Rễ và sự hấp thụ nước, dinh dưỡng
Rễ cọc, rễ chùm, lông hút, đai Caspary, thẩm thấu, gradient nồng độ, xylem, phloem

Hệ rễ là cơ quan thiết yếu, đóng vai trò là cầu nối vật chất và năng lượng giữa thực vật với môi trường đất. Cấu trúc của rễ, từ cấp độ vĩ mô đến vi mô, là một minh chứng cho sự tiến hóa tinh vi nhằm tối ưu hóa chức năng neo bám, hấp thụ và vận chuyển nước cùng các ion khoáng.
Hình thái chung của hệ rễ phản ánh các chiến lược khác nhau để khai thác tài nguyên trong không gian đất. Có hai dạng hệ rễ chính: rễ cọc và rễ chùm. Hệ rễ cọc, đặc trưng ở thực vật hai lá mầm, bao gồm một rễ chính phát triển mạnh, đâm sâu xuống lòng đất và các rễ bên mọc ra từ rễ chính. Cấu trúc này không chỉ giúp cây bám chắc mà còn cho phép khai thác nguồn nước và dinh dưỡng ở các tầng đất sâu. Ngược lại, hệ rễ chùm, phổ biến ở thực vật một lá mầm, bao gồm nhiều rễ con có kích thước tương đương nhau, mọc tỏa ra từ gốc thân. Hệ rễ này lan rộng ở tầng đất mặt, rất hiệu quả trong việc hấp thụ nước mưa và các chất dinh dưỡng có sẵn trên bề mặt.
Dọc theo chiều dài của một rễ non, có sự phân hóa rõ rệt thành bốn miền chức năng, thể hiện một quá trình phát triển và biệt hóa liên tục.
- Vùng chóp rễ (root cap): Nằm ở tận cùng đầu rễ, được cấu tạo từ các tế bào nhu mô mềm, có chức năng che chở cho mô phân sinh rễ khỏi những tổn thương cơ học khi rễ đâm xuyên qua các hạt đất. Các tế bào này còn tiết ra chất nhầy giúp bôi trơn, làm giảm ma sát và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của rễ.
- Miền phân chia tế bào (zone of cell division): Nằm ngay phía trên chóp rễ, đây là nơi tập trung của các tế bào mô phân sinh rễ. Tại đây, các tế bào phân chia liên tục, tạo ra các tế bào mới, làm cho rễ dài ra và vươn tới các nguồn nước và dinh dưỡng trong đất.
- Miền kéo dài (zone of elongation): Nằm ngay phía trên miền phân chia, các tế bào ở vùng này không phân chia nữa mà phát triển nhanh chóng về kích thước, chủ yếu là chiều dài. Sự giãn dài của hàng loạt tế bào này là động lực chính làm cho rễ dài ra, giúp rễ đâm sâu hơn vào lòng đất để tìm kiếm nguồn nước và khoáng chất.
- Miền lông hút (root hairs): Đây là khu vực quan trọng nhất cho chức năng hấp thụ. Các tế bào biểu bì ở miền này biệt hóa, phát triển dài ra thành các lông hút, tạo thành một hệ thống bề mặt khổng lồ. Sự gia tăng diện tích tiếp xúc này tối đa hóa khả năng hấp thụ nước và các ion khoáng hòa tan từ đất.
- Miền trưởng thành (zone of maturation): Đây là miền phát triển đầy đủ nhất của rễ, nơi các tế bào đã biệt hóa để thực hiện các chức năng chuyên biệt. Đây là nơi diễn ra hoạt động hấp thụ nước và muối khoáng mạnh mẽ nhất nhờ sự hiện diện của lông hút. Vận chuyển nước và khoáng chất đã hấp thụ vào hệ thống mạch dẫn của cây. Lông hút (root hairs) là sự kéo dài của các tế bào biểu bì, có chức năng làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của rễ với đất lên nhiều lần, từ đó tối ưu hóa khả năng hấp thụ nước và ion khoáng. Lông hút rất mỏng manh và có đời sống ngắn.

Sự phân chia thành các miền dọc theo trục rễ không chỉ là một sự sắp xếp không gian tĩnh. Nó phản ánh một dây chuyền phát triển động, trong đó các tế bào được sinh ra tại mô phân sinh, sau đó được đẩy lùi lại phía sau khi rễ dài ra. Các tế bào này trải qua quá trình sinh trưởng về kích thước, rồi biệt hóa để đạt hiệu suất hấp thụ tối đa (tế bào lông hút), và cuối cùng, khi già đi, chúng đảm nhận vai trò vận chuyển và cấu trúc. Như vậy, cấu trúc không gian của rễ là một bức ảnh chụp nhanh của quá trình phát triển và chuyên môn hóa chức năng theo thời gian.
Giải phẫu rễ lát cắt ngang
Một lát cắt ngang qua miền lông hút của rễ non cho thấy một cấu trúc đồng tâm gồm hai vùng chính: miền vỏ bên ngoài và trụ giữa ở trung tâm, mỗi vùng có các lớp tế bào chuyên biệt.
Miền vỏ bao gồm biểu bì, vỏ và nội bì. Biểu bì (epidermis) là lớp tế bào ngoài cùng, một số tế bào biến đổi thành lông hút. Đặc điểm quan trọng là vách tế bào mỏng và không được bao phủ bởi lớp cutin không thấm nước, tạo điều kiện cho nước và ion khoáng dễ dàng thẩm thấu vào bên trong.
Vỏ (cortex) gồm nhiều lớp tế bào nhu mô có vách mỏng, sắp xếp chừa ra các khoảng gian bào. Các khoảng trống này cho phép nước và các ion di chuyển theo một con đường nhanh chóng vào sâu bên trong. Lớp vỏ còn có chức năng dự trữ các chất dinh dưỡng như tinh bột.
Nội bì (endodermis) là lớp tế bào trong cùng của miền vỏ, bao bọc lấy trụ giữa. Đây là một hàng rào kiểm soát sinh lý cực kỳ quan trọng, với đặc điểm cấu trúc độc đáo là sự hiện diện của đai Caspary.

Trụ giữa gồm trụ bì tầng sinh mạch và hệ thống mạch dẫn. Trụ bì (pericycle) là lớp tế bào nhu mô ngoài cùng của trụ giữa, nằm ngay sát bên trong lớp nội bì. Đây là nơi các rễ con (lateral roots) được hình thành. Việc rễ con mọc ra từ cấu trúc sâu bên trong giúp đảm bảo sự kết nối liên tục với hệ thống mạch dẫn của rễ chính. Trụ bì góp phần hình thành tầng sinh mạch (vascular cambium) và tầng sinh bần (cork cambium), giúp rễ tăng trưởng về đường kính.
Mạch gỗ sơ cấp (primary xylem) trong rễ cây Hai lá mầm thường xếp thành hình chữ thập hoặc hình sao ở trung tâm. Các tế bào mạch gỗ là tế bào chết, có vách dày, hóa gỗ. Cấu trúc hóa gỗ cứng chắc của nó cũng đóng vai trò như một bộ xương, giúp rễ chống lại lực kéo và neo giữ cây, vận chuyển nước và các ion khoáng từ rễ lên thân và lá.
Mạch rây sơ cấp (primary phloem) nằm xen kẽ giữa các cánh của mạch gỗ. Tế bào mạch rây là tế bào sống, vận chuyển chất hữu cơ (chủ yếu là đường sucrose) được tổng hợp từ quá trình quang hợp ở lá xuống để nuôi các tế bào rễ.
Tầng sinh mạch (vascular cambium) là một lớp mô phân sinh mỏng nằm giữa mạch gỗ và mạch rây. Hoạt động phân chia của tầng sinh mạch tạo ra mạch gỗ thứ cấp (về phía trong) và mạch rây thứ cấp (về phía ngoài). Quá trình này được gọi là sinh trưởng thứ cấp, làm cho rễ (và thân) dày lên, tăng khả năng vận chuyển và giúp cây vững chắc hơn.
Cấu trúc giải phẫu đồng tâm này hoạt động như một hệ thống lọc và kiểm soát đa tầng tinh vi. Mức độ chọn lọc tăng dần từ ngoài vào trong. Nước và các chất hòa tan có thể di chuyển tương đối tự do qua lớp biểu bì và vỏ, nhưng khi đến lớp nội bì, chúng phải đối mặt với hàng rào không thấm nước của đai Caspary. Tại đây, chúng bị buộc phải đi vào bên trong tế bào chất, nơi màng sinh chất sẽ thực hiện việc kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo chỉ những chất cần thiết mới được phép đi vào hệ thống tuần hoàn trung tâm của cây.
Cấu tạo tế bào lông hút
Tế bào lông hút là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của quá trình hấp thụ, được tối ưu hóa cao độ cho nhiệm vụ này. Chúng là phần kéo dài của tế bào biểu bì, có thành tế bào bằng cellulose rất mỏng và không có lớp cutin bao bọc, giúp tối đa hóa khả năng thấm nước và các chất hòa tan.
Bên trong tế bào lông hút duy trì một nồng độ chất tan (ion khoáng, đường, axit hữu cơ) cao hơn đáng kể so với dung dịch đất bên ngoài. Sự chênh lệch này tạo ra một gradient thế nước dốc, là động lực chính khiến nước di chuyển từ đất vào rễ theo cơ chế thẩm thấu thụ động. Không bào trung tâm lớn, chiếm phần lớn thể tích tế bào, đóng vai trò là kho chứa các chất tan, góp phần quan trọng vào việc duy trì áp suất thẩm thấu cao.

Tế bào lông hút chứa rất nhiều ti thể, cho thấy hoạt động hô hấp diễn ra rất mạnh mẽ. Quá trình hô hấp này có hai vai trò kép: (1) cung cấp năng lượng ATP dồi dào cho các bơm ion hoạt động, vận chuyển chủ động các khoáng chất từ đất vào tế bào, và (2) tạo ra các sản phẩm trao đổi chất (axit hữu cơ) góp phần làm tăng nồng độ chất tan nội bào.
Việc duy trì áp suất thẩm thấu cao trong tế bào lông hút không phải là một trạng thái tĩnh mà là một quá trình sinh lý năng động và liên tục tiêu tốn năng lượng. Hoạt động hô hấp của rễ không chỉ cung cấp ATP cho các bơm ion mà còn trực tiếp tạo ra các chất tan, qua đó biến quá trình hấp thụ nước, vốn là một quá trình vật lý thụ động, trở nên phụ thuộc chặt chẽ vào hoạt động trao đổi chất của tế bào sống. Do đó, bất kỳ yếu tố môi trường nào cản trở hô hấp của rễ, chẳng hạn như đất bị nén chặt gây thiếu oxy, sẽ ngay lập tức làm suy giảm khả năng hấp thụ nước của cây, ngay cả khi đất đủ ẩm.
Cơ chế hấp thu nước và ion khoáng tại rễ
Sau khi tiếp xúc với bề mặt rễ, nước và các ion khoáng phải vượt qua nhiều lớp tế bào trước khi vào được hệ thống vận chuyển trung tâm. Quá trình này được thực hiện thông qua các con đường và cơ chế sinh-lý-hóa phức tạp.
Từ lông hút vào đến trụ giữa, nước và các ion khoáng có thể di chuyển theo một trong hai con đường song song :
- Con đường gian bào (apoplast): Dòng vật chất di chuyển trong không gian thuộc về thành tế bào và các khoảng trống giữa các tế bào. Đây là con đường có sức cản thấp, cho phép dòng chảy khối diễn ra nhanh chóng. Tuy nhiên, con đường này không có tính chọn lọc và bị chặn lại hoàn toàn tại lớp nội bì bởi đai Caspary.
- Con đường tế bào chất (symplast): Dòng vật chất di chuyển xuyên qua tế bào chất của các tế bào sống, từ tế bào này sang tế bào khác thông qua các cầu sinh chất (plasmodesmata). Vì phải đi qua màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, con đường này chậm hơn nhưng cho phép tế bào kiểm soát chặt chẽ các chất được vận chuyển.

Sự tồn tại song song của hai con đường này thể hiện một sự cân bằng tối ưu giữa tốc độ và sự kiểm soát. Thực vật tận dụng con đường gian bào để vận chuyển nhanh một lượng lớn nước và ion hòa tan qua lớp vỏ rộng lớn. Sau đó, toàn bộ dòng chảy này được gom lại và buộc phải đi qua trạm kiểm soát là các tế bào nội bì, nơi con đường tế bào chất đảm bảo chỉ các chất cần thiết và có lợi mới được phép đi tiếp vào hệ thống mạch dẫn.
Đai Caspary là một cấu trúc giải phẫu then chốt, đóng vai trò quyết định trong việc điều hòa dòng vật chất vào trụ giữa. Đây là một dải vật liệu không thấm nước (chủ yếu là suberin và lignin) được tẩm chặt vào vách xuyên tâm và vách ngang của các tế bào nội bì, tạo thành một vòng đai liên tục bao quanh trụ giữa. Bằng cách bịt kín các khoảng gian bào, đai Caspary hoạt động như một con đập, ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy theo con đường gian bào. Do đó, tất cả nước và ion khoáng muốn đi vào mạch gỗ đều bị buộc phải đi vào bên trong tế bào chất của tế bào nội bì, tức là phải vượt qua màng sinh chất của chúng. Màng sinh chất của tế bào nội bì được trang bị các kênh protein và bơm vận chuyển chuyên biệt, cho phép nó thực hiện chức năng kiểm duyệt cuối cùng, quyết định loại và lượng chất đi vào mạch gỗ. Nó ngăn không cho các ion khoáng đã được tích cực bơm và tích lũy với nồng độ cao trong mạch gỗ bị rò rỉ ngược trở lại miền vỏ và hoạt động như một van thủy lực, điều chỉnh tốc độ và lưu lượng nước đi vào trụ trung tâm.
Ngoài vai trò là một rào cản vật lý, đai Caspary còn là nền tảng giải phẫu thiết yếu cho phép tạo ra và duy trì áp suất rễ. Bằng cách biến trụ giữa thành một khoang kín, nó cho phép các tế bào tích cực bơm ion vào mạch gỗ. Sự tích lũy ion này làm giảm thế nước bên trong mạch gỗ, khiến nước từ vỏ di chuyển vào theo cơ chế thẩm thấu, tạo ra một áp suất dương (lực đẩy) có thể đẩy cột nước lên một đoạn ngắn. Nếu không có đai Caspary, các ion sẽ dễ dàng rò rỉ ngược ra ngoài theo con đường gian bào, làm tiêu tan gradient thẩm thấu và áp suất này không thể được hình thành.
Cơ chế vật lý cơ bản cho sự hấp thụ nước là thẩm thấu. Nước luôn di chuyển thụ động từ nơi có thế năng nước cao hơn (môi trường loãng, ít chất tan như dung dịch đất) đến nơi có thế năng nước thấp hơn (môi trường ưu trương, nhiều chất tan như dịch bào của tế bào lông hút). Một gradient thế nước giảm dần được duy trì liên tục từ đất, qua lông hút, các lớp tế bào vỏ, nội bì và cuối cùng là mạch gỗ, đảm bảo dòng nước luôn chảy theo một chiều vào trung tâm rễ.
Aquaporin là các kênh protein tạo thành các lỗ chuyên biệt cho nước đi qua màng tế bào. Sự hiện diện của aquaporin làm tăng đáng kể tốc độ khuếch tán của nước so với việc nước tự thấm qua lớp kép phospholipid. Quan trọng hơn, hoạt động của các kênh này có thể được điều chỉnh (đóng hoặc mở thông qua các cơ chế như phosphoryl hóa), cho phép tế bào thay đổi nhanh chóng độ dẫn nước của màng để thích ứng với các điều kiện môi trường, ví dụ như khi thiếu nước.
Thực vật hấp thụ các ion khoáng hòa tan trong nước thông qua hai cơ chế chính:
- Hấp thụ thụ động (passive absorption): Khi nồng độ một ion trong đất cao hơn trong tế bào rễ, ion đó có thể khuếch tán qua màng theo chiều gradient nồng độ mà không cần cây phải tiêu tốn năng lượng (ATP). Cơ chế này diễn ra tương đối nhanh nhưng không có tính chọn lọc cao. Các hình thức vận chuyển thụ động: khuếch tán đơn giản qua màng, khuếch tán qua kênh, hút bám và trao đổi.
- Hấp thụ chủ động (active absorption): Đối với các ion thiết yếu có nồng độ trong đất thấp hơn trong rễ, hoặc khi cây cần tích lũy ion ngược chiều gradient nồng độ, cây phải sử dụng năng lượng ATP để bơm các ion này vào tế bào. Quá trình này được thực hiện bởi các protein vận chuyển đặc hiệu trên màng, có tính chọn lọc rất cao và là cơ chế chính giúp cây tích lũy dinh dưỡng.

Hệ thống mạch dẫn
Sau khi được hấp thụ vào trụ giữa của rễ, nước, khoáng chất và các sản phẩm quang hợp cần được vận chuyển đến khắp các bộ phận của cây. Nhiệm vụ này được đảm nhiệm bởi hai hệ thống mạch dẫn chuyên biệt: mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem).
Mạch gỗ (Xylem)
Mạch gỗ được chuyên môn hóa cao độ cho việc vận chuyển nước và ion khoáng một cách hiệu quả từ rễ lên lá. Mạch gỗ được cấu tạo từ các tế bào đã chết khi trưởng thành, gồm hai loại chính là quản bào (tracheids) và mạch ống (vessel members).
Các tế bào này mất đi toàn bộ tế bào chất và các bào quan khi trưởng thành tạo ra các ống dẫn rỗng, liên tục, giúp giảm thiểu lực cản đối với dòng nước chảy bên trong. Vách tế bào thứ cấp được gia cố bởi lignin, một polymer phức tạp tạo ra một cấu trúc cực kỳ bền chắc và không thấm nước. Lớp lignin này giúp các mạch gỗ chịu được áp suất âm (lực hút) rất lớn trong quá trình thoát hơi nước mà không bị xẹp, đồng thời cung cấp sự nâng đỡ cơ học quan trọng cho toàn bộ cơ thể thực vật.

Các tế bào mạch ống thường ngắn và rộng, xếp nối đầu với đầu, với các vách ngăn ngang bị đục thủng hoàn toàn hoặc một phần (tạo thành bản đục lỗ), hình thành nên những ống dẫn liên tục kéo dài từ rễ lên lá. Quản bào thì hẹp và dài hơn, xếp gối đầu lên nhau, nước di chuyển từ tế bào này sang tế bào khác qua các lỗ bên trên vách.

Mạch gỗ đảm nhiệm việc vận chuyển dòng đi lên, bao gồm chủ yếu là nước và các ion khoáng đã được rễ hấp thụ, cùng với một lượng nhỏ các chất hữu cơ (như hormone, axit amin) được tổng hợp tại rễ. Động lực vận chuyển chính là lực hút do thoát hơi nước, lực cố kết và lực bám dính.
Mạch rây (Phloem)
Mạch rây chịu trách nhiệm vận chuyển các sản phẩm của quá trình quang hợp từ lá đến các bộ phận khác của cây. Khác với mạch gỗ, mạch rây được cấu tạo từ các tế bào sống, bao gồm các tế bào ống rây (sieve-tube elements) và các tế bào kèm (companion cells).

Ống rây là những tế bào chuyên hóa cao cho việc vận chuyển. Khi trưởng thành, chúng mất đi nhân, không bào trung tâm và hầu hết các bào quan khác để tạo thành một kênh dẫn thông suốt. Các đầu của các tế bào ống rây nối với nhau qua các cấu trúc gọi là bản rây, là những vách ngăn có nhiều lỗ nhỏ cho phép dòng nhựa sống chảy qua.
Mỗi tế bào ống rây thường đi kèm với một hoặc nhiều tế bào kèm, được nối với nhau qua nhiều cầu sinh chất. Tế bào kèm có đầy đủ nhân, ti thể, ribosome và các bào quan khác. Chúng đóng vai trò là trung tâm điều khiển và hỗ trợ sự sống cho tế bào ống rây, cung cấp năng lượng (ATP) và các protein cần thiết, đồng thời tham gia tích cực vào quá trình nạp và dỡ đường ra khỏi mạch rây.
Mạch rây vận chuyển dòng đi xuống (hoặc đi đến các cơ quan dự trữ), thành phần chính là đường sucrose, cùng với các axit amin, hormone thực vật, ATP và một số ion khoáng được tái sử dụng. Dòng vận chuyển này di chuyển từ cơ quan nguồn (nơi sản xuất, chủ yếu là lá) đến cơ quan chứa (nơi tiêu thụ hoặc dự trữ, như rễ, củ, quả, hạt).

Sự kết hợp giữa ống rây và tế bào kèm là một ví dụ xuất sắc về sự phân công lao động và cộng sinh ở cấp độ tế bào. Tế bào ống rây đã tiến hóa để hy sinh khả năng tự duy trì sự sống của mình (mất nhân và hầu hết các bào quan) để trở thành một kênh vận chuyển vật chất hiệu quả nhất có thể, với sức cản dòng chảy tối thiểu. Trong khi đó, tế bào kèm đã tiến hóa để trở thành trung tâm hỗ trợ sự sống, đảm nhận toàn bộ các chức năng trao đổi chất phức tạp thay cho ống rây. Mối quan hệ không thể tách rời này cho phép hệ thống mạch rây giải quyết một mâu thuẫn cơ bản: làm thế nào để vừa có một ống dẫn thông suốt cho dòng chảy khối, vừa duy trì được sự kiểm soát trao đổi chất và tính toàn vẹn của một mô sống.
Động lực vận chuyển vật chất trong cây
Sự di chuyển của nước và các chất dinh dưỡng trên những khoảng cách lớn, đôi khi hàng chục mét ở các cây gỗ cao, được điều khiển bởi các nguyên tắc vật lý và sinh học phức tạp.
Dòng nước trong mạch gỗ được kéo lên trên nhờ sự phối hợp của ba lực chính :
- Lực hút do thoát hơi nước ở lá (transpiration pull): Đây là động lực chủ yếu và mạnh mẽ nhất. Khi khí khổng ở lá mở để trao đổi khí, hơi nước sẽ khuếch tán ra ngoài môi trường. Sự mất nước này làm giảm thế nước trong các tế bào lá, tạo ra một sức căng hay áp suất âm. Lực hút này kéo nước từ các mạch gỗ gần nhất trong gân lá, và do tính liên tục của cột nước, lực hút này được truyền đi suốt chiều dài của cây, từ lá xuống thân và đến tận rễ, tạo thành một lực hút khổng lồ kéo toàn bộ cột nước lên trên.
- Lực liên kết (cohesion và adhesion): Lực cố kết (cohesion) giữa các phân tử nước có tính phân cực, chúng hút lẫn nhau thông qua các liên kết hydro. Lực hút này giữ cho các phân tử nước liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một cột nước liên tục, không bị đứt gãy bên trong các mạch gỗ hẹp. Lực bám dính (adhesion) của các phân tử nước bám dính vào thành mạch gỗ (vốn có các phân tử cellulose và lignin ưa nước). Lực bám dính này giúp chống lại tác động của trọng lực, ngăn cột nước bị tụt xuống.
- Lực đẩy của rễ (root pressure): Đây là một lực đẩy yếu, được tạo ra do rễ tích cực bơm ion khoáng vào mạch gỗ, làm giảm thế nước và kéo nước vào theo, tạo ra một áp suất dương ở đầu dưới của cột nước. Lực này chỉ có ý nghĩa trong một số điều kiện nhất định (độ ẩm không khí cao, thoát hơi nước ở lá thấp) và chỉ có thể đẩy nước lên một khoảng cách ngắn. Biểu hiện rõ nhất của áp suất rễ là hiện tượng ứ giọt (guttation) vào buổi sáng sớm.
Sự vận chuyển trong mạch rây được giải thích bằng một cơ chế dòng chảy khối, gây ra bởi sự chênh lệch áp suất thủy tĩnh (áp suất thẩm thấu) được tạo ra một cách chủ động giữa hai đầu của hệ thống.
- Tại cơ quan nguồn (ví dụ: lá): Các tế bào lá quang hợp tạo ra đường (sucrose). Đường này được vận chuyển chủ động vào các tế bào ống rây. Nồng độ đường tăng cao làm giảm mạnh thế nước bên trong ống rây, khiến nước từ các mạch gỗ lân cận di chuyển vào ống rây theo cơ chế thẩm thấu. Dòng nước đi vào này tạo ra một áp suất thủy tĩnh cao, giống như bơm nước vào một đầu ống.
- Tại cơ quan chứa (ví dụ: rễ, củ, quả): Đường được vận chuyển chủ động ra khỏi ống rây để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống hoặc được chuyển hóa thành dạng dự trữ (như tinh bột). Việc loại bỏ đường làm tăng thế nước bên trong ống rây, khiến nước di chuyển ra khỏi ống rây và thường quay trở lại mạch gỗ. Sự mất nước này làm giảm áp suất thủy tĩnh ở đầu này của hệ thống.
- Dòng chảy khối: Sự chênh lệch áp suất thủy tĩnh giữa nơi có áp suất cao (cơ quan nguồn) và nơi có áp suất thấp (cơ quan chứa) tạo ra một gradient áp suất, đẩy toàn bộ dung dịch trong mạch rây (nhựa sống) di chuyển từ nguồn đến nơi chứa, tương tự như dòng nước chảy trong một đường ống từ nơi có áp suất cao đến nơi có áp suất thấp.
Hai hệ thống mạch dẫn không hoạt động một cách hoàn toàn độc lập. Chúng có sự tương tác chặt chẽ, đặc biệt là về nước. Cơ chế dòng chảy áp suất trong mạch rây phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước do mạch gỗ cung cấp tại cơ quan nguồn để tạo ra áp suất đẩy. Ngược lại, tại cơ quan chứa, nước lại từ mạch rây quay trở lại mạch gỗ. Điều này cho thấy một vòng tuần hoàn nước cục bộ, tinh vi, liên kết hai dòng vận chuyển ngược chiều, minh họa cho tính toàn vẹn và thống nhất của hệ thống thủy lực trong toàn bộ cơ thể thực vật.
Quá trình hấp thụ và vận chuyển nước cùng dinh dưỡng ở thực vật là một hệ thống phức tạp, được tối ưu hóa ở nhiều cấp độ tổ chức, từ cấu trúc phân tử đến hình thái cơ quan. Sự hiểu biết sâu sắc về các cơ chế này không chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học cơ bản mà còn mở ra những ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp, giúp phát triển các biện pháp canh tác bền vững và các giống cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện môi trường khắc nghiệt như hạn hán và nhiễm mặn.