Trí Nông Việt
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Bách khoa cây trồng
  • Hiểu về dinh dưỡng
  • Hiểu về bảo vệ thực vật
  • Vật tư
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
Sign in

Bách khoa cây trồng

Mận chuông (roi)

Mận chuông (roi)

Tên tiếng anh: wax apple. Tên tiếng trung: 莲雾. Cây thân gỗ với quả hình chuông, thịt quả trắng xốp.
David 11 Th08 2025
Cây quýt

Cây quýt

Tên tiếng anh: tangerine, mandarin. Tên tiếng trung: 橘子. Cây thân gỗ với quả vừa bằng nắm tay, vỏ dễ bóc khỏi múi, vị ngọt đặc trưng.
David 07 Th08 2025
Cây cam

Cây cam

Tên tiếng Anh: orange. Tên tiếng Trung: 橙子. Cây thân gỗ với quả vừa bằng nắm tay, lai giữa quýt và bưởi, vị chua ngọt đặc trưng.
David 06 Th08 2025
Cây vải

Cây vải

Tên tiếng Anh: litchi, lychee. Tên tiếng Trung: 荔枝. Cây thân gỗ với quả có vỏ sần sùi màu hồng, vị ngọt.
David 23 Th06 2025
Cây chôm chôm

Cây chôm chôm

Tên tiếng Anh: rambutan. Tên tiếng Trung: 红毛丹. Cây thân gỗ với quả có nhiều lông mềm.
David 23 Th06 2025
Cây dứa (khóm, thơm)

Cây dứa (khóm, thơm)

Tên tiếng Anh: pineapple. Tên tiếng Trung: 菠萝. Cây thân thảo có lá sắc nhọn tạo thành hình vương miện trên quả.
David 16 Th06 2025
Mãng cầu ta (na)

Mãng cầu ta (na)

Tên tiếng Anh: sweetsops, sugar apples. Tên tiếng Trung: 番荔枝. Cây thân gỗ có quả mềm vỏ xù xì, thịt quả mắng trắng, vị ngọt, có nhiều hạt cứng màu đen.
David 11 Th06 2025

Subscribe to Trí Nông Việt

Đừng bỏ lỡ những tin tức mới nhất. Đăng ký ngay để có quyền truy cập vào thư viện các bài viết chỉ dành cho các thành viên.
  • Đăng ký
Trí Nông Việt © 2025. Powered by Ghost