Màng phủ nông nghiệp
Kỹ thuật che phủ đất (mulching) là một trong những biện pháp canh tác lâu đời nhất, ban đầu sử dụng các vật liệu hữu cơ sẵn có như rơm rạ, lá cây, hoặc bã mía để phủ lên bề mặt đất. Mục đích chính là để giữ ẩm, điều hòa nhiệt độ đất và ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại. Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học công nghệ trong nông nghiệp, đặc biệt là ngành công nghiệp hóa dầu, các loại vật liệu che phủ vô cơ đã ra đời và dần thay thế các phương pháp truyền thống, đặc biệt trong sản xuất rau các loại quy mô lớn.
Màng phủ nông nghiệp (mulch film), thường được gọi là nilon nông nghiệp hay màng PE phủ đất, được định nghĩa là một loại vật liệu nhựa dẻo, mỏng, thường được sản xuất dưới dạng cuộn để phủ lên bề mặt luống (liếp) cây trồng. Vật liệu này tạo ra một lớp che chắn vật lý giữa đất và môi trường bên ngoài, qua đó thiết lập một môi trường tiểu khí hậu được kiểm soát, lý tưởng cho sự phát triển của cây trồng. Việc sử dụng màng phủ bằng nhựa tổng hợp đã chứng tỏ hiệu suất vượt trội so với vật liệu hữu cơ trong việc điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ khí CO2 và hoạt động của vi sinh vật trong đất, từ đó trở thành một công cụ không thể thiếu trong nông nghiệp hiện đại.

Vật liệu chế tạo
Sự thành công của màng phủ nông nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào các đặc tính của vật liệu polymer được sử dụng để sản xuất chúng. Việc hiểu rõ bản chất của các loại vật liệu này là yếu tố then chốt để lựa chọn và ứng dụng màng phủ một cách hiệu quả.
Polyethylene (PE)
Polyethylene là loại polymer phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất màng phủ nông nghiệp do chi phí hợp lý, tính linh hoạt và độ bền cao. Hai dạng chính của Polyethylene được ứng dụng rộng rãi là Polyethylene mật độ thấp (LDPE) và Polyethylene mật độ cao (HDPE).
- Low-Density Polyethylene (LDPE): LDPE có cấu trúc phân tử phân nhánh nhiều, dẫn đến mật độ và khối lượng riêng thấp hơn. Đặc tính này mang lại cho LDPE độ mềm dẻo và linh hoạt cao, dễ dàng trải trên các bề mặt luống không bằng phẳng. LDPE có nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp, khoảng 110°C, nhưng vẫn đủ khả năng chịu được nhiệt độ và bức xạ tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời trong một mùa vụ. Độ bền kéo của LDPE vào khoảng 21 MPa, thấp hơn so với HDPE, khiến nó dễ bị rách hơn dưới tác động cơ học. Về nguyên tắc, LDPE có thể tái chế 100%, tuy nhiên quá trình này gặp nhiều thách thức trong thực tế nông nghiệp.
- High-Density Polyethylene (HDPE): HDPE có cấu trúc chuỗi polymer ít phân nhánh, các nhóm ethylene liên kết chặt chẽ với nhau, tạo ra một vật liệu có mật độ cao hơn (từ 0,93 đến 0,97 g/cm³). Điều này mang lại cho HDPE độ cứng, độ bền và khả năng chịu va đập vượt trội. Độ bền kéo của HDPE cao hơn đáng kể, khoảng 38 MPa, giúp nó chống rách và đâm thủng tốt hơn, rất phù hợp cho các ứng dụng quy mô lớn đòi hỏi cơ giới hóa. Màng phủ làm từ HDPE có tuổi thọ cao hơn, có thể kéo dài từ 9 đến 12 năm trong điều kiện lý tưởng, và có khả năng kháng hóa chất từ phân bón, thuốc trừ sâu tốt hơn. Mặc dù cứng hơn, HDPE vẫn giữ được độ linh hoạt cần thiết và cũng có khả năng tái chế 100%.
Các loại Polymer khác
Bên cạnh PE, một số loại polymer khác cũng được sử dụng cho các ứng dụng chuyên biệt:
- EVA (Ethylene Vinyl Acetate): Nổi bật với độ mềm dẻo và độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt cao như túi chứa nước cho cây trồng.
- PA (Polyamide): Là một loại vật liệu cao cấp hơn, có độ bền và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt rất tốt.
Vật liệu sinh học và tự phân hủy
Trước những lo ngại ngày càng tăng về ô nhiễm nhựa, ngành nông nghiệp đang chứng kiến sự trỗi dậy của các loại màng phủ tự phân hủy sinh học. Đây là thế hệ vật liệu mới được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các vật liệu này được sản xuất từ các polymer có nguồn gốc sinh học hoặc tổng hợp có khả năng phân hủy, bao gồm:
- Polymer từ tinh bột (Starch-based polymers): Sử dụng tinh bột từ ngô hoặc khoai tây làm nguyên liệu chính.
- PLA (Polylactic Acid): Một loại polyester sinh học được sản xuất từ quá trình lên men các nguồn carbohydrate như tinh bột ngô hoặc mía đường.
- PHA (Polyhydroxyalkanoates): Là các polyester được sản xuất tự nhiên bởi vi sinh vật, có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong môi trường đất.
Những loại màng này được thiết kế để sau khi kết thúc vụ mùa, người nông dân có thể cày vùi chúng trực tiếp vào đất. Dưới tác động của vi sinh vật trong đất, chúng sẽ bị phân hủy thành khí CO2, nước và sinh khối, qua đó loại bỏ hoàn toàn công đoạn thu gom và xử lý sau thu hoạch.
Đặc tính vật lý
Màu sắc là một trong những yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ và môi trường ánh sáng xung quanh cây trồng. Màng hai màu (Bạc/Trắng-Đen) là loại màng phủ phổ biến và đa dụng nhất.
- Mặt màu bạc (hoặc trắng): Được hướng lên trên, có tác dụng phản xạ phần lớn bức xạ mặt trời. Điều này giúp giảm nhiệt độ bề mặt đất, giữ cho vùng rễ mát hơn trong điều kiện thời tiết nắng nóng. Ánh sáng phản xạ còn cung cấp thêm quang năng cho tầng lá thấp của cây, thúc đẩy quá trình quang hợp. Quan trọng hơn, ánh sáng phản xạ này, đặc biệt là tia UV, gây mất phương hướng cho các loại côn trùng bay như rầy mềm, bọ trĩ, và ruồi trắng, làm giảm khả năng chúng tìm thấy và tấn công cây trồng.
- Mặt màu đen: Được úp xuống dưới, tiếp xúc trực tiếp với đất. Mặt đen có nhiệm vụ ngăn chặn hoàn toàn ánh sáng mặt trời lọt qua, triệt tiêu quá trình quang hợp của cỏ dại, từ đó kiểm soát cỏ một cách hiệu quả mà không cần dùng thuốc diệt cỏ.

Màng đen chỉ có một màu đen ở cả hai mặt. Nó hấp thụ mạnh bức xạ mặt trời, làm tăng nhiệt độ đất một cách hiệu quả. Do đó, màng đen rất lý tưởng để sử dụng ở những vùng có khí hậu mát mẻ hoặc trồng cây vào đầu mùa vụ (vụ xuân) để kích thích bộ rễ phát triển nhanh hơn. Chức năng chính và hiệu quả nhất của nó vẫn là ngăn chặn tuyệt đối sự phát triển của cỏ dại.
Màng trong suốt cho phép gần như toàn bộ bức xạ mặt trời đi qua, tạo ra hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ nhất và làm tăng nhiệt độ đất lên mức cao nhất. Vì vậy, ứng dụng chính của màng trong suốt là để ngăn mưa thấm xuống đất, duy trì trạng thái siết nước, tạo stress trong kỹ thuật xử lý ra hoa của nhiều cây ăn quả nhiệt đới.
Màng phủ có thể là loại một lớp (thường là màu đen) hoặc hai lớp (thường là bạc-đen), với mỗi loại phục vụ các mục đích khác nhau như đã phân tích ở trên. Độ dày là một thông số kỹ thuật quan trọng, quyết định độ bền, tuổi thọ và chi phí của màng phủ.
- Màng mỏng (14-30 micron): Có chi phí thấp, phù hợp cho các loại cây trồng ngắn ngày như rau màu (dưa leo, ớt, cà chua). Tuy nhiên, loại màng này kém bền và dễ rách trong quá trình sử dụng và thu gom.
- Màng dày (30-80 micron): Bền hơn, chống chịu tốt hơn với các tác động cơ học và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Chúng được yêu cầu cho các loại cây trồng dài ngày như dưa hấu, dưa gang, hoặc trong các trường hợp cần tái sử dụng màng phủ cho nhiều mùa vụ.
Lợi ích của màng phủ nông nghiệp
Việc áp dụng màng phủ nông nghiệp mang lại một loạt các lợi ích đa chiều, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện chất lượng nông sản.
Kiểm soát cỏ dại
Đây là một trong những công dụng nổi bật và được công nhận rộng rãi nhất. Bằng cách che phủ bề mặt đất và ngăn chặn ánh sáng mặt trời, màng phủ (đặc biệt là các loại có mặt đen) ức chế quá trình quang hợp, khiến cho hạt cỏ dại không thể nảy mầm và phát triển. Điều này giúp loại bỏ sự cạnh tranh về dinh dưỡng, nước và ánh sáng giữa cỏ dại và cây trồng, từ đó giảm đáng kể chi phí và công lao động cho việc làm cỏ thủ công, đồng thời hạn chế việc sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học, bảo vệ môi trường đất và sức khỏe con người.
Tối ưu hóa quản lý nước
Màng phủ hoạt động như một lớp rào cản không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự bốc hơi nước từ bề mặt đất, đặc biệt trong điều kiện nắng nóng, khô hạn. Điều này giúp duy trì độ ẩm trong đất một cách ổn định và lâu dài, giảm tần suất và lượng nước tưới cần thiết, tiết kiệm một nguồn tài nguyên quý giá và giảm chi phí vận hành. Kết hợp với hệ thống tưới nhỏ giọt, duy trì ẩm ổn định cũng tạo điều kiện cho bộ rễ cây phát triển liên tục, không bị stress do thiếu nước.
Điều tiết nhiệt độ đất
Màng phủ có khả năng thay đổi chế độ nhiệt của đất một cách tích cực. Vào mùa lạnh hoặc ban đêm, màng phủ giúp giữ lại nhiệt lượng mà đất đã hấp thụ vào ban ngày, giữ ấm cho vùng rễ, thúc đẩy sự phát triển của cây, đặc biệt là trong giai đoạn cây non. Ngược lại, vào mùa nóng, các loại màng phủ có màu sáng (bạc, trắng) phản xạ bức xạ mặt trời, giúp làm mát đất, tránh tình trạng bộ rễ bị tổn thương do nhiệt độ quá cao. Khả năng điều tiết nhiệt độ này cho phép người nông dân có thể kéo dài mùa vụ, trồng cây sớm hơn vào mùa xuân và thu hoạch muộn hơn vào mùa thu.
Phòng trừ sâu bệnh và dịch hại
Màng phủ tạo ra một rào cản vật lý hiệu quả. Nó ngăn chặn các mầm bệnh tồn tại trong đất (như nấm Rhizoctonia, Sclerotium) bắn lên lá, thân và quả trong quá trình mưa hoặc tưới, từ đó giảm thiểu sự lây lan của bệnh. Bề mặt màng phủ khô ráo nhanh sau mưa cũng không tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển. Ngoài ra, nó còn hạn chế một số loại sâu hại trong đất hóa kén. Như đã đề cập, mặt bạc của màng phủ có khả năng phản xạ ánh sáng, xua đuổi các loại côn trùng chích hút, là vật trung gian truyền bệnh virus nguy hiểm.
Bảo toàn cấu trúc và dinh dưỡng đất
Lớp màng phủ bảo vệ bề mặt đất khỏi tác động của các giọt mưa lớn, ngăn ngừa hiện tượng đóng váng bề mặt, xói mòn và rửa trôi đất, đặc biệt trên các vùng đất dốc. Nhờ đó, cấu trúc đất tơi xốp được duy trì, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của rễ và hoạt động của vi sinh vật hiếu khí. Màng phủ còn ngăn chặn sự thất thoát phân bón do bay hơi (đặc biệt là phân đạm) hoặc bị rửa trôi khi mưa lớn, giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí phân bón.
Xử lý ra hoa
Biện pháp che phủ nilon dưới tán cây cũng được sử dụng để ngăn nước mưa, tạo điều kiện khô hạn cần thiết, tránh rửa trôi lớp đất mặt và phân bón đã bón trước đó để cây phân hóa mầm hoa tốt hơn. Sau khi bón phân, phun thuốc tạo mầm, nhà vườn sẽ tiến hành đậy bạt kín gốc để tạo khô hạn, cho đến khi lá có biểu hiện "xào" nhẹ (hơi héo) thì mới dỡ bạt và tưới nước trở lại để kích cây ra mầm hoa đồng loạt.
Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản
Tất cả các lợi ích trên cộng hưởng lại, tạo ra một môi trường tối ưu cho cây trồng sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh, dẫn đến năng suất cao hơn một cách rõ rệt. Theo một số nghiên cứu, việc sử dụng màng phủ có thể làm tăng tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu lên đến 50%. Thêm vào đó, quả và rau được trồng trên màng phủ không tiếp xúc trực tiếp với đất nên luôn sạch sẽ, mẫu mã đẹp, ít bị thối hỏng do bùn đất bắn vào, giảm công đoạn làm sạch sau thu hoạch và nâng cao giá trị thương phẩm trên thị trường.

Thách thức của màng phủ nông nghiệp
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích kinh tế trước mắt, việc lạm dụng màng phủ nông nghiệp bằng nhựa mà không có biện pháp quản lý phù hợp sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài đối với môi trường và tính bền vững của hệ sinh thái nông nghiệp.
Khó tái sử dụng
Hầu hết các loại màng phủ nông nghiệp được thiết kế để sử dụng một lần. Sau khi kết thúc vụ mùa, màng phủ bị dính đầy đất, rễ cây và các tàn dư thực vật khác. Việc làm sạch chúng để tái chế là một công việc tốn kém, mất nhiều công sức và không khả thi về mặt kinh tế đối với hầu hết nông dân. Tại Việt Nam, hệ thống thu gom và tái chế rác thải nhựa nông nghiệp còn rất hạn chế và chưa được tổ chức một cách bài bản. Do đó, một lượng lớn màng phủ sau sử dụng thường bị vứt bỏ tại ruộng, chôn lấp, hoặc đốt bỏ, gây ô nhiễm đất, nước và không khí do phát sinh các khí độc hại.
Tỷ lệ thu gom và tái chế rác thải nhựa nói chung tại Việt Nam còn rất thấp, và tình hình còn khó khăn hơn đối với rác thải nhựa nông nghiệp. Màng phủ sau sử dụng thường bị nhiễm bẩn nặng bởi đất và tàn dư thực vật, làm cho việc làm sạch trở nên tốn kém và không hiệu quả về mặt kinh tế. Hơn nữa, các hoạt động nông nghiệp thường diễn ra ở khu vực nông thôn, cách xa các cơ sở tái chế tập trung, gây khó khăn cho công tác thu gom. Lực lượng thu gom phế liệu phi chính thức (ve chai) đóng một vai trò nhất định nhưng không đủ quy mô và năng lực để xử lý một cách có hệ thống lượng chất thải khổng lồ này. Do đó, phần lớn màng phủ bị thải bỏ ra môi trường, gây ra các vấn đề ô nhiễm kéo dài.
Ô nhiễm vi nhựa
Ô nhiễm vi nhựa là tác động tiêu cực nghiêm trọng và khó khắc phục nhất. Màng phủ nhựa, đặc biệt là loại LDPE mỏng, rất dễ bị rách và phân hủy dưới tác động của bức xạ UV, nhiệt độ và các lực cơ học trong quá trình canh tác. Chúng không phân hủy sinh học mà bị phân rã thành hàng ngàn, hàng triệu mảnh nhựa nhỏ hơn, gọi là vi nhựa. Những mảnh vi nhựa này gần như không thể thu gom hoàn toàn và sẽ tồn tại trong đất hàng trăm năm. Sự tích tụ vi nhựa trong đất làm thay đổi cấu trúc vật lý của đất, ảnh hưởng đến khả năng giữ nước, độ thoáng khí và có thể hấp phụ các chất ô nhiễm khác như kim loại nặng hay thuốc trừ sâu, làm tăng độc tính trong môi trường đất. Nghiêm trọng hơn, vi nhựa có thể được các sinh vật đất như giun đất hấp thụ, từ đó đi vào chuỗi thức ăn và tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe động vật và con người.
Ngăn cản trao đổi khí
Màng phủ nhựa tạo ra một lớp màng không thấm khí, làm hạn chế sự trao đổi khí giữa đất và khí quyển. Trong điều kiện đất quá ẩm, điều này có thể dẫn đến tình trạng yếm khí (thiếu oxy) trong vùng rễ, gây ức chế hoạt động của các vi sinh vật hiếu khí có lợi và ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hô hấp của rễ cây. Không giống như vật liệu che phủ hữu cơ, màng phủ nhựa không bổ sung bất kỳ chất hữu cơ nào cho đất. Việc sử dụng màng phủ qua nhiều năm liền mà không có biện pháp bổ sung hữu cơ phù hợp sẽ làm suy giảm hàm lượng mùn, khiến đất bị chai cứng, giảm độ phì nhiêu tự nhiên và phá vỡ hệ sinh thái vi sinh vật đất. Vấn đề này có thể được khắc phục bằng cách tái bổ sung phân hữu cơ sau mỗi mùa thu hoạch và đục thêm lỗ trên màng phủ vào các giai đoạn cây sinh trưởng mạnh.
Chi phí và kiến thức
Việc sử dụng màng phủ đòi hỏi một khoản chi phí đầu tư ban đầu cho việc mua vật liệu và chi phí nhân công hoặc máy móc để trải màng. Bên cạnh đó, việc áp dụng kỹ thuật này cũng yêu cầu người nông dân phải có kiến thức và kinh nghiệm nhất định. Nếu lựa chọn sai loại màng hoặc lắp đặt không đúng kỹ thuật, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực như làm đất quá nóng gây chết cây, hoặc giữ nước quá mức gây ngập úng và thối rễ.
Lựa chọn màng phủ nông nghiệp hiệu quả
Việc lựa chọn đúng loại màng phủ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tối ưu hóa hiệu quả và tránh các tác động tiêu cực. Quyết định này cần dựa trên một khung phân tích các yếu tố kỹ thuật sau:
Lựa chọn độ dày: Độ dày của màng phủ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và chi phí. Sử dụng loại màng có độ dày mỏng nhất mà vẫn đảm bảo hiệu quả cho suốt vòng đời của cây trồng để giảm thiểu lượng nhựa thải ra.
- Đối với các loại rau màu có chu kỳ sinh trưởng ngắn (dưới 3-4 tháng) như rau ăn lá, dưa leo, khổ qua, nên sử dụng màng có độ dày14-30 micron. Loại màng mỏng này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Đối với các loại cây có thời gian sinh trưởng dài hơn như dưa hấu, cà chua, ớt, hoặc các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao, cần sử dụng màng dày hơn, 30-80 micron. Màng dày hơn có độ bền cao hơn, ít bị rách do tác động cơ học hoặc thời tiết, đảm bảo hiệu quả che phủ trong suốt vụ mùa.
Lựa chọn khổ rộng: Khổ rộng của cuộn màng phủ phải lớn hơn chiều rộng của mặt luống trồng để có đủ phần rìa hai bên (khoảng 20 cm mỗi bên) chôn xuống đất nhằm cố định màng. Các khổ rộng phổ biến trên thị trường dao động từ 0,7-2,4 m. Việc lựa chọn khổ rộng phụ thuộc vào thiết kế luống và phương thức trồng:
- Trồng hàng đơn: Các loại cây như dưa hấu, bí đao cần không gian rộng, thường trồng một hàng trên luống rộng 1-1,2m, do đó cần chọn màng khổ 1,2 m.
- Trồng hàng đôi: Các loại cây như cà chua, ớt, dưa leo có thể trồng hai hàng trên một luống. Trong trường hợp này, cần lên luống rộng hơn và sử dụng màng có khổ từ >1,2 m.
Đánh giá chất lượng: Chất lượng màng phủ quyết định hiệu quả và độ bền của nó. Các chỉ số chất lượng quan trọng cần xem xét bao gồm:
- Độ bền và độ dẻo dai: Màng chất lượng tốt phải có độ bền kéo cao, khó bị xé rách nhưng vẫn đủ dẻo để có thể kéo căng và ôm sát mặt luống.
- Khả năng chống tia UV: Màng phủ phải được pha trộn các chất phụ gia chống tia cực tím (UV stabilizers) để ngăn ngừa sự lão hóa và phân hủy của nhựa dưới ánh nắng mặt trời.
- Độ đồng đều: Bề mặt màng phải đồng đều về độ dày và màu sắc, không có lỗ thủng hay các khuyết tật khác.

Sử dụng màng phủ nông nghiệp
Trước khi trải màng phủ nông nghiệp, phải hoàn thành các công đoạn làm đất, lên luống, xử lý mầm bệnh, bón lót, thiết lập hệ thống tưới và tưới nước ẩm đất.
Trải màng: kéo căng cuộn màng phủ dọc theo chiều dài của luống. Phải đảm bảo màng được kéo căng, phẳng và tiếp xúc tốt với bề mặt đất để tối ưu hóa việc truyền nhiệt và tránh bị gió thổi phồng lên làm hư hại cây. Luôn trải màng sao cho mặt màu bạc (sáng) hướng lên trên và mặt màu đen hướng xuống dưới.
Cố định màng: Dùng cuốc rạch một đường rãnh nhỏ dọc hai bên mép luống, sau đó đặt mép màng xuống và lấp đất lên để cố định chắc chắn. Các mép màng phải được chôn kỹ để gió không thể luồn vào. Có thể ghim thêm các que gỗ nhỏ vào màng để cố định màng chắc chắn hơn.
Xác định khoảng cách trồng: Dùng dây hoặc thước để đo và đánh dấu vị trí trồng cây trên mặt màng theo khoảng cách hàng và khoảng cách cây khuyến cáo cho từng loại cây trồng cụ thể. Có thể sử dụng các dụng cụ thủ công như lon sữa bò, ống sắt được mài sắc để đục lỗ. Việc đục lỗ nên được thực hiện vào lúc trời mát (buổi sáng) khi màng phủ đang căng, sẽ dễ dàng và tạo ra lỗ cắt đẹp hơn so với lúc trời nắng gắt khi màng bị giãn ra. Đường kính lỗ thường từ 6-12 cm tùy loại cây.
Gieo hạt hoặc đặt cây con vào các lỗ đã đục sẵn. Sau khi trồng, tưới nhẹ nước vào gốc để cây nhanh bén rễ.

Kết luận
Màng phủ nông nghiệp là một vật tư rất phổ biến và hiệu quả trong canh tác hiện đại, giúp bà con nông dân nâng cao năng suất và chất lượng nông sản. Tuy nhiên, không nên xem màng phủ là giải pháp duy nhất. Cần kết hợp nó với các biện pháp canh tác bền vững khác.