Nguyên tắc sử dụng thuốc BVTV

Nguyên tắc sử dụng thuốc BVTV

Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV), hay còn gọi là nông dược, là một vật tư quan trọng và trong nhiều mô hình canh tác hiện đại, được xem là không thể thiếu trong sản xuất nông nghiệp. Chúng đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ cây trồng khỏi sự tấn công và gây hại của các sinh vật hại, từ đó góp phần ổn định năng suất, cải thiện chất lượng nông sản và đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc BVTV luôn đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn nếu không được quản lý và áp dụng một cách khoa học và có trách nhiệm.

Việc lạm dụng hoặc sử dụng thuốc BVTV không đúng cách có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng và đa chiều. Đặc biệt, phơi nhiễm với thuốc BVTV có thể gây ngộ độc cấp tính với các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, nôn mửa, co giật, thậm chí tử vong.Về lâu dài, việc tiếp xúc thường xuyên có thể dẫn đến các bệnh mãn tính, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gan, thận và có nguy cơ gây ung thư. Người tiêu dùng nông sản có dư lượng thuốc BVTV vượt ngưỡng cho phép cũng đối mặt với các nguy cơ sức khỏe tương tự.

Nguyên tắc "4 Đúng" - Đúng thuốc, Đúng lúc, Đúng nồng độ và liều lượng, Đúng cách - được ngành bảo vệ thực vật và các tổ chức nông nghiệp trên toàn thế giới công nhận là kim chỉ nam cho việc sử dụng thuốc BVTV an toàn và hiệu quả. Mặc dù đa số nông dân đều biết đến nguyên tắc này, việc hiểu sâu và áp dụng chính xác vào thực tế vẫn còn nhiều hạn chế. Nguyên tắc "4 Đúng" không phải là bốn quy tắc riêng lẻ mà là một hệ thống tích hợp, tương hỗ. Một sai lầm ở bất kỳ khâu nào cũng có thể làm giảm hoặc vô hiệu hóa hiệu quả của các khâu còn lại, dẫn đến lãng phí tài nguyên, gia tăng rủi ro và thất bại trong phòng trừ dịch hại.

Đúng Thuốc: "Bắt đúng bệnh, tìm đúng thuốc"

Đây là yếu tố tiên quyết, quyết định sự thành công của toàn bộ quá trình.Sử dụng sai thuốc không những không diệt được dịch hại mà còn gây lãng phí tiền bạc, công sức và có thể gây hại cho cây trồng.

Trước khi quyết định mua thuốc, người nông dân phải xác định chính xác đối tượng cần phòng trừ là sâu, bệnh, nhện, cỏ dại hay một tác nhân nào khác. Mỗi loại dịch hại có đặc điểm sinh học và tính mẫn cảm với các hoạt chất khác nhau. Việc quan sát kỹ triệu chứng trên cây, hình thái của sâu non, trưởng thành là rất quan trọng. Khi không chắc chắn, việc tham vấn ý kiến của cán bộ kỹ thuật nông nghiệp hoặc chuyên gia là cần thiết để tránh những quyết định sai lầm.

Điều kiện tiên quyết và không thể nhân nhượng là thuốc phải có trong Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Môi trường và cập nhật định kỳ.Tuyệt đối không được mua và sử dụng các loại thuốc cấm, thuốc không có nhãn mác, không rõ nguồn gốc xuất xứ, hoặc thuốc giả, kém chất lượng.

Ưu tiên lựa chọn các loại thuốc có tác động chọn lọc, hiệu quả cao với dịch hại mục tiêu nhưng ít độc với các loài thiên địch (ong ký sinh, bọ rùa, nhện), động vật thủy sinh và con người. Đọc kỹ nhãn thuốc để hiểu rõ phổ tác động. Ví dụ, đối với các loại sâu chích hút (rầy, rệp) ẩn nấp và di chuyển nhiều, nên ưu tiên thuốc có tác động nội hấp (lưu dẫn). Đối với sâu ăn lá, có thể dùng thuốc tiếp xúc hoặc vị độc.

Đối với các loại cây trồng có thời gian sinh trưởng ngắn như rau màu hoặc cây ăn quả sắp thu hoạch, cần ưu tiên các loại thuốc sinh học hoặc thuốc hóa học có độ độc thấp (nhóm 4) và thời gian cách ly ngắn để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Đúng Lúc: "Thời điểm quyết định hiệu quả"

Phun thuốc đúng thời điểm giúp tối đa hóa hiệu quả diệt trừ, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái.

Hiệu quả của thuốc BVTV cao nhất khi tác động vào giai đoạn mẫn cảm nhất của dịch hại. Đối với côn trùng, đó là giai đoạn sâu non tuổi nhỏ (tuổi 1-3), khi sức đề kháng còn yếu và chúng ăn nhiều để lớn.Đối với bệnh hại, cần phun phòng hoặc phun ngay khi bệnh vừa chớm xuất hiện, trước khi lan rộng và gây hại nặng.Việc phun thuốc khi dịch hại đã ở tuổi lớn, sắp vào nhộng hoặc khi bệnh đã phá hủy phần lớn bộ lá sẽ rất kém hiệu quả và không kinh tế.Một nguyên tắc quan trọng trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là chỉ can thiệp khi mật độ dịch hại đạt đến "ngưỡng gây hại kinh tế" (Economic Threshold Level - ETL), tức là mức độ gây hại mà nếu không phòng trừ thì thiệt hại kinh tế sẽ lớn hơn chi phí phòng trừ.

Cần tránh phun thuốc vào những giai đoạn cây trồng nhạy cảm. Đặc biệt, hạn chế tối đa việc phun thuốc hóa học khi cây đang trong giai đoạn nở hoa rộ, vì có thể gây rụng hoa, rụng quả non, ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn của cây và gây độc cho các loài côn trùng thụ phấn như ong mật. 

Thời gian cách ly là khoảng thời gian tối thiểu tính từ lần phun thuốc cuối cùng đến khi thu hoạch nông sản, được quy định trên nhãn của mỗi loại thuốc.Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian cách ly để đảm bảo dư lượng thuốc trên nông sản đã phân hủy xuống dưới mức cho phép, an toàn cho người tiêu dùng. Đây là yêu cầu pháp lý và an toàn bắt buộc.

Thời điểm phun lý tưởng là vào lúc trời râm mát, lặng gió, thường là sáng sớm (từ 6-9 giờ) hoặc chiều mát (từ 16-18 giờ). Vào những thời điểm này, nhiệt độ thấp, độ ẩm không khí cao hơn, giúp thuốc bám dính tốt hơn trên bề mặt lá và hạn chế bay hơi, tăng thời gian và hiệu quả tác động của thuốc.Sâu bọ cũng thường hoạt động mạnh và ăn nhiều vào lúc sáng sớm và chiều mát, làm tăng khả năng tiếp xúc với thuốc.

Không phun thuốc vào giữa trưa nắng gắt, vì nhiệt độ cao và bức xạ mặt trời mạnh sẽ làm thuốc bay hơi nhanh, phân hủy hoạt chất, giảm hiệu lực và có thể gây cháy lá.Tuyệt đối không phun khi trời sắp có mưa to vì thuốc sẽ bị rửa trôi hoàn toàn, gây lãng phí và ô nhiễm nguồn nước.Không phun khi có gió lớn (trên 2 m/giây) vì gió sẽ làm thuốc bị tạt đi, không trúng mục tiêu, gây ô nhiễm các khu vực xung quanh và gây nguy hiểm trực tiếp cho người phun.

Đúng Nồng độ và Liều lượng: "Không thừa, không thiếu"

Pha và phun thuốc đúng nồng độ, liều lượng theo khuyến cáo là yếu tố cốt lõi để đảm bảo hiệu quả kinh tế, kỹ thuật và an toàn.

Việc tự ý tăng nồng độ, liều lượng không làm tăng hiệu quả mà còn gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực: gây ngộ độc cho cây (cháy lá, rụng hoa, quả), tăng chi phí không cần thiết, và quan trọng nhất là để lại dư lượng độc hại cao trên nông sản, gây nguy hiểm cho người tiêu dùng và môi trường.Ngược lại, phun thuốc ở nồng độ quá thấp sẽ không đủ để tiêu diệt dịch hại, và tệ hơn, nó tạo điều kiện cho các cá thể khỏe mạnh hơn sống sót, dần dần hình thành nên các quần thể kháng thuốc, làm cho việc phòng trừ về sau trở nên vô cùng khó khăn và tốn kém.

Một trong những sai lầm phổ biến nhất là ước lượng liều lượng bằng mắt thường hoặc dùng các dụng cụ không chuyên dụng (nắp chai, chén...). Điều này dẫn đến sai số rất lớn. Cần phải trang bị các dụng cụ cân, đong chuyên dụng như cân tiểu ly, cốc chia vạch, ống đong để đảm bảo pha thuốc chính xác tuyệt đối.Không được dùng tay trần để bốc thuốc dạng bột vì nguy cơ ngộ độc qua da rất cao.

Cần hiểu rõ sự khác biệt:

  • Nồng độ là tỷ lệ giữa lượng thuốc và lượng nước pha (ví dụ: %, ppm, g/lít). Nồng độ quyết định độ mạnh của dung dịch thuốc.
  • Liều lượng là tổng lượng thuốc thành phẩm cần dùng cho một đơn vị diện tích (ví dụ: kg/ha, lít/ha).

Cần tuân thủ cả hai. Phun đúng nồng độ nhưng lượng nước phun trên diện tích quá ít (không đủ liều lượng) sẽ không phủ hết cây trồng. Ngược lại, phun đúng liều lượng thuốc nhưng pha trong quá ít nước (nồng độ quá đặc) có thể gây cháy lá.

Đúng Cách: "Phương pháp quyết định sự tiếp cận"

Sử dụng đúng phương pháp và kỹ thuật từ khâu pha chế đến khâu phun rải sẽ đảm bảo thuốc đến được đúng mục tiêu và phát huy tối đa hiệu lực.

Kỹ thuật pha thuốc:

  • Luôn đổ một lượng nước vào bình trước (khoảng 1/3 đến 1/2 bình), sau đó mới cho thuốc vào và khuấy đều để thuốc tan hoàn toàn. Việc đổ thuốc vào bình khô trước rồi mới đổ nước sẽ làm thuốc khó tan, bị vón cục và lắng cặn.
  • Khi cần hỗn hợp nhiều loại thuốc, phải tuân thủ nguyên tắc tương thích và thứ tự pha. Pha thuốc đúng dạng theo thứ tự: Hạt - Bột - Lỏng - Dầu.
  • Lắc đều thuốc dạng lỏng trước khi cho vào bình pha thuốc, và rải thuốc dạng rắn bột cách từ từ để tránh vón cục.

Dung dịch thuốc đã pha nên sử dụng ngay trong ngày, không để tồn dư qua đêm vì hoạt chất có thể bị phân hủy, làm mất hiệu lực.

Kỹ thuật phun thuốc:

  • Sử dụng thiết bị phù hợp: Trước khi phun, phải kiểm tra kỹ bình phun, đảm bảo không bị rò rỉ ở bất kỳ vị trí nào để tránh thuốc dính vào người. Béc phun phải được vệ sinh sạch sẽ, không bị nghẹt để đảm bảo tia phun ra đều và ở dạng sương mịn, giúp tăng độ bao phủ và bám dính.
  • Phun đúng vị trí: Điều chỉnh hướng phun để thuốc tiếp cận được nơi dịch hại sinh sống và gây hại. Ví dụ, với rầy nâu hại lúa, phải phun vào gốc lúa; với nhện đỏ, bọ trĩ thường ở mặt dưới lá, cần lật vòi phun hướng từ dưới lên; với sâu đục quả, cần phun tập trung vào giai đoạn quả non.
  • Thao tác phun: Di chuyển với tốc độ đều, giữ khoảng cách và chiều cao vòi phun ổn định để thuốc được phân bố đều trên tán lá. Khi phun thuốc trừ sâu bệnh, có thể khua lắc cần phun sang hai bên một cách nhịp nhàng. Khi phun thuốc trừ cỏ, cần giữ cần phun thẳng, hướng xuống đất và không khua lắc để tránh thuốc bay vào cây trồng. Luôn phun xuôi theo chiều gió.

Việc áp dụng nhuần nhuyễn và đồng bộ cả bốn nguyên tắc này không chỉ giúp tối đa hóa hiệu quả phòng trừ dịch hại mà còn là biểu hiện của một nền nông nghiệp có trách nhiệm, hướng tới sự bền vững, an toàn cho con người và môi trường.

Quy trình an toàn

An toàn lao động trong quá trình sử dụng thuốc BVTV là một yêu cầu tối quan trọng, không chỉ để bảo vệ sức khỏe của người trực tiếp phun thuốc mà còn là một trách nhiệm pháp lý và đạo đức đối với gia đình, cộng đồng và môi trường. Một sự cố phơi nhiễm hóa chất, dù nhỏ, cũng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Do đó, quy trình an toàn phải được thực hiện một cách toàn diện, bao gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị trước khi phun, các thao tác trong khi phun, và các công việc cần làm sau khi phun xong.

Trang bị Bảo hộ lao động - Lá chắn sống còn

Trang bị bảo hộ lao động cá nhân (Personal Protective Equipment - PPE) là hàng rào vật lý đầu tiên và quan trọng nhất, giúp ngăn chặn hóa chất độc hại xâm nhập vào cơ thể qua các con đường chính: hô hấp (hít phải hơi hoặc bụi thuốc), da (tiếp xúc, thẩm thấu) và mắt. Việc trang bị đầy đủ và đúng cách không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc, đặc biệt khi tiếp xúc với thuốc có độ độc cao.

Bảo vệ đường hô hấp bằng mặt nạ phòng độc hoặc khẩu trang. Bảo vệ mắt bằng tấm che mặt hoặc kính bảo hộ. Bảo vệ tay bằng găng tay. Bảo vệ thân thể bằng quần áo bảo hộ chống thấm. Bảo vệ chân bằng ủng cao su.

Đọc kỹ nhãn thuốc

Đây là quy tắc vàng đầu tiên và quan trọng nhất. Nhãn thuốc chứa mọi thông tin cần thiết về hoạt chất, đối tượng phòng trừ, liều lượng, cách pha, thời gian cách ly, và các hướng dẫn an toàn cụ thể.

  • Tên thương mại là tên do công ty đăng ký để kinh doanh sản phẩm (ví dụ: Anvil 5SC, Ridomil Gold 68WG). Tên này giúp phân biệt các sản phẩm trên thị trường.
  • Tên và hàm lượng hoạt chất là thành phần hóa học chính có tác dụng tiêu diệt sâu bệnh (ví dụ: Hexaconazole trong Anvil 5SC, Metalaxyl-M và Mancozeb trong Ridomil Gold). Nhiều sản phẩm có tên thương mại khác nhau nhưng lại có cùng hoạt chất. Đọc kỹ thành phần sẽ giúp bạn mua đúng loại thuốc cần thiết, tránh lãng phí. Luân phiên sử dụng các loại thuốc có gốc hoạt chất khác nhau để ngăn chặn sâu bệnh hình thành tính kháng.
  • Thời gian cách ly (PHI - Pre-Harvest Interval) là khoảng thời gian tối thiểu tính từ lần phun thuốc cuối cùng cho đến khi thu hoạch. Đây là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo nông sản khi đến tay người tiêu dùng không còn tồn dư thuốc BVTV vượt ngưỡng cho phép, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Hướng dẫn an toàn giúp người sử dụng nhận biết mức độ độc của thuốc và trang bị các biện pháp bảo vệ phù hợp để giảm thiểu phơi nhiễm.

Khi pha thuốc

Chọn một địa điểm pha thuốc đáp ứng các tiêu chí: thoáng gió, bằng phẳng, xa khu dân cư, xa nguồn nước sinh hoạt (sông, hồ, giếng nước), xa chuồng trại gia súc và khu vực vui chơi của trẻ em.

Sử dụng các dụng cụ cân, đong, khuấy riêng biệt, không dùng chung với đồ dùng sinh hoạt.Tuyệt đối không dùng tay để khuấy thuốc. Tính toán và pha một lượng dung dịch thuốc vừa đủ cho diện tích cần phun, tránh pha thừa phải xử lý phức tạp sau này.

Đối với chai lọ, bao gói thuốc, cần súc rửa kỹ ít nhất 3 lần, và đổ nước súc rửa vào bình phun để tận dụng hết thuốc. Sau đó, tất cả vỏ bao bì phải được thu gom và bỏ vào các bể chứa bao bì thuốc BVTV đã qua sử dụng được xây dựng trên đồng ruộng. Các bao bì này là chất thải nguy hại và sẽ được các đơn vị có chức năng thu gom và tiêu hủy đúng quy trình.

Thuốc BVTV chưa sử dụng hết phải được đậy nắp kín, giữ trong bao bì gốc và cất giữ trong kho chứa riêng. Kho phải được xây dựng chắc chắn, khô ráo, thoáng mát, có khóa cẩn thận, đặt xa tầm tay trẻ em, xa nguồn lương thực, thực phẩm và nguồn nước.

Trong khi phun

Nên đi phun thuốc theo cặp, đặc biệt ở những khu vực đồng ruộng hẻo lánh, để có người hỗ trợ kịp thời nếu một trong hai người gặp sự cố ngộ độc.Thông báo cho các hộ dân, chủ trang trại nuôi ong lân cận trước khi phun để họ có biện pháp che chắn, bảo vệ.

Không ăn, uống, hút thuốc lá trong suốt quá trình phun thuốc, vì tay và không khí xung quanh đã nhiễm hóa chất, có thể đưa độc tố vào cơ thể qua đường miệng.

Luôn đứng ở phía đầu hướng gió và di chuyển sao cho thuốc phun bay ra xa khỏi người. Tuyệt đối không phun ngược chiều gió.

Nếu béc phun bị tắc, phải dừng phun, giảm áp suất trong bình rồi dùng một que tre nhỏ, mềm hoặc bàn chải để thông. Không bao giờ được dùng miệng để thổi vào béc phun.

Nếu thuốc bị dính vào da hoặc mắt, phải ngừng công việc ngay lập tức và rửa vùng bị dính thuốc bằng thật nhiều nước sạch và xà phòng. Nếu cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt, phải nghỉ ngơi và nhờ người khác làm thay.

Sau khi phun

Ngay sau khi kết thúc công việc, phải cởi bỏ toàn bộ quần áo bảo hộ. Tắm rửa kỹ toàn thân bằng xà phòng và nước sạch để loại bỏ hết hóa chất bám trên da và tóc. Quần áo bảo hộ phải được giặt riêng với quần áo sinh hoạt hàng ngày và phơi ở nơi thoáng gió.

Bình phun và tất cả các dụng cụ pha chế phải được rửa sạch sẽ ngay sau khi sử dụng. Thực hiện việc này tại khu vực quy định, xa nguồn nước. Tuyệt đối không được súc rửa bình phun ở ao, hồ, kênh, mương.Nước rửa bình sau cùng có thể được phun lên khu vực đã xử lý thuốc trước đó.

Không để người, động vật đi vào khu vực vừa phun thuốc cho đến khi thuốc trên lá đã khô.

Sơ cứu ngộ độc

Dù đã áp dụng các biện pháp phòng ngừa, sự cố vẫn có thể xảy ra. Việc nhận biết sớm các triệu chứng ngộ độc và thực hiện sơ cứu đúng cách có thể cứu sống nạn nhân.

Mức độ biểu hiện phụ thuộc vào loại thuốc và mức độ phơi nhiễm:

  • Ngộ độc nhẹ: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, da bị kích ứng, rát, chảy nước mắt, nước mũi, tiêu chảy, chán ăn, đổ mồ hôi.
  • Ngộ độc trung bình đến nặng: Các triệu chứng trên trở nên dữ dội hơn, kèm theo nôn mửa liên tục, đau quặn bụng, mờ mắt, đồng tử co lại, khó thở, mạch đập nhanh, run rẩy cơ bắp, co giật và có thể dẫn đến bất tỉnh, tử vong.

Mục tiêu sơ cứu ban đầu là nhanh chóng loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể nạn nhân và đưa đến cơ sở y tế.

  • Nhanh chóng di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực đang phun thuốc đến nơi thoáng khí.
  • Cởi bỏ ngay lập tức toàn bộ quần áo đã bị nhiễm thuốc. Dùng xà phòng và nhiều nước sạch để rửa kỹ các vùng da bị phơi nhiễm. Tránh làm trầy xước da vì sẽ làm thuốc xâm nhập vào cơ thể nhanh hơn.
  • Nếu thuốc dính vào mắt, phải giữ mí mắt mở và rửa liên tục dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu nạn nhân nuốt phải thuốc và còn tỉnh táo, chỉ tiến hành gây nôn nếu có chỉ định rõ ràng trên nhãn thuốc. Có thể cho nạn nhân uống dung dịch than hoạt tính (khoảng 3 muỗng canh pha trong 200ml nước) để hấp thụ bớt chất độc trong dạ dày.
  • Nếu nạn nhân ngừng thở, phải tiến hành hô hấp nhân tạo ngay lập tức. Giữ ấm và để nạn nhân ở tư thế nằm yên tĩnh.
  • Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Quan trọng nhất là phải mang theo nhãn hoặc vỏ chai của loại thuốc đã gây ngộ độc để bác sĩ có thông tin chính xác và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Bảo quản

Thuốc BVTV chưa sử dụng phải được bảo quản trong kho, tránh ánh sáng trực tiếp của mặt trời và các tác động khác của tự nhiên.

Kho chứa và khu vực bảo quản thuốc BVTV phải được đặt cách xa khu dân cư, trường học, bệnh viện, nguồn nước sinh hoạt (sông, hồ, kênh, rạch, giếng nước). Kho phải được xây dựng bằng vật liệu khó cháy, có khả năng chống thấm, chống ẩm và đảm bảo thông thoáng. Nền kho phải không bị đọng nước, dễ dàng cho việc vệ sinh. Thuốc BVTV phải được bảo quản trong một khu vực riêng, không được để chung với lương thực, thực phẩm, thức ăn gia súc, thuốc y tế, và các vật dụng sinh hoạt khác. Khu vực lưu trữ thuốc phải được khóa cẩn thận và nghiêm cấm trẻ em lại gần.

Sử dụng thuốc BVTV cho cây thân gỗ

Cây thân gỗ, bao gồm cây ăn quả, cây công nghiệp và cây lâm nghiệp, có những đặc điểm cấu trúc và sinh lý rất khác biệt so với cây thân thảo. Những khác biệt này đòi hỏi các phương pháp tiếp cận và kỹ thuật sử dụng thuốc BVTV chuyên biệt để đảm bảo hiệu quả phòng trừ dịch hại trong khi vẫn tối ưu hóa sự an toàn và giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc quản lý dịch hại trên cây thân gỗ mang tính chiến lược dài hạn, vì một can thiệp sai lầm không chỉ ảnh hưởng đến năng suất của một vụ mà còn có thể tác động đến sức sống và tuổi thọ của cây trong nhiều năm.

Phun phủ tán lá là phương pháp phổ biến nhất, dùng để phòng trừ các loại sâu ăn lá, bệnh nấm trên lá, hoa, quả và các loài côn trùng chích hút trên bề mặt.

  • Để thuốc có thể vươn tới các tán lá cao, cần sử dụng các thiết bị phun có áp lực mạnh và dung tích lớn. Người ta sử dụng máy phun thuốc chạy động cơ có cần phun dài hoặc hệ thống phun kéo dây từ một máy bơm công suất lớn.
  • Đối với các trang trại, đồn điền quy mô lớn, việc sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc đang trở thành một giải pháp hiệu quả. Drone giúp phun thuốc nhanh chóng trên diện rộng, phân bố thuốc đồng đều, tiếp cận được những tán cây cao nhất và quan trọng là giảm thiểu gần như hoàn toàn nguy cơ phơi nhiễm trực tiếp cho người lao động.Công nghệ phun ly tâm trên drone tạo ra các hạt thuốc siêu nhỏ, dạng sương mù, giúp tăng khả năng bám dính và thẩm thấu vào cả hai mặt lá.
  • Cần điều chỉnh béc phun để tạo ra hạt sương mịn, tránh tạo giọt lớn gây lãng phí và chảy tuột khỏi lá. Phải phun kỹ, đảm bảo ướt đều cả mặt trên và mặt dưới của lá, cũng như các kẽ cành, nơi sâu bệnh thường ẩn náu.
  • Đảm bảo thực hiện tốt nguyên tắc an toàn khi phun thuốc.

Tưới gốc được áp dụng cho các loại thuốc có khả năng nội hấp (lưu dẫn) mạnh, có thể được rễ cây hấp thụ và vận chuyển lên các bộ phận bên trên. Rất hiệu quả để phòng trừ các loại dịch hại sống trong đất (như tuyến trùng, sùng đất, mối), các bệnh ở vùng rễ (như bệnh thối rễ do nấm Phytophthora, Fusarium) và một số loại sâu chích hút (như rệp sáp gốc) hoặc bệnh lưu dẫn trong mạch gỗ.

Tiêm thuốc vào thân là một phương pháp can thiệp tiên tiến, có mục tiêu cao, đưa thuốc trực tiếp vào hệ thống mạch dẫn (xylem) của cây. Là giải pháp tối ưu để điều trị các loại sâu đục thân, đục cành (vì thuốc phun bên ngoài không thể tiếp cận chúng) và các bệnh nguy hiểm gây hại từ mạch dẫn.

  • Dùng khoan tay hoặc khoan máy tạo các lỗ nhỏ (đường kính 5-10 mm) trên thân cây, cách gốc khoảng 0,5-1,2 m. Lỗ khoan cần có độ sâu vừa đủ để đi qua lớp vỏ và vào phần gỗ (mạch xylem), thường nghiêng một góc 45 độ hướng xuống dưới để giữ thuốc tốt hơn.
  • Sử dụng xi-lanh hoặc các thiết bị tiêm chuyên dụng để bơm một lượng thuốc đã được tính toán chính xác vào các lỗ đã khoan. Sau khi tiêm, cần dùng đất sét, sáp ong hoặc các vật liệu chuyên dụng để bịt kín miệng lỗ khoan. Việc này giúp ngăn thuốc bị rò rỉ ra ngoài, tránh mưa rửa trôi và ngăn ngừa các mầm bệnh khác xâm nhập vào vết thương.

Quét thuốc lên thân, cành là biện pháp phòng ngừa truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả, đặc biệt vào đầu mùa mưa hoặc sau khi cắt tỉa cành. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm bệnh, rong rêu, địa y trên thân cây; xua đuổi một số loài côn trùng đến đẻ trứng; và giúp làm lành các vết thương do cắt tỉa hoặc các tác động cơ học khác.

Do chu kỳ sinh trưởng dài, có thể sử dụng các thuốc BVTV có thời gian cách ly (PHI) dài vào đầu các chu kỳ sinh trưởng để quản lý dịch hại. Tuy nhiên trước khi thu hoạch 1 tháng, chỉ nên sử dụng các thuốc có PHI ngắn khoảng 7-10 ngày để kiểm soát và ngưng sử dụng thuốc 1 tuần trước khi thu hoạch.

Sử dụng thuốc BVTV cho cây thân thảo

Cây thân thảo, bao gồm các nhóm cây trồng chủ lực như rau màu, cây lương thực (lúa, ngô) và hoa, có đặc điểm sinh trưởng và chu kỳ sản xuất hoàn toàn khác biệt so với cây thân gỗ. Do đó, kỹ thuật và chiến lược sử dụng thuốc BVTV cho nhóm cây này phải được tối ưu hóa để đáp ứng hai yêu cầu cốt lõi và đôi khi mâu thuẫn: hiệu quả phòng trừ dịch hại nhanh chóng và đảm bảo an toàn thực phẩm tuyệt đối cho người tiêu dùng.

Nhiều loại rau ăn lá có thể thu hoạch chỉ sau 20 ngày gieo trồng. Các loại rau ăn quả như cà chua, dưa chuột được thu hoạch nhiều lứa trong một vụ. Đặc điểm này đặt ra yêu cầu cực kỳ nghiêm ngặt về việc quản lý thời gian cách ly của thuốc BVTV. Dư lượng hóa chất trên nông sản là mối quan tâm hàng đầu và là yếu tố quyết định sản phẩm có được thị trường chấp nhận hay không.

Cây thân thảo có thân, lá mềm, mọng nước, dễ bị tổn thương cơ học. Việc sử dụng các thiết bị phun có áp lực quá mạnh có thể gây dập nát lá, gãy thân, tạo vết thương cho mầm bệnh xâm nhập.

Người tiêu dùng sử dụng trực tiếp các bộ phận như lá, thân, hoa, củ, quả - đây cũng chính là những bộ phận tiếp xúc trực tiếp và tích lũy thuốc BVTV. Điều này làm tăng nguy cơ tồn dư hóa chất nếu không tuân thủ đúng quy trình.

Cây thân thảo thường được trồng với mật độ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho dịch hại dễ dàng lây lan và bùng phát thành dịch.

Kỹ thuật phun cho cây thân thảo cần đảm bảo thuốc được phân bố đều, tiếp cận các vị trí ẩn nấp của dịch hại mà không gây hại cho cây.

Bình xịt tay (bình bơm đeo vai) là phương pháp truyền thống và phổ biến cho các diện tích canh tác nhỏ, lẻ. Ưu điểm là chi phí đầu tư thấp, dễ sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm là tốn nhiều thời gian, công sức và người phun phải tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, nguy cơ phơi nhiễm cao.

  • Sử dụng loại béc phun phù hợp để tạo ra các hạt thuốc có kích thước nhỏ, dạng sương mù. Hạt sương mịn sẽ tăng khả năng bao phủ bề mặt lá và bám dính tốt hơn, giảm thiểu lượng thuốc bị chảy tuột xuống đất.
  • Nhiều loài sâu bệnh (như bọ trĩ, nhện đỏ, rệp) và bào tử nấm thường tập trung ở mặt dưới lá. Do đó, cần chú ý phun kỹ cả mặt dưới lá bằng cách hướng vòi phun từ dưới lên.Đối với các cây trồng có bẹ lá (như lúa, ngô), cần đảm bảo thuốc lọt vào các kẽ lá.
  • Khi phun, cần di chuyển với tốc độ ổn định, giữ khoảng cách từ vòi phun đến cây một cách đồng đều để đảm bảo lượng thuốc được rải đều trên toàn bộ diện tích, tránh tình trạng nơi quá nhiều, nơi quá ít.

Máy bay không người lái (Drone) ngày càng được áp dụng rộng rãi cho các cánh đồng rau màu, lúa quy mô lớn. Drone giúp phun thuốc nhanh, đồng đều, tiết kiệm nước và thuốc, đồng thời đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động khỏi việc tiếp xúc với hóa chất.

Chiến lược sử dụng thuốc trên cây thân thảo phải là một chiến lược linh hoạt, lấy an toàn thực phẩm làm trọng tâm.

  • Giai đoạn cây con, sinh trưởng ban đầu: Khi cây còn nhỏ và thời gian đến lúc thu hoạch còn dài, nếu cần thiết, có thể sử dụng các loại thuốc hóa học có hiệu lực mạnh để dập dịch nhanh chóng.
  • Giai đoạn gần thu hoạch: Khi cây bắt đầu ra hoa, tạo quả hoặc gần đến ngày thu hoạch, phải chuyển đổi hoàn toàn sang các giải pháp an toàn hơn. Ưu tiên hàng đầu là các loại thuốc sinh học (nguồn gốc vi sinh, thảo mộc) hoặc các thuốc hóa học có nguồn gốc hữu cơ, có thời gian cách ly rất ngắn (thường từ 0-3 ngày) hoặc không cần thời gian cách ly. Chiến lược này vừa đảm bảo hiệu quả phòng trừ, vừa tuân thủ nghiêm ngặt quy định về thời gian cách ly, sản xuất ra nông sản an toàn.
  • Luân phiên thuốc một cách khoa học: Để ngăn ngừa và quản lý tính kháng thuốc của dịch hại, không nên sử dụng một loại thuốc duy nhất trong suốt cả vụ hoặc từ năm này qua năm khác. Cần thực hiện việc luân phiên sử dụng các loại thuốc có hoạt chất và cơ chế tác động khác nhau.

Nâng cao hiệu quả và tính bền vững

Để việc sử dụng thuốc BVTV không chỉ đạt hiệu quả tức thời mà còn đảm bảo tính bền vững lâu dài, người sản xuất nông nghiệp cần trang bị những kiến thức nâng cao về quản lý tính kháng thuốc, vai trò của các chất hỗ trợ và ảnh hưởng của các yếu tố môi trường. Đây là những yếu tố phân biệt giữa thực hành nông nghiệp theo kinh nghiệm và thực hành nông nghiệp dựa trên nền tảng khoa học.

Quản lý Tính kháng thuốc của Dịch hại

Tính kháng thuốc là một hiện tượng tiến hóa tự nhiên, xảy ra khi một quần thể dịch hại phát triển khả năng chống chịu và sống sót sau khi tiếp xúc với một loại thuốc mà trước đây có hiệu quả tiêu diệt chúng.Việc sử dụng một loại thuốc hoặc các loại thuốc có cùng cơ chế tác động lặp đi lặp lại trong thời gian dài tạo ra một "áp lực chọn lọc", tiêu diệt các cá thể nhạy cảm và vô tình để lại các cá thể có gen kháng tự nhiên sống sót và sinh sản, truyền lại gen kháng cho các thế hệ sau. Theo thời gian, quần thể dịch hại sẽ có tỷ lệ cá thể kháng thuốc chiếm đa số, làm cho loại thuốc đó trở nên vô hiệu. Đây là một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ thực vật hiện đại.

Dịch hại phát triển tính kháng thuốc thông qua nhiều cơ chế sinh hóa và hành vi phức tạp:

  • Kháng chuyển hóa (Metabolic Resistance): Đây là cơ chế phổ biến nhất. Các cá thể kháng thuốc sản sinh ra một lượng lớn hoặc các dạng enzyme hiệu quả hơn (như esterase, oxidase, glutathione-S-transferase) có khả năng phá vỡ, giải độc hoặc vô hiệu hóa hoạt chất của thuốc trước khi nó kịp tác động đến mục tiêu. Về cơ bản, chúng "tiêu hóa" chất độc nhanh hơn các cá thể nhạy cảm.
  • Kháng tại điểm tác động (Target-site Resistance): Vị trí mà hoạt chất thuốc cần liên kết để gây độc trong cơ thể dịch hại (ví dụ: một enzyme hoặc một thụ thể trong hệ thần kinh) bị thay đổi về mặt cấu trúc do đột biến gen. Sự thay đổi này làm cho hoạt chất không thể liên kết được với vị trí đích, do đó mất đi tác dụng.
  • Kháng hành vi (Behavioral Resistance): Dịch hại thay đổi tập tính tự nhiên của chúng để né tránh việc tiếp xúc với thuốc. Ví dụ, chúng có thể ngừng ăn khi phát hiện có thuốc trên lá, hoặc di chuyển đến những nơi khó bị phun tới như mặt dưới lá hoặc sâu bên trong tán cây.
  • Kháng xâm nhập (Penetration Resistance): Lớp vỏ (biểu bì) bên ngoài của côn trùng kháng thuốc trở nên dày hơn hoặc thay đổi cấu trúc, làm chậm quá trình hấp thụ và thấm của hóa chất vào bên trong cơ thể. Điều này cho phép cơ chế kháng chuyển hóa có thêm thời gian để giải độc thuốc.

Quản lý kháng thuốc không phải là tiêu diệt hoàn toàn các cá thể kháng, mà là làm chậm quá trình tiến hóa và duy trì hiệu lực của các công cụ hóa học sẵn có.

  • Luân phiên thuốc theo Cơ chế Tác động (MoA - Mode of Action): Đây là chiến lược nền tảng và hiệu quả nhất. Người nông dân không nên chỉ luân phiên các sản phẩm có tên thương mại khác nhau, vì chúng có thể chứa các hoạt chất có cùng cơ chế tác động. Thay vào đó, cần luân phiên sử dụng các loại thuốc thuộc các nhóm MoA khác nhau. Ví dụ, sau khi sử dụng một loại thuốc tác động lên hệ thần kinh (nhóm 3A - Pyrethroid), lần phun tiếp theo nên chuyển sang một loại thuốc điều hòa sinh trưởng (nhóm 15) hoặc một loại thuốc tác động lên hệ cơ (nhóm 6). Ủy ban Hành động Kháng thuốc trừ sâu và trừ bệnh (IRAC, FRAC) đã phân loại và mã hóa các hoạt chất theo MoA để giúp nông dân dễ dàng thực hiện việc luân phiên này. Các bài viết về từng hoạt chất của TriNongViet.vn cũng có đề cập, người đọc nên chú ý vấn đề này khi sử dụng thuốc BVTV.
  • Sử dụng hỗn hợp thuốc: Việc pha trộn hai loại thuốc có MoA khác nhau có thể là một chiến lược hiệu quả, nhưng cần được thực hiện cẩn trọng và theo khuyến nghị của chuyên gia để tránh các tương tác hóa học bất lợi.
  • Hạn chế số lần phun: Giảm áp lực chọn lọc bằng cách chỉ phun thuốc khi thực sự cần thiết, tức là khi mật độ dịch hại đạt ngưỡng kinh tế. Tích hợp các biện pháp phi hóa học trong chương trình IPM (như sử dụng thiên địch, biện pháp canh tác) để kiểm soát quần thể dịch hại và giảm sự phụ thuộc vào thuốc hóa học.

Thời tiết là yếu tố ngoại cảnh có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến hiệu quả của việc phun thuốc BVTV.

  • Nhiệt độ và Ánh sáng mặt trời: Nhiệt độ quá cao (trên 35°C) và ánh nắng gay gắt sẽ làm tăng tốc độ bay hơi của dung dịch phun, khiến thuốc chưa kịp tiếp xúc và thẩm thấu vào cây đã bị khô đi. Bức xạ tia cực tím (UV) mạnh cũng có thể làm phân hủy một số hoạt chất hóa học, làm giảm hiệu lực của thuốc. Đây là lý do tại sao việc phun thuốc vào giữa trưa hè thường không hiệu quả.
  • Gió: Gió là kẻ thù của việc phun thuốc. Gió mạnh không chỉ làm thuốc bị thổi bay khỏi mục tiêu (trôi dạt), gây lãng phí, mà còn có thể đưa thuốc sang các khu vực không mong muốn (ruộng bên cạnh, khu dân cư, ao hồ), gây ô nhiễm và có thể làm hại các cây trồng nhạy cảm khác. Gió cũng gây nguy hiểm trực tiếp cho người phun.
  • Mưa: Mưa ngay sau khi phun là nguyên nhân phổ biến nhất làm thất bại việc phòng trừ dịch hại, vì nó rửa trôi lớp thuốc vừa được phun lên cây. Nếu trời mưa sau khi phun từ 4-6 giờ trở lên, hầu hết các loại thuốc, đặc biệt là thuốc lưu dẫn, đã có đủ thời gian để thẩm thấu vào bên trong cây và phát huy tác dụng. Trong trường hợp này, thường không cần phun lại. Thuốc có tính lưu dẫn hoặc có bổ sung chất bám dính sẽ có khả năng chống rửa trôi tốt hơn thuốc tiếp xúc thông thường.

Trong khuôn khổ IPM, thuốc BVTV không còn là giải pháp đầu tiên và duy nhất. Vai trò của chúng được định vị lại một cách rõ ràng là biện pháp cuối cùng. Thuốc hóa học chỉ được sử dụng khi tất cả các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát khác (canh tác, cơ học, sinh học) đã được áp dụng nhưng không đủ để giữ quần thể dịch hại dưới ngưỡng gây hại kinh tế.

Kết luận

Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách hiệu quả và an toàn trên cả cây thân gỗ và cây thân thảo là một yêu cầu phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kiến thức khoa học, kỹ năng kỹ thuật, ý thức trách nhiệm và sự tuân thủ pháp luật. Báo cáo này đã phân tích một cách hệ thống các nguyên tắc và quy trình cốt lõi, từ nền tảng "4 Đúng" đến các quy trình an toàn toàn diện, các kỹ thuật chuyên biệt cho từng loại cây trồng, và các chiến lược quản lý bền vững.

Có thể thấy rằng, không có một công thức chung cho mọi tình huống. Đối với cây thân gỗ, thách thức nằm ở việc đưa thuốc đến đúng mục tiêu trong một cấu trúc lớn và phức tạp. Ngược lại, đối với cây thân thảo, trọng tâm tuyệt đối phải đặt vào việc quản lý dư lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm thông qua việc tuân thủ nghiêm ngặt thời gian cách ly và ưu tiên các giải pháp sinh học.

Hơn nữa, hiệu quả dài hạn của thuốc BVTV phụ thuộc vào các chiến lược quản lý thông minh như luân phiên thuốc theo cơ chế tác động để chống kháng thuốc và tích hợp việc sử dụng hóa chất vào một chương trình Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM) rộng lớn hơn. Trong đó, thuốc BVTV chỉ được xem là công cụ can thiệp cuối cùng, nhường chỗ cho các biện pháp canh tác bền vững và bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên.

Cuối cùng, tất cả các hoạt động này phải được đặt trong khuôn khổ pháp lý của Việt Nam. Việc hiểu và tuân thủ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật cùng các văn bản hướng dẫn không chỉ là nghĩa vụ của công dân mà còn là điều kiện tiên quyết để xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, an toàn, có trách nhiệm và có khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.