Lịch sử ngành nông nghiệp

Lịch sử ngành nông nghiệp

Lịch sử nông nghiệp thế giới là một thiên trường ca về sự đổi mới, đấu tranh và thích ứng của con người, đánh dấu những bước ngoặt vĩ đại trong tiến trình văn minh. Từ những công cụ thô sơ bằng đá đến các hệ thống canh tác tự động dựa trên trí tuệ nhân tạo, hành trình này đã định hình xã hội, thúc đẩy sự gia tăng dân số và làm thay đổi sâu sắc mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.

Các cột mốc lịch sử quan trọng của nông nghiệp thế giới có thể được chia thành các cuộc cách mạng lớn, mỗi cuộc cách mạng mang lại những thay đổi đột phá về phương thức sản xuất và tác động sâu rộng đến đời sống kinh tế-xã hội.

Cách mạng Đồ đá mới

Lịch sử nông nghiệp là câu chuyện về một trong những sự chuyển đổi sâu sắc nhất của loài người, một quá trình đã định hình lại xã hội, kinh tế và cả cảnh quan hành tinh. Sự chuyển đổi này, được biết đến với tên gọi Cuộc Cách mạng Đồ đá mới, đã đưa Homo sapiens từ các nhóm săn bắt hái lượm nhỏ lẻ, du mục sang các làng nông nghiệp định cư, và từ đó, tạo nền tảng cho sự phát triển của các xã hội công nghệ phức tạp. Thuật ngữ "Cách mạng Đồ đá mới" được nhà khảo cổ học người Úc V. Gordon Childe đặt ra vào năm 1935 để mô tả tầm quan trọng và mức độ thay đổi căn bản của giai đoạn này, khi con người bắt đầu trồng trọt, chăn nuôi và hình thành các khu định cư lâu dài, cũng là cuộc cách mạng đầu tiên trong nông nghiệp.

Nông nghiệp không phải là một phát minh đột ngột mà là một quá trình thích ứng dần dần, được thúc đẩy bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố đa dạng và không loại trừ lẫn nhau. Một trong những động lực chính là sự biến đổi khí hậu toàn cầu. Khoảng 14.000 năm trước, khi Kỷ Băng Hà cuối cùng kết thúc, Trái Đất bước vào một xu hướng ấm lên. Sự thay đổi này đã tạo điều kiện thuận lợi cho các loài thực vật hoang dã, đặc biệt là lúa mì và lúa mạch, phát triển mạnh mẽ ở vùng Lưỡi liềm Màu mỡ, một khu vực hình lưỡi liềm ở Trung Đông. Điều này cho phép các cộng đồng người, như văn hóa Natufian ở Levant, bắt đầu định cư trong các ngôi làng cố định, khai thác nguồn tài nguyên thực vật dồi dào này.

Khu vực Lưỡi liềm Màu mỡ

Tuy nhiên, sự ổn định này không kéo dài. Khoảng 12.700 năm trước, một sự kiện khí hậu đột ngột được gọi là Younger Dryas đã khiến nhiệt độ giảm mạnh và khí hậu trở nên khô hạn hơn trên toàn khu vực. Cuộc khủng hoảng môi trường này đã làm thu hẹp đáng kể các vùng có ngũ cốc và động vật hoang dã, gây áp lực nặng nề lên các ngôi làng Natufian ngày càng đông đúc. Đối mặt với tình trạng khan hiếm, một số nhóm người đã quay trở lại lối sống du mục, trong khi những nhóm khác ở lại và bắt đầu thử nghiệm trồng trọt, có thể là với cây lúa mạch đen, như một phương tiện để đảm bảo nguồn cung lương thực. Bằng chứng này đã thách thức sâu sắc quan điểm truyền thống, cho thấy rằng nông nghiệp có thể không phải là sản phẩm của thời kỳ sung túc, mà là một phản ứng thích ứng bắt buộc trước khủng hoảng môi trường và áp lực dân số.

Bên cạnh các yếu tố môi trường, các động lực xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng. Sự tồn tại của các công trình nghi lễ quy mô lớn như Göbekli Tepe ở Thổ Nhĩ Kỳ, có niên đại trùng với thời kỳ khởi đầu của nông nghiệp, cho thấy nhu cầu tập hợp và nuôi sống một lượng lớn lao động để xây dựng và tham gia các lễ hội. Nhu cầu tạo ra thặng dư lương thực cho các sự kiện xã hội như vậy có thể đã thúc đẩy việc trồng trọt một cách chuyên sâu hơn.

Quan trọng hơn, quá trình chuyển đổi sang nông nghiệp không phải là một sự kiện diễn ra trong một sớm một chiều. Đó là một quá trình kéo dài hàng trăm, thậm chí hàng ngàn năm. Con người đã thu thập và ăn các loại ngũ cốc hoang dã từ rất lâu trước khi thuần hóa chúng. Bằng chứng khảo cổ tại địa điểm Ohalo II ở Israel cho thấy con người đã thu hoạch nhiều loại hạt cỏ dại từ 23.000 năm trước, hàng thiên niên kỷ trước khi các giống cây trồng thuần hóa đầu tiên xuất hiện. Quá trình này thể hiện một sự chuyển đổi từ từ, từ việc chỉ đơn thuần khai thác tự nhiên sang quản lý và cuối cùng là kiểm soát hoàn toàn vòng đời của thực vật.

Quan niệm cũ cho rằng nông nghiệp chỉ bắt nguồn từ một địa điểm duy nhất ở Lưỡng Hà đã bị bác bỏ hoàn toàn bởi các bằng chứng khảo cổ học hiện đại. Thay vào đó, khoa học đã chứng minh rằng nông nghiệp và quá trình thuần hóa đã phát sinh một cách độc lập tại nhiều trung tâm khác nhau trên khắp thế giới, từ 11 đến 15 khu vực, thậm chí có thể lên tới 24 khu vực. Mỗi trung tâm này đã phát triển một "gói nông nghiệp" độc đáo, bao gồm các loại cây trồng và vật nuôi bản địa, phản ánh sự thích ứng tài tình của con người với các hệ sinh thái đa dạng trên hành tinh.

  • Lưỡi liềm Màu mỡ (Tây Á, khoảng 11.000 năm trước): Đây là trung tâm nông nghiệp được biết đến sớm nhất và có ảnh hưởng sâu rộng nhất. Khu vực này, bao gồm các quốc gia ngày nay như Iraq, Syria, Israel, và Thổ Nhĩ Kỳ, là nơi khai sinh của tám "cây trồng sáng lập" thời Đồ đá mới: lúa mì emmer, lúa mì einkorn, lúa mạch, đậu lăng, đậu Hà Lan, đậu gà, đậu tằm đắng và hạt lanh. Đây cũng là nơi thuần hóa bốn trong năm loài gia súc quan trọng nhất: cừu, dê, lợn và bò.
  • Trung Mỹ (Mesoamerica, khoảng 10.000-9.000 năm trước): Khu vực này, bao gồm miền trung và nam Mexico ngày nay, là nơi thuần hóa bí ngô từ rất sớm. Sau đó, một trong những thành tựu nông nghiệp vĩ đại nhất đã diễn ra tại đây: việc thuần hóa ngô từ một loại cỏ dại có tên là teosinte. Cùng với ngô, đậu và ớt cũng được thuần hóa, tạo thành bộ ba cây trồng nền tảng cho các nền văn minh khu vực.
  • Trung Quốc (Lưu vực sông Dương Tử và Hoàng Hà, khoảng 9.000-8.000 năm trước): Trung Quốc có hai trung tâm nông nghiệp sơ khai chính. Lưu vực sông Dương Tử ở phía nam là nơi thuần hóa lúa gạo, một trong những cây lương thực quan trọng nhất thế giới. Trong khi đó, lưu vực sông Hoàng Hà ở phía bắc là trung tâm thuần hóa các loại kê (kê đuôi cáo và kê chổi). Lợn cũng được thuần hóa độc lập tại đây, khác với giống lợn ở Tây Á.
  • New Guinea (khoảng 9.000 năm trước): Vùng cao nguyên của New Guinea là một trung tâm nông nghiệp độc lập, nơi con người thuần hóa các loại cây trồng quan trọng như mía, khoai môn và chuối.
  • Dãy Andes (Nam Mỹ, khoảng 10.000-7.000 năm trước): Dọc theo dãy Andes, con người đã thuần hóa khoai tây, một loại cây lương thực có khả năng phát triển ở độ cao lớn, cùng với đậu phộng (lạc) và quinoa. Đây cũng là trung tâm thuần hóa các loài động vật độc đáo của châu Mỹ như lạc đà không bướu (llama), lạc đà alpaca và chuột lang.
  • Các trung tâm khác: Nông nghiệp cũng phát sinh độc lập ở nhiều khu vực khác, bao gồm châu Phi cận Sahara (thuần hóa cao lương, kê ngọc trai và cà phê), và miền đông Bắc Mỹ (thuần hóa hướng dương và một số loại cây lấy hạt khác).

Sự tồn tại của nhiều trung tâm nông nghiệp độc lập cho thấy rằng sự chuyển đổi sang lối sống nông nghiệp không phải là một sự kiện ngẫu nhiên, mà là một phản ứng phổ biến của loài người trước những điều kiện môi trường và xã hội tương tự nhau trên khắp hành tinh.

Cuộc Cách mạng Đồ đá mới đã mang lại những thay đổi sâu rộng, đặt nền móng cho thế giới hiện đại. Về mặt tích cực, nông nghiệp đã cho phép dân số con người tăng lên theo cấp số nhân so với khả năng duy trì của lối sống săn bắt hái lượm. Việc định cư lâu dài trong các làng mạc và thị trấn đã thúc đẩy sự đổi mới, dẫn đến sự ra đời của các công nghệ mới như đồ gốm để lưu trữ và nấu nướng, cùng các công cụ nông nghiệp chuyên dụng. Quan trọng hơn, việc sản xuất ra thặng dư lương thực đã giải phóng một bộ phận dân số khỏi công việc đồng áng, dẫn đến sự phân công lao động. Các thợ thủ công, tu sĩ và những nhà lãnh đạo đã xuất hiện, hình thành nên các cấu trúc xã hội phức tạp hơn với các tầng lớp và hệ thống quản lý.

Tuy nhiên, cuộc Cách mạng này cũng mang lại những hậu quả tiêu cực, tạo ra một nghịch lý của sự tiến bộ. Mặc dù nông nghiệp là một thành công vượt bậc đối với loài người xét trên phương diện sinh học và xã hội, nhưng đối với một cá nhân trung bình thời đó, nó có thể là một bước lùi về chất lượng cuộc sống. Bằng chứng khảo cổ cho thấy chế độ ăn của những người nông dân đầu tiên trở nên kém đa dạng hơn nhiều so với những người săn bắt hái lượm, chủ yếu dựa vào một vài loại cây lương thực giàu carbohydrate. Điều này dẫn đến sự suy giảm chất lượng dinh dưỡng, thể hiện qua sức khỏe răng miệng kém đi, tầm vóc trung bình giảm sút, và các dấu hiệu căng thẳng thể chất gia tăng trên xương cốt do lao động nông nghiệp nặng nhọc.

Về mặt xã hội, thặng dư lương thực và sở hữu đất đai đã làm nảy sinh sự phân hóa xã hội sâu sắc. Một tầng lớp tinh hoa đã kiểm soát các nguồn tài nguyên, dẫn đến sự bất bình đẳng về của cải và quyền lực, điều mà các xã hội săn bắt hái lượm ít khi gặp phải. Cuối cùng, con người bắt đầu can thiệp và thay đổi môi trường tự nhiên ở quy mô lớn chưa từng có, thông qua các hoạt động như phá rừng để lấy đất canh tác và xây dựng các hệ thống thủy lợi phức tạp. Do đó, "thành công" về mặt tiến hóa của loài người đã được đánh đổi bằng sức khỏe, sự tự do và bình đẳng của cá nhân.

Quá trình thuần hóa

Sự ra đời của nông nghiệp thực sự được đánh dấu bởi quá trình thuần hóa - một sự thay đổi di truyền vĩnh viễn của các loài thực vật và động vật, dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau giữa chúng và con người. Đây là một quá trình đồng tiến hóa, trong đó con người định hình lại các loài sinh vật để phục vụ nhu cầu của mình, và ngược lại, các loài sinh vật này cũng định hình lại lối sống của con người.

Đối với thực vật, bước nhảy vọt từ việc thu hoạch cây dại sang nông nghiệp thực sự xảy ra khi con người bắt đầu chủ động gieo trồng các giống cây đột biến có lợi. Các loại ngũ cốc hoang dã như lúa mì có một đặc tính tự nhiên là hạt sẽ tự rụng khỏi thân cây khi chín để phát tán. Điều này gây khó khăn cho việc thu hoạch. Nông nghiệp chỉ thực sự bắt đầu khi con người phát hiện và chọn lọc những cây có đột biến gen khiến hạt không tự rụng, tạo ra những cánh đồng lúa mì và lúa mạch thuần hóa "chờ đợi" người nông dân đến thu hoạch. Quá trình chọn lọc nhân tạo này cũng ưu tiên các đặc tính khác như hạt và quả lớn hơn, mang lại nhiều calo hơn. Theo thời gian, các loại cây trồng như ngô, chuối, và cà tím đã thay đổi một cách đáng kinh ngạc so với tổ tiên hoang dã của chúng, trở nên lớn hơn, ngọt hơn và dễ trồng hơn. Một số bằng chứng cho thấy cây vả có thể là loài thực vật được thuần hóa đầu tiên, xuất hiện ở Cận Đông khoảng 11.400 năm trước, sớm hơn cả các loại ngũ cốc khoảng 1.000 năm.

Lúa mì được thuần hóa hiện nay

Quá trình thuần hóa động vật cũng diễn ra song song và có tầm quan trọng không kém. Chó là loài động vật được thuần hóa sớm nhất, có thể từ 15.000 đến 30.000 năm trước, rất lâu trước khi nông nghiệp ra đời. Chúng có thể đã trở thành bạn đồng hành của con người trong các cuộc săn bắn, một mối quan hệ cộng sinh mang lại lợi ích cho cả hai. Các loài gia súc quan trọng khác như cừu, dê, lợn và bò được thuần hóa muộn hơn, vào khoảng 11.000 đến 10.000 năm trước ở Tây Á. Ban đầu, chúng được nuôi chủ yếu để lấy thịt, nhưng sau đó con người đã phát hiện ra các "sản phẩm thứ cấp" như sữa, len, da và quan trọng nhất là sức kéo. Việc sử dụng động vật để cày ruộng đã tạo ra một cuộc cách mạng về năng suất, cho phép canh tác trên những vùng đất cứng hơn và mở rộng quy mô sản xuất. Tuy nhiên, việc sống gần gũi với động vật cũng mang lại một hậu quả không mong muốn: sự lây truyền các bệnh truyền nhiễm mới từ động vật sang người, như bệnh đậu mùa, cúm và sởi, những căn bệnh đã định hình lịch sử nhân loại sau này.

Những nền nông nghiệp thủy lợi

Sự phát triển của các nền văn minh cổ đại đầu tiên gắn liền với khả năng khai thác các con sông lớn để phục vụ nông nghiệp. Lưỡng Hà và Ai Cập, hai trong số những cái nôi văn minh sớm nhất, đều là những nền nông nghiệp thủy lợi, nhưng cách thức họ tương tác với nguồn nước đã định hình sự phát triển và độ bền vững của họ theo những cách rất khác nhau.

Tại Lưỡng Hà, vùng đất nằm giữa hai con sông Tigris và Euphrates, nông nghiệp ở vùng đồng bằng phù sa phía nam phải đối mặt với một khí hậu khô cằn và lượng mưa ít ỏi. Để canh tác, người Sumer đã phải xây dựng các hệ thống thủy lợi nhân tạo quy mô lớn, bao gồm các kênh đào phức tạp để dẫn nước từ sông vào các cánh đồng và để kiểm soát những trận lũ lụt thất thường. Cây trồng chính của họ là lúa mạch, do khả năng chịu mặn tốt hơn lúa mì, cùng với chà là, vừng, và các loại rau củ. Mặc dù hệ thống thủy lợi này là một kỳ công kỹ thuật cho phép tạo ra thặng dư lương thực để nuôi sống các thành bang đầu tiên, nó lại gây ra một hậu quả sinh thái nghiêm trọng và không lường trước được. Việc tưới tiêu liên tục trong điều kiện khí hậu nóng và khô đã làm tăng nồng độ muối trong đất, một quá trình gọi là nhiễm mặn. Theo thời gian, đất đai ngày càng trở nên kém màu mỡ, năng suất cây trồng suy giảm, góp phần vào sự suy tàn của các nền văn minh ở miền nam Lưỡng Hà.

Ngược lại, nền nông nghiệp Ai Cập cổ đại được xây dựng dựa trên sự hòa hợp với chu kỳ tự nhiên của sông Nile. Hàng năm, sông Nile đều đặn dâng lũ, mang theo một lớp phù sa đen màu mỡ (được gọi là Kemet, "vùng đất đen") bồi đắp cho các cánh đồng ven sông. Người Ai Cập đã phát triển một kỹ thuật tài tình gọi là "thủy lợi lưu vực" (basin irrigation), trong đó họ xây dựng các con đê đất để giữ lại nước lũ và lớp phù sa, cho phép nước ngấm dần vào đất. Hệ thống này, dựa trên sự tái tạo tự nhiên hàng năm, cực kỳ bền vững và đã duy trì nền văn minh Ai Cập trong hàng ngàn năm. Sau này, vào khoảng năm 1500 TCN, họ đã phát minh ra shaduf, một công cụ giống như đòn bẩy để múc nước từ sông tưới cho các vùng đất cao hơn, cho phép mở rộng diện tích canh tác. Các cây trồng chính là lúa mì emmer và lúa mạch, nguyên liệu cơ bản để làm bánh mì và bia - hai thành phần chính trong chế độ ăn của người Ai Cập - cùng với các cây công nghiệp quan trọng như lanh để dệt vải và cói giấy (papyrus). Nông nghiệp là xương sống của nền kinh tế, và thuế má được thu bằng nông sản để tài trợ cho các dự án khổng lồ của nhà nước, như việc xây dựng các đền đài và kim tự tháp. Sự tương phản giữa Lưỡng Hà và Ai Cập cho thấy rằng không chỉ công nghệ, mà cả bản chất của hệ sinh thái và cách con người thích ứng với nó đã quyết định sự ổn định và tuổi thọ của các nền nông nghiệp cổ đại.

Nền văn minh sông Nile

Nền văn minh Thung lũng sông Ấn, còn được gọi là văn minh Harappa, phát triển rực rỡ từ một nền văn hóa nông nghiệp lâu đời. Họ là những người tiên phong trong việc trồng lúa mì, lúa mạch và đặc biệt là bông vải, một trong những cây công nghiệp quan trọng nhất lịch sử. Các thành phố được quy hoạch một cách khoa học như Harappa và Mohenjo-Daro có các hệ thống quản lý nước và thủy lợi tinh vi, cùng với những kho vựa công cộng khổng lồ để lưu trữ ngũ cốc. Sự tồn tại của các công trình quy mô lớn này cho thấy một chính quyền trung ương có khả năng tổ chức lao động và thu thuế nông sản, đảm bảo an ninh lương thực và tạo ra thặng dư cho một mạng lưới thương mại rộng khắp, kết nối họ với các nền văn minh xa xôi như Lưỡng Hà.

Tại Trung Quốc cổ đại, dưới triều đại nhà Thương (khoảng 1600-1046 TCN), nông nghiệp cũng là nền tảng của toàn bộ cấu trúc xã hội và chính trị. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào việc trồng kê ở lưu vực sông Hoàng Hà phía bắc và lúa gạo ở lưu vực sông Dương Tử phía nam. Xã hội nhà Thương được phân cấp một cách chặt chẽ, với vua và tầng lớp quý tộc ở trên cùng, cai trị một đa số dân chúng là nông dân ở dưới đáy. Quyền lực của nhà vua không chỉ mang tính thế tục mà còn mang tính tôn giáo sâu sắc. Nhà vua được coi là người duy nhất có khả năng giao tiếp với các vị thần và tổ tiên để đảm bảo mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu. Các ghi chép trên xương tiên tri (oracle bones) thường chứa những câu hỏi về các vấn đề nông nghiệp, như thời điểm gieo hạt, cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa nghi lễ, quyền lực hoàng gia và nông nghiệp. Việc kiểm soát sản xuất nông nghiệp và tái phân phối thặng dư là cơ sở để duy trì tầng lớp quý tộc, quân đội và bộ máy quan lại, từ đó củng cố quyền lực của nhà nước sơ khai. Như vậy, ở cả Thung lũng sông Ấn và Trung Quốc cổ đại, nông nghiệp không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn là trụ cột của quyền lực chính trị.

Hệ thống nông nghiệp thời Trung Cổ

Sau sự sụp đổ của Đế chế La Mã, cảnh quan nông thôn châu Âu được tái tổ chức theo một hệ thống kinh tế-xã hội mới gọi là chế độ trang viên (manorialism). Hệ thống này là xương sống của nông nghiệp và xã hội châu Âu trong suốt thời Trung Cổ, định hình cuộc sống của đại đa số dân chúng.

Cấu trúc của chế độ trang viên xoay quanh một đơn vị kinh tế cơ bản là trang viên (manor), thường bao gồm một lâu đài hoặc nhà của lãnh chúa, một ngôi làng, nhà thờ, cối xay, và các vùng đất canh tác, đồng cỏ, rừng cây xung quanh. Vùng đất canh tác được chia thành hai phần chính: đất của lãnh chúa (demesne), chiếm khoảng 35-40% diện tích, và đất mà nông dân được cấp để tự canh tác nuôi sống gia đình (mansus). Các trang viên được thiết kế để gần như hoàn toàn tự cung tự cấp, sản xuất hầu hết mọi thứ cần thiết cho cuộc sống, từ lương thực, quần áo đến công cụ.

Chế độ trang viên

Xã hội trong trang viên được phân cấp rõ rệt. Đứng đầu là lãnh chúa, người sở hữu đất đai và có quyền lực pháp lý và kinh tế đối với toàn bộ cư dân. Dưới cùng là các nông nô (serfs), chiếm tới 75% dân số. Nông nô không phải là nô lệ theo đúng nghĩa, nhưng họ bị ràng buộc về mặt pháp lý với mảnh đất mà họ canh tác và không thể tự do rời đi. Mối quan hệ giữa lãnh chúa và nông nô dựa trên một hệ thống nghĩa vụ và quyền lợi có đi có lại: nông nô phải lao động trên đất của lãnh chúa một vài ngày mỗi tuần và nộp một phần hoa lợi từ mảnh đất của mình; đổi lại, họ được lãnh chúa cung cấp đất đai để sinh sống và quan trọng nhất là sự bảo vệ về mặt quân sự và pháp lý trong một thời kỳ đầy bất ổn.

Về kỹ thuật canh tác, người nông dân thời Trung Cổ chủ yếu sử dụng hệ thống luân canh trên các cánh đồng mở. Ban đầu là hệ thống hai vụ (một vụ trồng, một vụ bỏ hoang), sau đó được cải tiến thành hệ thống ba vụ hiệu quả hơn: một vụ trồng ngũ cốc mùa đông (lúa mì, lúa mạch đen), một vụ trồng cây mùa xuân (yến mạch, lúa mạch, cây họ đậu), và một vụ bỏ hoang để đất phục hồi độ phì nhiêu.

Hệ thống trang viên bắt đầu suy tàn vào cuối thời Trung Cổ. Đại dịch Cái Chết Đen (1347-1352) đã quét qua châu Âu, làm giảm dân số một cách thảm khốc, gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng và làm tăng vị thế của những người nông dân còn sống sót. Cùng lúc đó, sự trỗi dậy của các thành thị và sự phát triển của nền kinh tế tiền tệ đã tạo ra những cơ hội mới, dần dần phá vỡ cấu trúc tự cung tự cấp và các mối quan hệ ràng buộc của chế độ trang viên.

Cách mạng Nông nghiệp Hồi giáo

Trong khi nông nghiệp châu Âu thời Trung Cổ chủ yếu mang tính tự cung tự cấp, thì ở thế giới Hồi giáo, một cuộc cách mạng nông nghiệp sôi động đang diễn ra. Sự mở rộng của các đế chế Hồi giáo từ thế kỷ thứ 8 đã tạo ra một khu vực kinh tế và văn hóa chung trải dài từ Tây Ban Nha đến Ấn Độ, tạo điều kiện cho sự giao lưu và phổ biến rộng rãi các loại cây trồng, công nghệ và kiến thức khoa học, dẫn đến một thời kỳ hoàng kim của nông nghiệp.

Một trong những thành tựu nổi bật nhất của cuộc cách mạng này là sự cải tiến và phổ biến các công nghệ thủy lợi tiên tiến. Các kỹ sư Hồi giáo đã kế thừa và phát triển các kỹ thuật từ Ba Tư và La Mã, đặc biệt là hệ thống qanat (kênh dẫn nước ngầm) và noria (bánh xe nước). Những công nghệ này cho phép dẫn nước một cách hiệu quả đến những vùng đất khô cằn, biến chúng thành những ốc đảo nông nghiệp trù phú và cho phép canh tác thâm canh quanh năm, phá vỡ sự phụ thuộc vào mùa mưa.

Hệ thống qanat và noria

Cuộc cách mạng này cũng chứng kiến sự du nhập và phổ biến của một loạt các loại cây trồng mới vào khu vực Địa Trung Hải và châu Âu. Thông qua các tuyến đường thương mại, các loại cây trồng có nguồn gốc từ châu Á và châu Phi như mía, gạo, bông, cam, chanh, chuối, cà tím, rau bina, dưa hấu và xoài đã được giới thiệu và trồng rộng rãi. Sự đa dạng hóa cây trồng này không chỉ làm phong phú thêm chế độ ăn uống mà còn tạo ra các ngành công nghiệp mới, như sản xuất đường và dệt bông.

Bên cạnh công nghệ và cây trồng, thế giới Hồi giáo còn có những bước tiến vượt bậc trong khoa học nông học (agronomy). Các học giả như Ibn Bassal ở Toledo và Ibn al-'Awwam ở Seville đã viết những bộ sách nông nghiệp chi tiết, dựa trên cả kiến thức thực tiễn và các thí nghiệm khoa học. Các tác phẩm này cung cấp hướng dẫn cụ thể về các kỹ thuật như luân canh, bón phân, ghép cây, nhận dạng các loại đất phù hợp và điều trị bệnh cho cây trồng, đưa nông nghiệp từ một nghề thủ công truyền thống trở thành một lĩnh vực khoa học ứng dụng. Những kiến thức và đổi mới này sau đó đã được truyền bá sang châu Âu, góp phần đặt nền móng cho sự phục hưng nông nghiệp ở đây.

Cuộc trao đổi Columbus

Nếu cuộc Cách mạng Nông nghiệp Hồi giáo là sự giao thoa trong phạm vi Cựu Thế giới, thì các chuyến đi của Christopher Columbus từ năm 1492 đã khởi đầu một quá trình tái cấu trúc sinh học trên quy mô toàn cầu, được gọi là Cuộc trao đổi Columbus. Đây là sự trao đổi hai chiều và quy mô lớn các loài thực vật, động vật, công nghệ, văn hóa và cả bệnh tật giữa Cựu Thế giới (châu Âu, Á, Phi) và Tân Thế giới (châu Mỹ), hai hệ sinh thái đã bị cô lập trong hàng thiên niên kỷ. Sự kiện này đã thay đổi vĩnh viễn nền nông nghiệp, chế độ ăn uống và cả lịch sử nhân loại.

Sự trao đổi này đã làm thay đổi hoàn toàn bản đồ lương thực thế giới. Từ Tân Thế giới, các loại cây trồng chủ lực đã được đưa sang Cựu Thế giới và tạo ra những tác động cách mạng. Ngô, khoai tây và sắn đã trở thành nguồn cung cấp calo quan trọng, giúp tăng dân số và chống lại nạn đói ở châu Âu, châu Phi và châu Á. Khoai tây đặc biệt phù hợp với khí hậu mát mẻ của Bắc Âu và trở thành lương thực chính, trong khi ngô và sắn có khả năng chống chịu hạn hán tốt đã trở thành cây trồng thiết yếu ở nhiều vùng châu Phi. Các loại cây trồng khác như cà chua, ớt, lạc, bí ngô và ca cao cũng đã làm phong phú thêm nền ẩm thực toàn cầu, trở thành những thành phần không thể thiếu trong các món ăn từ Ý đến Ấn Độ.

Cuộc trao đổi Columbus

Ở chiều ngược lại, Cựu Thế giới đã mang đến Tân Thế giới những loài thực vật và động vật đã định hình lại hoàn toàn cảnh quan và nền kinh tế nơi đây. Lúa mì, gạo, mía và cà phê đã được du nhập và trở thành các cây trồng quan trọng. Đặc biệt, mía và cà phê đã trở thành nền tảng của một hệ thống kinh tế đồn điền quy mô lớn, sản xuất hàng hóa để xuất khẩu sang châu Âu. Các loài gia súc như ngựa, bò, lợn và cừu cũng lần đầu tiên xuất hiện ở châu Mỹ. Sự du nhập của ngựa đã làm thay đổi hoàn toàn lối sống của các bộ lạc bản địa trên vùng Đại Bình nguyên, biến họ từ những người đi bộ thành những kỵ sĩ săn bò bison tài ba. Bò và cừu đã tạo ra các ngành chăn nuôi mới, trong khi lợn sinh sôi nảy nở nhanh chóng trong môi trường mới.

Tuy nhiên, cuộc trao đổi này cũng có mặt tối. Việc thành lập các đồn điền trồng mía, thuốc lá và bông đã thúc đẩy mạnh mẽ nạn buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương, gây ra những đau khổ không thể kể xiết cho hàng triệu người châu Phi. Đồng thời, người châu Âu cũng vô tình mang theo các mầm bệnh như đậu mùa và sởi, những căn bệnh mà người dân bản địa châu Mỹ không có khả năng miễn dịch, gây ra một thảm họa nhân khẩu học, làm suy giảm tới 90% dân số bản địa ở một số khu vực.

Cuộc Trao Đổi Columbus đã phá vỡ sự cô lập sinh học của các lục địa, khởi đầu cho một quá trình mà có thể gọi là sự "tái toàn cầu hóa" nông nghiệp. Từ các trung tâm phát sinh độc lập, nông nghiệp đã trở thành một hệ thống toàn cầu kết nối, nơi các loại cây trồng và vật nuôi được di chuyển, thích nghi và tích hợp trên quy mô liên lục địa, định hình nên nền nông nghiệp và chế độ ăn uống hiện đại của chúng ta.

Cách mạng Nông nghiệp Anh (thế kỷ 17-19)

Từ giữa thế kỷ 17, nước Anh đã trải qua một thời kỳ biến đổi nông nghiệp sâu sắc, được gọi là Cách mạng Nông nghiệp Anh, tạo ra sự gia tăng năng suất chưa từng có và đặt nền móng cho một cuộc cách mạng khác còn lớn hơn: Cách mạng Công nghiệp. Mối quan hệ giữa hai cuộc cách mạng này không phải là một chuỗi nhân quả đơn giản, mà là một vòng lặp phản hồi tích cực, trong đó sự tiến bộ của ngành này đã thúc đẩy và được thúc đẩy bởi sự tiến bộ của ngành kia.

Cuộc Cách mạng Nông nghiệp Anh được đặc trưng bởi một loạt các đổi mới quan trọng. "Phong trào rào đất" (Enclosure) đã chuyển đổi các cánh đồng chung truyền thống thành các trang trại tư nhân có rào chắn. Mặc dù điều này đã đẩy nhiều nông dân nhỏ ra khỏi đất đai của họ, nó cũng tạo ra các đơn vị sản xuất lớn hơn, cho phép áp dụng các phương pháp canh tác hiệu quả và có kế hoạch hơn. Một trong những phương pháp đó là "hệ thống luân canh bốn vụ Norfolk", được phổ biến bởi Charles "Turnip" Townshend. Hệ thống này luân phiên trồng lúa mì, củ cải, lúa mạch và cỏ ba lá, giúp loại bỏ hoàn toàn việc bỏ hoang đất. Củ cải cung cấp thức ăn cho gia súc qua mùa đông, trong khi cỏ ba lá cố định nitơ, làm giàu lại cho đất. Cùng lúc đó, Robert Bakewell đã đi tiên phong trong lĩnh vực chăn nuôi chọn lọc, tạo ra các giống gia súc và cừu mới cho năng suất thịt, sữa và len cao hơn đáng kể. Cơ giới hóa cũng bắt đầu manh nha với các phát minh như máy gieo hạt của Jethro Tull, giúp gieo hạt đều và ở độ sâu thích hợp, tăng tỷ lệ nảy mầm và tiết kiệm hạt giống.

Cách mạng Nông nghiệp Anh

Những tiến bộ này đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho Cách mạng Công nghiệp. Năng suất nông nghiệp tăng vọt đã tạo ra một nguồn cung lương thực dồi dào và rẻ hơn, đủ sức nuôi sống dân số đô thị đang bùng nổ trong các trung tâm công nghiệp mới. Đồng thời, hiệu quả canh tác cao hơn và phong trào rào đất đã làm giảm nhu cầu lao động trong nông nghiệp, giải phóng một lực lượng lao động khổng lồ di cư đến các thành phố để làm việc trong các nhà máy và hầm mỏ. Nền nông nghiệp thịnh vượng cũng tạo ra vốn để đầu tư vào các ngành công nghiệp mới và hình thành một thị trường nội địa cho các sản phẩm công nghiệp.

Mối quan hệ này là hai chiều. Cách mạng Công nghiệp, đến lượt nó, lại cung cấp cho nông nghiệp những công cụ và công nghệ mới. Các nhà máy đã sản xuất ra những lưỡi cày bằng sắt tốt hơn, bền hơn. Động cơ hơi nước, biểu tượng của Cách mạng Công nghiệp, đã được ứng dụng để chạy các máy đập lúa, tăng tốc độ xử lý sau thu hoạch một cách đáng kể. Quan trọng hơn cả, sự phát triển của hệ thống kênh đào, đường bộ và sau đó là đường sắt đã tạo ra một thị trường quốc gia, cho phép nông sản được vận chuyển nhanh chóng và rẻ hơn từ nông thôn đến các thành phố, phá vỡ sự cô lập của các thị trường địa phương. Do đó, hai cuộc cách mạng này đã cùng nhau phát triển, tạo thành một động lực cộng sinh mạnh mẽ đã biến nước Anh thành cường quốc công nghiệp đầu tiên trên thế giới.

Kỷ nguyên cơ giới hóa và hóa học

Thế kỷ 20 chứng kiến sự biến đổi của nông nghiệp trên quy mô toàn cầu, được thúc đẩy bởi hai động lực chính: sự thay thế sức người và sức vật bằng máy móc, và sự ứng dụng rộng rãi của các hóa chất tổng hợp.

Cuộc cách mạng cơ giới hóa thực sự bùng nổ với sự ra đời và phổ biến của máy kéo chạy bằng động cơ đốt trong. Bắt đầu từ khoảng năm 1910 ở Hoa Kỳ, máy kéo đã dần thay thế sức ngựa và sức la, mang lại một nguồn năng lượng mạnh mẽ, hiệu quả và không biết mệt mỏi. Các máy móc chuyên dụng khác như máy gặt đập liên hợp, máy hái bông và máy hái ngô cũng được phát triển, cho phép một người nông dân có thể canh tác trên một diện tích lớn hơn nhiều so với trước đây. Kết quả là một sự gia tăng đột biến về năng suất lao động. Tại Hoa Kỳ, số lượng lao động trong nông nghiệp đã giảm mạnh, từ 13 triệu người vào năm 1910 xuống còn khoảng 6 triệu người ngày nay, trong khi dân số quốc gia tăng hơn ba lần. Cơ giới hóa đã thay đổi vĩnh viễn bộ mặt của nông thôn, dẫn đến sự gia tăng quy mô trang trại và giải phóng hàng triệu người khỏi công việc đồng áng.

Song song với cơ giới hóa là cuộc cách mạng hóa học. Một trong những đột phá quan trọng nhất là quy trình Haber-Bosch, được phát minh vào đầu thế kỷ 20. Quy trình này cho phép tổng hợp amoniac từ nitơ trong không khí trên quy mô công nghiệp, tạo ra nguồn phân đạm tổng hợp dồi dào và giá rẻ. Điều này đã phá vỡ giới hạn tự nhiên về độ phì nhiêu của đất, cho phép thâm canh liên tục và làm tăng vọt năng suất cây trồng. Ước tính rằng phân bón tổng hợp chịu trách nhiệm cho khoảng 30% đến 50% sản lượng cây trồng hiện nay.

Quy trình Haber-Bosch

Lĩnh vực hóa học cũng mang lại một công cụ mạnh mẽ khác: thuốc trừ sâu tổng hợp. Bắt đầu với việc phát hiện ra đặc tính diệt côn trùng của DDT trong Thế chiến II, một loạt các loại thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm hóa học đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi. Những hóa chất này đã giúp kiểm soát hiệu quả sâu bệnh và cỏ dại, giảm thiểu thiệt hại mùa màng và góp phần tăng sản lượng nông nghiệp. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào hóa chất cũng sớm bộc lộ những mặt trái, bao gồm các vấn đề về ô nhiễm môi trường, tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và sự phát triển của các loài sâu bệnh kháng thuốc, đặt ra những thách thức lớn cho nền nông nghiệp hiện đại.

Cuộc Cách mạng Xanh (thập niên 1960-1970)

Vào giữa thế kỷ 20, thế giới phải đối mặt với một mối đe dọa hiện hữu: sự bùng nổ dân số ở các nước đang phát triển có nguy cơ vượt xa khả năng sản xuất lương thực, dẫn đến viễn cảnh về một nạn đói toàn cầu. Để đối phó với thách thức này, một nỗ lực khoa học và công nghệ phi thường đã diễn ra, được gọi là Cuộc Cách mạng Xanh.

Trọng tâm của cuộc cách mạng này là việc phát triển các giống cây trồng năng suất cao (High-Yielding Varieties - HYVs). Dẫn đầu bởi nhà nông học người Mỹ Norman Borlaug, người sau này được mệnh danh là "Cha đẻ của Cách mạng Xanh" và được trao giải Nobel Hòa bình, các nhà khoa học đã lai tạo ra các giống lúa mì và lúa gạo mới. Các giống này có đặc điểm "lùn", thân cứng cáp hơn để không bị đổ khi mang nhiều hạt, và quan trọng nhất là chúng phản ứng rất tốt với phân bón hóa học, cho năng suất cao hơn nhiều lần so với các giống truyền thống.

Khi "gói" công nghệ của Cách mạng Xanh bao gồm hạt giống HYV, phân bón tổng hợp, thuốc trừ sâu và hệ thống thủy lợi hiện đại được áp dụng ở các nước đang phát triển như Mexico, Ấn Độ, và Pakistan, kết quả thật ngoạn mục. Sản lượng lương thực đã tăng vọt. Tại Ấn Độ, sản lượng lúa gạo tăng từ 2 tấn/ha lên 6 tấn/ha. Nước này từ một quốc gia thường xuyên đối mặt với nạn đói đã trở nên tự túc về lương thực vào năm 1971. Trên toàn cầu, sản lượng ngũ cốc đã tăng gấp ba lần trong khi diện tích đất canh tác chỉ tăng 30%. Cuộc Cách mạng Xanh được ghi nhận đã cứu sống hàng tỷ người khỏi nạn đói và góp phần giảm đáng kể giá lương thực trên toàn thế giới.

Cách mạng Xanh cứu đói

Tuy nhiên, thành công của Cách mạng Xanh cũng đi kèm với những hệ quả xã hội và môi trường lâu dài. Về mặt xã hội, cuộc cách mạng này đã làm gia tăng sự bất bình đẳng. "Gói" công nghệ mới đòi hỏi vốn đầu tư lớn, do đó chỉ những nông dân giàu có, sở hữu nhiều đất đai mới có đủ khả năng tiếp cận hạt giống, phân bón và thủy lợi. Các nông dân nhỏ lẻ, không có đủ nguồn lực, đã bị tụt lại phía sau, dẫn đến sự tập trung đất đai và gia tăng khoảng cách giàu nghèo ở nông thôn.

Về mặt môi trường, tác động còn nghiêm trọng hơn. Việc tập trung vào một vài giống HYV đã làm xói mòn nghiêm trọng đa dạng di truyền của cây trồng, khiến hệ thống nông nghiệp trở nên dễ bị tổn thương hơn trước sâu bệnh và biến đổi khí hậu. Sự phụ thuộc nặng nề vào phân bón và thuốc trừ sâu hóa học đã gây ô nhiễm nguồn nước ngầm và nước mặt, làm suy thoái đất đai và gây hại cho các sinh vật có ích. Nhu cầu nước tưới tiêu rất lớn của các giống cây trồng mới đã dẫn đến việc khai thác quá mức các tầng ngậm nước, gây ra tình trạng cạn kiệt nguồn nước ở nhiều khu vực. Cuối cùng, nền nông nghiệp thâm canh này phụ thuộc rất nhiều vào nhiên liệu hóa thạch để sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu và vận hành máy móc, khiến nó trở nên không bền vững trong dài hạn. Cuộc Cách mạng Xanh đã giải quyết được cuộc khủng hoảng lương thực trước mắt, nhưng cũng để lại một di sản phức tạp về các vấn đề môi trường và xã hội mà thế giới vẫn đang phải đối mặt ngày nay.

Kinh doanh Nông nghiệp và Nông trại Công nghiệp

Trong nửa sau thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, nông nghiệp đã trải qua một sự chuyển đổi cấu trúc sâu sắc, từ mô hình trang trại gia đình truyền thống sang một hệ thống công nghiệp hóa, quy mô lớn do các tập đoàn đa quốc gia chi phối, được gọi là kinh doanh nông nghiệp (agribusiness). Hệ thống này tích hợp tất cả các khâu của chuỗi giá trị thực phẩm, từ sản xuất các yếu tố đầu vào như hạt giống, phân bón, hóa chất, đến canh tác, chế biến, phân phối và bán lẻ.

Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của mô hình này là sự phát triển của các nông trại công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực chăn nuôi. Các "hoạt động chăn nuôi tập trung" (Concentrated Animal Feeding Operations - CAFOs) đã trở thành phương thức sản xuất chủ đạo, nơi hàng ngàn, thậm chí hàng triệu động vật được nuôi nhốt trong không gian hạn chế với mật độ cao để tối đa hóa sản lượng thịt, sữa và trứng. Tại Hoa Kỳ, ước tính có tới 99% động vật được nuôi để lấy thịt đến từ các trang trại công nghiệp này.

Mô hình kinh doanh nông nghiệp và nông trại công nghiệp đã mang lại những hệ quả đa chiều. Về mặt kinh tế, nó đã thành công trong việc sản xuất ra một lượng lớn thực phẩm với giá thành tương đối rẻ, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và đóng góp vào nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, sự thống trị của các tập đoàn lớn đã gây áp lực cạnh tranh gay gắt, dẫn đến sự suy giảm của các trang trại gia đình quy mô nhỏ và độc lập, làm thay đổi cấu trúc xã hội nông thôn.

Công nghệ sinh học hiện đại, đặc biệt là kỹ thuật di truyền, đã mở ra một chương mới trong lịch sử nông nghiệp, hứa hẹn những giải pháp đột phá nhưng cũng gây ra những cuộc tranh luận gay gắt. Sinh vật biến đổi gen (Genetically Modified Organism - GMO) là những sinh vật mà vật liệu di truyền của chúng đã được thay đổi trong phòng thí nghiệm để tạo ra các đặc tính mong muốn. Những người ủng hộ GMO nhấn mạnh vào các lợi ích tiềm năng. Công nghệ này có thể giúp tăng năng suất, giảm thiểu thiệt hại do sâu bệnh, và qua đó góp phần đảm bảo an ninh lương thực và giảm giá thành sản phẩm. Việc sử dụng cây trồng kháng sâu bệnh có thể làm giảm lượng thuốc trừ sâu hóa học cần phun, trong khi cây trồng kháng thuốc diệt cỏ cho phép áp dụng các phương pháp canh tác không cày bừa, giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn.

GMO

Hướng tới tương lai bền vững

Trước những thách thức do nông nghiệp công nghiệp và biến đổi khí hậu gây ra, các phong trào và công nghệ mới đang nổi lên, hướng tới một tương lai nông nghiệp bền vững hơn. Ba xu hướng chính định hình con đường này là nông nghiệp chính xác, nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp tái tạo.

Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) là một chiến lược quản lý nông trại sử dụng công nghệ thông tin để quan sát, đo lường và ứng phó với sự biến đổi trong và giữa các cánh đồng. Bằng cách tận dụng các công nghệ như Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS), cảm biến, máy bay không người lái (drones) và Trí tuệ Nhân tạo (AI), nông dân có thể thu thập dữ liệu chi tiết về đất đai, cây trồng và điều kiện môi trường. Dữ liệu này cho phép họ đưa ra các quyết định chính xác hơn, tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn tài nguyên như nước, phân bón và thuốc trừ sâu, chỉ áp dụng chúng ở đúng nơi, đúng lúc và với liều lượng cần thiết. Cách tiếp cận này không chỉ giúp tăng năng suất và giảm chi phí mà còn giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường, như ô nhiễm nguồn nước và phát thải khí nhà kính.

Nông nghiệp hiện đại

Nông nghiệp hữu cơ (Organic Farming) là một hệ thống sản xuất toàn diện, dựa trên các nguyên tắc sinh thái, đa dạng sinh học và các chu trình tự nhiên. Nông dân hữu cơ tập trung vào việc xây dựng và duy trì sức khỏe của đất, coi đất là một hệ sinh thái sống. Họ sử dụng các phương pháp như luân canh cây trồng, trồng cây che phủ, ủ phân compost từ chất thải hữu cơ và ưu tiên kiểm soát sâu bệnh bằng các biện pháp sinh học. Do nhận thức ngày càng cao của người tiêu dùng về sức khỏe và môi trường, thị trường thực phẩm hữu cơ đã và đang tăng trưởng mạnh mẽ trên toàn thế giới, mặc dù sản phẩm thường có giá thành cao hơn và năng suất có thể thấp hơn so với nông nghiệp thông thường.

Nông nghiệp bền vững và tái tạo (Sustainable & Regenerative Agriculture) là một cách tiếp cận rộng hơn, không chỉ nhằm mục đích duy trì sản xuất mà không gây hại (bền vững), mà còn chủ động cải thiện và phục hồi sức khỏe của hệ sinh thái (tái tạo). Nông nghiệp tái tạo tập trung vào các thực hành giúp tăng cường đa dạng sinh học, làm giàu đất, cải thiện chu trình nước và tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu. Các phương pháp này bao gồm canh tác không cày bừa, nông lâm kết hợp (trồng cây gỗ xen kẽ cây nông nghiệp), chăn thả luân phiên và tích hợp cây trồng với vật nuôi. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một hệ thống nông nghiệp không chỉ sản xuất ra lương thực mà còn đóng vai trò như một giải pháp cho các vấn đề môi trường, như hấp thụ carbon vào đất để chống lại biến đổi khí hậu.

Lịch sử nông nghiệp, từ khởi đầu cho đến ngày nay, là một câu chuyện về sự thích ứng liên tục với những thay đổi của môi trường. Hiện tại, ngành nông nghiệp toàn cầu đang đối mặt với thách thức lớn nhất trong lịch sử: biến đổi khí hậu. Trớ trêu thay, nông nghiệp vừa là nạn nhân chính, vừa là một trong những tác nhân quan trọng gây ra cuộc khủng hoảng này.

Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số thế giới dự kiến sẽ đạt gần 10 tỷ người vào năm 2050, nông nghiệp toàn cầu cần một sự chuyển đổi căn bản. Các chiến lược thích ứng bao gồm việc phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có khả năng chống chịu tốt hơn với hạn hán và nhiệt độ cao, cải thiện hệ thống quản lý nước, và quan trọng nhất là chuyển đổi sang các mô hình nông nghiệp bền vững, tái tạo và carbon thấp. Lịch sử cho thấy khả năng đổi mới và thích ứng là chìa khóa cho sự tồn tại của nền văn minh. Thách thức ngày nay cũng không khác, và tương lai của chúng ta phụ thuộc vào việc liệu chúng ta có thể thực hiện một cuộc cách mạng nông nghiệp mới, một cuộc cách mạng thực sự "xanh" và bền vững hay không.