
Latest


Dinh dưỡng vi lượng: Clo (Cl) và Niken (Ni)

Dinh dưỡng vi lượng: Đồng (Cu) và Molybden (Mo)
Dinh dưỡng vi lượng Đồng (Cu) và Molybden (Mo) đối với cây trồng

Cây dứa (khóm, thơm)
Tên tiếng Anh: pineapple.
Tên tiếng Trung: 菠萝.
Cây thân thảo có lá sắc nhọn tạo thành hình vương miện trên quả.

Mãng cầu ta (na)
Tên tiếng Anh: sweetsops, sugar apples.
Tên tiếng Trung: 番荔枝.
Cây thân gỗ có quả mềm vỏ xù xì, thịt quả mắng trắng, vị ngọt, có nhiều hạt cứng màu đen.

Nhóm thuốc trừ sâu Nereistoxin

Dinh dưỡng vi lượng: Bo (B)
Dinh dưỡng vi lượng Bo (B) đối với cây trồng