Mãng cầu ta (na)

Tên tiếng Anh: sweetsops, sugar apples. Tên tiếng Trung: 番荔枝. Cây thân gỗ có quả mềm vỏ xù xì, có nhiều hạt cứng màu đen.

Mãng cầu ta (na)

Tên khoa học: Annona squamosa, thuộc họ Mãng cầu, phân lớp Mộc lan (Magnoliidae), có nguồn gốc từ Trung Mỹ.

Mãng cầu ta không chỉ được biết đến là một loại thực phẩm bổ dưỡng mà còn là một cây thuốc quý với nhiều công dụng trong y học dân gian và hiện đại. Cây mãng cầu ta dễ trồng, mau cho thu hoạch và chi phí đầu tư ban đầu không quá cao, có thể là một lựa chọn cây trồng phù hợp cho những nông hộ có nguồn vốn hạn chế.

Trên bình diện thế giới, việc tìm kiếm một con số thống kê chính xác về tổng diện tích và sản lượng mãng cầu gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, một báo cáo của FAO từ năm 2017 cho biết sản xuất mãng cầu chủ yếu do các nước Đông Nam Á thống trị, và Thái Lan là quốc gia xuất khẩu mãng cầu lớn nhất thế giới. Tại Việt Nam, theo các báo cáo và số liệu từ các địa phương, diện tích trồng mãng cầu trên cả nước ước tính khoảng 25.000 ha, với sản lượng ước tính khoảng 200.000 tấn.

Đặc điểm sinh học của cây mãng cầu ta

Hệ rễ: Rễ cây mãng cầu ta bao gồm rễ chính (rễ cọc) và các rễ phụ (rễ nhánh). Mặc dù lúc cây còn nhỏ có thể có rễ cọc, nhưng sau đó rễ cọc có xu hướng tiêu biến hoặc không phát triển mạnh như các loại cây thân gỗ khác. Thay vào đó, hệ thống rễ phụ phát triển mạnh mẽ, ăn sâu vào đất và có thể lan rộng hơn đường kính tán cây. Mức độ phát triển về chiều rộng và chiều sâu của bộ rễ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp nhân giống, mực nước ngầm, chế độ chăm sóc, loại đất và tuổi cây. Nhìn chung, hệ rễ không ăn sâu mà tập trung chủ yếu ở tầng đất mặt (khoảng 30-60 cm) và có thể lan xa 2-3 m nếu đất tơi xốp.

Cây mãng cầu ta nhỏ

Thân: Cây mãng cầu ta là cây gỗ nhỏ, thường cao từ 3-8 m, tùy điều kiện môi trường và cách chăm sóc. Vỏ thân màu xám nâu, mỏng, hơi sần sùi khi cây trưởng thành và có màu xanh, mịn, đôi khi có lông tơ mịn bao phủ khi cây còn non. Thân cây mảnh, phân cành thấp, tạo tán rộng, dạng hình trứng hoặc không đều. Cành mọc ngang, dễ uốn, nhưng giòn, dễ gãy khi gặp gió mạnh hoặc chịu lực. Cành non có lông tơ, cành già nhẵn hơn. Thân cây phát triển chậm, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Cây có khả năng tái sinh tốt, có thể mọc chồi từ thân hoặc cành khi bị cắt tỉa.

Thân cây mãng cầu ta

Lá: Lá đơn, mọc cách, mỏng và có mùi đặc trưng, có 6-7 cặp gân phụ. Lá có dạng hình trứng hoặc hình mũi mác, đỉnh lá tù hoặc nhọn, chiều dài khoảng 10 cm và chiều rộng khoảng 4 cm. Lá có màu xanh lục, lá già nhẵn bóng, lá non có lông thưa, mặt dưới lá phủ một lớp phấn trắng.

Lá cây mãng cầu ta

Hoa: Hoa mãng cầu ta là hoa lưỡng tính, có màu xanh vàng hoặc xanh lục, hoa mọc đơn độc hoặc thành chùm 2-4 hoa, thường mọc đối diện với lá. Hướng hoa mọc chúc xuống, cuống hoa dài 2-3 cm, hoa gồm 3 lá đài nhỏ màu lục, thường có 3 cánh hoa ngoài hẹp và dày; 3 cánh hoa trong rất hẹp hoặc không có, nhiều nhị và nhiều lá noãn. Hoa xuất hiện trên các chồi mới, ở nách lá hoặc đầu cành.

Hoa cây mãng cầu ta

Quả: Là loại quả tụ (quả mọng kép), hình gần giống hình cầu hoặc hình trái tim, đường kính thường từ 7-10 cm. Bề mặt quả đặc trưng bởi các múi riêng biệt, hơi lồi lên, mỗi múi tương ứng với một lá noãn. Vỏ quả xù xì, thường có màu xanh. Thịt quả mềm, màu trắng sữa, vị ngọt và thơm.

Quả cây mãng cầu ta

Hạt: Trong một quả có rất nhiều hạt, hạt có hình bầu dục, một đầu thuôn tròn, dài 1-2 cm, vỏ hạt màu đen bóng, nhẵn và cứng. Trong hạt có chứa anonaine, một loại alkaloid, và được coi là có độc, có thể chiết xuất để làm thuốc trừ sâu.

Hạt cây mãng cầu ta

Na chỉ ra hoa trên các chồi mới được mọc ra trong năm. Vì vậy, tất cả các kỹ thuật "cảm ứng" đều nhằm mục đích chung là kích thích cây sản sinh ra một lứa chồi mới một cách đồng loạt và khỏe mạnh. Phương pháp hiệu quả và được áp dụng rộng rãi nhất là đốn cành kết hợp với tuốt lá. Cây phải có đủ năng lượng dự trữ để có thể bật chồi, ra hoa và nuôi quả sau khi bị tác động mạnh. Dùng kéo sắc cắt bỏ những cành tăm, cành sâu bệnh, cành mọc yếu. Đối với các cành khỏe mạnh dự kiến để trái, tiến hành cắt bớt đầu cành (đốn phớt) khoảng 15-20 cm. Việc này giúp loại bỏ phần ngọn ít có khả năng mang trái và kích thích các mầm ngủ bên dưới. Dùng tay tuốt sạch toàn bộ lá trên những cành đã được đốn. Lá cây sản sinh ra hormone ức chế sự phát triển của mầm ngủ ở nách lá. Khi tuốt bỏ hết lá, các mầm ngủ này không còn bị ức chế nữa, sẽ được "đánh thức" và đồng loạt nảy mầm thành các chồi mới. Mỗi chồi mới này đều có tiềm năng mang theo 2-4 nụ hoa. Ngay sau khi đốn cành và tuốt lá, cần tưới đẫm nước và bón ngay một đợt phân thúc để cung cấp dinh dưỡng cho lứa chồi mới. Giai đoạn này nên dùng phân có hàm lượng Lân (P) và Kali (K) cao để kích thích phân hóa mầm hoa.

Hoa na có đặc điểm "lưỡng tính nhưng không tự thụ". Nhụy cái (cần nhận phấn) chín và sẵn sàng vào buổi sáng, trong khi nhị đực (cho phấn) lại chín và tung phấn vào buổi chiều tối. Thời gian chúng sẵn sàng không trùng nhau, nên tỷ lệ thụ phấn nhờ gió hay côn trùng trong tự nhiên rất thấp. Trong thâm canh, cần tiến hành thụ phấn bổ sung. Lấy phấn (buổi chiều) từ những bông hoa đã nở bung, cánh hoa mềm, dùng bút lông mềm quét nhẹ vào các bao phấn màu vàng kem bên trong để thu phấn. Cho phấn vào một lọ nhỏ, khô ráo. Thụ phấn (buổi sáng) vào những bông hoa mới hé nở (cánh hoa còn cứng, chỉ mở một kẽ nhỏ), đây là lúc nhụy cái đang sẵn sàng nhận phấn. Dùng bút lông đã có phấn nhẹ nhàng chấm vào đầu nhụy màu trắng, dính ở bên trong bông hoa.

Các giống mãng cầu ta phổ biến

Mãng cầu bở (Na bở): Khi chín, các múi dễ dàng tách rời nhau, quả có thể bị nứt ngay cả khi chưa chín hoàn toàn trên cây, dễ bị vỡ nát. Vị ít ngọt hơn na dai nên không được ưa chuộng. Các giống na bở phổ biến ở Việt Nam như: Na bở Đông Triều, na bở Liên Khê, trước đây ít được ưa chuộng do quả dễ nứt khi chín, dễ dập nát và năng suất không cao nhưng gần đây được tìm mua nhờ vị ngọt và hương thơm tự nhiên.

Na bở

Mãng cầu dai (Na dai): Khi chín, các múi dính chặt vào nhau, giúp quả ít bị dập nát khi vận chuyển. Vỏ mỏng, có thể dễ dàng bóc thành từng mảng. Vị ngọt hơn na bở và được người tiêu dùng ưa chuộng hơn. Các giống na dai phổ biến ở Việt Nam như:

Na dai Đồng Bành: Là một đặc sản của vùng Đồng Bành, tỉnh Lạng Sơn, đặc biệt từ các khu vực núi đá. Quả rất to, ngọt đậm, thơm, ít hạt, thịt dày và trắng. Mắt na có màu hồng, quả tròn đều, căng bóng. Na dai Đồng Bành nổi tiếng với vị ngọt đặc trưng và ít chua do na được trồng ở điều kiện thổ nhưỡng đặc biệt là trên các vách núi đá vôi cao, quả thu hoạch thường được vận chuyển xuống núi bằng hệ thống cáp treo hoặc ròng rọc.

Na dai Đồng Bành

Na dai nữ hoàng: Có nguồn gốc từ Đồng Nai hoặc có thể là một giống na Thái nhập nội. Quả lớn, có thể nặng 1 kg/quả, thịt quả màu trắng, mềm, dẻo dai, vị rất ngọt, thơm và đặc biệt là rất ít hạt. Vỏ quả màu xanh sáng, mắt thưa, dễ bóc vỏ. Na dai nữ hoàng rất được ưa chuộng để làm quà biếu nhờ hình thức đẹp và chất lượng.

Na dai nữ hoàng

Na dai Đài Loan: Là một đặc sản trái cây của Đài Loan, cây ưa khí hậu ôn đới nên thường được trồng ở những khu vực có độ cao từ 500 m trở lên so với mực nước biển. Na dai Đài Loan có quả rất to, trung bình mỗi quả có trọng lượng 600-900 g. Vỏ của loại na này cũng rất mỏng và xanh tươi đẹp mắt. Thịt quả chắc và dai, ít hạt, vị ngọt thanh không gắt và thơm mùi dứa rất đặc sắc.

Na dai Đài Loan

Na tím: Là giống na có màu sắc độc đáo với vỏ ngoài màu tím bắt mắt. Hình dáng và hương vị của na tím tương tự như các giống na thông thường nhưng màu sắc lạ đã thu hút sự tò mò của nhiều người tiêu dùng.

Na tím

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của cây mãng cầu ta

Nhiệt độ: Mãng cầu ta là loại cây nhiệt đới nhưng có khả năng thích ứng khá rộng. Nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng và phát triển là 25-30°C. Ở điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt (quá cao hoặc quá thấp) sẽ làm cây còi cọc và cho năng suất thấp. Nhiệt độ thấp vào mùa đông ở miền Bắc Việt Nam làm cây ngừng sinh trưởng và rụng lá.

Ánh sáng: Cây ưa sáng mạnh, cần nhiều ánh nắng mặt trời trực tiếp và không bị che bóng để cho năng suất cao và ít sâu bệnh.

Độ ẩm và lượng mưa: Lượng mưa trung bình hàng năm thích hợp cho cây mãng cầu ta phát triển tốt là 1.000-2.000 mm, độ ẩm đất duy trì từ 60-80% tùy thuộc vào giai đoạn sinh trưởng và phát triển. Cây mãng cầu ta cần thời tiết khô ráo trong giai đoạn ra hoa để đậu quả tốt nhưng lại cần đủ ẩm trong giai đoạn phát triển quả.

Thổ nhưỡng: Cây mãng cầu ta có khả năng chịu ngập úng kém nên thường yêu cầu trồng trên các vùng đất cao, thoát nước tốt. Rễ cây sẽ bị thối và chết nếu đất bị ngập úng trong thời gian ngắn (chỉ 7-10 ngày). Mực nước ngầm nên sâu dưới 1 m để tránh ảnh hưởng đến bộ rễ. Đất phải tơi xốp, giàu mùn và dinh dưỡng, có tầng canh tác dày để bộ rễ phát triển sâu và rộng. Các loại đất có thành phần cơ giới nhẹ như đất thịt, đất thịt pha cát, đất phù sa, đất đỏ bazan thích hợp trồng cây mãng cầu ta. Cây mãng cầu ta cũng có thể trồng được trên đất cát sỏi, đất thịt nặng, đất đồi (độ dốc dưới 15 độ) hoặc đất phát triển trên đá vôi, nhưng cần có biện pháp cải tạo và chăm sóc phù hợp để đạt năng suất. Đất trồng mãng cầu ta lý tưởng có độ pH từ 5.5-7.4 (hơi chua đến trung tính), cây không chịu được đất quá chua.

Phân bố cây mãng cầu ta ở Việt Nam

Mãng cầu ta được phân bố rộng khắp Việt Nam, từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long.

Miền Nam: Tây Ninh là tỉnh có diện tích trồng mãng cầu ta lớn nhất cả nước, với gần 5.600 ha (2024). Mãng cầu ta được trồng ở khu vực xung quanh núi Bà Đen nổi tiếng với mùi thơm, thịt dai, vị ngọt đậm và được xem là một đặc sản của tỉnh. Giống mãng cầu ta Tây Ninh cũng đã được công nhận lưu hành đặc cách. Tỉnh Đồng Nai cũng có vùng trồng mãng cầu ta lâu đời và có diện tích đáng kể. Các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long cũng có trồng mãng cầu ta, nhưng diện tích không lớn bằng Tây Ninh.

Miền Trung: Gia Lai và Đắk Lắk (Phú Yên cũ) là những địa phương có diện tích trồng mãng cầu ta đáng kể.

Miền Bắc: Ninh Bình, Bắc Ninh (Bắc Giang cũ), Quảng Ninh, Lạng Sơn là những địa phương có diện tích trồng mãng cầu ta đáng kể.

Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây mãng cầu ta

Giai đoạn cây con: Đây là giai đoạn khởi đầu, tập trung vào việc hình thành bộ rễ và thân lá ban đầu, kéo dài khoảng vài tháng đến 1 năm (nếu ươm từ hạt), hoặc tùy thuộc vào kích thước cây giống ghép cành. Cây con 2-3 tháng tuổi cao 20-25cm, có 5-6 lá thật là có thể đem trồng. Cây cần được đảm bảo độ ẩm liên tục, nhưng tránh ngập úng.

  • Chọn giống mãng cầu ta chất lượng cao, phù hợp với điều kiện địa phương (ví dụ: giống na dai, na bở). Ưu tiên cây có khả năng kháng sâu bệnh và cho quả ngọt.
  • Hạt được ngâm nước ấm (40-50°C) 6-8 giờ trước khi gieo. Tỷ lệ nảy mầm khoảng 70-80%. Ghép trên gốc ghép mãng cầu xiêm hoặc mãng cầu ta để tăng sức chống chịu và chất lượng quả. Chọn cây con khỏe, không sâu bệnh, cao 30-50 cm để trồng.
  • Thời vụ trồng có sự khác biệt giữa các vùng và khả năng cung cấp nước tưới. Miền Bắc Việt Nam thường trồng vào vụ Xuân (tháng 2-3) trước khi cây nảy lộc là tốt nhất hoặc vụ Hè (tháng 5-6) khi cành lá đã ổn định. Miền Nam Việt Nam thường trồng vào đầu mùa mưa (cuối tháng 4 hoặc đầu tháng 5).
  • Khoảng cách trồng được khuyến khích là 3x3 m (1.111 cây/ha) để thu hoạch nhanh hoặc 4x4 m cho vườn cây lâu dài và dễ quản lý hơn. Đào hố trồng kích thước 50x50x50 cm. Hố cần được chuẩn bị ít nhất 10 ngày đến 1 tháng trước khi trồng để đất thông thoáng và phơi ải.
  • Đặt cây con vào hố, lấp đất, nén chặt, tưới nước và che bóng nhẹ trong 1-2 tháng đầu. Tưới đều, 1-2 ngày/lần, tránh ngập úng.
  • Phòng trừ sâu bệnh, côn trùng gây hại giai đoạn đầu và giữ sạch cỏ dại xung quanh gốc.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: Đây là giai đoạn tập trung vào việc xây dựng bộ khung tán cây, tạo nền tảng cho năng suất sau này. Thường bắt đầu khi cây đạt 1-3 năm tuổi (đối với cây ghép cành), hoặc 2-3 năm (nếu trồng từ hạt). Cây cần được tưới nước đều đặn, đặc biệt trong mùa khô để đảm bảo cây sinh trưởng tốt, tạo tiền đề cho ra hoa, đậu quả nhưng tránh ngập úng.

  • Khi cây cao 50-60 cm cắt ngọn để kích thích ra cành cấp 1, khoảng 1-1,5 m cần tiến hành cắt tỉa tạo tán để tạo bộ khung tán cân đối, tròn đều, thông thoáng, cao 2-3 m. Chú ý loại bỏ cành yếu, cành bệnh, cành mọc xiên.
  • Trong giai đoạn này cần theo dõi và phòng trị kịp thời các loại sâu bệnh, đồng thời đảm bảo đất thông thoáng, sạch cỏ dại.

Giai đoạn kinh doanh: Cây mãng cầu ta thường bắt đầu cho quả sau 2-3 năm nếu được chăm sóc tốt, thường cho quả bói vào năm thứ 2, đạt năng suất đáng kể từ năm thứ 4 trở đi (cây có thể cho quả đến trên 8 năm tuổi hoặc lâu hơn nếu được đốn trẻ hóa định kỳ). Các cây mãng cầu ta ghép có thể cho quả sớm hơn.

  • Ngừng tưới nước trong một khoảng thời gian có thể giúp kích thích ra hoa. Tuốt lá thủ công hoặc hóa học, thực hiện sau khi cành đã trưởng thành. Thời gian từ khi tuốt lá đến khi hoa nở và thụ phấn từ 25-30 ngày.
  • Cây mãng cầu ta ra hoa theo từng đợt, thời điểm ra hoa trùng với thời điểm cây ra đọt non. Các kỹ thuật xử lý ra hoa thường được áp dụng để kiểm soát thời điểm ra hoa và khuyến khích sản xuất trái vụ. Cây mãng cầu ta có hiện tượng lưỡng tính không đồng thời (dichogamy), việc thụ phấn bổ sung thủ công thường được áp dụng để tăng tỷ lệ đậu quả và chất lượng quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết không thuận lợi. Thu thập phấn hoa từ hoa đực (sáng sớm, 6-8 giờ) bằng cọ mềm và chuyển phấn lên nhụy hoa cái (hoa mới nở, nhụy còn ướt).
  • Từ khi đậu quả đến khi quả trưởng thành mất vài tháng. Đối với quả trái vụ, có thể mất khoảng 4 tháng 10 ngày từ khi tuốt lá đến thu hoạch.
  • Sau khi thu hoạch, cần cắt bỏ cành sâu bệnh, cành tăm, cành không hiệu quả và bón phân để chuẩn bị cho đợt ra quả tiếp theo. Ở những vùng có mùa đông rõ rệt (ví dụ, miền Bắc Việt Nam), cây có thể trải qua giai đoạn ngủ nghỉ, rụng lá. Cây mãng cầu ta được khuyến nghị trồng lại sau 7-8 năm hoặc thực hiện cắt tỉa trẻ hóa theo chu kỳ 3 năm một lần (hoặc sau 3 vụ thu hoạch) kể từ năm thứ 5. Đối với cây già, năng suất giảm, có thể cưa ngang thân (cách mặt đất 50-60 cm) để cây mọc chồi mới và tạo tán mới.

Quy trình bón phân

Bón lót: cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con, cải tạo đất, giúp đất tơi xốp. Bón 10-20 kg phân chuồng hoai mục + 0,5-1 kg vôi bột + 0,5-1 kg Lân nung chảy cho mỗi hố trước khi trồng 7-15 ngày.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản: giúp cây phát triển mạnh hệ rễ, thân, cành, lá. Bón NPK 20-20-15 hoặc 16-16-8 với lượng 100-200 g/cây/lần. Bón 2 tháng/lần.

Giai đoạn kinh doanh: tập trung vào mục tiêu tăng tỷ lệ đậu quả, nuôi quả lớn và nâng cao chất lượng quả.

  • Sau khi thu hoạch: phục hồi cây, cắt tỉa cành, tạo cành mới khỏe mạnh cho vụ sau. Bón cho mỗi cây 15-20 kg phân hữu cơ hoai mục + 0,7-1,5 kg NPK 20-20-15 hoặc NPK 16-16-8.
  • Thúc ra hoa (trước khi ra hoa khoảng 25-30 ngày): kích thích cây phân hóa mầm hoa, giúp hoa ra đều và đồng loạt. Bón cho mỗi cây 1-1,5 kg NPK 10-50-10 hoặc có thể dùng DAP kết hợp với KCl. Trước giai đoạn này cần xiết nước (ngưng tưới) khoảng 7-10 ngày để cây dễ ra hoa hơn.
  • Thúc nuôi quả (sau khi đậu quả): cung cấp dinh dưỡng để nuôi quả lớn nhanh, hạn chế rụng quả non. Lần 1 (sau khi đậu quả) bón mỗi cây 0,5-1 kg NPK 17-17-17 hoặc NPK 20-20-15. Lần 2 (Trước thu hoạch 1-2 tháng) bón mỗi cây 0,5-1 kg phân NPK 15-5-20 hoặc 12-12-18 + 0,5 kg K2SO4 để giúp quả to, tăng độ ngọt, màu sắc đẹp.
  • Bón bổ sung bón lá để hỗ trợ điều tiết sinh lý và cung cấp các dưỡng chất trung vi lượng cần thiết.
Lưu ý: nguyên tắc 4 đúng trong phân bón gồm loại phân bón, lượng phân bón, thời điểm bón, cách bón phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống cây trồng, thời gian sinh trưởng, tình trạng thổ nhưỡng, năng suất mục tiêu, điều kiện thực tế. Người trồng cần tham khảo thêm kinh nghiệm từ những người trồng khác hoặc chuyên gia về loại giống đó để có kế hoạch bón phân hợp lý. Có thể tham khảo mục Hiểu về dinh dưỡng của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Các loại dịch hại thường gặp

Sâu đục quả (Anonaepestis bengalella, Conogethes punctiferalis) chui vào bên trong quả na non hoặc chín để ăn phần thịt, làm quả bị thối, dễ rụng sớm. Khi bị đục, phân sâu đùn ra cửa hang và có thể thấy lỗ nhỏ trên quả.

Sâu đục quả na

Sâu ăn lá (Attacus atlas) là ấu trùng của bướm khế. Sâu có kích thước rất lớn, có màu xanh lục hoặc xanh lam, toàn thân được phủ một lớp phấn sáp màu trắng. Sâu bướm khế có sức ăn rất mạnh. Chỉ một con sâu cũng có thể ăn hết vài chiếc lá na trong một ngày.

Sâu ăn lá hại na

Sâu đục cành (Zeuzera coffeae, Squamura sp.) là ngài đẻ trứng thành từng cụm vào các kẽ nứt của vỏ cây trên cành hoặc thân. Sâu đục vào cành và hóa nhộng trong cành khiến các cành non, đọt non hoặc cả một cành lớn bỗng nhiên héo rũ, lá úa vàng rồi khô chết dù các cành khác vẫn xanh tốt.

Sâu đục cành hại na

Rệp sáp (Planococcus lilacinus, Dysmicoccus brevipes, Crypticerya jacobsoni, Ceroplastes rusci) có cơ thể mềm, hình oval, có phân đốt, được bao phủ bởi một lớp sáp dạng bột hoặc sợi bông màu trắng. Chúng dùng vòi chích vào các bộ phận non của cây (lá, đọt, cành, cuống quả, quả non) để hút nhựa, làm cây suy yếu, còi cọc, lá bị vàng, rụng, quả nhỏ, méo mó và có thể rụng hàng loạt.

Rệp sáp hại na

Bọ xít muỗi (Helopeltis theivora) có hình dáng mảnh mai, chân và râu rất dài, trông giống một con muỗi nhưng kích thước lớn hơn, gây hại mạnh khi ẩm độ không khí cao và cây ra đọt non liên tục. Vết chích ban đầu là những chấm nhỏ, mọng nước, sau đó nhanh chóng chuyển sang màu nâu đen và lan rộng. Đọt non có thể bị thui chột, không thể phát triển, hoa bị đen, khô và rụng, quả nứt nẻ, sần sùi.

Bọ xít muỗi hại na

Bệnh thán thư (Colletotrichum gloeosporioides) xuất hiện khi thời tiết ấm, ẩm, mưa. Trên lá, vết bệnh hình tròn màu nâu, thường có quầng vàng, sau đó phát triển thành các vòng đen đồng tâm chứa bào tử nấm. Trên chồi, hoa, quả non, vết bệnh khô, đen và gây rụng. Quả lớn có thể bị khô đen một phần hoặc toàn bộ.

Bệnh thán thư hại na

Bệnh thối quả (Lasiodiplodia theobromae) xâm nhập qua các vết thương trên quả (do côn trùng chích hút, sâu đục quả, va đập cơ học hoặc vết nứt tự nhiên), phát triển rất nhanh trong điều kiện nóng ẩm. Vết thối ban đầu mềm, úng nước, sau đó lan rất nhanh thành mảng màu nâu sẫm rồi chuyển sang đen. Phần thịt quả bên trong mềm nhũn, chảy nước, có mùi hôi chua.

Bệnh thối quả hại na

Bệnh bồ hóng (Capnodium sp., Meliola sp.) phát triển trên lớp mật ngọt do các loại côn trùng chích hút tiết ra. Một lớp muội đen như bồ hóng bếp bao phủ bề mặt lá, cành và quả. Lớp muội này không ăn vào mô thực vật nhưng làm cản trở quang hợp, làm cây còi cọc và làm bẩn quả, mất giá trị thương phẩm.

Bệnh bồ hóng hại na
Lưu ý: Để hiểu thêm về dịch hại cũng như các nguyên tắc quản lý dịch hại hiệu quả, an toàn, đạt chuẩn mời quý bạn đọc tham khảo nội dung ở mục Hiểu về bảo vệ thực vật của TriNongViet.vn để có cơ sở khoa học cho quyết định của mình.

Thu hoạch và bảo quản mãng cầu ta sau thu hoạch

Thời điểm thu hoạch: Vỏ quả chuyển sang màu xanh vàng nhạt, các mắt na đầy đặn và hơi tách/mở rộng ra. Tránh thu hoạch quá sớm (quả non, ảnh hưởng đến hương vị và quá trình chín) hoặc quá muộn (quá chín, thời gian bảo quản ngắn, khó xử lý). Quả bắt đầu tỏa ra mùi thơm nhẹ đặc trưng. Thu hái vào những ngày trời tạnh ráo, vào buổi sáng hoặc buổi chiều

Phương pháp thu hoạch: Dùng kéo sắc hoặc dụng cụ chuyên dụng cắt cuống quả, chừa lại một đoạn cuống (3-4 cm) dính vào quả. Đặt quả vào các dụng cụ chứa có lót hoặc giỏ và nhanh chóng chuyển đến nơi râm mát.

Xử lý sau thu hoạch: Sau khi thu hoạch, loại bỏ những quả bị sâu bệnh, trầy xước, dập nát hoặc không đạt tiêu chuẩn. Phân loại quả theo kích thước và độ chín để có phương pháp bảo quản phù hợp. Quả thường được bọc riêng bằng giấy, lưới xốp hoặc túi nilon. Đóng gói cẩn thận vào thùng carton, sọt (thúng, thùng xốp), hoặc giỏ, thường có vật liệu đệm như giấy hoặc lá để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Khi đóng gói, cuống quả thường được hướng xuống dưới.

Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát, thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và gió lùa. Nhiệt độ tối ưu để bảo quản ngắn hạn ở nhiệt độ phòng là 13-15°C với độ ẩm tương đối 85-90%.

Ứng dụng của cây mãng cầu ta

Ăn tươi: Na khi chín có thịt quả mềm, trắng ngần, vị ngọt đậm và hương thơm đặc trưng. Đây là cách thưởng thức phổ biến và ngon nhất, được xem là một loại trái cây tráng miệng cao cấp.

Chế biến các món giải khát và tráng miệng như sinh tố, kem, chè na, rượu.

Gần như mọi bộ phận của cây mãng cầu ta đều có thể được sử dụng làm thuốc trong y học cổ truyền. Lá tươi giã nát dùng để đắp trị mụn nhọt, lở loét. Nước sắc từ lá na được dùng để hỗ trợ điều trị tiêu chảy, kiết lỵ hoặc sốt rét. Vỏ cây và rễ phơi khô, sắc nước uống được cho là có tác dụng trị tiêu chảy và các vấn đề về đường ruột.

Kết luận

Mãng cầu ta là cây ăn quả có giá trị kinh tế cao, dễ trồng, thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu (đặc biệt là khí hậu khô nóng). Việc hiểu rõ đặc điểm sinh học và áp dụng các kỹ thuật canh tác thâm canh giúp tối ưu hóa năng suất và lợi nhuận. Quả mãng cầu không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà các bộ phận khác của cây còn có giá trị y học. Việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ quả na (như thịt quả đông lạnh, kem, sinh tố đóng hộp) giúp nâng cao giá trị của quả và tạo thêm nhiều cơ hội kinh tế.