Chứng nhận hữu cơ

USDA organic, Euro-leaf, JAS ...

Chứng nhận hữu cơ

Thuật ngữ "hữu cơ" không chỉ đơn thuần mô tả một sản phẩm không chứa hóa chất, mà nó đại diện cho một hệ thống quản lý sản xuất toàn diện và tổng thể. Nền tảng của nông nghiệp hữu cơ là các phương pháp canh tác tự nhiên nhằm tối ưu hóa năng suất và cân bằng hệ sinh thái trong điều kiện hoàn toàn tự nhiên, tuân theo quy luật tự nhiên. Nó nhấn mạnh việc sử dụng các quy trình tự nhiên, duy trì cân bằng sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học.

Sự khác biệt cốt lõi giữa nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp thông thường nằm ở cả đầu vào và kết quả. Nông nghiệp hữu cơ nghiêm cấm việc sử dụng hầu hết các hóa chất tổng hợp như phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, chất điều hòa sinh trưởng, cũng như các sinh vật biến đổi gen (GMO) và bức xạ ion hóa. Thay vào đó, nó tập trung vào việc nuôi dưỡng sức khỏe của đất thông qua các phương pháp như luân canh, sử dụng phân hữu cơ và kiểm soát sâu bệnh sinh học. Kết quả là, các sản phẩm hữu cơ không chỉ được coi là an toàn hơn, với hàm lượng nitrate thấp hơn đáng kể so với cây trồng thông thường, mà còn có thể chứa hàm lượng chất chống oxy hóa cao hơn, góp phần bảo vệ cơ thể và tăng cường hệ miễn dịch.

Nền tảng triết học của nông nghiệp hữu cơ được củng cố bởi bốn nguyên tắc cơ bản, như được định nghĩa bởi các tổ chức quốc tế như Liên đoàn Quốc tế các Phong trào Nông nghiệp Hữu cơ (IFOAM). Các nguyên tắc này cung cấp một khuôn khổ đạo đức và thực tiễn cho tất cả các hoạt động hữu cơ.

  • Nguyên tắc Sức khỏe: Nông nghiệp hữu cơ phải duy trì và tăng cường sức khỏe của đất, thực vật, động vật, con người và hành tinh như một thực thể thống nhất, toàn vẹn và không thể tách rời. Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng sức khỏe của các cá thể và cộng đồng không thể tách rời khỏi sức khỏe của hệ sinh thái.
  • Nguyên tắc Sinh thái: Nông nghiệp hữu cơ cần dựa trên các hệ sinh thái sống và các chu kỳ tự nhiên, vận hành phù hợp với chúng, tuân theo các quy luật của chúng và giúp duy trì sự toàn vẹn và hài hòa của chúng. Sản xuất phải phù hợp với các chu trình và cân bằng sinh thái trong tự nhiên, từ đó bảo vệ và mang lại lợi ích cho môi trường chung.
  • Nguyên tắc Công bằng: Nông nghiệp hữu cơ cần được xây dựng trên các mối quan hệ đảm bảo sự công bằng đối với môi trường chung và cơ hội sống cho mọi sinh vật. Điều này bao gồm việc đảm bảo đối xử nhân đạo với động vật và cung cấp điều kiện sống công bằng cho nông dân và người lao động.
  • Nguyên tắc Cẩn trọng: Nông nghiệp hữu cơ cần được quản lý một cách phòng ngừa và có trách nhiệm để bảo vệ sức khỏe và phúc lợi của các thế hệ hiện tại và tương lai cũng như môi trường. Nguyên tắc này ủng hộ việc đánh giá cẩn thận các công nghệ mới và các phương pháp hiện có.

Việc hiểu rõ các nguyên tắc này cho thấy triết lý của nông nghiệp hữu cơ vốn mang tính chủ động và toàn diện. Thay vì chỉ đơn giản là phản ứng với các vấn đề bằng hóa chất, nó tập trung vào việc xây dựng một hệ sinh thái lành mạnh. Nền nông nghiệp thông thường thường hoạt động theo mô hình "vấn đề-giải pháp": sâu bệnh xuất hiện thì phun thuốc trừ sâu; đất nghèo dinh dưỡng thì bón phân hóa học. Ngược lại, các nguyên tắc hữu cơ đòi hỏi một cách tiếp cận khác: xây dựng một lớp đất sống, khỏe mạnh, giàu chất hữu cơ và đa dạng sinh học. Hệ sinh thái này tự nhiên sẽ ức chế sâu bệnh và cung cấp chất dinh dưỡng, làm giảm nhu cầu can thiệp từ bên ngoài. Do đó, chứng nhận không chỉ xác minh sự vắng mặt của các chất bị cấm, mà còn là sự hiện diện của các thực hành tích cực, xây dựng hệ sinh thái. Đây là một sự khác biệt quan trọng mà các nhà sản xuất cần nắm vững khi thiết kế Kế hoạch Hệ thống Hữu cơ của mình.

Các tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế hàng đầu

Hữu cơ Hoa Kỳ

Khung pháp lý được quản lý bởi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) thông qua Chương trình Hữu cơ Quốc gia (National Organic Program - NOP), được thành lập bởi Đạo luật Sản xuất Thực phẩm Hữu cơ (OFPA). Đây là một chương trình quản lý liên bang phát triển và thực thi các tiêu chuẩn quốc gia nhất quán cho các sản phẩm nông nghiệp được sản xuất hữu cơ bán tại Hoa Kỳ.

Các tiêu chuẩn của USDA rất nghiêm ngặt, cấm hoàn toàn việc sử dụng phân bón tổng hợp, thuốc trừ sâu, sinh vật biến đổi gen (GMO) và bức xạ ion hóa. Đối với chăn nuôi, các yêu cầu bao gồm không sử dụng kháng sinh hoặc hormone tăng trưởng, cung cấp 100% thức ăn hữu cơ và đảm bảo động vật được tiếp cận với không gian ngoài trời. Một yêu cầu cơ bản là đất canh tác phải không sử dụng các chất bị cấm trong ít nhất ba năm trước khi thu hoạch vụ mùa hữu cơ đầu tiên.

Con dấu USDA organic là một nhãn hiệu chính thức được bảo vệ bởi quy định liên bang. Việc sử dụng con dấu này phụ thuộc vào tỷ lệ thành phần hữu cơ trong sản phẩm, được chia thành bốn cấp độ:

  • "100% Organic" (100% Hữu cơ): Tất cả các thành phần phải được chứng nhận hữu cơ.
  • "Organic" (Hữu cơ): Sản phẩm phải chứa ít nhất 95% thành phần được chứng nhận hữu cơ. Đây là cấp độ chính đủ điều kiện để sử dụng con dấu USDA trên bao bì.
  • "Made with Organic [ingredient(s)]" (Làm từ Nguyên liệu Hữu cơ): Chứa ít nhất 70% thành phần hữu cơ được chứng nhận. Các sản phẩm này không được sử dụng con dấu USDA nhưng có thể ghi rõ các thành phần hữu cơ trên bảng thông tin.
  • Các sản phẩm chứa dưới 70% thành phần hữu cơ chỉ có thể xác định các thành phần đó trong danh sách thành phần mà không được đưa ra bất kỳ tuyên bố hữu cơ nào trên mặt trước của bao bì.

Hữu cơ EU

Khung pháp lý được quản lý bởi Quy định (EU) 2018/848 có hiệu lực từ năm 2022. Quy định này nhằm cung cấp một cấu trúc rõ ràng cho việc sản xuất hàng hóa hữu cơ trên toàn EU. Tiêu chuẩn EU đặt trọng tâm mạnh mẽ vào việc bảo vệ môi trường, duy trì đa dạng sinh học, tăng cường độ phì của đất và các tiêu chuẩn cao về phúc lợi động vật. Việc cấm tuyệt đối GMO là một trong những nền tảng của quy định này. Mục tiêu của nông nghiệp hữu cơ theo EU là sản xuất thực phẩm bằng cách sử dụng các chất và quy trình tự nhiên, hạn chế tác động đến môi trường.

Logo hữu cơ của EU, thường được gọi là "Euro-leaf", là bắt buộc đối với tất cả các thực phẩm hữu cơ đóng gói sẵn được sản xuất tại EU. Để sử dụng logo này, sản phẩm phải chứa ít nhất 95% thành phần nông nghiệp hữu cơ. Một điểm khác biệt quan trọng so với USDA là EU không có các danh mục ghi nhãn "100% hữu cơ" hoặc "làm từ nguyên liệu hữu cơ", điều này có ý nghĩa trực tiếp đối với các nhà xuất khẩu khi điều chỉnh bao bì sản phẩm.

Hữu cơ Nhật Bản

Khung pháp lý được quản lý bởi Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản (MAFF). Logo JAS là yêu cầu pháp lý đối với các sản phẩm được bán dưới dạng "hữu cơ" tại thị trường Nhật Bản, và việc bán các sản phẩm có ghi "Organic" hoặc "有機" mà không có logo JAS là bất hợp pháp. Một trong những đặc điểm độc đáo nhất của JAS là yêu cầu các công ty được chứng nhận phải chỉ định một "Quản lý Quy trình Sản xuất" và một "Quản lý Kiểm tra Sự phù hợp của Sản phẩm" (grading manager), người chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc đảm bảo các lô hàng tuân thủ tiêu chuẩn trước khi bán ra thị trường.

JAS nổi tiếng là nghiêm ngặt hơn cả USDA và EU về một số đầu vào nông nghiệp nhất định. Một ví dụ điển hình là việc cấm hoàn toàn sử dụng kali clorua làm phân bón, một chất được phép sử dụng có điều kiện trong cả hai hệ thống phương Tây. Để đưa sản phẩm vào Nhật Bản, chúng phải được nhập khẩu bởi một nhà nhập khẩu được chứng nhận JAS. Nhà nhập khẩu này có thể chịu trách nhiệm dán nhãn JAS lên sản phẩm khi đến Nhật Bản nếu việc này chưa được thực hiện tại nước xuất xứ theo một hợp đồng cụ thể.

Tương tự như EU, JAS yêu cầu sản phẩm phải chứa ít nhất 95% thành phần hữu cơ để được dán nhãn "hữu cơ". Tiêu chuẩn này áp dụng cho thực vật, thực phẩm chế biến, chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi. JAS cũng không có danh mục "làm từ nguyên liệu hữu cơ".

Các tiêu chuẩn khác trên toàn cầu

Canada - Canada Organic Regime (COR)

Australia - Australian Certified Organic (ACO)

Hàn Quốc - Korean Organic Certification (KOC)

Trung Quốc - China Organic Certification (COFCC)

Pháp - Agriculture Biologique, Ecocert

Đức - Naturland, Demeter, German Bio-Siegel

Đan Mạch - Stats-kontrolleret økologisk

Phần Lan - Luomu

Na Uy - Debio Økologisk

Thụy Sĩ - Bio Suisse

Argentina - Organico Argentina

Ấn Độ - India Organic

Chiến lược và Thực tế thị trường

Trong thị trường nông sản toàn cầu ngày càng đông đúc, chứng nhận hữu cơ quốc tế không chỉ là một dấu hiệu của chất lượng mà còn là một công cụ chiến lược mạnh mẽ. Đối với nhiều thị trường cao cấp ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản, chứng nhận hữu cơ không phải là một lựa chọn mà là một điều kiện tiên quyết không thể thương lượng. Việc sở hữu chứng nhận USDA, EU Organic hoặc JAS mở ra cánh cửa đến với những người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm mà họ tin tưởng.

Các sản phẩm hữu cơ được chứng nhận thường có giá bán cao hơn đáng kể so với các sản phẩm thông thường. Mức giá cao này giúp bù đắp cho chi phí sản xuất và chứng nhận cao hơn, đồng thời mang lại tỷ suất lợi nhuận hấp dẫn hơn cho nhà sản xuất.

Logo hữu cơ là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ. Nó giúp phân biệt sản phẩm trên kệ hàng, truyền tải một thông điệp rõ ràng về sự an toàn, chất lượng và cam kết với môi trường bền vững. Điều này giúp xây dựng giá trị thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng, những người ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và quy trình sản xuất thực phẩm của họ.

Tuy nhiên, những thách thức cũng không hề nhỏ. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí duy trì hàng năm có thể là một rào cản lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Giai đoạn chuyển đổi đất đai kéo dài (thường là 3 năm) là một giai đoạn khó khăn, vì nhà sản xuất phải tuân thủ các quy tắc hữu cơ nhưng chưa thể bán sản phẩm của mình với giá hữu cơ. Năng suất ban đầu có thể thấp hơn so với canh tác thông thường, và gánh nặng hành chính liên quan đến việc lưu trữ hồ sơ và tuân thủ các quy định là rất đáng kể.

Thành công của các nhà xuất khẩu hữu cơ Việt Nam không chỉ là một câu chuyện nông nghiệp; đó là câu chuyện về sự kiên cường của doanh nhân và định vị thị trường chiến lược. Các công ty này không chỉ đơn thuần là nông dân; họ là những doanh nghiệp quốc tế, đang điều hướng các bối cảnh pháp lý, tài chính và hậu cần phức tạp.

Trong khi các tiêu chuẩn quốc tế là chìa khóa để xuất khẩu, thị trường nội địa cũng mang lại những cơ hội đáng kể. Tiêu chuẩn hữu cơ quốc gia của Việt Nam, TCVN 11041, được xây dựng dựa trên các hướng dẫn quốc tế như Codex, cung cấp một khuôn khổ đáng tin cậy cho thị trường trong nước.