
Latest


Hoạt chất trừ bệnh Dimethomorph

Hoạt chất trừ sâu Fenobucarb

Phân kali clorua

Mận chuông (roi)
Tên tiếng anh: wax apple.
Tên tiếng trung: 莲雾.
Cây thân gỗ với quả hình chuông, thịt quả trắng xốp.

Hoạt chất trừ cỏ Benzobicyclon

Hoạt chất trừ bệnh Tebuconazole

Hoạt chất trừ sâu Carbosulfan

Phân lân Superphosphate

Cây quýt
Tên tiếng anh: tangerine, mandarin.
Tên tiếng trung: 橘子.
Cây thân gỗ với quả vừa bằng nắm tay, vỏ dễ bóc khỏi múi, vị ngọt đặc trưng.

Hoạt chất trừ cỏ Cyhalofop-butyl

Hoạt chất trừ bệnh Propiconazole

Hoạt chất trừ sâu Dimethoate
