Cây sầu riêng

Tên tiếng Anh: durian. Tên tiếng Trung: 榴莲. Cây thân gỗ với quả có gai nhọn, vua trái cây châu Á.

Cây sầu riêng

Tên khoa học: Durio spp., phổ biến nhất là Durio zibethinus, thuộc họ Cẩm quỳ, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á.

Cây sầu riêng là cây ăn quả nhiệt đới mang tính biểu tượng, được mệnh danh là "Vua của các loại trái cây" ở nhiều quốc gia Đông Nam Á. Lợi nhuận từ canh tác sầu riêng có thể vượt xa nhiều loại cây công nghiệp và ăn quả khác như cà phê, hồ tiêu. Hiện nay, sầu riêng được trồng phổ biến ở Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Việt Nam và một số quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế là một quốc gia sản xuất và xuất khẩu sầu riêng quan trọng trên thị trường quốc tế.

Diện tích trồng sầu riêng trên toàn thế giới khoảng hơn 400 nghìn ha, với sản lượng đạt gần 5 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng sầu riêng khoảng gần 160 nghìn ha, với sản lượng đạt gần 1,5 triệu tấn.

Đặc điểm sinh học của cây sầu riêng

Hệ rễ: Hệ rễ của cây sầu riêng có những đặc điểm riêng biệt. Cây trồng từ hạt thường phát triển một rễ cọc chính ăn sâu xuống đất, có thể đạt độ sâu 5-6 mét, trong khi đó, cây được nhân giống bằng phương pháp ghép (phương pháp phổ biến trong sản xuất thương mại) thường có bộ rễ ăn nông hơn, với khả năng lan rộng trong bán kính 6-8 mét từ gốc. Một đặc điểm độc đáo và quan trọng của rễ sầu riêng là chúng không có lông hút (root hairs) như đa số các loài thực vật khác. Thay vào đó, chức năng hấp thụ nước và dinh dưỡng được đảm nhiệm bởi các cấu trúc gọi là "rễ nấm" (fungus roots), là kết quả của sự cộng sinh với nấm mycorrhiza. Phần lớn hệ rễ hoạt động (rễ nấm) tập trung ở tầng đất mặt khá nông, thường chỉ trong khoảng 45-50 cm tính từ mặt đất và chủ yếu phân bố trong phạm vi hình chiếu của tán cây. Cấu trúc rễ nông và sự phụ thuộc vào hệ rễ nấm cộng sinh này làm cho cây sầu riêng trở nên đặc biệt nhạy cảm với các điều kiện bất lợi của đất như tình trạng ngập úng, thiếu oxy, đất bị nén chặt và các bệnh hại vùng rễ, điển hình là bệnh thối rễ do nấm Phytophthora. Chính vì vậy, các biện pháp kỹ thuật như làm mô cao khi trồng, quản lý tưới tiêu chặt chẽ để đảm bảo thoát nước tốt, và duy trì độ tơi xốp, hàm lượng hữu cơ cao trong đất là những yếu tố then chốt, quyết định sự thành công trong canh tác sầu riêng.

Hệ rễ cây sầu riêng

Thân: Sầu riêng là cây thân gỗ lớn, thường xanh. Thân cây thường mọc thẳng đứng, vỏ cây xù xì, thô ráp, có màu nâu hoặc nâu vàng. Chiều cao của cây thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc giống và phương pháp nhân giống. Cây trồng từ hạt trong điều kiện tự nhiên có thể đạt chiều cao rất lớn, từ 20 đến 50 mét. Tuy nhiên, trong canh tác thương mại, cây sầu riêng ghép thường có chiều cao thấp hơn, dao động từ 8-12 mét hoặc được duy trì ở mức 18-20 mét thông qua cắt tỉa. Giống Musang King được ghi nhận có chiều cao tối đa chỉ khoảng 5 mét. Đường kính thân cây trưởng thành có thể lên tới 1,2 mét và cây lâu năm có thể phát triển gốc bạnh vè. Gỗ sầu riêng được xếp vào loại gỗ mềm, nhẹ và không bền, chủ yếu được sử dụng để làm đồ nội thất nhẹ.

Thân cây sầu riêng

Cành, tán lá: Cây sầu riêng phân cành sớm từ phần gốc thân. Các cành chính thường mọc theo phương ngang hoặc gần ngang so với thân. Cành có thể phát triển rất dài và có xu hướng thẳng ra khi mang nhiều quả nặng. Kiến trúc tổng thể của cây tuân theo mô hình Roux, đặc trưng bởi một thân chính thẳng đứng và các cành bên mọc tỏa ngang. Cành non thường được bao phủ bởi lớp vảy nhỏ màu đồng hoặc xám. Tán lá sầu riêng có xu hướng rộng và lớn ở phần gốc, sau đó thu hẹp dần về phía ngọn, tạo thành dạng hình tháp hoặc hình nón đặc trưng. Tán cây thường được mô tả là khá thưa. Đường kính tán cây tăng dần theo độ tuổi của cây. Cây trưởng thành có thể có tán rậm hoặc thưa, hình dạng không đều.

Cành cây sầu riêng

Lá: Lá sầu riêng là lá đơn, thuộc loại thường xanh và mọc cách (so le) trên cành. Phiến lá có hình dạng từ elip đến thuôn dài, đôi khi được so sánh giống lá xoài nhưng dài hơn. Kích thước lá trưởng thành thường dài 10-20 cm và rộng 3-7,5 cm. Phiến lá dày và chắc chắn. Mặt trên của lá có màu xanh đậm, phẳng và bóng láng, trong khi mặt dưới thường có màu nâu nhạt hoặc ánh vàng/đồng do được bao phủ bởi lớp lông tơ mịn hoặc vảy nhỏ. Lá non mới nhú thường có màu nâu đồng đặc trưng. Cây sầu riêng rụng lá và thay lá dần dần theo thời gian chứ không rụng đồng loạt theo mùa. Lá đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quang hợp và dự trữ dinh dưỡng cho cây. Việc rụng lá bất thường (do bệnh, stress môi trường, hoặc thiếu dinh dưỡng) sẽ làm cây suy yếu nghiêm trọng.

Lá cây sầu riêng

Hoa: Hoa sầu riêng mọc thành từng chùm, mỗi chùm có thể chứa từ 3 đến 30 hoa hoặc nhiều hơn. Đặc điểm nổi bật là hoa mọc trực tiếp trên các cành lớn và cả trên thân cây (hiện tượng ramiflory). Hoa sầu riêng là hoa lưỡng tính (hoa hoàn chỉnh), nghĩa là mỗi hoa đều có cả cơ quan sinh sản đực (nhị) và cái (nhụy). Về cấu tạo, hoa có đài hoa (calyx) và thường là 5 cánh hoa (đôi khi 4 hoặc 6). Cánh hoa thường có màu trắng hoặc vàng kem. Hoa có nhiều nhị đực và một bầu nhụy hình quả xoan với đầu nhụy tròn, tiết nhựa dính khi chín. Hoa tỏa ra mùi thơm rất mạnh, nồng, thường được mô tả là mùi chua hoặc mùi bơ. Quá trình phát triển từ khi nụ hoa mới nhú đến khi hoa nở hoàn toàn mất khoảng 1 tháng. Để kích thích cây ra hoa tự nhiên, cần có một giai đoạn khô hạn kéo dài khoảng 3-4 tuần. Hoa thường nở vào buổi chiều (khoảng 16 giờ) và kéo dài đến khoảng nửa đêm hoặc sáng hôm sau. Bao phấn (chứa phấn hoa) thường nứt ra và tung phấn trong khoảng thời gian từ 18-19 giờ đến 23 giờ đêm. Mặc dù là hoa lưỡng tính, sầu riêng rất hiếm khi tự thụ phấn thành công. Nguyên nhân chính là do sự không đồng bộ về thời gian chín của nhị và nhụy (hiện tượng dichogamy) và mức độ tự không tương hợp về mặt di truyền (self-incompatibility) rất cao ở hầu hết các giống. Do đó, cây sầu riêng chủ yếu dựa vào thụ phấn chéo, tức là phấn hoa từ cây/giống này phải được chuyển đến nhụy của cây/giống khác. Các tác nhân thụ phấn chính trong tự nhiên là các loài dơi ăn mật hoa và phấn hoa. Ngoài ra, một số loài chim (như chim hút mật), ong mật lớn, bướm đêm và kiến cũng có thể tham gia vào quá trình thụ phấn. Sự phụ thuộc lớn vào thụ phấn chéo, đặc biệt là các loài động vật như dơi, cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sống của các loài thụ phấn trong và xung quanh các vườn sầu riêng. Để đảm bảo năng suất đậu quả tốt, người trồng cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật như trồng ít nhất hai giống sầu riêng khác nhau trong cùng một vườn để tạo điều kiện thụ phấn chéo hoặc thực hiện thụ phấn bổ sung thủ công.

Hoa cây sầu riêng

Quả: Về mặt thực vật học, quả sầu riêng là loại quả nang, có khả năng tự mở theo các vách ngăn khi chín hoàn toàn (loculicidal capsule). Quả có hình dạng đa dạng, từ tròn, bầu dục đến thuôn dài. Kích thước quả khá lớn, thường dài từ 19-32 cm hoặc 30 cm, đường kính khoảng 14-18 cm hoặc 15 cm. Trọng lượng quả trung bình từ 1 đến 3 kg, nhưng cũng có thể nặng hơn 3 kg. Vỏ quả (husk/rind) dày, cứng, có màu sắc thay đổi từ xanh lục khi còn non đến xanh vàng hoặc nâu khi chín. Toàn bộ bề mặt vỏ được bao phủ bởi các gai nhọn, cứng, hình chóp kim tự tháp. Bên trong, quả được chia thành 3-5 (hoặc 4-6) múi (ngăn, locules) dọc theo các đường nối (sutures) rõ rệt. Mỗi múi chứa từ 1 đến 5 hạt. Phần thịt quả ăn được (thường gọi là cơm sầu riêng) thực chất là lớp áo hạt (aril) phát triển dày lên, bao bọc quanh hạt. Cơm sầu riêng có cấu trúc mềm mịn, giống như kem custard. Màu sắc của cơm thay đổi tùy theo giống, có thể là trắng ngà, vàng nhạt, vàng đậm, cam hoặc thậm chí là đỏ. Quả sầu riêng nổi tiếng với mùi hương cực kỳ đặc trưng, rất mạnh và nồng, thường gây ra những phản ứng trái ngược nhau ở người ngửi: một số người cảm thấy rất thơm ngon, quyến rũ, trong khi những người khác lại thấy khó chịu, giống mùi hành tây hoặc trứng thối. Mùi hương này được tạo ra chủ yếu bởi các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (Volatile Sulfur Compounds - VSCs). Thời gian từ khi hoa được thụ phấn thành công đến khi quả chín và có thể thu hoạch kéo dài khoảng 3 tháng hoặc cụ thể hơn là từ 95 đến 130 ngày, tùy thuộc vào giống và điều kiện môi trường.

Quả cây sầu riêng

Hạt: Hạt sầu riêng thường có hình dạng giống hạt dẻ, hình tròn hoặc hình tim. Kích thước hạt khá lớn, dài khoảng 2-6 cm và đường kính 2-3 cm. Màu sắc vỏ hạt thường là nâu nhạt hoặc nâu đỏ. Hạt chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như protein (3.1%), lipid (0.4%), các khoáng chất (P, Na, K, Ca, Mg, Fe) và vitamin (B1, B2, C). Hạt có thể ăn được sau khi chế biến bằng cách luộc, rang hoặc chiên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hạt sầu riêng sống chứa axit béo cyclopropene, có thể gây độc nếu ăn phải. Bột nghiền từ hạt sầu riêng cũng được sử dụng làm phụ gia trong công nghiệp chế biến thực phẩm như sản xuất kẹo, mứt. Trong canh tác sầu riêng thương mại, đặc tính hạt lép (hạt không phát triển đầy đủ hoặc có kích thước rất nhỏ) là một tiêu chí chọn giống quan trọng và được người tiêu dùng ưa chuộng, vì nó làm tăng tỷ lệ phần cơm ăn được.

Hạt cây sầu riêng

Sầu riêng không ra hoa ở đầu cành non như xoài hay nhãn. Hoa và quả sầu riêng mọc thành từng chùm trực tiếp từ thân chính và các cành lớn, khỏe mạnh (cành cấp 1, cấp 2) đã hóa gỗ. Để có năng suất cao, cây sầu riêng phải có một bộ khung cành to, khỏe, sạch sâu bệnh để có đủ sức mang những chùm quả nặng.

Sầu riêng cần một giai đoạn khô hạn kéo dài (ít nhất 2-4 tuần) để "sốc" và chuyển từ giai đoạn sinh trưởng (ra lá) sang sinh sản (tạo mầm hoa). Trong giai đoạn này, các mầm ngủ trên cành lớn sẽ được kích thích để phát triển thành mầm hoa. Sau giai đoạn khô hạn, khi được cung cấp nước trở lại (do mưa hoặc tưới), các mầm hoa sẽ phát triển nhanh. Chúng nhú ra từ cành, ban đầu có hình dạng như những con mắt cua nhỏ li ti, nên được gọi là giai đoạn "mắt cua". Các mầm này lớn dần, phát triển thành chùm nụ và cuối cùng là nở hoa (gọi là giai đoạn "xổ nhụy").

Hoa chỉ nở vào buổi tối (khoảng 6 giờ tối đến nửa đêm) và chỉ tồn tại trong một đêm. Hạt phấn và đầu nhụy chỉ có sức sống trong vài giờ ngắn ngủi này. Kỹ thuật "thụ phấn bổ sung" bằng tay là gần như bắt buộc để tăng tỷ lệ đậu quả, giúp quả tròn đều và có năng suất cao.

Cây sầu riêng có cơ chế tự tỉa bỏ bớt quả một cách tự nhiên để dồn sức nuôi những quả còn lại. Quá trình này gọi là "rụng sinh lý" và thường diễn ra theo 2-3 đợt mạnh: Đợt 1 vào khoảng 7-10 ngày sau khi xổ nhụy. Đợt 2 vào khoảng 3-4 tuần sau khi xổ nhụy, khi quả non bằng quả trứng gà. Đây là hiện tượng bình thường, nhưng nếu rụng quá nhiều thì có thể do vấn đề dinh dưỡng hoặc stress. Khi cây đang nuôi quả non, nếu một đợt lá non mới (cơi đọt) mọc ra, nó sẽ cạnh tranh dinh dưỡng trực tiếp với quả non, gây ra hiện tượng rụng quả hàng loạt. Nhà vườn phải "điều khiển" cơi đọt bằng cách: "Chặn đọt" là phun các chất ức chế sinh trưởng hoặc phân bón lá có hàm lượng lân cao để lá non không phát triển trong giai đoạn quả non. "Kéo đọt" là chủ động cho cây ra đọt đồng loạt trước giai đoạn ra hoa hoặc sau khi quả đã lớn và qua giai đoạn rụng sinh lý.

Các giống sầu riêng phổ biến

Sầu riêng thể hiện sự đa dạng di truyền rất lớn, dẫn đến sự hình thành của hàng trăm giống (cultivars) khác nhau qua quá trình chọn lọc tự nhiên và nhân tạo. Thái Lan được ghi nhận có trên 300 giống và Malaysia có trên 200 giống được đặt tên. Tại Việt Nam, bên cạnh các giống nhập nội được ưa chuộng, cũng có nhiều giống địa phương có chất lượng tốt đã được công nhận và phát triển. Nguồn gốc của hầu hết các giống sầu riêng thương mại phổ biến ở Đông Nam Á được cho là từ bán đảo Mã Lai.

Do sầu riêng là cây thụ phấn chéo và có mức độ tự không tương hợp cao, việc nhân giống bằng hạt thường dẫn đến sự phân ly tính trạng mạnh, cây con không giữ được các đặc tính tốt của cây mẹ và có thời gian từ trồng đến khi cho trái rất dài (9-10 năm). Vì vậy, trong sản xuất thương mại, sầu riêng chủ yếu được nhân giống bằng các phương pháp vô tính như ghép mắt, ghép cành. Phương pháp này giúp duy trì ổn định các đặc tính mong muốn của giống gốc và rút ngắn thời gian kiến thiết cơ bản, cây có thể bắt đầu cho quả sau 3-6 năm trồng.

Việc lựa chọn giống để canh tác là một quyết định quan trọng, dựa trên nhiều tiêu chí như: chất lượng quả (hình dáng, kích thước, màu sắc vỏ và cơm, độ dày cơm, tỷ lệ hạt lép, hương vị ngọt béo, mùi thơm đặc trưng), năng suất và sự ổn định qua các năm, khả năng thích nghi với điều kiện sinh thái cụ thể của vùng trồng (khí hậu, đất đai), và khả năng chống chịu sâu bệnh hại phổ biến.

Ri6 (VN-TVOR-0085): Là giống nhập nội, có nhiều thông tin khác nhau về nguồn gốc ban đầu. Giống được ông Nguyễn Minh Châu (thường gọi là Sáu Ri) ở xã Bình Hòa Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long trồng và nhân rộng thành công đầu tiên tại Việt Nam vào khoảng những năm 1990, do đó giống được đặt tên là Ri6. Giống Ri6 đã đạt giải A trong Hội thi Trái ngon Đồng bằng sông Cửu Long lần thứ II năm 1999.

  • Đặc điểm cây: Cây sinh trưởng tương đối tốt, phân cành ngang đều và đẹp, tạo thành tán cây hình tháp cân đối. Lá có hình dạng xoan, mặt trên màu xanh đậm. Giống này được đánh giá là khá dễ trồng, dễ chăm sóc, ít bị sâu bệnh, tuy nhiên khả năng phục hồi sau khi nhiễm bệnh có thể kém hơn giống Monthong. Cây phát triển tốt trên các loại đất tốt, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt.
  • Đặc điểm quả: Quả có hình dạng bầu dục hoặc elip, khá to, tròn và cân đối. Trọng lượng trung bình mỗi quả thường từ 2,5 đến 3 kg, nhưng cũng có thể đạt 3-6 kg. Vỏ quả tương đối mỏng, khi chín có màu xanh hoặc xanh pha vàng đẹp mắt. Gai trên vỏ khá dày, nhọn, đầu gai to nhưng khoảng cách giữa các gai tương đối thưa. Cơm rất dày, màu vàng đậm hoặc vàng tươi rất hấp dẫn. Hương vị đặc trưng với vị ngọt đậm, độ béo vừa phải, không quá gắt, kèm theo mùi thơm nồng nàn. Cơm có kết cấu dẻo, khô ráo, không bị nhão, không có xơ và đặc biệt là không dính tay khi cầm. Tỷ lệ hạt lép rất cao (có thể lên đến 40% hoặc chiếm 5-7% trọng lượng quả), hạt nhỏ.
  • Thời gian thu hoạch: Khoảng 100-105 ngày kể từ khi đậu trái. Đây là giống chín sớm, thường thu hoạch sớm hơn giống Monthong khoảng 25-30 ngày.
  • Ưu điểm: Chất lượng cơm vàng, dày, vị ngọt béo thơm ngon, hạt lép tỷ lệ cao nên rất được thị trường trong nước ưa chuộng. Năng suất khá cao và ổn định. Cây tương đối dễ trồng, dễ chăm sóc, cho thu hoạch sớm nên thường bán được giá cao vào đầu vụ.
  • Nhược điểm: Có hiện tượng "cháy múi" (một phần cơm bị cứng, sượng hoặc đổi màu). Khả năng phục hồi sau khi nhiễm bệnh kém hơn Monthong. Giá bán thường thấp hơn so với Monthong và Musang King.
Sầu riêng Ri6

Monthong (còn gọi là Dona hoặc Sầu riêng Thái, D159): Là giống sầu riêng nổi tiếng có nguồn gốc từ Thái Lan. Giống này được du nhập vào Việt Nam vào đầu những năm 1990 và hiện được trồng rộng rãi ở nhiều vùng. Monthong (nghĩa là "Gối vàng" trong tiếng Thái) là giống chủ lực trong ngành trồng trọt và xuất khẩu sầu riêng của Thái Lan.

  • Đặc điểm cây: Cây sinh trưởng mạnh mẽ, cành mọc ngang, tán lá phát triển thành hình tháp. Lá có dạng thuôn dài, mặt trên màu xanh sậm và bóng. Giống Monthong có khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện sinh thái khác nhau và được ghi nhận có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, đặc biệt là khả năng kháng bệnh thối gốc xì mủ do nấm Phytophthora tốt hơn giống Ri6.
  • Đặc điểm quả: Quả thường có hình dạng quả trứng hoặc hình trụ, với phần đỉnh hơi nhọn. Kích thước quả khá lớn, trọng lượng trung bình từ 2,5 đến 4,5 kg. Vỏ quả tương đối mỏng, khi chín có màu xanh nhạt hoặc xanh hơi vàng, bề mặt vỏ hơi bóng. Gai trên vỏ to, dày nhưng mọc thưa. Các khe múi trên vỏ lộ rõ và khá đồng đều. Cuống quả dài, khoảng 5-8 cm. Cơm rất dày, cấu trúc mịn, màu vàng nhạt. Vị ngọt thanh, không quá gắt, độ béo vừa phải. Mùi thơm thường nhẹ hơn so với giống Ri6. Đặc điểm nổi bật là cơm khô ráo, không bị nhão, không có xơ hoặc ít xơ, thuận lợi cho việc bảo quản và vận chuyển đi xa. Hạt nhỏ hoặc lép. Tỷ lệ phần ăn được (cơm) cao, có thể đạt 40-45%.
  • Thời gian thu hoạch: Thời gian từ khi đậu trái đến khi thu hoạch dài hơn Ri6, thường khoảng 115-120 ngày. Ở những vùng có khí hậu mát mẻ hơn, thời gian này có thể kéo dài đến 5 tháng.
  • Ưu điểm: Năng suất cao và ổn định. Chất lượng quả tốt, cơm dày, khô ráo, vị ngọt thanh, phù hợp với thị hiếu xuất khẩu, đặc biệt là thị trường Trung Quốc. Khả năng bảo quản sau thu hoạch tốt. Cây có khả năng kháng bệnh Phytophthora tốt.
  • Nhược điểm: Cần chú ý quản lý sâu bệnh. Kỹ thuật xử lý ra hoa được cho là khó hơn so với Ri6. Thời gian từ đậu trái đến thu hoạch dài hơn Ri6.
Sầu riêng Monthong

Musang King (còn gọi là D197, Mao Shan Wang, Raja Kunyit): Là giống sầu riêng thượng hạng có nguồn gốc từ Malaysia, có thể từ bang Sabah hoặc vùng Gua Musang ở Kelantan. Giống được đăng ký chính thức với mã số D197 tại Malaysia vào năm 1993. Musang King được mệnh danh là "vua của các loại sầu riêng" và được đánh giá là một trong những giống ngon nhất thế giới.

  • Đặc điểm cây: Cây có sức sinh trưởng rất khỏe, phân nhiều cành. Lá có bản nhỏ hơn các giống khác, hình dạng thon dài, màu lá thường xanh ngả vàng. Cây ưa khí hậu nóng (nhiệt độ trung bình 30-35°C) và cần nhiều ánh sáng để phát triển tốt. Thời gian bắt đầu cho trái khá sớm, khoảng 3-5 năm sau khi trồng. Chiều cao cây khi trưởng thành thường không quá cao, có thể chỉ khoảng 5 mét. Việc xử lý ra hoa cho Musang King được cho là khó hơn so với Ri6.
  • Đặc điểm quả: Quả có hình bầu dục hoặc ovan. Trọng lượng quả trung bình, thường từ 2-4 kg. Vỏ quả tương đối mỏng, có màu xanh đậm hoặc xanh nhạt. Gai nhọn. Đặc điểm nhận dạng nổi bật là phần đáy quả (đít trái) thường có hình ngôi sao 5 cánh rất rõ nét do các đường rãnh múi tạo thành. Khác với nhiều giống khác thường được thu hoạch bằng cách cắt trên cây, sầu riêng Musang King có đặc tính tự rụng khỏi cành khi chín hoàn toàn. Cơm rất dày, kết cấu cực kỳ mịn, không có xơ. Màu cơm vàng đậm như nghệ hoặc vàng rực rỡ rất đẹp mắt. Hương vị được đánh giá là tuyệt hảo, với vị ngọt đậm đà, độ béo ngậy cao, quyện cùng vị đắng nhẹ đặc trưng tạo nên sự phức hợp và tinh tế. Mùi thơm rất nồng nàn, quyến rũ nhưng không quá gắt. Cơm chắc, ráo nước, không bị nhão. Hạt rất nhỏ, dẹt và lép.
  • Thời gian thu hoạch: Tương tự Ri6, khoảng 100-105 ngày sau khi đậu trái.
  • Ưu điểm: Chất lượng cơm quả được công nhận là hàng đầu thế giới, hương vị độc đáo, màu sắc hấp dẫn, hạt lép hoàn toàn. Giá trị kinh tế cực kỳ cao, luôn được bán với giá cao ngất ngưởng trên thị trường.
  • Nhược điểm: Giá bán rất đắt đỏ. Kỹ thuật trồng và chăm sóc đòi hỏi cao hơn, khó làm bông hơn Ri6. Năng suất thường thấp hơn Ri6. Giống chưa hoàn toàn thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của Việt Nam so với các giống đã được trồng lâu năm.
Sầu riêng Musang king

Chuồng Bò: Là một giống sầu riêng địa phương của Việt Nam, được phát hiện mọc dại gần khu vực chuồng nuôi bò ở tỉnh Tiền Giang, từ đó có tên gọi đặc biệt này.

  • Đặc điểm cây: Một đặc điểm dễ nhận biết là lá cây thường có những đốm nhỏ đặc trưng. Cây có khả năng sinh trưởng nhanh, tuổi thọ cao và chịu hạn tốt hơn một số giống khác.
  • Đặc điểm quả: Quả có kích thước tương đối nhỏ, trọng lượng thường chỉ từ 1 đến 2.5 kg. Hình dạng quả thường là hình trụ, hơi bầu. Vỏ quả mỏng và giòn, khi còn non có màu xanh, khi chín chuyển sang màu vàng xám.65 Gai trên vỏ khá to và dày. Cơm có màu vàng nhạt. Kết cấu cơm mềm, thường hơi nhão. Vị ngọt nhẹ, không gắt, nhưng điểm đặc biệt là có độ béo ngậy rất cao, được cho là béo hơn hẳn các giống sầu riêng khác. Mùi thơm thoang thoảng, tự nhiên.125 Giống này có cả loại hạt lép và loại hạt bình thường.
  • Thời gian thu hoạch: Khoảng 80-90 ngày sau khi đậu trái. Mùa vụ thu hoạch chính thường rơi vào tháng 5 Âm lịch.
  • Ưu điểm: Vị béo ngậy đặc trưng là điểm hấp dẫn chính. Vị ngọt dịu phù hợp với những người không thích ăn quá ngọt. Cây có khả năng chịu hạn tốt và sinh trưởng nhanh.
  • Nhược điểm: Quả nhỏ, cơm có xu hướng nhão. Màu sắc cơm không bắt mắt bằng các giống khác. Do đặc tính cơm nhão và vị ngọt nhẹ, giống này khá kén người ăn và chủ yếu được tiêu thụ ở thị trường nội địa, ít có tiềm năng xuất khẩu.
Sầu riêng Chuồng bò

Cái Mơn (còn gọi là Sữa Bò): Là giống sầu riêng đặc sản nổi tiếng của vùng Cái Mơn, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. Có thông tin cho rằng giống này được một thầy giáo Nho học mang từ Campuchia về trồng tại Cái Mơn vào khoảng năm 1910. Tên gọi cũ "Sữa Bò" bắt nguồn từ mùi thơm đặc trưng của quả giống mùi sữa bò.

  • Đặc điểm quả: Quả thường có kích thước không quá lớn, trọng lượng dao động từ 2-4 kg. Vỏ quả tương đối mỏng, màu xanh, gai thưa. Cơm có màu vàng nhạt, thường được ví như màu mỡ gà. Đặc điểm nổi bật là hạt lép, cơm dày. Hương vị được đánh giá cao với vị ngọt, béo và mùi thơm ngào ngạt đặc trưng.
  • Ưu điểm: Chất lượng thơm ngon đặc trưng, tỷ lệ cơm cao do hạt lép.70 Là giống sầu riêng có thương hiệu lâu đời, gắn liền với địa danh nổi tiếng về cây ăn trái Cái Mơn, Bến Tre.
  • Nhược điểm: Kích thước quả có thể không lớn bằng một số giống năng suất cao khác.

Khổ Qua Xanh: Là giống sầu riêng địa phương, được trồng phổ biến ở huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.

  • Đặc điểm cây: Cây sinh trưởng mạnh mẽ, cành nhánh phát triển sum suê. Giống này được ghi nhận là dễ ra hoa và đậu trái, cho năng suất cao.
  • Đặc điểm quả: Quả có hình dạng elip, trọng lượng trung bình khoảng 1,5-1,8 kg. Cơm quả màu vàng nhạt, kết cấu mềm và có xơ. Vị ngọt béo, kèm theo một chút vị đắng nhẹ đặc trưng.
  • Thời gian thu hoạch: Khoảng 95-100 ngày kể từ khi đậu trái.
  • Ưu điểm: Năng suất cao, ổn định, cây dễ ra hoa đậu trái. Vị đắng nhẹ đặc trưng được một bộ phận người tiêu dùng ưa thích.
  • Nhược điểm: Cơm quả có xơ, tỷ lệ phần ăn được chỉ ở mức trung bình (khoảng 15-17%)

Chín Hóa (còn gọi là Cơm Vàng Sữa Hạt Lép): Là giống địa phương được chọn lọc bởi ông Nguyễn Văn Hóa tại xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre.

  • Đặc điểm cây: Cây sinh trưởng khá mạnh, tán cây có dạng hình tháp, lá thuôn dài.42 Giống này được ghi nhận là hơi khó điều khiển ra hoa, nhưng tỷ lệ đậu quả khá cao và cho năng suất ổn định.
  • Đặc điểm quả: Trọng lượng quả trung bình từ 2 đến 2,5 kg. Cơm quả có màu vàng, kết cấu mềm nhưng không bị dính tay. Vị ngọt đậm và rất béo.
  • Thời gian thu hoạch: Khoảng 100-110 ngày sau khi đậu trái.
  • Ưu điểm: Vị ngọt béo đặc trưng, năng suất tương đối ổn định.
  • Nhược điểm: Cây khó ra hoa hơn nếu gặp điều kiện mưa nhiều trong giai đoạn xử lý. Cơm quả mềm và dễ bị nhão, đặc biệt trong mùa mưa. Do đặc tính cơm mềm, giống này ít được thị trường ưa chuộng bằng các giống cơm ráo như Ri6 hay Monthong.

Một số giống phổ biến khác trên thế giới: Chanee (D123), Kan Yao (D158), Kra Dum Thong (D169), Sultan (D24), Red Prawn (D175), Black Thorn (D200), Tek Kah (D160),...

Sự đa dạng về giống sầu riêng mang lại nhiều lựa chọn cho cả người trồng và người tiêu dùng. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra yêu cầu về việc đánh giá và lựa chọn giống một cách cẩn trọng. Không có giống nào là hoàn hảo về mọi mặt. Người trồng cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục tiêu thị trường (nội địa hay xuất khẩu, phân khúc giá), điều kiện tự nhiên của vùng đất (khí hậu, loại đất), khả năng đầu tư về kỹ thuật và nguồn lực chăm sóc, cũng như khả năng chống chịu sâu bệnh của từng giống cụ thể. Hiện tại, Monthong và Ri6 là hai giống chủ lực phục vụ thị trường xuất khẩu, đặc biệt là Trung Quốc, trong khi Musang King giữ vị trí độc tôn về giá trị nhưng đi kèm với những thách thức lớn hơn trong canh tác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây sầu riêng

Sầu riêng là cây ăn quả nhiệt đới điển hình, yêu cầu khí hậu nóng, ẩm và tương đối ổn định quanh năm.

Nhiệt độ: Khoảng nhiệt độ tối ưu cho cây sinh trưởng và phát triển tốt nhất là từ 24°C đến 30°C. Cây có thể chịu được ngưỡng nhiệt độ rộng hơn, từ 22°C đến 36°C. Tuy nhiên, nhiệt độ dưới 22°C hoặc trên 40°C được xem là không thuận lợi cho sự sinh trưởng, đặc biệt là quá trình ra hoa và đậu quả. Nếu nhiệt độ xuống dưới 13°C và kéo dài, cây có thể bị rụng lá, sinh trưởng chậm lại và thậm chí chết. Nhiệt độ quá thấp (dưới 7-10°C) có thể gây chết cây. Giai đoạn ra hoa thường yêu cầu nhiệt độ thấp hơn một chút, khoảng 20-22°C, để hoa phát triển tốt. Yêu cầu khắt khe về nhiệt độ cao và ổn định này là yếu tố chính giới hạn sự phân bố địa lý của cây sầu riêng, chủ yếu tập trung ở các vùng nhiệt đới ẩm gần xích đạo. Điều này giải thích tại sao các vùng có mùa đông lạnh và khô như miền Bắc Việt Nam không phù hợp cho việc trồng sầu riêng trên quy mô lớn. Biến đổi khí hậu, với những biến động bất thường về nhiệt độ, hạn hán và mưa, đang tạo ra những thách thức ngày càng tăng cho các vùng trồng sầu riêng truyền thống, đòi hỏi phải có những nghiên cứu và áp dụng các giải pháp canh tác thích ứng.

Độ ẩm không khí: Sầu riêng ưa độ ẩm không khí cao, trong khoảng 75-85% là thích hợp nhất cho sinh trưởng. Tuy nhiên, trong giai đoạn ra hoa, cây lại cần điều kiện khô ráo hơn với độ ẩm không khí thấp hơn, khoảng 50-60%, điều này giúp kích thích quá trình phân hóa mầm hoa và tăng tỷ lệ đậu quả.

Nước và Lượng mưa: Sầu riêng là cây ưa ẩm nhưng lại rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng. Hệ rễ nông và cấu trúc đặc biệt khiến cây dễ bị thối rễ nếu đất thoát nước kém. Lượng mưa hàng năm cần thiết cho sầu riêng khá lớn, dao động từ 1.500 mm đến 4.000 mm, và cần được phân bố tương đối đều trong năm. Mức tốt nhất được khuyến cáo là khoảng 2.000 mm/năm. Khả năng chịu hạn của sầu riêng rất kém. Do đó, ở những vùng có mùa khô kéo dài từ 4-5 tháng như ĐBSCL hay Tây Nguyên, việc tưới nước bổ sung thường xuyên là bắt buộc. Một yếu tố quan trọng khác là cây sầu riêng cần một giai đoạn khô hạn nhất định (thường kéo dài 1-2 tháng) để kích thích quá trình phân hóa mầm hoa và ra hoa đồng loạt. Trong canh tác thâm canh, kỹ thuật "xiết nước" (chủ động tạo khô hạn) thường được áp dụng để điều khiển cây ra hoa theo ý muốn, đặc biệt là ra hoa nghịch vụ.
Trong giai đoạn quả chín, nếu gặp mưa nhiều có thể làm cơm bị nhão, ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị thương phẩm. Cây sầu riêng cực kỳ mẫn cảm với độ mặn. Nồng độ muối trong nước tưới hoặc trong đất không nên vượt quá 1‰ (tương đương 1 phần nghìn) hoặc thậm chí thấp hơn, không quá 0.02% trong đất. Do đó, các vùng đất bị nhiễm mặn hoặc có nguy cơ nhiễm mặn không phù hợp cho việc trồng sầu riêng.

Ánh sáng: Nhu cầu về ánh sáng của cây sầu riêng thay đổi rõ rệt theo từng giai đoạn phát triển. Giai đoạn cây con (kiến thiết cơ bản) cần được che chắn để giảm bớt cường độ ánh sáng mặt trời trực tiếp, thường là che khoảng 30-50% lượng ánh sáng. Việc che bóng giúp giảm thiểu sự mất nước qua lá và tránh hiện tượng cháy lá non. Giai đoạn cây trưởng thành (kinh doanh), nhu cầu ánh sáng tăng lên đáng kể. Cây cần được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời đầy đủ để tối ưu hóa quá trình quang hợp, tích lũy đủ dinh dưỡng cho việc hình thành hoa, đậu quả và nuôi quả lớn, từ đó đạt được năng suất cao1 Trong vườn trồng với mật độ thích hợp, các cây lớn sẽ tự che bóng cho nhau ở một mức độ nhất định. Sự thay đổi nhu cầu ánh sáng này đòi hỏi người trồng phải áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp qua từng giai đoạn. Cây con cần được che bóng cẩn thận, trong khi vườn cây trưởng thành cần được đảm bảo thông thoáng thông qua việc lựa chọn khoảng cách trồng hợp lý và thực hiện tỉa cành, tạo tán đúng kỹ thuật. Trồng quá dày hoặc không tỉa cành hợp lý sẽ dẫn đến tình trạng thiếu ánh sáng trong tán, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng quang hợp, sự phát triển của cành mang trái và cuối cùng là làm giảm năng suất ở giai đoạn kinh doanh.

Gió: Cây sầu riêng ưa điều kiện gió nhẹ. Do đặc điểm thân gỗ yếu và bộ rễ nông, cây rất dễ bị tổn thương bởi gió mạnh hoặc bão. Gió lớn có thể gây gãy cành, lật gốc, rụng lá, rụng hoa và quả non, đồng thời làm tăng sự mất nước của cây, dẫn đến giảm năng suất nghiêm trọng. Vì vậy, việc chọn địa điểm trồng ở những nơi kín gió hoặc thiết lập các hàng rào, đai rừng chắn gió là rất cần thiết để bảo vệ vườn sầu riêng.

Độ cao: Sầu riêng sinh trưởng và phát triển tốt ở các vùng có độ cao so với mực nước biển tương đối thấp, thường là dưới 800 mét. Một số vùng ở Việt Nam như Bảo Lộc (Lâm Đồng) có thể trồng được ở độ cao lên đến 1000 mét. Ở độ cao trên 800 mét, cây có xu hướng sinh trưởng chậm hơn so với các vùng đồng bằng, thời gian từ trồng đến thu hoạch có thể kéo dài hơn khoảng 1-2 tháng. Tuy nhiên, ở các vùng gần xích đạo, cây vẫn có thể phát triển tốt ở độ cao trên 800 mét. Độ cao địa hình là một yếu tố ảnh hưởng đến thời gian ra hoa và thu hoạch của sầu riêng. Các vùng trồng ở độ cao lớn hơn thường có mùa vụ thu hoạch muộn hơn so với các vùng thấp. Sự khác biệt về thời vụ này tạo ra lợi thế về việc cung cấp sầu riêng rải vụ trong năm từ các vùng sản xuất khác nhau của Việt Nam, giảm bớt áp lực cạnh tranh và kéo dài thời gian có sản phẩm trên thị trường.

Thổ nhưỡng: Cây sầu riêng có thể sinh trưởng trên nhiều loại đất khác nhau, nhưng để đạt năng suất và chất lượng tốt nhất, đất trồng cần đáp ứng các yêu cầu khắt khe. Loại đất phù hợp: đất thịt, đất thịt pha cát, đất phù sa ven sông, đất đỏ bazan, và đất xám. Cây cũng có thể phát triển tốt trên đất đồi núi nếu được quản lý tưới tiêu và dinh dưỡng hợp lý. Đất cần có tầng canh tác dày, tối thiểu 0,7-1 mét, lý tưởng là trên 1,5 mét. Đất phải giàu chất hữu cơ (hàm lượng >2%), tơi xốp, có khả năng thoát nước tốt để tránh ngập úng và đồng thời phải thông khí tốt. Khoảng pH thích hợp cho sầu riêng là từ 5,0 đến 6,5. Việc duy trì pH trong ngưỡng này không chỉ giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt mà còn góp phần hạn chế sự phát triển của nấm Phytophthora, tác nhân gây bệnh thối gốc xì mủ nguy hiểm. Do đó, việc kiểm tra pH đất định kỳ và bón vôi hàng năm (nếu pH thấp) là biện pháp cần thiết. Cần đảm bảo mực nước ngầm không quá cao, tối thiểu phải cách mặt đất từ 1 đến 1.2 mét để tránh ảnh hưởng đến bộ rễ.

Địa hình: Độ dốc nhẹ (6-12 độ) hoặc đất bằng phẳng được lên liếp cao, có hệ thống mương rãnh thoát nước tốt là lý tưởng.

Kỹ thuật canh tác: Canh tác sầu riêng đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao và sự chăm sóc tỉ mỉ ở tất cả các khâu, từ trồng, chăm sóc, xử lý ra hoa, nuôi trái đến phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch. Chi phí đầu tư ban đầu cho giống, thiết lập vườn và hệ thống tưới tiêu, cùng với chi phí chăm sóc hàng năm (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, nhân công, khấu hao tài sản) là tương đối cao, có thể là một rào cản đối với các nông hộ nhỏ, ít vốn.

Phân bố của cây sầu riêng ở Việt Nam

Tây Nguyên: Đây hiện là vùng sản xuất sầu riêng lớn nhất cả nước, đã vượt qua ĐBSCL về diện tích. Diện tích ước tính chiếm khoảng 45-50% tổng diện tích sầu riêng toàn quốc, với con số cụ thể dao động từ trên 60.000 ha đến 80.000 ha. Giống Monthong (Dona) được trồng rất phổ biến và được đánh giá là phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng của vùng. Ngoài ra, giống Ri6 và gần đây là Musang King cũng được trồng nhiều.

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL): Từng là vùng trồng sầu riêng lớn nhất, hiện nay ĐBSCL là vùng lớn thứ hai cả nước, chiếm khoảng 30-35% tổng diện tích. Diện tích ước tính khoảng 35.000-45.000 ha. Ri6 là giống rất phổ biến và được ưa chuộng tại ĐBSCL. Các giống khác bao gồm Monthong, Chuồng Bò, Khổ Qua Xanh, 6 Hữu, Cái Mơn (Sữa Bò).

Đông Nam Bộ: Là vùng trồng sầu riêng lớn thứ ba, chiếm khoảng 20% diện tích cả nước. Diện tích ước tính từ 20.000-25.000 ha. Monthong và Ri6 là hai giống chủ lực, ngoài ra gần đây có thêm giống Musang King được đưa vào trồng.

Duyên hải Nam Trung Bộ: Chiếm tỷ lệ diện tích nhỏ hơn, khoảng 5% tổng diện tích cả nước. Diện tích ước tính khoảng 5.000-8.000 ha. Tuy nhiên, diện tích đang có xu hướng mở rộng trong những năm gần đây. Các giống được trồng chủ yếu là Ri6, Monthong và Chín Hóa.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây sầu riêng

Vòng đời của cây sầu riêng, từ khi trồng đến khi kết thúc giai đoạn khai thác kinh doanh, có thể kéo dài hàng chục năm (trung bình 25 năm kinh doanh).

Giai đoạn cây con: Bắt đầu từ khi cây giống (thường là cây ghép 5-7 tháng tuổi, cao 60-80cm) được trồng xuống đất vườn. Đặc trưng bởi sự thích nghi của bộ rễ với môi trường đất mới và sự phát triển của những cơi đọt đầu tiên. Giai đoạn này kéo dài khoảng 3-6 tháng đầu sau khi trồng. Cây non trong giai đoạn này rất nhạy cảm, cần được che bóng (giảm 30-50% ánh sáng), tưới nước đều đặn để duy trì độ ẩm đất (65-80%), và bảo vệ khỏi sâu bệnh hại. Việc giữ ẩm có thể thực hiện bằng cách tủ gốc bằng rơm rạ, cỏ khô. Bón phân thường bắt đầu sau khi cây ra cơi đọt đầu tiên, chủ yếu là phân hữu cơ và các loại phân kích thích rễ phát triển.

  • Nhân giống vô tính (Ghép) là phương pháp được áp dụng phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, chủ yếu là ghép cành hoặc ghép mắt. Cây ghép giữ được hoàn toàn các đặc tính tốt của giống cây mẹ (năng suất cao, phẩm chất ngon, khả năng kháng bệnh...). Quan trọng hơn, cây ghép cho thu hoạch sớm hơn rất nhiều so với cây trồng từ hạt, thường chỉ sau 3-6 năm tùy giống và chế độ chăm sóc. Năng suất và chất lượng quả từ cây ghép cũng ổn định và cao hơn.
  • Khoảng cách trồng cây sầu riêng rất quan trọng để đảm bảo cây phát triển tốt, có đủ ánh sáng, dinh dưỡng và hạn chế sâu bệnh. Tùy theo giống sầu riêng, điều kiện đất đai, và mục đích trồng (kinh doanh hay trồng xen), khoảng cách có thể thay đổi. Khoảng cách phổ biến: 8 m x 8 m hoặc 10 m x 10 m.
  • Đào hố trồng trước khi xuống giống, kích thước hố thường khoảng 60 x 60 x 60 cm hoặc 80 x 80 x 80 cm. Bón phân chuồng hoai + vôi + phân lân vào hố trước khi trồng ít nhất 15-20 ngày. Nếu đất trũng hoặc úng nước, cần lên mô cao để tránh ngập rễ.
  • Sầu riêng chủ yếu là cây cần thụ phấn chéo nên trồng xen nhiều dòng sầu riêng từ các cây mẹ khác nhau để đảm bảo tỷ lệ thụ tinh và đậu trái.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản (KTCB): Đây là giai đoạn cây tập trung chủ yếu vào việc phát triển mạnh mẽ bộ khung thân, cành, lá và hệ rễ, tích lũy dinh dưỡng để chuẩn bị cho giai đoạn kinh doanh sau này. Giai đoạn này thường kéo dài từ sau giai đoạn cây con đến hết năm thứ 3 hoặc thứ 4 sau khi trồng, tùy thuộc vào giống và điều kiện chăm sóc. Yêu cầu dinh dưỡng cao, đặc biệt là đạm (N) và lân (P) để phát triển thân lá và rễ. Cần bón phân hữu cơ hàng năm (10-30 kg/cây) và phân vô cơ (NPK) định kỳ (4-6 lần/năm) với liều lượng tăng dần theo tuổi cây. Tưới nước đều đặn để duy trì độ ẩm, đặc biệt trong mùa khô. Tỉa cành, tạo tán bắt đầu được thực hiện từ năm thứ nhất hoặc thứ hai để định hình bộ khung cân đối, loại bỏ cành yếu, cành vượt, giúp cây thông thoáng và tập trung dinh dưỡng. Phòng trừ sâu bệnh hại thường xuyên, đặc biệt là rầy xanh, rầy phấn, nhện đỏ, sâu đục thân và các bệnh về nấm. Có thể tác động bổ sung bằng hóa chất nông nghiệp, điều hòa sinh trưởng để giúp vườn cây sinh trưởng đồng đều, các cây ở cùng 1 pha phát triển cơi đọt.

Giai đoạn kinh doanh: Bắt đầu khi cây có khả năng ra hoa và đậu quả ổn định, thường từ năm thứ 4-5 đối với cây ghép được chăm sóc tốt. Năng suất thường tăng dần trong những năm đầu kinh doanh và đạt mức ổn định từ năm thứ 7 trở đi. Tuổi thọ kinh tế của vườn sầu riêng thường kéo dài khoảng 25 năm hoặc lâu hơn nếu chăm sóc tốt. Giai đoạn này bao gồm các chu kỳ lặp lại hàng năm, mỗi chu kỳ gồm các pha nhỏ hơn:

  • Phục hồi sau thu hoạch: Ngay sau khi thu hoạch vụ trước, cây cần được chăm sóc để phục hồi sức khỏe, bù đắp dinh dưỡng đã mất và chuẩn bị cho vụ sau. Bao gồm tỉa cành, rửa vườn, cải tạo đất, bón phân phục hồi, tưới nước đầy đủ để cây tích lũy dinh dưỡng trong thân, cành, bộ lá khỏe mạnh.
  • Phân hóa mầm hoa: Khi cây khỏe mạnh, đủ bộ lá để tổng hợp đủ đường nuôi cây và quả, có thể bắt tiến hành tác động kích thích cây phân hóa mầm hoa. Quá trình hình thành mầm hoa cần khoảng 3-4 tuần trong điều kiện thích hợp. Cắt tỉa cành bị sâu bệnh, cành ốm yếu, đan chéo, cành trong thân, cành non vừa mới mọc trên cành chính. Bón phân hữu cơ 10-15 kg/cây, kết hợp vi sinh (Trichoderma), bón NPK tỷ lệ 3:2:1 hoặc 4:3:2, tưới đủ nước 2 lần/này. Để thúc đẩy quá trình này và giúp hoa ra đồng loạt, tập trung, có thể phun bổ sung các loại phân bón lá có hàm lượng Lân (P) và Kali (K) cao.
  • Kích thích ra hoa: Cần tác động để cây chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản (ra hoa), cần tạo ra một giai đoạn khô hạn nhất định, thường gọi là "xiết nước". Biện pháp này thường được thực hiện bằng cách ngừng tưới nước trong khoảng 14 ngày. Trước khi xiết nước, cần dọn sạch cỏ dại và lá khô xung quanh gốc để tạo độ thông thoáng, giúp đất nhanh khô hơn. Nếu sau thời gian xiết nước mà cây chưa ra hoa nhiều, có thể tưới nhẹ một lần rồi tiếp tục ngừng tưới. Có thể tác động bổ sung bằng hóa chất nông nghiệp, điều hòa sinh trưởng để giúp cây chuyển pha rõ rệt và đồng loạt hơn.
  • Tưới nước nuôi hoa: Khi mầm hoa đã hình thành rõ và dài khoảng 3-4 cm, cần tưới nước trở lại để nuôi hoa. Lần tưới đầu tiên cần tưới chậm, đều từ ngoài vào trong tán cho đến khi nước vừa tràn mặt đất để tránh gây sốc nước làm rụng hoa. Các lần tưới tiếp theo cách nhau 3-5 ngày tùy thuộc vào độ khô của đất. Đặc biệt, khoảng 1 tuần trước khi hoa nở rộ, cần giảm khoảng 2/3 lượng nước tưới để giúp hạt phấn khỏe mạnh, tăng khả năng đậu trái.
  • Nở hoa: Hoa sầu riêng thường mọc thành từng chùm ở trên cành. Hoa là hoa lưỡng tính, có cả nhị đực và nhụy cái. Hoa nở chủ yếu vào ban đêm, thường từ 15 giờ chiều đến 6 giờ sáng hôm sau, nhưng nở rộ nhất vào khoảng 18 giờ đến 22 giờ. Hoa có mùi thơm rất nồng và mạnh.
  • Tỉa hoa: Việc tỉa bớt hoa là cần thiết để tập trung dinh dưỡng cho những hoa có khả năng đậu quả tốt nhất. Cần loại bỏ các chùm hoa mọc ở vị trí không thuận lợi (quá gần thân, đầu cành yếu). Trên mỗi cành khỏe, chỉ nên giữ lại 4-10 chùm hoa ở vị trí thích hợp, cách nhau khoảng 25 cm. Khi hoa dài khoảng 8-10 cm, tiếp tục tỉa bớt hoa, trong mỗi chùm chỉ giữ lại khoảng 10 bông hoa khỏe mạnh, tròn đều, cùng lứa, không sâu bệnh.
  • Thụ phấn: Sầu riêng chủ yếu là cây thụ phấn chéo. Khả năng tự thụ phấn của hoa rất thấp do thời điểm chín của nhị đực (bao phấn nứt ra, thường từ 19-23 giờ) và nhụy cái (đầu nhụy sẵn sàng nhận phấn) thường không trùng khớp. Gió có vai trò nhất định nhưng hiệu quả không cao. Các tác nhân thụ phấn chính là côn trùng, đặc biệt là các loài hoạt động về đêm như bướm đêm và dơi nhỏ, do chúng hoạt động đúng vào thời điểm hoa nở rộ và hạt phấn sẵn sàng.
  • Thụ phấn bổ sung: Do tỷ lệ thụ phấn tự nhiên thấp, việc thụ phấn bổ sung bằng tay là biện pháp kỹ thuật quan trọng để tăng tỷ lệ đậu quả, giúp quả phát triển đều, đẹp và nâng cao năng suất. Thao tác được thực hiện vào buổi tối (18-22 giờ) khi hoa nở rộ, dùng chổi lông mềm quét nhẹ lên các bao phấn để lấy hạt phấn, sau đó quét nhẹ lên đầu nhụy của hoa khác. Cần thực hiện nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương hoa và thay chổi thường xuyên. Nên thụ phấn bổ sung liên tục trong 4-5 ngày khi hoa nở rộ nhất.
  • Đậu quả: Những hoa được thụ phấn thành công sẽ bắt đầu quá trình hình thành quả. Quả non ban đầu có hình dạng như một vật mỏng màu trắng. Do đặc điểm thụ phấn, tỷ lệ đậu quả tự nhiên trên tổng số hoa thường khá thấp.
  • Tỉa quả: Đây là công đoạn cực kỳ quan trọng, quyết định đến năng suất và chất lượng quả cuối cùng, đồng thời giúp cây không bị suy kiệt do mang quá nhiều trái. Việc tỉa quả cần được thực hiện nhiều lần trong suốt quá trình phát triển của trái.
    • Lần 1 (3-4 tuần sau đậu quả): loại bỏ những quả mọc chen chúc, quả bị méo mó, dị dạng, sâu bệnh, cuống nhỏ. Chỉ giữ lại khoảng 6-8 quả khỏe mạnh, phân bố đều trên chùm.
    • Lần 2 (8 tuần sau đậu quả): tiếp tục loại bỏ những quả phát triển không tốt, quả cong vẹo, dị dạng. Giữ lại khoảng 3-4 quả/chùm.
    • Lần 3 (10 tuần sau đậu quả): tỉa lần cuối, loại bỏ những quả không đạt chuẩn về hình dáng, kích thước đặc trưng của giống. Chỉ giữ lại 2-3 quả/chùm. Tổng số quả trên mỗi cây nên dao động từ 70-150 quả, tùy thuộc vào tuổi cây, sức khỏe của cây và khả năng chăm sóc. Trường hợp cây có hiện tượng rụng quả sinh lý, cần tỉa bớt quả để giảm gánh nặng cho cây.
  • Bón phân nuôi quả và đỡ quả, cành: Giai đoạn này cây cần một lượng dinh dưỡng rất lớn để nuôi quả phát triển về kích thước và chất lượng cơm. Nhu cầu Kali (K) đặc biệt cao để giúp quả ngọt, cơm vàng và chắc. Việc bón phân cần chia làm nhiều đợt, dựa vào tuổi của trái. Ví dụ, bón NPK (các công thức như 20-20-20, 12-12-17) và Kali trắng (K2SO4) vào các thời điểm quả được 60 ngày, 85 ngày và 105 ngày tuổi. Ngoài bón gốc, cần phun bổ sung phân bón lá chứa đa, trung, vi lượng (Ca, Bo, Zn...) để cung cấp dinh dưỡng kịp thời và đầy đủ. Dùng dây nilon cố định quả trên cành và cành với thân, tránh tác động của môi trường khiến gãy cành, gãy cuống và rụng quả.
  • Quá trình chín và thu hoạch: Thời gian từ khi hoa nở đến khi quả chín và có thể thu hoạch thay đổi tùy theo giống. Phổ biến nhất là giống Ri6 cần khoảng 100-115 ngày, trong khi giống Monthong cần dài hơn, khoảng 115-135 ngày. Để thuận tiện cho vận chuyển và bảo quản, người trồng thường thu hoạch quả trước khi chín hoàn toàn trên cây khoảng 5-7 ngày.

Quy trình bón phân

Bón phân đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng cách là yếu tố then chốt để cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây sầu riêng ở mọi giai đoạn. Nhu cầu dinh dưỡng của cây sầu riêng thay đổi rõ rệt qua các giai đoạn. Giai đoạn cây con và KTCB cần nhiều Đạm (N) và Lân (P) để phát triển thân lá, rễ. Giai đoạn chuẩn bị ra hoa cần Lân (P) và Kali (K) cao. Giai đoạn nuôi trái cần rất nhiều Kali (K) và các trung, vi lượng.

Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót thường bao gồm đất mặt + phân chuồng hoai mục (15-20 kg/hố) + phân hữu cơ vi sinh (2-3kg) + Super Lân (0,5kg) + Vôi bột (0,5-1kg để khử chua, diệt khuẩn) + một ít thuốc trừ sâu, mối dạng hạt để bảo vệ bộ rễ non. Trộn đều hỗn hợp và lấp vào hố, để ải ít nhất 15-30 ngày trước khi trồng để phân và vôi có thời gian phân hủy, ổn định.

Cây con nhỏ hơn 1 năm tuổi: Định kỳ 1-2 tháng/lần, bón bổ sung 50 g NPK 20-20-15.

Giai đoạn KTCB (năm 1-3): Định kỳ 2-3 tháng/lần, bón 200-300 g/cây NPK+Mg (18:11:5+3). Đầu mùa mưa bón thêm, 5-10 kg/cây phân hữu cơ vi sinh và trung vi lượng.

Giai đoạn kinh doanh (năm 3 trở đi):

  • Sau thu hoạch: bón 10-20 kg/cây phân hữu cơ vi sinh và trung vi lượng + 2-3 kg/cây NPK 20-20-15 + 1-2 kg Super lân.
  • Phân hóa mầm hoa: bón 2-3 kg/cây NPK 10-20-20.
  • Sau đậu trái: bón 1-2 kg/cây NPK 16-16-8.
  • Giai đoạn nuôi trái: lần 1: 1 kg/cây NPK 20-20-15; Lần 2 & 3: 1 kg NPK 12-12-17 (+ K₂SO4)
  • Phân bón lá tùy giai đoạn để xử lý ra hoa và tăng chất lượng quả.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Rầy phấn (Rầy nhảy, Allocaridara malayensis) màu nâu nhạt, cánh trong suốt. Ấu trùng màu vàng, cơ thể phủ nhiều sợi sáp trắng như bông gòn, đặc biệt ở phần đuôi. Cả thành trùng và ấu trùng đều chích hút nhựa lá non và đọt non, làm xuất hiện các đốm nâu có viền vàng, khiến lá bị quăn queo, biến dạng, cháy khô và rụng. Đọt non có thể bị khô chết, cành trơ trụi.

Rầy phấn hại sầu riêng

Rầy xanh (Amrasca sp.) tấn công khi cây sầu riêng ra đọt non, lá non, rầy xanh tìm đến và đẻ trứng vào bên trong lá non vừa nhú (2 phiến lá chưa mở). Mép lá bị cháy xoăn lại, từ từ khô và rụng, gọi là hiện tượng "cháy rầy". Đọt non có thể bị khô, trơ cành, dễ nhầm lẫn với triệu chứng do nấm bệnh gây ra.

Rầy xanh hại sầu riêng

Rệp sáp (Planococcus spp., Dysmicoccus neobrevipes, Pseudococcus jackbeardsleyi, Exallomochlus hispidus) có hình bầu dục, cơ thể mềm, được bao phủ bởi một lớp sáp màu trắng hoặc hồng nhạt. Rệp sáp chích hút nhựa cây làm cho cây suy yếu, lá bị vàng, xoắn, chồi non bị khô héo, quả non bị biến dạng, trái sắp chín bị thối.

Rệp sáp hại sầu riêng

Bọ trĩ (Scirtothrips dorsalis, Thrips sp.) thường tập trung ở các bộ phận non của cây như lá non, chồi non, bông và trái non, thường ẩn nấp ở mặt dưới lá, trong các kẽ nứt trên cây nên khó phát hiện. Bọ trĩ chích hút nhựa cây, làm cho các mô cây bị tổn thương, biến dạng và khô héo. Lá bị hại có màu bạc hoặc vàng nhạt, biến dạng, cong queo, chậm phát triển. Hoa, quả non bị hại biến dạng, có các vết sẹo, chậm lớn, dễ bị rụng.

Bọ trĩ hại sầu riêng

Nhện đỏ (Tetranychus spp.) phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết nóng và khô. Bụi bặm tạo điều kiện thuận lợi cho nhện đỏ sinh sôi và lây lan. Nhện đỏ cắn phá khiến lá chuyển sang màu vàng bạc, gân lá nổi gồ lên, lá bị khô và rụng, cây sinh trưởng kém, trái nhỏ, chậm lớn.

Nhện đỏ hại sầu riêng

Sâu ăn hoa (Euproctis subnotata) là bướm màu trắng, cánh mỏng lông dài, ấu trùng màu vàng nhạt hoặc trắng, gây ngứa nếu tiếp xúc. Sâu non ăn cuống hoa, cánh hoa, nhụy đực/cái, đục lỗ và để lại phân đen, làm rụng hoa hàng loạt.

Sâu ăn hoa hại sầu riêng

Sâu đục quả (Conogethes punctiferalis) có thân và cánh có màu vàng nhạt, điểm nhiều chấm đen. Sâu non mới nở đục ngay vào vỏ quả non. Khi lớn lên, sâu đục sâu vào bên trong ăn phần thịt quả, tạo thành đường hầm ngoằn ngoèo.

Sâu đục quả hại sầu riêng

Xén tóc đục thân (Batocera rufomaculata) có cơ thể màu vàng, trên lưng có nhiều chấm màu đỏ đặc trưng. Sau khi nở, ấu trùng ăn phần gỗ ngay dưới vỏ cây, thường gây hại nặng trên cây sầu riêng non và cây suy yếu.

Xén tóc đục thân hại sầu riêng

Mọt đục cành (Xyleborus sp.) màu đen, đầu khá to, rộng về chiều ngang nhưng ngắn về chiều dài. Mọt cái dùng vòi đục lỗ trên cành cây sầu riêng để đẻ trứng. Trứng nở thành ấu trùng, ấu trùng đục vào bên trong cành để ăn phá phần gỗ, gây hại trên những cành ngang, cây đang suy yếu do bị xén tóc gây hại.

Mọt đục cành hại sầu riêng

Bệnh vàng lá thối rễ (Phytophthora spp., Pythium spp., Helicotylenchus sp., Pratylenchus sp., Tylenchorhynchus sp., Xiphinema sp.) do tổ hợp nhiều nấm và tuyến trùng gây nên. Rễ bị thối nhũn, vỏ rễ bong ra, rễ chuyển sang màu nâu đen và mất khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng. Lá chuyển vàng từ dưới lên trên, ban đầu vàng ở một vài cành, sau đó lan ra toàn bộ cây. Lá dễ rụng, cây sinh trưởng kém, còi cọc.

Bệnh vàng lá thối rễ hại sầu riêng

Bệnh nứt thân xì mủ (Phytophthora palmivora, Enterobacter sp., Flavobacterium sp., Pseudomonas sp.) do nhiều loại nấm tấn công phần gốc, thân và cành cây sầu riêng qua các vết thương, vết nứt trên vỏ cây. Chúng phát triển trong lớp vỏ và gỗ, làm phá hủy mô cây, gây ra các vết nứt và chảy mủ. Từ vết nứt, chảy ra nhựa màu nâu đỏ hoặc vàng nhạt, có mùi hôi. Vỏ cây bị bệnh bong tróc, lộ ra phần gỗ bên trong bị thối. Lá bị vàng úa, rụng dần.

Bệnh nứt thân xì mủ hại sầu riêng

Bệnh nấm hồng (Corticium salmonicolor) tấn công phần vỏ của thân, cành sầu riêng, đặc biệt là những cành nằm ngang, chỗ cháng ba của cây. Nấm bệnh xâm nhập vào cây qua các vết thương, vết nứt trên vỏ cây. Trên vỏ cây xuất hiện một lớp tơ màu trắng đục, sau đó chuyển sang màu hồng nhạt. Vỏ cây bị bệnh chuyển sang màu nâu đen, nứt nẻ, bong tróc. Phần gỗ bên dưới bị thối, có màu nâu sẫm. Cành bị bệnh sẽ khô héo, rụng lá, chết dần.

Bệnh nấm hồng hại sầu riêng

Bệnh thối quả (Phytophthora palmivora, Colletotrichum gloeosporioides, Fusarium spp., Erwinia carotovora) cũng do nhiều loại nấm và vi khuẩn cộng hưởng gây ra thông qua vết chích của côn trùng hoặc các vết nứt trên vỏ quả. Chúng phát triển và phá hủy mô quả, gây ra hiện tượng thối.

Bệnh thối quả hại sầu riêng

Bệnh cháy lá chết ngọn (Rhizoctonia solani) là một trong những bệnh hại nguy hiểm trên cây sầu riêng, có thể gây thiệt hại nặng nề cho vườn cây, đặc biệt là vườn ươm và cây non. Chồi non bị héo, chết đen, khô và rụng. Cây ngừng sinh trưởng, phát triển kém.

Bệnh cháy lá chết ngọn hại sầu riêng

Bệnh thán thư (Colletotrichum sp.) có thể gây hại trên lá, bông, quả và cành non, làm ảnh hưởng đến sinh trưởng, năng suất. Trên lá xuất những đốm nhỏ, hình tròn, màu nâu nhạt hoặc nâu đậm, xuất hiện ở mép lá hoặc chóp lá, sau đó lan dần vào trong phiến lá. Trên hóa có những đốm nhỏ màu nâu hoặc đen trên cánh bông, đài bông và nhụy bông. Bông bị bệnh nặng sẽ bị thối đen và rụng.

Bệnh thán thư hại sầu riêng

Bệnh đốm lá (Phomopsis durionis, Pestalotiopsis sp., Phyllosticta sp., Gloeosporium sp., Myrothecium verrucaria, Pyrenochaeta sp.) có thể do nhiều loại nấm gây ra. Màu sắc vết đốm đa dạng, có thể là màu nâu, nâu đen, xám trắng, vàng hoặc có viền nâu đậm xung quanh. Giữa vết đốm thường có các chấm đen nhỏ li ti, đó là các ổ bào tử của nấm bệnh.

Bệnh đốm lá hại sầu riêng

Bệnh đốm rong (Cephaleuros virescenns) do tảo gây nên. Tảo bám vào bề mặt lá, cành non và trái, hút dinh dưỡng và nước từ cây. Ban đầu xuất hiện những đốm nhỏ màu xanh rêu, hơi nhô lên. Về sau, đốm bệnh lớn dần, chuyển sang màu nâu đỏ hoặc xám đen, giống như màu gạch tôm.

Bệnh đốm rong hại sầu riêng

Bệnh phấn trắng (Oidium nephelii) thường xuất hiện khi thời tiết giao mùa, độ ẩm không khí cao, làm ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất của cây. Trên lá, chồi non xuất hiện các đốm trắng nhỏ li ti, giống như bột phấn, rải rác hoặc tập trung thành mảng lớn trên bề mặt lá. Lá bị bệnh nặng sẽ bị vàng úa, biến dạng, khô héo và rụng. Hoa, quả bị bệnh sẽ có lớp phấn trắng bao phủ, dễ bị rụng.

Bệnh phấn trắng hại sầu riêng

Bệnh bồ hóng (Muội đen, Polychaeton sp., Capnodium sp., Meliola durionis) tạo thành một lớp màng đen, dạng bột bám trên bề mặt lá, cành và quả sầu riêng. Trái non và vỏ trái bị phủ lớp bồ hóng, xuất hiện các mụn nhỏ màu đen, sần sùi, làm giảm giá trị thương phẩm.

Bệnh bồ hóng hại sầu riêng
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản sầu riêng sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Đúng độ chín thương phẩm (trước khi tự rụng 5-7 ngày), không nên thu hoạch quá sớm vì cơm sầu riêng sẽ bị nhạt, cứng, không thơm; nhưng nếu để quá chín sẽ dễ rụng, nứt trái và hư hỏng.

  • Dấu hiệu chín: gai quả nở đều, khoảng cách giữa các gai rộng ra, đầu gai hơi tròn; vỏ quả chuyển từ màu xanh đậm sang xanh rêu hoặc hơi ửng vàng nhạt; cuống quả còn tươi, có thể còn ít nhựa nhưng khớp nối giữa cuống và cành còn tương đối tươi, chắc chắn, có dấu hiệu hơi phồng lên, hơi nứt nhẹ; quả tỏa ra mùi thơm nồng đặc trưng; khi dùng que gõ nhẹ vào vỏ quả nghe tiếng kêu "bộp bộp" hoặc "chắc nịch" (âm thanh rỗng hơn so với quả non). Tuy nhiên, việc nhận biết độ chín đòi hỏi kinh nghiệm của người trồng, vì không có một dấu hiệu đơn lẻ nào là tuyệt đối chính xác.

Phương pháp thu hoạch: Dùng dụng cụ chuyên dụng như kéo cắt quả có cán dài để cắt cuống, giữ lại khoảng 3-5 cm cuống để tránh nhiễm bệnh. Cắt nhẹ nhàng, không làm rụng hoặc rơi quả xuống đất.

Thu hoạch sầu riêng

Phân loại ngay sau thu hoạch: Loại bỏ trái bị sâu bệnh, nứt, biến dạng, hoặc có dấu hiệu bồ hóng nặng. Phân loại theo kích cỡ, độ chín, và chất lượng (hàng xuất khẩu, nội địa, hoặc chế biến).

Làm sạch và xử lý quả: Nếu bụi bám cứng, dùng bàn chải mềm chải nhẹ để tránh trầy xước vỏ. Dùng nước sạch hoặc dung dịch thuốc tím (KMnO4) loãng để rửa nhẹ, loại bỏ bụi bẩn, bồ hóng, và vi sinh vật. Nhúng trái trong dung dịch thuốc trừ nấm như NaOCl, Prochloraz (nồng độ theo hướng dẫn) trong 1-2 phút để ngăn thối quả.

Đóng gói và bảo quản: Dùng thùng carton có lỗ thông khí, lót xốp hoặc mút để tránh va đập. Bọc trái bằng lưới xốp hoặc giấy báo để giảm trầy xước. Bảo quản ở 13-15°C để làm chậm quá trình chín. Độ ẩm khoảng 80-90%.

Kết luận

Cây sầu riêng không chỉ là một loại cây ăn quả mang lại giá trị kinh tế cao mà còn là biểu tượng văn hóa và ẩm thực đặc trưng của nhiều vùng miền tại Việt Nam. Với hương vị độc đáo và giá trị dinh dưỡng phong phú, sầu riêng ngày càng được ưa chuộng trên thị trường trong và ngoài nước. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, người trồng cần chú trọng vào việc áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm. Hy vọng rằng, với sự đầu tư và chăm sóc đúng cách, cây sầu riêng sẽ tiếp tục là "vua của các loại trái cây", góp phần thúc đẩy nền nông nghiệp Việt Nam vươn xa trên trường quốc tế.