Cây vải

Tên tiếng Anh: litchi, lychee. Tên tiếng Trung: 荔枝. Cây thân gỗ với quả có vỏ sần sùi màu hồng, vị ngọt.

Cây vải

Tên khoa học: Litchi chinensis, thuộc họ Bồ hòn, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ miền nam Trung Quốc.

Hiện tại, chưa có số liệu thống kê cụ thể và chính thức về tổng diện tích trồng và sản lượng vải trên toàn thế giới. Tuy nhiên, dựa trên các dữ liệu thống kê, Trung Quốc hiện là quốc gia dẫn đầu thế giới về cả diện tích trồng và sản lượng vải, chiếm hơn 60% diện tích và 80% sản lượng toàn cầu vào năm 2023. Việt Nam cũng là một trong những cường quốc về vải, với sản lượng dao động trên dưới 300.000 tấn sau Trung Quốc và Ấn Độ. Khoảng 40% sản lượng này được dành cho xuất khẩu, với Trung Quốc vẫn là thị trường chính.

Đặc điểm sinh học của cây vải

Hệ rễ: Tùy thuộc vào phương pháp nhân giống, những cây được trồng từ hạt hoặc cây ghép có rễ cọc phát triển ăn sâu vào lòng đất, độ sâu có thể đạt đến 1,6 m. Cây vải trồng bằng phương pháp chiết cành phát triển một hệ rễ bất định, ăn nông, với phần lớn rễ tơ tập trung chủ yếu ở tầng đất mặt 0-60 cm. Bộ rễ này có xu hướng lan rộng, thường gấp 1,5 đến 2 lần đường kính tán lá.

Thân: Cây vải là cây thân gỗ thường xanh, có kích thước lớn, chiều cao trung bình từ 10-15 m. Cây phát triển tán lá rậm rạp, có đường kính tán từ 8-10 m. Hình dạng tán cây có sự khác biệt giữa các giống: giống vải Thiều thường có tán hình "mâm xôi" (tròn, dẹt), trong khi giống vải chua có tán dạng "cây rơm" (hình nón).

Thân cây vải

Lá: Lá vải là lá kép lông chim chẵn, mỗi cuống lá mang từ 2 đến 4 đôi lá chét. Lá có dạng hình trứng hoặc thuôn dài, nhẵn bóng, với mép lá phẳng không có răng cửa. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của cây vải là sự thay đổi màu sắc của các đợt lộc non. Khi mới nhú, lộc có màu trắng ngà, nâu đỏ hoặc đồng sáng, sau đó chuyển dần sang màu xanh lục đậm khi trưởng thành.

Lá cây vải

Hoa: Hoa vải nhỏ, có màu trắng vàng hoặc xanh nhạt, mọc thành từng chùm lớn ở đầu cành. Các chùm hoa (chùy hoa) có thể dài tới 30 cm. Hoa vải là hoa đa tính, trên cùng một chùm hoa có cả hoa đực, hoa cái và hoa lưỡng tính. Tỷ lệ các loại hoa này thay đổi tùy thuộc vào giống, điều kiện thời tiết và tình trạng sinh trưởng của cây. Quá trình thụ phấn chủ yếu nhờ ong và côn trùng.

Hoa cây vải

Quả: Quả vải là loại quả hạch, có hình cầu, trứng hoặc trái tim. Vỏ quả khi chín có màu đỏ tươi hoặc hồng, sần sùi. Thịt quả (áo hạt) màu trắng mờ, mọng nước, ngọt và có hương thơm đặc trưng.

Quả cây vải

Hạt: Quả vải có 1 hạt được bao bọc bởi lớp thịt quả. Kích thước hạt là một đặc điểm quan trọng để phân biệt giống và đánh giá phẩm chất. Hạt có màu nâu đen, bóng, thường có hình bầu dục. Một số giống vải (như vải không hạt) có hạt bị thoái hóa, rất nhỏ.

Hạt cây vải

Để xử lý cho cây vải ra hoa tập trung và đồng loạt, nhà vườn cần áp dụng tổng hợp nhiều biện pháp kỹ thuật, tác động vào các yếu tố từ môi trường đến sinh lý của cây. Mục tiêu chung là tạo ra một giai đoạn "stress" có kiểm soát để ức chế sinh trưởng sinh dưỡng và thúc đẩy quá trình phân hóa mầm hoa, sau đó cung cấp đủ điều kiện để hoa bung nở đồng loạt. Cây vải cần một mùa đông khô và lạnh để phân hóa mầm hoa. Nhiệt độ lý tưởng trong giai đoạn này là dưới 20°C, tốt nhất là từ 15-18°C. Nếu mùa đông quá ấm và ẩm, cây sẽ có xu hướng ra lộc thay vì ra hoa. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm (5-10°C) cũng là một yếu tố kích thích ra hoa hiệu quả.

Cây vải ở trong tình trạng sinh trưởng khỏe mạnh, không bị sâu bệnh. Quan trọng nhất là phải có cơi đọt cuối cùng phát triển đầy đủ, đồng đều và đã chuyển sang giai đoạn thành thục (lá có màu xanh đậm, hay còn gọi là lá "bánh tẻ") trước khi bước vào giai đoạn xử lý. Phương pháp khoanh vỏ thường áp dụng ở miền Bắc, nơi có mùa đông lạnh tự nhiên giúp cây phân hóa mầm hoa. Phương pháp hóa học, sử dụng Paclobutrazol ức chế sinh trưởng mạnh, thường được áp dụng trong điều kiện thời tiết bất lợi (ít lạnh), dùng tưới vào gốc. Cần sử dụng đúng liều lượng theo đường kính tán cây và chỉ áp dụng cho cây khỏe, vì lạm dụng có thể làm cây suy kiệt. Phun lên tán lá phân bón giàu lân và kali trong giai đoạn ủ mầm để hỗ trợ phân hóa mầm hoa. Khi thấy cây đã nhú mí cựa, có thể phun một số loại phân bón lá có tác dụng kích vọt hoa để hoa bung ra đồng loạt và mạnh mẽ. Khi hoa đã vươn dài, phun bổ sung canxi, bo để tăng sức sống hạt phấn, giúp cuống hoa dai, tăng tỷ lệ đậu trái, chống rụng hoa và quả non.

Các giống vải phổ biến

Vải Thiều: Đây là giống vải nổi tiếng và quan trọng nhất về mặt kinh tế, chiếm trên 80% tổng diện tích trồng vải ở miền Bắc. Có hai dòng Vải thiều nổi tiếng với những đặc điểm riêng biệt:

  • Vải Thiều Thanh Hà (Hải Phòng hay Hải Dương cũ): Đây là giống chính vụ, thu hoạch vào giữa mùa. Đặc trưng bởi kích thước quả nhỏ nhất trong các loại vải, quả hơi tròn, khi chín có màu hồng nhạt. Vỏ quả tương đối nhẵn. Cùi dày, màu trắng trong, giòn, đặc biệt là không bị chảy nước khi bóc vỏ. Hương vị ngọt thanh, thơm mát đặc trưng. Hạt rất nhỏ, ở những cây lâu năm hạt có thể bị lép hoàn toàn. Cuống quả nhỏ và dẻo.
Vải Thiều Thanh Hà
  • Vải Thiều Lục Ngạn (Bắc Giang): Quả to hơn vải Thanh Hà, khi chín có màu đỏ tươi bắt mắt. Cùi cũng dày và trắng, nhưng có một đặc điểm nhận dạng quan trọng là có một lớp màng mỏng màu nâu bao quanh hạt. Vị ngọt đậm, là giống vải xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
Vải Thiều Lục Ngạn

Các giống chín sớm: Đây là các giống có vai trò chiến lược trong việc kéo dài mùa vụ và thu được giá bán cao đầu mùa.

  • U Hồng: Quả có hình trái tim, khi bổ dọc có hình chữ U ở phần cuống nên có tên gọi này. Quả cỡ vừa đến to (30-35 quả/kg), vỏ mỏng, màu hồng đỏ tươi. Vị ngọt vừa phải, có thể hơi chua nhẹ nếu chưa chín kỹ.
Vải U Hồng
  • U Trứng: Là giống chín sớm nhất, trước Vải thiều chính vụ khoảng một tháng và cách vải U Hồng khoảng 2 tuần. Quả to, tròn, vỏ mịn. Vị ngọt xen lẫn chua nhẹ, dễ ăn.34 Giống này thường có giá bán rất cao nhưng năng suất không ổn định.
Vải U Trứng
  • Bình Khê: Giống lai chín sớm, quả to hình trứng (28-35 quả/kg). Vỏ mỏng, màu đỏ thẫm, có vị ngọt thanh.
Vải Bình Khê

Sự đa dạng hóa cơ cấu giống trồng là một chiến lược kinh tế quan trọng. Trong khi 'Vải Thiều' là thương hiệu chủ lực, các giống chín sớm đóng vai trò then chốt trong việc rải vụ thu hoạch. Mùa vụ chính của 'Vải Thiều' rất tập trung (giữa tháng 6 đến tháng 7), dễ dẫn đến tình trạng dư cung, rớt giá và áp lực lớn lên hệ thống hậu cần. Các giống chín sớm thu hoạch từ đầu tháng 5 đến đầu tháng 6 giúp kéo dài mùa vụ cung ứng ra thị trường hơn một tháng. Điều này không chỉ giúp nông dân tận dụng được mức giá cao đầu mùa mà còn giảm thiểu rủi ro do thời tiết bất lợi và giảm tải áp lực cho chuỗi cung ứng. Sự ra đời của giống không hạt là bước tiến tiếp theo trong việc gia tăng giá trị, nhắm đến các phân khúc thị trường cao cấp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây vải

Nhiệt độ: Cây vải sinh trưởng tốt nhất trong khoảng nhiệt độ từ 24-29°C. Sinh trưởng sẽ chậm lại ở 10-12°C và ngừng hoàn toàn khi nhiệt độ xuống dưới 2-4°C (tùy giống) hoặc cao hơn 38°C. Biên độ nhiệt giữa ngày và đêm lớn cũng là một điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây. Để chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh thực, cây cần một thời kỳ khô và lạnh vào mùa đông (tháng 11 đến tháng 1 ở Việt Nam) để phân hóa mầm hoa. Cây cần một giai đoạn có nhiệt độ thấp duy trì dưới 15oC để hình thành mầm hoa thay vì ra lộc đông. Những năm có mùa đông ấm, không đủ lạnh, cây sẽ ra hoa rất kém hoặc thất thu hoàn toàn. Nhiệt độ thích hợp cho quá trình thụ phấn và thụ tinh là từ 18-24°C.

Ánh sáng: Vải là cây ưa sáng mạnh, vì vậy cường độ ánh sáng cao là điều kiện cần thiết trong các giai đoạn quan trọng như phân hóa mầm hoa, nở hoa và phát triển quả. Ánh sáng mặt trời ảnh hưởng trực tiếp đến việc tổng hợp sắc tố anthocyanin trong vỏ quả. Những quả nằm ở vị trí khuất nắng trong tán cây sẽ có màu sắc nhợt nhạt, kém hấp dẫn, làm giảm giá trị thương phẩm. Tổng số giờ nắng tối ưu trong một năm cho cây vải là khoảng 1.800-2.100 giờ.

Lượng mưa và độ ẩm: Lượng mưa hàng năm lý tưởng cho cây vải là từ 1.200-1.700 mm. Cây vải có khả năng chịu hạn khá tốt nhưng rất kém chịu úng, kém hơn cả nhãn. Việc cung cấp nước phải được điều chỉnh theo từng giai đoạn sinh trưởng. Cây có nhu cầu nước cao trong các đợt sinh trưởng lộc vào mùa hè và mùa thu. Thời tiết lạnh và khô là cần thiết để kích thích ra hoa, nếu mưa nhiều trong giai đoạn này, cây sẽ dễ ra lộc đông, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hình thành hoa. Ngược lại, mưa lớn kéo dài trong thời kỳ nở hoa sẽ gây thối hoa, cản trở hoạt động của côn trùng thụ phấn và có thể dẫn đến mất mùa hoàn toàn. Giai đoạn phát triển quả nếu thiếu nước sẽ gây rụng quả non và nứt quả.

Thổ nhưỡng: Cây vải không quá kén đất và có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau, từ đất phù sa, đất cát pha đến đất thịt nặng hay đất đồi feralit. Cây vải ưa đất có phản ứng chua nhẹ, với độ pH tối ưu trong khoảng 5,5-6,5. Vùng trồng vải phải có khả năng thoát nước tốt, không bị ngập úng kéo dài, đặc biệt trong mùa mưa.

Phân bố cây vải ở Việt Nam

Các vùng sản xuất chính ở phía Bắc: Phần lớn sản lượng vải của Việt Nam tập trung ở các tỉnh phía Bắc do có điều kiện khí hậu phù hợp với yêu cầu sinh thái của cây.

  • Bắc Giang: Là thủ phủ vải của cả nước, với Lục Ngạn là trung tâm. Tỉnh sở hữu số lượng lớn mã số vùng trồng đạt chuẩn xuất khẩu.
  • Hải Phòng (Hải Dương cũ): Là vùng sản xuất lớn thứ hai, nổi tiếng với giống 'Vải thiều Thanh Hà'.

Các tỉnh phía Bắc khác có diện tích trồng vải đáng kể bao gồm Quảng Ninh, Thái Nguyên và Hưng Yên.

Các vùng trồng mới nổi ở Tây Nguyên: Việc mở rộng canh tác cây vải đến các vùng sinh thái mới đang cho thấy những kết quả tích cực. Đắk Lắk là tỉnh đã thành công trong việc xây dựng các vùng trồng vải được cấp mã số xuất khẩu. Một lợi thế chiến lược của việc trồng vải ở đây là quả chín sớm hơn so với miền Bắc khoảng một tháng, giúp tránh được sự cạnh tranh trực tiếp và bán được giá cao.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây vải

Giai đoạn vườn ươm: Giai đoạn này bắt đầu từ khi gieo hạt hoặc giâm cành đến khi cây con sẵn sàng để trồng. Cây vải có thể được nhân giống bằng hạt hoặc các phương pháp vô tính (chiết, ghép). Tuy nhiên do hạt vải có sức sống ngắn và cây trồng từ hạt thường lâu ra hoa, gây biến dị di truyền nên phương pháp chiết cành và ghép cành được ưa chuộng hơn vì giữ được đặc tính của cây mẹ và cho quả sớm hơn.

  • Hạt chọn làm gốc ghép tốt nhất nên được lấy từ các giống vải có khả năng sinh trưởng khỏe, chống chịu tốt với điều kiện khí hậu, sâu bệnh tại địa phương, ví dụ như hạt từ vải chua hoặc các giống vải rừng, vải U có hạt lớn. Cây con làm gốc ghép thường đạt từ 6 tháng đến hơn 1 năm tuổi, có đường kính thân >1 cm.
  • Khoảng cách trồng thay đổi tùy thuộc vào giống và độ phì của đất, dao động từ trồng dày 4m x 6m đến trồng thưa 8m x 10m hoặc 10m x 10m. Hố trồng cần được đào trước vài tháng, kích thước thông thường là 0,8 x 0,8 x 0,6 m ở vùng đồng bằng và lớn hơn (1 x 1 x 0,8 m) ở vùng đồi đất xấu. Đối với đất dốc, cần thiết kế hàng cây theo đường đồng mức hoặc làm bậc thang để chống xói mòn. Ở những vùng đất trũng, thấp, cần phải lên luống hoặc đắp mô cao để tránh ngập úng.
  • Đặt bầu cây vào hố sao cho mặt bầu ngang hoặc cao hơn mặt đất. Sau khi lấp đất, cần tưới đẫm nước, cắm cọc để cố định cây non, giúp rễ không bị lay động do gió. Tủ gốc bằng rơm rạ hoặc cỏ khô là biện pháp quan trọng để giữ ẩm, hạn chế cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất.
  • Tưới nước đều đặn 2-3 lần/ngày, đảm bảo đất/bầu luôn đủ ẩm nhưng không bị úng. Cây con trong giai đoạn đầu cần được che bóng 50-70% để tránh nắng gắt, giảm bốc thoát hơi nước, giúp cây thích nghi và phát triển rễ tốt.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản (1-3 năm sau trồng): Đây là thời kỳ tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển và năng suất của cây vải trong tương lai. Trọng tâm của giai đoạn này là thúc đẩy sinh trưởng sinh dưỡng mạnh mẽ, tạo ra một bộ khung tán tối ưu cho quang hợp và mang quả.

  • Kỹ thuật này nhằm điều khiển sự phân bố các hormone thực vật (như auxin và cytokinin), định hướng sinh trưởng của cây, tạo ra một bộ khung tán cân đối, thông thoáng, và có nhiều cành mang quả tiềm năng. Khi cây con đạt chiều cao 50-70 cm, bấm bỏ ngọn để kích thích 3-4 cành cấp 1 khỏe mạnh phát triển theo các hướng khác nhau, tạo góc phân cành rộng (45-60o) để tránh gãy. Khi các cành cấp 1 dài khoảng 50-70 cm, tiếp tục bấm ngọn để tạo cành cấp 2, cấp 3. Quá trình này lặp lại cho đến khi bộ khung tán cơ bản được hình thành, thường kéo dài 2-3 năm. Đồng thời, loại bỏ các cành tăm, cành bị sâu bệnh, cành mọc vượt, cành mọc ngược vào trong tán để tập trung dinh dưỡng và giữ cho tán cây luôn thông thoáng.
  • Cần quản lý cỏ dại để tránh cạnh tranh nguồn dinh dưỡng, nước và ánh sáng với cây vải. Trong giai đoạn kiến thiết cơ bản, ưu tiên các biện pháp thủ công, che phủ và canh tác tổng hợp để tạo môi trường phát triển tốt nhất cho cây vải, đồng thời bảo vệ hệ sinh thái đất và sức khỏe cây trồng lâu dài.

Giai đoạn kinh doanh (năm thứ 3-4 trở đi): Đây là thời kỳ cây chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng thuần túy sang sinh trưởng sinh thực, tập trung vào ra hoa, đậu quả và nuôi quả. Cây vải nếu được chăm sóc tốt và áp dụng các biện pháp kỹ thuật phù hợp có thể kéo dài giai đoạn kinh doanh khoảng 30-50 năm, năng suất cao nhất thường đạt được trong khoảng 15-20 năm đầu của giai đoạn kinh doanh.

  • Ngay sau khi thu hoạch (khoảng tháng 6-7), cắt tỉa bỏ các cành khô, cành sâu bệnh, cành tăm, cành mọc lộn xộn hoặc cành giao tán. Việc này giúp vườn thông thoáng, ánh sáng xuyên vào tán tốt, hạn chế sâu bệnh, và kích thích cây ra lộc mới đồng đều. Bón phân phục hồi cây với tỷ lệ NPK cân đối, ưu tiên đạm để thúc đẩy ra lộc thu (lộc mẹ cho mùa hoa sau) vào khoảng tháng 8-10. Giai đoạn này tập trung vào việc phục hồi sức sống cho cây và phát triển các đợt lộc mới.
  • Tạo mầm hoa (từ tháng 10 đến tháng 1 năm sau): Giảm bón đạm vào cuối vụ lộc thu để cây tích lũy carbohydrate (tăng tỷ lệ C/N), chuyển hóa dinh dưỡng từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh thực. Ngừng tưới nước từ giữa tháng 10 đến khi cây nhú mầm hoa (tháng 12 - tháng 1) để tạo điều kiện khô hạn nhẹ, giúp cây chuyển trạng thái ra hoa. Cần một mùa đông lạnh và khô. Nhiệt độ thấp (dưới 15°C) là yếu tố tiên quyết. Nhà vườn thường áp dụng các kỹ thuật như siết nước (ngừng tưới), khoanh vỏ, xử lý hóa chất để ức chế sinh trưởng, thúc đẩy quá trình này diễn ra hiệu quả.
  • Phát triển hoa (từ tháng 2-3): Sau khi cây nhú mầm hoa, tiến hành tưới nước từ từ trở lại để hoa phát triển đồng loạt, kết hợp với bón phân để dưỡng hoa.
  • Cây đậu quả (khoảng tháng 4-5): Tưới nước đều đặn, nếu chùm hoa hoặc chùm quả quá dày, cần tỉa bớt để đảm bảo dinh dưỡng tập trung nuôi các quả còn lại, giúp quả to, đồng đều và nâng cao chất lượng. Vỏ quả chuyển sang màu đỏ tươi đặc trưng của giống, gai trên vỏ nhẵn hơn, quả có mùi thơm và vị ngọt.

Quy trình bón phân

Bón lót: cung cấp nguồn dinh dưỡng ban dầu, tạo môi trường đất thuận lợi cho bộ rễ cây con phát triển, đồng thời cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất. Bón 30-50 kg phân chuồng hoai mục + 0,5-1 kg vôi bột + 0,5-1 kg Lân nung chảy cho mỗi hố, trộn đều các loại phân bón lót với đất và lấp xuống đáy hố trồng khoảng 15-20 ngày trước khi trồng.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng 100-500 g/cây/lần. Bón 3 tháng/lần. Mỗi năm bón thêm 5-10 kg phân chuồng hoai mục/gốc vào cuối mùa khô hoặc đầu mùa mưa để cải thiện đất và cung cấp dinh dưỡng từ từ. Tùy thuộc vào tuổi cây và tốc độ sinh trưởng, lượng phân sẽ tăng dần theo từng năm.

Giai đoạn kinh doanh: tập trung vào mục tiêu cân bằng sinh trưởng sinh dưỡng và sinh sản, tối ưu hóa quá trình ra hoa, đậu quả và nuôi dưỡng quả, đồng thời duy trì sức khỏe cây.

  • Sau thu hoạch: Giúp cây phục hồi nhanh sau quá trình mang quả, thúc đẩy ra đợt lộc thu khỏe mạnh, là cành mang quả cho vụ sau. Bón 10-20 kg phân chuồng hoai mục + 0,5-1 kg NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 + 0,2-0,3 kg urea cho mỗi gốc. Sau đó bón phân có công thức tỷ lệ đạm cao hơn để thúc đẩy sinh trưởng.
  • Kích thích ra hoa: Kích thích phân hóa mầm hoa, tăng cường khả năng ra hoa đồng loạt và hạn chế rụng hoa. Bón 0,5-0,8 kg NPK 15-15-15 + 0,3-0,5 kg super lân + 0,1-0,2 kg KCl cho mỗi gốc.
  • Thúc nuôi quả: cung cấp dinh dưỡng để nuôi quả lớn nhanh, hạn chế rụng quả non. Lần 1 (sau khi đậu quả) bón mỗi cây 0,5-1 kg NPK 17-17-17 hoặc NPK 20-20-15. Lần 2 (Trước thu hoạch 1-2 tháng) bón mỗi cây 0,5-1 kg phân NPK 15-5-20 hoặc 12-11-18 + 0,5 kg K2SO4 để giúp quả to, tăng độ ngọt, màu sắc đẹp.

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu đục quả (Conopomorpha sinensis) là loài gây hại nguy hiểm nhất đối với quả vải, đặc biệt đối với các mặt hàng xuất khẩu. Sâu non mới nở đục thẳng vào phần cuống quả hoặc vỏ quả non, sau đó di chuyển vào bên trong ăn phá phần thịt quả và hạt, tạo thành các đường hầm và phân thải bên trong quả, làm quả bị thối nhũn, biến dạng, và rụng sớm. Vết đục cũng là cửa ngõ cho các vi sinh vật gây thối nhũn xâm nhập. Quả bị hại thường có biểu hiện bên ngoài là một chấm đen nhỏ ở cuống hoặc vỏ, khó phát hiện, nhưng bên trong đã bị phá hủy hoàn toàn.

Sâu đục quả hại vải

Sâu đục cành (Aristobia testudo) trưởng thành đẻ trứng vào vỏ cây, sâu non sau khi nở đục sâu vào bên trong thân và các cành lớn, tạo thành những đường hầm ngoằn ngoèo, làm phá hủy hệ thống mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây) của cây. Cành bị hại sẽ dần dần héo úa, lá chuyển vàng rồi chết khô. Dấu hiệu nhận biết là có phân đùn ra từ lỗ đục, mùn cưa và đôi khi có nhựa cây chảy ra.

Bọ xít nâu (Tessaratoma papillosa) gây hại trong giai đoạn cây ra hoa và đậu quả non. Cả con trưởng thành và ấu trùng đều sử dụng vòi chích hút để chích hút nhựa từ các bộ phận non của cây vải làm lá non biến dạng, xoăn lại; hoa bị khô héo và rụng hàng loạt; quả non bị teo tóp, chuyển màu và rụng sớm, đồng thời tạo điều kiện cho nấm và vi khuẩn xâm nhập gây thối quả; ngoài ra, bọ xít nâu còn tiết ra chất dịch có mùi hôi khó chịu, làm giảm giá trị thương phẩm của quả.

Bọ xít nâu hại vải

Nhện lông nhung (Eriophyes litchii, Aceria litchii) có kích thước cực nhỏ, thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường, chuyên chích hút dịch cây ở mặt dưới lá non, đọt non. Khi nhện chích hút, chúng tiêm các chất độc vào tế bào thực vật, gây ra sự tăng sinh bất thường của các tế bào biểu bì, hình thành nên các "khối u" dạng nhung lông dày đặc màu trắng, sau đó chuyển sang màu nâu đỏ hoặc nâu đen trên bề mặt lá và cành non. Hiện tượng này còn được gọi là "chổi rồng giả" hoặc "bệnh thối rồng giả". Các lá bị hại sẽ bị xoăn, biến dạng, cứng và dày lên, giảm khả năng quang hợp nghiêm trọng, làm cây suy yếu và ảnh hưởng đến năng suất. Nhện lông nhung cũng là một trong những vector truyền bệnh chổi rồng thật sự.

Nhện lông nhung hại vải

Rệp sáp (Planococcus litchi) tập trung thành từng đám lớn trên các chùm hoa, cuống quả và quả non, sử dụng vòi chích hút để hút nhựa cây, làm cây bị suy yếu, chùm hoa và quả non bị rụng. Rệp sáp tiết ra dịch ngọt thu hút nấm bồ hóng phát triển, tạo thành lớp màng đen trên lá, hoa và quả, cản trở quang hợp của lá, giảm năng suất và giá trị thương phẩm.

Bệnh sương mai (mốc sương, Peronophythora litchii) là bệnh gây hại nghiêm trọng trong điều kiện nhiệt độ mát (20-25oC) và độ ẩm cao, làm xuất hiện các đốm nâu đen trên chùm hoa, sau đó chuyển sang thối nhũn và rụng hàng loạt. Lá non bị bệnh xuất hiện các đốm bất định màu nâu nhạt hoặc xanh xám, sau đó lan rộng, làm lá bị hoại tử và rụng. Vỏ quả nhiễm bệnh sẽ xuất hiện các đốm màu nâu nhạt hoặc nâu sẫm, sau đó lan rộng, bị biến màu, thịt quả bị thối nhũn và có mùi khó chịu.

Bệnh sương mai hại vải

Bệnh thán thư (Colletotrichum sp.) gây hại nhiều trong điều kiện nóng ẩm. Trên lá xuất hiện các đốm bệnh hình tròn hoặc bất định, màu nâu đen, thường có viền sẫm và có thể có các vòng đồng tâm. Các đốm bệnh liên kết lại gây cháy lá, rụng lá. Hoa bị thối đen, rụng hàng loạt. Chúng gây hại nghiêm trọng nhất trên quả, đặc biệt khi quả chín hoặc sau thu hoạch. Vỏ quả bị đốm đen, hơi lõm vào, các đốm này có thể lan rộng, gây thối nhũn toàn bộ quả.

Bệnh thán thư hại vải

Bệnh cháy lá (Pestalotiopsis litchii) thường xuất hiện trên lá già vào mùa mưa. Phần chóp lá ban đầu có màu nâu, sau đó chuyển sang màu trắng xám. Mô lá mỏng và được bao phủ bởi các chấm hình kim màu xám đen, đó là bào tử của mầm bệnh.

Bệnh cháy lá hại vải

Bệnh thối chua (Geotrichum candidum, Geotrichum ludwigii) thường xuất hiện vào mùa mưa do không cân bằng dinh dưỡng và nước, gây hại quả vải chín. Triệu chứng ban đầu là những đốm nâu sũng nước, sau đó làm quả nứt. Quả nhanh chóng bị thối rữa và chảy ra dịch màu trắng sữa, có vị chua và vi khuẩn, giống như phô mai. Quả xanh cũng có thể bị nhiễm bệnh.

Bệnh thối chua hại vải
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản vải sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Vải là loại quả không chín thêm sau khi hái (không có đỉnh hô hấp), do đó việc xác định đúng thời điểm thu hoạch là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng. Quả được thu hoạch khi đã đạt độ chín tối ưu, thể hiện qua màu sắc vỏ đồng đều (đỏ tươi với vải Lục Ngạn, hồng nhạt với vải Thanh Hà) và các gai trên vỏ đã phẳng ra. Đối với vải xuất khẩu, thời điểm thu hoạch thường được xác định là khoảng 80-85 ngày sau khi đậu quả.

Phương pháp thu hoạch: Việc thu hoạch nên được tiến hành vào lúc trời mát, khô ráo, thường là vào buổi sáng sớm. Phải sử dụng kéo sắc để cắt cả chùm quả, chừa lại một đoạn cuống, tránh làm dập nát quả hoặc tổn thương cây.

Xử lý sau thu hoạch: Quả sau khi thu hoạch không được để tiếp xúc trực tiếp với mặt đất để tránh nhiễm bẩn và vi sinh vật. Quả cần được làm lạnh nhanh ngay sau khi thu hoạch để loại bỏ nhiệt từ ngoài đồng, làm chậm quá trình hô hấp và hoạt động của enzyme gây hóa nâu. Phương pháp phổ biến là nhúng quả vào nước đá trong khoảng 5 phút. Quả được phân loại để loại bỏ những quả bị dập, nứt, sâu bệnh hoặc không đúng kích cỡ. Tùy vào mục đích thương mại mà có cách phân loại và đóng gói khác nhau.

Bảo quản: Nhiệt độ tối ưu để bảo quản vải tươi là từ 2-5°C, độ ẩm tương đối 90-95%. Trong điều kiện này, thời gian bảo quản có thể kéo dài 3-4 tuần. Có thể áp dụng các phương pháp bảo quản khác nhau tùy vào giá trị thương phẩm, ví dụ như xử lý hóa chất. Sử dụng túi nhựa khí quyển điều chỉnh (MAP) kết hợp với bảo quản lạnh là một công nghệ tiên tiến, có thể kéo dài thời gian bảo quản lên đến hơn 35 ngày.

Ứng dụng của cây vải

Quả vải khi chín có vị ngọt thanh, thơm mát, cùi dày, mọng nước, là một trong những loại trái cây ăn tươi đặc sản được yêu thích nhất vào mùa hè ở Việt Nam.

Ngoài ra quả vải còn được được dùng làm nguyên liệu cho nhiều loại đồ uống như nước ép vải, sinh tố vải, trà vải, cocktail hoặc mocktail vải. Vải được thêm vào chè, sữa chua, kem, pudding, hoặc làm nhân bánh.

Ngành công nghệ thực phẩm sấy khô vải, giúp bảo quản vải lâu hơn và tạo ra một món ăn vặt hấp dẫn, giữ được nhiều dinh dưỡng. Vải đóng hộp, ngâm đường giúp bảo quản quả vải được lâu hơn, thích hợp cho xuất khẩu hoặc sử dụng trái mùa.

Vải ngâm nước đường

Cây vải còn có nhiều ứng dụng trong cả y học cổ truyền và y học hiện đại. Quả vải chứa các hợp chất chống viêm, vitamin giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương oxy hóa. Trong Đông y, thịt vải dùng để trị thiếu máu, mất ngủ, hay quên, tiêu chảy; hạt vải sao vàng, tán bột dùng để chữa đau bụng kinh, đau dạ dày, nước sắc từ vỏ thân và rễ cây vải có thể dùng để súc miệng chữa viêm họng và đau răng.

Kết luận

Cây vải không chỉ là một cây trồng có giá trị thương mại cao, mà còn đóng vai trò then chốt trong nền nông nghiệp Việt Nam. Hơn thế nữa, tiềm năng kinh tế của vải còn được mở rộng thông qua việc khai thác các phụ phẩm như vỏ và hạt, vốn được ứng dụng trong y học và chế biến sâu, mở ra hướng đi đầy hứa hẹn cho kinh tế tuần hoàn và nâng cao giá trị sản phẩm. Tuy nhiên, ngành vải vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể. Yêu cầu đặc thù về một mùa đông lạnh và khô để phân hóa mầm hoa là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ra quả cách năm và giới hạn vùng trồng truyền thống. Đặc biệt, việc chinh phục các thị trường xuất khẩu khó tính đòi hỏi không chỉ chất lượng quả vượt trội ngay tại vườn, mà còn cả một chuỗi giá trị sau thu hoạch phải liền mạch và hiệu quả. Nghiên cứu và phát triển giống mới, thích ứng với biến đổi khí hậu và mở rộng thị trường. Đồng thời, áp dụng các quy trình canh tác bền vững, giảm thiểu hóa chất, đáp ứng tiêu chuẩn dư lượng nghiêm ngặt của các nước nhập khẩu. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng sau thu hoạch, bao gồm kho lạnh và nhà máy chế biến sâu, sẽ giảm tổn thất và chuyển dịch cơ cấu sản phẩm sang phân khúc giá trị cao. Cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, kết hợp với xây dựng và quảng bá thương hiệu mạnh mẽ cho vải đặc sản để ổn định giá và tối đa hóa lợi nhuận bền vững cho ngành vải Việt Nam.

Tham khảo thêm:

Sổ tay kỹ thuật canh tác vải theo Vietgap