Trí Nông Việt
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Bách khoa cây trồng
  • Hiểu về dinh dưỡng
  • Hiểu về BVTV
  • Tin tức
  • Vật tư
  • Tuyển dụng
Đăng nhập

Bách khoa cây trồng

Cây bầu

Cây bầu

Tên tiếng Anh: calabash. Tên tiếng Trung: 瓠子. Cây thân thảo, leo, có quả thuôn dài, ruột mềm xốp với nhiều hạt màu trắng. Tương tự: bí xanh.
Anna 15 Th10 2025
Cây hành lá

Cây hành lá

Tên tiếng Anh: scallion, green onion. Tên tiếng Trung: 葱, 青蔥. Cây thân thảo, lá hình ống hút màu xanh lá, có thân củ màu trắng hoặc tím.
Anna 10 Th10 2025
Cây ớt (cay, chuông)

Cây ớt (cay, chuông)

Tên tiếng Anh: hot chili, bell pepper. Tên tiếng Trung: 辣椒, 菜椒. Cây họ cà với quả có vị cay đặc trưng.
Anna 06 Th10 2025
Cây cải bắp (sú)

Cây cải bắp (sú)

Tên tiếng Anh: cabbage. Tên tiếng Trung: 捲心菜. Cây họ Cải với bẹ lá cuốn tròn.
Anna 30 Th09 2025
Cây cải cúc (tần ô)

Cây cải cúc (tần ô)

Tên tiếng Anh: garland chrysanthemum. Tên tiếng Trung: 茼蒿. Cây họ cúc với lá hình xẻ lông chim, thân mềm, vị ngọt, mùi đặc trưng.
Anna 24 Th09 2025
Cây cải thìa

Cây cải thìa

Tên tiếng Anh: bok choy. Tên tiếng Trung: 小白菜. Cây họ cải với bẹ lá hình thìa đặc trưng, có cuống lá màu trắng và phiến lá màu xanh. Tương tự: cải thảo, cải bẹ xanh, cải ngọt, cải đuôi phụng
Anna 21 Th09 2025
Cây đậu bắp

Cây đậu bắp

Tên tiếng Anh: okra. Tên tiếng Trung: 秋葵. Cây thân thảo, có quả dài như ngón tay, màu xanh, có thể ăn khi còn non.
Anna 19 Th09 2025

Đăng ký nhận tin từ Trí Nông Việt

Truy cập fb.com/trinongvietvn để liên hệ đăng ký tài khoản và xem những bài viết chỉ dành cho thành viên
  • Đăng ký
Trí Nông Việt © 2025. Xây dựng trên Ghost