Cây xoài
Tên tiếng Anh: mango. Tên tiếng Trung: 芒果树. Cây thân gỗ có quả ăn sống hoặc chín.

Tên khoa học: Mangifera spp., chủ yếu là Mangifera indica, thuộc họ Xoài, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới châu Á.
Cây xoài hiện nay được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, xoài là một cây trồng chủ lực, được canh tác trên khắp các vùng miền với nhiều giống đa dạng. Không chỉ là một loại trái cây được ưa chuộng để ăn tươi mà xoài còn được chế biến (nước ép, sấy khô, đóng hộp, mứt kẹo) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp.
Diện tích trồng xoài trên toàn thế giới khoảng 5,5 triệu ha, với sản lượng đạt khoảng 55 triệu tấn. Riêng Việt Nam chúng ta có diện tích trồng xoài khoảng 110 nghìn ha, với sản lượng đạt khoảng 1 triệu tấn.
Đặc điểm sinh học của cây xoài
Hệ rễ: Hệ rễ của xoài chủ yếu là rễ cọc, ăn sâu xuống đất, giúp cây có khả năng chịu hạn tốt. Phần lớn hệ rễ hấp thu dinh dưỡng tập trung ở tầng đất mặt, độ sâu 0-50 cm và trong phạm vi bán kính khoảng 2 m tính từ gốc. Ở những vùng đất cát hoặc có mực nước ngầm thấp, rễ có thể ăn rất sâu, tới 6-8 m. Rễ có chức năng cố định cây trong đất và hút nước, dinh dưỡng nuôi cây. Đặc biệt, cây xoài có khả năng hình thành rễ phụ (rễ ký sinh) trên thân ngay tại mặt nước ngập, giúp cây chịu úng tốt hơn một số cây ăn quả khác.

Thân và Cành: Thân gỗ chắc khỏe, hình trụ, phân nhánh nhiều từ sớm. Cây xoài mọc rất khỏe. Kích thước tán và hình dáng cây thay đổi tùy giống.

Lá: Lá đơn, nguyên, mọc cách (so le) hoặc xếp xoắn trên cành. Phiến lá có hình dạng thuôn dài, hình mũi mác-elip, nhọn ở hai đầu. Kích thước lá phổ biến dài khoảng 15-30 cm và rộng 5-8 cm. Lá non có màu đỏ nhạt hoặc hồng đồng, mềm và mỏng, sau khoảng 35 ngày sẽ cứng cáp dần và chuyển sang màu xanh lục đậm, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới nhạt màu hơn. Gân chính và hệ thống gân phụ hình xương nổi rõ ở mặt dưới lá. Lá có mùi thơm đặc trưng khi vò nát. Cây xoài có thể ra 3-4 đợt chồi (cơi đọt) trong một năm, tùy thuộc vào giống, tuổi cây, điều kiện khí hậu và dinh dưỡng. Cây con ra nhiều đợt chồi hơn cây đang cho quả; cây già khó ra chồi hơn. Mỗi lần ra lá, cành xoài dài thêm 20-30 cm.

Hoa: Hoa xoài mọc thành cụm ở đầu ngọn cành, gọi là chùy hoa (panicle). Mỗi chùy hoa dài khoảng 30 cm và chứa hàng ngàn bông hoa nhỏ (khoảng 3.000 hoa). Hoa có màu trắng đỏ hoặc vàng lục. Cấu tạo hoa gồm 5 lá đài nhỏ, có lông mặt ngoài; 5 cánh hoa có tuyến mật; 5 nhị nhưng thường chỉ có 1-2 nhị là hữu thụ (sinh sản); bầu nhụy thượng, thường chỉ có 1 lá noãn chứa 1 noãn. Trên cùng một chùy hoa thường có cả hoa lưỡng tính (có cả nhị và nhụy) và hoa đực (chỉ có nhị). Xoài chủ yếu thụ phấn chéo nhờ côn trùng (như ruồi, ong).

Quả: Thuộc loại quả hạch (drupe) lớn. Hình dạng, kích thước, màu sắc vỏ và thịt quả rất đa dạng tùy theo giống. Quả chưa chín thường có màu xanh lá, xanh ngọc hoặc trắng xanh. Khi chín, vỏ quả có thể chuyển sang màu vàng, vàng cam, đỏ vàng hoặc thậm chí màu tím. Thịt quả (lớp vỏ giữa - mesocarp) dày, màu vàng đến vàng cam, bao bọc lấy một hạt duy nhất. Hương vị quả khi chín thay đổi từ chua đến ngọt tùy giống.

Hạt (Hạch): Hạt đơn độc, rất to, hình trứng hoặc thuôn dài, dẹt. Hạt được bao bọc trong một lớp vỏ trong (endocarp) hóa gỗ rất cứng, gọi là hạch (stone), có các thớ sợi trên bề mặt. Hạch hơi mở ra khi nảy mầm.

Cảm ứng ra hoa: Quá trình ra hoa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố môi trường và nội tại. Nhiệt độ thấp, đặc biệt là nhiệt độ ban đêm dưới 20°C, có vai trò quan trọng trong việc phá vỡ miên trạng mầm hoa và kích thích ra hoa. Một giai đoạn khô hạn ngắn trước khi ra hoa cũng thúc đẩy sự ra hoa đồng loạt. Điều kiện ngập úng kéo dài khoảng 2 tháng cũng có thể kích thích ra hoa. Về yếu tố nội tại, tuổi của cành mang hoa là rất quan trọng; cành từ 4-6 tháng tuổi thường cho tỷ lệ ra hoa cao nhất, cành quá non (<4 tháng) có xu hướng ra lá, còn cành quá già (>9-10 tháng) thì khó kích thích ra hoa hơn. Hàm lượng dinh dưỡng trong chồi cũng ảnh hưởng lớn, đặc biệt là lân (P) thúc đẩy sự phân hóa mầm hoa, và sự cân đối giữa đạm (N) và kali (K) cải thiện khả năng ra hoa và đậu quả.
Ngay sau khi thu hoạch, tiến hành cắt tỉa các cành đã mang trái, cành khô, cành sâu bệnh, cành mọc lộn xộn trong tán. Mục tiêu là tạo ra một bộ tán thông thoáng, giúp ánh sáng lọt vào bên trong, kích thích cây ra đọt đồng loạt và giảm sâu bệnh. Sau khi tỉa cành, bón phân để cây phục hồi và ra cơi đọt mới. Ưu tiên phân hữu cơ và phân NPK có hàm lượng Đạm (N) cao. Tưới đủ nước để cây hấp thụ phân và ra đọt non đồng loạt. Khi cơi đọt cuối cùng (cơi đọt quyết định ra hoa) đã già, lá chuyển sang màu xanh đậm (khoảng 1,5-2 tháng tuổi), tiến hành bón phân để tạo mầm. Sử dụng phân bón có hàm lượng Lân (P) và Kali (K) cao kích thích phân hóa mầm hoa. Sau khi bón phân tạo mầm khoảng 7-10 ngày, bắt đầu giai đoạn "siết nước". Ngừng tưới nước hoàn toàn trong khoảng 2-4 tuần (tùy thuộc vào thời tiết và độ ẩm đất). Mục đích là làm cho cây bị "sốc" nhẹ, ức chế sinh trưởng sinh dưỡng (ra lá) và chuyển sang sinh trưởng sinh sản (ra hoa). Quan sát thấy lá xoài hơi héo vào giữa trưa và tươi lại vào buổi chiều là đạt yêu cầu. Phụ thuộc vào tuổi cây và đường kính tán, Pha thuốc Paclobutrazol với nước và tưới đều quanh vùng rễ (theo hình chiếu của tán cây), thường là 1-2 g nguyên chất cho 1 m đường kính tán. Sau khi xử lý Paclobutrazol khoảng 45-60 ngày (hoặc sau khi siết nước đủ thời gian) và thấy các mắt ngủ ở đầu cành đã no tròn, sẵn sàng bung. Phun KNO3 hoặc Thiourea với nồng độ 1-2,5% (tức 1-2.5 kg KNO3 cho 100 lít nước). Có thể phun 2 lần cách nhau 7-10 ngày để đánh thức" các mầm hoa đã được hình thành, giúp chúng bung ra đồng loạt. Nên phun vào lúc chiều mát để cây hấp thụ tốt nhất. Sau khi phun kích thích khoảng 3-5 ngày, tưới nước nhẹ trở lại để cung cấp đủ nước cho quá trình bung hoa. Phun bổ sung các loại phân bón lá chứa Canxi, Bo, Vi lượng để tăng sức sống hạt phấn, tăng tỷ lệ đậu quả, chống rụng hoa và quả non.
Các giống xoài phổ biến
Việt Nam có sự đa dạng phong phú về giống xoài, bao gồm cả các giống địa phương lâu đời và các giống nhập nội đã được thích nghi hóa. Sự đa dạng này cho phép đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ ăn tươi khi chín và chế biến, đồng thời phục vụ các thị trường khác nhau với yêu cầu riêng biệt.
Xoài Cát Hòa Lộc: có nguồn gốc từ xã Hòa Lộc, tỉnh Định Tường (cũ) được mệnh danh là "nữ hoàng" của các giống xoài Việt Nam. Quả có hình dáng thuôn dài, hơi bầu ở phần bụng gần cuống. Quả có kích thước khá lớn, trọng lượng trung bình 450-700 g. Vỏ xoài khi còn non có màu xanh nhạt, khi chín chuyển sang màu vàng tươi rất đẹp mắt. Vỏ mỏng, mịn, có thể có những chấm đen nhỏ li ti khi chín già (không ảnh hưởng chất lượng). Thịt quả màu vàng ươm, chắc, cấu trúc mịn, hầu như không có xơ, vị ngọt đậm đà và hương thơm rất đặc trưng, quyến rũ. Hạt nhỏ, dẹt, tỷ lệ thịt quả cao. Khi còn xanh quả rất chua, chủ yếu dùng để ăn tươi khi chín. Giống này được trồng nhiều ở các tỉnh ĐBSCL. Tuy nhiên, giống này được xem là tương đối khó kích thích ra hoa hơn so với một số giống khác. Có tiềm năng xuất khẩu lớn. Năm 2009, Cục Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ) đã cấp Giấy chứng nhận đăng ký chỉ dẫn địa lý "Hòa Lộc" cho sản phẩm xoài Cát Hòa Lộc, khẳng định uy tín và chất lượng của sản phẩm có nguồn gốc từ vùng đất này.

Xoài Cát Chu: có nguồn gốc và được trồng phổ biến nhất ở khu vực Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Quả có hình dáng tròn đều ở đầu, hơi thon dài về đuôi, kích thước nhỏ gọn hơn xoài Cát Hòa Lộc. Trọng lượng quả trung bình của Xoài Cát Chu thường dao động từ 300-450 g. Vỏ quả khi sống màu vàng nhạt, khi chín chuyển sang màu vàng đậm. Thịt quả mềm, thơm, ít xơ, vị ngọt đậm đà và hương thơm quyến rũ, dễ phân biệt với các giống khác. Độ ngọt thường thấp hơn một chút so với Xoài Cát Hòa Lộc nhưng vẫn rất ngon. Chủ yếu ăn tươi khi chín. Giống này được đánh giá là dễ kích thích ra hoa. Có tiềm năng xuất khẩu. Do giá cả phải chăng hơn và hương vị thơm ngon, dễ ăn, nó rất được người tiêu dùng ưa chuộng trong bữa ăn hàng ngày.

Xoài Tượng: là một giống xoài truyền thống. Tên gọi xuất phát từ kích thước quả lớn, có thể nặng hơn 1 kg. Quả thường có hình thuôn dài, mình hơi dẹt, đôi khi hơi cong, nhìn tổng thể khá giống với chiếc ngà voi. Vỏ dày, thường có màu xanh đậm, kể cả khi quả đã già và gần chín. Khi chín hẳn, vỏ có thể chuyển sang màu xanh vàng hoặc vàng nhạt. Quả khi xanh có thịt dày, màu trắng xanh hoặc vàng nhạt, có độ giòn cao, vị chua nhẹ hoặc chỉ hơi ngọt thanh. Có thể cảm nhận được xơ tùy thuộc vào độ non/già của quả. Thường được ăn sống giống xoài Keo. Quả khi chín, thịt quả chuyển sang màu vàng, mềm hơn nhưng thường vẫn còn khá nhiều xơ. Vị ngọt không đậm đà và hương thơm cũng không nồng nàn bằng các giống xoài ăn chín. Được trồng ở nhiều nơi, nổi tiếng nhất là ở Bình Định.

Xoài Tứ Quý: Tên gọi này xuất phát từ đặc tính nổi bật nhất của giống xoài này là khả năng ra hoa và đậu trái nhiều vụ trong năm, thậm chí gần như quanh năm, thay vì chỉ có một vụ chính như đa số các giống xoài khác. Nổi bật với năng suất khá cao và kích thước quả lớn, trọng lượng quả trung bình 500-800 g, đôi khi được ghi nhận lên đến 2 kg. Vỏ khá dày, nhẵn bóng. Khi còn non và trong giai đoạn thu hoạch để ăn xanh, vỏ có màu xanh đậm, tươi. Khi chín, vỏ chuyển sang màu vàng hoặc xanh vàng, thường không vàng rực như xoài Cát. Thịt quả ít xơ, có cảm giác hơi bột, vị giòn ngọt đặc trưng và có mùi thơm. Thường được ăn sống giống xoài Keo. Được trồng khá nhiều ở các tỉnh phía Nam.

Xoài Úc (thường là giống R2E2 hoặc Kensington Pride): Được trồng nhiều tại tỉnh Khánh Hòa và Đồng Nai. Quả có hình dáng tròn hoặc hơi oval, khác biệt với dáng thuôn dài của đa số các giống xoài Việt Nam. Vỏ xoài khá dày, mịn. Điểm đặc trưng nhất là màu sắc vỏ rất đẹp mắt: nền vỏ màu vàng cam và thường có một mảng lớn màu đỏ hồng đậm (má hồng) ở phần vai hoặc phần quả hướng ra nắng. Mức độ đỏ hồng tùy thuộc vào điều kiện trồng và ánh sáng. Thịt quả có màu vàng cam đậm, dày, chắc thịt, ít xơ, thơm, giòn và ngọt. Có thể ăn sống hoặc chín đều ngon. Được xuất khẩu sang nhiều thị trường.

Xoài Đài Loan (GL1, GL6): có nguồn gốc từ Đài Loan, được nhập nội và trồng rộng rãi tại Việt Nam do phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và cho hiệu quả kinh tế cao. Quả rất to, trọng lượng từ 1-1,5 kg. Hình dáng quả thuôn dài, hơi thuôn nhọn về phần đuôi. VVỏ nhẵn, khá dày. Điểm đặc trưng nhất là vỏ quả vẫn giữ màu xanh đậm kể cả khi đã chín và ăn được. Khi chín già, vỏ có thể hơi ngả sang màu xanh vàng. Thịt quả dày, chắc, màu vàng cam đẹp mắt khi chín, tương đối ít xơ, có vị ngọt thanh, không quá gắt, hương thơm dịu nhẹ. Hạt nhỏ và dẹt so với kích thước quả, làm tăng tỷ lệ phần thịt ăn được. Giống này có ưu điểm cho trái quanh năm. Cây sinh trưởng khỏe, dễ trồng, thích nghi rộng. Cho năng suất rất cao, quả to đều, mang lại hiệu quả kinh tế tốt cho người nông dân. Xoài Đài Loan da đỏ thường có kích thước nhỏ hơn loại da xanh một chút. Đặc điểm nổi bật là vỏ có màu đỏ hồng hoặc tím đỏ rất đẹp mắt khi chín, xen lẫn nền vàng hoặc xanh. Thường có vị ngọt đậm và thơm hơn loại da xanh. Chủ yếu dùng để ăn chín, được ưa chuộng làm quà biếu do mẫu mã đẹp. Ít phổ biến và thường có giá cao hơn loại da xanh.

Xoài Keo: có nguồn gốc từ vùng núi Tà Keo của Campuchia, được trồng nhiều ở các tỉnh biên giới Tây Nam Việt Nam với khả năng thích nghi tốt. Quả có hình dáng hơi thon dài nhưng hơi bầu, có phần eo ở giữa và nhỏ dần về phía đuôi, trọng lượng trung bình 250-500 g. Đặc trưng là vỏ thường giữ màu xanh ngay cả khi thịt quả bên trong đã chín vàng, khi chín hẳn vỏ ngả vàng. Thịt quả dày, hạt nhỏ và dẹp. Hầu như không có mùi thơm rõ rệt khi còn xanh. Vị chua chua ngọt ngọt khá đặc biệt; khi còn sống có vị chua nhẹ, chín thì ngọt thanh. Giống này thường được ưa chuộng để ăn sống khi còn cứng hoặc làm các món như gỏi, xoài lắc. Được xuất khẩu, cạnh tranh với xoài Campuchia và Thái Lan.

Xoài Thái: có nguồn gốc từ Thái Lan, được đưa về Việt Nam và canh tác rộng rãi do phù hợp điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và đáp ứng tốt nhu cầu thị trường (đặc biệt là thị trường xoài ăn xanh). Quả thường có hình dáng thuôn dài, khá đều đặn, đôi khi hơi dẹt. Kích thước thường ở mức trung bình, có thể nhỏ hơn hoặc đều hơn so với một số quả xoài Keo. Trọng lượng trung bình quả khoảng 250-450 g. Vỏ nhẵn, có màu xanh đậm và bóng khi được thu hoạch để ăn xanh. Đây là trạng thái phổ biến nhất trên thị trường. Nếu để chín, vỏ sẽ chuyển sang màu vàng hoặc xanh vàng nhưng ít được tiêu thụ ở dạng này. Thịt có màu trắng trong hoặc xanh nhạt, cực kỳ giòn, chắc, ó vị chua, nhưng thường được đánh giá là chua dịu hơn so với xoài Keo, đôi khi kèm theo hậu vị ngọt nhẹ. Gần như không có mùi thơm khi còn xanh.

Xoài Thanh Ca: được xem là giống xoài bản địa, là một trong những giống xoài ngon nhất. Quả có trọng lượng trung bình từ 250-450 g, hình dáng dài, đầu hơi cong, hơi dẹp ở phần đuôi. Vỏ xoài mỏng, nhẵn bóng. Khi sống vỏ quả màu xanh tươi, khi chín vỏ chuyển sang màu vàng tươi rất sáng và đều màu, đôi khi là màu vàng nghệ hoặc cam vàng óng rất bắt mắt. Thịt quả màu vàng tươi, cấu trúc chắc, mịn, ít xơ, vị ngọt thanh và rất thơm. Thường được ăn bằng cách lột vỏ và mút thịt nên còn gọi là "xoài mút". Nên ăn khi chín hẳn để cảm nhận vị ngọt và thơm tối đa. Giống này dễ kích thích ra hoa và được trồng nhiều ở ĐBSCL.

Trên thế giới, giống xoài Alphonso được xem là giống xoài ngon nhất. Bên cạnh đó là các giống Kesar, Ataulfo, Kent, Keitt, Tommy Atkins, Nam Dok Mai, Sindhri,...
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây xoài
Nhiệt độ: Xoài là cây ưa nhiệt độ cao, khô và không chịu được lạnh. Phạm vi nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng và đậu trái là 24-27°C. Cây có thể sống sót trong khoảng nhiệt độ rộng từ 5-10°C đến 46°C, nhưng nhiệt độ quá cao (>30-40°C) hoặc quá thấp (<10°C) trong các giai đoạn nhạy cảm như ra hoa có thể gây hại nghiêm trọng, làm rụng hoa, chết hạt phấn, ảnh hưởng chất lượng quả. Nhiệt độ thấp kéo dài gây rụng lá, rụng hoa. Nhiệt độ dưới 0°C có thể làm cây chết. Yếu tố quan trọng cho việc cảm ứng ra hoa là nhiệt độ ban đêm tương đối thấp (dưới 20°C).
Lượng mưa: Mặc dù chịu hạn tốt 2, xoài cần đủ nước để đạt năng suất cao. Một mùa khô rõ rệt trước giai đoạn ra hoa là cần thiết để kích thích sự phân hóa mầm hoa đồng loạt. Tuy nhiên, mưa nhiều và độ ẩm không khí cao (>80%) trong giai đoạn ra hoa lại cực kỳ bất lợi, cản trở sự thụ phấn (do rửa trôi phấn hoa, giảm hoạt động của côn trùng) và tạo điều kiện lý tưởng cho nhiều bệnh hại nguy hiểm phát triển, đặc biệt là bệnh thán thư và các bệnh thối hoa, thối trái. Độ ẩm quá thấp (<60%) cũng gây bất lợi, cản trở hấp thu dinh dưỡng và gây rụng hoa, trái non. Độ ẩm tối ưu cho ra hoa, đậu quả là khoảng 60-80%. Do đó, quản lý nước và độ ẩm là yếu tố then chốt, đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa việc cung cấp đủ nước cho cây và tránh tạo môi trường ẩm ướt quá mức.
Ánh sáng: Xoài là cây ưa sáng mạnh. Cây cần được trồng ở nơi có đầy đủ ánh sáng mặt trời (ít nhất 6 giờ/ngày) để quang hợp tốt, sinh trưởng khỏe mạnh và sai quả. Việc trồng quá dày sẽ làm giảm năng suất và tăng nguy cơ sâu bệnh do thiếu ánh sáng và không khí lưu thông, đòi hỏi phải cắt tỉa tạo tán thường xuyên.
Gió: Gió mạnh (trên cấp 4) là yếu tố bất lợi, có thể gây gãy cành, rụng hoa, rụng trái non, làm giập nát cánh hoa ảnh hưởng thụ phấn. Do đó, nên chọn địa điểm trồng tránh hướng gió chính hoặc các khu vực thường xuyên có bão, lốc xoáy. Nếu cần thiết, phải thiết lập hệ thống cây chắn gió phù hợp trước khi trồng.
Thổ nhưỡng: Xoài có khả năng thích nghi với nhiều loại đất khác nhau, bao gồm đất phù sa ven sông, đất cát pha thịt, đất đỏ bazan, đất feralit, đất xám, đất vàng. Tuy nhiên, đất lý tưởng nhất là đất cát pha thịt hoặc đất thịt, có tầng canh tác sâu (dày ít nhất 1,5-2 m) và thoát nước tốt. Đất sâu và thoát nước tốt cho phép bộ rễ cọc phát triển tối đa, tăng khả năng chịu hạn và chống đổ ngã. Đất nhẹ, kém màu mỡ đôi khi lại kích thích cây ra hoa và đậu trái nhiều hơn so với đất quá màu mỡ. Độ pH thích hợp cho xoài là từ 5,5 đến 7,0. Đất quá chua (pH < 5,0) hoặc quá kiềm sẽ làm cây sinh trưởng kém, cần có biện pháp cải tạo như bón vôi cho đất chua.
Mực nước ngầm: Yêu cầu thoát nước tốt là bắt buộc. Mực nước ngầm cao sẽ hạn chế sự phát triển của rễ, lý tưởng nhất là mực nước ngầm phải sâu hơn 2,5m so với mặt đất. Ở những vùng đất thấp, trũng như ĐBSCL, việc lên liếp hoặc đắp mô cao là kỹ thuật bắt buộc, đảm bảo gốc cây cách mực nước cao nhất ít nhất 1 m. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa đặc điểm đất đai và kỹ thuật canh tác cần thiết để khắc phục hạn chế của môi trường.
Độ cao: Vùng trồng xoài không nên vượt quá 600 m so với mực nước biển.
Phân bố của cây xoài ở Việt Nam
Dựa trên các yêu cầu sinh thái và điều kiện tự nhiên, cây xoài được trồng rộng rãi trên cả nước, nhưng tập trung chủ yếu ở các vùng có khí hậu nóng ẩm và đất đai phù hợp.
Vùng Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL): Đây là vựa xoài lớn nhất của cả nước, chiếm khoảng 46-48% tổng diện tích và đóng góp tới 64% tổng sản lượng xoài toàn quốc. Điều kiện khí hậu ấm áp quanh năm và đất phù sa màu mỡ ven sông là những lợi thế lớn. Tuy nhiên, vùng này cũng đối mặt với thách thức về đất thấp, dễ ngập úng, đòi hỏi kỹ thuật lên liếp, đắp mô. Các tỉnh nổi bật gồm Đồng Tháp, An Giang, Vĩnh Long...
Vùng Đông Nam Bộ: Là vùng sản xuất lớn thứ hai sau ĐBSCL, chiếm khoảng 19% diện tích và 16% sản lượng. Các tỉnh nổi bật gồm Đồng Nai, TP.HCM...
Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ: Chiếm khoảng 14% diện tích và 9% sản lượng. Khí hậu khô nóng hơn, phù hợp với một số giống nhất định. Các tỉnh nổi bật gồm Khánh Hòa, Bình Định...
Vùng Trung du và Miền núi phía Bắc: Chiếm khoảng 13% diện tích nhưng sản lượng thấp hơn (khoảng 4%), cho thấy điều kiện khí hậu cận nhiệt đới có thể ảnh hưởng năng suất hoặc chủ yếu trồng các giống địa phương. Các tỉnh nổi bật gồm Sơn La, Lạng Sơn.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây xoài
Giai đoạn cây con: là giai đoạn từ khi hạt nảy mầm hoặc mắt ghép phát triển thành cây non cho đến khi cây đủ tiêu chuẩn để đem trồng ra vườn sản xuất. Giai đoạn này rất quan trọng vì nó quyết định sức sống và khả năng phát triển của cây sau này. Cây ghép có ưu điểm là giữ được đặc tính của giống mẹ và cho trái sớm hơn.
- Cây gieo từ hạt thường dùng để làm gốc ghép hoặc trồng lấy bóng mát, gỗ. Chọn hạt từ quả chín, to, khỏe của cây mẹ tốt, rửa sạch, loại bỏ thịt quả, phơi khô nhẹ, có thể tách vỏ cứng bên ngoài để hạt nhanh nảy mầm, gieo vào bầu hoặc luống ươm, chăm sóc đến khi cây đủ tiêu chuẩn làm gốc ghép (thường 6-12 tháng).
- Mắt ghép/cành ghép lấy từ cây mẹ có đặc tính tốt, năng suất cao, chất lượng quả ngon. Cây con sau khi ghép đạt chuẩn là vết ghép liền tốt, tiếp hợp tốt, chồi ghép đã phát triển ổn định, lá đã trưởng thành, xanh tốt.
- Thời vụ trồng tốt nhất là vào đầu mùa mưa (tháng 5-7 dương lịch) để cây bén rễ và phát triển nhờ nước trời, tiết kiệm công tưới.
- Mật độ, khoảng cách trồng tùy thuộc vào giống và điều kiện đất đai. Giống cây cao to: 10-12 m x 10-12 m. Giống cây thấp, tán gọn: 6-8 m x 6-8 m.
Giai đoạn kiến thiết cơ bản (KTCB): là khoảng thời gian tính từ sau khi trồng cây con ra vườn cho đến khi cây bắt đầu bước vào giai đoạn kinh doanh (cho trái ổn định). Thông thường, giai đoạn này kéo dài khoảng 2-3 năm đầu sau khi trồng, tùy thuộc vào giống, điều kiện chăm sóc và sinh trưởng của cây. Giai đoạn này không tập trung vào việc lấy quả mà nhằm xây dựng một bộ khung tán khỏe mạnh, cân đối cho cây. Mục tiêu là tạo ra một cây có cấu trúc vững chắc (thân, cành cấp 1, cấp 2) làm nền tảng cho sự phát triển, ra hoa, đậu quả và mang năng suất cao, ổn định ở giai đoạn kinh doanh sau này. Đồng thời, đảm bảo cây sinh trưởng khỏe mạnh, bộ rễ phát triển tốt.
- Bấm ngọn lần 1 khi cây cao khoảng 0,8-1 m, tiến hành bấm bỏ 10-15 cm ngọn chính để kích thích cây ra cành bên (cành cấp 1). Chọn cành cấp 1 khi các cành bên mọc ra, chọn giữ lại 3-4 cành khỏe mạnh, mọc từ thân chính ở độ cao khoảng 60-80 cm so với mặt đất, phân bố đều về các hướng và tạo góc độ tốt (góc rộng) so với thân chính. Loại bỏ các cành còn lại, cành yếu, cành mọc quá gần nhau. Tạo cành cấp 2 khi cành cấp 1 dài khoảng 50-80 cm, tiếp tục bấm ngọn các cành này để chúng phân nhánh tạo cành cấp 2. Trên mỗi cành cấp 1, chọn giữ lại 2-3 cành cấp 2 khỏe mạnh, phân bố hợp lý ra bên ngoài tán. Tạo cành cấp 3 (nếu cần). Trong suốt giai đoạn KTCB, thường xuyên tỉa bỏ các cành tăm, cành vượt (mọc thẳng đứng), cành mọc xiên vào trong tán, cành sâu bệnh, cành khô, cành mọc quá sát mặt đất.
- Cung cấp đủ dinh dưỡng và nước tưới cho cây sinh trưởng thân lá mạnh mẽ, phát triển bộ rễ và khung cành. Quản lý cỏ dại và sâu bệnh gây hại cây xoài.
Giai đoạn sinh sản (kinh doanh): Bắt đầu từ năm thứ 4 trở đi (hoặc sớm hơn với cây ghép), cây bước vào giai đoạn kinh doanh, có khả năng ra hoa và đậu quả ổn định. Năng suất thường tăng dần trong vài năm đầu và ổn định sau khoảng 5 năm kể từ khi bắt đầu cho trái. Chu kỳ hàng năm của cây ở giai đoạn này bao gồm các bước nối tiếp nhau:
- Phục hồi sau thu hoạch: Ngay sau khi thu hoạch quả, cây cần được chăm sóc để phục hồi sức khỏe, bổ sung dinh dưỡng đã mất và chuẩn bị cho vụ sau. Các công việc chính bao gồm cắt tỉa cành (loại bỏ cành già, sâu bệnh, cành đã mang quả), bón phân (ưu tiên phân hữu cơ và NPK cân đối, giàu N) và tưới nước đầy đủ để kích thích cây ra đợt lộc mới đồng loạt.
- Phân hóa mầm hoa: Đây là quá trình chuyển hóa từ mầm sinh dưỡng sang mầm sinh sản (mầm hoa). Quá trình này được khởi xướng bởi các tín hiệu môi trường như nhiệt độ ban đêm mát mẻ (<20°C) và/hoặc một giai đoạn khô hạn. Tuổi cành phù hợp (4-6 tháng) và tình trạng dinh dưỡng (đủ Lân, Kali) cũng rất quan trọng. Giai đoạn này có thể được điều khiển chủ động bằng các biện pháp kỹ thuật như xiết nước, hoặc sử dụng hóa chất như Paclobutrazol (để thúc đẩy hình thành mầm hoa) kết hợp với Thiourea hoặc KNO3 (để kích thích mầm hoa bung ra đồng loạt).
- Ra hoa (Trổ bông): Các chùy hoa phát triển từ các mầm đã phân hóa ở đầu cành. Thời gian ra hoa tự nhiên thay đổi theo vùng và giống. Quá trình này cần điều kiện thời tiết thuận lợi (nắng ấm, khô ráo tương đối, đủ ẩm đất) để thụ phấn tốt.
- Đậu quả: Sau khi thụ phấn, bầu nhụy phát triển thành trái non. Giai đoạn này rất nhạy cảm, tỷ lệ rụng sinh lý rất cao. Việc rụng quả non có thể do thiếu dinh dưỡng (đặc biệt Kali, Canxi, Bo), thiếu nước, thời tiết xấu, hoặc sâu bệnh tấn công. Cần cung cấp đủ nước và dinh dưỡng (phân bón gốc và lá) để hạn chế rụng quả non.
- Phát triển quả (Nuôi quả): Quả non lớn dần về kích thước và trọng lượng, tích lũy đường và các chất dinh dưỡng khác. Thời gian từ khi hoa nở đến khi thu hoạch kéo dài từ 2 đến 4 tháng tùy theo giống (sớm, trung bình, muộn). Giai đoạn này cây cần rất nhiều nước và dinh dưỡng, đặc biệt là Kali và Canxi để quả lớn nhanh, đạt chất lượng tốt (ngọt, màu đẹp, ít nứt).
- Chín và Thu hoạch: Quả đạt độ chín sinh lý (già) và bắt đầu quá trình chín (thay đổi màu sắc, mềm hơn, phát triển mùi thơm). Thu hoạch được tiến hành khi trái đạt độ già phù hợp tùy theo giống và mục đích sử dụng.
Quy trình bón phân
Bón phân đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt quyết định năng suất, chất lượng quả và giúp hạn chế hiện tượng ra quả cách năm. Nhu cầu dinh dưỡng của xoài thay đổi theo tuổi cây, độ phì của đất, năng suất vụ trước và giống.
Bón lót trước khi trồng: Hỗn hợp bón lót thường bao gồm đất mặt + 20-30 kg phân chuồng hoai mục/phân hữu cơ vi sinh + 1-2,5 kg Super Lân/Lân nung chảy + 100 g KCl, 0,3-1 kg vôi bột. Lấp hố và để ổn định khoảng 1 tháng trước khi trồng để phân và vôi có thời gian phân hủy, ổn định.
Cây con nhỏ hơn 1 năm tuổi: Định kỳ 2 tháng/lần, bón bổ sung 50 g NPK 20-20-15.
Giai đoạn KTCB (năm 1-3): Định kỳ 2-3 tháng/lần, bón 100-200 g/cây NPK 16-16-8 hoặc 20-20-15, bổ sung thêm Urea đầu chu kỳ cơi đọt (lá đỏ tía). Đầu mùa mưa bón thêm, 5-10 kg/cây phân hữu cơ vi sinh và trung vi lượng.
Giai đoạn kinh doanh (năm 3 trở đi):
- Sau thu hoạch: bón 20-30 kg/cây phân hữu cơ vi sinh và trung vi lượng + 2-3 kg/cây NPK 30-10-10 + 1-2 kg Super lân.
- Phân hóa mầm hoa: bón 1-1,5 kg/cây NPK 10-20-20.
- Sau đậu trái: bón 1-1,5 kg/cây NPK 16-16-8.
- Giai đoạn nuôi trái: lần 1: 1 kg/cây NPK 20-20-15; Lần 2 & 3: 1 kg NPK 15-5-20.
- Phân bón lá tùy giai đoạn để xử lý ra hoa và tăng chất lượng quả.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Các loại dịch hại thường gặp
Rầy bông xoài (Idioscopus spp.) là đối tượng gây hại rất phổ biến và nguy hiểm, nhất là giai đoạn ra hoa, đậu quả non. Cả rầy trưởng thành và rầy non đều chích hút nhựa ở hoa, lá non, đọt non làm hoa khô, rụng, lá non biến dạng, cong queo, cháy mép. Quả non bị hại sẽ không phát triển và rụng.

Rệp sáp (Planococcus spp., Pseudococcus spp., Rastrococcus sp.) chích hút nhựa cây làm cho cây suy yếu, lá bị vàng, xoắn, chồi non bị khô héo, quả non bị biến dạng, quả sắp chín bị thối. Rệp sáp tiết ra mật ngọt là môi trường thuận lợi cho nấm bồ hóng phát triển, làm ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của cây.

Rệp muội (Toxoptera odinae) có màu đỏ. Cả rầy mềm trưởng thành và ấu trùng đều gây hại bằng cách chích hút nhựa cây ở các bộ phận non như lá non, đọt non, bông và quả non. Lá non bị xoăn, biến dạng, vàng úa và rụng. Đọt non bị thui chột, còi cọc, không phát triển được. Hoa bị khô héo, rụng hoặc không đậu quả. Quả non bị biến dạng, nhỏ, giảm giá trị thương phẩm.

Bọ trĩ (Scirtothrips dorsalis, Thrips hawaiiensis) thường sống tập trung ở mặt dưới lá, chồi non, bông và quả non. Bọ trĩ dùng miệng chích hút nhựa cây, gây ra các vết thương nhỏ trên lá, chồi, hoa và quả. Lá non bị biến dạng, cong queo, hai mép lá cuốn xuống. Mặt dưới lá xuất hiện các đốm nhỏ màu trắng bạc. Hoa bị héo, rụng, giảm khả năng đậu quả. Quả non bị biến dạng, xuất hiện các vết sẹo, da quả sần sùi, giảm giá trị thương phẩm.

Ruồi đục quả (Bactrocera dorsalis) cái đẻ trứng vào vỏ quả xoài. Trứng nở thành ấu trùng, ấu trùng đục vào bên trong quả để ăn phần thịt quả. Ruồi hoạt động mạnh vào mùa nắng, khi quả xoài bắt đầu chín. Trên quả xoài xuất hiện những vết chích nhỏ, có màu đen, ứa nhựa. Quả bị ruồi đục thường bị thối mềm, chảy nước, có mùi hôi. Quả rụng sớm hoặc chín không đều, giảm giá trị thương phẩm.

Muỗi hại hoa, lá (Procontarinia sp., Gephyraulus mangiferae) cái đẻ trứng trên lá non, thường là ở mặt dưới lá. Trứng nở thành ấu trùng, ấu trùng chui vào trong mô lá và tạo thành các u bướu. Muỗi thường xuất hiện vào mùa mưa, khi cây xoài ra lá non. Lá non bị biến dạng, cong queo, thậm chí rụng. Sự phát triển của cây bị ảnh hưởng, năng suất giảm.

Nhện đỏ (Oligonychus spp.) thường sống tập trung ở mặt dưới lá, chồi non, bông và quả non, tạo ra các mạng nhện mỏng để di chuyển và bảo vệ. Lá bị nhện đỏ chích hút sẽ xuất hiện các đốm nhỏ màu trắng bạc hoặc vàng nhạt. Lá dần chuyển sang màu vàng, nâu, khô héo và rụng. Hoa bị nhện đỏ chích hút sẽ bị héo, rụng, giảm khả năng đậu quả. Quả non bị nhện đỏ gây hại sẽ xuất hiện các vết rám nâu, sần sùi.

Bọ cắt lá (Deporaus marginatus) gây hại phổ biến trên cây xoài giai đoạn cây ra đọt non. Bọ trưởng thành hoạt động mạnh vào ban đêm. Ban ngày, chúng thường ẩn nấp dưới đất hoặc trong các khe nứt trên vỏ cây. Lá non bị cắt đứt ngang, chỉ còn lại một phần lá trên cây. Phần lá bị cắt rơi xuống đất. Cành non có thể bị trụi lá, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây.

Sâu đục quả (Noorda albizonalis, Sternochetus mangiferae, Deanolis albizonalis) thường gây hại nặng nhất ở giai đoạn quả non, khi hạt còn mềm. Sau khi hoàn thành giai đoạn phát triển, sâu non chui ra khỏi quả, rơi xuống đất và hóa nhộng trong đất. Trên quả xoài xuất hiện những vết chích nhỏ, có màu đen, ứa nhựa. Quả bị sâu đục thường bị thối mềm ở phần chóp quả, chảy nước, có mùi hôi. Quả rụng sớm hoặc chín không đều, giảm giá trị thương phẩm.
Sâu lông (Lymantria marginata, Euproctis subnotata); Sâu ăn lá (Orthaga euadrusalis, Penicillaria jocosatrix); Sâu ăn bông (Thalassodes spp., Dudua aprobola, Adoxophyes privatana)...

Xén tóc đục thân (Plocaederus ruficornis, Rhydidodera simulans, Batocera rufomaculata) có cơ thể màu vàng, trên lưng có nhiều chấm màu đỏ đặc trưng. Sau khi nở, ấu trùng ăn phần gỗ ngay dưới vỏ cây. Ấu trùng tuổi nhỏ ăn phần mô libe, sau đó di chuyển vào phía trong phần gỗ để hoá nhộng. Trên thân cây xuất hiện các lỗ đục, có mùn cưa và nhựa cây chảy ra. Cây bị hại sinh trưởng kém, lá vàng úa, cành bị khô, nặng có thể gây chết cây.

Mọt đục cành (Xylosandrus sp., Hypocryphalus sp.) có màu đen, đầu khá to, rộng về chiều ngang nhưng ngắn về chiều dài. Mọt cái dùng vòi đục lỗ trên cành cây xoài để đẻ trứng. Trứng nở thành ấu trùng, ấu trùng đục vào bên trong cành để ăn phá phần gỗ. Mọt mang nấm vào trong đường đục, nấm phát triển sẽ là thức ăn cho ấu trùng. Ấu trùng phát triển trong cành cây xoài khoảng vài tháng. Khi bị nhiễm nặng, cành sẽ khô và bị chết.

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides) có thể tấn công tất cả các bộ phận của cây, từ lá, chồi non, hoa đến quả, gây ảnh hưởng đến sinh trưởng.Vết bệnh trên lá ban đầu là những đốm nhỏ màu nâu đen, hình dạng bất định, sau đó lan rộng ra, có thể là những đốm tròn hay bất định, màu đen và hơi có quầng màu xanh vàng. Lá bị bệnh nặng sẽ khô cháy và rụng. Hoa bị bệnh có màu nâu đen, khô héo và dễ bị rụng.Trên quả non, vết bệnh là các đốm màu nâu đen, lõm xuống. Trên quả lớn, vết bệnh thường có dạng hình tròn, màu đen, lõm sâu, có vân đồng tâm. Quả bị bệnh nặng sẽ bị thối, rụng hoặc chín không đều.

Bệnh nấm hồng (Corticium salmonicolor) chủ yếu tấn công phần vỏ của thân, cành và nhánh cây xoài, gây ảnh hưởng đến sự vận chuyển dinh dưỡng, làm suy yếu và có thể gây chết cây. Trên bề mặt vỏ thân, cành hoặc nhánh xuất hiện những sợi nấm màu trắng, mỏng như mạng nhện. Các sợi nấm phát triển thành những mảng màu hồng, dạng bột, bám chặt vào vỏ cây. Giai đoạn nặng, vỏ cây bị bệnh nứt nẻ, bong tróc, thậm chí có thể chảy nhựa. Cành nhánh bị bệnh sẽ khô héo và chết dần.

Bệnh khô đọt thối quả (Diplodia natalensis, Lasiodiplodia theobromae) Bệnh thường xuất hiện ở giai đoạn cây con sau khi ghép hoặc trên quả sau thu hoạch, gây thiệt hại đáng kể đến năng suất và chất lượng quả xoài. Lá bị bệnh chuyển sang màu nâu, bìa lá khô cuốn lên trên. Vết bệnh trên quả ban đầu là vùng vỏ quanh cuống bị úng sậm màu, sau đó lan rộng ra gây thối đen toàn bộ trái. Vết thối mềm, lây lan nhanh, nhất là trong môi trường nóng ẩm. Bên trong thịt quả có thể thấy những sọc đen chạy dọc.

Bệnh cháy xám (Pestalotiopsis mangiferae) thường xuất hiện trên lá già, đôi khi trên quả, làm giảm khả năng quang hợp và ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
Vết bệnh ban đầu là những đốm nhỏ màu nâu xám, hình tròn hoặc bất định, các đốm này lớn dần, màu xám nhạt ở giữa và nâu đậm ở viền, hơi lồi lên. Bề mặt vết bệnh có lớp nhung mịn màu xám đen, chính là các bào tử nấm. Các đốm bệnh có thể liên kết lại tạo thành mảng lớn, làm lá vàng úa và rụng sớm.

Bệnh đốm đen vi khuẩn (Xanthomonas campestris pv. mangiferaeindicae) tấn công chủ yếu trên lá và quả. Trên lá non, vi khuẩn gây ra các đốm đen, góc cạnh, nhờn giữa các gân lá, thường có quầng vàng. Các đốm hợp nhất, phá hủy các vùng lớn của lá và khi lá già đi, chúng chuyển sang màu xám và nứt. Trên quả, các đốm đen không đều phát triển, có viền nổi, góc cạnh. Các đốm có thể liên kết với nhau, nứt và nhựa chảy ra chứa đầy vi khuẩn.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.
Thu hoạch và bảo quản xoài sau thu hoạch
Thời điểm thu hoạch: Thu hoạch khi xoài đạt độ chín sinh lý, tức là có thể tiếp tục chín sau khi hái. Thời gian từ khi hoa nở đến khi quả già khoảng 3-4 tháng. Quả đạt kích thước tối đa, vỏ quả căng mịn, láng bóng, thịt quả chắc, ít chảy nhựa khi cắt.
Phương pháp thu hoạch: Thu hoạch vào sáng sớm hoặc chiều mát để giảm tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng kéo cắt tỉa hoặc dao sắc để cắt cuống quả, giữ lại một đoạn cuống dài khoảng 2-3 cm để tránh chảy nhựa. Đặt xoài nhẹ nhàng vào giỏ hoặc thùng, tránh làm quả bị dập nát.
Phân loại: Loại bỏ những quả không đạt tiêu chuẩn (dập nát, sứt sẹo, sâu bệnh, dị dạng, quá chín hoặc quá non). Phân loại xoài theo kích thước, độ chín, giống và hạng chất lượng (ví dụ: hạng đặc biệt, hạng I, hạng II theo tiêu chuẩn chung) tùy theo yêu cầu của thị trường.
Xử lý sau thu hoạch: Rửa xoài bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và vi sinh vật bám trên vỏ. Sau khi để khô, có thể ngâm hoặc phun quả bằng dung dịch thuốc diệt nấm được phép sử dụng.
Bảo quản:
- Xông hơi xoài bằng khí 1-MCP (ví dụ 250 ppb trong 12-24 giờ) trước khi bảo quản. 1-MCP ngăn chặn ethylene gắn vào thụ thể của nó trên tế bào quả, làm chậm quá trình chín, mềm hóa, thay đổi màu sắc và hô hấp. Có thể kéo dài thời hạn sử dụng lên 20 ngày hoặc hơn ở nhiệt độ bảo quản thích hợp.
- Đặt các gói hút khí ethylene vào trong thùng hoặc túi chứa xoài. Các gói này hấp thụ khí ethylene do quả sinh ra, làm chậm quá trình chín.
- Sử dụng các loại màng bao sinh học như Chitosan hoặc màng PE có đục lỗ để bao gói quả. Các màng này làm thay đổi thành phần khí quyển xung quanh quả, làm giảm cường độ hô hấp và sản sinh ethylene, từ đó kéo dài thời gian bảo quản.
- Điều kiện bảo quản lý tưởng: Nhiệt độ 10-15°C (đối với xoài xanh), 5-10°C (đối với xoài đã chín). Độ ẩm 85-90%. Tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột vì dễ gây hiện tượng "sốc nhiệt", làm xoài mau hỏng.
Ứng dụng của cây xoài
Ăn tươi: Đây là hình thức tiêu thụ phổ biến nhất. Các giống xoài chín như Cát Hòa Lộc, Cát Chu, Thanh Ca... được ưa chuộng vì hương vị thơm ngon, ngọt ngào. Các giống xoài như Keo, Tượng, Bao Tử thường được ăn khi còn xanh, có vị chua giòn, dùng làm món ăn vặt (chấm muối ớt, mắm đường) hoặc chế biến gỏi, nộm.
Chế biến công nghiệp: Xoài là nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm như nước ép xoài, sinh tố xoài, xoài sấy khô, sấy dẻo, kem xoài, sorbet, pudding,...
Ngoài quả, các bộ phận khác của cây xoài cũng có nhiều ứng dụng, đặc biệt trong y học cổ truyền, nhiên liệu đốt và các nghiên cứu hiện đại.
Kết luận
Cây xoài là một trong những loại cây ăn quả quan trọng và phổ biến tại Việt Nam, không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần làm phong phú thêm hệ sinh thái nông nghiệp. Với khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng, xoài đã trở thành cây trồng chủ lực ở nhiều địa phương. Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến, từ khâu chọn giống, chăm sóc đến thu hoạch và bảo quản, sẽ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường trong và ngoài nước. Để phát triển bền vững ngành trồng xoài, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nông dân, nhà khoa học và các cơ quan quản lý nhằm xây dựng chuỗi giá trị hiệu quả, từ đó nâng cao thu nhập cho người trồng và khẳng định vị thế của xoài Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Comments ()