Mận chuông (roi)

Tên tiếng anh: wax apple. Tên tiếng trung: 莲雾. Cây thân gỗ với quả hình chuông, thịt quả trắng xốp.

Mận chuông (roi)

Tên khoa học: Syzygium samarangense, thuộc họ Sim, lớp thực vật hai lá mầm (Eudicots), có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á.

Mận chuông là một loại quả ăn tươi hình chuông quen thuộc và được yêu thích ở Việt Nam, mang lại cảm giác sảng khoái, mọng nước và có nhiều giá trị. Ở miền Bắc Việt Nam, người dân thường gọi là quả roi.

Hiện tại, chưa có số liệu thống kê cụ thể và chính thức về tổng diện tích trồng và sản lượng quýt ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

Đặc điểm sinh học của cây mận chuông

Hệ rễ: Hệ thống rễ của cây mận chuông là dạng rễ cọc, với một rễ chính đâm sâu xuống lòng đất và nhiều rễ phụ lan tỏa ra xung quanh. Điều này giúp cây bám chắc vào đất và hút nước cũng như chất dinh dưỡng hiệu quả. Tuy nhiên, rễ của cây không có khả năng chịu úng tốt trong thời gian dài.

Thân: Thân cây là dạng thân gỗ, có thể cao từ 5 đến 15 mét. Thân thường ngắn và phân cành sớm tạo thành một tán lá xòe rộng, không đều. Vỏ cây có màu hồng xám đặc trưng và khá nhẵn, đôi khi có hiện tượng bong tróc thành từng mảng.

Thân cây mận chuông

Lá: Lá mận chuông thuộc loại lá đơn, mọc đối xứng nhau trên cành. Phiến lá có hình elip hoặc thuôn dài, với kích thước khá lớn, dài khoảng 10-25 cm và rộng 5-12 cm. Lá có màu xanh đậm, bề mặt bóng, gân lá nổi rõ. Khi vò nát, lá tỏa ra một mùi thơm nhẹ rất đặc trưng.

Lá cây mận chuông

Hoa: Hoa mận chuông mọc thành từng chùm ở đầu cành hoặc nách lá, mỗi chùm có thể chứa từ 3-30 hoa. Hoa có màu trắng hoặc trắng ngả vàng, đường kính khoảng 2,5-4 cm. Đặc điểm nổi bật nhất của hoa là có rất nhiều nhị hoa dài và xòe ra xung quanh. Hoa thuộc loại lưỡng tính và có mùi thơm nhẹ.

Hoa cây mận chuông

Quả: Quả là bộ phận giá trị nhất, có hình dạng giống như một chiếc chuông, phình to ở đáy và thon lại ở phần cuống. Vỏ quả mỏng, bóng, và có nhiều màu sắc đa dạng tùy theo giống, từ trắng, xanh, hồng nhạt cho đến đỏ sẫm. Thịt quả màu trắng, xốp, rất mọng nước và có vị ngọt thanh. Ở đáy quả vẫn còn sót lại 4 lá đài của hoa.

Quả cây mận chuông

Hạt: Bên trong quả, hạt có thể có hoặc không. Nhiều giống mận chuông thương mại đã được chọn tạo để không có hạt hoặc chỉ có hạt lép. Nếu có, mỗi quả thường chứa 1-2 hạt, hình cầu, đường kính khoảng 0,5-0,8 cm và có màu nâu nhạt.

Hạt cây mận chuông

Trong điều kiện tự nhiên ở Việt Nam, cây mận chuông thường có 2-3 đợt ra hoa chính trong năm. Mùa hoa quả tự nhiên có thể kéo dài từ tháng 10 năm trước đến tháng 5 năm sau. Cây thường ra hoa sau khi trải qua một giai đoạn khô hạn ngắn. Hoa mận chuông mọc thành từng chùm ở đầu cành hoặc ở nách các lá đã rụng trên các cành già. Điều này có nghĩa là hoa có thể xuất hiện ở hầu hết mọi vị trí trên thân và cành. Cây cần được chiếu sáng đầy đủ, ít nhất 6-8 giờ mỗi ngày. Tán cây thông thoáng, nhận đủ ánh nắng sẽ kích thích quá trình phân hóa mầm hoa.

Các giống mận chuông phổ biến

Mận An Phước là giống mận "quốc dân", phổ biến nhất và được trồng rộng rãi ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Đây là giống được lai tạo từ mắt ghép của giống Thongsamsri (Thái Lan) trên gốc mận xanh đường Việt Nam. Quả hình chuông đặc trưng, to ở phần đáy, vỏ có màu đỏ tươi, bóng loáng, rất bắt mắt. Thịt quả màu trắng xanh, chắc, giòn, vị ngọt thanh và đặc biệt là hầu như không có hạt. Năng suất cao, cho trái quanh năm, dễ trồng và thích nghi tốt với điều kiện đất phèn, mặn nhẹ. Cây cho năng suất cao và rất ổn định.

Mận An Phước

Mận Xanh Đường là giống bản địa, được trồng nhiều ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Quả nhỏ hơn mận An Phước, có dạng tròn hoặc hơi bầu dục, vỏ quả có màu xanh ngọc bích sáng bóng, kể cả khi chín. Thịt quả giòn, đặc ruột, vị ngọt đậm và thơm. Quả thường có hạt nhỏ. Rất được thị trường ưa chuộng nhờ vị ngọt đặc trưng. Cây cho nhiều quả và thu hoạch nhiều vụ trong năm.

Mận Xanh Đường

Mận xanh Tam Hoa là giống mận có kích thước lớn, chất lượng cao, có nguồn gốc từ Đài Loan và được trồng nhiều ở Đồng bằng sông Cửu Long. Quả hình chuông, kích thước to hơn mận An Phước khoảng 1,5 lần, vỏ quả có màu xanh bóng.

Mận xanh Tam Hoa

Mận Hồng Đào là giống mận truyền thống, có hai loại chính là hồng đào đá và hồng đào sọc. Quả có hình dáng hơi bầu dẹt, không dài như hình chuông của mận An Phước, vỏ có màu hồng nhạt hoặc hồng có sọc trắng rất đẹp mắt. Thịt quả cứng, giòn, vị ngọt đậm đà, có hương vị đặc trưng, màu sắc đẹp.

Mận Hồng Đào

Mận Điều Đỏ là giống bản địa, được trồng nhiều ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Quả thuôn dài, hình quả lê hoặc hình chuông dài, khi chín có màu đỏ sẫm toàn phần, bóng đẹp. Hương vị ngọt thanh, giòn, thơm.

Mận Điều Đỏ

Mận Hồng MST là một giống mận mới, có nguồn gốc từ một giống mận Đài Loan, sau đó được các kỹ sư nông nghiệp Việt Nam nghiên cứu, lai tạo và trồng thử nghiệm, cho thấy khả năng thích nghi vượt trội với thổ nhưỡng và khí hậu Đồng bằng sông Cửu Long. Quả mận MST rất to, trọng lượng quả trung bình đạt 250-300 g, lớn hơn đáng kể so với các giống mận khác. Quả có hình dáng hơi bầu, không quá dài. Vỏ quả khi chín có màu hồng tươi đến đỏ đậm rực rỡ, căng bóng với các đường sọc gân nổi rõ, tạo nên mẫu mã rất đẹp. Thịt quả dày, chắc thịt, đặc ruột, giòn, ráo nước hơn các loại mận khác, không bị chảy nước nhiều khi ăn, giúp quả bảo quản được lâu hơn. Vị ngọt thanh đặc trưng, xen lẫn chút chua nhẹ rất hài hòa. Cây sinh trưởng khỏe, ít sâu bệnh. Đặc biệt, cây cho trái rất sớm, chỉ sau 10-12 tháng trồng từ cây ghép/chiết. Cây có khả năng ra hoa, đậu quả gần như quanh năm, cho năng suất cao (có thể đạt 150-200kg/cây/năm khi cây trưởng thành).

Mận Hồng MST

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây mận chuông

Nhiệt độ: Mận chuông là loài cây của vùng nhiệt đới ẩm thấp.Cây phát triển mạnh trong điều kiện khí hậu nóng ẩm với nhiệt độ từ 18°C đến 30°C và không thể chịu được sương giá hoặc nhiệt độ dưới 7°C. Điều này lý giải tại sao cây mận chuông không thể phân bố tự nhiên ở các vùng ôn đới hoặc vùng núi cao có sương giá.

Lượng mưa và Độ ẩm: Cây ưa khí hậu ẩm và yêu cầu lượng mưa hàng năm khá cao, lý tưởng nhất là từ 1.500-2.300 mm. Mặc dù cần độ ẩm cao và nguồn nước dồi dào, cây lại cho hoa và đậu quả tốt hơn khi trải qua một mùa khô tương đối dài. Yếu tố này giải thích tại sao cây phát triển mạnh ở miền Nam Việt Nam, nơi có mùa mưa và mùa khô rõ rệt.

Ánh sáng: Cây ưa nắng, cần nhiều ánh sáng mặt trời để quang hợp, sinh trưởng và phát triển quả có chất lượng tốt. Cây vẫn có thể sống ở nơi bóng râm nhẹ nhưng sẽ cho năng suất thấp hơn và quả kém ngọt.

Thổ nhưỡng: Mặc dù không quá kén đất, cây mận chuông phát triển tốt nhất và cho năng suất cao trên đất thịt nặng, đất phù sa hoặc đất thịt pha sét có khả năng giữ ẩm tốt nhưng vẫn phải thoát nước tốt để tránh ngập úng rễ. Cây sinh trưởng tốt trong môi trường đất có độ pH từ hơi axit đến trung tính, khoảng 5,5-7,5.

Phân bố cây mận chuông ở Việt Nam

Do điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và đất đai màu mỡ, cây mận chuông (hay cây roi) được phân bố rộng khắp các vùng miền ở Việt Nam, nhưng tập trung chủ yếu và phát triển mạnh mẽ nhất ở các tỉnh phía Nam, đặc biệt là tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), khu vực có điều kiện lý tưởng nhất cho cây mận chuông phát triển. Đất phù sa màu mỡ cùng hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt cung cấp nguồn nước dồi dào quanh năm.

Miền Đông Nam Bộ cũng có điều kiện đất đai và khí hậu thuận lợi để trồng mận chuông. Khu vực này thường trồng các giống cho năng suất cao như Mận An Phước để cung cấp cho thị trường lớn tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây mận chuông

Giai đoạn vườn ươm (từ lúc gieo hạt/ghép đến khi trồng): Đây là giai đoạn khởi đầu, quyết định sức sống ban đầu của cây. Các kỹ thuật nhân giống phổ biến bao gồm chiết cành, ghép và mắt ghép. Giâm cành cũng có thể dễ dàng ra rễ. Phương pháp này đảm bảo cây con giữ nguyên đặc tính của cây mẹ và cho quả sớm hơn, với cây nhân giống vô tính bắt đầu cho quả sau 1-3 năm.

  • Thời điểm tốt nhất để trồng là vào mùa mưa hoặc các tháng cụ thể như tháng 2-3. Khoảng cách trồng 4 x 5 m hoặc 5 x 6 m. Hố trồng nên được chuẩn bị trước, kích thước 60 x 60 x 60cm, và bón lót bằng phân hữu cơ.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản (1-3 năm sau trồng): Đây là giai đoạn cây mận chuông tập trung phát triển bộ khung tán và hệ rễ, tạo nền tảng vững chắc cho năng suất sau này. Hoạt động chính trong giai đoạn này là cắt tỉa và tạo tán.

  • Cung cấp đủ nước cho cây, đặc biệt trong mùa khô. Giữ cho đất luôn đủ ẩm. Thường xuyên làm sạch cỏ dại quanh gốc. Dùng rơm rạ, cỏ khô để tủ gốc giữ ẩm và hạn chế cỏ dại.
  • Tạo hình, tỉa cành là kỹ thuật quan trọng nhất trong giai đoạn này. Giữ lại 1 thân chính khỏe mạnh. Khi cây cao khoảng 60-80cm, bấm ngọn để cây ra cành cấp 1. Chọn giữ lại 3-4 cành cấp 1 khỏe mạnh, mọc đều các hướng. Từ cành cấp 1, tiếp tục tạo cành cấp 2, cấp 3 theo nguyên tắc tương tự để tạo bộ khung tán tròn, đều và thông thoáng. Thường xuyên cắt bỏ các cành vượt, cành mọc xiên, cành sâu bệnh.
  • Thường xuyên kiểm tra vườn để phát hiện sớm các loại sâu bệnh hại phổ biến. Áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), ưu tiên các biện pháp sinh học, thủ công. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi cần thiết và theo nguyên tắc "4 đúng".

Giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 2-3 trở đi): Cây bắt đầu ra hoa, kết quả và cho thu hoạch. Giai đoạn này lại được chia thành các chu kỳ nhỏ hàng năm, lặp đi lặp lại:

  • Phân hóa mầm hoa: Sau một giai đoạn tích lũy đủ dinh dưỡng và gặp điều kiện thuận lợi (như xử lý xiết nước hoặc thời tiết khô hạn), cây sẽ chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản. Các mầm ở nách lá trên những cành bánh tẻ (không quá non, không quá già) và trên cành chính sẽ bắt đầu phân hóa thành mầm hoa.
  • Ra hoa: Hoa mận chuông mọc từ đầu cành, nách lá đã rụng và ngay cả trên thân chính. Do đó, sau khi cắt tỉa cành, các chồi mới sẽ mọc ra và mang theo hoa.
  • Thụ phấn và đậu quả: Hoa ổi là hoa lưỡng tính, có khả năng tự thụ phấn.
  • Phát triển và lớn quả: Đây là thời kỳ quả non tăng nhanh về kích thước và trọng lượng. Cây cần rất nhiều nước và dinh dưỡng, đặc biệt là Đạm (N), Kali (K) và các nguyên tố trung vi lượng để nuôi quả. Việc tỉa bớt quả xấu, quả bị sâu bệnh hoặc quả mọc quá dày là cần thiết để tập trung dinh dưỡng cho những quả còn lại. Khi quả mận đạt kích thước khoảng bằng đầu ngón tay cái hoặc có đường kính từ 2 cm. Người trồng sẽ sử dụng một lớp túi lưới mỏng bọc bên ngoài quả hoặc trùm mùng phủ kín vườn mận chuông.
  • Quả chín: Trước khi thu hoạch khoảng 3-4 tuần, quả sẽ bước vào giai đoạn tích lũy đường, quyết định độ ngọt và hương vị. Đây là giai đoạn cần tăng cường Kali để quả ngọt và chắc hơn.
  • Việc tỉa cành định kỳ hàng năm thường được thực hiện khi đã thu hoạch xong vụ quả, để tạo cành mang quả mới vào vụ sau.

Quy trình bón phân

Bón lót: lượng phân bón lót cho mỗi hố trồng thường bao gồm 1-2 kg phân lân nung chảy kết hợp với 4-5 kg phân hữu cơ đã hoai mục. Nếu đất có độ pH thấp (đất chua), cần bổ sung thêm khoảng 0,5 kg vôi bột.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng khoảng 50-300 g/cây/lần mỗi 2 tháng. Tùy thuộc vào tuổi cây và tốc độ sinh trưởng, lượng phân sẽ tăng dần theo từng năm.

Giai đoạn kinh doanh: tăng sản lượng và chất lượng hoa, quả.

  • Sau khi thu hoạch quả và đốn tỉa cành: bón khoảng 2-3 kg phân lân + 3-5 kg phân hữu cơ đã hoai mục + 500 g NPK 20-15-7 + 100 g Urea + 200 g super lân cho mỗi cây. Phân được bón theo rãnh đào ở phía ngoài hình chiếu của tán cây.
  • Trước khi cây ra hoa (khoảng 20-25 ngày trước khi ra hoa): bón 200-300 g NPK 16-16-8 + 100 g Urea + 100 g KCl + 10-20 kg phân hữu cơ hoai mục cho mỗi cây.
  • Giai đoạn đậu quả: bón khoảng 300 g NPK 12-5-10 cho mỗi gốc.
  • Nuôi quả: bón 100-200 g NPK 16-16-8 + 100 g Urea + 100g KCl cho mỗi cây mỗi lần bón mỗi 2 tuần.

Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.

Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Ruồi đục quả (Bactrocera dorsalis, Bactrocera diversus) là đối tượng gây hại nguy hiểm và phổ biến nhất trên mận, trực tiếp làm hỏng giá trị thương phẩm của quả. Con trưởng thành là loại ruồi nhỏ, màu vàng nâu, rất nhanh nhẹn. Chúng đẻ trứng vào vỏ quả. Trứng nở thành dòi (ấu trùng) màu trắng đục, không có chân, đầu nhọn. Dòi ăn phần thịt quả bên trong, gây thối nhũn, khiến quả bị hư hỏng và rụng sớm. Vết chích bên ngoài vỏ quả là cửa ngõ cho nấm bệnh xâm nhập.

Ruồi đục quả hại mận chuông

Bọ xít muỗi (Helopeltis theivora) có thân hình giống muỗi, mảnh, màu nâu đỏ hoặc đen nhạt, có kim chích dài ở phần miệng. Chúng dùng vòi chích đọt non, cuống lá, cuống hoa, hoa và quả non. Tạo vết đen lõm nhỏ tại chỗ chích. Hoa và quả non dễ bị rụng sớm.

Sâu đục quả (Conogethes punctiferalis, Dudua sp.) màu hồng nhạt hoặc hồng sậm, thân có nhiều lông tơ nhỏ, di chuyển chậm, thường sống trong quả, gây hiện tượng rụng quả non, quả bị thối, mềm nhũn, hư hỏng nặng.

Sâu đục quả hại mận chuông

Sâu hại lá (Aetholix sp., Spurelina sp., Acrocercops eugeniella) hại lá cây mận chuông, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp và tổng hợp, tích lũy dinh dưỡng.

Sâu bao (Eumeta variegata, Clania sp., Pteroma sp.) gây hại rải rác trên lá cây mận chuông.

Bệnh thối quả (Phytophthora sp.) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao (trên 85%), nhất là mùa mưa, sương mù. Vết bệnh là đốm tròn, hơi lõm xuống, màu nâu đen hoặc đen hẳn ở mép lá, phiên lá, hoa, quả. Vết bệnh lan rộng, mô quả chảy nhựa, thối ướt hoặc thối khô. Quả thường rụng sớm, chất lượng kém.

Bệnh đốm lá (Cercospora sp., Pestalotia sp., Alternaria sp., Phyllosticta sp.) phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, sương mù, mưa nhiều, đặc biệt trong mùa mưa. Trên lá xuất hiện nhiều đốm tròn nhỏ hoặc bất định, màu xám nâu, nâu đỏ đến đen. Vết bệnh thường có viền đậm màu hoặc quầng vàng nhạt xung quanh. Khi nặng, các vết liên kết lại thành mảng lớn, lá khô giòn, thủng hoặc rách mép.

Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản mận chuông sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Mận chuông nên được thu hoạch khi đạt độ chín thích hợp để vận chuyển và tiêu thụ. Tùy giống ổi, thường thu hoạch khi quả chuyển sang màu xanh nhạt, hồng, đỏ. Phần đáy quả (lỗ rốn) nở to, các thùy đài hơi cong vào trong. Từ lúc đậu quả đến khi thu hoạch thường khoảng 45-60 ngày, tùy vào giống và điều kiện chăm sóc. Thu hoạch vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nắng gắt gây mất nước và giảm chất lượng quả.

Phương pháp thu hoạch: Dùng kéo cắt cuống hoặc dụng cụ hái chuyên dụng với các cây cao. Cắt cuống quả dài khoảng 5-10 cm. Đặt nhẹ nhàng vào các giỏ hoặc sọt đã được lót vật liệu mềm như lá chuối khô, giấy báo hoặc xốp. Không nên chất quá đầy một sọt để tránh quả bị đè nén, dập nát.

Xử lý sau thu hoạch: Ngay sau khi thu hoạch, đưa mận vào nơi râm mát, thoáng đãng, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Thực hiện phân loại sơ bộ, loại bỏ ngay những quả bị sâu bệnh, dập nát, dị dạng để tránh lây lan sang những quả lành. Phân loại quả dựa trên kích thước, màu sắc và chất lượng để có giá trị thương phẩm đồng đều.

Bảo quản: Ở nhiệt độ phòng, mận chuông có thể giữ được độ tươi ngon trong khoảng 2-3 ngày nếu để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Cho mận chuông vào túi PE có đục vài lỗ nhỏ để thông khí, sau đó đặt vào ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ 10-12°C. Với cách này, mận chuông có thể giữ được độ giòn ngon trong khoảng 1-2 tuần. Có thể sử dụng bảo quản khí quyển điều chỉnh (CA) hoặc khí quyển biến đổi (MA) để kéo dài tuổi thọ.

Ứng dụng của cây mận chuông

Quả mận chuông với vị ngọt thanh, giòn và mọng nước là một loại trái cây giải nhiệt rất được ưa chuộng. Người ta thường ăn trực tiếp hoặc chấm với muối ớt để tăng thêm hương vị.

Với tán lá xanh mát, rộng và hoa đẹp, cây mận chuông thường được trồng ở sân vườn, biệt thự, hoặc dọc lối đi trong các khu đô thị để tạo bóng mát và làm đẹp cảnh quan.

Gỗ của cây mận chuông có màu nâu đỏ, thớ gỗ mịn và khá cứng. Mặc dù không phải là loại gỗ quý giá trị cao, nó vẫn có thể được dùng để làm các đồ gia dụng nhỏ, dụng cụ nông nghiệp hoặc làm củi đun.

Kết luận

Cây mận chuông là cây trồng nổi bật với quả mọng nước, hình chuông độc đáo và hương vị ngọt mát, mang lại giá trị kinh tế cao cho nông dân. Việc canh tác gồm nhiều khía cạnh cần quan tâm để đạt được năng suất và chất lượng cao. Đặc điểm sinh thái hẹp là một lợi thế để Việt Nam phát triển cây mận chuông trở thành cây trồng thương hiệu của Việt Nam.