Cây thanh long

Tên tiếng Anh: dragon fruit, pitaya. Tên tiếng Trung: 火龙果. Cây thân leo, bán biểu sinh có quả mềm nhiều tai với ruột chứa nhiều hạt nhỏ màu đen.

Cây thanh long

Tên khoa học: Hylocereus spp., chủ yếu là Hylocereus undatus, Hylocereus costaricensis, Hylocereus megalanthus, thuộc họ Xương rồng, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ.

Cây thanh long là một loài xương rồng sống lâu năm, có thân leo, dạng dây, là thực vật bán biểu sinh. Tại Việt Nam, thanh long có vai trò kinh tế quan trọng, là một trong những cây trồng xuất khẩu chủ lực và là nguồn thu nhập đáng kể, góp phần "xóa đói giảm nghèo" và "làm giàu" cho nhiều hộ nông dân. Việt Nam hiện là nước xuất khẩu thanh long lớn nhất thế giới.

Diện tích trồng thanh long trên toàn thế giới khoảng 140 nghìn ha, với sản lượng đạt gần 4 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng thanh long khoảng gần 65 nghìn ha, với sản lượng đạt khoảng 1,5 triệu tấn.

Đặc điểm sinh học của cây thanh long

Hệ Rễ: Cây có hai loại rễ chính:

  • Rễ địa sinh (Rễ đất): Phát triển từ phần gốc của hom giống cắm xuống đất, có chức năng chính là bám vào đất, hút nước và chất dinh dưỡng nuôi cây. Rễ thường có màu trắng, số lượng và kích thước tăng dần theo tuổi cây. Hệ rễ này phân bố chủ yếu ở lớp đất mặt, thường trong khoảng 0-30 cm hoặc 0-40 cm, mặc dù có thể ăn sâu hơn ở đất tơi xốp. Rễ thanh long không mọng nước và khá nhạy cảm với tình trạng úng nước. Khi gặp khô hạn, rễ tơ có thể chết đi nhưng rễ cái hóa bần và có khả năng tái sinh khi đất đủ ẩm.
  • Rễ khí sinh (Rễ trời): Mọc ra từ các mắt trên thân, cành ở phần không khí. Chúng giúp cây bám vào trụ đỡ hoặc vật chủ để leo lên. Rễ khí sinh cũng có khả năng hút ẩm và một phần dinh dưỡng từ không khí hoặc bề mặt vật bám. Những rễ khí sinh mọc gần mặt đất có xu hướng ăn sâu vào đất và trở thành rễ địa sinh. Một số giống có số lượng rễ khí sinh rất lớn.
Hệ rễ cây thanh long

Thân, cành (Cladode): Là bộ phận quang hợp chính của cây, có dạng bẹ dẹt, mọng nước (giúp dự trữ nước và chịu hạn). Thân cành thường có 3 cạnh (ba cánh), đôi khi có 4 hoặc 5 cạnh. Bề mặt thân có màu xanh lục, được bao phủ bởi lớp sáp (cutin) dày giúp giảm thoát hơi nước. Mép của các cạnh thân có dạng lượn sóng (undatus), chia thành các đoạn (lóng) hoặc các thùy dài khoảng 3-4 cm. Tại đáy mỗi thùy có một mắt (areole), mang chùm gai nhỏ (thường 3-5 gai mỗi mắt), một số giống có gai rất nhỏ hoặc gần như tiêu biến. Cấu tạo giải phẫu ngang cho thấy phần vỏ ngoài là mô mềm (nhu mô) chứa diệp lục để quang hợp, và phần lõi trung tâm cứng dạng trụ chứa các bó mạch dẫn. Thân cây dài ra chủ yếu vào ban ngày.

Thân cành cây thanh long

Hoa: Hoa thanh long rất lớn, kích thước dài từ 25-35 cm, là hoa lưỡng tính (có cả nhị đực và nhụy cái). Hoa thường có màu trắng, hình chuông hoặc dạng phễu, với nhiều cánh hoa và lá đài xếp lớp. Hoa có rất nhiều nhị đực và một vòi nhụy dài với đầu nhụy chia thành nhiều thùy. Đặc điểm nổi bật là hoa nở vào ban đêm (thường từ 8 giờ tối đến sáng hôm sau) và chỉ nở trong một đêm duy nhất, nên còn được gọi là "hoa quỳnh" hay "nữ hoàng của đêm". Hoa thường có mùi thơm nhẹ. Hoa phát triển trực tiếp từ các mắt gai trên thân cành. Thời gian từ khi nụ hoa xuất hiện đến khi nở mất khoảng 20 ngày. Hoa sau khi nở sẽ tàn trong vòng 2-3 ngày. Cấu trúc noãn được mô tả là campylotropous hoặc amphitropous, có hai lớp vỏ, dạng crassinucellate.

Hoa cây thanh long

Quả: Là loại quả mọng, hình dạng thường là bầu dục hoặc hơi thuôn dài. Vỏ quả khá dày, có nhiều vảy (tai lá) màu xanh hoặc đỏ tùy giống, là di tích của các bộ phận hoa. Màu sắc vỏ quả đa dạng tùy theo loài và giống: phổ biến là hồng hoặc đỏ, hoặc vàng. Thịt quả (phần ăn được) cũng có màu sắc khác nhau: trắng, đỏ hoặc tím, hồng. Bên trong thịt quả chứa rất nhiều hạt nhỏ, màu đen, mềm và có thể ăn được. Quả phát triển rất nhanh sau khi thụ phấn, thời gian từ khi hoa nở đến khi quả chín thu hoạch được là khoảng 22-35 ngày tùy giống và điều kiện môi trường. Kích thước quả biến động lớn, từ 120 g đến trên 1 kg, nhưng phổ biến trong khoảng 300-600 g.

Quả cây thanh long

Hạt: Nhỏ, màu đen, mềm, nằm phân tán trong thịt quả. Hạt chứa chất béo, bao gồm các axit béo như oleic, linoleic, palmitic, stearic.

Hạt cây thanh long

Quang hợp: Cây thanh long sử dụng cơ chế quang hợp CAM (Crassulacean Acid Metabolism). Đặc điểm của cơ chế này là khí khổng (lỗ thở trên bề mặt thân) mở vào ban đêm để hấp thụ CO₂​ và cố định dưới dạng axit malic, sau đó đóng lại vào ban ngày để giảm thiểu sự mất nước qua quá trình thoát hơi. Axit malic dự trữ sẽ được giải phóng CO₂​ vào ban ngày để cung cấp cho chu trình Calvin thực hiện quang hợp. Cơ chế CAM giúp cây có khả năng chịu hạn rất tốt, thích nghi với điều kiện khô nóng. Quá trình này được điều hòa bởi một mạng lưới gen phức tạp liên quan đến nhịp sinh học. Hàm lượng diệp lục a và b thấp, cùng tỷ lệ a/b thấp cho thấy cây thích nghi với điều kiện ánh sáng mạnh.

Chu trình CAM

Quang chu kỳ: Thanh long là cây ngày dài. Cây chỉ ra hoa khi độ dài ngày vượt quá một ngưỡng nhất định (thường >12-14 giờ chiếu sáng). Điều này giải thích tại sao mùa ra hoa tự nhiên của thanh long thường tập trung vào mùa hè (ví dụ: tháng 5 đến tháng 9 ở Việt Nam) khi ngày dài hơn đêm. Phản ứng quang chu kỳ này được điều khiển bởi hệ thống sắc tố phytochrome (Pr và Pfr). Cây thanh long ra hoa tự nhiên trong mùa hè (khoảng từ tháng 4 đến tháng 9) khi ngày dài và đêm ngắn. Để xử lý ra hoa nghịch vụ (từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau), người trồng cần kéo dài thời gian chiếu sáng trong ngày bằng đèn điện. Kỹ thuật này được gọi là "xông đèn", sử dụng ánh sáng nhân tạo (đèn sợi đốt, compact, LED có phổ ánh sáng đỏ và đỏ xa) treo xen kẽ giữa 2 trụ thanh long, cao hơn đỉnh trụ khoảng 0,5 m thắp sáng vào ban đêm khoảng 8 tiếng để kéo dài thời gian chiếu sáng hoặc ngắt quãng giai đoạn tối, tạo ra "ngày dài nhân tạo".

Các loài thương mại chính

Hylocereus undatus: Là loài thanh long phổ biến nhất trong thương mại và canh tác hiện nay, chiếm khoảng 55-60% diện tích. Cây sinh trưởng mạnh, cành to khỏe. Vỏ quả màu hồng/đỏ với vảy xanh. Thịt quả trắng với hạt đen nhỏ, có vị ngọt nhẹ, hơi nhạt, ít chua. Kích thước quả trung bình (300-600 g). Thích hợp khí hậu nóng, chịu hạn tốt, đất thoát nước tốt, dễ trồng. Năng suất cao, kháng tốt với các bệnh thông thường, giá thấp nhất.

Hylocereus undatus

Hylocereus polyrhizus / monacanthus / costaricensis: Là loài được trồng phổ biến chỉ sau Hylocereus undatus. Vỏ quả màu đỏ đậm với vảy xanh. Thịt quả đỏ hoặc tím đậm với hạt đen nhỏ, có vị ngọt đậm hơn, đôi khi có chút chua. Kích thước quả trung bình (300-600 g). Thích hợp khí hậu nóng, chịu hạn tốt, đất thoát nước tốt, dễ trồng. Năng suất trung bình, nhạy cảm hơn với nấm và sâu bệnh, giá cao hơn loài ruột trắng.

Hylocereus costaricensis

Hylocereus megalanthus: Là loài ít phổ biến ở Việt Nam. Vỏ quả màu vàng với vảy xanh nhạt hoặc gai. Thịt trắng hoặc hơi vàng với hạt đen nhỏ, có vị ngọt đậm, thơm, vị đậm đà, thường ngọt nhất. Kích thước quả nhỏ (100-300 g). Thích hợp khí hậu mát hơn, độ cao 800-2.000 m, cần đất giàu dinh dưỡng. Thời gian ra hoa lâu, năng suất thấp, nhạy cảm hơn với nấm và sâu bệnh, nên giá thường cao nhất.

Hylocereus megalanthus

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây thanh long

Nhiệt độ: Thanh long là cây ưa khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Phạm vi nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng và phát triển thường được ghi nhận là hoặc 20-34°C. Cây có khả năng chịu đựng được biên độ nhiệt khá rộng, từ 11-40°C. Tuy nhiên, cây không chịu được sương giá và lạnh kéo dài. Nhiệt độ quá cao (trên 40-45°C) có thể gây hại cho thân cành, và nhiệt độ thấp (dưới 15°C hoặc gần 0°C) làm chậm sinh trưởng, ảnh hưởng đến ra hoa và có thể gây chết cây. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của việc xử lý ra hoa trái vụ bằng đèn.

Ánh sáng: Thanh long là cây ưa sáng mạnh, cần nhiều ánh nắng để sinh trưởng tốt và ra hoa đậu quả. Thiếu ánh sáng (trồng trong bóng râm) sẽ làm cây yếu ớt, hạn chế ra hoa và giảm năng suất đáng kể. Cây yêu cầu điều kiện ngày dài (quang kỳ dài) để khởi phát ra hoa. Mặc dù ưa sáng, nhưng ở những nơi có cường độ bức xạ và nhiệt độ quá cao, việc che lưới nhẹ (ví dụ 30%) có thể giúp cải thiện sinh trưởng, tuy nhiên cần cân nhắc vì có thể làm giảm số lượng hoa ở một số loài.

Lượng mưa: Cây có khả năng chịu hạn tốt nhưng vẫn cần đủ nước để phát triển tối ưu. Nhu cầu lượng mưa hàng năm trong khoảng 800-2000 mm. Tuy nhiên, cây không chịu được ngập úng và mưa lớn kéo dài, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và đậu quả, có thể gây rụng hoa và thối quả. Do đó, việc tưới tiêu chủ động là rất quan trọng, đặc biệt ở những vùng có mùa khô kéo dài hoặc lượng mưa không ổn định.

Thổ nhưỡng: Thanh long có khả năng thích ứng với nhiều loại đất khác nhau, bao gồm đất cát, đất cát pha, đất thịt pha sét, đất xám bạc màu, đất phù sa, đất đỏ bazan, đất đồi núi, và cả đất hơi phèn hoặc mặn nếu được quản lý tốt. Đất trồng lý tưởng nên tơi xốp, thoáng khí, giàu chất hữu cơ và đặc biệt là phải thoát nước tốt. Khả năng thoát nước tốt là yếu tố cực kỳ quan trọng để tránh tình trạng thối rễ do úng nước. Phạm vi pH đất tối ưu thường được khuyến cáo là từ 5,0 đến 7,0. Cây có khả năng chịu mặn ở mức độ vừa phải1, nhưng độ mặn cao trong đất hoặc nước tưới có thể gây hại.

Phân bố của cây thanh long ở Việt Nam

Bình Thuận, Long An và Tiền Giang (tỉnh cũ) là ba trung tâm sản xuất thanh long lớn nhất, chiếm khoảng 90% diện tích cả nước. Sự phù hợp về khí hậu (nhiệt độ cao, nhiều nắng) và đất đai (thoát nước tốt, pH phù hợp) là yếu tố chính quyết định sự thành công của cây thanh long tại các vùng này.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây thanh long

Giai đoạn trồng: Cây thanh long thường được nhân giống bằng phương pháp giâm cành (hom). Hom giống đạt tiêu chuẩn (khỏe mạnh, đủ tuổi, sạch bệnh) được chọn lựa kỹ càng. Hom thường được giâm cho ra rễ sơ bộ (khoảng 10-15 ngày) trước khi trồng ra ruộng. Sau khi trồng, rễ địa sinh bắt đầu phát triển mạnh mẽ sau khoảng 10-20 ngày.

  • Sử dụng trụ bê tông (cao 1,5-2 m, đường kính 15-20 cm). Khoảng cách giữa các trụ 2,5-3 m, mỗi hàng cách nhau 3-4 m (mật độ khoảng 1.000-1.300 trụ/ha). Đỉnh trụ có thể gắn vòng sắt hoặc lốp xe để đỡ cành.
  • Hom (đoạn cành bánh tẻ) lấy từ cây mẹ khỏe mạnh, dài 30-50 cm, không bị sâu bệnh, có nguồn gốc rõ ràng từ các vườn cây đầu dòng hoặc cơ sở sản xuất uy tín đã được công nhận. Ngâm hom trong dung dịch kích thích ra rễ trước khi trồng.
  • Đào hố xung quanh trụ (sâu 10-15 cm, rộng 20-30 cm). Đặt 3-4 hom giống quanh trụ, cắm sâu 5-7 cm, buộc hom vào trụ bằng dây mềm để cố định. Tưới nước nhẹ ngay sau khi trồng để đất kết dính. Cần tủ gốc bằng rơm, cỏ khô, mụn dừa và thường xuyên tưới nước cho cây con.

Giai đoạn sinh trưởng thân lá: Giai đoạn này tập trung chủ yếu vào sự phát triển của bộ rễ và sự vươn dài của thân, cành để leo lên trụ đỡ. Cây cần được tưới nước đều đặn và bón phân thúc thường xuyên (có thể hàng tháng) để cung cấp đủ dinh dưỡng cho quá trình sinh trưởng mạnh mẽ này. Các biện pháp buộc cành vào trụ cũng cần được thực hiện để định hướng và hỗ trợ cây leo. Mỗi năm, cây thanh long có thể ra nhiều đợt cành mới (thường 3-4 đợt). Khoảng cách thời gian giữa hai đợt ra cành là khoảng 40-50 ngày. Sự phát triển liên tục của cành đòi hỏi phải cắt tỉa thường xuyên để kiểm soát mật độ tán, loại bỏ cành già yếu và tạo điều kiện cho cành mới phát triển.

  • Số lượng cành trên mỗi trụ tăng dần theo tuổi cây. Ví dụ, cây 1 tuổi có khoảng 30 cành, 2 tuổi khoảng 70 cành, 3 tuổi khoảng 100 cành, 4 tuổi khoảng 130 cành. Ở giai đoạn trưởng thành (5-6 tuổi trở đi), số lượng cành thường được duy trì ở mức 150-170 cành/trụ thông qua việc cắt tỉa. Chiều dài cành cũng thay đổi theo tuổi cây.

Giai đoạn ra hoa: Với điều kiện chăm sóc tốt, cây có thể bắt đầu cho những lứa hoa và quả đầu tiên (gọi là quả bói) sau khoảng 9-12 tháng, hoặc vào cuối năm thứ nhất, hoặc phổ biến hơn là trong năm thứ hai sau khi trồng. Giai đoạn kiến thiết cơ bản thường kéo dài 1-2 năm.

  • Sự hình thành mầm hoa được kích thích chủ yếu bởi điều kiện ngày dài (ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo). Nụ hoa xuất hiện từ các mắt gai trên những cành đã trưởng thành.
  • Từ khi nụ hoa có thể nhìn thấy được đến khi nở hoàn toàn mất khoảng 20-21 ngày. Quá trình này có thể chia thành các giai đoạn nhỏ hơn (nụ bắp, búp 1, búp 2, búp 3). Tỷ lệ rụng nụ ở các đợt hoa đầu tiên trong mùa hoặc trên cây non có thể khá cao (30-40%).
  • Hoa nở vào ban đêm, thường tập trung từ 8 giờ tối đến 11 giờ đêm, và chỉ nở trong một đêm. Hoa sẽ bắt đầu khép lại và tàn trong vòng 2-3 ngày sau đó. Trong điều kiện tự nhiên ở miền Nam Việt Nam, mùa hoa kéo dài từ tháng 3 đến tháng 10, nhưng rộ nhất là từ tháng 5 đến tháng 8. Cây thường ra hoa thành nhiều đợt trong năm (4-6 đợt tự nhiên).
  • Xử lý ra hoa nghịch vụ nghĩa là ép cây ra hoa, ra trái trái mùa tự nhiên, thường áp dụng từ tháng 10-11 (sau vụ chính) để cây ra hoa vào tháng 12-4. Chiếu đèn từ 18:00-22:00 (4-6 tiếng mỗi đêm) liên tục trong khoảng 20 ngày. Nếu có mưa nhiều, tăng thêm 5-7 ngày chiếu sáng. Sau khi cành xuất hiện mầm hoa (chồi nhỏ ở mép cành), ngừng chiếu đèn để cây tập trung nuôi hoa. Có thể kết hợp phun thêm GA3 và Atonik liều thấp 20-30 ppm để thúc đẩy sự ra hoa, nhưng không bắt buộc nếu ép đèn chuẩn.

Giai đoạn phát triển và chín quả: Sau khi thụ phấn thành công, bầu nhụy bắt đầu phát triển thành quả. Quá trình phát triển quả diễn ra tương đối nhanh. Tốc độ phát triển chậm trong khoảng 10 ngày đầu, sau đó tăng tốc rất nhanh cả về kích thước và trọng lượng. Thời gian từ khi hoa nở (hoặc đậu quả) đến khi thu hoạch quả chín thay đổi tùy theo giống và điều kiện khí hậu, nhưng thường dao động trong khoảng 25-35 ngày. Sau đậu quả 5-10 ngày, tiến hành tỉa quả, mỗi cành để lại 1 quả phát triển tốt,không sâu bệnh (cành to khỏe để 2 quả/cành). Trong quá trình chín, vỏ quả chuyển dần từ màu xanh sang màu đặc trưng của giống (đỏ, hồng hoặc vàng). Thời điểm thu hoạch tối ưu thường là 2-3 ngày sau khi quả đạt màu sắc hoàn chỉnh. Để tai quả (ngoe) cứng và xanh có thể vuốt tai 1-2 lần vào thời điểm 18-24 ngày sau khi hoa nở tùy theo giống.

Quy trình bón phân

Giai đoạn cây con (từ khi trồng đến 1 năm tuổi): Kích thích cây phát triển rễ, thân và cành khỏe mạnh. Sử dụng 10-15 kg phân chuồng hoai mục (gà, bò) hoặc phân hữu cơ vi sinh + 0,5 kg Lân Super mỗi trụ để bón lót khi trồng. Sử dụng phân NPK (16-16-8 hoặc 20-20-15) với liều lượng 100-150 g/trụ/tháng, rải xung quanh trụ trồng cách gốc 20-30 cm, dùng rơm hay cỏ khô đậy gốc và tưới nước cho tan phân bón. Phun định kỳ 15-20 ngày/lần với các loại phân bón lá chứa đạm cao để thúc đẩy sinh trưởng.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản (năm 1-2 tuổi): Tăng trưởng thân cành, tạo bộ khung tốt cho cây. Bón mỗi trụ 10-15 kg phân chuồng hoai mục hoặc phân hữu cơ vi sinh + 0,5 kg Lân Super, chia làm 2-3 lần bón. Sử dụng NPK (15-15-15 hoặc 16-12-12) với liều lượng 200-300 g/trụ/tháng. Tăng cường bón thêm kali (K2SO4) 50-100g/cây và lân super (100 g/trụ) để thúc đẩy ra hoa.

Giai đoạn ra hoa và đậu quả: Hỗ trợ cây ra hoa đều, đậu quả tốt và quả chất lượng. Sử dụng NPK (10-10-20 hoặc 12-12-17) với liều lượng 300-400 g/trụ/tháng, tập trung vào kali để tăng chất lượng quả. Bón thêm 100-150 g/trụ KCl hoặc K2SO4 sau khi đậu quả. Bón phân vào đất trước khi tưới nước, rải đều quanh tán cây. Phun phân bón lá chứa kali, canxi và vi lượng 7-10 ngày/lần để tăng độ ngọt và kích thước quả.

Bón vôi liều lượng 1-1,5 kg/trụ (100-150 kg/1.000 m2), bón 1-2 vào đầu và cuối mùa mưa, rải vôi đều trên mặt liếp.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Ngâu, Câu cấu (Protaetia acuminata, Hypomeces squamosus) hoạt động vào ban đêm hoặc sáng sớm/chiều tối, gặm ăn chồi non, nụ hoa, hoa và vỏ trái non, tạo thành các vết khuyết hoặc lỗ thủng. Ấu trùng ăn phá rễ cây, làm cây sinh trưởng kém. Ban ngày chúng ẩn nấp hoặc giả chết.

Ngâu hại thanh long

Kiến lửa, riện, xám (Solenopsis geminata, Cardiocondyla wroughtonii, Paratrechina longicornis) thường gây hại bằng cách cắn phá các bộ phận non như chồi non, nụ hoa, làm tổn thương cây. Một số loài kiến còn tha rệp sáp, rệp vảy lên cây để hút mật do chúng tiết ra, tạo điều kiện cho các loài rệp này phát triển và gây hại. Kiến lửa có thể cắn người gây đau nhức, ảnh hưởng đến việc chăm sóc và thu hoạch.

Kiến hại thanh long

Ruồi đục quả (Bactrocera dorsalis) chích vào vỏ quả để đẻ trứng. Ấu trùng (dòi) nở ra ăn phá phần thịt quả bên trong, gây thối nhũn, làm quả bị hư hỏng và rụng sớm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng, đặc biệt là tiêu chuẩn xuất khẩu. Ruồi gây hại chủ yếu khi quả bắt đầu chín.

Ruồi đục quả hại thanh long

Rệp sáp (Planococcus lilacinus, Dysmicocus brevipes, Planococcus minor, Ferrisia virgata, Pseudococcus jackbeardsleyi) có lớp sáp trắng bao phủ cơ thể, sống thành cụm, chích hút nhựa cây ở cành non, nụ hoa, quả và cả ở rễ. Trên quả, chúng thường ẩn náu dưới các tai quả. Rệp sáp làm cây sinh trưởng kém, quả nhỏ, biến dạng. Chất thải của rệp (mật đường) còn tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển, làm đen vỏ quả, ảnh hưởng đến quang hợp và mẫu mã.

Rệp sáp hại thanh long

Rệp muội (Toxoptera sp.) có thân hình quả lê, màu xanh, vàng, nâu hoặc đen. Rệp muội chích hút nhựa từ cành non, nụ hoa, hoặc quả non, làm cây còi cọc, lá xoăn, chồi biến dạng, giảm khả năng quang hợp. Chất thải (mật rệp) của chúng thu hút kiến, nấm bồ hóng (Capnodium citri), gây lớp muội đen trên lá và trái, làm giảm chất lượng quả và giá trị thương phẩm.

Rệp muội hại thanh long

Rệp vảy (Rệp dính, Diaspis echinocacti) được bao phủ bởi một lớp vỏ cứng, hình tròn hoặc bầu dục, trông giống như vảy cá hoặc vảy ốc. Rệp vảy bám chặt vào thân, cành và quả thanh long, chích hút nhựa cây.

Rệp vảy hại thanh long

Bọ trĩ (Thrips palmi) chích hút nhựa ở các bộ phận non như nụ hoa, hoa và đặc biệt là phần vỏ trái non ở khu vực tiếp giáp với tai quả (vảy). Vết chích tạo thành những vùng sần sùi, màu nâu hoặc bạc trắng, làm giảm giá trị thẩm mỹ và thương phẩm của quả, nhất là cho xuất khẩu.

Bọ trĩ hại thanh long

Bọ xít xanh (Nezara sp.) chích hút nhựa cây ở các bộ phận non như chồi non, nụ hoa và quả. Bọ xít chích hút nhựa, để lại những vết chích rất nhỏ, khi quả chín nơi các vết chích sẽ xuất hiện các đốm đen, sần sùi trên tai quả làm quả mất giá trị thương phẩm.

Bọ xít xanh hại thanh long

Ốc sên, Sên trần (Achatina fulica, Limax sp.) hoạt động chủ yếu vào ban đêm hoặc khi trời ẩm ướt, mưa. Chúng ăn phá các phần non của cây như lá non, chồi non, nụ hoa, vỏ trái bằng cách cạp lớp biểu bì, gây tổn thương và ảnh hưởng đến sinh trưởng, thẩm mỹ.

Ốc sên hại thanh long

Bệnh đốm nâu (Neoscytalidium dimidiatum) là bệnh hại nghiêm trọng nhất trên thanh long hiện nay. Bệnh gây hại trên cành, nụ hoa và quả. Trên cành và quả, vết bệnh trên canh ban đầu là những đốm nhỏ, hơi lõm, màu nâu đỏ, sau đó lan rộng thành những đốm lớn có màu nâu đậm, hình tròn hoặc bầu dục. Vết bệnh thường xuất hiện ở phần ngọn cành non, có thể gây thối cành, làm cành bị khô héo và chết. Trên quả, bệnh làm vỏ sần sùi, mất giá trị thương phẩm nhưng thường không gây thối vào thịt quả.

Bệnh đốm nâu hại thanh long

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides) có thể tấn công tất cả các bộ phận của cây thanh long, bao gồm cành, lá, hoa và quả. Vết bệnh trên cành ban đầu là những đốm nhỏ, màu nâu đỏ, hơi lõm xuống, sau đó dần lan rộng thành những vòng đồng tâm màu đen xám. Cành bị bệnh nặng sẽ bị khô héo, nứt nẻ và chết. Vết bệnh trên hoa và quả ban đầu là những đốm nhỏ màu nâu, sau đó lớn dần, lõm sâu vào. Hoa và quả bị bệnh sẽ bị thối, rụng hoặc giảm giá trị thương phẩm.

Bệnh thán thư hại thanh long

Bệnh thối quả  (Bipolaris cactivora) là những đốm nhỏ, hơi lõm trên bề mặt quả, có màu nâu sáng, hình tròn hoặc hình elip, sau đó, vết bệnh phát triển lớn dần, chuyển sang màu nâu đậm hoặc đen, thường có lớp bột mịn màu đen trên bề mặt. Vết bệnh có thể lan rộng ra toàn bộ quả, làm quả bị thối mềm, rụng hoặc giảm giá trị thương phẩm.

Bệnh thối quả hại thanh long

Bệnh thối rễ, chết cành (Pythium spp., Phytophthora sp., Fusarium sp., Xanthomonas sp., tuyến trùng) thường xuất hiện và gây hại nặng trong mùa mưa, khi đất bị úng nước. Rễ bị thối đen, mềm nhũn, dễ đứt. Rễ bị thối không thể hấp thụ nước và dinh dưỡng nuôi cây. Cành thanh long bị vàng, héo rũ, từ từ khô và chết. Cành chết thường bắt đầu từ ngọn trở xuống.

Bệnh thối rễ chết cành hại thanh long

Bệnh bồ hóng (Muội đen, Capnodium sp.) là một bệnh hại thường gặp trên cây thanh long. Trên cành, lá và quả xuất hiện các đốm đen, hình dạng bất định, bao phủ bề mặt. Tuy bệnh không gây chết cây nhưng làm ảnh hưởng đến khả năng quang hợp và làm giảm giá trị thương phẩm của quả.

Bệnh bồ hóng hại thanh long

Bệnh thối nhũn (Dickeya dadantii, Rhizopus spp.) khiến các mô thân trở nên mềm, nhũn, có mùi hôi thối, chuyển màu nâu hoặc đen, dễ gãy hoặc đổ ngã. Quả non bị thối nhũn, chảy dịch hôi, rụng sớm, làm giảm chất lượng và giá trị thương phẩm.

Bệnh thối nhũn hại thanh long

Bệnh đốm vàng (Cactus virus X, Pitaya virus X) gây ra các đốm màu vàng (khảm) trên thân, làm giảm khả năng quang hợp. Cành xoắn hoặc phát triển bất thường, có thể kèm đỏ thân.

Bệnh đốm vàng hại thanh long
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản thanh long sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Độ chín thu hoạch tối ưu ảnh hưởng lớn đến hương vị, chất lượng và khả năng bảo quản của quả thanh long.

  • Số ngày sau khi hoa nở: Đây là chỉ số tương đối tin cậy. Thời gian từ hoa nở đến chín thay đổi tùy giống: ruột trắng khoảng 30-35 ngày.
  • Màu sắc vỏ: Quả chuyển từ màu xanh sang màu đỏ hồng, đỏ tươi hoặc vàng đặc trưng của giống. Thường thu hoạch sau khi quả chuyển màu hoàn toàn được 2-3 ngày.
  • Độ cứng của quả và tai lá: Quả chín có độ chắc vừa phải, tai lá bắt đầu héo nhẹ ở chóp nhưng phần lớn vẫn còn xanh tươi và cứng.
  • Nên thu hoạch vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát. Tránh thu hoạch vào lúc nắng gắt giữa trưa vì nhiệt độ cao làm quả bị nóng lên, tăng tốc độ hô hấp và mất nước, ảnh hưởng xấu đến chất lượng và thời gian bảo quản.

Cách thức thu hoạch: Chọn quả chín đều, không bị nứt, sâu bệnh hoặc biến dạng. Dùng kéo chuyên dụng cắt quả kèm cuống dài khoảng 2-3 cm, nhẹ nhàng đặt vào sọt có lót vật liệu mềm (như giấy, vải, xốp lưới) để tránh va đập.

Thanh long sau khi thu hoạch

Xử lý sau thu hoạch: Quả cần được làm sạch bụi bẩn, đất cát và dư lượng hóa chất (nếu có) bám trên bề mặt. Có thể lau bằng khăn sạch hoặc rửa bằng nước sạch. Đối với quy mô lớn, có thể sử dụng máy rửa. Nước rửa có thể pha thêm chất sát khuẩn nhẹ như NaClO (200 ppm) hoặc Kali sorbat (0,1%). Nhúng quả vào dung dịch thuốc trừ nấm được phép sử dụng. Sau khi rửa hoặc xử lý bằng dung dịch, quả cần được làm khô hoàn toàn trước khi đóng gói để tránh ẩm ướt tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển. Có thể để khô tự nhiên hoặc dùng quạt gió.

Bảo quản sau thu hoạch: Thanh long có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 30°C) trong khoảng 5-8 ngày. Sử dụng chế phẩm sinh học có thể kéo dài lên đến 15 ngày. Nhiệt độ bảo quản lạnh tối ưu cho thanh long thường được khuyến cáo là 5-6°C. Ở nhiệt độ này, thời gian bảo quản có thể kéo dài 4-5 tuần.

Kết luận

Cây thanh long đang mở ra cơ hội phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững cho Việt Nam. Để khai thác hết tiềm năng này, mỗi nông dân, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần chủ động ứng dụng khoa học kỹ thuật, cải tiến giống và mở rộng thị trường tiêu thụ. Hãy cùng chung tay đầu tư, chăm sóc và phát triển thanh long chất lượng cao, đưa thương hiệu nông sản Việt vươn xa hơn nữa trên thị trường quốc tế!