ quýt (trần bì và thanh bì) là bộ phận được sử dụng làm thuốc phổ biến nhất. Vỏ quýt chín phơi khô, để càng lâu năm càng tốt, được gọi là trần bì. Trần bì có vị đắng, cay, tính ấm, quy vào kinh Phế và Tỳ, có tác dụng lý khí, kiện tỳ, táo thấp, hóa đờm, thường được dùng để chữa các chứng ho có đờm, đầy bụng, khó tiêu, nôn mửa, tiêu chảy. Vỏ quả xanh phơi khô được gọi là thanh bì, có tác dụng mạnh hơn trong việc phá khí, tiêu tích, thường dùng để chữa các chứng đau tức ngực sườn, đau gan.

Lá quýt chứa khoảng 0,5% tinh dầu và cũng được sử dụng trong một số bài thuốc dân gian.

Cành sau khi được cắt tỉa có thể sử dụng làm củi cung cấp năng lượng cho gia đình.

Kết luận

Cây quýt không chỉ là một cây trồng nông nghiệp mà còn là một ngành hàng kinh tế quan trọng, có tác động sâu sắc đến thu nhập của nông dân và cơ cấu kinh tế của nhiều địa phương.

Để phát triển mạnh lợi thế cây quýt ở Việt Nam, cần xây dựng và hoàn thiện các quy trình canh tác chuẩn (VietGAP, GlobalGAP) cho từng giống quýt đặc sản, phù hợp với điều kiện sinh thái của từng vùng. Tăng cường công tác xúc tiến thương mại, tìm kiếm và mở rộng thị trường tiêu thụ, đặc biệt là các thị trường xuất khẩu có giá trị cao.